Skip to content Skip to navigation

Lịch

THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ 1 NĂM 2024 - 2025
Thứ 2 - ngày 25/11/2024
Phòng / TiếtTiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
B1.06CE124.P11 - 44SV - VN
(09/09/24-07/12/24)
Các thiết bị và mạch điện tử
-Trống-CE124.P13 - 39SV - VN
(09/09/24-07/12/24)
Các thiết bị và mạch điện tử
-Trống-
B2.22 (PM)NT531.P11.1 - 52SV - VN(HT1)
(16/09/24-14/12/24)
Đánh giá hiệu năng hệ thống mạng máy tính
IS405.P11.HTCL.1 - 39SV - VN(HT1)
(16/09/24-14/12/24)
Dữ liệu lớn
CE124.P11.1 - 44SV - VN (HT1)
(23/09/24-21/12/24)
Các thiết bị và mạch điện tử
C208 (CLC)-Trống--Trống--Trống--Trống--Trống-CE124.P12 - 44SV - VN
(09/09/24-07/12/24)
Các thiết bị và mạch điện tử
-Trống-
B2.16 (PM)CE124.P13.1 - 39SV - VN(HT1)
(23/09/24-21/12/24)
Các thiết bị và mạch điện tử
CE124.P12.1 - 44SV - VN (HT1)
(30/09/24-28/12/24)
Các thiết bị và mạch điện tử
IT003.P11.2 - 46SV - VN(HT1)
(23/09/24-21/12/24)
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật
IT003.P11.1 - 47SV - VN (HT1)
(16/09/24-14/12/24)
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật
B1.18CS221.P11 - 66SV - VN
(02/09/24-28/12/24)
Xử lý ngôn ngữ tự nhiên
-Trống--Trống--Trống-CS114.P11 - 64SV - VN
(02/09/24-28/12/24)
Máy học
-Trống-
B1.04CS115.P11.KHTN - 30SV - VN
(02/09/24-28/12/24)
Toán cho Khoa học máy tính
-Trống-IE104.P12.CNVN - 43SV - VN
(02/09/24-07/12/24)
Internet và công nghệ Web
-Trống-
B5.12PH002.P12 - 64SV - VN
(09/09/24-04/01/25)
Nhập môn mạch số
-Trống-CS311.P11 - 69SV - VN
(02/09/24-28/12/24)
Kỹ thuật lập trình trí tuệ nhân tạo
-Trống--Trống-
B1.16CS313.P11.KHTN - 36SV - VN
(02/09/24-28/12/24)
Khai thác dữ liệu và ứng dụng
-Trống--Trống--Trống--Trống--Trống--Trống--Trống-
A215 (CLC)-Trống--Trống--Trống-ENG03.P116 - 30SV - EN
(09/09/24-04/01/25)
Anh văn 3
CS331.P11.KHTN - 31SV - VN
(02/09/24-28/12/24)
Thị giác máy tính nâng cao
-Trống--Trống-
B7.08-Trống--Trống--Trống--Trống--Trống-CS406.P11 - 80SV - VN
(02/09/24-28/12/24)
Xử lý ảnh và ứng dụng
-Trống--Trống-
E11.6CS420.P11.CLC - 29SV - VN
(02/09/24-28/12/24)
Các vấn đề chọn lọc trong Thị giác máy tính
-Trống--Trống--Trống--Trống--Trống--Trống--Trống-
B3.02 (PM)IT007.P14.2 - 28SV - VN(HT1)
(23/09/24-21/12/24)
Hệ điều hành
IT007.P14.1 - 22SV - VN (HT1)
(16/09/24-14/12/24)
Hệ điều hành
NT533.P12.1 - 26SV - VN(HT1)
(16/09/24-14/12/24)
Hệ tính toán phân bố
CS4273.P11.CTTT.1 - 31SV - EN (HT1)
(23/09/24-21/12/24)
Nhập môn Công nghệ phần mềm
B2.08 (PM)CS4323.P12.CTTT.1 - 28SV - EN(HT1)
(23/09/24-21/12/24)
Hệ điều hành
CS4323.P11.CTTT.1 - 31SV - EN (HT1)
(16/09/24-14/12/24)
Hệ điều hành
IT001.P12.2 - 33SV - VN(HT1)
(16/09/24-11/01/25)
Nhập môn lập trình
IT001.P12.1 - 28SV - VN (HT1)
(23/09/24-04/01/25)
Nhập môn lập trình
B4.08 (PM)CSBU103.P11.KHBC.2 - 20SV - EN(HT1)
(21/10/24-21/12/24)
Phát triển và thiết kế web
CSBU103.P11.KHBC.1 - 20SV - EN (HT1)
(14/10/24-14/12/24)
Phát triển và thiết kế web
CSBU102.P11.KHBC.2 - 23SV - EN(HT1)
(21/10/24-21/12/24)
Hệ thống máy tính
CSBU102.P11.KHBC.1 - 23SV - EN (HT1)
(14/10/24-14/12/24)
Hệ thống máy tính
B4.04 (PM)DS102.P13.CNVN.1 - 22SV - VN(HT1)
(16/09/24-14/12/24)
Học máy thống kê
PH002.P12.2 - 31SV - VN(HT1)
(16/09/24-11/01/25)
Nhập môn mạch số
A309 (TTNN)-Trống--Trống--Trống-ENG01.P116 - 15SV - EN
(09/09/24-04/01/25)
Anh văn 1
-Trống--Trống--Trống-ENG01.P112 - 16SV - EN
(09/09/24-04/01/25)
Anh văn 1
A305 (TTNN)ENG01.P115 - 20SV - EN
(09/09/24-04/01/25)
Anh văn 1
ENG03.P125 - 21SV - EN
(09/09/24-04/01/25)
Anh văn 3
-Trống--Trống--Trống--Trống--Trống-
B1.02-Trống--Trống--Trống-ENG01.P118 - 30SV - EN
(09/09/24-04/01/25)
Anh văn 1
-Trống--Trống--Trống--Trống--Trống-
A315 (CLC)ENG03.P117 - 31SV - EN
(09/09/24-04/01/25)
Anh văn 3
ENG03.P118 - 30SV - EN
(09/09/24-14/12/24)
Anh văn 3
ENG02.P111 - 30SV - EN
(09/09/24-14/12/24)
Anh văn 2
ENG02.P112 - 35SV - EN
(09/09/24-04/01/25)
Anh văn 2
A323 (TTNN)-Trống--Trống--Trống-ENG02.P113 - 28SV - EN
(09/09/24-04/01/25)
Anh văn 2
-Trống--Trống--Trống--Trống--Trống-
A307 (TTNN)ENG02.P126 - 20SV - EN
(09/09/24-04/01/25)
Anh văn 2
-Trống--Trống--Trống--Trống--Trống-ENG02.P114 - 23SV - EN
(09/09/24-04/01/25)
Anh văn 2
A325 (CLC)ENG02.P116 - 30SV - EN
(09/09/24-14/12/24)
Anh văn 2
ENG02.P115 - 30SV - EN
(09/09/24-14/12/24)
Anh văn 2
ENG03.P113 - 30SV - EN
(09/09/24-04/01/25)
Anh văn 3
ENG03.P115 - 30SV - EN
(09/09/24-04/01/25)
Anh văn 3
A301 (TTNN)ENG03.P128 - 17SV - EN
(09/09/24-04/01/25)
Anh văn 3
ENG02.P127 - 17SV - EN
(09/09/24-04/01/25)
Anh văn 2
ENG03.P114 - 30SV - EN
(09/09/24-04/01/25)
Anh văn 3
-Trống--Trống-
E04.3-Trống--Trống--Trống--Trống--Trống-ENG07.P11.CTTT - 21SV - EN
(18/11/24-04/01/25)
Kỹ Năng Viết Luận
-Trống--Trống-
E03.3-Trống--Trống--Trống--Trống--Trống-ENG07.P12.CTTT - 20SV - EN
(18/11/24-04/01/25)
Kỹ Năng Viết Luận
-Trống--Trống-
E10.1-Trống--Trống--Trống--Trống--Trống-IE005.P12.CNVN - 61SV - VN
(11/11/24-21/12/24)
Giới thiệu ngành Công nghệ Thông tin
-Trống--Trống-
B5.14IT005.P12 - 87SV - VN
(02/09/24-28/12/24)
Nhập môn mạng máy tính
-Trống--Trống-IE103.P12 - 51SV - VN
(02/09/24-07/12/24)
Quản lý thông tin
-Trống-
B3.06 (PM)IE104.P12.CNVN.2 - 20SV - VN(HT1)
(23/09/24-21/12/24)
Internet và công nghệ Web
IE104.P12.CNVN.1 - 23SV - VN (HT1)
(16/09/24-14/12/24)
Internet và công nghệ Web
-Trống--Trống--Trống--Trống--Trống-
B1.10-Trống--Trống--Trống--Trống--Trống-IE105.P13.CNVN - 39SV - VN
(02/09/24-07/12/24)
Nhập môn bảo đảm và an ninh thông tin
-Trống-
B6.04IE307.P11 - 53SV - VN
(02/09/24-07/12/24)
Công nghệ lập trình đa nền tảng cho ứng dụng di động
-Trống--Trống--Trống--Trống--Trống--Trống-
E11.8-Trống--Trống--Trống--Trống--Trống-IE307.P11.CNCL - 29SV - VN
(02/09/24-07/12/24)
Công nghệ lập trình đa nền tảng cho ứng dụng di động
-Trống-
ITC-A.309-Trống--Trống--Trống--Trống--Trống--Trống--Trống--Trống--Trống--Trống-IE307.P11.LT - 30SV - VN
(09/09/24-30/11/24)
Công nghệ lập trình đa nền tảng cho ứng dụng di động
B4.20IT001.P11 - 66SV - VN
(09/09/24-04/01/25)
Nhập môn lập trình
-Trống-IT001.P13 - 62SV - VN
(09/09/24-04/01/25)
Nhập môn lập trình
-Trống-
B5.02 (PM)-Trống--Trống--Trống--Trống--Trống-IT001.P11.2 - 34SV - VN(HT1)
(16/09/24-11/01/25)
Nhập môn lập trình
IT001.P11.1 - 32SV - VN (HT1)
(23/09/24-04/01/25)
Nhập môn lập trình
B6.02-Trống--Trống--Trống--Trống--Trống-IT001.P11.CTTN - 59SV - VN
(09/09/24-28/12/24)
Nhập môn lập trình
-Trống-
B4.06 (PM)IT001.P11.CTTN.2 - 29SV - VN(HT1)
(23/09/24-04/01/25)
Nhập môn lập trình
IT001.P11.CTTN.1 - 30SV - VN (HT1)
(16/09/24-11/01/25)
Nhập môn lập trình
NT132.P12.ANTT.2 - 37SV - VN(HT1)
(23/09/24-21/12/24)
Quản trị mạng và hệ thống
B4.22IT001.P12 - 61SV - VN
(09/09/24-04/01/25)
Nhập môn lập trình
-Trống-IT001.P14 - 67SV - VN
(09/09/24-04/01/25)
Nhập môn lập trình
-Trống-
B2.12 (PM)IT001.P13.2 - 31SV - VN(HT1)
(16/09/24-11/01/25)
Nhập môn lập trình
IT001.P13.1 - 31SV - VN (HT1)
(23/09/24-04/01/25)
Nhập môn lập trình
IT001.P125.2 - 29SV - VN(HT1)
(23/09/24-21/12/24)
Nhập môn lập trình
IT001.P125.1 - 33SV - VN (HT1)
(16/09/24-14/12/24)
Nhập môn lập trình
B2.10 (PM)IT001.P14.2 - 33SV - VN(HT1)
(16/09/24-11/01/25)
Nhập môn lập trình
IT001.P14.1 - 34SV - VN (HT1)
(23/09/24-04/01/25)
Nhập môn lập trình
PH002.P11.2 - 34SV - VN(HT1)
(16/09/24-11/01/25)
Nhập môn mạch số
B5.04 (PM)NT106.P11.2 - 40SV - VN(HT1)
(23/09/24-21/12/24)
Lập trình mạng căn bản
IT004.P11.2 - 41SV - VN(HT1)
(23/09/24-21/12/24)
Cơ sở dữ liệu
IT004.P11.1 - 41SV - VN (HT1)
(16/09/24-14/12/24)
Cơ sở dữ liệu
B2.02 (PM)PH002.P13.2 - 36SV - VN(HT1)
(16/09/24-11/01/25)
Nhập môn mạch số
IT004.P13.2 - 39SV - VN(HT1)
(23/09/24-21/12/24)
Cơ sở dữ liệu
IT004.P13.1 - 40SV - VN (HT1)
(16/09/24-14/12/24)
Cơ sở dữ liệu
B5.06 (PM)-Trống--Trống--Trống--Trống--Trống-IT005.P12.2 - 38SV - VN(HT1)
(23/09/24-21/12/24)
Nhập môn mạng máy tính
IT005.P12.1 - 49SV - VN (HT1)
(16/09/24-14/12/24)
Nhập môn mạng máy tính
B6.10IT005.P13 - 79SV - VN
(02/09/24-28/12/24)
Nhập môn mạng máy tính
-Trống--Trống-IT005.P14 - 78SV - VN
(02/09/24-28/12/24)
Nhập môn mạng máy tính
-Trống--Trống-
B2.06 (PM)-Trống--Trống--Trống--Trống--Trống-IT005.P13.2 - 39SV - VN(HT1)
(23/09/24-21/12/24)
Nhập môn mạng máy tính
IT005.P13.1 - 40SV - VN (HT1)
(16/09/24-14/12/24)
Nhập môn mạng máy tính
B3.04 (PM)IT005.P14.2 - 40SV - VN(HT1)
(23/09/24-21/12/24)
Nhập môn mạng máy tính
IT005.P14.1 - 38SV - VN (HT1)
(16/09/24-14/12/24)
Nhập môn mạng máy tính
IT007.P11.2 - 39SV - VN(HT1)
(23/09/24-21/12/24)
Hệ điều hành
IT007.P11.1 - 40SV - VN (HT1)
(16/09/24-14/12/24)
Hệ điều hành
B3.08 (PM)IT007.P13.2 - 40SV - VN(HT1)
(23/09/24-21/12/24)
Hệ điều hành
IT007.P13.1 - 40SV - VN (HT1)
(16/09/24-14/12/24)
Hệ điều hành
IT007.P12.2 - 38SV - VN(HT1)
(23/09/24-21/12/24)
Hệ điều hành
IT007.P12.1 - 38SV - VN (HT1)
(16/09/24-14/12/24)
Hệ điều hành
B2.18 (PM)-Trống--Trống--Trống--Trống--Trống-IT008.P11.2 - 44SV - VN(HT1)
(23/09/24-21/12/24)
Lập trình trực quan
IT008.P11.1 - 45SV - VN (HT1)
(16/09/24-14/12/24)
Lập trình trực quan
B3.16MA003.P122 - 66SV - VN
(09/09/24-04/01/25)
Đại số tuyến tính
-Trống-MA003.P124 - 66SV - VN
(09/09/24-04/01/25)
Đại số tuyến tính
-Trống-
B3.18MA003.P123 - 67SV - VN
(09/09/24-04/01/25)
Đại số tuyến tính
-Trống-MA003.P125 - 50SV - VN
(09/09/24-04/01/25)
Đại số tuyến tính
-Trống-
B4.16MA006.P116 - 78SV - VN
(09/09/24-04/01/25)
Giải tích
MA006.P121 - 71SV - VN
(09/09/24-04/01/25)
Giải tích
B4.18MA006.P118 - 79SV - VN
(09/09/24-04/01/25)
Giải tích
MA006.P117 - 76SV - VN
(09/09/24-04/01/25)
Giải tích
B3.20MA006.P119 - 72SV - VN
(09/09/24-04/01/25)
Giải tích
MA006.P120 - 72SV - VN
(09/09/24-04/01/25)
Giải tích
B4.10NT132.P12.ANTT - 73SV - VN
(02/09/24-28/12/24)
Quản trị mạng và hệ thống
NT405.P11 - 72SV - VN
(02/09/24-28/12/24)
Bảo mật Internet
-Trống-NT121.P11 - 60SV - VN
(02/09/24-28/12/24)
Thiết bị mạng và truyền thông ĐPT
-Trống--Trống-
C314 (CLC)-Trống--Trống--Trống--Trống--Trống-NT131.P13 - 68SV - VN
(02/09/24-28/12/24)
Hệ thống nhúng Mạng không dây
-Trống--Trống-
E03.1NT131.P13.2 - 35SV - VN(HT1)
(23/09/24-21/12/24)
Hệ thống nhúng Mạng không dây
-Trống--Trống--Trống--Trống--Trống-
B1.08-Trống-NT137.P11.ATCL - 20SV - VN
(02/09/24-28/12/24)
Kỹ thuật phân tích mã độc
-Trống--Trống--Trống--Trống--Trống--Trống-
B3.12-Trống--Trống--Trống--Trống--Trống-NT140.P11.ANTT - 67SV - VN
(02/09/24-28/12/24)
An toàn mạng
-Trống--Trống-
C306 (CLC)-Trống--Trống--Trống-NT533.P12 - 26SV - VN
(02/09/24-28/12/24)
Hệ tính toán phân bố
-Trống--Trống--Trống--Trống--Trống-
B5.10PH002.P11 - 69SV - VN
(09/09/24-04/01/25)
Nhập môn mạch số
-Trống-PH002.P13 - 72SV - VN
(09/09/24-04/01/25)
Nhập môn mạch số
-Trống-
B1.12SE215.P11 - 50SV - VN
(02/09/24-28/12/24)
Giao tiếp người máy
-Trống--Trống--Trống--Trống--Trống--Trống--Trống-
E04.4SPCH3723.P12.CTTT - 32SV - EN
(02/09/24-28/12/24)
Tiếng Anh chuyên ngành CNTT
-Trống--Trống-SPCH3723.P11.CTTT - 31SV - EN
(02/09/24-28/12/24)
Tiếng Anh chuyên ngành CNTT
-Trống--Trống-
B1.14SS003.P11 - 156SV - VN
(02/09/24-28/12/24)
Tư tưởng Hồ Chí Minh
-Trống-SS003.P12 - 159SV - VN
(02/09/24-28/12/24)
Tư tưởng Hồ Chí Minh
SS003.P15 - 148SV - VN
(02/09/24-28/12/24)
Tư tưởng Hồ Chí Minh
SS003.P16 - 132SV - VN
(02/09/24-28/12/24)
Tư tưởng Hồ Chí Minh
-Trống-
B3.14-Trống--Trống--Trống-SS003.P14 - 137SV - VN
(02/09/24-28/12/24)
Tư tưởng Hồ Chí Minh
SS010.P15 - 138SV - VN
(02/09/24-28/12/24)
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
SS010.P16 - 135SV - VN
(02/09/24-28/12/24)
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
-Trống-
B7.04-Trống--Trống--Trống-SS004.P13 - 89SV - VN
(02/09/24-28/12/24)
Kỹ năng nghề nghiệp
-Trống--Trống--Trống--Trống--Trống-
B7.02SS007.P13 - 146SV - VN
(02/09/24-28/12/24)
Triết học Mác – Lênin
SS006.P17 - 143SV - VN
(02/09/24-28/12/24)
Pháp luật đại cương
SS007.P14 - 92SV - VN
(02/09/24-28/12/24)
Triết học Mác – Lênin
-Trống--Trống-
B6.08SS007.P11.CTTT - 82SV - VN
(09/09/24-04/01/25)
Triết học Mác – Lênin
-Trống--Trống--Trống--Trống--Trống--Trống-
ONLINESS004.P12 - 90SV - VN - Dạy bù
(02/09/24-28/12/24)
Kỹ năng nghề nghiệp
-Trống--Trống--Trống--Trống--Trống--Trống--Trống--Trống-