Skip to content Skip to navigation

Lịch

THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM 2024 - 2025
Thứ 3 - ngày 18/03/2025
Phòng / TiếtTiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
B3.08 (PM)NT330.P21.ANTT.1 - 29SV - VN(HT1)
(03/03/25-24/05/25)
An toàn mạng không dây và di động
ACCT5123.P24.CTTT.1 - 33SV - EN(TG)
(10/03/25-07/06/25)
Hoạch định nguồn lực doanh nghiệp
C214 (CLC)CE122.P23 - 73SV - VN
(17/02/25-10/05/25)
Phân tích mạch kỹ thuật
-Trống-CE122.P24 - 65SV - VN
(17/02/25-10/05/25)
Phân tích mạch kỹ thuật
-Trống-
B5.08CE122.P24.2 - 31SV - VN(HT1)
(10/03/25-07/06/25)
Phân tích mạch kỹ thuật
CE122.P24.1 - 34SV - VN (HT1)
(03/03/25-17/05/25)
Phân tích mạch kỹ thuật
CE122.P23.2 - 39SV - VN(HT1)
(10/03/25-07/06/25)
Phân tích mạch kỹ thuật
CE122.P23.1 - 34SV - VN (HT1)
(03/03/25-17/05/25)
Phân tích mạch kỹ thuật
B1.10CE340.P21 - 54SV - VN
(17/02/25-10/05/25)
Trí tuệ nhân tạo cho hệ thống nhúng
-Trống--Trống--Trống--Trống--Trống--Trống-
B3.06 (PM)IT003.P26.2 - 31SV - VN(HT1)
(10/03/25-07/06/25)
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật
IT003.P26.1 - 31SV - VN (HT1)
(03/03/25-17/05/25)
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật
CE340.P21.2 - 25SV - VN(HT1)
(10/03/25-07/06/25)
Trí tuệ nhân tạo cho hệ thống nhúng
CE340.P21.1 - 29SV - VN (HT1)
(03/03/25-17/05/25)
Trí tuệ nhân tạo cho hệ thống nhúng
B5.12-Trống--Trống--Trống--Trống--Trống-CE410.P21 - 35SV - VN
(17/02/25-10/05/25)
Kỹ thuật hệ thống máy tính
-Trống-
C206CS106.P23 - 37SV - VN
(17/02/25-07/06/25)
Trí tuệ nhân tạo
-Trống--Trống--Trống--Trống-CS114.P21.KHTN - 38SV - VN - Dạy bù
(17/02/25-07/06/25)
Máy học
B4.12CS112.P21 - 69SV - VN
(17/02/25-07/06/25)
Phân tích và thiết kế thuật toán
-Trống--Trống-CS112.P22 - 70SV - VN
(17/02/25-07/06/25)
Phân tích và thiết kế thuật toán
-Trống--Trống-
B6.06CS116.P21 - 41SV - VN
(17/02/25-07/06/25)
Lập trình Python cho Máy học
-Trống--Trống-NT106.P22.ANTT - 90SV - VN
(17/02/25-03/05/25)
Lập trình mạng căn bản
-Trống--Trống-
B4.18MA004.P222 - 69SV - VN
(17/02/25-07/06/25)
Cấu trúc rời rạc
-Trống-CS313.P22 - 55SV - VN
(17/02/25-10/05/25)
Khai thác dữ liệu và ứng dụng
-Trống-
C302 -Trống-CS331.P21 - 24SV - VN
(17/02/25-07/06/25)
Thị giác máy tính nâng cao
-Trống-CS331.P22 - 39SV - VN
(17/02/25-07/06/25)
Thị giác máy tính nâng cao
-Trống--Trống-
C309 (CLC)CS338.P21 - 47SV - VN
(17/02/25-07/06/25)
Nhận dạng
-Trống--Trống-CS338.P23 - 38SV - VN
(17/02/25-07/06/25)
Nhận dạng
-Trống--Trống-
E10.1CS3443.P21.CTTT - 40SV - EN
(17/02/25-19/04/25)
Hệ thống máy tính
-Trống--Trống--Trống--Trống--Trống-
E04.1-Trống--Trống--Trống--Trống--Trống-CS3443.P22.CTTT - 40SV - EN
(17/02/25-19/04/25)
Hệ thống máy tính
B3.04 (PM)CS4153.P22.CTTT.1 - 35SV - EN(HT1)
(10/03/25-07/06/25)
Phát triển ứng dụng trên di động
CS4153.P21.CTTT.1 - 35SV - EN (HT1)
(03/03/25-17/05/25)
Phát triển ứng dụng trên di động
MSIS4263.P22.CTTT.1 - 36SV - EN(HT1)
(10/03/25-07/06/25)
Các ứng dụng thông minh và hỗ trợ ra quyết định
E04.4CS4343.P21.CTTT - 40SV - EN
(17/02/25-10/05/25)
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật
-Trống--Trống--Trống--Trống--Trống--Trống-
E03.3-Trống-JAN02.P24.CNVN - 28SV - JP
(17/02/25-03/05/25)
Tiếng Nhật 2
CSBU014.P21.KHBC.1 - 1SV - EN(HT1)
(24/02/25-12/04/25)
Máy học
B4.08 (PM)NT534.P21.ANTT.2 - 33SV - VN(HT1)
(10/03/25-31/05/25)
An toàn mạng máy tính nâng cao
CSBU106.P21.KHBC.2 - 25SV - EN(HT1)
(03/03/25-17/05/25)
Đồ án đổi mới sáng tạo
CSBU106.P21.KHBC.1 - 24SV - EN (HT1)
(24/02/25-10/05/25)
Đồ án đổi mới sáng tạo
B4.06 (PM)CSBU202.P21.KHBC.1 - 23SV - EN(HT1)
(24/02/25-10/05/25)
Phát triển ứng dụng cho thiết bị di động và thiết bị đeo
-Trống--Trống-NT219.P21.ANTN.1 - 31SV - VN(HT1)
(10/03/25-07/06/25)
Mật mã học
E02.3-Trống--Trống--Trống--Trống--Trống-CSBU203.P21.KHBC - 22SV - EN
(17/02/25-03/05/25)
Điện toán đám mây
-Trống-
B2.08 (PM)MSIS4013.P24.CTTT.1 - 40SV - EN(HT1)
(10/03/25-07/06/25)
Thiết kế, quản lý và quản trị hệ CSDL
DS102.P21.2 - 34SV - VN(HT1)
(10/03/25-07/06/25)
Học máy thống kê
DS102.P21.1 - 37SV - VN (HT1)
(03/03/25-17/05/25)
Học máy thống kê
B3.20DS108.P21 - 83SV - VN
(17/02/25-10/05/25)
Tiền xử lý và xây dựng bộ dữ liệu
-Trống-PH002.P23 - 84SV - VN
(17/02/25-10/05/25)
Nhập môn mạch số
-Trống-
B1.04IE105.P22 - 45SV - VN
(17/02/25-10/05/25)
Nhập môn bảo đảm và an ninh thông tin
-Trống-DS312.P21 - 37SV - VN
(17/02/25-10/05/25)
Xử lý ảnh y khoa
-Trống-
C314 (CLC)DS313.P21 - 37SV - VN
(17/02/25-10/05/25)
Xử lý thông tin giọng nói
-Trống-IE303.P21 - 30SV - VN
(17/02/25-10/05/25)
Công nghệ Java
-Trống-
B6.12-Trống--Trống--Trống--Trống--Trống-EC001.P21 - 113SV - VN
(17/02/25-17/05/25)
Kinh tế học đại cương
B6.02EC201.P21 - 63SV - VN
(17/02/25-10/05/25)
Phân tích thiết kế quy trình nghiệp vụ doanh nghiệp
-Trống--Trống--Trống--Trống--Trống--Trống-
B1.06IE213.P22 - 57SV - VN
(17/02/25-10/05/25)
Kỹ thuật phát triển hệ thống Web
-Trống-EC201.P22 - 57SV - VN
(17/02/25-10/05/25)
Phân tích thiết kế quy trình nghiệp vụ doanh nghiệp
-Trống-MA004.P21.VB2 - 16SV - VN
(17/02/25-26/04/25)
Cấu trúc rời rạc
C108EC208.P22 - 60SV - VN
(17/02/25-10/05/25)
QuẢN trị dự án TMĐT
-Trống--Trống--Trống--Trống--Trống--Trống-
C216 (CLC)-Trống-EC214.P21 - 37SV - VN
(17/02/25-10/05/25)
Nhập môn Quản trị chuỗi cung ứng
-Trống--Trống--Trống--Trống--Trống-
C301 (CLC)IS403.P24 - 35SV - VN
(17/02/25-10/05/25)
Phân tích dữ liệu kinh doanh
-Trống-EC403.P21 - 39SV - VN
(17/02/25-10/05/25)
Thương mại xã hội
-Trống-
A305 (TTNN)-Trống--Trống--Trống--Trống--Trống-ENG02.P28 - 30SV - EN
(17/02/25-17/05/25)
Anh văn 2
ENG01.P22 - 24SV - EN
(17/02/25-17/05/25)
Anh văn 1
A301 (TTNN)-Trống--Trống--Trống--Trống--Trống-ENG02.P24 - 28SV - EN
(17/02/25-17/05/25)
Anh văn 2
-Trống--Trống-
A323 (TTNN)-Trống--Trống--Trống--Trống--Trống--Trống--Trống--Trống-ENG03.P215 - 30SV - EN
(17/02/25-17/05/25)
Anh văn 3
A325-Trống--Trống--Trống--Trống--Trống--Trống--Trống--Trống-ENG03.P222 - 30SV - EN
(17/02/25-17/05/25)
Anh văn 3
B3.14MA004.P26 - 71SV - VN
(17/02/25-07/06/25)
Cấu trúc rời rạc
-Trống-IE105.P21 - 51SV - VN
(17/02/25-10/05/25)
Nhập môn bảo đảm và an ninh thông tin
-Trống-
B2.06 (PM)IT007.P21.CNVN.2 - 38SV - VN(HT1)
(10/03/25-07/06/25)
Hệ điều hành
IT007.P21.CNVN.1 - 38SV - VN (HT1)
(03/03/25-17/05/25)
Hệ điều hành
IE108.P22.2 - 21SV - VN(HT1)
(10/03/25-07/06/25)
Phân tích thiết kế phần mềm
IE108.P22.1 - 23SV - VN (HT1)
(03/03/25-17/05/25)
Phân tích thiết kế phần mềm
A215-Trống-IE213.P21 - 49SV - VN
(17/02/25-10/05/25)
Kỹ thuật phát triển hệ thống Web
-Trống--Trống--Trống--Trống--Trống-
B4.04 (PM)-Trống--Trống--Trống--Trống--Trống-IE213.P21.2 - 25SV - VN(HT1)
(10/03/25-07/06/25)
Kỹ thuật phát triển hệ thống Web
IE213.P21.1 - 24SV - VN (HT1)
(03/03/25-17/05/25)
Kỹ thuật phát triển hệ thống Web
B2.02 (PM)IT004.P21.2 - 40SV - VN(HT1)
(10/03/25-07/06/25)
Cơ sở dữ liệu
IT004.P21.1 - 43SV - VN (HT1)
(03/03/25-17/05/25)
Cơ sở dữ liệu
IE213.P22.2 - 28SV - VN(HT1)
(10/03/25-07/06/25)
Kỹ thuật phát triển hệ thống Web
IE213.P22.1 - 29SV - VN (HT1)
(03/03/25-17/05/25)
Kỹ thuật phát triển hệ thống Web
C311 (CLC)IS353.P21 - 77SV - VN
(17/02/25-10/05/25)
Mạng xã hội
-Trống-IS201.P21 - 52SV - VN
(17/02/25-10/05/25)
Phân tích thiết kế hệ thống thông tin
-Trống-
B3.02 (PM)IS201.P21.2 - 22SV - VN(HT1)
(10/03/25-07/06/25)
Phân tích thiết kế hệ thống thông tin
IS201.P21.1 - 30SV - VN (HT1)
(03/03/25-17/05/25)
Phân tích thiết kế hệ thống thông tin
IT003.P21.CTTN.2 - 29SV - VN(HT1)
(10/03/25-07/06/25)
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật
IT003.P21.CTTN.1 - 35SV - VN (HT1)
(03/03/25-17/05/25)
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật
B7.06IS211.P21 - 81SV - VN
(17/02/25-10/05/25)
Cơ sở dữ liệu phân tán
-Trống-IS403.P22 - 62SV - VN
(17/02/25-10/05/25)
Phân tích dữ liệu kinh doanh
-Trống-
B7.04IS216.P22 - 85SV - VN
(17/02/25-10/05/25)
Lập trình Java
-Trống--Trống--Trống--Trống--Trống--Trống-
B2.16 (PM)IT002.P28.2 - 41SV - VN(HT1)
(10/03/25-07/06/25)
Lập trình hướng đối tượng
IT002.P28.1 - 41SV - VN (HT1)
(03/03/25-17/05/25)
Lập trình hướng đối tượng
IS216.P22.2 - 42SV - VN(HT1)
(10/03/25-07/06/25)
Lập trình Java
IS216.P22.1 - 43SV - VN (HT1)
(03/03/25-17/05/25)
Lập trình Java
B1.20IT002.P25 - 87SV - VN
(17/02/25-07/06/25)
Lập trình hướng đối tượng
-Trống--Trống-IT002.P26 - 87SV - VN
(17/02/25-07/06/25)
Lập trình hướng đối tượng
-Trống--Trống-
B5.02 (PM)IT003.P214.2 - 41SV - VN(HT1)
(10/03/25-07/06/25)
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật
IT003.P214.1 - 39SV - VN (HT1)
(03/03/25-17/05/25)
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật
IT002.P25.2 - 41SV - VN(HT1)
(10/03/25-07/06/25)
Lập trình hướng đối tượng
IT002.P25.1 - 46SV - VN (HT1)
(03/03/25-17/05/25)
Lập trình hướng đối tượng
B2.18 (PM)IT002.P26.2 - 40SV - VN(HT1)
(10/03/25-07/06/25)
Lập trình hướng đối tượng
IT002.P26.1 - 47SV - VN (HT1)
(03/03/25-17/05/25)
Lập trình hướng đối tượng
IT002.P27.2 - 41SV - VN(HT1)
(10/03/25-07/06/25)
Lập trình hướng đối tượng
IT002.P27.1 - 43SV - VN (HT1)
(03/03/25-17/05/25)
Lập trình hướng đối tượng
B1.22IT002.P27 - 84SV - VN
(17/02/25-07/06/25)
Lập trình hướng đối tượng
-Trống--Trống-IT002.P28 - 82SV - VN
(17/02/25-07/06/25)
Lập trình hướng đối tượng
-Trống--Trống-
B1.02IT003.P21.CTTN - 64SV - VN
(17/02/25-07/06/25)
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật
-Trống--Trống-MATH2154.P21.CTTT.1 - 40SV - EN(TG)
(03/03/25-17/05/25)
Giải tích
B1.12IT003.P21.TTNT - 66SV - VN
(17/02/25-07/06/25)
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật
-Trống--Trống--Trống--Trống--Trống--Trống--Trống-
B2.14 (PM)-Trống--Trống--Trống--Trống--Trống-IT003.P21.TTNT.1 - 66SV - VN(HT1)
(03/03/25-17/05/25)
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật
B6.08IT003.P27 - 79SV - VN
(17/02/25-07/06/25)
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật
-Trống--Trống-IT003.P214 - 80SV - VN
(17/02/25-07/06/25)
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật
-Trống--Trống-
B3.22IT003.P25 - 72SV - VN
(17/02/25-07/06/25)
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật
-Trống--Trống-IT003.P26 - 62SV - VN
(17/02/25-07/06/25)
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật
-Trống--Trống-
B2.12 (PM)-Trống--Trống--Trống--Trống--Trống-IT003.P25.2 - 35SV - VN(HT1)
(10/03/25-07/06/25)
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật
IT003.P25.1 - 37SV - VN (HT1)
(03/03/25-17/05/25)
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật
B5.06 (PM)PH002.P23.2 - 42SV - VN(HT1)
(10/03/25-07/06/25)
Nhập môn mạch số
IT003.P27.2 - 40SV - VN(HT1)
(10/03/25-07/06/25)
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật
IT003.P27.1 - 39SV - VN (HT1)
(03/03/25-17/05/25)
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật
B1.16MA004.P25 - 70SV - VN
(17/02/25-07/06/25)
Cấu trúc rời rạc
-Trống-IT004.P21 - 83SV - VN
(17/02/25-10/05/25)
Cơ sở dữ liệu
-Trống-
B4.22IT005.P21 - 88SV - VN
(17/02/25-07/06/25)
Nhập môn mạng máy tính
-Trống--Trống--Trống--Trống--Trống--Trống--Trống-
B5.04 (PM)NT106.P22.ANTT.2 - 44SV - VN(HT1)
(10/03/25-31/05/25)
Lập trình mạng căn bản
IT005.P21.2 - 42SV - VN(HT1)
(10/03/25-07/06/25)
Nhập môn mạng máy tính
IT005.P21.1 - 46SV - VN (HT1)
(03/03/25-17/05/25)
Nhập môn mạng máy tính
B6.10-Trống--Trống--Trống--Trống--Trống-IT005.P22 - 90SV - VN
(17/02/25-07/06/25)
Nhập môn mạng máy tính
-Trống--Trống-
B2.22 (PM)IT005.P22.2 - 46SV - VN(HT1)
(10/03/25-07/06/25)
Nhập môn mạng máy tính
IT005.P22.1 - 44SV - VN (HT1)
(03/03/25-17/05/25)
Nhập môn mạng máy tính
-Trống--Trống--Trống--Trống--Trống-
B3.16IT007.P23 - 81SV - VN
(17/02/25-10/05/25)
Hệ điều hành
-Trống-IT007.P21.CNVN - 76SV - VN
(17/02/25-10/05/25)
Hệ điều hành
-Trống-
B2.10 (PM)-Trống--Trống--Trống--Trống--Trống-IT007.P23.2 - 40SV - VN(HT1)
(10/03/25-07/06/25)
Hệ điều hành
IT007.P23.1 - 41SV - VN (HT1)
(03/03/25-17/05/25)
Hệ điều hành
E11.6-Trống-JAN02.P23.CNVN - 29SV - JP
(17/02/25-03/05/25)
Tiếng Nhật 2
-Trống--Trống--Trống--Trống--Trống-
E04.3-Trống-JAN08.P21.CNVN - 29SV - JP
(02/12/24-22/03/25)
Tiếng Nhật 8
-Trống--Trống--Trống--Trống--Trống-
E11.4-Trống-JAN08.P22.CNVN - 25SV - JP
(02/12/24-22/03/25)
Tiếng Nhật 8
JAN08.P23.CNVN - 31SV - JP
(02/12/24-22/03/25)
Tiếng Nhật 8
-Trống-
E11.8-Trống--Trống--Trống--Trống--Trống-JAN08.P24.CNVN - 25SV - JP
(02/12/24-22/03/25)
Tiếng Nhật 8
-Trống-
B1.18-Trống--Trống-SS004.P22 - 89SV - VN
(17/02/25-03/05/25)
Kỹ năng nghề nghiệp
MA004.P27 - 71SV - VN
(17/02/25-07/06/25)
Cấu trúc rời rạc
-Trống-
B1.14SS004.P21 - 97SV - VN
(17/02/25-03/05/25)
Kỹ năng nghề nghiệp
-Trống--Trống-MA004.P28 - 75SV - VN
(17/02/25-07/06/25)
Cấu trúc rời rạc
-Trống-
ITC-A.202-Trống--Trống--Trống--Trống--Trống--Trống--Trống--Trống--Trống--Trống-MA005.P21.LT - 42SV - VN
(17/03/25-31/05/25)
Xác suất thống kê
B3.18MA005.P24 - 70SV - VN
(17/02/25-10/05/25)
Xác suất thống kê
-Trống-MA005.P25 - 70SV - VN
(17/02/25-10/05/25)
Xác suất thống kê
-Trống-
B5.10MA005.P26 - 75SV - VN
(17/02/25-10/05/25)
Xác suất thống kê
-Trống-MA005.P27 - 69SV - VN
(17/02/25-10/05/25)
Xác suất thống kê
-Trống-
B4.20-Trống--Trống--Trống--Trống--Trống-MM214.P21 - 49SV - VN
(17/02/25-10/05/25)
Chiến lược phát triển thương hiệu
-Trống-
E03.4MSIS3033.P22.CTTT - 28SV - EN
(17/02/25-10/05/25)
Quản lý dự án hệ thống thông tin
-Trống-MSIS3033.P21.CTTT - 31SV - EN
(17/02/25-10/05/25)
Quản lý dự án hệ thống thông tin
-Trống-
E04.2MSIS3303.P21.CTTT - 28SV - EN
(17/02/25-10/05/25)
Phân tích thiết kế hệ thống
-Trống--Trống--Trống--Trống--Trống--Trống-
E02.4-Trống--Trống--Trống--Trống--Trống-MSIS3303.P22.CTTT - 28SV - EN
(17/02/25-10/05/25)
Phân tích thiết kế hệ thống
-Trống-
E03.2-Trống-NT219.P21.ANTN - 31SV - VN
(17/02/25-07/06/25)
Mật mã học
NT106.P21.ANTN - 31SV - VN
(17/02/25-07/06/25)
Lập trình mạng căn bản
-Trống--Trống--Trống--Trống--Trống-
C202 -Trống--Trống--Trống-NT113.P22 - 55SV - VN
(17/02/25-07/06/25)
Thiết kế Mạng
NT539.P21 - 33SV - VN
(17/02/25-07/06/25)
AI ứng dụng trong mạng và truyền thông
-Trống--Trống-
B1.08-Trống--Trống--Trống-NT121.P21 - 53SV - VN
(17/02/25-07/06/25)
Thiết bị mạng và truyền thông ĐPT
NT330.P21.ANTT - 29SV - VN
(17/02/25-03/05/25)
An toàn mạng không dây và di động
-Trống--Trống-
C101-Trống--Trống--Trống--Trống--Trống-NT131.P24 - 42SV - VN
(17/02/25-07/06/25)
Hệ thống nhúng Mạng không dây
-Trống--Trống-
E3.1NT131.P24.2 - 20SV - VN(HT1)
(10/03/25-31/05/25)
Hệ thống nhúng Mạng không dây
-Trống--Trống--Trống--Trống--Trống-
B4.10NT132.P23 - 60SV - VN
(17/02/25-07/06/25)
Quản trị mạng và hệ thống
NT538.P21 - 51SV - VN
(17/02/25-07/06/25)
Giải thuật xử lý song song và phân bố
-Trống--Trống--Trống--Trống--Trống-
E03.1-Trống--Trống--Trống--Trống--Trống-NT132.P23.2 - 30SV - VN(HT1)
(10/03/25-31/05/25)
Quản trị mạng và hệ thống
C201-Trống-NT207.P21.ANTT - 50SV - VN
(17/02/25-03/05/25)
Quản lý rủi ro và an toàn thông tin trong doanh nghiệp
-Trống--Trống--Trống--Trống--Trống--Trống-
B3.10NT548.P21 - 75SV - VN
(17/02/25-07/06/25)
Công nghệ DevOps và ứng dụng
-Trống--Trống--Trống--Trống--Trống--Trống--Trống-
B3.12SE101.P22 - 79SV - VN
(17/02/25-07/06/25)
Phương pháp mô hình hóa
-Trống--Trống-SE102.P22 - 30SV - VN
(17/02/25-12/04/25)
Nhập môn phát triển game
-Trống-
B4.16SE346.P21 - 78SV - VN
(17/02/25-10/05/25)
Lập trình trên thiết bị di động
-Trống--Trống--Trống--Trống--Trống--Trống-
B5.14SS003.P23 - 151SV - VN
(17/02/25-07/06/25)
Tư tưởng Hồ Chí Minh
-Trống-SS003.P24 - 147SV - VN
(17/02/25-07/06/25)
Tư tưởng Hồ Chí Minh
SS009.P23 - 149SV - VN
(17/02/25-07/06/25)
Chủ nghĩa xã hội khoa học
-Trống-SS009.P24 - 146SV - VN
(17/02/25-07/06/25)
Chủ nghĩa xã hội khoa học
B4.14SS010.P21 - 154SV - VN
(17/02/25-07/06/25)
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
-Trống-SS010.P22 - 150SV - VN
(17/02/25-07/06/25)
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
SS006.P24 - 149SV - VN
(17/02/25-07/06/25)
Pháp luật đại cương
-Trống--Trống--Trống-