Skip to content Skip to navigation

Lịch

THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM 2023 - 2024
Thứ 7 - ngày 27/04/2024
Phòng / TiếtTiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
B7.04CE121.O23 - 72SV - VN
(19/02/24-11/05/24)
Lý thuyết mạch điện
-Trống--Trống--Trống--Trống--Trống--Trống-
C201 (CLC)-Trống-CE222.O23.MTCL - 41SV - EN
(19/02/24-11/05/24)
Thiết kế vi mạch số
-Trống--Trống--Trống--Trống--Trống-
B3.08 (PM)MKTG5883.O22.CTTT.1 - 25SV - EN(HT1)
(11/03/24-25/05/24)
Khai phá dữ liệu và ứng dụng
CE222.O23.MTCL.2 - 21SV - EN(HT1)
(11/03/24-25/05/24)
Thiết kế vi mạch số
CE222.O23.MTCL.1 - 20SV - EN (HT1)
(04/03/24-01/06/24)
Thiết kế vi mạch số
B6.08CE409.O21 - 50SV - VN
(19/02/24-11/05/24)
Kỹ thuật thiết kế kiểm tra
-Trống--Trống--Trống--Trống--Trống--Trống-
C212 (CLC)-Trống--Trống--Trống--Trống--Trống-CE409.O21.MTCL - 36SV - VN
(19/02/24-11/05/24)
Kỹ thuật thiết kế kiểm tra
-Trống-
C214 (CLC)CS116.O21 - 99SV - VN
(19/02/24-08/06/24)
Lập trình Python cho Máy học
-Trống--Trống--Trống--Trống--Trống--Trống--Trống-
B4.12-Trống--Trống--Trống--Trống--Trống-CS116.O21.KHCL - 51SV - VN
(19/02/24-08/06/24)
Lập trình Python cho Máy học
-Trống--Trống-
E02.4CS2134.O22.CTTT - 39SV - EN
(19/02/24-11/05/24)
Khoa học máy tính
-Trống--Trống--Trống--Trống--Trống--Trống-
E03.2-Trống-CSBU202.O21.KHBC - 25SV - EN
(19/02/24-11/05/24)
Phát triển ứng dụng cho thiết bị di động và thiết bị đeo
MKTG5883.O22.CTTT - 25SV - EN
(19/02/24-11/05/24)
Khai phá dữ liệu và ứng dụng
-Trống-
B4.08 (PM)-Trống--Trống--Trống--Trống--Trống-CSBU202.O21.KHBC.1 - 25SV - EN(HT1)
(26/02/24-11/05/24)
Phát triển ứng dụng cho thiết bị di động và thiết bị đeo
CNBU202.O21.ATBC.1 - 9SV - EN (HT1)
(20/05/24-20/07/24)
Hệ thống tường lửa nâng cao
B5.08DS107.O21 - 98SV - VN
(19/02/24-11/05/24)
Tư duy tính toán cho Khoa học dữ liệu
-Trống-IS208.O23 - 93SV - VN
(19/02/24-11/05/24)
Quản lý dự án công nghệ thông tin
-Trống-
B5.02 (PM)EC312.O21.2 - 28SV - VN(HT1)
(11/03/24-25/05/24)
Thiết kế hệ thống thương mại điện tử
EC312.O21.1 - 39SV - VN (HT1)
(04/03/24-01/06/24)
Thiết kế hệ thống thương mại điện tử
IS207.O21.2 - 53SV - VN(HT1)
(11/03/24-25/05/24)
Phát triển ứng dụng web
IS207.O21.1 - 51SV - VN (HT1)
(04/03/24-01/06/24)
Phát triển ứng dụng web
E04.3ENG01.O23 - 17SV - EN
(19/02/24-18/05/24)
Anh văn 1
-Trống--Trống--Trống--Trống--Trống--Trống--Trống-
E02.3-Trống--Trống-ENG05.O21.CTTT - 17SV - EN
(22/04/24-15/06/24)
Anh văn 5
ENG05.O22.CTTT - 23SV - EN
(22/04/24-15/06/24)
Anh văn 5
-Trống--Trống-
B2.10 (PM)-Trống-IE104.O21.VB2 - 19SV - VN
(19/02/24-27/04/24)
Internet và công nghệ Web
-Trống--Trống--Trống--Trống--Trống-
B2.08 (PM)-Trống-IE307.O21.VB2 - 18SV - VN
(19/02/24-27/04/24)
Công nghệ lập trình đa nền tảng cho ứng dụng di động
IE303.O21.VB2 - 19SV - VN
(19/02/24-27/04/24)
Công nghệ Java
-Trống-
B7.06IE402.O21 - 36SV - VN
(19/02/24-11/05/24)
Hệ thống thông tin địa lý 3 chiều
-Trống-IE403.O22 - 78SV - VN
(19/02/24-11/05/24)
Khai thác dữ liệu truyền thông xã hội
-Trống-
B2.16 (PM)IS208.O23.2 - 44SV - VN(HT1)
(11/03/24-25/05/24)
Quản lý dự án công nghệ thông tin
IS208.O23.1 - 49SV - VN (HT1)
(04/03/24-01/06/24)
Quản lý dự án công nghệ thông tin
IT012.O23.2 - 35SV - VN(HT1)
(11/03/24-25/05/24)
Tổ chức và Cấu trúc Máy tính II
IT012.O23.1 - 37SV - VN (HT1)
(04/03/24-01/06/24)
Tổ chức và Cấu trúc Máy tính II
C112 (CLC)IS402.O21 - 47SV - VN
(19/02/24-11/05/24)
Điện toán đám mây
-Trống--Trống--Trống--Trống--Trống--Trống-
B1.06-Trống--Trống--Trống--Trống--Trống-IS402.O21.HTCL - 48SV - VN
(19/02/24-11/05/24)
Điện toán đám mây
-Trống-
B2.02 (PM)-Trống-IT001.O21.VB2 - 19SV - VN
(19/02/24-27/04/24)
Nhập môn lập trình
-Trống--Trống--Trống--Trống--Trống-
B1.02-Trống--Trống-IT002.O21.TTNT - 44SV - VN
(19/02/24-08/06/24)
Lập trình hướng đối tượng
ENG01.O22 - 25SV - EN - Dạy bù
(19/02/24-18/05/24)
Anh văn 1
-Trống--Trống-
B2.22 (PM)-Trống--Trống--Trống--Trống--Trống-IT002.O21.TTNT.1 - 44SV - VN(HT1)
(04/03/24-01/06/24)
Lập trình hướng đối tượng
B2.06 (PM)-Trống-IT002.O21.VB2 - 32SV - VN
(19/02/24-27/04/24)
Lập trình hướng đối tượng
IT005.O21.VB2 - 32SV - VN
(19/02/24-27/04/24)
Nhập môn mạng máy tính
-Trống-
B1.20-Trống--Trống-IT002.O221 - 72SV - VN
(19/02/24-08/06/24)
Lập trình hướng đối tượng
-Trống--Trống--Trống--Trống--Trống-
B3.06 (PM)IT007.O215.2 - 35SV - VN(HT1)
(11/03/24-25/05/24)
Hệ điều hành
IT007.O215.1 - 38SV - VN (HT1)
(04/03/24-01/06/24)
Hệ điều hành
IT002.O221.2 - 35SV - VN(HT1)
(11/03/24-25/05/24)
Lập trình hướng đối tượng
IT002.O221.1 - 37SV - VN (HT1)
(04/03/24-01/06/24)
Lập trình hướng đối tượng
B3.16IT007.O214 - 63SV - VN
(19/02/24-08/06/24)
Hệ điều hành
-Trống--Trống--Trống--Trống--Trống--Trống--Trống-
B3.04 (PM)-Trống--Trống--Trống--Trống--Trống-IT007.O214.2 - 29SV - VN(HT1)
(11/03/24-25/05/24)
Hệ điều hành
IT007.O214.1 - 34SV - VN (HT1)
(04/03/24-01/06/24)
Hệ điều hành
B3.18-Trống--Trống--Trống--Trống--Trống-IT007.O215 - 73SV - VN
(19/02/24-08/06/24)
Hệ điều hành
-Trống--Trống-
B3.20IT012.O23 - 72SV - VN
(19/02/24-08/06/24)
Tổ chức và Cấu trúc Máy tính II
-Trống--Trống--Trống--Trống--Trống--Trống--Trống-
E11.6-Trống-JAN02.O21.CNVN.1 - 30SV - JP(HT1)
(19/02/24-04/05/24)
Tiếng Nhật 2
JAN02.O24.CNVN.1 - 24SV - JP(HT1)
(19/02/24-04/05/24)
Tiếng Nhật 2
-Trống-
E11.8-Trống-JAN02.O23.CNVN.1 - 23SV - JP(HT1)
(19/02/24-04/05/24)
Tiếng Nhật 2
-Trống--Trống--Trống--Trống--Trống-
B4.18MA004.O221 - 79SV - VN
(19/02/24-08/06/24)
Cấu trúc rời rạc
-Trống--Trống--Trống--Trống--Trống--Trống-
C305 (CLC)MA005.O21.CLC - 31SV - VN
(19/02/24-11/05/24)
Xác suất thống kê
-Trống--Trống--Trống--Trống--Trống--Trống-
B4.20MA005.O220 - 83SV - VN
(19/02/24-11/05/24)
Xác suất thống kê
-Trống--Trống--Trống--Trống--Trống--Trống-
B6.02NT105.O21 - 42SV - VN
(19/02/24-08/06/24)
Truyền dữ liệu
-Trống--Trống--Trống--Trống--Trống--Trống--Trống-
E03.3-Trống--Trống--Trống--Trống--Trống-NT332.O21.MMCL - 16SV - VN
(19/02/24-08/06/24)
Xử lý tín hiệu trong truyền thông
-Trống--Trống-
C104 (CLC)-Trống--Trống--Trống-NT534.O21.ANTN - 27SV - VN
(19/02/24-08/06/24)
An toàn mạng máy tính nâng cao
-Trống--Trống--Trống--Trống--Trống-
B6.04-Trống-NT534.O21.ANTT - 30SV - VN
(19/02/24-08/06/24)
An toàn mạng máy tính nâng cao
-Trống--Trống-NT534.O21.ATCL - 50SV - EN
(19/02/24-04/05/24)
An toàn mạng máy tính nâng cao
-Trống--Trống-
C206 (CLC)-Trống--Trống--Trống-NT536.O21.MMCL - 35SV - VN
(19/02/24-08/06/24)
Công nghệ truyền thông đa phương tiện
-Trống--Trống--Trống--Trống--Trống-
B4.22PH002.O24 - 84SV - VN
(19/02/24-08/06/24)
Nhập môn mạch số
-Trống--Trống--Trống--Trống--Trống--Trống--Trống-
B3.02 (PM)-Trống--Trống--Trống--Trống--Trống-PH002.O24.2 - 40SV - VN(HT1)
(11/03/24-25/05/24)
Nhập môn mạch số
B6.06-Trống-SE104.O23 - 111SV - VN
(19/02/24-11/05/24)
Nhập môn Công nghệ phần mềm
-Trống-SE104.O24 - 98SV - VN
(19/02/24-11/05/24)
Nhập môn Công nghệ phần mềm
B7.02SE334.O21 - 119SV - VN
(26/02/24-08/06/24)
Các phương pháp lập trình
-Trống-SE400.O21 - 28SV - VN
(19/02/24-08/06/24)
Seminar các vấn đề hiện đại của CNPM
-Trống-
C313 (CLC)SE332.O21.PMCL - 46SV - VN
(26/02/24-08/06/24)
Chuyên đề CSDL nâng cao
-Trống--Trống--Trống--Trống--Trống--Trống-
B4.10SE334.O21.PMCL - 48SV - VN
(19/02/24-15/06/24)
Các phương pháp lập trình
-Trống--Trống--Trống--Trống--Trống--Trống-
C210 (CLC)-Trống--Trống--Trống--Trống--Trống-SE356.O22.PMCL - 47SV - VN
(19/02/24-08/06/24)
Kiến trúc Phần mềm
-Trống--Trống-
E04.2STAT4033.O22.CTTT.1 - 27SV - EN(TG)
(11/03/24-25/05/24)
Thống kê
-Trống--Trống--Trống--Trống--Trống-
B3.14IE229.O21.CNCL - 126SV - JP - Dạy bù
(19/02/24-08/06/24)
Artificial Intelligence
-Trống--Trống--Trống--Trống--Trống--Trống--Trống-
B1.14-Trống--Trống--Trống--Trống--Trống-CS116.O22 - 81SV - VN - Dạy bù
(19/02/24-08/06/24)
Lập trình Python cho Máy học
-Trống--Trống-