Skip to content Skip to navigation

Lịch

THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM 2024 - 2025
Thứ 7 - ngày 22/03/2025
Phòng / TiếtTiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
E02.3SE106.P21.CLC - 2SV - VN
(17/02/25-07/06/25)
Đặc tả hình thức
-Trống-CSBU202.P21.KHBC - 23SV - EN
(17/02/25-17/05/25)
Phát triển ứng dụng cho thiết bị di động và thiết bị đeo
-Trống-
B6.10IE403.P21 - 79SV - VN
(17/02/25-10/05/25)
Khai thác dữ liệu truyền thông xã hội
-Trống-DS107.P21 - 70SV - VN
(17/02/25-10/05/25)
Tư duy tính toán cho Khoa học dữ liệu
-Trống-
E04.3-Trống--Trống--Trống--Trống--Trống-ENG04.P21.CTTT - 14SV - EN
(17/02/25-22/03/25)
Anh văn 4
E03.3-Trống--Trống--Trống--Trống--Trống-ENG06.P22.CTTT - 28SV - EN
(17/02/25-05/04/25)
Kỹ năng thuyết trình tiếng Anh
-Trống--Trống-
B2.02 (PM)-Trống--Trống--Trống--Trống--Trống-IE103.P21.VB2 - 15SV - VN
(17/02/25-26/04/25)
Quản lý thông tin
-Trống-
B2.06 (PM)-Trống-IE104.P21.VB2 - 19SV - VN
(17/02/25-26/04/25)
Internet và công nghệ Web
IE303.P21.VB2 - 22SV - VN
(17/02/25-26/04/25)
Công nghệ Java
-Trống-
B1.04-Trống--Trống--Trống--Trống--Trống-IE402.P21 - 60SV - VN
(17/02/25-10/05/25)
Hệ thống thông tin địa lý 3 chiều
-Trống-
B4.22PH002.P24 - 85SV - VN
(17/02/25-10/05/25)
Nhập môn mạch số
-Trống-IS208.P21 - 97SV - VN
(17/02/25-10/05/25)
Quản lý dự án công nghệ thông tin
-Trống-
B5.06 (PM)IS208.P21.2 - 48SV - VN(HT1)
(10/03/25-07/06/25)
Quản lý dự án công nghệ thông tin
IS208.P21.1 - 49SV - VN (HT1)
(03/03/25-17/05/25)
Quản lý dự án công nghệ thông tin
PH002.P24.2 - 42SV - VN(HT1)
(10/03/25-07/06/25)
Nhập môn mạch số
B5.04 (PM)IS211.P21.2 - 40SV - VN(HT1)
(10/03/25-07/06/25)
Cơ sở dữ liệu phân tán
IS211.P21.1 - 41SV - VN (HT1)
(03/03/25-17/05/25)
Cơ sở dữ liệu phân tán
-Trống--Trống--Trống--Trống--Trống-
B7.04IS402.P21 - 82SV - VN
(17/02/25-10/05/25)
Điện toán đám mây
-Trống--Trống--Trống--Trống--Trống--Trống-
B2.08 (PM)-Trống-IT002.P21.VB2 - 28SV - VN
(17/02/25-26/04/25)
Lập trình hướng đối tượng
IT005.P21.VB2 - 27SV - VN
(17/02/25-26/04/25)
Nhập môn mạng máy tính
-Trống-
B1.20IT002.P221 - 83SV - VN
(17/02/25-07/06/25)
Lập trình hướng đối tượng
-Trống--Trống--Trống--Trống--Trống--Trống--Trống-
B3.06 (PM)MKTG5883.P22.CTTT.1 - 33SV - EN(HT1)
(10/03/25-07/06/25)
Khai phá dữ liệu và ứng dụng
IT002.P221.2 - 41SV - VN(HT1)
(10/03/25-07/06/25)
Lập trình hướng đối tượng
IT002.P221.1 - 42SV - VN (HT1)
(03/03/25-17/05/25)
Lập trình hướng đối tượng
B3.20IT012.P23 - 48SV - VN
(17/02/25-10/05/25)
Tổ chức và Cấu trúc Máy tính II
-Trống--Trống--Trống--Trống--Trống--Trống-
B3.04 (PM)-Trống--Trống--Trống--Trống--Trống-IT012.P23.2 - 25SV - VN(HT1)
(10/03/25-07/06/25)
Tổ chức và Cấu trúc Máy tính II
IT012.P23.1 - 23SV - VN (HT1)
(03/03/25-17/05/25)
Tổ chức và Cấu trúc Máy tính II
B1.22IT012.P25 - 51SV - VN
(17/02/25-10/05/25)
Tổ chức và Cấu trúc Máy tính II
-Trống-MA003.P21 - 45SV - VN
(17/02/25-10/05/25)
Đại số tuyến tính
-Trống-
B3.08 (PM)STAT4033.P22.CTTT.1 - 32SV - EN(TG)
(10/03/25-07/06/25)
Thống kê
IT012.P25.2 - 22SV - VN(HT1)
(10/03/25-07/06/25)
Tổ chức và Cấu trúc Máy tính II
IT012.P25.1 - 29SV - VN (HT1)
(03/03/25-17/05/25)
Tổ chức và Cấu trúc Máy tính II
E02.4-Trống-JAN02.P21.CNVN.1 - 30SV - JP(HT1)
(17/02/25-03/05/25)
Tiếng Nhật 2
-Trống--Trống--Trống--Trống--Trống-
E03.2-Trống-JAN02.P22.CNVN.1 - 29SV - JP(HT1)
(17/02/25-03/05/25)
Tiếng Nhật 2
-Trống--Trống--Trống--Trống--Trống-
E11.8-Trống-JAN08.P24.CNVN.1 - 25SV - JP(HT1)
(02/12/24-22/03/25)
Tiếng Nhật 8
JAN02.P23.CNVN.1 - 29SV - JP(HT1)
(17/02/25-03/05/25)
Tiếng Nhật 2
-Trống-
E11.6-Trống-JAN08.P23.CNVN.1 - 31SV - JP(HT1)
(02/12/24-22/03/25)
Tiếng Nhật 8
JAN02.P24.CNVN.1 - 28SV - JP(HT1)
(17/02/25-03/05/25)
Tiếng Nhật 2
-Trống-
E11.2-Trống-JAN05.P21.CNVN.1 - 22SV - JP(HT1)
(02/12/24-22/03/25)
Tiếng Nhật 5
JAN05.P23.CNVN.1 - 20SV - JP(HT1)
(02/12/24-22/03/25)
Tiếng Nhật 5
-Trống-
E11.4-Trống-JAN05.P22.CNVN.1 - 22SV - JP(HT1)
(02/12/24-22/03/25)
Tiếng Nhật 5
-Trống-JAN05.P24.CNVN.1 - 22SV - JP(HT1)
(02/12/24-22/03/25)
Tiếng Nhật 5
-Trống-
B1.06-Trống-MA004.P21.VB2 - 16SV - VN
(17/02/25-26/04/25)
Cấu trúc rời rạc
-Trống--Trống--Trống--Trống--Trống-
B4.18MA004.P221 - 75SV - VN
(17/02/25-07/06/25)
Cấu trúc rời rạc
-Trống--Trống--Trống--Trống--Trống--Trống-
B1.18MA006.P21 - 72SV - VN
(17/02/25-07/06/25)
Giải tích
-Trống-MA005.P220 - 69SV - VN
(17/02/25-10/05/25)
Xác suất thống kê
-Trống-
B1.16-Trống--Trống--Trống--Trống--Trống-MA005.P221 - 76SV - VN
(17/02/25-10/05/25)
Xác suất thống kê
-Trống-
B1.08-Trống-NT534.P21.ANTN - 19SV - VN
(17/02/25-07/06/25)
An toàn mạng máy tính nâng cao
-Trống--Trống--Trống--Trống--Trống--Trống--Trống-
B1.10-Trống--Trống--Trống-NT534.P21.ANTT - 68SV - VN
(17/02/25-07/06/25)
An toàn mạng máy tính nâng cao
-Trống--Trống--Trống--Trống--Trống-
Sân Bóng ĐáPE231.P21 - 50SV - VN
(17/02/25-07/06/25)
Giáo dục thể chất 1
-Trống--Trống-PE231.P27 - 50SV - VN
(17/02/25-07/06/25)
Giáo dục thể chất 1
-Trống--Trống-
Sân Bóng ChuyềnPE231.P22 - 51SV - VN
(17/02/25-07/06/25)
Giáo dục thể chất 1
-Trống--Trống-PE231.P28 - 48SV - VN
(17/02/25-07/06/25)
Giáo dục thể chất 1
-Trống--Trống-
Sân Bóng RổPE231.P23 - 50SV - VN
(17/02/25-07/06/25)
Giáo dục thể chất 1
-Trống--Trống--Trống--Trống--Trống--Trống--Trống-
Phòng Bóng BànPE231.P24 - 43SV - VN
(17/02/25-07/06/25)
Giáo dục thể chất 1
-Trống--Trống-PE231.P29 - 40SV - VN
(17/02/25-07/06/25)
Giáo dục thể chất 1
-Trống--Trống-
Sân Võ ThuậtPE231.P26 - 50SV - VN
(17/02/25-07/06/25)
Giáo dục thể chất 1
-Trống--Trống--Trống--Trống--Trống--Trống--Trống-
B3.12SE102.P21 - 80SV - VN
(17/02/25-12/04/25)
Nhập môn phát triển game
-Trống--Trống--Trống--Trống--Trống--Trống-
B3.14-Trống-SE104.P21 - 101SV - VN
(17/02/25-10/05/25)
Nhập môn Công nghệ phần mềm
-Trống--Trống--Trống--Trống--Trống-
B3.16SE401.P21.PMCL - 14SV - VN
(17/02/25-10/05/25)
Mẫu thiết kế
-Trống--Trống--Trống--Trống--Trống--Trống-
B1.14SS006.P28 - 150SV - VN
(17/02/25-07/06/25)
Pháp luật đại cương
-Trống--Trống--Trống-SS004.P29 - 95SV - VN
(17/02/25-03/05/25)
Kỹ năng nghề nghiệp
-Trống--Trống-
B3.18MA004.P218 - 70SV - VN - Dạy bù
(17/02/25-07/06/25)
Cấu trúc rời rạc
-Trống--Trống--Trống--Trống--Trống--Trống-
B6.12-Trống--Trống--Trống--Trống--Trống-SS007.P22 - 144SV - VN - Dạy bù
(17/02/25-07/06/25)
Triết học Mác – Lênin
-Trống--Trống-
B4.14-Trống--Trống--Trống-SS008.P26 - 150SV - VN - Dạy bù
(17/02/25-07/06/25)
Kinh tế chính trị Mác – Lênin
SS008.P25 - 149SV - VN - Dạy bù
(17/02/25-07/06/25)
Kinh tế chính trị Mác – Lênin
-Trống--Trống--Trống-
B2.10 (PM)IT002.P210.2 - 40SV - VN(HT1) - Dạy bù
(10/03/25-07/06/25)
Lập trình hướng đối tượng
-Trống--Trống--Trống--Trống--Trống-