Danh mục môn học
| Số TT | Mã MH | Tên MH (Tiếng Việt) | Tên MH (Tiếng Anh) | Còn mở lớp | Đơn vị quản lý chuyên môn | Loại MH | Mã cũ | Mã môn học tương đương | Mã môn học tiên quyết | Mã môn học trước | Số TCLT | Số TCTH |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | ACCT3603 | Hệ thống thông tin kế toán | Accounting Information systems | ![]() | HTTT | CN | 3 | 0 | ||||
| 2 | ACCT5123 | Hoạch định nguồn lực doanh nghiệp | Enterprise Resource Planning | ![]() | HTTT | CSN | 3 | 0 | ||||
| 3 | ADENG1 | Tiếng Anh tăng cường 1 | Intensive English 1 | ![]() | HTTT | ĐC | ENG11 | ENG04 | 0 | 0 | ||
| 4 | ADENG2 | Tiếng Anh tăng cường 2 | Intensive English 2 | ![]() | HTTT | ĐC | ENG12 | 0 | 0 | |||
| 5 | ADENG3 | Tiếng Anh tăng cường 3 | Intensive English 3 | ![]() | HTTT | ĐC | ENG05 | ADENG2 | 0 | 0 | ||
| 6 | ADENG4 | Tiếng Anh tăng cường 4 | Intensive English 4 | ![]() | HTTT | ĐC | ENG03 | ADENG3 | 0 | 0 | ||
| 7 | AI001 | Giới thiệu ngành Trí tuệ nhân tạo | Introduction to AI programs | ![]() | KHMT | ĐC | CS005 IE005 IS005 SE005 CE005 NT005 NT015 EC005 DS005 | 1 | 0 | |||
| 8 | AI002 | Tư duy Trí tuệ nhân tạo | Artificial Intelligence Thinking | ![]() | KHMT | CSN | 3 | 1 | ||||
| 9 | AI301 | Khởi nghiệp và sáng tạo | ![]() | KHMT | CN | 2 | 0 | |||||
| 10 | AI302 | Kỹ thuật viết báo cáo và trình bày | ![]() | KHMT | CN | 2 | 0 | |||||
| 11 | AI503 | Đồ án tốt nghiệp | Capstone Project | ![]() | KHMT | TN | 6 | 0 | ||||
| 12 | AI504 | Đồ án tốt nghiệp tại doanh nghiệp | Industry Capstone Project | ![]() | KHMT | TN | 10 | 0 | ||||
| 13 | AI505 | Khoá luận tốt nghiệp | Thesis | ![]() | KHMT | KLTN | 10 | 0 | ||||
| 14 | BCH058 | Kỹ năng truyền thông giao tiếp | Communication techniques | ![]() | PĐTĐH | CN | 1 | 1 | ||||
| 15 | BOQC1 | Nhập môn máy tính lượng tử | Basic of Quantum Computer | ![]() | BMTL | BT | 0 | 0 | ||||
| 16 | BUS1125 | Khởi nghiệp kinh doanh | Entrepreneurship | ![]() | PĐTĐH | CN | 2 | 1 | ||||
| 17 | CARC1 | Kiến trúc máy tính | Computer Architecture | ![]() | KTMT | ĐC | IT006 | 3 | 0 | |||
| 18 | CE005 | Giới thiệu ngành Kỹ Thuật Máy tính | Introduction to Computer Engineering | ![]() | KTMT | ĐC | CS005 IE005 IS005 SE005 NT005 NT015 EC005 DS005 AI001 | 1 | 0 | |||
| 19 | CE006 | Giới thiệu ngành Thiết kế vi mạch | Introduction to IC Design program | ![]() | KTMT | ĐC | 1 | 0 | ||||
| 20 | CE101 | Lý thuyết mạch điện | Theory of electrical circuits | ![]() | KTMT | CSN | CE121 | 4 | 0 | |||
| 21 | CE102 | Hệ thống số | Digital systems | ![]() | KTMT | CN | PH002 | 3 | 1 | |||
| 22 | CE103 | Vi xử lý-vi điều khiển | Microprocessors and microcontrollers | ![]() | KTMT | CSN | IT006 | 3 | 1 | |||
| 23 | CE104 | Các thiết bị và mạch điện tử | Electronic devices and circuits | ![]() | KTMT | CSN | PH001 CE101 | 3 | 0 | |||
| 24 | CE105 | Xử lý tín hiệu số | Digital signal processing | ![]() | KTMT | CSN | CE205 | CE205 | MA001 MA002 MA003 | 3 | 1 | |
| 25 | CE106 | Thiết kế vi mạch với HDL | Digital Circuit Design with HDL | ![]() | KTMT | CN | CE221 | 3 | 1 | |||
| 26 | CE107 | Hệ thống nhúng | Embedded systems | ![]() | KTMT | CSN | CE224 | IT001 IT006 CE103 | 3 | 1 | ||
| 27 | CE108 | Hệ điều hành nâng cao | Advanced operating systems | ![]() | KTMT | CN | 3 | 0 | ||||
| 28 | CE109 | Lập trình nhúng căn bản | Introduction to embedded-system programming | ![]() | KTMT | CN | CE211 | 2 | 1 | |||
| 29 | CE110 | Lập trình hệ thống với Java | System Programming with Java | ![]() | KTMT | CN | CE315 | 3 | 1 | |||
| 30 | CE111 | Kiến trúc máy tính nâng cao | Advanced computer architecture | ![]() | KTMT | CĐTN | IT006 | 2 | 1 | |||
| 31 | CE112 | Đồ án môn học thiết kế mạch | Circuit design project | ![]() | KTMT | ĐA | CE201 | 0 | 2 | |||
| 32 | CE113 | Điều khiển tự động | Automatic Control | ![]() | KTMT | CN | CE212 | 3 | 0 | |||
| 33 | CE114 | Lập trình trên thiết bị di động | Mobile device application development | ![]() | KTMT | CN | NT118 | 2 | 1 | |||
| 34 | CE115 | Thiết kế mạng | Network design | ![]() | KTMT | CN | NT113 | 3 | 1 | |||
| 35 | CE116 | Đồ án môn học ngành KTMT | Information engineering project | ![]() | KTMT | ĐA | CE206 | 0 | 2 | |||
| 36 | CE117 | Thực hành điện- điện tử | Basic electrical and electronic laboratory | ![]() | KTMT | CSN | PH001 CE101 | 0 | 1 | |||
| 37 | CE118 | Thiết kế luận lý số | Digital logic design | ![]() | KTMT | CSN | PH002 | 3 | 1 | |||
| 38 | CE119 | Thực hành Kiến trúc máy tính | Computer architecture laboratory | ![]() | KTMT | CSN | PH002 | 0 | 1 | |||
| 39 | CE121 | Lý thuyết mạch điện | Theory of electrical circuits | ![]() | KTMT | CSN | CE101 CE122 | 3 | 1 | |||
| 40 | CE122 | Phân tích mạch kỹ thuật | Engineering Circuit Analysis | ![]() | KTMT | CN | 3 | 1 | ||||
| 41 | CE124 | Các thiết bị và mạch điện tử | Electronic devices and circuits | ![]() | KTMT | CSN | CE104 | CE121 | 3 | 1 | ||
| 42 | CE125 | Kỹ thuật phân tích mạch | Introduction to Circuit Analysis | ![]() | KTMT | CN | 3 | 1 | ||||
| 43 | CE126 | Vật lý bán dẫn và ứng dụng | Semiconductor Physics and Applications | ![]() | KTMT | CN | 3 | 1 | ||||
| 44 | CE201 | Đồ án 1 | Project 1 | ![]() | KTMT | ĐA | PH002 CE103 CE121 | 0 | 2 | |||
| 45 | CE202 | An toàn mạng máy tính | Network security | ![]() | KTMT | CN | NT101 | 3 | 0 | |||
| 46 | CE203 | Điều khiển tự động nâng cao | Advanced automatic control | ![]() | KTMT | CĐTN | CE317 | 3 | 0 | |||
| 47 | CE204 | Thiết kế và lập trình Web | Web design and programming | ![]() | KTMT | CN | CE305 | 3 | 0 | |||
| 48 | CE205 | Xử lý tín hiệu số | Digital signal processing | ![]() | KTMT | CN | 3 | 1 | ||||
| 49 | CE206 | Đồ án 2 | Project 2 | ![]() | KTMT | ĐA | CE116 | PH002 CE103 CE121 | 0 | 2 | ||
| 50 | CE207 | Đồ án Thiết kế vi mạch 1 | Project of Integrated Circuit Design 1 | ![]() | KTMT | CN | CE226 CE436 CE433 | 0 | 2 | |||
| 51 | CE208 | Đồ án Thiết kế vi mạch 2 | Project of Integrated Circuit Design 2 | ![]() | KTMT | CN | CE207 | 0 | 2 | |||
| 52 | CE211 | Lập trình nhúng căn bản | Introduction to embedded-system programming | ![]() | KTMT | CN | CE232 | CE107 | 3 | 1 | ||
| 53 | CE212 | Điều khiển tự động | Automatic control | ![]() | KTMT | CN | CE113 | MA003 MA006 | 3 | 1 | ||
| 54 | CE213 | Thiết kế hệ thống số với HDL | Digital System Design with HDL | ![]() | KTMT | CSN | PH002 CE118 | 3 | 1 | |||
| 55 | CE219 | Tương tác người - máy | Human-computer interaction | ![]() | KTMT | CN | CE405 | 3 | 0 | |||
| 56 | CE221 | Thiết kế vi mạch với HDL | Digital circuit design with HDL | ![]() | KTMT | CN | CE213 | PH002 CE118 | 3 | 1 | ||
| 57 | CE222 | Thiết kế vi mạch số | Digital IC design | ![]() | KTMT | CN | CE302 | CE118 | 3 | 1 | ||
| 58 | CE224 | Thiết kế hệ thống nhúng | Embedded System Design | ![]() | KTMT | CN | CE103 | 3 | 1 | |||
| 59 | CE226 | Thiết kế VLSI | VLSI Design | ![]() | KTMT | CN | 3 | 1 | ||||
| 60 | CE232 | Thiết kế hệ thống nhúng không dây | Wireless Embedded Systems Design | ![]() | KTMT | CN | CE224 | 3 | 1 | |||
| 61 | CE233 | Kỹ thuật Robot | Robot principle and Design | ![]() | KTMT | CN | MA003 | 3 | 1 | |||
| 62 | CE301 | Hệ thống chứng thực số | Digital identification systems | ![]() | KTMT | CN | 3 | 0 | ||||
| 63 | CE302 | Thiết kế vi mạch | Circuits design | ![]() | KTMT | CN | CE222 | 2 | 1 | |||
| 64 | CE303 | Robot công nghiệp | Industrial robotics | ![]() | KTMT | CN | MA001 MA002 CE101 CE212 CE107 | 3 | 0 | |||
| 65 | CE3031 | Công nghệ cảm biến | Sensor Technologies | ![]() | KTMT | CN | MA006 MA003 CE121 | 3 | 1 | |||
| 66 | CE304 | Robot công nghiệp | Industrial Robotics | ![]() | KTMT | CNTC | CE121 CE224 MA001 MA002 | 3 | 1 | |||
| 67 | CE306 | Thị giác máy tính | Computer vision | ![]() | KTMT | CN | 3 | 0 | ||||
| 68 | CE312 | Hệ thống thời gian thực | Real-time systems | ![]() | KTMT | CN | IT006 IT007 CE103 CE211 | 3 | 0 | |||
| 69 | CE313 | Xử lý song song và hệ thống phân tán | Parallel processing and distributed systems | ![]() | KTMT | CN | CE311 | IT001 IT006 | 3 | 0 | ||
| 70 | CE314 | Trình biên dịch | Principles of compiler design | ![]() | KTMT | CN | CE103 MA004 | 3 | 0 | |||
| 71 | CE315 | Lập trình hệ thống với Java | System programming with Java | ![]() | KTMT | CN | CE110 | 2 | 1 | |||
| 72 | CE316 | Logic mờ và ứng dụng | Fuzzy logic and applications | ![]() | KTMT | CN | CS405 | MA004 | 3 | 0 | ||
| 73 | CE317 | Điều khiển tự động nâng cao | Advanced automatic control | ![]() | KTMT | CN | CE203 | MA001 MA002 MA003 MA004 CE101 CE104 CE212 | 3 | 0 | ||
| 74 | CE318 | Trình biên dịch | Compiler | ![]() | KTMT | CNTC | CE314 | IT006 IT007 | 3 | 1 | ||
| 75 | CE319 | Logic mờ và ứng dụng | Fuzzy Logic and Its Applications | ![]() | KTMT | CNTC | MA004 | 3 | 1 | |||
| 76 | CE320 | Logic mờ cho ứng dụng hệ thống nhúng | Fuzzy Logic and Applications | ![]() | KTMT | CN | MA004 | 3 | 1 | |||
| 77 | CE321 | Kỹ thuật chế tạo vi mạch | Integrated circuit fabrication | ![]() | KTMT | CN | CE404 | CE222 | 3 | 0 | ||
| 78 | CE322 | Thiết kế vi mạch hỗn hợp | Mixed-signal integrated circuit design | ![]() | KTMT | CN | CE222 | 2 | 1 | |||
| 79 | CE323 | Kĩ thuật thiết kế mạch in | Printed circuit board design | ![]() | KTMT | CN | CE101 CE104 CE103 | 2 | 1 | |||
| 80 | CE324 | Thiết kế vi mạch tương tự | Analog integrated circuit design | ![]() | KTMT | CN | CE104 CE221 | 2 | 1 | |||
| 81 | CE325 | Thiết kế dựa trên vi xử lý | Microprocessor-based system design | ![]() | KTMT | CN | CE335 | IT001 IT006 IT003 | 2 | 1 | ||
| 82 | CE326 | Tự động hóa thiết kế vi mạch | Circuit-design automation | ![]() | KTMT | CN | CE221 | 2 | 1 | |||
| 83 | CE327 | Tối ưu hóa dựa trên FPGA | FPGA-based optimization | ![]() | KTMT | CN | CE337 | CE118 IT006 CE221 | 3 | 0 | ||
| 84 | CE331 | Kỹ thuật chế tạo vi mạch | Integrated Circuit Fabrication | ![]() | KTMT | CNTC | CE321 | CE222 | 3 | 1 | ||
| 85 | CE332 | Thiết kế vi mạch hỗn hợp | Mixed Signal Integrated Circuit Design | ![]() | KTMT | CNTC | CE322 | CE222 | 3 | 1 | ||
| 86 | CE333 | Tiếng Anh chuyên ngành Kỹ thuật Máy tính | Technical English for Computer Engineering | ![]() | KTMT | CN | ENG03 IT007 | 4 | 0 | |||
| 87 | CE334 | Thiết kế vi mạch tương tự | Analog Integrated Circuit Design | ![]() | KTMT | CNTC | CE324 | CE124 CE213 | 3 | 1 | ||
| 88 | CE335 | Thiết kế dựa trên vi xử lý | Microprocessor-based Design | ![]() | KTMT | CNTC | CE325 | IT006 IT003 IT001 | 3 | 1 | ||
| 89 | CE336 | Tự động hóa thiết kế vi mạch | Electronic Design Automation | ![]() | KTMT | CNTC | CE326 | CE118 CE213 | 3 | 1 | ||
| 90 | CE337 | Tối ưu hóa dựa trên FPGA | FPGA-optimized Design | ![]() | KTMT | CNTC | CE327 | IT006 CE118 CE213 | 3 | 1 | ||
| 91 | CE338 | Hệ thống thời gian thực | Real-time Systems | ![]() | KTMT | CNTC | IT006 IT007 | 3 | 1 | |||
| 92 | CE339 | Công nghệ IoT và Ứng dụng | IoT Technology and Its Applications | ![]() | KTMT | CN | CE103 CE224 | 3 | 1 | |||
| 93 | CE340 | Trí tuệ nhân tạo cho hệ thống nhúng | Artificial Intelligence for Embedded System | ![]() | KTMT | CN | 3 | 1 | ||||
| 94 | CE341 | Lập trình nhúng trên các thiết bị di động | Embedded Programming on Mobility Devices | ![]() | KTMT | CN | 3 | 1 | ||||
| 95 | CE342 | Hệ thống thông minh | Smart System | ![]() | KTMT | CN | CE224 | 3 | 1 | |||
| 96 | CE343 | Trí tuệ nhân tạo cho xe tự hành | Artificial Intelligence for Autonomous Vehicles | ![]() | KTMT | CN | 3 | 1 | ||||
| 97 | CE344 | Trí tuệ nhân tạo cho IoT | Artificial Intelligence for IoT | ![]() | KTMT | CN | 3 | 1 | ||||
| 98 | CE345 | Kiến trúc IoT: Giao thức mạng và bảo mật | IoT architecture: Network protocol and security | ![]() | KTMT | CN | 3 | 1 | ||||
| 99 | CE346 | Thiết kế Antenna tích hợp cho thiết bị IoT | Antenna Design for IoT | ![]() | KTMT | CN | 3 | 1 | ||||
| 100 | CE347 | Điều khiển thông minh cho robot | Robot intelligent control | ![]() | KTMT | CN | MA003 | 3 | 1 | |||
| 101 | CE348 | Công nghệ cảm biến trong IoT | Sensor Technologies for IoT | ![]() | KTMT | CN | 3 | 1 | ||||
| 102 | CE349 | Hệ thống nhúng trên SoC | Embedded system on SoC | ![]() | KTMT | CN | CE103 | 3 | 1 | |||
| 103 | CE350 | Xử lý ảnh hướng ASIC | Image processing with ASIC | ![]() | KTMT | CN | CE436 | 3 | 1 | |||
| 104 | CE351 | Thiết kế bộ tăng tốc phần cứng | Hardware accelerator design | ![]() | KTMT | CN | CE433 | 3 | 1 | |||
| 105 | CE352 | Xử lý tín hiệu số trên FPGA | Digital signal processing on FPGA | ![]() | KTMT | CN | CE213 CE436 | 3 | 1 | |||
| 106 | CE353 | Thiết kế vật lý vi mạch | Physical Design | ![]() | KTMT | CN | CE226 | 3 | 1 | |||
| 107 | CE401 | Kỹ thuật hệ thống máy tính | Computer system engineering | ![]() | KTMT | CĐTN | IT006 IT007 | 3 | 0 | |||
| 108 | CE402 | Các hệ điều hành nhúng | Embedded operating systems | ![]() | KTMT | CĐTN | IT007 IT006 CE107 | 3 | 1 | |||
| 109 | CE403 | Thiết kế số | Digital design | ![]() | KTMT | CĐTN | PH002 IT006 CE221 | 3 | 1 | |||
| 110 | CE404 | Kỹ thuật chế tạo vi mạch | Integrated Circuit Fabrication | ![]() | KTMT | CĐTN | CE321 | 3 | 0 | |||
| 111 | CE405 | Tương tác người máy | Human-computer interaction | ![]() | KTMT | CĐTN | CE219 | 3 | 0 | |||
| 112 | CE406 | Tương tác người – Máy | Humans Computer Interaction | ![]() | KTMT | CNTC | CE103 | 3 | 1 | |||
| 113 | CE407 | Đồ án chuyên ngành Hệ thống nhúng và Robot | Major Project on Embedded System and Robot Design | ![]() | KTMT | CĐTN | CE412 | IT006 | 0 | 2 | ||
| 114 | CE408 | Đồ án chuyên ngành Thiết kế vi mạch và phần cứng | Major Project on IC and Computer Hardware Design | ![]() | KTMT | CĐTN | CE201 CE206 CE213 | 0 | 2 | |||
| 115 | CE409 | Kỹ thuật thiết kế kiểm tra | ASIC Verification Methodology | ![]() | KTMT | CN | CE118 CE213 | 3 | 1 | |||
| 116 | CE410 | Kỹ thuật hệ thống máy tính | Computer System Engineering | ![]() | KTMT | CĐTN | CE118 CE224 | 3 | 1 | |||
| 117 | CE411 | Chuyên đề hệ thống nhúng và robot | Embedded systems and robotics | ![]() | KTMT | CĐTN | CE107 | 3 | 1 | |||
| 118 | CE412 | Đồ án chuyên ngành Hệ thống nhúng và IoT | Major Project on Embedded System and IoT Design | ![]() | KTMT | CN | CE224 | 0 | 2 | |||
| 119 | CE413 | Đồ án chuyên ngành Robotics và AI | Major Project on Robotcis and AI | ![]() | KTMT | CN | CE103 CE224 | 0 | 2 | |||
| 120 | CE421 | Chuyên đề thiết kế vi mạch và phần cứng | IC and hardware designs | ![]() | KTMT | CĐTN | CE118 CE221 CE222 | 3 | 1 | |||
| 121 | CE430 | Lập trình hệ thống | System programming | ![]() | KTMT | CNTC | 3 | 1 | ||||
| 122 | CE432 | Thiết kế vi mạch hướng ASIC | ASIC Design | ![]() | KTMT | CNTC | CE118 CE213 | 3 | 1 | |||
| 123 | CE433 | Thiết kế hệ thống SoC | System-on-Chip (SoC) Design | ![]() | KTMT | CNTC | CE118 IT006 CE213 | 3 | 1 | |||
| 124 | CE434 | Chuyên đề thiết kế hệ vi mạch 1 | Seminar on IC Design 1 | ![]() | KTMT | CNTC | CE213 | 3 | 1 | |||
| 125 | CE435 | Chuyên đề thiết kế hệ vi mạch 2 | Topics on IC and Hardware Design 2 | ![]() | KTMT | CNTC | CE213 | 3 | 1 | |||
| 126 | CE436 | Xử lý tín hiệu số và ứng dụng | Digital Signal Processing and Application | ![]() | KTMT | CNTC | MA003 MA006 | 3 | 1 | |||
| 127 | CE437 | Chuyên đề thiết kế hệ thống nhúng 1 | Topics on Embedded systems and robot 1 | ![]() | KTMT | CNTC | CE103 | 3 | 1 | |||
| 128 | CE438 | Chuyên đề thiết kế hệ thống nhúng 2 | Topics on Embedded systems and robot 2 | ![]() | KTMT | CNTC | CE103 | 3 | 1 | |||
| 129 | CE439 | Lập trình song song và hệ phân tán | Parallel Programming & Distributed Systems | ![]() | KTMT | CNTC | IT001 IT006 | 3 | 1 | |||
| 130 | CE440 | Hệ thống định vị với ứng dụng AI | Indoor-and-Outdoor Localization System with AI Applications | ![]() | KTMT | CN | 3 | 1 | ||||
| 131 | CE441 | Chuyên đề thiết kế Robotics và AI 1 | ![]() | KTMT | CN | CE103 CE224 | 3 | 1 | ||||
| 132 | CE442 | Chuyên đề thiết kế Robotics và AI 2 | ![]() | KTMT | CN | CE103 CE224 | 3 | 1 | ||||
| 133 | CE501 | Thực tập doanh nghiệp | Internship | ![]() | KTMT | TTTN | 0 | 3 | ||||
| 134 | CE502 | Thực tập doanh nghiệp | Internship | ![]() | KTMT | TTTN | CE501 | 2 | 0 | |||
| 135 | CE505 | Khóa luận tốt nghiệp | Thesis | ![]() | KTMT | KLTN | CE206 | 10 | 0 | |||
| 136 | CE506 | Luận văn chuyên sâu đặc thù | Thesis | ![]() | KTMT | CN | 0 | 14 | ||||
| 137 | CE507 | Đồ án tốt nghiệp tại doanh nghiệp | Industry Capstone Project | ![]() | KTMT | TN | 10 | 0 | ||||
| 138 | CE508 | Đồ án tốt nghiệp | Capstone Project | ![]() | KTMT | TN | 0 | 6 | ||||
| 139 | CE510 | Chuyên đề tốt nghiệp định hướng Hệ thống nhúng và IoT | Special Project on Embedded System and IoT | ![]() | KTMT | CĐTN | 3 | 1 | ||||
| 140 | CE511 | Chuyên đề tốt nghiệp định hướng Robotic và AI | Special Project on Robotic and AI | ![]() | KTMT | CĐTN | 3 | 1 | ||||
| 141 | CE512 | Chuyên đề tốt nghiệp định hướng thiết kế vi mạch | Special Project on IC Design | ![]() | KTMT | TN | 3 | 1 | ||||
| 142 | CM101 | Quản lý giao tiếp | Communication management | ![]() | HTTT | ĐC | 3 | 0 | ||||
| 143 | CNBU001 | Mạng máy tính | Networking | ![]() | MMT&TT | CN | CSBU105 | 3 | 1 | |||
| 144 | CNBU002 | Bảo mật | Security | ![]() | MMT&TT | CN | 3 | 1 | ||||
| 145 | CNBU003 | Dự án nghiên cứu | Computing Research Project | ![]() | MMT&TT | CN | CSBU009 | 4 | 4 | |||
| 146 | CNBU004 | Thiết kế và phát triển website | Website Design and Development | ![]() | MMT&TT | CN | CSBU103 | 3 | 1 | |||
| 147 | CNBU005 | Internet of Things | Internet of Things | ![]() | MMT&TT | CN | 3 | 1 | ||||
| 148 | CNBU006 | An toàn mạng máy tính | Network Security | ![]() | MMT&TT | CN | 3 | 1 | ||||
| 149 | CNBU007 | Pháp chứng kỹ thuật số | Forensics | ![]() | MMT&TT | CN | 3 | 1 | ||||
| 150 | CNBU008 | Quản lý an toàn thông tin | Information Security Management | ![]() | MMT&TT | CN | 3 | 1 | ||||
| 151 | CNBU009 | Thực tập | Internship | ![]() | MMT&TT | TTTN | 0 | 0 | ||||
| 152 | CNBU101 | Toán cho Tin học | Maths for Computing | ![]() | MMT&TT | CN | 40 | 25 | ||||
| 153 | CNBU102 | Công nghệ mạng máy tính | Networking Technologies | ![]() | MMT&TT | CN | 40 | 25 | ||||
| 154 | CNBU103 | Lập trình cho kỹ sư mạng máy tính | Programming for Network Engineers | ![]() | MMT&TT | CN | 40 | 25 | ||||
| 155 | CNBU104 | Hệ thống Servers | Server Systems | ![]() | MMT&TT | CN | 40 | 25 | ||||
| 156 | CNBU105 | Hệ thống mạng doanh nghiệp | Enterprise Network Systems | ![]() | MMT&TT | CN | 40 | 25 | ||||
| 157 | CNBU106 | Hoạt động an ninh mạng | Cyber Security Operations | ![]() | MMT&TT | CN | 40 | 25 | ||||
| 158 | CNBU107 | Dự án chuyên ngành | Enterprise Practice Project | ![]() | MMT&TT | CN | 40 | 25 | ||||
| 159 | CNBU108 | Hệ điều hành | Applied Operating Systems | ![]() | MMT&TT | CN | 44 | 25 | ||||
| 160 | CNBU201 | Công nghệ mạng không dây | Wireless Networking Technologies | ![]() | MMT | CN | 40 | 25 | ||||
| 161 | CNBU202 | Hệ thống tường lửa nâng cao | Advanced Firewall Systems | ![]() | MMT | CN | 40 | 25 | ||||
| 162 | CNBU203 | An toàn mạng máy tính | Network Security | ![]() | MMT | CN | 40 | 25 | ||||
| 163 | CNBU204 | Ethical Hacking | Ethical Hacking | ![]() | MMT | CN | 40 | 25 | ||||
| 164 | CNBU205 | Dự án cá nhân | Individual Honours Project | ![]() | MMT | CN | CSBU205 | 40 | 25 | |||
| 165 | CNET1 | Mạng máy tính | Computer networks | ![]() | MMT&TT | ĐC | IT005 | 3 | 1 | |||
| 166 | CS003 | Máy học nâng cao | Advanced machine learning | ![]() | KHMT | CN | CS315 | 3 | 0 | |||
| 167 | CS004 | Máy học trong xử lý ngôn ngữ tự nhiên | Machine learning in NLP | ![]() | KHMT | CN | 3 | 0 | ||||
| 168 | CS005 | Giới thiệu ngành Khoa học Máy tính | Introduction to Computer Science programs | ![]() | KHMT | ĐC | IE005 IS005 SE005 CE005 NT005 NT015 EC005 DS005 AI001 | 1 | 0 | |||
| 169 | CS013 | Máy học nâng cao | Advanced machine learning | ![]() | KHMT | CN | CS315 | 3 | 1 | |||
| 170 | CS014 | Máy học trong xử lý ngôn ngữ tự nhiên | Machine learning in NLP | ![]() | KHMT | CN | CS324 | 3 | 1 | |||
| 171 | CS019 | Chuyên đề ứng dụng Trí tuệ nhân tạo | Applied artificial intelligence | ![]() | KHMT | CN | 4 | 0 | ||||
| 172 | CS101 | Nguyên lý và phương pháp lập trình | Principles and Techniques of Programming | ![]() | KHMT | CN | CS111 | 3 | 0 | |||
| 173 | CS102 | Phân tích & thiết kế thuật toán | Design and analysis of algorithms | ![]() | KHMT | CN | CS112 | 3 | 0 | |||
| 174 | CS103 | Cơ sở lập trình | Introduction to programming | ![]() | KHMT | CN | CS111 CS511 SE330 | 4 | 0 | |||
| 175 | CS104 | Nhập môn công nghệ phần mềm | Software engineering | ![]() | KHMT | CN | SE104 | 3 | 0 | |||
| 176 | CS105 | Đồ họa máy tính | Computer graphics | ![]() | KHMT | CSN | CS113 | 3 | 1 | |||
| 177 | CS106 | Trí tuệ nhân tạo | Artificial intelligence | ![]() | KHMT | CSN | IT003 | 3 | 1 | |||
| 178 | CS107 | Các hệ cơ sở tri thức | Knowledge-Based Systems | ![]() | KHMT | CN | CS217 | 4 | 0 | |||
| 179 | CS108 | Lý thuyết thông tin | Information theory | ![]() | KHMT | CN | NT104 | 3 | 0 | |||
| 180 | CS109 | Máy học | Machine learning | ![]() | KHMT | CN | CS110 | 4 | 0 | |||
| 181 | CS110 | Nhập môn công nghệ tri thức & máy học | Introduction to knowledge engineering and machine learning | ![]() | KHMT | CSN | CS114 | 3 | 1 | |||
| 182 | CS111 | Nguyên lý và phương pháp lập trình | Principles and techniques of programming | ![]() | KHMT | CSN | CS101 | IT003 | 3 | 1 | ||
| 183 | CS1113 | Khoa học máy tính I | Computer science 1 | ![]() | HTTT | ĐC | CSC11 | CS2134 | 3 | 1 | ||
| 184 | CS112 | Phân tích và thiết kế thuật toán | Design and analysis of algorithms | ![]() | KHMT | CSN | IT001 IT003 | 3 | 1 | |||
| 185 | CS113 | Đồ họa máy tính và Xử lý ảnh | Computer Graphic and Digital Image Processing | ![]() | KHMT | CSN | CS105 | IT001 IT003 | 3 | 1 | ||
| 186 | CS114 | Máy học | Machine learning | ![]() | KHMT | CN | DS102 | IT001 MA003 MA004 | 3 | 1 | ||
| 187 | CS115 | Toán cho Khoa học máy tính | Mathematics for Computer Science | ![]() | KHMT | CN | IT001 | 4 | 0 | |||
| 188 | CS116 | Lập trình Python cho Máy học | Python for Machine Learning | ![]() | KHMT | CN | IT001 IT002 | 3 | 1 | |||
| 189 | CS117 | Tư duy tính toán | Computational Thinking | ![]() | KHMT | CN | 3 | 1 | ||||
| 190 | CS210 | Xử lý ngôn ngữ tự nhiên nâng cao | Advanced natural language processing | ![]() | KHMT | CN | 4 | 0 | ||||
| 191 | CS211 | Trí tuệ nhân tạo nâng cao | Advanced artificial intelligence | ![]() | KHMT | CN | CS106 | 3 | 1 | |||
| 192 | CS212 | Xử lý ngôn ngữ tự nhiên | Natural Language Processing | ![]() | KHMT | CN | 3 | 1 | ||||
| 193 | CS213 | Ngôn ngữ học máy tính | Computational linguistics | ![]() | CN | CS226 | 4 | 0 | ||||
| 194 | CS2133 | Khoa học máy tính II | Computer science 2 | ![]() | HTTT | ĐC | CSC12 | CS2134 | CS1113 | 3 | 1 | |
| 195 | CS2134 | Khoa học máy tính | Computer Science | ![]() | HTTT | ĐC | 3 | 1 | ||||
| 196 | CS214 | Biểu diễn tri thức và suy luận | Knowledge representation and reasoning | ![]() | KHMT | CN | 3 | 1 | ||||
| 197 | CS217 | Các hệ cơ sở tri thức | Knowledge-based systems | ![]() | KHMT | CN | CS107 | IT002 IT003 | 3 | 1 | ||
| 198 | CS221 | Xử lý ngôn ngữ tự nhiên | Natural language processing | ![]() | KHMT | CN | IT001 MA003 MA004 | 3 | 1 | |||
| 199 | CS222 | Xử lý ngôn ngữ tự nhiên nâng cao | Advanced natural language processing | ![]() | KHMT | CN | CS221 | 3 | 1 | |||
| 200 | CS223 | Máy học nâng cao | Advanced machine learning | ![]() | KHMT | CN | CS315 | 3 | 1 | |||
| 201 | CS224 | Máy học xử lý ngôn ngữ tự nhiên | Machine learning in NLP | ![]() | KHMT | CN | CS324 | 3 | 1 | |||
| 202 | CS225 | Lập trình symbolic trong trí tuệ nhân tạo | Symbolic Programming in Artificial Intelligence | ![]() | KHMT | CN | CS314 | 4 | 0 | |||
| 203 | CS226 | Ngôn ngữ học máy tính | Computational linguistics | ![]() | KHMT | CN | CS213 | 4 | 0 | |||
| 204 | CS227 | Khai thác dữ liệu và ứng dụng | Data Mining and Applications | ![]() | KHMT | CN | CS313 | 3 | 1 | |||
| 205 | CS228 | Máy học và ứng dụng | Machine learning and applications | ![]() | KHMT | CN | 3 | 1 | ||||
| 206 | CS229 | Ngữ nghĩa học tính toán | Computational Semantics | ![]() | KHMT | CN | CS221 | 3 | 1 | |||
| 207 | CS231 | Nhập môn Thị giác máy tính | Introduction to Computer Vision | ![]() | KHMT | CN | 3 | 1 | ||||
| 208 | CS232 | Tính toán đa phương tiện | Introduction to Multimedia Computing | ![]() | KHMT | CN | 3 | 1 | ||||
| 209 | CS233 | Nhận dạng Thị giác | Visual Pattern Recognition | ![]() | KHMT | CN | 3 | 1 | ||||
| 210 | CS2433 | Lập trình C/C++ | C/C++ programming | ![]() | HTTT | CSN | MSIS2433 | 3 | 1 | |||
| 211 | CS301 | Chuyên đề nghiên cứu khoa học | Scientific Research Seminar | ![]() | KHMT | CN | 4 | 0 | ||||
| 212 | CS302 | Seminar | Seminar | ![]() | KHMT | CN | 3 | 0 | ||||
| 213 | CS311 | Kỹ thuật lập trình trí tuệ nhân tạo | Artificial intelligence programming techniques | ![]() | KHMT | CN | IT003 | 3 | 1 | |||
| 214 | CS312 | Hệ thống đa tác tử | Multi-agent systems | ![]() | KHMT | CN | CS110 | 3 | 1 | |||
| 215 | CS313 | Khai thác dữ liệu và ứng dụng | Data mining and applications | ![]() | KHMT | CN | IT001 IT003 | 3 | 1 | |||
| 216 | CS314 | Lập trình symbolic trong trí tuệ nhân tạo | Symbolic programming in artificial intelligence | ![]() | KHMT | CN | CS225 | 3 | 1 | |||
| 217 | CS315 | Máy học nâng cao | Advanced machine learning | ![]() | KHMT | CN | CS013 | CS223 | CS110 | 3 | 1 | |
| 218 | CS316 | Các hệ giải bài toán thông minh | Intelligent problem-solving systems | ![]() | KHMT | CN | CS408 | 3 | 1 | |||
| 219 | CS317 | Phát triển và vận hành hệ thống máy học | Machine learning Operations | ![]() | KHMT | CN | CS114 | 3 | 1 | |||
| 220 | CS321 | Ngôn ngữ học ngữ liệu | Corpus linguistics | ![]() | KHMT | CN | IT001 | 3 | 1 | |||
| 221 | CS322 | Biểu diễn tri thức và ứng dụng | Knowledge representation and applications | ![]() | KHMT | CN | CS214 | CS212 | 4 | 0 | ||
| 222 | CS323 | Các hệ thống hỏi-đáp | Question-answering systems | ![]() | KHMT | CN | CS221 | 3 | 1 | |||
| 223 | CS324 | Máy học trong xử lý ngôn ngữ tự nhiên | Machine learning in NLP | ![]() | KHMT | CN | CS004 | CS224 | CS221 | 3 | 1 | |
| 224 | CS325 | Dịch máy | Machine translation | ![]() | KHMT | CN | CS411 | CS221 | 3 | 1 | ||
| 225 | CS326 | Các kĩ thuật trong xử lý ngôn ngữ tự nhiên | Advanced techniques in natural language processing | ![]() | KHMT | CN | CS407 | CS221 | 3 | 1 | ||
| 226 | CS331 | Thị giác máy tính nâng cao | Advanced Computer Vision | ![]() | KHMT | CN | CS231 | 3 | 1 | |||
| 227 | CS332 | Máy học trong Thị giác Máy tính | Machine Learning in Computer Vision | ![]() | KHMT | CN | 3 | 1 | ||||
| 228 | CS333 | Đồ họa game | Computer Graphics in Game | ![]() | KHMT | CN | 2 | 1 | ||||
| 229 | CS334 | Lập trình tính toán hình thức | Programming for formal computing | ![]() | KHMT | CN | 3 | 1 | ||||
| 230 | CS335 | Tìm Kiếm Ảnh và Video | Image and Video Search | ![]() | KHMT | CNTC | IT001 | 3 | 1 | |||
| 231 | CS336 | Truy vấn thông tin đa phương tiện | Multimedia Information Retrieval | ![]() | KHMT | CN | 3 | 1 | ||||
| 232 | CS3363 | Tổ chức ngôn ngữ lập trình | Organization of programming languages | ![]() | HTTT | ĐC | MSIS207 | 3 | 1 | |||
| 233 | CS337 | Xử lý âm thanh và tiếng nói | Speech and Audio Signal Processing | ![]() | KHMT | CN | IT003 | 3 | 1 | |||
| 234 | CS3373 | Lập trình hướng đối tượng nâng cao cho môi trường windows | Advanced object-oriented programming for Windows | ![]() | HTTT | CSN | IEM5723 | 3 | 1 | |||
| 235 | CS338 | Nhận dạng | Pattern Recognition | ![]() | KHMT | CN | 3 | 1 | ||||
| 236 | CS339 | Xử lý văn bản Y khoa | Natural language processing with health focus | ![]() | KHMT | CNTC | 3 | 1 | ||||
| 237 | CS3423 | Cấu trúc tập tin | File structure | ![]() | HTTT | CSN | CS4153 | 3 | 1 | |||
| 238 | CS3443 | Hệ thống máy tính | Computer Systems | ![]() | HTTT | CSN | 3 | 0 | ||||
| 239 | CS351 | Chuyên đề NCKH 1 | Scientific Research 1 | ![]() | KHMT | CN | 4 | 0 | ||||
| 240 | CS3513 | Phương pháp số cho máy tính kỹ thuật số | Numerical methods for digital computers | ![]() | HTTT | CNTC | 3 | 0 | ||||
| 241 | CS352 | Chuyên đề NCKH 2 | Scientific Research 2 | ![]() | KHMT | CN | 4 | 0 | ||||
| 242 | CS3613 | Cơ sở tính toán | Theoretical foundations of computing | ![]() | HTTT | CNCS | STAT3013 | 3 | 1 | |||
| 243 | CS3653 | Toán rời rạc cho máy tính | Discrete Mathematics for computer | ![]() | HTTT | ĐC | MATH2154 | 3 | 0 | |||
| 244 | CS371 | Seminar chuyên đề 1 | Seminar 1 | ![]() | KHMT | CN | 2 | 0 | ||||
| 245 | CS372 | Seminar chuyên đề 2 | Seminar 2 | ![]() | KHMT | CN | 2 | 0 | ||||
| 246 | CS401 | Công nghệ Java | Java technology | ![]() | KHMT | CĐTN | 3 | 1 | ||||
| 247 | CS402 | Phân tích thiết kế HTTT quản lý | Management-information system analysis and design | ![]() | KHMT | CN | 3 | 0 | ||||
| 248 | CS403 | Các dịch vụ web | Web services | ![]() | KHMT | CN | 3 | 0 | ||||
| 249 | CS404 | Công nghệ đa tác tử (Muli-Agent) | Multi-agent technology | ![]() | KHMT | CĐTN | CS312 | 4 | 0 | |||
| 250 | CS405 | Logic mờ và ứng dụng | Fuzzy logic and applications | ![]() | KHMT | CĐTN | 3 | 1 | ||||
| 251 | CS406 | Xử lý ảnh và ứng dụng | Image processing and applications | ![]() | KHMT | CĐTN | 3 | 1 | ||||
| 252 | CS407 | Các kỹ thuật trong xử lý NNTN | Advanced Techniques in Natural Language Processing | ![]() | KHMT | CĐTN | CS326 | 4 | 0 | |||
| 253 | CS408 | Các hệ giải toán thông minh | Intelligent Problem-Solving Systems | ![]() | KHMT | CĐTN | CS316 | 4 | 0 | |||
| 254 | CS409 | Hệ suy diễn mờ | Fuzzy inference systems | ![]() | KHMT | CĐTN | 3 | 1 | ||||
| 255 | CS410 | Mạng neural và thuật giải di truyền | Neural netwok and genetic algorithms | ![]() | KHMT | CĐTN | IT003 | 3 | 1 | |||
| 256 | CS411 | Dịch máy | Machine Translation | ![]() | KHMT | CĐTN | CS325 | 4 | 0 | |||
| 257 | CS412 | Web ngữ nghĩa | Sematic web | ![]() | KHMT | CĐTN | CS221 | 3 | 1 | |||
| 258 | CS414 | Lý thuyết automat và ứng dụng | Automata theory and applications | ![]() | KHMT | CĐTN | MA004 | 3 | 1 | |||
| 259 | CS4143 | Đồ họa máy tính | Computer graphics | ![]() | HTTT | CNTC | 3 | 0 | ||||
| 260 | CS415 | Mã hóa thông tin | Encoding information | ![]() | KHMT | CĐTN | 3 | 1 | ||||
| 261 | CS4153 | Phát triển ứng dụng trên di động | Mobile Applications Development | ![]() | HTTT | CN | CS2133 | 3 | 0 | |||
| 262 | CS417 | Nhận dạng | Pattern recognition | ![]() | KHMT | CN | 2 | 1 | ||||
| 263 | CS418 | Trực quan máy tính | Visual computing | ![]() | KHMT | CĐTN | 3 | 1 | ||||
| 264 | CS419 | Truy xuất thông tin | Information retrieval | ![]() | KHMT | CĐTN | CS114 | 3 | 1 | |||
| 265 | CS420 | Các vấn đề chọn lọc trong Thị giác máy tính | Selected Topics in computer Vision | ![]() | KHMT | CĐTN | CS231 | 3 | 1 | |||
| 266 | CS421 | Khai thác dữ liệu đa phương tiện | Khai thác dữ liệu đa phương tiện | ![]() | KHMT | CĐTN | 3 | 1 | ||||
| 267 | CS4243 | Thuật toán và tiến trình trong an toàn máy tính | Algorithms and processes in computer security | ![]() | HTTT | CSN | CS4283 | 3 | 0 | |||
| 268 | CS4273 | Nhập môn Công nghệ phần mềm | Software engineering | ![]() | HTTT | CNCS | 3 | 1 | ||||
| 269 | CS4283 | Mạng máy tính | Computer network | ![]() | HTTT | ĐC | 3 | 0 | ||||
| 270 | CS431 | Các kĩ thuật học sâu và ứng dụng | Deep Learning and Applications | ![]() | KHMT | CĐTN | IT001 IT002 | 2 | 1 | |||
| 271 | CS4323 | Hệ điều hành | Design and Inplementation of Operating system | ![]() | HTTT | ĐC | 3 | 0 | ||||
| 272 | CS4343 | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật | Data structure and algorithm Analysis | ![]() | HTTT | ĐC | CS2134 | 3 | 1 | |||
| 273 | CS4344 | An ninh mạng | Cyber Security | ![]() | HTTT | CSN | 3 | 0 | ||||
| 274 | CS4793 | Trí tuệ nhân tạo | Artificial intelligence | ![]() | HTTT | CNCS | MKTG5883 | 3 | 1 | |||
| 275 | CS4883 | Các vấn đề xã hội trong tính toán | Social issues in computing | ![]() | HTTT | CNTC | 3 | 0 | ||||
| 276 | CS5000 | Luận văn | Thesis | ![]() | HTTT | KLTN | 10 | 0 | ||||
| 277 | CS501 | Khóa luận tốt nghiệp | Thesis | ![]() | KHMT | KLTN | 10 | 0 | ||||
| 278 | CS502 | Các công nghệ web và ứng dụng | Web technology and applications | ![]() | KHMT | CN | SE341 | 2 | 0 | |||
| 279 | CS503 | Môn tốt nghiệp KHMT 2 | Computer science | ![]() | KHMT | CN | IT003 | 3 | 0 | |||
| 280 | CS5030 | Thực tập tốt nghiệp | Internship | ![]() | HTTT | TTTN | 3 | 0 | ||||
| 281 | CS5031 | Thực tập doanh nghiệp | Internship | ![]() | HTTT | TN | 2 | 0 | ||||
| 282 | CS504 | Công nghệ .NET | .Net technology | ![]() | KHMT | CN | SE310 | 3 | 1 | |||
| 283 | CS505 | Khoá luận tốt nghiệp | Thesis | ![]() | KHMT | KLTN | 10 | 0 | ||||
| 284 | CS506 | Chuyên đề J2EE | J2EE | ![]() | KHMT | CN | SE325 | 3 | 1 | |||
| 285 | CS507 | Hệ điều hành Linux | Linux operating systems | ![]() | KHMT | CN | NT103 | 3 | 1 | |||
| 286 | CS508 | Lập trình cơ sở dữ liệu | Database programming | ![]() | KHMT | CN | IS203 | 3 | 1 | |||
| 287 | CS510 | Lý thuyết thông tin | Information theory | ![]() | KHMT | CN | NT104 | 3 | 0 | |||
| 288 | CS511 | Ngôn ngữ lập trình C# | C# programming language | ![]() | KHMT | CNTC | CS512 | IT002 IT003 IT001 | 3 | 1 | ||
| 289 | CS513 | Ngôn ngữ lập trình Java | Java programming language | ![]() | KHMT | CN | SE330 | 3 | 1 | |||
| 290 | CS515 | Phân tích thiết kế hệ thống thông tin | Information system analysis and design | ![]() | KHMT | CN | 3 | 1 | ||||
| 291 | CS516 | Phân tích thiết kế hướng đối tượng với UML | Object-oriented analysis and design with UML | ![]() | KHMT | CN | 3 | 1 | ||||
| 292 | CS517 | Quản lý dự án | Project management | ![]() | KHMT | CN | IS208 | 3 | 0 | |||
| 293 | CS518 | Xây dựng phần mềm hướng đối tượng | Object-oriented software development | ![]() | KHMT | CN | 3 | 1 | ||||
| 294 | CS519 | Phương pháp luận nghiên cứu khoa học | Scientific research methodology | ![]() | KHMT | CNTC | SS005 | 3 | 0 | |||
| 295 | CS521 | Toán rời rạc nâng cao | Advance Discerete Mathematics | ![]() | KHMT | CNTC | IT003 MA004 | 4 | 0 | |||
| 296 | CS522 | Đại số máy tính | Computer algebra | ![]() | KHMT | CĐTN | IT003 MA004 | 3 | 1 | |||
| 297 | CS523 | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật nâng cao | Advanced data structures and algorithms | ![]() | KHMT | CNTC | DSAL2 | IT003 IT001 | 3 | 1 | ||
| 298 | CS524 | Một số ứng dụng của xử lý ngôn ngữ tự nhiên | Applied Natural Language Processing | ![]() | KHMT | CNTC | CS221 | 3 | 1 | |||
| 299 | CS525 | Thị giác máy tính trong tương tác người – máy | Computer Vision in Human-Computer Interaction | ![]() | KHMT | CN | 3 | 1 | ||||
| 300 | CS526 | Phát triển ứng dụng đa phương tiện trên thiết bị di động | Multimedia Mobile Applications | ![]() | KHMT | CNTC | IT002 IT003 | 3 | 1 | |||
| 301 | CS527 | Thực tại ảo | Virtual Reality | ![]() | KHMT | CNTC | 3 | 1 | ||||
| 302 | CS528 | Trực quan hóa thông tin | Information Visualization | ![]() | KHMT | CNTC | 3 | 1 | ||||
| 303 | CS529 | Các vấn đề nghiên cứu và ứng dụng trong khoa học máy tính | Selected topics for researching and application in Computer Science | ![]() | KHMT | CNTC | 4 | 0 | ||||
| 304 | CS530 | Đồ án chuyên ngành | Undergraduate Research Project | ![]() | KHMT | CNTC | 3 | 0 | ||||
| 305 | CS531 | Đồ họa trong video game | Computer Graphics in Video Games | ![]() | KHMT | CN | 3 | 1 | ||||
| 306 | CS532 | Thị giác máy tính trong tương tác người-máy | Computer Vision in Human-Computer Interaction | ![]() | KHMT | CN | 3 | 1 | ||||
| 307 | CS534 | Lập trình Javascript và ứng dụng | Lập trình Javascript và ứng dụng | ![]() | KHMT | CNTC | 3 | 1 | ||||
| 308 | CS535 | Tổng hợp tiếng nói | Speech Synthesis | ![]() | KHMT | CNTC | CS221 CS114 | 3 | 1 | |||
| 309 | CS5423 | Nguyên lý các hệ cơ sở dữ liệu | Principle of database systems | ![]() | HTTT | CSN | 3 | 1 | ||||
| 310 | CS5433 | Các hệ cơ sở dữ liệu phân tán | Distributed database systems | ![]() | HTTT | CSN | CS5423 CS4283 MSIS4013 | 3 | 0 | |||
| 311 | CS551 | Thực tập | Internship | ![]() | KHMT | TTTN | 2 | 0 | ||||
| 312 | CS553 | Đồ án tốt nghiệp | Capstone Project | ![]() | KHMT | TN | 6 | 0 | ||||
| 313 | CS554 | Đồ án tốt nghiệp tại doanh nghiệp | Industry Capstone Project | ![]() | KHMT | TN | 10 | 0 | ||||
| 314 | CSBU001 | Lập trình | Programming | ![]() | KHMT | CN | CSBU101 | 3 | 1 | |||
| 315 | CSBU002 | Mạng máy tính | Networking | ![]() | KHMT | CN | 3 | 1 | ||||
| 316 | CSBU003 | Thực hành nghề nghiệp | Professional Practice | ![]() | KHMT | CN | 4 | 0 | ||||
| 317 | CSBU004 | Toán cho Tin học | Maths for Computing | ![]() | KHMT | CN | 3 | 1 | ||||
| 318 | CSBU005 | Bảo mật | Security | ![]() | KHMT | CN | 3 | 1 | ||||
| 319 | CSBU006 | Quản lý dự án máy tính thành công | Managing a Successful Computing Project | ![]() | KHMT | CN | 4 | 0 | ||||
| 320 | CSBU007 | Thiết kế và phát triển cơ sở dữ liệu | Database Design and Development | ![]() | KHMT | CN | 3 | 1 | ||||
| 321 | CSBU008 | Kiến trúc máy tính | Computer Systems Architecture | ![]() | KHMT | CN | CSBU102 | 3 | 1 | |||
| 322 | CSBU009 | Dự án nghiên cứu | Computing Research Project | ![]() | KHMT | CN | 4 | 4 | ||||
| 323 | CSBU010 | Công nghệ kinh doanh thông minh | Business Intelligence | ![]() | KHMT | CN | 3 | 1 | ||||
| 324 | CSBU011 | Toán rời rạc | Discrete Maths | ![]() | KHMT | CN | CSBU110 | 4 | 0 | |||
| 325 | CSBU012 | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật | Data Structures and Algorithms | ![]() | KHMT | CN | CSBU104 | 3 | 1 | |||
| 326 | CSBU013 | Lập trình nâng cao | Advanced Programming | ![]() | KHMT | CN | CSBU107 | 3 | 1 | |||
| 327 | CSBU014 | Máy học | Machine Learning | ![]() | KHMT | CN | 3 | 1 | ||||
| 328 | CSBU015 | Điện toán đám mây | Cloud Computing | ![]() | KHMT | CN | 3 | 1 | ||||
| 329 | CSBU016 | Thực tập | Internship | ![]() | KHMT | TTTN | 0 | 0 | ||||
| 330 | CSBU101 | Lập trình máy tính | Computer Programming | ![]() | KHMT | CN | 40 | 25 | ||||
| 331 | CSBU102 | Hệ thống máy tính | Computer Systems | ![]() | KHMT | CN | 40 | 25 | ||||
| 332 | CSBU103 | Phát triển và thiết kế web | Website Design and Development | ![]() | KHMT | CN | 40 | 25 | ||||
| 333 | CSBU104 | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật | Data Structures and Algorithms | ![]() | KHMT | CN | 40 | 25 | ||||
| 334 | CSBU105 | Mạng máy tính căn bản | Network Fundamentals | ![]() | KHMT | CN | 40 | 25 | ||||
| 335 | CSBU106 | Đồ án đổi mới sáng tạo | Innovation Project | ![]() | KHMT | CN | 48 | 32 | ||||
| 336 | CSBU107 | Lập trình hướng đối tượng | Object Oriented Programming | ![]() | KHMT | CN | 40 | 25 | ||||
| 337 | CSBU108 | Hệ điều hành | Operating Systems | ![]() | KHMT | CN | 40 | 25 | ||||
| 338 | CSBU109 | Phát triển ứng dụng web và cơ sở dữ liệu | Database and Web Application Development | ![]() | KHMT | CN | 40 | 25 | ||||
| 339 | CSBU110 | Toán rời rạc và Lập trình khai báo | Discrete Mathematics and Declarative Programming | ![]() | KHMT | CN | 40 | 25 | ||||
| 340 | CSBU111 | An ninh mạng | Cyber Security | ![]() | KHMT | CN | 40 | 25 | ||||
| 341 | CSBU112 | Thiết kế phần mềm | Software Design | ![]() | KHMT | CN | 40 | 25 | ||||
| 342 | CSBU201 | Thiết kế trải nghiệm người dùng | User Experience Design | ![]() | KHMT | CN | 40 | 25 | ||||
| 343 | CSBU202 | Phát triển ứng dụng cho thiết bị di động và thiết bị đeo | Mobile and Wearable Application Development | ![]() | KHMT | CN | 48 | 32 | ||||
| 344 | CSBU203 | Điện toán đám mây | Cloud Computing | ![]() | KHMT | CN | 40 | 25 | ||||
| 345 | CSBU204 | Trí tuệ nhân tạo và Máy học | Artificial Intelligence and Machine Learning | ![]() | KHMT | CN | 40 | 25 | ||||
| 346 | CSBU205 | Dự án cá nhân | Individual Honours Project | ![]() | KHMT | CN | 48 | 32 | ||||
| 347 | CSC01 | Tin học đại cương | Introduction to informatics | ![]() | KHMT | CN | IT001 | 3 | 1 | |||
| 348 | CSC11 | Khoa học máy tính I | Computer science I | ![]() | KHMT | CN | 4 | 0 | ||||
| 349 | CSC12 | Khoa học máy tính II | Computer science II | ![]() | KHMT | CN | 4 | 0 | ||||
| 350 | CSC21 | Tin học đại cương (TE) | Introduction to informatics | ![]() | KHMT | CN | IT001 CSC01 | 5 | 0 | |||
| 351 | CSKI1 | Kỹ năng truyền thông làm việc nhóm | Teamwork and communication skills | ![]() | KHMT | CN | 4 | 0 | ||||
| 352 | CU001 | Văn hóa doanh nghiệp Nhật | Japanese corporate culture | ![]() | KTTT | CN | 2 | 0 | ||||
| 353 | DAI015 | Thực hành văn bản Tiếng Việt | Vietnamese Practice | ![]() | PĐTĐH | CN | 2 | 0 | ||||
| 354 | DBSS1 | Cơ sở dữ liệu | Database | ![]() | TTNN | ĐC | IT004 | 3 | 1 | |||
| 355 | DS005 | Giới thiệu ngành Khoa học Dữ liệu | Introduction to Data Science | ![]() | KTTT | ĐC | CS005 IE005 IS005 SE005 CE005 NT005 NT015 EC005 AI001 | 1 | 0 | |||
| 356 | DS101 | Thống kê và xác suất chuyên sâu | Advanced Statistic and Probabilistics | ![]() | KTTT | CN | MA005 | MA006 MA003 | 2 | 1 | ||
| 357 | DS102 | Học máy thống kê | Statistical Machine Learning | ![]() | KTTT | CN | 3 | 1 | ||||
| 358 | DS103 | Thu thập và tiền xử lý dữ liệu | Getting and Cleaning Data | ![]() | KTTT | CN | DS108 | 3 | 1 | |||
| 359 | DS104 | Tính toán song song & phân tán | Parallel and Distributed Computing | ![]() | KTTT | CN | IT004 | 3 | 1 | |||
| 360 | DS105 | Phân tích và trực quan dữ liệu | Data Analytics and Visulization | ![]() | KTTT | CN | MA005 IT001 DS103 | 3 | 1 | |||
| 361 | DS106 | Tối ưu hóa và ứng dụng | Optimization and Applications | ![]() | KTTT | CN | MA003 | 2 | 1 | |||
| 362 | DS107 | Tư duy tính toán cho Khoa học dữ liệu | Computational Thinking for Data Science | ![]() | KTTT | CN | IT002 | 3 | 1 | |||
| 363 | DS108 | Tiền xử lý và xây dựng bộ dữ liệu | Pre-processing and Constructing Dataset | ![]() | KTTT | CN | IT001 IT004 | 3 | 1 | |||
| 364 | DS111 | Phân tích dữ liệu | Data Analysis | ![]() | KTTT | CSN | IT001 MA005 | 3 | 1 | |||
| 365 | DS200 | Phân tích dữ liệu lớn | Big Data Analysis | ![]() | KTTT | CN | 3 | 1 | ||||
| 366 | DS201 | Deep Learning trong khoa học dữ liệu | Deep Learning for Data Science | ![]() | KTTT | CN | DS102 | 3 | 1 | |||
| 367 | DS202 | Đồ án khoa học dữ liệu và ứng dụng 1 | Data science project and application 1 | ![]() | KTTT | CN | 0 | 2 | ||||
| 368 | DS203 | Đồ án khoa học dữ liệu và ứng dụng 2 | Data science project and application 2 | ![]() | KTTT | CN | DS202 | 0 | 2 | |||
| 369 | DS204 | Đồ án khoa học dữ liệu và ứng dụng | Applied Project in data science | ![]() | KTTT | ĐA | 0 | 2 | ||||
| 370 | DS207 | Đồ án | Project | ![]() | KTTT | CN | 0 | 2 | ||||
| 371 | DS300 | Hệ khuyến nghị | Recommender Systems | ![]() | KTTT | CN | 3 | 1 | ||||
| 372 | DS301 | Các giải thuật khai phá dữ liệu lớn | Mining of Massive Datasets | ![]() | KTTT | CN | IT007 | 3 | 1 | |||
| 373 | DS302 | Phân tích thống kê đa biến | Multivariate Statistical Analysis | ![]() | KTTT | CN | MA005 | 2 | 1 | |||
| 374 | DS303 | Thống kê Bayes | Bayesian Statictics | ![]() | KTTT | CN | MA005 | 2 | 1 | |||
| 375 | DS304 | Thiết kế và phân tích thực nghiệm | Design and Analysis of Experiments | ![]() | KTTT | CN | MA005 | 3 | 0 | |||
| 376 | DS305 | Phân tích dữ liệu chuỗi thời gian và ứng dụng | Applied Time Series Analysis | ![]() | KTTT | CN | MA005 | 2 | 1 | |||
| 377 | DS306 | Phân tích dữ liệu lớn trong tài chính | Big Data Analytics in Finance | ![]() | KTTT | CN | DS200 | 3 | 0 | |||
| 378 | DS307 | Phân tích dữ liệu truyền thông xã hội | Social Media Data Analytics | ![]() | KTTT | CN | IT004 | 3 | 0 | |||
| 379 | DS308 | Mô hình đồ thị xác suất | Probabilistic Graphical Models | ![]() | KTTT | CN | 3 | 1 | ||||
| 380 | DS309 | Thực tập doanh nghiệp | Internship | ![]() | KTTT | TTTN | 2 | 0 | ||||
| 381 | DS310 | Xử lý ngôn ngữ tự nhiên cho Khoa học dữ liệu | Natural Language Processing for Data Science | ![]() | KTTT | CN | DS102 | 3 | 1 | |||
| 382 | DS311 | Kỹ năng nghiên cứu và viết bài báo khoa học | Scientific research and writing skills | ![]() | KTTT | CN | 3 | 0 | ||||
| 383 | DS312 | Xử lý ảnh y khoa | Medical Image Processing | ![]() | KTTT | CN | 3 | 0 | ||||
| 384 | DS313 | Xử lý thông tin giọng nói | Speech Information Processing | ![]() | KTTT | CN | DS102 | 3 | 1 | |||
| 385 | DS314 | Rút trích và truy vấn thông tin | Information Extraction and Retrieval | ![]() | KTTT | CN | 3 | 1 | ||||
| 386 | DS315 | Phân tích Kho dữ liệu | Data Warehouse Analysis | ![]() | KTTT | CN | IT004 | 3 | 1 | |||
| 387 | DS316 | Xây dựng ứng dụng thông minh | Intelligent Application | ![]() | KTTT | CN | 3 | 1 | ||||
| 388 | DS317 | Khai phá dữ liệu trong doanh nghiệp | Data Mining for Enterprise | ![]() | KTTT | CN | IT002 IT003 | 3 | 1 | |||
| 389 | DS318 | Đạo đức trong Trí tuệ nhân tạo và Khoa học dữ liệu | Ethics in Artificial Intelligence and Data Science | ![]() | KTTT | CN | 3 | 0 | ||||
| 390 | DS319 | Mô hình ngôn ngữ lớn | Large Language Models | ![]() | KTTT | CN | IT003 IT002 DS102 | 3 | 1 | |||
| 391 | DS320 | Học đa thể thức | Multimodal Learning | ![]() | KTTT | CN | IT002 IT003 DS102 | 3 | 1 | |||
| 392 | DS321 | Khoa học dữ liệu cho An toàn thông tin | Data science for cyber security | ![]() | KTTT | CN | 3 | 1 | ||||
| 393 | DS322 | Thiết kế hệ thống Học máy | Machine Learning Systems Design | ![]() | KTTT | CN | 3 | 1 | ||||
| 394 | DS323 | Viết báo cáo kỹ thuật và thuyết trình | Technical Report Writing and Presentation | ![]() | KTTT | CN | 3 | 0 | ||||
| 395 | DS324 | Khai thác dữ liệu ảnh số | Digital Image Data Mining | ![]() | KTTT | CN | MA003 IT003 | 3 | 1 | |||
| 396 | DS325 | Thiết kế ứng dụng với dữ liệu chuyên sâu | Designing Data-intensive Applications | ![]() | KTTT | CN | DS108 | 3 | 1 | |||
| 397 | DS326 | Khai phá dữ liệu đa phương tiện và ứng dụng | Multimedia Mining and Applications | ![]() | KTTT | CN | IT003 DS102 | 3 | 1 | |||
| 398 | DS327 | Các mô hình nền tảng | Foundation Models | ![]() | KTTT | CN | IT003 IT002 DS102 | 3 | 1 | |||
| 399 | DS400 | Chuyên đề tốt nghiệp Khoa học dữ liệu | Data Science Graduate Seminars | ![]() | KTTT | TN | 4 | 0 | ||||
| 400 | DS501 | Đồ án tốt nghiệp | Capstone Project | ![]() | KTTT | ĐC | DS400 | 6 | 0 | |||
| 401 | DS502 | Đồ án tốt nghiệp tại doanh nghiệp | Industry Capstone Project | ![]() | KTTT | TN | 10 | 0 | ||||
| 402 | DS505 | Khóa luận tốt nghiệp | Thesis | ![]() | KTTT | KLTN | DS207 | 10 | 0 | |||
| 403 | DSAL1 | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật | Data Structures and Algorithms | ![]() | TTNN | ĐC | IT003 | 3 | 1 | |||
| 404 | DSAL2 | Cấu trúc dữ liệu & giải thuật nâng cao | Advanced data structures and algorithms | ![]() | KHMT | ĐC | CS523 | 3 | 1 | |||
| 405 | DTH039 | Đô thị học đại cương | Introduction to urban studies | ![]() | PĐTĐH | CN | 3 | 0 | ||||
| 406 | EC001 | Kinh tế học đại cương | Principles of economics | ![]() | HTTT | CSN | 4 | 0 | ||||
| 407 | EC002 | Quản trị doanh nghiệp | Business Management | ![]() | HTTT | CNTC | 3 | 0 | ||||
| 408 | EC003 | Tiếp thị căn bản | Basic makerting | ![]() | HTTT | CN | EC101 | 3 | 0 | |||
| 409 | EC005 | Giới thiệu ngành Thương mại Điện tử | Introduction to E-Commerce | ![]() | HTTT | ĐC | CS005 IE005 IS005 SE005 CE005 NT005 NT015 DS005 AI001 | 1 | 0 | |||
| 410 | EC101 | Marketing căn bản | Basic marketing | ![]() | HTTT | CN | 3 | 0 | ||||
| 411 | EC201 | Phân tích thiết kế quy trình nghiệp vụ doanh nghiệp | Business Process Modeling | ![]() | HTTT | CSN | 3 | 1 | ||||
| 412 | EC202 | Nhập môn quản trị chuỗi cung ứng | Supply Chain Management | ![]() | HTTT | CNTC | EC214 | 3 | 1 | |||
| 413 | EC203 | Quản trị quan hệ khách hàng và nhà cung cấp | Customer Relationship Management and Supplier Relationship Management | ![]() | HTTT | CN | EC213 | 3 | 1 | |||
| 414 | EC204 | Marketing điện tử | E-Marketing | ![]() | HTTT | CN | 2 | 1 | ||||
| 415 | EC208 | QuẢN trị dự án TMĐT | E-Commerce project management | ![]() | HTTT | CN | 3 | 0 | ||||
| 416 | EC212 | Thực tập doanh nghiệp | Industry Internship Program | ![]() | HTTT | TTTN | EC222 | 3 | 0 | |||
| 417 | EC213 | Quản trị quan hệ khách hàng và nhà cung cấp | Customer Relationship Management and Supplier Relationship Management | ![]() | HTTT | CN | 2 | 1 | ||||
| 418 | EC214 | Nhập môn Quản trị chuỗi cung ứng | Introduction to Supply Chain Management | ![]() | HTTT | CNTC | 3 | 0 | ||||
| 419 | EC219 | Pháp luật trong thương mại điện tử | Law in E-Commerce | ![]() | HTTT | CN | EC229 | 3 | 0 | |||
| 420 | EC222 | Thực tập doanh nghiệp | Internship | ![]() | HTTT | TTTN | 2 | 0 | ||||
| 421 | EC229 | Pháp luật trong thương mại điện tử | Law in E-Commerce | ![]() | HTTT | CN | 2 | 0 | ||||
| 422 | EC232 | Nguyên lý kế toán | Principle of accounting | ![]() | HTTT | CNTC | 3 | 0 | ||||
| 423 | EC301 | Tiếp thị trực tuyến (E-Marketing) | E-Marketing | ![]() | HTTT | CN | EC311 | 3 | 1 | |||
| 424 | EC302 | Thiết kế Hệ thống Thương mại điện tử | E-Commerce System Design | ![]() | HTTT | CN | EC312 | 3 | 1 | |||
| 425 | EC304 | Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm trong Thương mại điện tử | Search engine optimization in E-Commerce | ![]() | HTTT | CN | 3 | 0 | ||||
| 426 | EC311 | Tiếp thị trực tuyến | E-Marketing | ![]() | HTTT | CN | EC204 | 2 | 1 | |||
| 427 | EC312 | Thiết kế hệ thống thương mại điện tử | E-Commerce System Design | ![]() | HTTT | CN | IS207 | 2 | 1 | |||
| 428 | EC331 | Quản trị chiến lược kinh doanh điện tử | Electronic Strategic Business Management | ![]() | HTTT | CNTC | 3 | 0 | ||||
| 429 | EC332 | Quản trị sản xuất | Production & Mananufacturing Management | ![]() | HTTT | CNTC | 3 | 0 | ||||
| 430 | EC333 | Quản trị tài chính doanh nghiệp | Finance Management | ![]() | HTTT | CNTC | 3 | 0 | ||||
| 431 | EC334 | Quản trị kênh phân phối | Distribution Chanel Management | ![]() | HTTT | CNTC | 3 | 0 | ||||
| 432 | EC335 | An toàn và bảo mật thương mại điện tử | Safety and security in Electronic Commerce | ![]() | HTTT | CN | IT005 IS207 | 3 | 0 | |||
| 433 | EC336 | Quản trị nhân lực | Human Resources | ![]() | HTTT | CNTC | 3 | 0 | ||||
| 434 | EC337 | Hệ thống thanh toán trực tuyến | E-Payment System | ![]() | HTTT | CN | 3 | 0 | ||||
| 435 | EC338 | Quản trị bán hàng | Sales Management | ![]() | HTTT | CNTC | 3 | 0 | ||||
| 436 | EC401 | Khóa luận tốt nghiệp | Thesis | ![]() | HTTT | KLTN | 10 | 0 | ||||
| 437 | EC402 | Phát triển ứng dụng thương mại di động | Mobile commerce application development | ![]() | HTTT | CN | 3 | 1 | ||||
| 438 | EC403 | Thương mại xã hội | Social commerce | ![]() | HTTT | CN | 3 | 0 | ||||
| 439 | EC404 | Đồ án tốt nghiệp | Capstone Project | ![]() | HTTT | TN | 6 | 0 | ||||
| 440 | EC405 | Đồ án tốt nghiệp tại doanh nghiệp | Industry Capstone Project | ![]() | HTTT | TN | 10 | 0 | ||||
| 441 | ECE02 | Mạch số | Digital circuit | ![]() | BMTL | ĐC | 3 | 1 | ||||
| 442 | ECON3313 | Kinh tế tiền tệ | Monetary economics | ![]() | HTTT | CNTC | 3 | 0 | ||||
| 443 | EN001 | Anh văn 1 | English 1 | ![]() | BMAV | ĐC | ENBT | 4 | 0 | |||
| 444 | EN001.CO | English for Communication 1 | English for Communication 1 | ![]() | HTTT | BT | 0 | 0 | ||||
| 445 | EN001.GE | General English | General English | ![]() | HTTT | BT | 0 | 0 | ||||
| 446 | EN002 | Anh văn 2 | English 2 | ![]() | BMAV | ĐC | EN004 ENG01 | EN001 | 4 | 0 | ||
| 447 | EN002.CO | English for Communication 1 | English for Communication 1 | ![]() | HTTT | BT | 0 | 0 | ||||
| 448 | EN002.GE | General English | General English | ![]() | HTTT | BT | 0 | 0 | ||||
| 449 | EN003 | Anh văn 3 | English 3 | ![]() | BMAV | ĐC | EN006 EN005 ENG02 | EN002 | 4 | 0 | ||
| 450 | EN004 | Anh văn 1 | English 1 | ![]() | BMAV | ĐC | ENG01 | 4 | 0 | |||
| 451 | EN005 | Anh văn 2 | English 2 | ![]() | BMAV | ĐC | ENG02 | 4 | 0 | |||
| 452 | EN006 | Anh văn 3 | English 3 | ![]() | BMAV | ĐC | ENG03 | 4 | 0 | |||
| 453 | ENBT | Anh văn Bổ túc | English 0 | ![]() | BMAV | BT | 0 | 0 | ||||
| 454 | ENG00 | Anh văn 0 | English 0 | ![]() | TTNN | ĐC | 0 | 0 | ||||
| 455 | ENG01 | Anh văn 1 | English 1 | ![]() | TTNN | ĐC | INT001 EN004 EN002 | 4 | 0 | |||
| 456 | ENG02 | Anh văn 2 | English 2 | ![]() | TTNN | ĐC | INT003 EN005 EN003 | ENG01 | 4 | 0 | ||
| 457 | ENG03 | Anh văn 3 | English 3 | ![]() | TTNN | ĐC | INT004 EN006 | ENG02 | 4 | 0 | ||
| 458 | ENG04 | Anh văn 4 | English 4 | ![]() | TTNN | ĐC | INT005 | ENG03 | 4 | 0 | ||
| 459 | ENG05 | Anh văn 5 | English 5 | ![]() | TTNN | ĐC | INT006 | ENG04 | 4 | 0 | ||
| 460 | ENG06 | Kỹ năng thuyết trình tiếng Anh | Effective Presentation | ![]() | TTNN | CN | ENG03 | 4 | 0 | |||
| 461 | ENG07 | Kỹ Năng Viết Luận | Academic Writing | ![]() | TTNN | CN | ENG03 | 4 | 0 | |||
| 462 | ENG11 | Tiếng anh tăng cường I | Intensive English I | ![]() | TTNN | ĐC | 0 | 0 | ||||
| 463 | ENG12 | Tiếng anh tăng cường II | Intensive English II | ![]() | TTNN | ĐC | 0 | 0 | ||||
| 464 | ENG13 | Tiếng Anh I | English Composition I | ![]() | TTNN | ĐC | 0 | 0 | ||||
| 465 | ENG14 | Tiếng Anh II | English Composition II | ![]() | TTNN | ĐC | 0 | 0 | ||||
| 466 | ENG15 | Tiếng Anh chuyên ngành CNTT | English for computer science | ![]() | TTNN | ĐC | 0 | 0 | ||||
| 467 | ENGA1 | Anh văn sơ cấp 1 | Anh văn sơ cấp 1 | ![]() | TTNN | BT | 0 | 0 | ||||
| 468 | ENGA2 | Anh văn sơ cấp 2 | Anh văn sơ cấp 2 | ![]() | TTNN | BT | 0 | 0 | ||||
| 469 | ENGBT | Anh văn bổ túc | English 0 | ![]() | TTNN | ĐC | 0 | 0 | ||||
| 470 | ENGL1113 | Tiếng Anh I | English Composition I | ![]() | HTTT | ĐC | ENG06 | 3 | 0 | |||
| 471 | ENGL1213 | Tiếng Anh II | English composition 2 | ![]() | HTTT | ĐC | ENG14 | ENG07 | ENGL1113 | 3 | 0 | |
| 472 | ENLS1 | Nâng cao kỹ năng nghe, nói tiếng Anh 1 | Nâng cao kỹ năng nghe, nói tiếng Anh 1 | ![]() | TTNN | ĐC | 0 | 0 | ||||
| 473 | ENLS2 | Nâng cao kỹ năng nghe, nói tiếng Anh 2 | Nâng cao kỹ năng nghe, nói tiếng Anh 2 | ![]() | TTNN | ĐC | 0 | 0 | ||||
| 474 | ENRW1 | Nâng cao kỹ năng đọc, viết tiếng Anh 1 | Nâng cao kỹ năng đọc, viết tiếng Anh 1 | ![]() | TTNN | ĐC | 0 | 0 | ||||
| 475 | ENRW2 | Nâng cao kỹ năng đọc, viết tiếng Anh 2 | Nâng cao kỹ năng đọc, viết tiếng Anh 2 | ![]() | TTNN | ĐC | 0 | 0 | ||||
| 476 | GDH075 | Tâm lý học giao tiếp | Communication psychology | ![]() | PĐTĐH | CN | 1 | 1 | ||||
| 477 | HCMT1 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | Ho Chi Minh's Ideology | ![]() | PĐTĐH | ĐC | SS003 | 2 | 0 | |||
| 478 | IE005 | Giới thiệu ngành Công nghệ Thông tin | Introduction to Information Technology | ![]() | KTTT | ĐC | CS005 IS005 SE005 CE005 NT005 NT015 EC005 DS005 AI001 | 1 | 0 | |||
| 479 | IE101 | Cơ sở hạ tầng công nghệ thông tin | Information technology Infrastructure | ![]() | KTTT | CSN | 2 | 1 | ||||
| 480 | IE102 | Các công nghệ nền | Platform technologies | ![]() | KTTT | CSN | 2 | 1 | ||||
| 481 | IE103 | Quản lý thông tin | Information management | ![]() | KTTT | CSN | IT004 | 3 | 1 | |||
| 482 | IE104 | Internet và công nghệ Web | Internet and web technology | ![]() | KTTT | CSN | IT001 IT005 | 3 | 1 | |||
| 483 | IE105 | Nhập môn bảo đảm và an ninh thông tin | Introduction to information assurance and security | ![]() | KTTT | CSN | 3 | 1 | ||||
| 484 | IE106 | Thiết kế giao diện người dùng | User interface design | ![]() | KTTT | CSN | IT001 | 3 | 1 | |||
| 485 | IE107 | Thiết kế giao diện người dùng | Thiết kế giao diện người dùng | ![]() | KTTT | CSN | 3 | 1 | ||||
| 486 | IE108 | Phân tích thiết kế phần mềm | Software Analysis and Design | ![]() | KTTT | CN | 3 | 1 | ||||
| 487 | IE201 | Xử lý dữ liệu thống kê | Analysis of statistical data | ![]() | KTTT | CN | MA005 MA006 | 3 | 0 | |||
| 488 | IE202 | Quản trị doanh nghiệp | Business management | ![]() | KTTT | CN | 3 | 0 | ||||
| 489 | IE203 | Hệ thống quản trị qui trình nghiệp vụ | Bussiness process management systems | ![]() | KTTT | CĐTN | IT001 IT004 | 3 | 1 | |||
| 490 | IE204 | Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm | Search engine optimization | ![]() | KTTT | CĐTN | IE104 | 3 | 1 | |||
| 491 | IE205 | Xử lý ảnh vệ tinh | Satellite image processing | ![]() | KTTT | CN | IS351 | 3 | 0 | |||
| 492 | IE206 | Đồ án chuẩn bị tốt nghiệp | Preparing for the graduation project | ![]() | KTTT | ĐA | 0 | 2 | ||||
| 493 | IE207 | Đồ án | Project | ![]() | KTTT | ĐA | IT001 IT004 | 0 | 2 | |||
| 494 | IE208 | Kiến trúc và tích hợp hệ thống | System Integration and Architecture | ![]() | KTTT | CNTC | 3 | 0 | ||||
| 495 | IE209 | Công nghệ Java | Java Technology | ![]() | KTTT | CNTC | IE303 | IT002 | 3 | 1 | ||
| 496 | IE210 | Hệ thống định vị toàn cầu (GPS) | Global Positioning System | ![]() | KTTT | CNTC | 3 | 0 | ||||
| 497 | IE211 | Tin học môi trường | Environmental Informatics | ![]() | KTTT | CNTC | 2 | 0 | ||||
| 498 | IE212 | Công nghệ Dữ liệu lớn | Big Data Technology | ![]() | KTTT | CN | IT007 | 3 | 1 | |||
| 499 | IE213 | Kỹ thuật phát triển hệ thống Web | Web System Development Techniques | ![]() | KTTT | CN | IE104 | 3 | 1 | |||
| 500 | IE216 | Các chủ đề toán học cho KHDL | Topics in Mathematics of Data Science | ![]() | KTTT | CNTC | 3 | 0 | ||||
| 501 | IE217 | Máy học | Máy học | ![]() | KTTT | CNTC | DS102 | 3 | 1 | |||
| 502 | IE218 | Xử lý dữ liệu lớn | Big Data Processing | ![]() | KTTT | CNTC | 3 | 1 | ||||
| 503 | IE221 | Kỹ thuật lập trình Python | Python Programming Techniques | ![]() | KTTT | CN | IT001 | 3 | 1 | |||
| 504 | IE222 | Phân tích dữ liệu bằng Python | Phân tích dữ liệu bằng Python | ![]() | KTTT | CN | 3 | 1 | ||||
| 505 | IE223 | Phân tích dữ liệu bằng Python &R | Phân tích dữ liệu bằng Python &R | ![]() | KTTT | CN | 3 | 1 | ||||
| 506 | IE224 | Phân tích dữ liệu | Data Analysis | ![]() | KTTT | CN | 3 | 1 | ||||
| 507 | IE225 | Mạng kết nối | Interconnections Networks | ![]() | KTTT | CN | 3 | 1 | ||||
| 508 | IE226 | Đồ họa và trực quan hóa máy tính | Computer Graphics and Visualization | ![]() | KTTT | CN | 3 | 1 | ||||
| 509 | IE227 | Xử lý tín hiệu số cho mạng | Signal Processing over Networks | ![]() | KTTT | CN | 3 | 1 | ||||
| 510 | IE228 | Human-Computer Interaction | Human-Computer Interaction | ![]() | KTTT | CN | 3 | 1 | ||||
| 511 | IE229 | Artificial Intelligence | Artificial Intelligence | ![]() | KTTT | CN | 3 | 1 | ||||
| 512 | IE230 | Viết báo cáo kỹ thuật bằng tiếng Nhật | Japanese technical writing | ![]() | KTTT | CN | 0 | 2 | ||||
| 513 | IE231 | Quản trị doanh nghiệp công nghệ thông tin | Information technology enterprise management | ![]() | KTTT | CN | 3 | 0 | ||||
| 514 | IE232 | Nhập môn trí tuệ nhân tạo | Introduction to Artificial Intelligence | ![]() | KTTT | CN | 3 | 1 | ||||
| 515 | IE233 | Phân tích và mô hình mạng xã hội | Analysis and Modeling of Social Networks | ![]() | KTTT | CN | 3 | 1 | ||||
| 516 | IE301 | Quản trị quan hệ khách hàng | Customer relationship management | ![]() | KTTT | CNTC | 3 | 0 | ||||
| 517 | IE302 | Kiến trúc và tích hợp hệ thống | System integration and architecture | ![]() | KTTT | CNTC | 3 | 0 | ||||
| 518 | IE303 | Công nghệ Java | Java technology | ![]() | KTTT | CĐTN | IT002 | 3 | 1 | |||
| 519 | IE304 | Hệ thống định vị toàn cầu | Global positioning system | ![]() | KTTT | CNTC | IS251 | 3 | 0 | |||
| 520 | IE305 | Tin học môi trường | Environmental informatics | ![]() | KTTT | CNTC | IE101 IS251 | 2 | 0 | |||
| 521 | IE307 | Công nghệ lập trình đa nền tảng cho ứng dụng di động | Cross-Platform Mobile Development | ![]() | KTTT | CNTC | 3 | 1 | ||||
| 522 | IE309 | Thực tập doanh nghiệp | Internship | ![]() | KTTT | TTTN | 2 | 0 | ||||
| 523 | IE310 | Tư duy thiết kế | Design thinking | ![]() | KTTT | CN | 3 | 0 | ||||
| 524 | IE313 | Phân tích và trực quan dữ liệu | Data Analysis and Visualization | ![]() | KTTT | CN | IT001 | 3 | 1 | |||
| 525 | IE400 | Chuyên đề tốt nghiệp | Graduate Seminars | ![]() | KTTT | TN | 4 | 0 | ||||
| 526 | IE401 | Tin-Sinh học | Bioinformatics | ![]() | KTTT | CĐTN | IT003 | 3 | 0 | |||
| 527 | IE402 | Hệ thống thông tin địa lý 3 chiều | Three - dimentinal geographic information system | ![]() | KTTT | CĐTN | IT004 | 3 | 1 | |||
| 528 | IE403 | Khai thác dữ liệu truyền thông xã hội | Social media mining | ![]() | KTTT | CĐTN | 3 | 0 | ||||
| 529 | IE404 | Khai phá truyền thông xã hội | Social Media Mining | ![]() | KTTT | CĐTN | 3 | 0 | ||||
| 530 | IE405 | Công nghệ phân tích dữ liệu lớn | Big data analysis Technologies | ![]() | KTTT | CĐTN | 3 | 1 | ||||
| 531 | IE406 | Nhập môn ẩn thông tin và ứng dụng | Data hiding fundamentals and applications | ![]() | KTTT | TN | 3 | 0 | ||||
| 532 | IE501 | Đồ án tốt nghiệp | Capstone Project | ![]() | KTTT | TN | IE400 | 6 | 0 | |||
| 533 | IE502 | Đồ án tốt nghiệp tại doanh nghiệp | Industry Capstone Project | ![]() | KTTT | TN | 10 | 0 | ||||
| 534 | IE505 | Khóa luận tốt nghiệp | Graduation thesis | ![]() | KTTT | KLTN | 10 | 0 | ||||
| 535 | IEM4733 | Tái cấu trúc quy trình doanh nghiệp | Re-engineering Business Processes | ![]() | HTTT | CN | MSIS3303 | 3 | 0 | |||
| 536 | IEM5723 | Mô hình hóa dữ liệu, quy trình và đối tượng | Data, Process and Object Modeling | ![]() | HTTT | CSN | 3 | 0 | ||||
| 537 | INI01 | Thực tập quốc tế | International Internship | ![]() | PĐTĐH | CN | 2 | 0 | ||||
| 538 | INT001 | Tiếng Anh tổng quát (tạm gọi) | General English | ![]() | HTTT | BT | ENG01 | 0 | 0 | |||
| 539 | INT002 | Toeic 1 | Toeic 1 | ![]() | HTTT | BT | 0 | 0 | ||||
| 540 | INT003 | Tiếng Anh tổng quát 2 (tạm gọi) | General English 2 | ![]() | HTTT | BT | ENG02 | 0 | 0 | |||
| 541 | INT004 | Toeic 2 | Toeic 2 | ![]() | HTTT | BT | ENG03 | 0 | 0 | |||
| 542 | INT005 | Tiếng Anh giao tiếp (tạm gọi) | Communication | ![]() | HTTT | ĐC | ENG04 | 0 | 0 | |||
| 543 | INT006 | Toeic 3 | Toeic 3 | ![]() | HTTT | ĐC | ENG05 | 0 | 0 | |||
| 544 | IS005 | Giới thiệu ngành Hệ thống Thông tin | Introduction to Information Systems discipline | ![]() | HTTT | ĐC | CS005 IE005 SE005 CE005 NT005 NT015 EC005 DS005 AI001 | 1 | 0 | |||
| 545 | IS101 | Thiết kế cơ sở dữ liệu | Database design | ![]() | HTTT | CN | IS214 | IS214 | 3 | 1 | ||
| 546 | IS102 | Các hệ cơ sở tri thức | Knowledge-based systems | ![]() | HTTT | CN | CS217 | 3 | 0 | |||
| 547 | IS103 | Hệ quản trị cơ sở dữ liệu | Database Management Systems | ![]() | HTTT | CN | IS210 | 3 | 1 | |||
| 548 | IS104 | Cơ sở dữ liệu phân tán | Distributed Databases | ![]() | HTTT | CN | IS211 | 3 | 1 | |||
| 549 | IS105 | Hệ quản trị cơ sở dữ liệu Oracle | Oracle database management system | ![]() | HTTT | CN | IT004 | 3 | 1 | |||
| 550 | IS106 | Khai thác dữ liệu | Data Mining | ![]() | HTTT | CN | 3 | 1 | ||||
| 551 | IS107 | Hệ thống thông tin kế toán | Accounting Information Systems | ![]() | HTTT | CN | IS232 | 5 | 0 | |||
| 552 | IS201 | Phân tích thiết kế hệ thống thông tin | Information system analysis and design | ![]() | HTTT | CSN | IT004 IT002 | 3 | 1 | |||
| 553 | IS202 | Nhập môn công nghệ phần mềm | Software engineering | ![]() | HTTT | CN | SE104 | 3 | 1 | |||
| 554 | IS203 | Lập trình cơ sở dữ liệu | Database programming | ![]() | HTTT | CN | IT004 | 3 | 1 | |||
| 555 | IS204 | Nhập môn hệ thống thông tin địa lý | Introduction to Geographic Information Systems | ![]() | HTTT | CN | IS251 | 3 | 1 | |||
| 556 | IS205 | PTTK hướng đối tượng với UML | Object-oriented Analysis and Design with UML | ![]() | HTTT | CN | IS215 | 3 | 1 | |||
| 557 | IS206 | Lập trình ứng dụng Web với Java | Web application programming in Java | ![]() | HTTT | CN | IS216 | IT004 | 3 | 1 | ||
| 558 | IS207 | Phát triển ứng dụng web | Web application development | ![]() | HTTT | CN | IT004 | 3 | 1 | |||
| 559 | IS208 | Quản lý dự án công nghệ thông tin | Information-technology project management | ![]() | HTTT | CSN | SE340 | 3 | 1 | |||
| 560 | IS210 | Hệ quản trị cơ sở dữ liệu | Database management systems | ![]() | HTTT | CSN | IT004 | 3 | 1 | |||
| 561 | IS211 | Cơ sở dữ liệu phân tán | Distributed databases | ![]() | HTTT | CN | IS104 | IE103 | IT004 IT005 | 3 | 1 | |
| 562 | IS212 | Thực tập tốt nghiệp | Internship | ![]() | HTTT | TTTN | 3 | 0 | ||||
| 563 | IS213 | Đồ án xây dựng một hệ thống thông tin | Information system development | ![]() | HTTT | ĐA | 3 | 0 | ||||
| 564 | IS214 | Thiết kế cơ sở dữ liệu | Database design | ![]() | HTTT | CN | 3 | 1 | ||||
| 565 | IS215 | Thiết kế hướng đối tượng với UML | Object-oriented analysis and design with UML | ![]() | HTTT | CSN | IT002 IT004 | 3 | 1 | |||
| 566 | IS216 | Lập trình Java | Programming with Java | ![]() | HTTT | CSN | IT004 | 3 | 1 | |||
| 567 | IS217 | Kho dữ liệu và OLAP | Data warehouse and OLAP | ![]() | HTTT | CN | IS304 | IS304 | IT004 | 3 | 0 | |
| 568 | IS218 | Kỹ năng tư vấn | Kỹ năng tư vấn | ![]() | HTTT | CNTC | 2 | 0 | ||||
| 569 | IS219 | Pháp luật trong Thương mại điện tử | Pháp luật trong Thương mại điện tử | ![]() | HTTT | CNTC | 3 | 0 | ||||
| 570 | IS220 | Xây dựng HTTT trên các framework | .Net Technology | ![]() | HTTT | CN | 3 | 1 | ||||
| 571 | IS225 | Khai thác dữ liệu và ứng dụng | Data mining and applications | ![]() | CN | 4 | 0 | |||||
| 572 | IS232 | Hệ thống thông tin kế toán | Accounting information systems | ![]() | HTTT | CN | IS107 | IS336 | 4 | 0 | ||
| 573 | IS251 | Nhập môn Hệ thống thông tin địa lý | Introduction to geographic information systems | ![]() | HTTT | CN | IS204 | IS204 | IT004 | 3 | 1 | |
| 574 | IS252 | Khai thác dữ liệu | Data mining | ![]() | HTTT | CN | IS106 | MA005 IT004 | 3 | 1 | ||
| 575 | IS253 | Lập trình ứng dụng trên thiết bị di động | Mobile application programming | ![]() | HTTT | CN | NT118 | IT002 | 2 | 1 | ||
| 576 | IS254 | Hệ hỗ trợ quyết định | Decision Support System | ![]() | HTTT | CN | 3 | 0 | ||||
| 577 | IS301 | Thương mại điện tử | E-commerce | ![]() | HTTT | CN | IS334 | 3 | 0 | |||
| 578 | IS302 | Phân tích không gian | Spatial analysis | ![]() | HTTT | CN | IS351 | 3 | 1 | |||
| 579 | IS303 | Hệ cơ sở dữ liệu không gian | Spatial Database Systems | ![]() | HTTT | CN | IS352 | 3 | 1 | |||
| 580 | IS3033 | Quản lý dự án hệ thống thông tin | IS-Project Management | ![]() | HTTT | CN | 4 | 0 | ||||
| 581 | IS304 | Kho dữ liệu và OLAP | Data warehouse and OLAP | ![]() | HTTT | CN | IS404 IS217 | 3 | 1 | |||
| 582 | IS305 | An toàn và bảo mật HTTT | Information systems security & protection | ![]() | HTTT | CN | IS335 | 3 | 0 | |||
| 583 | IS306 | Hệ thống thông tin quản lý | Accounting information systems | ![]() | HTTT | CN | IS332 | 3 | 0 | |||
| 584 | IS311 | Đồ án xây dựng hệ thống thông tin | Information system development | ![]() | HTTT | ĐA | IS213 | IS213 | 3 | 0 | ||
| 585 | IS3303 | Phân tích thiết kế hệ thống | System Analysis and Design | ![]() | HTTT | CN | 4 | 0 | ||||
| 586 | IS332 | Hệ thống thông tin quản lý | Management information systems | ![]() | HTTT | CN | IS201 | 3 | 0 | |||
| 587 | IS334 | Thương mại điện tử | E-commerce | ![]() | HTTT | CN | IS301 | 3 | 0 | |||
| 588 | IS335 | An toàn và bảo mật hệ thống thông tin | Information systems security | ![]() | HTTT | CN | IS305 | IT005 IT004 | 3 | 0 | ||
| 589 | IS336 | Hoạch định nguồn lực doanh nghiệp | Enterprise resource planning | ![]() | HTTT | CSN | 3 | 1 | ||||
| 590 | IS337 | Cơ sở dữ liệu nâng cao | Advanced databases | ![]() | HTTT | CN | 3 | 1 | ||||
| 591 | IS338 | Dự báo kinh doanh | Markets analysis | ![]() | HTTT | CN | IS306 | IS336 | 3 | 0 | ||
| 592 | IS339 | Sinh tin học | Bioinformatics | ![]() | HTTT | CNTC | 3 | 0 | ||||
| 593 | IS340 | Thị trường chứng khoán | Thị trường chứng khoán | ![]() | HTTT | CNTC | 3 | 0 | ||||
| 594 | IS341 | Khởi nghiệp | Khởi nghiệp | ![]() | HTTT | CNTC | 3 | 0 | ||||
| 595 | IS342 | Chính phủ điện tử | Chính phủ điện tử | ![]() | HTTT | CNTC | 3 | 0 | ||||
| 596 | IS343 | Luật CNTT | Luật CNTT | ![]() | HTTT | CNTC | 3 | 0 | ||||
| 597 | IS344 | Quản trị nguồn lực y tế | Healthcare Resource Management | ![]() | HTTT | CN | 2 | 1 | ||||
| 598 | IS345 | AI trong y tế | AI in healthcare | ![]() | HTTT | CN | 3 | 0 | ||||
| 599 | IS346 | Quản lý dự án công nghệ thông tin y tế | Healthcare Information Technology Project Management | ![]() | HTTT | CN | 2 | 1 | ||||
| 600 | IS347 | Thống kê y học | Medical Statistics | ![]() | HTTT | CN | 3 | 0 | ||||
| 601 | IS348 | Dịch tễ học | Epidemiology | ![]() | HTTT | CN | 2 | 1 | ||||
| 602 | IS349 | Hệ thống y tế | Health system | ![]() | HTTT | CN | IT004 | 3 | 0 | |||
| 603 | IS351 | Phân tích không gian | Spatial analysis | ![]() | HTTT | CN | IS302 | IS251 | 3 | 1 | ||
| 604 | IS352 | Hệ cơ sở dữ liệu không gian | Spatial database systems | ![]() | HTTT | CN | IS303 | IT004 IS251 | 3 | 1 | ||
| 605 | IS353 | Mạng xã hội | Social networks | ![]() | HTTT | CĐTN | IT004 MA004 | 3 | 0 | |||
| 606 | IS354 | Công nghệ tài chính căn bản Fintech | Introduction to financial technology | ![]() | HTTT | CN | 3 | 0 | ||||
| 607 | IS355 | Công nghệ Blockchain | Blockchain Technology | ![]() | HTTT | CN | IT005 IT004 | 3 | 1 | |||
| 608 | IS356 | Agile IT với DevOps | ![]() | HTTT | CN | 3 | 0 | |||||
| 609 | IS357 | Kiến trúc hướng dịch vụ | Service Oriented Architecture | ![]() | HTTT | CN | 3 | 0 | ||||
| 610 | IS358 | Kiểm soát nhiễm khuẩn bệnh viện | Hospital Infection control | ![]() | HTTT | CN | 3 | 0 | ||||
| 611 | IS360 | Quản lý chăm sóc và điều trị | Care management and treatment | ![]() | HTTT | CN | 3 | 0 | ||||
| 612 | IS361 | Quản lý chuỗi cung ứng dược và thiết bị y tế | Supply management of drug and medical equipments | ![]() | HTTT | CN | 3 | 0 | ||||
| 613 | IS362 | Quản trị tài chính và bảo hiểm y tế | Hospital Financial Management and Health Insurance | ![]() | HTTT | CN | 3 | 0 | ||||
| 614 | IS363 | Pháp luật trong lĩnh vực y tế | Law on Health and Medical | ![]() | HTTT | CN | 2 | 0 | ||||
| 615 | IS364 | Mã tiêu chuẩn dùng chung trong y tế | Medical Coding | ![]() | HTTT | CN | 3 | 0 | ||||
| 616 | IS401 | Khóa luận tốt nghiệp | Thesis | ![]() | HTTT | KLTN | 10 | 0 | ||||
| 617 | IS4013 | Thiết kế, quản lý và quản trị hệ CSDL | DBM design, management & administration | ![]() | HTTT | CN | 3 | 0 | ||||
| 618 | IS402 | Điện toán đám mây | Cloud computing | ![]() | HTTT | CĐTN | IT005 IT007 | 3 | 0 | |||
| 619 | IS403 | Phân tích dữ liệu kinh doanh | Data analysis in business | ![]() | HTTT | CN | MA005 IT004 | 3 | 0 | |||
| 620 | IS404 | Kho dữ liệu và OLAP | Data Warehouse and OLAP | ![]() | HTTT | CĐTN | IS304 | IS217 | 3 | 1 | ||
| 621 | IS405 | Dữ liệu lớn | Big data | ![]() | HTTT | CĐTN | IT004 | 3 | 1 | |||
| 622 | IS406 | Điện toán đám mây và xử lý dữ liệu lớn | Cloud Computing and Big data | ![]() | HTTT | CN | 3 | 0 | ||||
| 623 | IS407 | Đồ án tốt nghiệp | Capstone Project | ![]() | HTTT | CN | 6 | 0 | ||||
| 624 | IS4133 | Công nghệ thông tin cho thương mại điện tử | Information Technologies for e-commerce | ![]() | HTTT | CN | 3 | 0 | ||||
| 625 | IS4263 | Các ứng dụng thông minh và hỗ trợ ra quyết định | Decision Support and Busi.Intelligence Applications | ![]() | HTTT | CN | 3 | 0 | ||||
| 626 | IS4523 | Hệ truyền thông dữ liệu | Data Communication Systems | ![]() | HTTT | CN | 3 | 0 | ||||
| 627 | IS501 | Thực tập cuối khóa | Internship | ![]() | HTTT | TTTN | IS212 | 3 | 0 | |||
| 628 | IS502 | Thực tập doanh nghiệp | Internship | ![]() | HTTT | TTTN | 2 | 0 | ||||
| 629 | IS503 | Đồ án tốt nghiệp tại doanh nghiệp | Industry Capstone Project | ![]() | HTTT | CN | 10 | 0 | ||||
| 630 | IS505 | Khóa luận tốt nghiệp | Thesis | ![]() | HTTT | KLTN | IS401 | IS401 | 10 | 0 | ||
| 631 | IS5100 | Thực tập cuối khóa | Internship | ![]() | HTTT | TT | 4 | 0 | ||||
| 632 | IS6301 | Phân tích thiết kế hệ thống thông tin nâng cao | Advanced Information system analysis and design | ![]() | HTTT | CN | 4 | 3 | ||||
| 633 | IT001 | Nhập môn lập trình | Introduction to programming | ![]() | KHMT | ĐC | IT011 | 3 | 1 | |||
| 634 | IT002 | Lập trình hướng đối tượng | Object-oriented programming | ![]() | CNPM | CSNN | OOPT1 | IT001 | 3 | 1 | ||
| 635 | IT003 | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật | Data structures and algorithms | ![]() | KHMT | CSNN | DSAL1 | IT013 | IT001 | 3 | 1 | |
| 636 | IT004 | Cơ sở dữ liệu | Databases | ![]() | HTTT | CSNN | 3 | 1 | ||||
| 637 | IT005 | Nhập môn mạng máy tính | Introduction to computer networks | ![]() | MMT&TT | CSNN | 3 | 1 | ||||
| 638 | IT006 | Kiến trúc máy tính | Computer architecture | ![]() | KTMT | CSNN | PH002 IT001 | 3 | 0 | |||
| 639 | IT007 | Hệ điều hành | Operating systems | ![]() | KTMT | CSNN | OSYS1 | IT006 | 3 | 1 | ||
| 640 | IT008 | Lập trình trực quan | Visual programming | ![]() | CNPM | CN | WINP1 | IT001 IT002 | 3 | 1 | ||
| 641 | IT009 | Giới thiệu ngành | Introduction to IT disciplines | ![]() | PĐTĐH | CSNN | CS005 IE005 IS005 SE005 CE005 NT005 NT015 EC005 DS005 | 2 | 0 | |||
| 642 | IT010 | Tổ chức và cấu trúc máy tính | Computer Organization and Architecture | ![]() | KTMT | CSN | 2 | 0 | ||||
| 643 | IT011 | Nhập môn lập trình thi đấu | Introduction to Competitive Programming | ![]() | KHMT | ĐC | IT001 | 3 | 1 | |||
| 644 | IT012 | Tổ chức và Cấu trúc Máy tính II | Computer Structure and Organization II | ![]() | KTMT | CSNN | 3 | 1 | ||||
| 645 | IT013 | Cấu trúc dữ liệu cho lập trình thi đấu | Data structures and Algorithms for Competitive Programming | ![]() | KHMT | ĐC | IT003 | 3 | 1 | |||
| 646 | ITEM1 | Nhập môn Quản trị doanh nghiệp | Initiation to Business Administration | ![]() | PĐTĐH | ĐC | SE349 | 2 | 0 | |||
| 647 | ITEW1 | Nhập môn công tác kỹ sư | Introduction to Tasks of an Engineer | ![]() | TTNN | ĐC | IT009 SS004 | 2 | 0 | |||
| 648 | ITNT005 | Communication | Communication | ![]() | HTTT | BT | 0 | 0 | ||||
| 649 | JAN01 | Tiếng Nhật 1 | Japanese 01 | ![]() | PĐTĐH | NN | 2 | 3 | ||||
| 650 | JAN02 | Tiếng Nhật 2 | Japanese 02 | ![]() | PĐTĐH | NN | JAN01 | 2 | 3 | |||
| 651 | JAN03 | Tiếng Nhật 3 | Japanese 03 | ![]() | PĐTĐH | NN | JAN02 | 2 | 3 | |||
| 652 | JAN04 | Tiếng Nhật 4 | Japanese 04 | ![]() | PĐTĐH | NN | JAN03 | 2 | 3 | |||
| 653 | JAN05 | Tiếng Nhật 5 | Japanese 05 | ![]() | PĐTĐH | NN | JAN04 | 2 | 3 | |||
| 654 | JAN06 | Tiếng Nhật 6 | Japanese 06 | ![]() | PĐTĐH | NN | JAN05 | 1 | 2 | |||
| 655 | JAN07 | Tiếng Nhật 7 | Japanese 07 | ![]() | PĐTĐH | NN | JAN06 | 1 | 2 | |||
| 656 | JAN08 | Tiếng Nhật 8 | Japanese 08 | ![]() | PĐTĐH | NN | JAN07 | 1 | 2 | |||
| 657 | JANHU | Tiếng Nhật miễn phí do Huredee tài trợ | Japanese language (sponsored by Huredee) | ![]() | P.ĐTĐH | ĐC | 40 | 0 | ||||
| 658 | LIA01 | Đại số tuyến tính | Linear Algebra | ![]() | BMTL | ĐC | MA003 | 3 | 0 | |||
| 659 | LIA11 | Đại số tuyến tính | Linear Algebra | ![]() | BMTL | ĐC | 3 | 0 | ||||
| 660 | MA001 | Giải tích 1 | Calculus 1 | ![]() | BMTL | ĐC | MA006 | 3 | 0 | |||
| 661 | MA002 | Giải tích 2 | Calculus 2 | ![]() | BMTL | ĐC | MA006 | MA001 | 3 | 0 | ||
| 662 | MA003 | Đại số tuyến tính | Linear algebra | ![]() | BMTL | ĐC | 3 | 0 | ||||
| 663 | MA004 | Cấu trúc rời rạc | Discrete structures | ![]() | BMTL | ĐC | 4 | 0 | ||||
| 664 | MA005 | Xác suất thống kê | Probability and statistics | ![]() | BMTL | ĐC | MA006 | 3 | 0 | |||
| 665 | MA006 | Giải tích | Calculus | ![]() | BMTL | ĐC | 4 | 0 | ||||
| 666 | MAT01 | Toán cao cấp A1 | Advanced mathematics A1 | ![]() | BMTL | ĐC | MA001 | 3 | 0 | |||
| 667 | MAT02 | Toán cao cấp A2 | Advanced mathematics A2 | ![]() | BMTL | ĐC | MA002 | 4 | 0 | |||
| 668 | MAT04 | Cấu trúc rời rạc | Discrete Structures | ![]() | BMTL | ĐC | MA004 | 4 | 0 | |||
| 669 | MAT11 | Giải tích 1 | Calculus 1 | ![]() | BMTL | ĐC | 4 | 0 | ||||
| 670 | MAT12 | Giải tích 2 | Calculus 2 | ![]() | BMTL | ĐC | 3 | 0 | ||||
| 671 | MAT14 | Toán rời rạc cho máy tính | Discrete mathematics for computer | ![]() | BMTL | ĐC | 3 | 0 | ||||
| 672 | MAT21 | Toán cao cấp A1 (TE) | Advanced Mathematics A1 | ![]() | BMTL | ĐC | MA001 MAT01 | 4 | 0 | |||
| 673 | MAT22 | Toán cao cấp A2 (TE) | Advanced Mathematics A2 | ![]() | BMTL | ĐC | MA002 MAT02 | 4 | 0 | |||
| 674 | MAT23 | Đại số tuyến tính | Linear Algebra | ![]() | BMTL | ĐC | LIA01 | 4 | 0 | |||
| 675 | MAT24 | Cấu trúc rời rạc (TE) | Discrete structures | ![]() | BMTL | ĐC | 4 | 0 | ||||
| 676 | MATH2144 | Giải tích I | Calculus I | ![]() | HTTT | ĐC | MATH2154 | 4 | 0 | |||
| 677 | MATH2153 | Giải tích II | Calculus 2 | ![]() | HTTT | ĐC | MAT12 | MATH2154 | MATH2144 | 3 | 0 | |
| 678 | MATH2154 | Giải tích | Calculus | ![]() | HTTT | ĐC | 4 | 0 | ||||
| 679 | MATH3013 | Đại số tuyến tính | Linear Algebra | ![]() | HTTT | ĐC | 3 | 0 | ||||
| 680 | ME001 | Giáo dục quốc phòng | Military education | ![]() | P.ĐTĐH | ĐC | MEDU1 | 0 | 0 | |||
| 681 | MEDU1 | Giáo dục quốc phòng | Military Education | ![]() | GDQP | QP | ME001 | 0 | 0 | |||
| 682 | MKTG4223 | Quản trị chuỗi cung ứng | Supply Chain Management | ![]() | HTTT | CN | 3 | 0 | ||||
| 683 | MKTG5883 | Khai phá dữ liệu và ứng dụng | Advanced Data Mining Applications | ![]() | HTTT | CN | CS5423 | 3 | 1 | |||
| 684 | MLPE1 | Kinh tế chính trị Mác-Lênin (TE) | Marxism–Leninism political economy | ![]() | P.ĐTĐH | ĐC | MLPE2 | 5 | 0 | |||
| 685 | MLPE2 | Kinh tế chính trị Mác-Lênin (TE1) | Marxism–Leninism political economy | ![]() | P.ĐTĐH | ĐC | 4 | 0 | ||||
| 686 | MM001 | Kỹ năng truyền thông cho người làm CNTT | Communication Skills for IT Professionals | ![]() | PĐTĐH | CN | 2 | 1 | ||||
| 687 | MM002 | Truyền thông Kỹ thuật số | Digital Communication | ![]() | PĐTĐH | CN | 2 | 1 | ||||
| 688 | MM003 | Quản trị sự kiện | Event Management | ![]() | CNPM | CN | 2 | 1 | ||||
| 689 | MM004 | Nguyên lý thiết kế đồ hoạ | Principles of Graphic Design | ![]() | CNPM | CN | 0 | 2 | ||||
| 690 | MM005 | Nhập môn marketing | Introduction to marketing | ![]() | CNPM | ĐC | 2 | 0 | ||||
| 691 | MM006 | Tâm lý học đại cương | Introduction to psychology | ![]() | CNPM | ĐC | 2 | 0 | ||||
| 692 | MM007 | Tư duy sáng tạo và xu hướng thiết kế truyền thông | Creative Thinking and Media Design Trends | ![]() | CNPM | ĐC | 2 | 0 | ||||
| 693 | MM008 | Kỹ năng truyền thông ứng dụng | Applied Communication Skills | ![]() | CNPM | ĐC | 2 | 0 | ||||
| 694 | MM101 | Giới thiệu ngành Truyền thông đa phương tiện | Introduction to Multimedia | ![]() | CNPM | CSN | 1 | 0 | ||||
| 695 | MM102 | Lý luận truyền thông đại chúng | Foundation of mass communication | ![]() | CNPM | CSN | 3 | 0 | ||||
| 696 | MM103 | Cơ sở tạo hình và nguyên lý thị giác | Basics of form creation and visual principle | ![]() | CNPM | CSN | 2 | 0 | ||||
| 697 | MM104 | Viết nội dung đa phương tiện | Multimedia content writing | ![]() | CNPM | CSN | 3 | 0 | ||||
| 698 | MM105 | Nhập môn kỹ thuật sản xuất nội dung đa phương tiện | Introduction to multimedia production | ![]() | CNPM | CSN | 2 | 1 | ||||
| 699 | MM106 | Thu thập và phân tích khám phá dữ liệu Truyền thông đa phương tiện | Data collection and exploratory analysis for multimedia | ![]() | CNPM | CSN | IT001 | 2 | 1 | |||
| 700 | MM107 | Học máy ứng dụng trong Truyền thông đa phương tiện | Applied machine learning for multimedia | ![]() | CNPM | CSN | IT001 | 2 | 1 | |||
| 701 | MM108 | Tiếp thị số | Digital marketting | ![]() | CNPM | CSN | 2 | 1 | ||||
| 702 | MM109 | Thiết kế đồ họa | Graphic design principles | ![]() | CNPM | CSN | 3 | 1 | ||||
| 703 | MM110 | Màu sắc và tâm lý thị giác trong thiết kế truyền thông | Color and visual perception psychology in media design | ![]() | CNPM | CSN | 2 | 0 | ||||
| 704 | MM201 | Truyền thông và dư luận xã hội | Media and public discourse | ![]() | CNPM | CN | IT001 | 3 | 1 | |||
| 705 | MM202 | Học sâu ứng dụng trong truyền thông đa phương tiện | Applied deep learning for multimedia | ![]() | CNPM | CN | 3 | 1 | ||||
| 706 | MM203 | Xử lý ngôn ngữ tự nhiên cho truyền thông đa phương tiện | Natural Language Processing for multimedia | ![]() | CNPM | CN | 3 | 1 | ||||
| 707 | MM204 | Xử lý ảnh số và video trong truyền thông đa phương tiện | Digital image and video processing for multimedia | ![]() | CNPM | CN | 3 | 1 | ||||
| 708 | MM205 | Phân tích và hiểu nội dung đa phương thức | Multimodal data analysis and understanding | ![]() | CNPM | CĐTN | 3 | 1 | ||||
| 709 | MM206 | Dữ liệu lớn ứng dụng trong truyền thông đa phương tiện | Big data applied in multimedia | ![]() | CNPM | CN | IT007 | 3 | 1 | |||
| 710 | MM207 | Hệ thống khai phá dữ liệu mạng xã hội | Developing social network data mining system | ![]() | CNPM | CĐTN | 3 | 1 | ||||
| 711 | MM208 | Thiết kế và sản xuất ấn phẩm | Publication design & production | ![]() | CNPM | CN | 3 | 1 | ||||
| 712 | MM209 | Nghiệp vụ truyền thông và báo chí | Press communication profession | ![]() | CNPM | CN | MM104 | 3 | 1 | |||
| 713 | MM210 | Kỹ thuật quay phim biên kịch và hậu kỳ | Video recording, screen writing and post processing techniques | ![]() | CNPM | CĐTN | 3 | 1 | ||||
| 714 | MM211 | Thực tế ảo và thực tế tăng cường | Virtual and Augmented Reality | ![]() | CNPM | CN | 3 | 1 | ||||
| 715 | MM212 | Hoạt hình | Animation | ![]() | CNPM | CN | 2 | 1 | ||||
| 716 | MM213 | Quản lý dự án truyền thông đa phương tiện | Multimedia project management | ![]() | CNPM | CĐTN | 3 | 1 | ||||
| 717 | MM214 | Chiến lược phát triển thương hiệu | Brand Development Strategy | ![]() | CNPM | CN | 3 | 0 | ||||
| 718 | MM215 | Quan hệ công chúng trong marketing | Public relation for marketing | ![]() | CNPM | CN | 3 | 0 | ||||
| 719 | MM216 | Tối ưu hóa và tiếp thị trên công cụ tìm kiếm | Search engine optimization and marketing | ![]() | CNPM | CN | 3 | 1 | ||||
| 720 | MM217 | Tiếp thị cho sản phẩm dịch vụ | Marketing for service products | ![]() | CNPM | CN | 3 | 0 | ||||
| 721 | MM218 | Xây dựng kênh tiếp thị trực tuyến | Building online marketing channel | ![]() | CNPM | CN | 3 | 0 | ||||
| 722 | MM219 | Quản trị mối quan hệ khách hàng định hướng dữ liệu | Data driven customer relationship management | ![]() | CNPM | CĐTN | 3 | 1 | ||||
| 723 | MM220 | Phân tích dữ liệu truyền thông số | Digital media data analytics | ![]() | CNPM | CĐTN | 3 | 1 | ||||
| 724 | MM221 | Chuyên đề các vấn đề hiện đại trong Truyền thông đa phương tiện | Seminar on modern topics in multimedia | ![]() | CNPM | CN | 3 | 0 | ||||
| 725 | MM222 | An ninh thông tin trong truyền thông đa phương tiện | Information security in multimedia | ![]() | CNPM | CN | IT007 | 3 | 1 | |||
| 726 | MM301 | Đồ án Truyền thông đa phương tiện | Multimedia projects | ![]() | CNPM | CN | 0 | 2 | ||||
| 727 | MM302 | Thực tập | Internship | ![]() | CNPM | CN | 0 | 2 | ||||
| 728 | MM304 | Khởi nghiệp ngành Truyền thông đa phương tiện | Startup in multimedia | ![]() | CNPM | CN | 2 | 0 | ||||
| 729 | MM504 | Đồ án tốt nghiệp | Capstone Project | ![]() | CNPM | DATN | 0 | 6 | ||||
| 730 | MM505 | Khóa luận tốt nghiệp | Graduation thesis | ![]() | CNPM | KLTN | 0 | 10 | ||||
| 731 | MM506 | Đồ án tốt nghiệp tại doanh nghiệp | Insdustry capstone project | ![]() | CNPM | DATNDN | 0 | 10 | ||||
| 732 | MSIS207 | Phát triển ứng dụng web | Web Applications Development | ![]() | HTTT | CN | CS5423 CS2134 | 3 | 1 | |||
| 733 | MSIS2433 | Lập trình hướng đối tượng | Object Oriented Programming | ![]() | HTTT | CSN | CS2134 | 3 | 0 | |||
| 734 | MSIS3033 | Quản lý dự án hệ thống thông tin | Information systems project management | ![]() | HTTT | CSN | 3 | 0 | ||||
| 735 | MSIS3233 | Management Science Methods | Management Science Methods | ![]() | HTTT | CN | MATH2154 | 3 | 0 | |||
| 736 | MSIS3242 | Sofware Quality Management | Sofware Quality Management | ![]() | HTTT | CN | 3 | 0 | ||||
| 737 | MSIS3243 | Managerial Decision Theory | Managerial Decision Theory | ![]() | HTTT | CN | MATH2153 | 3 | 0 | |||
| 738 | MSIS3303 | Phân tích thiết kế hệ thống | System analysis and design | ![]() | HTTT | CN | IS3303 | CS5423 | 3 | 1 | ||
| 739 | MSIS4013 | Thiết kế, quản lý và quản trị hệ CSDL | Database system design, management and administration | ![]() | HTTT | CN | CS5423 | 3 | 0 | |||
| 740 | MSIS402 | Điện toán đám mây | Cloud Computing | ![]() | HTTT | CN | 3 | 0 | ||||
| 741 | MSIS405 | Dữ liệu lớn | Big data | ![]() | HTTT | CN | 3 | 0 | ||||
| 742 | MSIS406 | Dữ liệu lớn trên nền điện toán đám mây | Big Data in Cloud Computing | ![]() | HTTT | CN | 3 | 1 | ||||
| 743 | MSIS4133 | Công nghệ thông tin trong thương mại điện tử | Information Technologies for e-commerce | ![]() | HTTT | CN | 3 | 0 | ||||
| 744 | MSIS4243 | Control and Audit of Information Systems | Control and Audit of Information Systems | ![]() | HTTT | CN | 3 | 0 | ||||
| 745 | MSIS4263 | Các ứng dụng thông minh và hỗ trợ ra quyết định | Decision-support and intelligence applications | ![]() | HTTT | CN | IS4263 | 3 | 0 | |||
| 746 | MSIS4363 | Các chủ đề nâng cao trong phát triển hệ thống | Advanced topics in systems development | ![]() | HTTT | CNTC | 3 | 0 | ||||
| 747 | MSIS4443 | Các hệ thống mô phỏng trên máy tính | Computer based simulation systems | ![]() | HTTT | CN | 3 | 0 | ||||
| 748 | MSIS4523 | Hệ truyền thông dữ liệu | Data communication systems | ![]() | HTTT | CN | IS4523 | ACCT5123 | 3 | 0 | ||
| 749 | MSIS4800 | Hệ thống thông tin tính toán | Accounting information system | ![]() | HTTT | CNTC | 3 | 0 | ||||
| 750 | MSIS4801 | Quản lý thông tin địa lý | Geospatial information management | ![]() | HTTT | CNTC | IS4801 | 3 | 1 | |||
| 751 | MSIS5723 | Phân tích thiết kế hệ thống thông tin | System Analysis and Design | ![]() | HTTT | CN | IT004 | 3 | 1 | |||
| 752 | NHJP1 | Tiếng Nhật Sơ cấp 1 | Japanese for beginners 1 | ![]() | PĐTĐH | BT | 0 | 0 | ||||
| 753 | NHJP2 | Tiếng Nhật Sơ cấp 2 | Japanese for beginners 2 | ![]() | PĐTĐH | BT | 0 | 0 | ||||
| 754 | NNH050 | Ngôn ngữ quảng cáo | The language of advertising | ![]() | PĐTĐH | CN | 2 | 0 | ||||
| 755 | NT005 | Giới thiệu ngành Mạng máy tính và Truyền thông dữ liệu | Introduction to IT programs Computer Networks and Data communications | ![]() | MMT&TT | ĐC | CS005 IE005 IS005 SE005 CE005 NT015 EC005 DS005 AI001 | 1 | 0 | |||
| 756 | NT015 | Giới thiệu ngành An toàn Thông tin | Introduction to Information Security programs | ![]() | MMT&TT | ĐC | CS005 IE005 IS005 SE005 CE005 NT005 EC005 DS005 AI001 | 1 | 0 | |||
| 757 | NT101 | An toàn mạng máy tính | Network security | ![]() | MMT&TT | CSN | NT140 | IT005 | 3 | 1 | ||
| 758 | NT102 | Điện tử cho công nghệ thông tin | Electronics for information technology | ![]() | MMT&TT | CSN | PH002 | 3 | 1 | |||
| 759 | NT103 | Hệ điều hành Linux | Linux operating systems | ![]() | MMT&TT | CNTC | NT309 | NT131 | 3 | 1 | ||
| 760 | NT104 | Lý thuyết thông tin | Information theory | ![]() | MMT&TT | CSN | IT001 | 3 | 0 | |||
| 761 | NT105 | Truyền dữ liệu | Data communications | ![]() | MMT&TT | CSN | IT005 | 3 | 1 | |||
| 762 | NT106 | Lập trình mạng căn bản | Basic network programming | ![]() | MMT&TT | CSN | IT005 IT001 | 2 | 1 | |||
| 763 | NT107 | Xử lý tín hiệu trong truyển thông | Signal Processing for Communications | ![]() | MMT&TT | CN | NT332 | 3 | 1 | |||
| 764 | NT108 | Mạng truyền thông và di động | Communication and mobile networks | ![]() | MMT&TT | CN | NT132 | 3 | 0 | |||
| 765 | NT109 | Lập trình ứng dụng mạng | Network-application programming | ![]() | MMT&TT | CSN | IT004 NT106 | 2 | 1 | |||
| 766 | NT110 | Tín hiệu và mạch | Signals and circuits | ![]() | MMT&TT | CN | PH001 | IT002 | 3 | 0 | ||
| 767 | NT111 | Thiết bị mạng và truyền thông ĐPT | Network appliances and multimedia communications | ![]() | MMT&TT | CNTC | IT005 | 3 | 1 | |||
| 768 | NT112 | Công nghệ mạng viễn thông | Communications technology | ![]() | MMT&TT | CN | NT402 | IT005 | 2 | 1 | ||
| 769 | NT113 | Thiết kế Mạng | Network design | ![]() | MMT&TT | CSN | NT132 | 2 | 1 | |||
| 770 | NT114 | Đồ án chuyên ngành | Specialized project | ![]() | MMT&TT | ĐA | 0 | 2 | ||||
| 771 | NT115 | Thực tập doanh nghiệp | Internship | ![]() | MMT&TT | TTTN | NT215 | 3 | 0 | |||
| 772 | NT116 | Kỹ năng mềm | Soft skills | ![]() | MMT&TT | CN | SS004 | 0 | 2 | |||
| 773 | NT117 | Đồ án môn học Lập trình ứng dụng Mạng | Network-based application programming project | ![]() | MMT&TT | ĐA | NT202 | 0 | 2 | |||
| 774 | NT118 | Phát triển ứng dụng trên thiết bị di động | Mobile application development | ![]() | MMT&TT | CSN | NT305 | IT002 | 2 | 1 | ||
| 775 | NT119 | Mật mã học | Cryptography | ![]() | MMT&TT | CSN | NT219 | MA001 MA002 | 3 | 1 | ||
| 776 | NT121 | Thiết bị mạng và truyền thông ĐPT | Network appliances and multimedia communications | ![]() | MMT&TT | CĐTN | NT111 | 2 | 1 | |||
| 777 | NT130 | Cơ chế hoạt động của mã độc | Malware modus operandi | ![]() | MMT&TT | CSN | NT230 | IT007 NT101 | 3 | 1 | ||
| 778 | NT131 | Hệ thống nhúng Mạng không dây | Wireless Embedded Network Systems | ![]() | MMT&TT | CSN | IT007 | 3 | 1 | |||
| 779 | NT132 | Quản trị mạng và hệ thống | Networks and Systems Administration | ![]() | MMT&TT | CSN | IT005 | 3 | 1 | |||
| 780 | NT133 | An toàn kiến trúc hệ thống | System Architecture Security | ![]() | MMT&TT | CN | IT006 IT007 | 2 | 1 | |||
| 781 | NT137 | Kỹ thuật phân tích mã độc | Malware analysis techniques | ![]() | MMT&TT | CN | 2 | 1 | ||||
| 782 | NT140 | An toàn mạng | Network security | ![]() | MMT&TT | CN | IT005 | 3 | 1 | |||
| 783 | NT201 | Phân tích thiết kế hệ thống truyền thông và mạng | System analysis and design | ![]() | MMT&TT | CNTC | NT532 | 3 | 0 | |||
| 784 | NT202 | Đồ án môn Lập trình ứng dụng mạng | Project on Nerwork-Application Programming | ![]() | MMT&TT | ĐA | NT117 | 0 | 2 | |||
| 785 | NT203 | Đồ án chuyên ngành | Specialized Project | ![]() | MMT&TT | ĐA | NT114 | 0 | 2 | |||
| 786 | NT204 | Hệ thống tìm kiếm, phát hiện và ngăn ngừa xâm nhập | Intrusion detection and prevention system | ![]() | MMT&TT | CN | NT321 | 2 | 1 | |||
| 787 | NT205 | Tấn công mạng | Network offences | ![]() | MMT&TT | CNTC | NT101 | 2 | 1 | |||
| 788 | NT206 | Quản trị hệ thống mạng | Computer network administration | ![]() | MMT&TT | CN | NT301,NT006 | NT531 | IT005 | 2 | 1 | |
| 789 | NT207 | Quản lý rủi ro và an toàn thông tin trong doanh nghiệp | Risk management and information security in enterprise | ![]() | MMT&TT | CN | NT101 | 2 | 1 | |||
| 790 | NT208 | Lập trình ứng dụng Web | Web-Based Application Development | ![]() | MMT&TT | CNTC | NT507 NT307 NT533 | IT002 IT004 | 2 | 1 | ||
| 791 | NT209 | Lập trình hệ thống | Computer System programming | ![]() | MMT&TT | CSN | IT006 IT001 | 2 | 1 | |||
| 792 | NT210 | Thương mại Điện tử và Triển khai ứng dụng | E-commerce and applications | ![]() | MMT&TT | CĐTN | NT502 | IT005 NT106 | 2 | 1 | ||
| 793 | NT211 | An ninh nhân sự, định danh và chứng thực | Identification, authentication and privacy security (personal information protection) | ![]() | MMT&TT | CNTC | 2 | 1 | ||||
| 794 | NT212 | An toàn dữ liệu, khôi phục thông tin sau sự cố | Data integrity and disaster recovery | ![]() | MMT&TT | CNTC | IT003 IT006 IT007 | 2 | 1 | |||
| 795 | NT213 | Bảo mật web và ứng dụng | Web and application security | ![]() | MMT&TT | CN | NT208 | 2 | 1 | |||
| 796 | NT215 | Thực tập doanh nghiệp | Internship | ![]() | MMT&TT | TTTN | 2 | 0 | ||||
| 797 | NT216 | Bảo mật hệ thống dữ liệu | Data System Security | ![]() | MMT&TT | CNTC | 2 | 1 | ||||
| 798 | NT219 | Mật mã học | Cryptography | ![]() | MMT&TT | CN | NT119 | 2 | 1 | |||
| 799 | NT230 | Cơ chế hoạt động của mã độc | Malware modus operandi | ![]() | MMT&TT | CSN | NT130 | NT209 | 2 | 1 | ||
| 800 | NT301 | Quản trị hệ thống mạng | Computer network administration | ![]() | MMT&TT | CN | NT206 NT531 | 2 | 1 | |||
| 801 | NT302 | Xây dựng chuẩn chính sách an toàn thông tin trong doanh nghiệp | Enterprise information security policy | ![]() | MMT&TT | CN | NT331 | 2 | 1 | |||
| 802 | NT303 | Công nghệ thoại IP | VoIP technology | ![]() | MMT&TT | CN | NT536 | NT105 | 2 | 1 | ||
| 803 | NT304 | Ứng dụng truyền thông và an ninh thông tin | Applications of communications and information security | ![]() | MMT&TT | CN | 2 | 1 | ||||
| 804 | NT305 | Phát triển ứng dụng trên thiết bị di động | Mobile Application Development | ![]() | MMT&TT | CN | NT118 | 2 | 1 | |||
| 805 | NT306 | Kỹ thuật lập trình mạng trên Linux | Network programming techniques on Linux | ![]() | MMT&TT | CN | 3 | 0 | ||||
| 806 | NT307 | Xây dựng ứng dụng web | Web application development | ![]() | MMT&TT | CN | NT208 NT533 | 2 | 1 | |||
| 807 | NT309 | Lập trình trên Linux | Programming on Linux | ![]() | MMT&TT | CN | 2 | 1 | ||||
| 808 | NT310 | Pháp chứng mạng di động | Digital forensics | ![]() | MMT&TT | CNTC | NT101 | 2 | 1 | |||
| 809 | NT311 | Công nghệ tường lửa và bảo vệ mạng ngoại vi | Firewall technology and perimeter protection | ![]() | MMT&TT | CNTC | NT101 | 2 | 1 | |||
| 810 | NT312 | Bảo mật với smartcard và NFC | Smart card and NFC security | ![]() | MMT&TT | CNTC | NT101 | 2 | 1 | |||
| 811 | NT320 | Công nghệ vệ tinh | Satelite technology | ![]() | MMT&TT | CN | 3 | 0 | ||||
| 812 | NT321 | Hệ thống tìm kiếm, phát hiện và ngăn ngừa xâm nhập | Intrusion Detection and Prevention System | ![]() | MMT&TT | CN | NT204 | 2 | 1 | |||
| 813 | NT330 | An toàn mạng không dây và di động | Wireless network and mobile security | ![]() | MMT&TT | CN | NT108 | NT101 | 2 | 1 | ||
| 814 | NT331 | Xây dựng chuẩn chính sách an toàn thông tin trong doanh nghiệp | Enterprise information security policy | ![]() | MMT&TT | CN | NT302 | IT005 NT101 | 2 | 1 | ||
| 815 | NT332 | Xử lý tín hiệu trong truyền thông | Signal processing in communications | ![]() | MMT&TT | CĐTN | NT107 | IT005 | 3 | 1 | ||
| 816 | NT333 | Tính toán lưới | Net computing | ![]() | MMT&TT | CNTC | NT403 | IT005 NT106 | 2 | 1 | ||
| 817 | NT334 | Pháp chứng kỹ thuật số | Digital forensics | ![]() | MMT&TT | CN | 2 | 1 | ||||
| 818 | NT395 | Phát triển ứng dụng trên thiết bị di động | Mobile application development | ![]() | MMT&TT | CN | 2 | 1 | ||||
| 819 | NT401 | An toàn mạng nâng cao | Advanced network security | ![]() | MMT&TT | CN | 2 | 1 | ||||
| 820 | NT402 | Công nghệ mạng viễn thông | Communications technology | ![]() | MMT&TT | CN | NT112 | NT404 | NT105 | 2 | 1 | |
| 821 | NT403 | Tính toán lưới | Net Computing | ![]() | MMT&TT | CN | NT333 | 2 | 1 | |||
| 822 | NT404 | Khóa luận tốt nghiệp | Thesis | ![]() | MMT&TT | KLTN | 10 | 0 | ||||
| 823 | NT405 | Bảo mật Internet | Cyber Security | ![]() | MMT&TT | CĐTN | NT503 | NT101 IT005 | 2 | 1 | ||
| 824 | NT406 | Đồ án tốt nghiệp | Graduation Project | ![]() | MMT&TT | CĐTN | NT504 | 4 | 0 | |||
| 825 | NT407 | Pháp chứng kỹ thuật số | Digital Forensics | ![]() | MMT&TT | CN | NT334 | 2 | 1 | |||
| 826 | NT408 | Bảo mật trên Internet | Cyber security | ![]() | MMT&TT | CN | 3 | 1 | ||||
| 827 | NT501 | Thực tập doanh nghiệp | Internship | ![]() | MMT&TT | TTTN | NT115 | 3 | 0 | |||
| 828 | NT502 | Thương mại Điện tử và Triển khai ứng dụng | E-commerce and applications | ![]() | MMT&TT | CĐTN | NT210 | IT005 NT101 NT109 | 2 | 1 | ||
| 829 | NT503 | Bảo mật Internet | Cyber security | ![]() | MMT&TT | CĐTN | NT405 | IT005 NT101 | 2 | 1 | ||
| 830 | NT504 | Tiểu luận tốt nghiệp | Graduation project | ![]() | MMT&TT | CĐTN | NT406 | NT406 | NT114 NT117 | 4 | 0 | |
| 831 | NT505 | Khóa luận tốt nghiệp | Thesis | ![]() | MMT&TT | KLTN | 10 | 0 | ||||
| 832 | NT506 | Đồ án tốt nghiệp tại doanh nghiệp | Industry Capstone Project | ![]() | MMT | TN | 10 | 0 | ||||
| 833 | NT507 | Xây dựng ứng dụng web | Web application development | ![]() | MMT&TT | CĐTN | NT208 | 2 | 1 | |||
| 834 | NT508 | Đồ án tốt nghiệp | Capstone Project | ![]() | MMT | TN | 6 | 0 | ||||
| 835 | NT509 | Hệ thống đa tác tử di động thông minh | Intelligent mobile multi-agent systems | ![]() | MMT&TT | CĐTN | 2 | 1 | ||||
| 836 | NT521 | Lập trình an toàn và khai thác lỗ hổng phần mềm | Secure Programming and Exploiting Vulnerabilities | ![]() | MMT&TT | CNTC | IT002 NT209 | 3 | 1 | |||
| 837 | NT522 | Phương pháp học máy trong an toàn thông tin | Machine learning for information security | ![]() | MMT&TT | CNTC | 2 | 1 | ||||
| 838 | NT523 | An toàn thông tin trong kỷ nguyên máy tính lượng tử | Cyber Security in the Quantum Era | ![]() | MMT&TT | CNTC | MA003 | 2 | 1 | |||
| 839 | NT524 | Kiến trúc và Bảo mật Điện toán Đám mây | Cloud Architecture and Security | ![]() | MMT&TT | CN | IT005 | 3 | 1 | |||
| 840 | NT531 | Đánh giá hiệu năng hệ thống mạng máy tính | Modeling and performance evaluation of network and computer systems | ![]() | MMT&TT | CN | NT132 | 2 | 1 | |||
| 841 | NT532 | Công nghệ Internet of things hiện đại | Advanced Internet of Things Technologies | ![]() | MMT&TT | CNTC | 2 | 1 | ||||
| 842 | NT533 | Hệ tính toán phân bố | Distributed computing system | ![]() | MMT&TT | CN | IT005 | 2 | 1 | |||
| 843 | NT534 | An toàn mạng máy tính nâng cao | Advanced security network | ![]() | MMT&TT | CSN | NT101 | 2 | 1 | |||
| 844 | NT535 | Bảo mật Internet of things | Security and Privacy in Internet of Things | ![]() | MMT&TT | CNTC | NT101 | 2 | 1 | |||
| 845 | NT536 | Công nghệ truyền thông đa phương tiện | Multimedia Communication Technologies | ![]() | MMT&TT | CN | 2 | 1 | ||||
| 846 | NT537 | Truyền thông xã hội và kinh doanh | Social Media and Business Practices | ![]() | MMT&TT | CN | 3 | 0 | ||||
| 847 | NT538 | Giải thuật xử lý song song và phân bố | Algorithms in parallel and distributed computing | ![]() | MMT&TT | CN | IT005 | 2 | 1 | |||
| 848 | NT539 | AI ứng dụng trong mạng và truyền thông | Artificial Intelligence for Networking and Communications | ![]() | MMT&TT | TN | IT005 | 3 | 1 | |||
| 849 | NT540 | Mạng không dây thế hệ mới | Next-generation wireless networks | ![]() | MMT&TT | CN | NT105 | 2 | 1 | |||
| 850 | NT541 | Công nghệ mạng khả lập trình | Reprogramming network technologies | ![]() | MMT&TT | CN | 3 | 1 | ||||
| 851 | NT542 | Lập trình kịch bản tự động hóa cho quản trị và bảo mật mạng | Scripting for Administration, Automation and Security | ![]() | MMT&TT | CN | NT132 | 2 | 1 | |||
| 852 | NT543 | Tín hiệu và hệ thống thông tin | Signal and Communication System | ![]() | MMT&TT | CN | NT105 | 2 | 1 | |||
| 853 | NT544 | Ăng ten và truyền thông vô tuyến | Antena and telecommunication | ![]() | MMT&TT | CN | NT105 | 3 | 1 | |||
| 854 | NT545 | Thiết kế hệ thống viễn thông | Fundamental techniques in Telecomunication System Design | ![]() | MMT&TT | CN | NT402 | 2 | 1 | |||
| 855 | NT546 | Thiết kế và triển khai mạng tốc độ cao | Design and implementation high-speed networks | ![]() | MMT&TT | CN | NT113 | 2 | 1 | |||
| 856 | NT547 | Blockchain: Nền tảng, ứng dụng và bảo mật | Blockchain: Fundamentals, Applications and Security | ![]() | MMT&TT | CN | 2 | 1 | ||||
| 857 | NT548 | Công nghệ DevOps và ứng dụng | DevOps technology and its applications | ![]() | MMT&TT | CĐTN | IT005 | 3 | 1 | |||
| 858 | NT549 | Học máy tăng cường cho các hệ thống mạng | Reinforcement Learning for Networked Systems | ![]() | MMT&TT | CN | 3 | 1 | ||||
| 859 | OOPT1 | Lập trình hướng đối tượng | Object-Oriented Programming | ![]() | CNPM | ĐC | IT002 | 3 | 1 | |||
| 860 | OOPT2 | Lập trình hướng đối tượng | Object-oriented programming | ![]() | CNPM | CSNN | 4 | 1 | ||||
| 861 | OSYS1 | Hệ điều hành | Operating Systems | ![]() | MMT&TT | ĐC | IT007 | 3 | 0 | |||
| 862 | OSYS2 | Hệ điều hành | Operating systems | ![]() | MMT&TT | ĐC | IT007 | 3 | 0 | |||
| 863 | PE001 | Giáo dục thể chất 1 | Physical education 1 | ![]() | PĐTĐH | TC | PEDU1 | PE012 | 0 | 0 | ||
| 864 | PE002 | Giáo dục thể chất 2 | Physical education 2 | ![]() | PĐTĐH | TC | PEDU2 | PE012 | 0 | 0 | ||
| 865 | PE003 | Giáo dục thể chất 3 | Physical education 3 | ![]() | TTNN | TC | 0 | 0 | ||||
| 866 | PE012 | Giáo dục thể chất | Physical education | ![]() | PĐTĐH | TC | PE231 PE232 | 0 | 0 | |||
| 867 | PE231 | Giáo dục thể chất 1 | Physical education 1 | ![]() | PĐTĐH | TC | 0 | 0 | ||||
| 868 | PE232 | Giáo dục thể chất 2 | Physical education 2 | ![]() | PĐTĐH | TC | PE231 | 0 | 0 | |||
| 869 | PEDU1 | Giáo dục thể chất 1 | Physical Education 1 | ![]() | GDTC | TC | PE001 | 0 | 0 | |||
| 870 | PEDU2 | Giáo dục thể chất 2 | Physical Education 2 | ![]() | PĐTĐH | TC | PE002 | 0 | 0 | |||
| 871 | PH001 | Nhập môn điện tử | Introduction to electrical engineering | ![]() | BMTL | ĐC | 3 | 0 | ||||
| 872 | PH002 | Nhập môn mạch số | Introduction to digital circuit | ![]() | KTMT | ĐC | CE102 NT102 | 3 | 1 | |||
| 873 | PH003 | Vật lý kỹ thuật | Technical physics | ![]() | BMTL | ĐC | PHY02 PH002 | 4 | 0 | |||
| 874 | PHIL1 | Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin | Fundamental Principles of Marxism-Leninism | ![]() | BMAV | ĐC | SS001 | 5 | 0 | |||
| 875 | PHIL2 | Triết học Mác-Lênin | Marxist-Leninist philosophy | ![]() | P.ĐTĐH | ĐC | 5 | 0 | ||||
| 876 | PHY01 | Vật lý đại cương A1 | General physics A1 | ![]() | BMTL | ĐC | PH001 | 3 | 0 | |||
| 877 | PHY02 | Vật lý đại cương A2 | General physics A2 | ![]() | BMTL | ĐC | PH002 | 3 | 0 | |||
| 878 | PHY03 | Vật lý đại cương A3 | General physics A3 | ![]() | BMTL | ĐC | 2 | 0 | ||||
| 879 | PHY11 | General Physics 1 | General Physics 1 | ![]() | BMTL | ĐC | 4 | 0 | ||||
| 880 | PHY12 | General Physics 2 | General Physics 2 | ![]() | BMTL | ĐC | 4 | 0 | ||||
| 881 | PHY22 | Vật lý đại cương A2 (TE1) | General physics A2 | ![]() | BMTL | ĐC | 4 | 0 | ||||
| 882 | PHYS1114 | Vật lý đại cương I | General physics 1 | ![]() | HTTT | ĐC | PHYS1215 | 4 | 0 | |||
| 883 | PHYS1214 | Vật lý đại cương II | General physics 2 | ![]() | HTTT | ĐC | PHY12 | PHYS1215 | PHYS1114 | 4 | 0 | |
| 884 | PHYS1215 | Vật lý đại cương | General Physics | ![]() | HTTT | ĐC | 3 | 0 | ||||
| 885 | QTE111 | Văn hóa giao tiếp | Intercultural Communication | ![]() | PĐTĐH | CN | 2 | 0 | ||||
| 886 | SC203 | Phương pháp khoa học | Scientific research methodology | ![]() | HTTT | CNTC | 3 | 0 | ||||
| 887 | SE005 | Giới thiệu ngành Kỹ thuật Phần mềm | Introduction to Software Engineering | ![]() | CNPM | ĐC | CS005 IE005 IS005 CE005 NT005 NT015 EC005 DS005 AI001 | 1 | 0 | |||
| 888 | SE100 | Phương pháp Phát triển phần mềm hướng đối tượng | Object-oriented software development methodology | ![]() | CNPM | CSN | SE104 IT008 | 3 | 1 | |||
| 889 | SE101 | Phương pháp mô hình hóa | Modeling methods | ![]() | CNPM | CSN | IT001 IT002 IT003 | 3 | 0 | |||
| 890 | SE102 | Nhập môn phát triển game | Introduction to game development | ![]() | CNPM | CSN | IT001 | 2 | 1 | |||
| 891 | SE103 | Các phương pháp lập trình | Programming Paradigms | ![]() | CNPM | CN | SE334 | 2 | 1 | |||
| 892 | SE104 | Nhập môn Công nghệ phần mềm | Software engineering | ![]() | CNPM | CSN | IT002 IT004 | 3 | 1 | |||
| 893 | SE105 | Lập trình nhúng căn bản | Embedded-system Programming | ![]() | CNPM | CN | CE211 | 2 | 1 | |||
| 894 | SE106 | Đặc tả hình thức | Formal specification | ![]() | CNPM | CSN | IT001 IT003 SE104 IT002 | 4 | 0 | |||
| 895 | SE107 | Phân tích thiết kế hệ thống | System analysis and design | ![]() | CNPM | CN | SE207 | IS201 | IT002 IT004 SE104 | 3 | 1 | |
| 896 | SE108 | Kiểm chứng phần mềm | Software testing | ![]() | CNPM | CSN | SE113 | IT001 SE104 | 2 | 1 | ||
| 897 | SE109 | Phát triển, vận hành, bảo trì phần mềm | Software development, deployment and maintenance | ![]() | CNPM | CSN | SE209 | SE104 | 3 | 0 | ||
| 898 | SE110 | Phương pháp Phát triển phần mềm hướng đối tượng | Phương pháp Phát triển phần mềm hướng đối tượng | ![]() | CNPM | CN | 3 | 1 | ||||
| 899 | SE111 | Đồ án mã nguồn mở | Open source project | ![]() | CNPM | CSN | SE417 | SE121 | IT001 IT002 IT003 IT004 SE104 | 2 | 0 | |
| 900 | SE112 | Đồ án chuyên ngành | Specialized project | ![]() | CNPM | CSN | SE418 | SE122 | IT002 IT003 IT004 SE104 | 2 | 0 | |
| 901 | SE113 | Kiểm chứng phần mềm | Software Testing | ![]() | CNPM | CNTC | SE104 | 3 | 1 | |||
| 902 | SE114 | Nhập môn ứng dụng di động | Mobile Application Overview | ![]() | CNPM | CSN | IT001 IT002 | 2 | 1 | |||
| 903 | SE115 | Phát triển game với Unity | Game Development with Unity | ![]() | CNPM | CSN | IT001 IT002 | 2 | 1 | |||
| 904 | SE116 | Phát triển kỹ năng lập trình Game ứng dụng trong thực tế | Skill Development in Game Programming for Real Projects | ![]() | CNPM | CSN | 3 | 1 | ||||
| 905 | SE117 | Kỹ thuật lập trình | Programming techniques | ![]() | CNPM | CN | IT001 | 3 | 1 | |||
| 906 | SE121 | Đồ án 1 | Major Project 1 | ![]() | CNPM | CSN | SE104 | 2 | 0 | |||
| 907 | SE122 | Đồ án 2 | Major Project 2 | ![]() | CNPM | CSN | SE121 | 2 | 0 | |||
| 908 | SE207 | Phân tích thiết kế hệ thống | System Analysis and Design | ![]() | CNPM | CN | SE107 | 3 | 1 | |||
| 909 | SE208 | Kiểm chứng phần mềm | Software Testing | ![]() | CNPM | CN | SE108 | 2 | 1 | |||
| 910 | SE209 | Phát triển, vận hành, bảo trì phần mềm | Software Development, Deployment and Maintenance | ![]() | CNPM | CN | SE109 | 3 | 0 | |||
| 911 | SE210 | Quản lý dự án công nghệ thông tin | Information-Technology Project Management | ![]() | CNPM | CN | IS208 | 3 | 1 | |||
| 912 | SE211 | Phát triển phần mềm hướng đối tượng | Object-oriented Software Development Methodology | ![]() | CNPM | CN | SE100 | 3 | 1 | |||
| 913 | SE212 | Phát triển phần mềm mã nguồn mở | Open-source Software Development | ![]() | CNPM | CN | SE331 | 2 | 1 | |||
| 914 | SE213 | Xử lý phân bố | Distributed Computing | ![]() | CNPM | CN | SE339 | 2 | 1 | |||
| 915 | SE214 | Công nghệ phần mềm chuyên sâu | Advanced software engineering | ![]() | CNPM | CN | SE104 IT001 IT003 | 3 | 1 | |||
| 916 | SE215 | Giao tiếp người máy | Human-computer interaction | ![]() | CNPM | CN | SE104 | 3 | 1 | |||
| 917 | SE220 | Thiết kế Game | Introduction to game design | ![]() | CNPM | CN | SE323 | SE102 | 3 | 0 | ||
| 918 | SE221 | Lập trình game nâng cao | Advanced game programming | ![]() | CNPM | CN | SE102 | 3 | 1 | |||
| 919 | SE301 | Phát triển phần mềm mã nguồn mở | Open-source software development | ![]() | CNPM | CN | SE212 | IT003 IT004 IT002 SE104 SE109 IT001 | 3 | 0 | ||
| 920 | SE310 | Công nghệ .NET | .Net technology | ![]() | CNPM | CNTC | SE312 | IT008 | 3 | 1 | ||
| 921 | SE311 | Ngôn ngữ lập trình Java | Java Programming Language | ![]() | CNPM | CN | SE330 | 3 | 1 | |||
| 922 | SE312 | Công nghệ .NET | .Net Technology | ![]() | CNPM | CN | SE310 | IT004 SE104 SE347 | 3 | 1 | ||
| 923 | SE313 | Một số thuật toán thông minh | Intelligent algorithms | ![]() | CNPM | CNTC | SE337 | IT002 IT003 IT001 | 2 | 0 | ||
| 924 | SE314 | Công nghệ game 3D | 3D game technology | ![]() | CNPM | CN | 2 | 1 | ||||
| 925 | SE315 | Công nghệ game online | Technology for Online Game Development | ![]() | CNPM | CN | IT002 IT004 | 3 | 1 | |||
| 926 | SE316 | Phát triển Game đa nền tảng | Cross platform game development | ![]() | CNPM | CN | SE115 | 2 | 1 | |||
| 927 | SE317 | Công nghệ tiên tiến trong phát triển game | Công nghệ tiên tiến trong phát triển game | ![]() | CNPM | CN | 2 | 1 | ||||
| 928 | SE320 | Lập trình đồ họa 3 chiều với Direct3D | 3D programming with Direct3D | ![]() | CNPM | CNTC | SE102 | 3 | 1 | |||
| 929 | SE321 | Lập trình trên thiết bị di động | Mobile Device Application Development | ![]() | CNPM | CN | SE346 | 4 | 0 | |||
| 930 | SE322 | Công nghệ Web và ứng dụng | Web Technology and Applications | ![]() | CNPM | CN | SE341 | 2 | 0 | |||
| 931 | SE323 | Thiết kế Game | Introduction to game design | ![]() | CNPM | CN | SE220 | 4 | 0 | |||
| 932 | SE324 | Nhập môn lập trình 3D game | 3D game engine design | ![]() | CNPM | CN | 3 | 1 | ||||
| 933 | SE325 | Chuyên đề J2EE | J2EE | ![]() | CNPM | CNTC | IT002 IT003 IT004 | 3 | 1 | |||
| 934 | SE326 | Cơ sở dữ liệu nâng cao | Advanced Databases | ![]() | CNPM | CN | IS337 | 2 | 0 | |||
| 935 | SE327 | Phát triển và vận hành game | Games development | ![]() | CNPM | CNTC | SE102 | 3 | 0 | |||
| 936 | SE328 | Lập trình TTNT trong Game | Artificial intelligence on game programming | ![]() | CNPM | CNTC | SE334 | IT002 IT003 SE102 | 3 | 1 | ||
| 937 | SE329 | Thiết kế 3D Game Engine | 3D game engine design | ![]() | CNPM | CNTC | SE102 | 3 | 1 | |||
| 938 | SE330 | Ngôn ngữ lập trình Java | Java programming language | ![]() | CNPM | CSN | SE311 | IT001 IT002 | 3 | 1 | ||
| 939 | SE331 | Chuyên đề E-commerce | E-commerce | ![]() | CNPM | CNTC | SE331 | IT004 SE104 | 2 | 0 | ||
| 940 | SE332 | Chuyên đề CSDL nâng cao | Advanced database | ![]() | CNPM | CN | SE326 | IT004 | 2 | 0 | ||
| 941 | SE333 | Chuyên đề E-Government | E-Government | ![]() | CNPM | CN | SE404 | 2 | 0 | |||
| 942 | SE334 | Các phương pháp lập trình | Programming paradigms | ![]() | CNPM | CN | SE103 | IT001 | 2 | 1 | ||
| 943 | SE335 | Công nghệ XML và ứng dụng | XML technology and applications | ![]() | CNPM | CN | 3 | 1 | ||||
| 944 | SE336 | Phương pháp luận sáng tạo KH-CN | Scientific methodology and innovation | ![]() | CNPM | CN | CS519 | 2 | 0 | |||
| 945 | SE337 | Các thuật toán thông minh | Intelligent Algorithms | ![]() | CNPM | CN | SE313 | 1 | 0 | |||
| 946 | SE338 | Logic mờ | Fuzzy logic | ![]() | CNPM | CN | SE342 | CS405 | 2 | 0 | ||
| 947 | SE339 | Xử lý phân bổ | Distributed computing | ![]() | CNPM | CN | 2 | 1 | ||||
| 948 | SE340 | Quản lý dự án công nghệ thông tin | Information-technology project management | ![]() | CNPM | CN | SE210 | IS208 | IT001 | 3 | 1 | |
| 949 | SE341 | Công nghệ Web và ứng dụng | Web technology and applications | ![]() | CNPM | CN | IT001 IT002 IT004 | 2 | 0 | |||
| 950 | SE342 | Logic mờ | Fuzzy logic | ![]() | CNPM | CN | 2 | 0 | ||||
| 951 | SE343 | Công nghệ Portal | Portal technology | ![]() | CNPM | CNTC | SE343 | SE347 | 3 | 0 | ||
| 952 | SE344 | Lập trình game trong các thiết bị di động | Mobile game programming | ![]() | CNPM | CNTC | SE344 | IT001 SE346 | 3 | 1 | ||
| 953 | SE345 | Kỹ thuật lập trình nhúng | Embedded programming techniques | ![]() | CNPM | CN | 3 | 1 | ||||
| 954 | SE346 | Lập trình trên thiết bị di động | Mobile device application development | ![]() | CNPM | CN | IT001 IT008 | 3 | 1 | |||
| 955 | SE347 | Công nghệ Web và ứng dụng | Web technology and applications | ![]() | CNPM | CNTC | SE341 | IT001 IT002 IT004 | 3 | 1 | ||
| 956 | SE348 | Chuyên đề M-commerce | M-commerce | ![]() | CNPM | ĐC | SE331 | 2 | 0 | |||
| 957 | SE349 | Nhập môn Quản trị doanh nghiệp | Introduction to business administration | ![]() | CNPM | CN | ITEM1 | IE202 | 2 | 0 | ||
| 958 | SE350 | Chuyên đề E-learning | E-learning | ![]() | CNPM | ĐC | 2 | 0 | ||||
| 959 | SE351 | Xử lý song song | Parallel processing | ![]() | CNPM | CN | IT001 IT002 IT003 | 3 | 1 | |||
| 960 | SE352 | Phát triển ứng dụng VR | VR App Development | ![]() | CNPM | CNTC | SE102 | 2 | 1 | |||
| 961 | SE354 | Chuyên đề các quy trình phát triển phần mềm hiện đại | E-learning | ![]() | CNPM | CNTC | 2 | 1 | ||||
| 962 | SE355 | Máy học và các công cụ | Machine learning and tools | ![]() | CNPM | CN | IT003 | 2 | 1 | |||
| 963 | SE356 | Kiến trúc Phần mềm | Software Architecture | ![]() | CNPM | CNTC | SE104 SE100 | 3 | 1 | |||
| 964 | SE357 | Kỹ thuật phân tích yêu cầu | Requirement Engineering | ![]() | CNPM | CNTC | SE104 | 2 | 1 | |||
| 965 | SE358 | Quản lý dự án Phát triển Phần mềm | Software development project management | ![]() | CNPM | CN | SE104 | 3 | 1 | |||
| 966 | SE359 | DevOps trong phát triển phần mềm | DevOps in Software Developing | ![]() | CNPM | CN | 2 | 1 | ||||
| 967 | SE360 | Điện toán đám mây và phát triển ứng dụng hướng dịch vụ | Cloud Computing and Building Cloud-Native Applications | ![]() | CNPM | CSN | 3 | 1 | ||||
| 968 | SE361 | Phát triển Phần mềm theo Kiến trúc Microservices | Microservices Software Development | ![]() | CNPM | CN | IT002 IT004 | 3 | 1 | |||
| 969 | SE362 | An toàn phần mềm và hệ thống | Software and System Security | ![]() | CNPM | CN | 3 | 1 | ||||
| 970 | SE363 | Phát triển ứng dụng trên nền tảng dữ liệu lớn | Application Development on Big Data Platforms | ![]() | CNPM | CN | 3 | 1 | ||||
| 971 | SE364 | Thiết kế giao diện và trải nghiệm người dùng | UI/UX Design | ![]() | CNPM | CN | IT001 | 3 | 1 | |||
| 972 | SE365 | Học sâu ứng dụng trong phát triển phần mềm | Applied Deep Learning in Software Engineering | ![]() | CNPM | CN | 3 | 1 | ||||
| 973 | SE400 | Seminar các vấn đề hiện đại của CNPM | Seminar on modern software engineering | ![]() | CNPM | CĐTN | SE100 SE104 | 4 | 0 | |||
| 974 | SE401 | Mẫu thiết kế | Software design pattern | ![]() | CNPM | CĐTN | SE100 | 3 | 0 | |||
| 975 | SE402 | Điện toán đám mây | Cloud computing | ![]() | CNPM | CĐTN | IS402 | IT005 IT008 | 2 | 0 | ||
| 976 | SE403 | Nguyên lý thiết kế thế giới ảo | Virtual-world design | ![]() | CNPM | CĐTN | 4 | 0 | ||||
| 977 | SE404 | Chuyên đề E-Government | E-government | ![]() | CNPM | CĐTN | SE333 | 2 | 0 | |||
| 978 | SE405 | Chuyên đề Mobile and Pervasive Computing | Mobile pervasive computing | ![]() | CNPM | CĐTN | SE114 | 3 | 0 | |||
| 979 | SE406 | Mẫu thiết kế hướng đối tượng | Object Oriented Design Pattern | ![]() | CNPM | CĐTN | SE100 | 4 | 0 | |||
| 980 | SE407 | Chuyên đề Pervasive and Mobile Computing | Pervasive Mobile Computing | ![]() | CNPM | CĐTN | SE114 | 4 | 0 | |||
| 981 | SE408 | Phát triển game với Blockchain | Blockchain-based Game Development | ![]() | CNPM | CĐTN | 3 | 1 | ||||
| 982 | SE409 | Phát triển dự án Game | Game Project Development | ![]() | CNPM | CN | 3 | 1 | ||||
| 983 | SE417 | Đồ án môn học mã nguồn mở | Open Source Project | ![]() | CNPM | ĐA | SE111 | 2 | 0 | |||
| 984 | SE418 | Đồ án môn học chuyên ngành | Specialized Project | ![]() | CNPM | ĐA | SE112 | 3 | 0 | |||
| 985 | SE501 | Thực tập tốt nghiệp | Internship | ![]() | CNPM | TTTN | 2 | 0 | ||||
| 986 | SE502 | Thực tập | Internship | ![]() | CNPM | TN | 2 | 0 | ||||
| 987 | SE503 | Đồ án | Major Project | ![]() | CNPM | CN | 2 | 0 | ||||
| 988 | SE505 | Khóa luận tốt nghiệp | Thesis | ![]() | CNPM | KLTN | SE122 | 10 | 0 | |||
| 989 | SE506 | Đồ án tốt nghiệp tại doanh nghiệp | Industry Capstone Project | ![]() | CNPM | KLTN | SE122 | 10 | 0 | |||
| 990 | SE507 | Đồ án tốt nghiệp | Capstone Project | ![]() | CNPM | ĐA | SE122 | 6 | 0 | |||
| 991 | SMET1 | Phương pháp NCKH trong tin học | Scientific Research Methodology in Informatics | ![]() | PĐTĐH | ĐC | SMET1 | CS519 SS005 | 2 | 0 | ||
| 992 | SMET2 | Phương pháp luận sáng tạo KH-CN | Scientific Method and Innovation | ![]() | PĐTĐH | ĐC | SMET2 | CS519 SS005 | 2 | 0 | ||
| 993 | SOCI1 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | Scientific socialism | ![]() | P.ĐTĐH | ĐC | 3 | 0 | ||||
| 994 | SP3724 | Kỹ năng giao tiếp | Communication Skills | ![]() | HTTT | ĐC | 3 | 0 | ||||
| 995 | SPCH2713 | Kỹ năng giao tiếp | Introduction to Speech Communication | ![]() | HTTT | ĐC | 2 | 0 | ||||
| 996 | SPCH3723 | Tiếng Anh chuyên ngành CNTT | English for computer science | ![]() | HTTT | ĐC | 3 | 0 | ||||
| 997 | SPCH3724 | Kỹ năng giao tiếp | Communication skills | ![]() | HTTT | ĐC | SP3724 | SPCH2713 | 3 | 0 | ||
| 998 | SS001 | Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác Lênin | Fundamental principles of Marxism-Leninism | ![]() | PĐTĐH | ĐC | PHIL1 | 5 | 0 | |||
| 999 | SS002 | Đường lối cách mạng của Đảng CS Việt Nam | The revolutionary way of the communist party of Vietnam | ![]() | PĐTĐH | ĐC | VCPL1 | SS010 | 3 | 0 | ||
| 1000 | SS003 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | Ho Chi Minh’s Thoughts | ![]() | PĐTĐH | ĐC | HCMT1 | 2 | 0 | |||
| 1001 | SS004 | Kỹ năng nghề nghiệp | Professional skills | ![]() | PĐTĐH | ĐC | 2 | 0 | ||||
| 1002 | SS005 | Phương pháp luận sáng tạo KH-CN | Scientific methodology and innovation | ![]() | PĐTĐH | ĐC | SE336 | SMET1 SMET2 CS519 | 2 | 0 | ||
| 1003 | SS006 | Pháp luật đại cương | Introduction to law | ![]() | P.ĐTĐH | ĐC | 2 | 0 | ||||
| 1004 | SS007 | Triết học Mác – Lênin | Philosophy Marx - Lenin | ![]() | PĐTĐH | ĐC | 3 | 0 | ||||
| 1005 | SS008 | Kinh tế chính trị Mác – Lênin | Political economics of Marxism and Leninism | ![]() | PĐTĐH | ĐC | 2 | 0 | ||||
| 1006 | SS009 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | Scientific socialism | ![]() | PĐTĐH | ĐC | 2 | 0 | ||||
| 1007 | SS010 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | History of Vietnamese communist party | ![]() | PĐTĐH | ĐC | 2 | 0 | ||||
| 1008 | SSKL1 | Kỹ năng mềm | Soft skills | ![]() | P.ĐTĐH | ĐC | 2 | 0 | ||||
| 1009 | STA01 | Xác suất thống kê | Statistics | ![]() | BMAV | ĐC | MA005 | 3 | 0 | |||
| 1010 | STAT11 | Xác xuất thống kê | Statistics | ![]() | HTTT | ĐC | 3 | 0 | ||||
| 1011 | STAT3013 | Phân tích thống kê | Intermediate Statistical Analysis | ![]() | HTTT | CS | STAT4033 | 3 | 0 | |||
| 1012 | STAT4033 | Thống kê | Statistics | ![]() | HTTT | ĐC | MATH3013 | 3 | 0 | |||
| 1013 | THU086 | Đào tạo năng lực thông tin | Information Literacy Training | ![]() | PĐTĐH | CN | 2 | 0 | ||||
| 1014 | THU107 | Truyền thông xã hội trong các tổ chức | Social Media in The Organization | ![]() | PĐTĐH | CN | 2 | 0 | ||||
| 1015 | TLH025 | Tâm lý học nhân cách | Psychology of Personality | ![]() | PĐTĐH | CN | 3 | 0 | ||||
| 1016 | TOEIC 450 | TOEIC 450 | TOEIC 450 | ![]() | TTNN | ĐC | 0 | 0 | ||||
| 1017 | TOEIC450 | TOEIC 450 | TOEIC 450 | ![]() | TTNN | ĐC | 0 | 0 | ||||
| 1018 | VCPH1 | Lịch sử Đảng CSVN | History of the Communist Party of Vietnam | ![]() | P.ĐTĐH | ĐC | 3 | 0 | ||||
| 1019 | VCPL1 | Đường lối cách mạng của Đảng CSVN | Revolution Directions of Vietnam Communist Party | ![]() | TTNN | ĐC | SS002 | 3 | 0 | |||
| 1020 | WINP1 | Lập trình trên Windows | Windows Programming | ![]() | CNPM | ĐC | IT008 | 3 | 1 |

