B7.04 | CE121.O23 - 72SV - VN (19/02/24-11/05/24) Lý thuyết mạch điện | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- |
C201 (CLC) | -Trống- | CE222.O23.MTCL - 41SV - EN (19/02/24-11/05/24) Thiết kế vi mạch số | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- |
B3.08 (PM) | MKTG5883.O22.CTTT.1 - 25SV - EN(HT1) (11/03/24-25/05/24) Khai phá dữ liệu và ứng dụng | CE222.O23.MTCL.2 - 21SV - EN(HT1) (11/03/24-25/05/24) Thiết kế vi mạch số CE222.O23.MTCL.1 - 20SV - EN (HT1) (04/03/24-01/06/24) Thiết kế vi mạch số |
B6.08 | CE409.O21 - 50SV - VN (19/02/24-11/05/24) Kỹ thuật thiết kế kiểm tra | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- |
C212 (CLC) | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | CE409.O21.MTCL - 36SV - VN (19/02/24-11/05/24) Kỹ thuật thiết kế kiểm tra | -Trống- |
C214 (CLC) | CS116.O21 - 99SV - VN (19/02/24-08/06/24) Lập trình Python cho Máy học | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- |
B4.12 | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | CS116.O21.KHCL - 51SV - VN (19/02/24-08/06/24) Lập trình Python cho Máy học | -Trống- | -Trống- |
E02.4 | CS2134.O22.CTTT - 39SV - EN (19/02/24-11/05/24) Khoa học máy tính | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- |
E03.2 | -Trống- | CSBU202.O21.KHBC - 25SV - EN (19/02/24-11/05/24) Phát triển ứng dụng cho thiết bị di động và thiết bị đeo | MKTG5883.O22.CTTT - 25SV - EN (19/02/24-11/05/24) Khai phá dữ liệu và ứng dụng | -Trống- |
B4.08 (PM) | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | CSBU202.O21.KHBC.1 - 25SV - EN(HT1) (26/02/24-11/05/24) Phát triển ứng dụng cho thiết bị di động và thiết bị đeo CNBU202.O21.ATBC.1 - 9SV - EN (HT1) (20/05/24-20/07/24) Hệ thống tường lửa nâng cao |
B5.08 | DS107.O21 - 98SV - VN (19/02/24-11/05/24) Tư duy tính toán cho Khoa học dữ liệu | -Trống- | IS208.O23 - 93SV - VN (19/02/24-11/05/24) Quản lý dự án công nghệ thông tin | -Trống- |
B5.02 (PM) | EC312.O21.2 - 28SV - VN(HT1) (11/03/24-25/05/24) Thiết kế hệ thống thương mại điện tử EC312.O21.1 - 39SV - VN (HT1) (04/03/24-01/06/24) Thiết kế hệ thống thương mại điện tử | IS207.O21.2 - 53SV - VN(HT1) (11/03/24-25/05/24) Phát triển ứng dụng web IS207.O21.1 - 51SV - VN (HT1) (04/03/24-01/06/24) Phát triển ứng dụng web |
E04.3 | ENG01.O23 - 17SV - EN (19/02/24-18/05/24) Anh văn 1 | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- |
E02.3 | -Trống- | -Trống- | ENG05.O21.CTTT - 17SV - EN (22/04/24-15/06/24) Anh văn 5 | ENG05.O22.CTTT - 23SV - EN (22/04/24-15/06/24) Anh văn 5 | -Trống- | -Trống- |
B2.10 (PM) | -Trống- | IE104.O21.VB2 - 19SV - VN (19/02/24-27/04/24) Internet và công nghệ Web | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- |
B2.08 (PM) | -Trống- | IE307.O21.VB2 - 18SV - VN (19/02/24-27/04/24) Công nghệ lập trình đa nền tảng cho ứng dụng di động | IE303.O21.VB2 - 19SV - VN (19/02/24-27/04/24) Công nghệ Java | -Trống- |
B7.06 | IE402.O21 - 36SV - VN (19/02/24-11/05/24) Hệ thống thông tin địa lý 3 chiều | -Trống- | IE403.O22 - 78SV - VN (19/02/24-11/05/24) Khai thác dữ liệu truyền thông xã hội | -Trống- |
B2.16 (PM) | IS208.O23.2 - 44SV - VN(HT1) (11/03/24-25/05/24) Quản lý dự án công nghệ thông tin IS208.O23.1 - 49SV - VN (HT1) (04/03/24-01/06/24) Quản lý dự án công nghệ thông tin | IT012.O23.2 - 35SV - VN(HT1) (11/03/24-25/05/24) Tổ chức và Cấu trúc Máy tính II IT012.O23.1 - 37SV - VN (HT1) (04/03/24-01/06/24) Tổ chức và Cấu trúc Máy tính II |
C112 (CLC) | IS402.O21 - 47SV - VN (19/02/24-11/05/24) Điện toán đám mây | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- |
B1.06 | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | IS402.O21.HTCL - 48SV - VN (19/02/24-11/05/24) Điện toán đám mây | -Trống- |
B2.02 (PM) | -Trống- | IT001.O21.VB2 - 19SV - VN (19/02/24-27/04/24) Nhập môn lập trình | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- |
B1.02 | -Trống- | -Trống- | IT002.O21.TTNT - 44SV - VN (19/02/24-08/06/24) Lập trình hướng đối tượng | ENG01.O22 - 25SV - EN - Dạy bù (19/02/24-18/05/24) Anh văn 1 | -Trống- | -Trống- |
B2.22 (PM) | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | IT002.O21.TTNT.1 - 44SV - VN(HT1) (04/03/24-01/06/24) Lập trình hướng đối tượng |
B2.06 (PM) | -Trống- | IT002.O21.VB2 - 32SV - VN (19/02/24-27/04/24) Lập trình hướng đối tượng | IT005.O21.VB2 - 32SV - VN (19/02/24-27/04/24) Nhập môn mạng máy tính | -Trống- |
B1.20 | -Trống- | -Trống- | IT002.O221 - 72SV - VN (19/02/24-08/06/24) Lập trình hướng đối tượng | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- |
B3.06 (PM) | IT007.O215.2 - 35SV - VN(HT1) (11/03/24-25/05/24) Hệ điều hành IT007.O215.1 - 38SV - VN (HT1) (04/03/24-01/06/24) Hệ điều hành | IT002.O221.2 - 35SV - VN(HT1) (11/03/24-25/05/24) Lập trình hướng đối tượng IT002.O221.1 - 37SV - VN (HT1) (04/03/24-01/06/24) Lập trình hướng đối tượng |
B3.16 | IT007.O214 - 63SV - VN (19/02/24-08/06/24) Hệ điều hành | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- |
B3.04 (PM) | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | IT007.O214.2 - 29SV - VN(HT1) (11/03/24-25/05/24) Hệ điều hành IT007.O214.1 - 34SV - VN (HT1) (04/03/24-01/06/24) Hệ điều hành |
B3.18 | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | IT007.O215 - 73SV - VN (19/02/24-08/06/24) Hệ điều hành | -Trống- | -Trống- |
B3.20 | IT012.O23 - 72SV - VN (19/02/24-08/06/24) Tổ chức và Cấu trúc Máy tính II | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- |
E11.6 | -Trống- | JAN02.O21.CNVN.1 - 30SV - JP(HT1) (19/02/24-04/05/24) Tiếng Nhật 2 | JAN02.O24.CNVN.1 - 24SV - JP(HT1) (19/02/24-04/05/24) Tiếng Nhật 2 | -Trống- |
E11.8 | -Trống- | JAN02.O23.CNVN.1 - 23SV - JP(HT1) (19/02/24-04/05/24) Tiếng Nhật 2 | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- |
B4.18 | MA004.O221 - 79SV - VN (19/02/24-08/06/24) Cấu trúc rời rạc | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- |
C305 (CLC) | MA005.O21.CLC - 31SV - VN (19/02/24-11/05/24) Xác suất thống kê | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- |
B4.20 | MA005.O220 - 83SV - VN (19/02/24-11/05/24) Xác suất thống kê | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- |
B6.02 | NT105.O21 - 42SV - VN (19/02/24-08/06/24) Truyền dữ liệu | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- |
E03.3 | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | NT332.O21.MMCL - 16SV - VN (19/02/24-08/06/24) Xử lý tín hiệu trong truyền thông | -Trống- | -Trống- |
C104 (CLC) | -Trống- | -Trống- | -Trống- | NT534.O21.ANTN - 27SV - VN (19/02/24-08/06/24) An toàn mạng máy tính nâng cao | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- |
B6.04 | -Trống- | NT534.O21.ANTT - 30SV - VN (19/02/24-08/06/24) An toàn mạng máy tính nâng cao | -Trống- | -Trống- | NT534.O21.ATCL - 50SV - EN (19/02/24-04/05/24) An toàn mạng máy tính nâng cao | -Trống- | -Trống- |
C206 (CLC) | -Trống- | -Trống- | -Trống- | NT536.O21.MMCL - 35SV - VN (19/02/24-08/06/24) Công nghệ truyền thông đa phương tiện | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- |
B4.22 | PH002.O24 - 84SV - VN (19/02/24-08/06/24) Nhập môn mạch số | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- |
B3.02 (PM) | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | PH002.O24.2 - 40SV - VN(HT1) (11/03/24-25/05/24) Nhập môn mạch số |
B6.06 | -Trống- | SE104.O23 - 111SV - VN (19/02/24-11/05/24) Nhập môn Công nghệ phần mềm | -Trống- | SE104.O24 - 98SV - VN (19/02/24-11/05/24) Nhập môn Công nghệ phần mềm |
B7.02 | SE334.O21 - 119SV - VN (26/02/24-08/06/24) Các phương pháp lập trình | -Trống- | SE400.O21 - 28SV - VN (19/02/24-08/06/24) Seminar các vấn đề hiện đại của CNPM | -Trống- |
C313 (CLC) | SE332.O21.PMCL - 46SV - VN (26/02/24-08/06/24) Chuyên đề CSDL nâng cao | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- |
B4.10 | SE334.O21.PMCL - 48SV - VN (19/02/24-15/06/24) Các phương pháp lập trình | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- |
C210 (CLC) | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | SE356.O22.PMCL - 47SV - VN (19/02/24-08/06/24) Kiến trúc Phần mềm | -Trống- | -Trống- |
E04.2 | STAT4033.O22.CTTT.1 - 27SV - EN(TG) (11/03/24-25/05/24) Thống kê | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- |
B3.14 | IE229.O21.CNCL - 126SV - JP - Dạy bù (19/02/24-08/06/24) Artificial Intelligence | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- |
B1.14 | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | CS116.O22 - 81SV - VN - Dạy bù (19/02/24-08/06/24) Lập trình Python cho Máy học | -Trống- | -Trống- |