Học phần |
Mã môn |
Tên môn học |
Số TC |
Số tiết |
||
Tổng |
LT |
TH |
||||
I |
TH100 |
Nhập môn Internet và giáo dục điện tử |
2 |
45 |
15 |
30 |
TR015 |
Nhập môn Lôgic học |
3 |
45 |
45 |
0 |
|
TN021 |
Toán cao cấp A2 |
3 |
45 |
45 |
0 |
|
AN104 |
Anh văn 4 |
4 |
60 |
60 |
0 |
|
TH114 |
Lý thuyết đồ thị |
3 |
45 |
45 |
0 |
|
|
|
Cộng học phần 1 |
15 |
240 |
210 |
30 |
II |
TH105 |
Cấu trúc dữ liệu & giải thuật 2 |
4 |
75 |
45 |
30 |
AN105 |
Anh văn 5 |
4 |
60 |
60 |
0 |
|
TH134 |
Lập trình C trên Windows |
4 |
75 |
45 |
30 |
|
TH106 |
Hệ điều hành |
3 |
45 |
45 |
0 |
|
|
|
Cộng học phần 2 |
15 |
180 |
150 |
30 |
III |
TH204 |
Phân tích thiết kế hệ thống thông tin theo UML |
4 |
75 |
45 |
30 |
TH112 |
Trí tuệ nhân tạo |
4 |
75 |
45 |
30 |
|
NN005 |
Tiếng Việt thực hành |
3 |
45 |
45 |
0 |
|
TH302 |
Các hệ cơ sở tri thức |
4 |
75 |
45 |
30 |
|
|
|
Cộng học phần 3 |
15 |
270 |
180 |
90 |
IV |
TH201 |
Thiết kế cơ sở dữ liệu |
4 |
75 |
45 |
30 |
TH110 |
Nhập môn công nghệ phần mềm |
4 |
45 |
30 |
0 |
|
TH203 |
Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin theo UML |
4 |
75 |
45 |
30 |
|
TH206 |
Quản trị dự án công nghệ thông tin |
4 |
75 |
45 |
30 |
|
|
|
Cộng học phần 4 |
16 |
270 |
165 |
90 |
V |
TH502 |
Lập trình ứng dụng mạng |
4 |
75 |
45 |
30 |
TH109 |
Đồ họa máy tính |
4 |
75 |
45 |
30 |
|
TH143 |
Thiết kế và lập trình Web |
4 |
75 |
45 |
30 |
|
KT001 |
Hệ thống thông tin kế toán |
4 |
75 |
45 |
30 |
|
|
|
Cộng học phần 5 |
16 |
300 |
180 |
120 |
Học phần tốt nghiệp |
||||||
VI |
TH127 |
Chuyên đề CSDL phân tán với Oracle |
3 |
60 |
30 |
30 |
TH402 |
Khai thác dữ liệu (Datamining) |
3 |
60 |
30 |
30 |
|
Z0003 |
Thi tốt nghiệp cơ sở |
2 |
30 |
30 |
0 |
|
Z0004 |
Thi tốt nghiệp chuyên ngành |
2 |
30 |
30 |
0 |
|
Z0001 |
Khóa luận tốt nghiệp |
10 |
60 |
60 |
0 |
|
|
|
Cộng học phần 6 |
10 |
180 |
120 |
60 |
|
|
Tổng cộng chương trình |
87 |
1440 |
1005 |
420 |