Skip to content Skip to navigation

Lịch

THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM 2022 - 2023
Thứ 6 - ngày 31/03/2023
Phòng / TiếtTiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
C216 (CLC)-Trống-NT209.N22.ATCL - 47SV - VN
(27/02/23-17/06/23)
Lập trình hệ thống
-Trống--Trống-CE118.N23.MTCL - 48SV - EN
(27/02/23-20/05/23)
Thiết kế luận lý số
-Trống-
C202 (PM)CE118.N23.MTCL.2 - 24SV - EN(HT1)
(20/03/23-03/06/23)
Thiết kế luận lý số
CE118.N23.MTCL.1 - 24SV - EN (HT1)
(13/03/23-10/06/23)
Thiết kế luận lý số
IT007.N21.MMCL.2 - 22SV - VN(HT1)
(27/03/23-24/06/23)
Hệ điều hành
IT007.N21.MMCL.1 - 21SV - VN (HT1)
(20/03/23-03/06/23)
Hệ điều hành
B2.22 (PM)-Trống--Trống--Trống--Trống--Trống-CE124.N22.1 - 31SV - VN(HT1)
(13/03/23-10/06/23)
Các thiết bị và mạch điện tử
IE103.N21.VB2.1 - 21SV - VN(HT1)
(27/02/23-06/05/23)
Quản lý thông tin
C308 (CLC)CE334.N21.MTCL - 29SV - VN
(27/02/23-20/05/23)
Thiết kế vi mạch tương tự
-Trống-SE104.N28.CLC - 25SV - VN
(27/02/23-20/05/23)
Nhập môn Công nghệ phần mềm
-Trống-
B4.04 (PM)EC312.N21.TMCL.2 - 23SV - VN(HT1)
(20/03/23-03/06/23)
Thiết kế hệ thống thương mại điện tử
EC312.N21.TMCL.1 - 24SV - VN (HT1)
(13/03/23-10/06/23)
Thiết kế hệ thống thương mại điện tử
CE334.N21.MTCL.1 - 29SV - VN(HT1)
(13/03/23-10/06/23)
Thiết kế vi mạch tương tự
B7.04CS105.N21 - 52SV - VN
(27/02/23-17/06/23)
Đồ họa máy tính
-Trống--Trống-CS338.N21 - 66SV - VN
(27/02/23-17/06/23)
Nhận dạng
-Trống--Trống-
C313 (CLC)-Trống--Trống--Trống--Trống--Trống-CS112.N21.KHCL - 45SV - VN
(27/02/23-17/06/23)
Phân tích và thiết kế thuật toán
-Trống--Trống-
C112 (CLC)CS116.N21.KHCL - 50SV - VN
(27/02/23-17/06/23)
Lập trình Python cho Máy học
-Trống--Trống-IE106.N22.CNCL - 50SV - VN
(27/02/23-20/05/23)
Thiết kế giao diện người dùng
-Trống-
B6.04CS331.N21 - 22SV - VN
(27/02/23-17/06/23)
Thị giác máy tính nâng cao
-Trống--Trống--Trống--Trống--Trống--Trống--Trống-
E04.1CS331.N21.KHCL - 40SV - VN
(27/02/23-17/06/23)
Thị giác máy tính nâng cao
-Trống--Trống--Trống--Trống--Trống--Trống--Trống-
C306 (CLC)CS3653.N21.CTTT - 35SV - EN
(27/02/23-20/05/23)
Toán rời rạc cho máy tính
-Trống--Trống--Trống--Trống--Trống--Trống-
E04.4CS3653.N22.CTTT.1 - 34SV - EN(TG)
(20/03/23-03/06/23)
Toán rời rạc cho máy tính
-Trống--Trống--Trống--Trống--Trống-
C314 (CLC)CS511.N21.KHCL - 43SV - VN
(27/02/23-17/06/23)
Ngôn ngữ lập trình C#
-Trống--Trống-IS403.N22.HTCL - 49SV - EN
(27/02/23-20/05/23)
Phân tích dữ liệu kinh doanh
-Trống-
E03.1CSBU009.N21.KHBC.1 - 11SV - EN(HT1)
(13/03/23-13/05/23)
Dự án nghiên cứu
-Trống--Trống--Trống--Trống--Trống-
E04.3CSBU103.N21.KHBC - 21SV - EN
(27/02/23-13/05/23)
Phát triển và thiết kế web
-Trống-CSBU013.N21.KHBC - 8SV - EN
(27/02/23-13/05/23)
Lập trình nâng cao
-Trống--Trống-
B4.08 (PM)CSBU013.N21.KHBC.1 - 8SV - EN(HT1)
(20/03/23-06/05/23)
Lập trình nâng cao
CSBU103.N21.KHBC.1 - 21SV - EN(HT1)
(13/03/23-13/05/23)
Phát triển và thiết kế web
B4.06 (PM)-Trống-CSBU202.N21.KHBC.1 - 15SV - EN(HT1)
(06/03/23-29/04/23)
Phát triển ứng dụng cho thiết bị di động và thiết bị đeo
IT003.N23.CNVN.2 - 20SV - VN(HT1)
(20/03/23-03/06/23)
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật
IT003.N23.CNVN.1 - 20SV - VN (HT1)
(13/03/23-10/06/23)
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật
C101 (CLC)NT132.N21.MMCL - 39SV - VN
(27/02/23-17/06/23)
Quản trị mạng và hệ thống
NT106.N23.MMCL - 24SV - VN
(27/02/23-17/06/23)
Lập trình mạng căn bản
EC001.N21.TMCL - 41SV - VN
(27/02/23-27/05/23)
Kinh tế học đại cương
C205EC208.N21 - 60SV - VN
(27/02/23-20/05/23)
QuẢN trị dự án TMĐT
-Trống-IS334.N21 - 97SV - VN
(27/02/23-20/05/23)
Thương mại điện tử
-Trống-
B6.10-Trống--Trống--Trống--Trống--Trống-EC311.N21 - 70SV - VN
(27/02/23-13/05/23)
Tiếp thị trực tuyến
-Trống--Trống-
C309 (CLC)EC331.N21.TMCL - 50SV - VN
(27/02/23-20/05/23)
Quản trị chiến lược kinh doanh điện tử
-Trống-EC312.N21.TMCL - 47SV - VN
(27/02/23-13/05/23)
Thiết kế hệ thống thương mại điện tử
-Trống--Trống-
A309 (TTNN)ENG02.N214 - 12SV - EN
(27/02/23-27/05/23)
Anh văn 2
-Trống--Trống--Trống--Trống--Trống--Trống--Trống-
A323 (TTNN)-Trống--Trống--Trống--Trống--Trống-ENG02.N27 - 10SV - EN
(27/02/23-27/05/23)
Anh văn 2
-Trống--Trống-
A305 (TTNN)-Trống--Trống--Trống-ENG03.N215 - 11SV - EN
(27/02/23-27/05/23)
Anh văn 3
ENG03.N26 - 6SV - EN
(27/02/23-27/05/23)
Anh văn 3
ENG03.N21.CLC - 12SV - EN
(27/02/23-27/05/23)
Anh văn 3
A313 (TTNN)-Trống--Trống--Trống--Trống--Trống-ENG03.N22.CLC - 19SV - EN
(27/02/23-27/05/23)
Anh văn 3
-Trống--Trống-
A315 (CLC)-Trống--Trống--Trống--Trống--Trống-ENG03.N29 - 18SV - EN
(27/02/23-27/05/23)
Anh văn 3
-Trống--Trống-
E02.3ENG04.N21.CTTT - 14SV - EN
(27/02/23-08/04/23)
Anh văn 4
-Trống--Trống-ENG04.N22.CTTT - 16SV - EN
(27/02/23-08/04/23)
Anh văn 4
-Trống--Trống-
E02.4ENGL1213.N22.CTTT - 31SV - EN
(27/02/23-01/04/23)
Tiếng Anh II
-Trống--Trống-ENGL1213.N21.CTTT - 31SV - EN
(27/02/23-01/04/23)
Tiếng Anh II
-Trống--Trống-
B5.12IE103.N22 - 59SV - VN
(27/02/23-20/05/23)
Quản lý thông tin
-Trống--Trống--Trống--Trống--Trống--Trống-
C311 (CLC)IE103.N23.CNCL - 47SV - VN
(27/02/23-20/05/23)
Quản lý thông tin
-Trống--Trống--Trống--Trống--Trống--Trống-
B3.08 (PM)IS208.N22.HTCL.2 - 19SV - VN(HT1)
(20/03/23-03/06/23)
Quản lý dự án công nghệ thông tin
IS208.N22.HTCL.1 - 19SV - VN (HT1)
(13/03/23-10/06/23)
Quản lý dự án công nghệ thông tin
IE103.N23.CNCL.2 - 23SV - VN(HT1)
(20/03/23-03/06/23)
Quản lý thông tin
IE103.N23.CNCL.1 - 24SV - VN (HT1)
(13/03/23-10/06/23)
Quản lý thông tin
C305 (CLC)IE106.N21.CNCL - 49SV - VN
(27/02/23-20/05/23)
Thiết kế giao diện người dùng
-Trống-IS201.N21.HTCL - 39SV - EN
(27/02/23-20/05/23)
Phân tích thiết kế hệ thống thông tin
-Trống-
C218 (CLC)IE204.N22.CNCL - 36SV - VN
(27/02/23-20/05/23)
Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm
-Trống--Trống--Trống--Trống--Trống--Trống-
C301 (CLC)IE221.N21.CNCL - 30SV - VN
(27/02/23-17/06/23)
Kỹ thuật lập trình Python
-Trống--Trống--Trống--Trống--Trống--Trống--Trống-
C214 (CLC)IE303.N21.CNCL - 41SV - VN
(27/02/23-20/05/23)
Công nghệ Java
-Trống--Trống--Trống--Trống--Trống--Trống-
C302 (PM)-Trống--Trống--Trống--Trống--Trống-IE303.N21.CNCL.2 - 20SV - VN(HT1)
(20/03/23-03/06/23)
Công nghệ Java
IE303.N21.CNCL.1 - 21SV - VN (HT1)
(13/03/23-10/06/23)
Công nghệ Java
C212 (CLC)IS210.N23.HTCL - 42SV - EN
(27/02/23-20/05/23)
Hệ quản trị cơ sở dữ liệu
-Trống-IE303.N23.CNCL - 31SV - VN
(27/02/23-20/05/23)
Công nghệ Java
-Trống-
B3.02 (PM)IE303.N23.CNCL.2 - 31SV - VN(HT1)
(20/03/23-03/06/23)
Công nghệ Java
IT003.N21.CLC.2 - 24SV - VN(HT1)
(20/03/23-03/06/23)
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật
IT003.N21.CLC.1 - 25SV - VN (HT1)
(13/03/23-10/06/23)
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật
E10.1IS201.N22.HTCL - 47SV - EN
(27/02/23-20/05/23)
Phân tích thiết kế hệ thống thông tin
-Trống-MKTG5883.N21.CTTT - 31SV - EN
(27/02/23-20/05/23)
Khai phá dữ liệu và ứng dụng
-Trống-
B4.02 (PM)IT007.N22.ATCL.2 - 21SV - VN(HT1)
(27/03/23-24/06/23)
Hệ điều hành
IT007.N22.ATCL.1 - 21SV - VN (HT1)
(20/03/23-03/06/23)
Hệ điều hành
IS210.N23.HTCL.2 - 21SV - EN(HT1)
(20/03/23-03/06/23)
Hệ quản trị cơ sở dữ liệu
IS210.N23.HTCL.1 - 21SV - EN (HT1)
(13/03/23-10/06/23)
Hệ quản trị cơ sở dữ liệu
C310 (CLC)IS353.N21.HTCL - 45SV - VN
(27/02/23-20/05/23)
Mạng xã hội
-Trống-IS402.N22.HTCL - 32SV - VN
(27/02/23-20/05/23)
Điện toán đám mây
-Trống-
B1.20IT002.N217 - 63SV - VN
(27/02/23-17/06/23)
Lập trình hướng đối tượng
-Trống--Trống-IT002.N218 - 70SV - VN
(27/02/23-17/06/23)
Lập trình hướng đối tượng
-Trống--Trống-
C111 (PM)IT002.N218.2 - 35SV - VN(HT1)
(20/03/23-17/06/23)
Lập trình hướng đối tượng
IT002.N218.1 - 35SV - VN (HT1)
(13/03/23-10/06/23)
Lập trình hướng đối tượng
IT002.N217.2 - 30SV - VN(HT1)
(20/03/23-17/06/23)
Lập trình hướng đối tượng
IT002.N217.1 - 33SV - VN (HT1)
(13/03/23-10/06/23)
Lập trình hướng đối tượng
B1.22IT002.N219 - 70SV - VN
(27/02/23-17/06/23)
Lập trình hướng đối tượng
-Trống--Trống-IT002.N220 - 70SV - VN
(27/02/23-17/06/23)
Lập trình hướng đối tượng
-Trống--Trống-
C211 (PM)IT002.N220.2 - 35SV - VN(HT1)
(20/03/23-17/06/23)
Lập trình hướng đối tượng
IT002.N220.1 - 35SV - VN (HT1)
(13/03/23-10/06/23)
Lập trình hướng đối tượng
IT002.N219.2 - 35SV - VN(HT1)
(20/03/23-17/06/23)
Lập trình hướng đối tượng
IT002.N219.1 - 35SV - VN (HT1)
(13/03/23-10/06/23)
Lập trình hướng đối tượng
C206 (CLC)IT003.N21.CLC - 49SV - VN
(27/02/23-17/06/23)
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật
NT106.N22.ATCL - 40SV - VN
(27/02/23-17/06/23)
Lập trình mạng căn bản
-Trống--Trống--Trống--Trống--Trống-
B4.16IT003.N217 - 70SV - VN
(27/02/23-17/06/23)
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật
-Trống--Trống-IT003.N218 - 69SV - VN
(27/02/23-17/06/23)
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật
-Trống--Trống-
B5.02 (PM)-Trống--Trống--Trống--Trống--Trống-IT003.N217.2 - 34SV - VN(HT1)
(20/03/23-17/06/23)
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật
IT003.N217.1 - 36SV - VN (HT1)
(13/03/23-10/06/23)
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật
B2.16 (PM)IT003.N218.2 - 35SV - VN(HT1)
(20/03/23-17/06/23)
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật
IT003.N218.1 - 34SV - VN (HT1)
(13/03/23-10/06/23)
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật
MSIS3033.N22.CTTT.1 - 28SV - EN(HT1)
(20/03/23-03/06/23)
Quản lý dự án hệ thống thông tin
B4.18IT003.N219 - 71SV - VN
(27/02/23-17/06/23)
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật
-Trống--Trống-IT003.N220 - 67SV - VN
(27/02/23-17/06/23)
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật
-Trống--Trống-
B3.04 (PM)MKTG5883.N22.CTTT.1 - 30SV - EN(HT1)
(20/03/23-03/06/23)
Khai phá dữ liệu và ứng dụng
IT003.N219.2 - 35SV - VN(HT1)
(20/03/23-17/06/23)
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật
IT003.N219.1 - 36SV - VN (HT1)
(13/03/23-10/06/23)
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật
B2.18 (PM)IT003.N220.2 - 32SV - VN(HT1)
(20/03/23-17/06/23)
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật
IT003.N220.1 - 35SV - VN (HT1)
(13/03/23-10/06/23)
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật
IT007.N27.2 - 18SV - VN(HT1)
(27/03/23-24/06/23)
Hệ điều hành
IT007.N27.1 - 24SV - VN (HT1)
(20/03/23-03/06/23)
Hệ điều hành
C208 (CLC)IT003.N23.CNVN - 40SV - VN
(27/02/23-17/06/23)
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật
-Trống--Trống--Trống--Trống--Trống--Trống--Trống-
C201 (CLC)IT007.N21.MMCL - 43SV - VN
(27/02/23-17/06/23)
Hệ điều hành
-Trống--Trống-IT007.N22.ATCL - 42SV - VN
(27/02/23-17/06/23)
Hệ điều hành
-Trống--Trống-
B3.18IT007.N27 - 42SV - VN
(27/02/23-17/06/23)
Hệ điều hành
-Trống--Trống--Trống--Trống--Trống--Trống--Trống-
C108 (CLC)IT012.N21.KHTN - 31SV - VN
(27/02/23-17/06/23)
Tổ chức và Cấu trúc Máy tính II
-Trống--Trống--Trống--Trống--Trống--Trống--Trống-
B3.06 (PM)NT106.N21.2 - 30SV - VN(HT1)
(20/03/23-03/06/23)
Lập trình mạng căn bản
IT012.N21.KHTN.1 - 31SV - VN(HT1)
(13/03/23-10/06/23)
Tổ chức và Cấu trúc Máy tính II
E11.6-Trống-JAN02.N21.CNVN.1 - 29SV - JP(HT1)
(27/02/23-13/05/23)
Tiếng Nhật 2
JAN02.N22.CNVN.1 - 29SV - JP(HT1)
(27/02/23-13/05/23)
Tiếng Nhật 2
-Trống-
B4.14MA004.N217 - 71SV - VN
(27/02/23-17/06/23)
Cấu trúc rời rạc
-Trống-MA004.N219 - 71SV - VN
(27/02/23-17/06/23)
Cấu trúc rời rạc
-Trống-
B5.08MA004.N218 - 70SV - VN
(27/02/23-17/06/23)
Cấu trúc rời rạc
-Trống--Trống--Trống--Trống--Trống--Trống-
B1.08-Trống--Trống--Trống--Trống--Trống-MA004.N220 - 40SV - VN
(27/02/23-17/06/23)
Cấu trúc rời rạc
-Trống-
B1.14MA005.N217 - 67SV - VN
(27/02/23-27/05/23)
Xác suất thống kê
-Trống-MA005.N219 - 71SV - VN
(27/02/23-27/05/23)
Xác suất thống kê
-Trống-
B3.14MA005.N218 - 69SV - VN
(27/02/23-27/05/23)
Xác suất thống kê
-Trống-MA005.N220 - 70SV - VN
(27/02/23-27/05/23)
Xác suất thống kê
-Trống-
C210 (CLC)MA005.N22.CNVN - 39SV - VN
(27/02/23-20/05/23)
Xác suất thống kê
-Trống--Trống--Trống--Trống--Trống--Trống-
B4.10-Trống-NT213.N21.ANTT - 58SV - VN
(27/02/23-17/06/23)
Bảo mật web và ứng dụng
NT204.N21.ANTT - 58SV - VN
(27/02/23-17/06/23)
Hệ thống tìm kiếm, phát hiện và ngăn ngừa xâm nhập
NT118.N22 - 40SV - VN
(27/02/23-13/05/23)
Phát triển ứng dụng trên thiết bị di động
-Trống--Trống-
C209 (PM)NT118.N22.2 - 21SV - VN(HT1)
(20/03/23-03/06/23)
Phát triển ứng dụng trên thiết bị di động
-Trống--Trống--Trống--Trống--Trống-
B2.04NT132.N22.2 - 19SV - VN(HT1)
(20/03/23-03/06/23)
Quản trị mạng và hệ thống
-Trống--Trống--Trống--Trống--Trống-
C307 (CLC)-Trống-NT230.N21.ATCL - 31SV - VN
(27/02/23-17/06/23)
Cơ chế hoạt động của mã độc
NT213.N21.ATCL - 36SV - VN
(27/02/23-17/06/23)
Bảo mật web và ứng dụng
-Trống--Trống--Trống--Trống--Trống-
B5.10NT536.N21 - 66SV - VN
(27/02/23-13/05/23)
Công nghệ truyền thông đa phương tiện
NT402.N21 - 73SV - VN
(27/02/23-17/06/23)
Công nghệ mạng viễn thông
-Trống--Trống--Trống--Trống--Trống-
C106 (CLC)-Trống-NT402.N21.MMCL - 50SV - VN
(27/02/23-17/06/23)
Công nghệ mạng viễn thông
NT533.N21.MMCL - 49SV - EN
(27/02/23-17/06/23)
Hệ tính toán phân bố
-Trống--Trống--Trống--Trống--Trống-
B3.12SE102.N21 - 53SV - VN
(06/03/23-17/06/23)
Nhập môn phát triển game
-Trống--Trống--Trống--Trống--Trống-SE331.N21 - 23SV - VN
(27/02/23-10/06/23)
Chuyên đề E-commerce
C315 (CLC)SE104.N24.CLC - 49SV - VN
(27/02/23-20/05/23)
Nhập môn Công nghệ phần mềm
-Trống-SE114.N22.PMCL - 50SV - VN
(06/03/23-17/06/23)
Nhập môn ứng dụng di động
-Trống-
C316 (CLC)-Trống-SE104.N25.CLC - 50SV - VN
(27/02/23-20/05/23)
Nhập môn Công nghệ phần mềm
-Trống-SE104.N26.CLC - 47SV - VN
(27/02/23-20/05/23)
Nhập môn Công nghệ phần mềm
C318 (CLC)SE332.N23.PMCL - 18SV - EN
(27/02/23-24/06/23)
Chuyên đề CSDL nâng cao
-Trống-SE346.N23.PMCL - 35SV - VN
(27/02/23-20/05/23)
Lập trình trên thiết bị di động
-Trống-
C312 (CLC)SE405.N21 - 41SV - VN
(27/02/23-17/06/23)
Chuyên đề Mobile and Pervasive Computing
-Trống--Trống--Trống--Trống--Trống--Trống--Trống-
C113-Trống--Trống--Trống-SS004.N25 - 101SV - VN
(27/02/23-17/06/23)
Kỹ năng nghề nghiệp
-Trống--Trống--Trống--Trống--Trống-
B6.12SS007.N25 - 151SV - VN
(27/02/23-17/06/23)
Triết học Mác – Lênin
-Trống--Trống-SS007.N26 - 150SV - VN
(27/02/23-17/06/23)
Triết học Mác – Lênin
-Trống--Trống-
B7.02SS008.N21 - 150SV - VN
(27/02/23-17/06/23)
Kinh tế chính trị Mác – Lênin
-Trống-SS008.N22 - 151SV - VN
(27/02/23-17/06/23)
Kinh tế chính trị Mác – Lênin
SS008.N23 - 151SV - VN
(27/02/23-17/06/23)
Kinh tế chính trị Mác – Lênin
-Trống-SS008.N24 - 150SV - VN
(27/02/23-17/06/23)
Kinh tế chính trị Mác – Lênin
B2.20 (PM)-Trống--Trống--Trống--Trống--Trống-STAT4033.N22.CTTT.1 - 35SV - EN(TG)
(20/03/23-03/06/23)
Thống kê