B2.12 (PM) | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | CE121.O23.2 - 35SV - VN(HT1) (11/03/24-25/05/24) Lý thuyết mạch điện CE121.O23.1 - 38SV - VN (HT1) (04/03/24-01/06/24) Lý thuyết mạch điện |
B1.16 | CE222.O21 - 60SV - VN (19/02/24-11/05/24) Thiết kế vi mạch số | -Trống- | CE222.O22 - 56SV - VN (19/02/24-11/05/24) Thiết kế vi mạch số | -Trống- |
C202 (PM) | CE222.O22.2 - 27SV - VN(HT1) (11/03/24-25/05/24) Thiết kế vi mạch số CE222.O22.1 - 29SV - VN (HT1) (04/03/24-01/06/24) Thiết kế vi mạch số | CE222.O21.2 - 30SV - VN(HT1) (11/03/24-25/05/24) Thiết kế vi mạch số CE222.O21.1 - 30SV - VN (HT1) (04/03/24-01/06/24) Thiết kế vi mạch số |
E02.4 | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | CE224.O21.MTCL - 13SV - EN (04/03/24-25/05/24) Thiết kế hệ thống nhúng | -Trống- | JANHU.O21 - 31SV - JP (25/12/23-30/11/24) Tiếng Nhật miễn phí do Huredee tài trợ |
C310 (CLC) | CE433.O21.MTCL - 27SV - VN (19/02/24-11/05/24) Thiết kế hệ thống SoC | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- |
C214 (CLC) | SE104.O29 - 58SV - VN (19/02/24-08/06/24) Nhập môn Công nghệ phần mềm | -Trống- | -Trống- | CS105.O21 - 84SV - VN (19/02/24-08/06/24) Đồ họa máy tính | -Trống- | -Trống- |
C309 (CLC) | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | CS106.O21 - 77SV - VN (19/02/24-08/06/24) Trí tuệ nhân tạo | -Trống- | -Trống- |
C314 (CLC) | CS511.O21 - 40SV - VN (19/02/24-08/06/24) Ngôn ngữ lập trình C# | -Trống- | -Trống- | CS112.O23 - 78SV - VN (19/02/24-08/06/24) Phân tích và thiết kế thuật toán | -Trống- | -Trống- |
E04.4 | -Trống- | NT532.O21.CTTT - 20SV - EN (19/02/24-11/05/24) Công nghệ Internet of things hiện đại | CS2134.O21.CTTT - 37SV - EN (19/02/24-08/06/24) Khoa học máy tính | -Trống- | -Trống- |
B1.10 | CS231.O21.KHTN - 34SV - VN (19/02/24-08/06/24) Nhập môn Thị giác máy tính | -Trống- | -Trống- | -Trống- | CS519.O21.KHTN - 34SV - VN (19/02/24-08/06/24) Phương pháp luận nghiên cứu khoa học | -Trống- |
E03.2 | CS4283.O21.CTTT - 32SV - EN (19/02/24-11/05/24) Mạng máy tính | -Trống- | CS3653.O22.CTTT - 21SV - EN (19/02/24-11/05/24) Toán rời rạc cho máy tính | -Trống- |
C216 (CLC) | CU001.O22.CNCL - 48SV - VN (19/02/24-11/05/24) Văn hóa doanh nghiệp Nhật | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- |
B6.12 | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | DS108.O21 - 97SV - VN (19/02/24-11/05/24) Tiền xử lý và xây dựng bộ dữ liệu | -Trống- |
B4.22 | DS200.O21 - 60SV - VN (19/02/24-11/05/24) Phân tích dữ liệu lớn | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- |
B7.06 | EC101.O21 - 81SV - VN (19/02/24-11/05/24) Marketing căn bản | -Trống- | IE103.O21 - 67SV - VN (19/02/24-11/05/24) Quản lý thông tin | -Trống- |
B3.14 | MA004.O26 - 80SV - VN (19/02/24-08/06/24) Cấu trúc rời rạc | -Trống- | EC101.O22 - 80SV - VN (19/02/24-11/05/24) Marketing căn bản | -Trống- |
B1.08 | -Trống- | EC214.O21.TMCL - 32SV - VN (19/02/24-11/05/24) Nhập môn Quản trị chuỗi cung ứng | EC338.O21.TMCL - 47SV - VN (19/02/24-11/05/24) Quản trị bán hàng | -Trống- |
B7.04 | EC335.O21 - 57SV - VN (19/02/24-11/05/24) An toàn và bảo mật thương mại điện tử | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- |
A301 (TTNN) | -Trống- | -Trống- | -Trống- | ENG01.O21 - 17SV - EN (19/02/24-18/05/24) Anh văn 1 | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- |
A215 (CLC) | -Trống- | -Trống- | -Trống- | ENG02.O212 - 31SV - EN (19/02/24-18/05/24) Anh văn 2 | ENG01.O22 - 25SV - EN (19/02/24-18/05/24) Anh văn 1 | -Trống- | -Trống- |
A315 (CLC) | NT131.O21.MMCL - 20SV - EN (19/02/24-08/06/24) Hệ thống nhúng Mạng không dây | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | ENG03.O211 - 29SV - EN (19/02/24-18/05/24) Anh văn 3 |
A309 (TTNN) | -Trống- | -Trống- | -Trống- | ENG03.O27 - 15SV - EN (19/02/24-18/05/24) Anh văn 3 | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- |
E02.3 | ENG04.O21.CTTT - 16SV - EN (19/02/24-13/04/24) Anh văn 4 | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- |
E04.3 | ENG04.O22.CTTT - 22SV - EN (19/02/24-13/04/24) Anh văn 4 | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- |
C316 (CLC) | IE101.O21.CNVN - 49SV - VN (19/02/24-13/04/24) Cơ sở hạ tầng công nghệ thông tin | -Trống- | IE221.O22.CNCL - 46SV - VN (19/02/24-11/05/24) Kỹ thuật lập trình Python | -Trống- |
C315 (CLC) | IE103.O21.CNVN - 50SV - VN (19/02/24-11/05/24) Quản lý thông tin | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- |
B3.08 (PM) | NT332.O21.MMCL.1 - 17SV - VN(HT1) (04/03/24-01/06/24) Xử lý tín hiệu trong truyền thông | IE103.O21.CNVN.2 - 25SV - VN(HT1) (11/03/24-25/05/24) Quản lý thông tin IE103.O21.CNVN.1 - 25SV - VN (HT1) (04/03/24-01/06/24) Quản lý thông tin |
B2.10 (PM) | IT002.O26.2 - 36SV - VN(HT1) (11/03/24-25/05/24) Lập trình hướng đối tượng IT002.O26.1 - 36SV - VN (HT1) (04/03/24-01/06/24) Lập trình hướng đối tượng | IT002.O25.2 - 37SV - VN(HT1) (11/03/24-25/05/24) Lập trình hướng đối tượng IT002.O25.1 - 38SV - VN (HT1) (04/03/24-01/06/24) Lập trình hướng đối tượng | IE104.O21.VB2 - 21SV - VN (19/02/24-27/04/24) Internet và công nghệ Web |
B4.12 | IS403.O21.HTCL - 48SV - EN (19/02/24-11/05/24) Phân tích dữ liệu kinh doanh | -Trống- | IE106.O22.CNCL - 48SV - VN (19/02/24-11/05/24) Thiết kế giao diện người dùng | -Trống- |
B3.20 | IE204.O21 - 79SV - VN (19/02/24-11/05/24) Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm | -Trống- | PH002.O23 - 73SV - VN (19/02/24-08/06/24) Nhập môn mạch số | -Trống- | -Trống- |
C302 (PM) | IE221.O22.CNCL.2 - 22SV - VN(HT1) (11/03/24-25/05/24) Kỹ thuật lập trình Python IE221.O22.CNCL.1 - 24SV - VN (HT1) (04/03/24-01/06/24) Kỹ thuật lập trình Python | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- |
E04.1 | IEM4733.O22.CTTT - 31SV - EN (19/02/24-11/05/24) Tái cấu trúc quy trình doanh nghiệp | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- |
C112 (CLC) | IS353.O21 - 40SV - VN (19/02/24-11/05/24) Mạng xã hội | -Trống- | IS210.O21 - 73SV - VN (19/02/24-11/05/24) Hệ quản trị cơ sở dữ liệu | -Trống- |
B2.18 (PM) | IS210.O21.2 - 31SV - VN(HT1) (11/03/24-25/05/24) Hệ quản trị cơ sở dữ liệu IS210.O21.1 - 42SV - VN (HT1) (04/03/24-01/06/24) Hệ quản trị cơ sở dữ liệu | NT105.O21.MMCL.1 - 46SV - EN(HT1) (11/03/24-25/05/24) Truyền dữ liệu IT007.O21.CLC.1 - 35SV - VN (HT1) (04/03/24-01/06/24) Hệ điều hành |
B4.20 | IS216.O22 - 77SV - VN (19/02/24-11/05/24) Lập trình Java | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- |
B3.02 (PM) | PH002.O23.2 - 36SV - VN(HT1) (11/03/24-25/05/24) Nhập môn mạch số | IS216.O22.2 - 38SV - VN(HT1) (11/03/24-25/05/24) Lập trình Java IS216.O22.1 - 39SV - VN (HT1) (04/03/24-01/06/24) Lập trình Java |
B6.06 | SE104.O25 - 108SV - VN (19/02/24-08/06/24) Nhập môn Công nghệ phần mềm | -Trống- | -Trống- | IS252.O22 - 97SV - VN (19/02/24-11/05/24) Khai thác dữ liệu | -Trống- |
B1.06 | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | IS402.O22.HTCL - 48SV - VN (19/02/24-11/05/24) Điện toán đám mây | -Trống- |
B2.02 (PM) | IT007.O21.CNVN.2 - 32SV - VN(HT1) (11/03/24-25/05/24) Hệ điều hành IT007.O21.CNVN.1 - 32SV - VN (HT1) (04/03/24-01/06/24) Hệ điều hành | NT132.O21.2 - 37SV - VN(HT1) (11/03/24-25/05/24) Quản trị mạng và hệ thống | IT001.O21.VB2 - 19SV - VN (19/02/24-27/04/24) Nhập môn lập trình |
C311 (CLC) | IT002.O21.CNVN - 66SV - VN (19/02/24-11/05/24) Lập trình hướng đối tượng | -Trống- | IT007.O21.CNVN - 64SV - VN (19/02/24-08/06/24) Hệ điều hành | -Trống- | -Trống- |
B3.06 (PM) | MSIS3303.O22.CTTT.1 - 34SV - EN(HT1) (11/03/24-25/05/24) Phân tích thiết kế hệ thống | IT002.O21.CNVN.2 - 33SV - VN(HT1) (11/03/24-25/05/24) Lập trình hướng đối tượng IT002.O21.CNVN.1 - 33SV - VN (HT1) (04/03/24-01/06/24) Lập trình hướng đối tượng |
B1.20 | IT002.O25 - 75SV - VN (19/02/24-08/06/24) Lập trình hướng đối tượng | -Trống- | -Trống- | IT002.O26 - 72SV - VN (19/02/24-08/06/24) Lập trình hướng đối tượng | -Trống- | -Trống- |
B1.22 | IT002.O27 - 72SV - VN (19/02/24-08/06/24) Lập trình hướng đối tượng | -Trống- | -Trống- | IT002.O28 - 72SV - VN (19/02/24-08/06/24) Lập trình hướng đối tượng | -Trống- | -Trống- |
B4.02 (PM) | IT002.O28.2 - 36SV - VN(HT1) (11/03/24-25/05/24) Lập trình hướng đối tượng IT002.O28.1 - 36SV - VN (HT1) (04/03/24-01/06/24) Lập trình hướng đối tượng | IT002.O27.2 - 36SV - VN(HT1) (11/03/24-25/05/24) Lập trình hướng đối tượng IT002.O27.1 - 36SV - VN (HT1) (04/03/24-01/06/24) Lập trình hướng đối tượng |
C108 (CLC) | IT003.O21.CTTN - 60SV - VN (19/02/24-11/05/24) Cấu trúc dữ liệu và giải thuật | -Trống- | MA005.O21.CTTN - 60SV - VN (19/02/24-11/05/24) Xác suất thống kê | -Trống- |
B1.02 | IT003.O21.TTNT - 44SV - VN (19/02/24-08/06/24) Cấu trúc dữ liệu và giải thuật | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- |
B2.22 (PM) | IT005.O22.2 - 44SV - VN(HT1) (11/03/24-25/05/24) Nhập môn mạng máy tính IT005.O22.1 - 44SV - VN (HT1) (04/03/24-01/06/24) Nhập môn mạng máy tính | IT003.O21.TTNT.1 - 44SV - VN(HT1) (04/03/24-18/05/24) Cấu trúc dữ liệu và giải thuật | -Trống- | -Trống- |
B6.08 | IT003.O27 - 70SV - VN (19/02/24-08/06/24) Cấu trúc dữ liệu và giải thuật | -Trống- | -Trống- | IT003.O214 - 70SV - VN (19/02/24-08/06/24) Cấu trúc dữ liệu và giải thuật | -Trống- | -Trống- |
B2.06 (PM) | IT003.O214.2 - 35SV - VN(HT1) (11/03/24-25/05/24) Cấu trúc dữ liệu và giải thuật IT003.O214.1 - 35SV - VN (HT1) (04/03/24-01/06/24) Cấu trúc dữ liệu và giải thuật | IT003.O27.2 - 35SV - VN(HT1) (11/03/24-25/05/24) Cấu trúc dữ liệu và giải thuật IT003.O27.1 - 35SV - VN (HT1) (04/03/24-01/06/24) Cấu trúc dữ liệu và giải thuật |
B3.22 | IT003.O25 - 71SV - VN (19/02/24-08/06/24) Cấu trúc dữ liệu và giải thuật | -Trống- | -Trống- | IT003.O26 - 69SV - VN (19/02/24-08/06/24) Cấu trúc dữ liệu và giải thuật | -Trống- | -Trống- |
B3.04 (PM) | IT003.O26.2 - 35SV - VN(HT1) (11/03/24-25/05/24) Cấu trúc dữ liệu và giải thuật IT003.O26.1 - 34SV - VN (HT1) (04/03/24-01/06/24) Cấu trúc dữ liệu và giải thuật | IT003.O25.2 - 36SV - VN(HT1) (11/03/24-25/05/24) Cấu trúc dữ liệu và giải thuật IT003.O25.1 - 35SV - VN (HT1) (04/03/24-01/06/24) Cấu trúc dữ liệu và giải thuật |
B3.16 | IT007.O23 - 70SV - VN (19/02/24-08/06/24) Hệ điều hành | -Trống- | -Trống- | IT005.O22 - 88SV - VN (19/02/24-08/06/24) Nhập môn mạng máy tính | -Trống- | -Trống- |
C206 (CLC) | IT007.O21.CLC - 35SV - VN (19/02/24-08/06/24) Hệ điều hành | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- |
B2.08 (PM) | NT106.O21.ANTT.2 - 31SV - VN(HT1) (11/03/24-25/05/24) Lập trình mạng căn bản | IT007.O23.2 - 35SV - VN(HT1) (11/03/24-25/05/24) Hệ điều hành IT007.O23.1 - 35SV - VN (HT1) (04/03/24-01/06/24) Hệ điều hành |
E11.6 | -Trống- | JAN02.O23.CNVN - 23SV - JP (19/02/24-04/05/24) Tiếng Nhật 2 | JAN02.O24.CNVN - 24SV - JP (19/02/24-04/05/24) Tiếng Nhật 2 | -Trống- |
E03.3 | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | JAN08.O21.CNCL - 26SV - JP (11/12/23-30/03/24) Tiếng Nhật 8 | -Trống- |
E11.2 | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | JAN08.O22.CNCL - 22SV - JP (11/12/23-30/03/24) Tiếng Nhật 8 | -Trống- |
E11.4 | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | JAN08.O23.CNCL - 29SV - JP (11/12/23-30/03/24) Tiếng Nhật 8 | -Trống- |
ITC-A.407 | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | MA003.O21.LT - 30SV - VN (08/01/24-06/04/24) Đại số tuyến tính |
B4.18 | MA004.O223 - 77SV - VN (19/02/24-08/06/24) Cấu trúc rời rạc | -Trống- | NT105.O23 - 72SV - VN (19/02/24-08/06/24) Truyền dữ liệu | -Trống- | -Trống- |
B4.16 | TLH025.O22 - 83SV - VN (19/02/24-11/05/24) Tâm lý học nhân cách | -Trống- | MA004.O27 - 80SV - VN (19/02/24-08/06/24) Cấu trúc rời rạc | -Trống- |
B1.14 | SS004.O21 - 100SV - VN (19/02/24-08/06/24) Kỹ năng nghề nghiệp | -Trống- | SS004.O22 - 101SV - VN (19/02/24-08/06/24) Kỹ năng nghề nghiệp | MA004.O28 - 80SV - VN (19/02/24-08/06/24) Cấu trúc rời rạc | -Trống- |
B3.18 | MA005.O24 - 83SV - VN (19/02/24-11/05/24) Xác suất thống kê | -Trống- | MA005.O25 - 79SV - VN (19/02/24-11/05/24) Xác suất thống kê | -Trống- |
B5.10 | MA005.O26 - 82SV - VN (19/02/24-11/05/24) Xác suất thống kê | -Trống- | MA005.O27 - 80SV - VN (19/02/24-11/05/24) Xác suất thống kê | -Trống- |
E04.2 | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | MSIS3303.O21.CTTT - 36SV - EN (19/02/24-11/05/24) Phân tích thiết kế hệ thống | -Trống- |
B2.16 (PM) | NT105.O23.2 - 36SV - VN(HT1) (11/03/24-25/05/24) Truyền dữ liệu | NT533.O22.MMCL.1 - 30SV - EN(HT1) (11/03/24-25/05/24) Hệ tính toán phân bố |
B5.12 | NT536.O21 - 80SV - VN (19/02/24-04/05/24) Công nghệ truyền thông đa phương tiện | NT531.O21 - 48SV - VN (19/02/24-08/06/24) Đánh giá hiệu năng hệ thống mạng máy tính | NT106.O21.ANTT - 68SV - VN (19/02/24-04/05/24) Lập trình mạng căn bản | -Trống- | -Trống- |
B6.02 | -Trống- | -Trống- | -Trống- | NT118.O22.HTCL - 40SV - EN (19/02/24-08/06/24) Phát triển ứng dụng trên thiết bị di động | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- |
B6.04 | NT132.O21 - 76SV - VN (19/02/24-08/06/24) Quản trị mạng và hệ thống | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- |
B2.04 | NT204.O21.ATCL.2 - 25SV - VN(HT1) (11/03/24-25/05/24) Hệ thống tìm kiếm, phát hiện và ngăn ngừa xâm nhập | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- |
B5.08 | TLH025.O21 - 100SV - VN (19/02/24-11/05/24) Tâm lý học nhân cách | -Trống- | NT208.O23.ANTT - 75SV - VN (19/02/24-04/05/24) Lập trình ứng dụng Web | -Trống- | -Trống- |
C212 (CLC) | -Trống- | NT230.O21.ATCL - 25SV - VN (19/02/24-08/06/24) Cơ chế hoạt động của mã độc | NT209.O21.ANTN - 31SV - VN (19/02/24-08/06/24) Lập trình hệ thống | -Trống- | NT330.O21.ANTT - 27SV - VN (19/02/24-08/06/24) An toàn mạng không dây và di động | -Trống- | -Trống- |
B4.08 (PM) | NT534.O21.ANTT.2 - 30SV - VN(HT1) (11/03/24-25/05/24) An toàn mạng máy tính nâng cao | NT230.O21.ATCL.1 - 25SV - VN(HT1) (04/03/24-01/06/24) Cơ chế hoạt động của mã độc |
B6.10 | -Trống- | NT219.O22.ANTT - 67SV - VN (19/02/24-08/06/24) Mật mã học | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- |
E03.1 | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | NT532.O22.CTTT.1 - 28SV - EN(HT1) (11/03/24-25/05/24) Công nghệ Internet of things hiện đại |
C301 (CLC) | -Trống- | NT533.O22.MMCL - 30SV - EN (19/02/24-08/06/24) Hệ tính toán phân bố | NT538.O21.MMCL - 47SV - VN (19/02/24-08/06/24) Giải thuật xử lý song song và phân bố | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- |
C210 (CLC) | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | PHYS1215.O21.CTTT - 35SV - EN (19/02/24-11/05/24) Vật lý đại cương | -Trống- |
C201 (CLC) | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | SE100.O21.PMCL - 20SV - VN (19/02/24-08/06/24) Phương pháp Phát triển phần mềm hướng đối tượng | -Trống- | -Trống- |
B7.02 | SE101.O22 - 78SV - VN (19/02/24-08/06/24) Phương pháp mô hình hóa | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- |
C318 (CLC) | SE330.O22 - 40SV - VN (19/02/24-08/06/24) Ngôn ngữ lập trình Java | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- |
C313 (CLC) | SE346.O21.PMCL - 33SV - VN (19/02/24-11/05/24) Lập trình trên thiết bị di động | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- |
C306 (CLC) | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | SE358.O21.PMCL - 35SV - EN (19/02/24-11/05/24) Quản lý dự án Phát triển Phần mềm | -Trống- |
C101 (CLC) | -Trống- | SE401.O21.PMCL - 50SV - VN (19/02/24-08/06/24) Mẫu thiết kế | -Trống- | SE401.O22.PMCL - 35SV - VN (19/02/24-08/06/24) Mẫu thiết kế | -Trống- | -Trống- |
B5.14 | SS003.O23 - 150SV - VN (19/02/24-08/06/24) Tư tưởng Hồ Chí Minh | -Trống- | SS003.O24 - 149SV - VN (19/02/24-08/06/24) Tư tưởng Hồ Chí Minh | SS009.O23 - 148SV - VN (19/02/24-08/06/24) Chủ nghĩa xã hội khoa học | -Trống- | SS009.O24 - 148SV - VN (19/02/24-08/06/24) Chủ nghĩa xã hội khoa học |
B4.14 | SS010.O21 - 149SV - VN (19/02/24-08/06/24) Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | -Trống- | SS010.O22 - 150SV - VN (19/02/24-08/06/24) Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | SS006.O25 - 150SV - VN (19/02/24-08/06/24) Pháp luật đại cương | -Trống- | -Trống- | -Trống- |
E03.4 | -Trống- | STAT4033.O22.CTTT - 27SV - EN (19/02/24-11/05/24) Thống kê | STAT4033.O21.CTTT - 32SV - EN (19/02/24-11/05/24) Thống kê | -Trống- |