B1.20 | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | CE118.L21 - 95SV - VN Lâm Đức Khải (01/03/21-26/06/21) Thiết kế luận lý số | -Trống- | -Trống- |
C206 (CLC) | -Trống- | -Trống- | CE118.L21.MTCL - 26SV - EN Lâm Đức Khải (01/03/21-26/06/21) Thiết kế luận lý số | JAN02.L25.CNCL.1 - 31SV - JP(HT1) Nguyễn Đắc Thanh Hiền (01/03/21-22/05/21) Tiếng Nhật 2 | -Trống- |
E11.8 | ENGL1213.L22.CTTT - 23SV - EN Võ Thị Thanh Lý (01/03/21-03/04/21) Tiếng Anh II | -Trống- | -Trống- | CE434.L21.MTCL - 25SV - VN Trương Văn Cương (01/03/21-26/06/21) Chuyên đề thiết kế hệ vi mạch 1 | -Trống- | -Trống- |
B5.10 | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | CS105.L21 - 53SV - VN Cáp Phạm Đình Thăng (01/03/21-26/06/21) Đồ họa máy tính | -Trống- | -Trống- |
C201 (CLC) | CS105.L21.KHTN - 38SV - VN Mai Tiến Dũng (01/03/21-26/06/21) Đồ họa máy tính | -Trống- | -Trống- | IE204.L21.CNCL - 36SV - VN Võ Ngọc Tân (01/03/21-29/05/21) Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm | -Trống- |
B2.02 (CLC) | CS112.L22.KHCL - 33SV - VN Phạm Nguyễn Trường An (01/03/21-26/06/21) Phân tích và thiết kế thuật toán | -Trống- | -Trống- | IS210.L21.HTCL - HỌC ONLINE - 36SV - EN Nguyễn Thanh Bình (01/03/21-29/05/21) Hệ quản trị cơ sở dữ liệu | -Trống- |
B2.18 (CLC) | CS112.L23.KHCL - 38SV - VN Huỳnh Thị Thanh Thương (01/03/21-26/06/21) Phân tích và thiết kế thuật toán | -Trống- | -Trống- | CS523.L21.KHCL - 21SV - VN Nguyễn Thanh Sơn (01/03/21-26/06/21) Cấu trúc dữ liệu và giải thuật nâng cao | -Trống- | -Trống- |
C109 (CLC) | ENGL1213.L21.CTTT - 38SV - EN Nguyễn Trang Nhung (01/03/21-03/04/21) Tiếng Anh II | -Trống- | -Trống- | CS117.L21.KHTN - 30SV - VN Ngô Đức Thành (01/03/21-26/06/21) Tư duy tính toán | -Trống- | -Trống- |
B1.22 | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | CS231.L21 - 56SV - VN Nguyễn Vinh Tiệp (01/03/21-26/06/21) Nhập môn Thị giác máy tính | -Trống- | -Trống- |
C112 (CLC) | CS331.L21.KHCL - 35SV - VN Nguyễn Vinh Tiệp (01/03/21-26/06/21) Thị giác máy tính nâng cao | -Trống- | -Trống- | SE104.L26.TMCL - 49SV - VN Mai Trọng Khang (01/03/21-29/05/21) Nhập môn Công nghệ phần mềm | -Trống- |
C102 (CLC) | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | CS331.L22.KHCL - 24SV - VN Mai Tiến Dũng (01/03/21-26/06/21) Thị giác máy tính nâng cao | -Trống- | -Trống- |
C108 (CLC) | EC001.L21.TMCL - 35SV - VN Lê Nhân Mỹ (01/03/21-05/06/21) Kinh tế học đại cương | CS5423.L21.CTTT - 37SV - EN Đỗ Phúc (01/03/21-26/06/21) Nguyên lý các hệ cơ sở dữ liệu | -Trống- | -Trống- |
E04.3 | -Trống- | -Trống- | CSBU008.L21.KHBC - 13SV - EN Nguyễn Minh Sơn (01/03/21-22/05/21) Kiến trúc máy tính | CSBU015.L21.KHBC - 18SV - EN Bùi Thanh Bình (01/03/21-22/05/21) Điện toán đám mây | -Trống- | -Trống- |
E03.3 | CSBU010.L21.KHBC - 18SV - EN Đỗ Phúc (01/03/21-22/05/21) Công nghệ kinh doanh thông minh | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- |
B3.18 | IS211.L21 - 79SV - VN Nguyễn Hồ Duy Tri (01/03/21-26/06/21) Cơ sở dữ liệu phân tán | -Trống- | EC001.L21 - 62SV - VN Phạm Ngọc Anh Thơ (01/03/21-26/06/21) Kinh tế học đại cương | -Trống- |
A309 (TTNN) | -Trống- | -Trống- | -Trống- | ENG01.L21.CLC - HỌC ONLINE - 23SV - EN Nguyễn Nữ Huyền Trang (01/03/21-05/06/21) Anh văn 1 | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- |
A305 (TTNN) | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | ENG02.L210 - 28SV - EN Hồ Thị Nhiên Trinh (01/03/21-19/06/21) Anh văn 2 |
A301 (TTNN) | ENG02.L26.CLC - 24SV - EN Hồ Thị Nhiên Trinh (01/03/21-05/06/21) Anh văn 2 | ENG02.L27.CLC - 27SV - EN Ngô Thị Mỹ Ngọc (01/03/21-05/06/21) Anh văn 2 | ENG04.L23.CLC - HỌC ONLINE - 16SV - EN Tất Dương Khánh Linh (01/03/21-05/06/21) Anh văn 4 | -Trống- | -Trống- |
A311 (TTNN) | -Trống- | -Trống- | -Trống- | ENG03.L22.CLC - 16SV - EN Nguyễn Trang Nhung (01/03/21-05/06/21) Anh văn 3 | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- |
C106 (CLC) | IE101.L22.CNCL - 43SV - VN (01/03/21-01/05/21) Cơ sở hạ tầng công nghệ thông tin | -Trống- | IT003.L23.KHCL - 45SV - VN Nguyễn Thị Quý (01/03/21-26/06/21) Cấu trúc dữ liệu và giải thuật | -Trống- | -Trống- |
B5.08 | IE204.L22 - 57SV - VN Võ Tấn Khoa (01/03/21-29/05/21) Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm | -Trống- | IT006.L23 - 42SV - VN Phạm Minh Quân (01/03/21-26/06/21) Kiến trúc máy tính | -Trống- | -Trống- |
C208 (CLC) | IE221.L22.CNCL - 40SV - VN Nguyễn Thanh Sơn Phạm Thế Sơn (01/03/21-29/05/21) Kỹ thuật lập trình Python | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- |
C214 (CLC) | IS216.L21.HTCL - 45SV - VN Vũ Minh Sang (01/03/21-29/05/21) Lập trình Java | -Trống- | IS201.L21.HTCL - 38SV - EN Cao Thị Nhạn (01/03/21-29/05/21) Phân tích thiết kế hệ thống thông tin | -Trống- |
C306 | IS210.L22 - 76SV - VN Đỗ Thị Minh Phụng (01/03/21-29/05/21) Hệ quản trị cơ sở dữ liệu | -Trống- | IS201.L22 - 39SV - VN Nguyễn Đình Loan Phương (01/03/21-29/05/21) Phân tích thiết kế hệ thống thông tin | -Trống- |
E10.1 | IS334.L22.TMCL - 43SV - VN (01/03/21-29/05/21) Thương mại điện tử | -Trống- | IS207.L22.TMCL - 40SV - VN Mai Xuân Hùng (01/03/21-29/05/21) Phát triển ứng dụng web | -Trống- |
C301 (CLC) | IS252.L21.HTCL - 41SV - EN Cao Thị Nhạn (01/03/21-29/05/21) Khai thác dữ liệu | -Trống- | MA005.L21.MMCL - 45SV - VN Hà Mạnh Linh (01/03/21-15/05/21) Xác suất thống kê |
B3.16 | IS353.L21 - 29SV - VN Nguyễn Thị Kim Phụng (01/03/21-29/05/21) Mạng xã hội | -Trống- | IS254.L21 - 89SV - VN Dương Minh Đức (01/03/21-29/05/21) Hệ hỗ trợ quyết định | -Trống- |
C104 (CLC) | IT002.L21.ANTN - 19SV - VN Huỳnh Tuấn Anh (01/03/21-26/06/21) Lập trình hướng đối tượng | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- |
E02.4 | IT002.L22.ATCL - 45SV - VN Phan Thế Duy (01/03/21-26/06/21) Lập trình hướng đối tượng | -Trống- | -Trống- | IT002.L21.KHCL - 45SV - VN Thái Thụy Hàn Uyển (01/03/21-26/06/21) Lập trình hướng đối tượng | -Trống- | -Trống- |
C205 | IT002.L28 - 98SV - VN Bùi Văn Thành (01/03/21-26/06/21) Lập trình hướng đối tượng | SS004.L22 - HỌC ONLINE - 96SV - VN Lê Thanh Trọng (01/03/21-26/06/21) Kỹ năng nghề nghiệp | IT002.L22 - 97SV - VN Bùi Văn Thành (01/03/21-26/06/21) Lập trình hướng đối tượng | -Trống- | -Trống- |
E03.2 | IT003.L22.CNCL - 45SV - VN Đỗ Văn Tiến (01/03/21-26/06/21) Cấu trúc dữ liệu và giải thuật | -Trống- | -Trống- | IT002.L22.MTCL - HỌC ONLINE - 45SV - VN Lê Thanh Trọng (01/03/21-26/06/21) Lập trình hướng đối tượng | SS004.L26.CLC - 37SV - VN Nguyễn Đình Hiển (01/03/21-26/06/21) Kỹ năng nghề nghiệp |
C216 (CLC) | SE104.L22.PMCL - 46SV - EN Nguyễn Thị Thanh Trúc (01/03/21-29/05/21) Nhập môn Công nghệ phần mềm | -Trống- | IT002.L22.PMCL - 45SV - VN Nguyễn Tấn Trần Minh Khang (01/03/21-26/06/21) Lập trình hướng đối tượng | -Trống- | -Trống- |
E11.2 | IT003.L21.KHTN - 25SV - VN Lê Minh Hưng (01/03/21-26/06/21) Cấu trúc dữ liệu và giải thuật | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- |
E03.4 | IT003.L21.PMCL - 45SV - VN Nguyễn Thị Ngọc Diễm (01/03/21-26/06/21) Cấu trúc dữ liệu và giải thuật | SS004.L21.CLC - 40SV - VN Trịnh Thị Mỹ Hiền (01/03/21-26/06/21) Kỹ năng nghề nghiệp | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- |
C114 | IT012.L21 - 87SV - VN (01/03/21-26/06/21) Tổ chức và Cấu trúc Máy tính II | -Trống- | -Trống- | IT003.L22 - 78SV - VN Nguyễn Bích Vân (01/03/21-26/06/21) Cấu trúc dữ liệu và giải thuật | -Trống- | -Trống- |
C308 | SS010.L23 - 133SV - VN Hoàng Thùy Linh (01/03/21-26/06/21) Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | SS010.L24 - 127SV - VN Hoàng Thùy Linh (01/03/21-26/06/21) Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | -Trống- | IT006.L21 - 74SV - VN (01/03/21-26/06/21) Kiến trúc máy tính | -Trống- | -Trống- |
A315 (CLC) | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | IT006.L21.MTCL - 46SV - VN Nguyễn Thanh Thiện (01/03/21-26/06/21) Kiến trúc máy tính | -Trống- | -Trống- |
A325 (CLC) | IT007.L21.CNCL - 43SV - VN Nguyễn Thanh Thiện (01/03/21-26/06/21) Hệ điều hành | -Trống- | -Trống- | MA004.L21.HTCL - HỌC ONLINE - 46SV - VN Lê Huỳnh Mỹ Vân (01/03/21-26/06/21) Cấu trúc rời rạc | -Trống- |
C113 | IT007.L22 - 97SV - VN Trần Ngọc Đức (01/03/21-26/06/21) Hệ điều hành | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- |
A215 (CLC) | PH002.L21.ATCL - HỌC ONLINE - 47SV - VN Vũ Đức Lung (01/03/21-26/06/21) Nhập môn mạch số | -Trống- | -Trống- | IT007.L22.KHCL - 45SV - VN Lê Hoài Nghĩa (01/03/21-26/06/21) Hệ điều hành | -Trống- | -Trống- |
E11.4 | -Trống- | JAN02.L21.CNCL - 22SV - JP Đỗ Nguyễn Thanh Ngân (01/03/21-22/05/21) Tiếng Nhật 2 | JAN02.L23.CNCL - 18SV - JP Nguyễn Thị Hoa (01/03/21-22/05/21) Tiếng Nhật 2 | -Trống- |
E11.6 | MSIS4133.L21.CTTT - 21SV - EN Nguyễn Đình Thuân (01/03/21-29/05/21) Công nghệ thông tin trong thương mại điện tử | -Trống- | JAN02.L24.CNCL.1 - 28SV - JP(HT1) Bùi Thị Phương Thảo (01/03/21-22/05/21) Tiếng Nhật 2 | -Trống- |
C312 | MA005.L23 - HỌC ONLINE - 69SV - VN Lê Vũ Trường (01/03/21-26/06/21) Xác suất thống kê | MA004.L22 - 77SV - VN Nguyễn Thị Hiên (01/03/21-26/06/21) Cấu trúc rời rạc | -Trống- |
B2.20 (CLC) | MA004.L22.PMCL - 45SV - VN Cao Thanh Tình (01/03/21-26/06/21) Cấu trúc rời rạc | -Trống- | MA004.L22.HTCL - 45SV - VN Cao Thanh Tình (01/03/21-26/06/21) Cấu trúc rời rạc | -Trống- |
C311 | MA004.L28 - 77SV - VN Nguyễn Thị Hiên (01/03/21-26/06/21) Cấu trúc rời rạc | -Trống- | MA005.L24 - HỌC ONLINE - 28SV - VN Lê Vũ Trường (01/03/21-26/06/21) Xác suất thống kê |
E04.2 | NT532.L21.MMCL - 19SV - EN Lê Kim Hùng (01/03/21-26/06/21) Công nghệ Internet of things hiện đại | -Trống- | -Trống- | -Trống- | MA005.L22.KHCL - HỌC ONLINE - 45SV - VN Đặng Lệ Thúy (01/03/21-15/05/21) Xác suất thống kê |
C101 (CLC) | MA005.L23.CNCL - HỌC ONLINE - 45SV - VN Đặng Lệ Thúy (01/03/21-15/05/21) Xác suất thống kê | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- |
C218 (CLC) | MSIS405.L21.CTTT - 40SV - EN Đỗ Trọng Hợp (01/03/21-26/06/21) Dữ liệu lớn | -Trống- | -Trống- | SE114.L21.PMCL - 50SV - VN Nguyễn Tấn Toàn (01/03/21-19/06/21) Nhập môn ứng dụng di động | -Trống- |
E04.1 | -Trống- | NT330.L21.ANTN - 26SV - VN Phạm Văn Hậu Lê Đức Thịnh (01/03/21-26/06/21) An toàn mạng không dây và di động | -Trống- | -Trống- | NT105.L21.MMCL - 40SV - EN Lê Kim Hùng Phạm Quốc Việt (01/03/21-26/06/21) Truyền dữ liệu | NT106.L21.MMCL - 46SV - VN Đặng Lê Bảo Chương (01/03/21-26/06/21) Lập trình mạng căn bản |
C212 (CLC) | -Trống- | -Trống- | -Trống- | NT230.L21.ATCL - 35SV - VN Phan Thế Duy (01/03/21-26/06/21) Cơ chế hoạt động của mã độc | -Trống- | NT106.L21.ANTN - 26SV - VN Đỗ Thị Hương Lan (01/03/21-26/06/21) Lập trình mạng căn bản | -Trống- | -Trống- |
B6.06 | -Trống- | -Trống- | -Trống- | NT405.L21 - 32SV - VN Tô Nguyễn Nhật Quang (01/03/21-26/06/21) Bảo mật Internet | NT204.L21.ANTT - 61SV - VN Nguyễn Thanh Hòa (01/03/21-26/06/21) Hệ thống tìm kiếm, phát hiện và ngăn ngừa xâm nhập | -Trống- | NT219.L21.ANTT - 61SV - VN Nguyễn Thanh Hòa (01/03/21-26/06/21) Mật mã học |
B6.08 | -Trống- | -Trống- | -Trống- | NT531.L21 - HỌC ONLINE - 40SV - VN Lê Trung Quân (01/03/21-26/06/21) Đánh giá hiệu năng hệ thống mạng máy tính | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- |
E04.4 | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | PHYS1214.L22.CTTT - HỌC ONLINE - 31SV - EN Phan Bách Thắng (01/03/21-26/06/21) Vật lý đại cương II | -Trống- |
B4.14 | SE106.L21 - 57SV - VN Nguyễn Công Hoan (01/03/21-26/06/21) Đặc tả hình thức | -Trống- | SE102.L21 - 44SV - VN Huỳnh Hồ Thị Mộng Trinh (01/03/21-19/06/21) Nhập môn phát triển game | -Trống- |
C305 | SS007.L21 - 136SV - VN Lê Võ Thanh Lâm (01/03/21-26/06/21) Triết học Mác – Lênin | SS003.L22 - HỌC ONLINE - 133SV - VN Lường Thị Phượng (01/03/21-26/06/21) Tư tưởng Hồ Chí Minh | SS008.L22 - 134SV - VN Lê Văn Thông (01/03/21-26/06/21) Kinh tế chính trị Mác – Lênin | SS009.L22 - 106SV - VN Lê Võ Thanh Lâm (01/03/21-26/06/21) Chủ nghĩa xã hội khoa học | -Trống- |