Skip to content Skip to navigation

Lịch

THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ 1 NĂM 2024 - 2025
Thứ 7 - ngày 14/12/2024
Phòng / TiếtTiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
B5.02 (PM)-Trống--Trống--Trống--Trống--Trống-CE118.P11.1 - 52SV - VN(HT1)
(16/09/24-14/12/24)
Thiết kế luận lý số
E04.1-Trống--Trống--Trống--Trống--Trống-CE224.P14.1 - 50SV - VN(HT1)
(23/09/24-21/12/24)
Thiết kế hệ thống nhúng
B5.04 (PM)IS207.P13.2 - 50SV - VN(HT1) - Dạy bù
(23/09/24-21/12/24)
Phát triển ứng dụng web
CS2134.P12.CTTT.1 - 47SV - EN (HT1)
(23/09/24-04/01/25)
Khoa học máy tính
IS207.P13.2 - 50SV - VN(HT1) - Dạy bù
(23/09/24-21/12/24)
Phát triển ứng dụng web
IS207.P13.1 - 49SV - VN (HT1)
(16/09/24-14/12/24)
Phát triển ứng dụng web
B1.18CS221.P12 - 68SV - VN
(02/09/24-28/12/24)
Xử lý ngôn ngữ tự nhiên
-Trống--Trống--Trống--Trống--Trống--Trống--Trống-
B4.08 (PM)-Trống--Trống--Trống--Trống--Trống-CSBU112.P11.KHBC.1 - 36SV - EN(HT1)
(14/10/24-14/12/24)
Thiết kế phần mềm
CSBU111.P11.KHBC.1 - 36SV - EN (HT1)
(21/10/24-21/12/24)
An ninh mạng
E10.1-Trống-CSBU112.P11.KHBC - 36SV - EN
(07/10/24-21/12/24)
Thiết kế phần mềm
-Trống--Trống--Trống--Trống--Trống-
B3.06 (PM)IT004.P111.1 - 40SV - VN(HT1) - Dạy bù
(16/09/24-14/12/24)
Cơ sở dữ liệu
NT332.P11.MMCL.1 - 22SV - VN(HT1)
(23/09/24-28/12/24)
Xử lý tín hiệu trong truyền thông
DS106.P11.1 - 28SV - VN (HT1)
(16/09/24-14/12/24)
Tối ưu hóa và ứng dụng
B3.20EC005.P12 - 71SV - VN
(16/09/24-28/12/24)
Giới thiệu ngành Thương mại Điện tử
-Trống--Trống-MA006.P111 - 62SV - VN
(09/09/24-04/01/25)
Giải tích
A301 (TTNN)ENG02.P122 - 25SV - EN
(09/09/24-04/01/25)
Anh văn 2
ENG01.P125 - 20SV - EN
(09/09/24-04/01/25)
Anh văn 1
ENG03.P126 - 27SV - EN
(09/09/24-04/01/25)
Anh văn 3
-Trống--Trống-
A307 (TTNN)ENG02.P18 - 20SV - EN
(09/09/24-04/01/25)
Anh văn 2
ENG01.P17 - 14SV - EN
(09/09/24-04/01/25)
Anh văn 1
-Trống--Trống--Trống--Trống--Trống-
E03.4-Trống--Trống--Trống--Trống--Trống-ENG01.P19 - 26SV - EN
(09/09/24-04/01/25)
Anh văn 1
ENG02.P19 - 24SV - EN
(09/09/24-04/01/25)
Anh văn 2
A315 (CLC)ENG03.P19 - 31SV - EN
(09/09/24-04/01/25)
Anh văn 3
ENG02.P17 - 24SV - EN
(09/09/24-04/01/25)
Anh văn 2
ENG02.P110 - 31SV - EN
(09/09/24-14/12/24)
Anh văn 2
ENG03.P112 - 24SV - EN
(09/09/24-04/01/25)
Anh văn 3
A305 (TTNN)ENG03.P17 - 27SV - EN
(09/09/24-04/01/25)
Anh văn 3
ENG02.P123 - 30SV - EN
(09/09/24-04/01/25)
Anh văn 2
ENG03.P110 - 28SV - EN
(09/09/24-14/12/24)
Anh văn 3
-Trống--Trống-
E03.3NT332.P11.MMCL - 22SV - VN
(02/09/24-28/12/24)
Xử lý tín hiệu trong truyền thông
-Trống--Trống-ENG02.P124 - 21SV - EN
(09/09/24-04/01/25)
Anh văn 2
-Trống--Trống-
E04.2ENG03.P129 - 26SV - EN
(09/09/24-04/01/25)
Anh văn 3
ENG03.P18 - 30SV - EN
(09/09/24-04/01/25)
Anh văn 3
ENG03.P111 - 30SV - EN
(09/09/24-14/12/24)
Anh văn 3
-Trống--Trống-
E04.3ENG03.P123 - 32SV - EN
(09/09/24-14/12/24)
Anh văn 3
ENG03.P124 - 27SV - EN
(09/09/24-04/01/25)
Anh văn 3
-Trống--Trống--Trống--Trống--Trống-
A309 (TTNN)-Trống--Trống--Trống-ENG03.P130 - 29SV - EN
(09/09/24-04/01/25)
Anh văn 3
ENG03.P127 - 20SV - EN
(09/09/24-04/01/25)
Anh văn 3
-Trống--Trống-
E02.3SPCH3723.P13.CTTT - 23SV - EN
(02/09/24-28/12/24)
Tiếng Anh chuyên ngành CNTT
-Trống--Trống-ENG05.P11.CTTT - 25SV - EN
(02/12/24-04/01/25)
Anh văn 5
-Trống-
ITC-B.404-Trống--Trống--Trống--Trống--Trống--Trống--Trống--Trống--Trống--Trống-IE101.P11.LT.1 - 45SV - VN(HT1)
(25/11/24-18/01/25)
Cơ sở hạ tầng công nghệ thông tin
B2.12 (PM)-Trống-IE101.P11.VB2 - 28SV - VN
(18/11/24-14/12/24)
Cơ sở hạ tầng công nghệ thông tin
IT004.P11.VB2 - 28SV - VN
(18/11/24-25/01/25)
Cơ sở dữ liệu
-Trống-
B2.02 (PM)-Trống--Trống--Trống--Trống--Trống-IE105.P11.VB2 - 29SV - VN
(18/11/24-04/01/25)
Nhập môn bảo đảm và an ninh thông tin
-Trống-
B2.10 (PM)-Trống-IE106.P11.VB2 - 28SV - VN
(18/11/24-04/01/25)
Thiết kế giao diện người dùng
IT012.P11.VB2 - 18SV - VN
(18/11/24-25/01/25)
Tổ chức và Cấu trúc Máy tính II
-Trống-
B2.06 (PM)-Trống-IE212.P11.VB2 - 18SV - VN
(18/11/24-25/01/25)
Công nghệ Dữ liệu lớn
IE221.P11.VB2 - 17SV - VN
(18/11/24-25/01/25)
Kỹ thuật lập trình Python
-Trống-
B2.16 (PM)IE221.P11.2 - 32SV - VN(HT1)
(23/09/24-21/12/24)
Kỹ thuật lập trình Python
IE221.P11.1 - 33SV - VN (HT1)
(16/09/24-14/12/24)
Kỹ thuật lập trình Python
IT003.P17.2 - 42SV - VN(HT1)
(23/09/24-21/12/24)
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật
IT003.P17.1 - 44SV - VN (HT1)
(16/09/24-14/12/24)
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật
B1.14IS005.P12 - 93SV - VN
(16/09/24-28/12/24)
Giới thiệu ngành Hệ thống Thông tin
-Trống--Trống-SS007.P12 - 107SV - VN
(09/09/24-04/01/25)
Triết học Mác – Lênin
-Trống-
B2.08 (PM)-Trống-IT003.P11.VB2 - 20SV - VN
(18/11/24-25/01/25)
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật
-Trống--Trống--Trống--Trống--Trống-
B3.08 (PM)IT003.P16.2 - 32SV - VN(HT1)
(23/09/24-21/12/24)
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật
IT003.P16.1 - 35SV - VN (HT1)
(16/09/24-14/12/24)
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật
-Trống--Trống--Trống--Trống--Trống-
E04.4-Trống-JAN01.P11.CNVN.1 - 28SV - JP(HT1)
(09/09/24-21/12/24)
Tiếng Nhật 1
-Trống--Trống--Trống--Trống--Trống-
E02.4-Trống-JAN01.P12.CNVN.1 - 28SV - JP(HT1)
(09/09/24-21/12/24)
Tiếng Nhật 1
-Trống--Trống--Trống--Trống--Trống-
E11.6-Trống--Trống--Trống--Trống--Trống-JAN01.P13.CNVN.1 - 31SV - JP(HT1)
(09/09/24-21/12/24)
Tiếng Nhật 1
-Trống-
E11.8-Trống--Trống--Trống--Trống--Trống-JAN01.P14.CNVN.1 - 29SV - JP(HT1)
(09/09/24-21/12/24)
Tiếng Nhật 1
-Trống-
B3.18MA006.P110 - 70SV - VN
(09/09/24-04/01/25)
Giải tích
MA006.P19 - 78SV - VN
(09/09/24-04/01/25)
Giải tích
B4.16-Trống--Trống--Trống--Trống--Trống-MA006.P112 - 71SV - VN
(09/09/24-04/01/25)
Giải tích
B1.02NT132.P11.ANTN - 28SV - VN
(02/09/24-28/12/24)
Quản trị mạng và hệ thống
NT207.P11.ANTN - 35SV - VN
(02/09/24-28/12/24)
Quản lý rủi ro và an toàn thông tin trong doanh nghiệp
CS406.P12.CLC - 32SV - VN - Dạy bù
(02/09/24-28/12/24)
Xử lý ảnh và ứng dụng
ENG02.P111 - 30SV - EN - Dạy bù
(09/09/24-14/12/24)
Anh văn 2
Phòng Bóng BànPE012.P14 - 39SV - VN
(09/09/24-14/12/24)
Giáo dục thể chất
-Trống-PE012.P16 - 42SV - VN
(09/09/24-14/12/24)
Giáo dục thể chất
-Trống-
B1.22-Trống--Trống--Trống--Trống--Trống-PH002.P14 - 92SV - VN
(09/09/24-04/01/25)
Nhập môn mạch số
-Trống-
B2.18 (PM)PH002.P14.2 - 46SV - VN(HT1)
(16/09/24-11/01/25)
Nhập môn mạch số
PH002.P15.2 - 46SV - VN(HT1)
(16/09/24-11/01/25)
Nhập môn mạch số
B3.22PH002.P15 - 91SV - VN
(09/09/24-04/01/25)
Nhập môn mạch số
-Trống--Trống--Trống--Trống--Trống--Trống-
E03.2-Trống--Trống--Trống--Trống--Trống-PHYS1215.P11.CTTT.1 - 41SV - EN(TG)
(23/09/24-04/01/25)
Vật lý đại cương
B4.14SE005.P12 - 118SV - VN
(02/12/24-04/01/25)
Giới thiệu ngành Kỹ thuật Phần mềm
-Trống--Trống--Trống--Trống--Trống--Trống--Trống-
B1.10SE102.P11 - 13SV - VN
(07/10/24-14/12/24)
Nhập môn phát triển game
-Trống--Trống--Trống--Trống--Trống--Trống-
B6.12-Trống-SE347.P12 - 90SV - VN
(02/09/24-28/12/24)
Công nghệ Web và ứng dụng
-Trống-SE214.P11 - 36SV - VN
(02/09/24-28/12/24)
Công nghệ phần mềm chuyên sâu
-Trống--Trống-
B7.08SS006.P13 - 132SV - VN
(09/09/24-28/12/24)
Pháp luật đại cương
-Trống--Trống--Trống--Trống--Trống--Trống--Trống-
B3.14SS007.P11 - 110SV - VN
(09/09/24-04/01/25)
Triết học Mác – Lênin
-Trống--Trống--Trống--Trống--Trống--Trống-
B3.02 (PM)STAT3013.P12.CTTT.1 - 30SV - EN(TG)
(23/09/24-21/12/24)
Phân tích thống kê
-Trống--Trống--Trống--Trống--Trống-
B5.10PH002.P13 - 72SV - VN - Dạy bù
(09/09/24-04/01/25)
Nhập môn mạch số
-Trống--Trống--Trống--Trống--Trống--Trống-
B5.12SS004.P13 - 89SV - VN - Dạy bù
(02/09/24-28/12/24)
Kỹ năng nghề nghiệp
-Trống--Trống--Trống--Trống--Trống--Trống--Trống--Trống-
B4.10-Trống-NT213.P12.ANTT - 56SV - VN - Dạy bù
(02/09/24-16/11/24)
Bảo mật web và ứng dụng
-Trống--Trống--Trống--Trống--Trống--Trống-
A215 (CLC)-Trống--Trống--Trống--Trống--Trống-NT140.P11.ANTN - 27SV - VN - Dạy bù
(02/09/24-28/12/24)
An toàn mạng
-Trống--Trống-
B3.12MA006.P126 - 47SV - VN - Dạy bù
(02/09/24-28/12/24)
Giải tích
-Trống--Trống--Trống--Trống--Trống-