B3.08 (PM) | NT330.P21.ANTT.1 - 29SV - VN(HT1) (03/03/25-24/05/25) An toàn mạng không dây và di động | ACCT5123.P24.CTTT.1 - 33SV - EN(TG) (10/03/25-07/06/25) Hoạch định nguồn lực doanh nghiệp |
C214 (CLC) | CE122.P23 - 73SV - VN (17/02/25-10/05/25) Phân tích mạch kỹ thuật | -Trống- | CE122.P24 - 65SV - VN (17/02/25-10/05/25) Phân tích mạch kỹ thuật | -Trống- |
B5.08 | CE122.P24.2 - 31SV - VN(HT1) (10/03/25-07/06/25) Phân tích mạch kỹ thuật CE122.P24.1 - 34SV - VN (HT1) (03/03/25-17/05/25) Phân tích mạch kỹ thuật | CE122.P23.2 - 39SV - VN(HT1) (10/03/25-07/06/25) Phân tích mạch kỹ thuật CE122.P23.1 - 34SV - VN (HT1) (03/03/25-17/05/25) Phân tích mạch kỹ thuật |
B1.10 | CE340.P21 - 54SV - VN (17/02/25-10/05/25) Trí tuệ nhân tạo cho hệ thống nhúng | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- |
B3.06 (PM) | IT003.P26.2 - 31SV - VN(HT1) (10/03/25-07/06/25) Cấu trúc dữ liệu và giải thuật IT003.P26.1 - 31SV - VN (HT1) (03/03/25-17/05/25) Cấu trúc dữ liệu và giải thuật | CE340.P21.2 - 25SV - VN(HT1) (10/03/25-07/06/25) Trí tuệ nhân tạo cho hệ thống nhúng CE340.P21.1 - 29SV - VN (HT1) (03/03/25-17/05/25) Trí tuệ nhân tạo cho hệ thống nhúng |
B5.12 | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | CE410.P21 - 35SV - VN (17/02/25-10/05/25) Kỹ thuật hệ thống máy tính | -Trống- |
C206 | CS106.P23 - 37SV - VN (17/02/25-07/06/25) Trí tuệ nhân tạo | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | CS114.P21.KHTN - 38SV - VN - Dạy bù (17/02/25-07/06/25) Máy học |
B4.12 | CS112.P21 - 69SV - VN (17/02/25-07/06/25) Phân tích và thiết kế thuật toán | -Trống- | -Trống- | CS112.P22 - 70SV - VN (17/02/25-07/06/25) Phân tích và thiết kế thuật toán | -Trống- | -Trống- |
B6.06 | CS116.P21 - 41SV - VN (17/02/25-07/06/25) Lập trình Python cho Máy học | -Trống- | -Trống- | NT106.P22.ANTT - 90SV - VN (17/02/25-03/05/25) Lập trình mạng căn bản | -Trống- | -Trống- |
B4.18 | MA004.P222 - 69SV - VN (17/02/25-07/06/25) Cấu trúc rời rạc | -Trống- | CS313.P22 - 55SV - VN (17/02/25-10/05/25) Khai thác dữ liệu và ứng dụng | -Trống- |
C302 | -Trống- | CS331.P21 - 24SV - VN (17/02/25-07/06/25) Thị giác máy tính nâng cao | -Trống- | CS331.P22 - 39SV - VN (17/02/25-07/06/25) Thị giác máy tính nâng cao | -Trống- | -Trống- |
C309 (CLC) | CS338.P21 - 47SV - VN (17/02/25-07/06/25) Nhận dạng | -Trống- | -Trống- | CS338.P23 - 38SV - VN (17/02/25-07/06/25) Nhận dạng | -Trống- | -Trống- |
E10.1 | CS3443.P21.CTTT - 40SV - EN (17/02/25-19/04/25) Hệ thống máy tính | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- |
E04.1 | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | CS3443.P22.CTTT - 40SV - EN (17/02/25-19/04/25) Hệ thống máy tính |
B3.04 (PM) | CS4153.P22.CTTT.1 - 35SV - EN(HT1) (10/03/25-07/06/25) Phát triển ứng dụng trên di động CS4153.P21.CTTT.1 - 35SV - EN (HT1) (03/03/25-17/05/25) Phát triển ứng dụng trên di động | MSIS4263.P22.CTTT.1 - 36SV - EN(HT1) (10/03/25-07/06/25) Các ứng dụng thông minh và hỗ trợ ra quyết định |
E04.4 | CS4343.P21.CTTT - 40SV - EN (17/02/25-10/05/25) Cấu trúc dữ liệu và giải thuật | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- |
E03.3 | -Trống- | JAN02.P24.CNVN - 28SV - JP (17/02/25-03/05/25) Tiếng Nhật 2 | CSBU014.P21.KHBC.1 - 1SV - EN(HT1) (24/02/25-12/04/25) Máy học |
B4.08 (PM) | NT534.P21.ANTT.2 - 33SV - VN(HT1) (10/03/25-31/05/25) An toàn mạng máy tính nâng cao | CSBU106.P21.KHBC.2 - 25SV - EN(HT1) (03/03/25-17/05/25) Đồ án đổi mới sáng tạo CSBU106.P21.KHBC.1 - 24SV - EN (HT1) (24/02/25-10/05/25) Đồ án đổi mới sáng tạo |
B4.06 (PM) | CSBU202.P21.KHBC.1 - 23SV - EN(HT1) (24/02/25-10/05/25) Phát triển ứng dụng cho thiết bị di động và thiết bị đeo | -Trống- | -Trống- | NT219.P21.ANTN.1 - 31SV - VN(HT1) (10/03/25-07/06/25) Mật mã học |
E02.3 | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | CSBU203.P21.KHBC - 22SV - EN (17/02/25-03/05/25) Điện toán đám mây | -Trống- |
B2.08 (PM) | MSIS4013.P24.CTTT.1 - 40SV - EN(HT1) (10/03/25-07/06/25) Thiết kế, quản lý và quản trị hệ CSDL | DS102.P21.2 - 34SV - VN(HT1) (10/03/25-07/06/25) Học máy thống kê DS102.P21.1 - 37SV - VN (HT1) (03/03/25-17/05/25) Học máy thống kê |
B3.20 | DS108.P21 - 83SV - VN (17/02/25-10/05/25) Tiền xử lý và xây dựng bộ dữ liệu | -Trống- | PH002.P23 - 84SV - VN (17/02/25-10/05/25) Nhập môn mạch số | -Trống- |
B1.04 | IE105.P22 - 45SV - VN (17/02/25-10/05/25) Nhập môn bảo đảm và an ninh thông tin | -Trống- | DS312.P21 - 37SV - VN (17/02/25-10/05/25) Xử lý ảnh y khoa | -Trống- |
C314 (CLC) | DS313.P21 - 37SV - VN (17/02/25-10/05/25) Xử lý thông tin giọng nói | -Trống- | IE303.P21 - 30SV - VN (17/02/25-10/05/25) Công nghệ Java | -Trống- |
B6.12 | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | EC001.P21 - 113SV - VN (17/02/25-17/05/25) Kinh tế học đại cương |
B6.02 | EC201.P21 - 63SV - VN (17/02/25-10/05/25) Phân tích thiết kế quy trình nghiệp vụ doanh nghiệp | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- |
B1.06 | IE213.P22 - 57SV - VN (17/02/25-10/05/25) Kỹ thuật phát triển hệ thống Web | -Trống- | EC201.P22 - 57SV - VN (17/02/25-10/05/25) Phân tích thiết kế quy trình nghiệp vụ doanh nghiệp | -Trống- | MA004.P21.VB2 - 16SV - VN (17/02/25-26/04/25) Cấu trúc rời rạc |
C108 | EC208.P22 - 60SV - VN (17/02/25-10/05/25) QuẢN trị dự án TMĐT | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- |
C216 (CLC) | -Trống- | EC214.P21 - 37SV - VN (17/02/25-10/05/25) Nhập môn Quản trị chuỗi cung ứng | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- |
C301 (CLC) | IS403.P24 - 35SV - VN (17/02/25-10/05/25) Phân tích dữ liệu kinh doanh | -Trống- | EC403.P21 - 39SV - VN (17/02/25-10/05/25) Thương mại xã hội | -Trống- |
A305 (TTNN) | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | ENG02.P28 - 30SV - EN (17/02/25-17/05/25) Anh văn 2 | ENG01.P22 - 24SV - EN (17/02/25-17/05/25) Anh văn 1 |
A301 (TTNN) | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | ENG02.P24 - 28SV - EN (17/02/25-17/05/25) Anh văn 2 | -Trống- | -Trống- |
A323 (TTNN) | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | ENG03.P215 - 30SV - EN (17/02/25-17/05/25) Anh văn 3 |
A325 | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | ENG03.P222 - 30SV - EN (17/02/25-17/05/25) Anh văn 3 |
B3.14 | MA004.P26 - 71SV - VN (17/02/25-07/06/25) Cấu trúc rời rạc | -Trống- | IE105.P21 - 51SV - VN (17/02/25-10/05/25) Nhập môn bảo đảm và an ninh thông tin | -Trống- |
B2.06 (PM) | IT007.P21.CNVN.2 - 38SV - VN(HT1) (10/03/25-07/06/25) Hệ điều hành IT007.P21.CNVN.1 - 38SV - VN (HT1) (03/03/25-17/05/25) Hệ điều hành | IE108.P22.2 - 21SV - VN(HT1) (10/03/25-07/06/25) Phân tích thiết kế phần mềm IE108.P22.1 - 23SV - VN (HT1) (03/03/25-17/05/25) Phân tích thiết kế phần mềm |
A215 | -Trống- | IE213.P21 - 49SV - VN (17/02/25-10/05/25) Kỹ thuật phát triển hệ thống Web | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- |
B4.04 (PM) | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | IE213.P21.2 - 25SV - VN(HT1) (10/03/25-07/06/25) Kỹ thuật phát triển hệ thống Web IE213.P21.1 - 24SV - VN (HT1) (03/03/25-17/05/25) Kỹ thuật phát triển hệ thống Web |
B2.02 (PM) | IT004.P21.2 - 40SV - VN(HT1) (10/03/25-07/06/25) Cơ sở dữ liệu IT004.P21.1 - 43SV - VN (HT1) (03/03/25-17/05/25) Cơ sở dữ liệu | IE213.P22.2 - 28SV - VN(HT1) (10/03/25-07/06/25) Kỹ thuật phát triển hệ thống Web IE213.P22.1 - 29SV - VN (HT1) (03/03/25-17/05/25) Kỹ thuật phát triển hệ thống Web |
C311 (CLC) | IS353.P21 - 77SV - VN (17/02/25-10/05/25) Mạng xã hội | -Trống- | IS201.P21 - 52SV - VN (17/02/25-10/05/25) Phân tích thiết kế hệ thống thông tin | -Trống- |
B3.02 (PM) | IS201.P21.2 - 22SV - VN(HT1) (10/03/25-07/06/25) Phân tích thiết kế hệ thống thông tin IS201.P21.1 - 30SV - VN (HT1) (03/03/25-17/05/25) Phân tích thiết kế hệ thống thông tin | IT003.P21.CTTN.2 - 29SV - VN(HT1) (10/03/25-07/06/25) Cấu trúc dữ liệu và giải thuật IT003.P21.CTTN.1 - 35SV - VN (HT1) (03/03/25-17/05/25) Cấu trúc dữ liệu và giải thuật |
B7.06 | IS211.P21 - 81SV - VN (17/02/25-10/05/25) Cơ sở dữ liệu phân tán | -Trống- | IS403.P22 - 62SV - VN (17/02/25-10/05/25) Phân tích dữ liệu kinh doanh | -Trống- |
B7.04 | IS216.P22 - 85SV - VN (17/02/25-10/05/25) Lập trình Java | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- |
B2.16 (PM) | IT002.P28.2 - 41SV - VN(HT1) (10/03/25-07/06/25) Lập trình hướng đối tượng IT002.P28.1 - 41SV - VN (HT1) (03/03/25-17/05/25) Lập trình hướng đối tượng | IS216.P22.2 - 42SV - VN(HT1) (10/03/25-07/06/25) Lập trình Java IS216.P22.1 - 43SV - VN (HT1) (03/03/25-17/05/25) Lập trình Java |
B1.20 | IT002.P25 - 87SV - VN (17/02/25-07/06/25) Lập trình hướng đối tượng | -Trống- | -Trống- | IT002.P26 - 87SV - VN (17/02/25-07/06/25) Lập trình hướng đối tượng | -Trống- | -Trống- |
B5.02 (PM) | IT003.P214.2 - 41SV - VN(HT1) (10/03/25-07/06/25) Cấu trúc dữ liệu và giải thuật IT003.P214.1 - 39SV - VN (HT1) (03/03/25-17/05/25) Cấu trúc dữ liệu và giải thuật | IT002.P25.2 - 41SV - VN(HT1) (10/03/25-07/06/25) Lập trình hướng đối tượng IT002.P25.1 - 46SV - VN (HT1) (03/03/25-17/05/25) Lập trình hướng đối tượng |
B2.18 (PM) | IT002.P26.2 - 40SV - VN(HT1) (10/03/25-07/06/25) Lập trình hướng đối tượng IT002.P26.1 - 47SV - VN (HT1) (03/03/25-17/05/25) Lập trình hướng đối tượng | IT002.P27.2 - 41SV - VN(HT1) (10/03/25-07/06/25) Lập trình hướng đối tượng IT002.P27.1 - 43SV - VN (HT1) (03/03/25-17/05/25) Lập trình hướng đối tượng |
B1.22 | IT002.P27 - 84SV - VN (17/02/25-07/06/25) Lập trình hướng đối tượng | -Trống- | -Trống- | IT002.P28 - 82SV - VN (17/02/25-07/06/25) Lập trình hướng đối tượng | -Trống- | -Trống- |
B1.02 | IT003.P21.CTTN - 64SV - VN (17/02/25-07/06/25) Cấu trúc dữ liệu và giải thuật | -Trống- | -Trống- | MATH2154.P21.CTTT.1 - 40SV - EN(TG) (03/03/25-17/05/25) Giải tích |
B1.12 | IT003.P21.TTNT - 66SV - VN (17/02/25-07/06/25) Cấu trúc dữ liệu và giải thuật | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- |
B2.14 (PM) | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | IT003.P21.TTNT.1 - 66SV - VN(HT1) (03/03/25-17/05/25) Cấu trúc dữ liệu và giải thuật |
B6.08 | IT003.P27 - 79SV - VN (17/02/25-07/06/25) Cấu trúc dữ liệu và giải thuật | -Trống- | -Trống- | IT003.P214 - 80SV - VN (17/02/25-07/06/25) Cấu trúc dữ liệu và giải thuật | -Trống- | -Trống- |
B3.22 | IT003.P25 - 72SV - VN (17/02/25-07/06/25) Cấu trúc dữ liệu và giải thuật | -Trống- | -Trống- | IT003.P26 - 62SV - VN (17/02/25-07/06/25) Cấu trúc dữ liệu và giải thuật | -Trống- | -Trống- |
B2.12 (PM) | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | IT003.P25.2 - 35SV - VN(HT1) (10/03/25-07/06/25) Cấu trúc dữ liệu và giải thuật IT003.P25.1 - 37SV - VN (HT1) (03/03/25-17/05/25) Cấu trúc dữ liệu và giải thuật |
B5.06 (PM) | PH002.P23.2 - 42SV - VN(HT1) (10/03/25-07/06/25) Nhập môn mạch số | IT003.P27.2 - 40SV - VN(HT1) (10/03/25-07/06/25) Cấu trúc dữ liệu và giải thuật IT003.P27.1 - 39SV - VN (HT1) (03/03/25-17/05/25) Cấu trúc dữ liệu và giải thuật |
B1.16 | MA004.P25 - 70SV - VN (17/02/25-07/06/25) Cấu trúc rời rạc | -Trống- | IT004.P21 - 83SV - VN (17/02/25-10/05/25) Cơ sở dữ liệu | -Trống- |
B4.22 | IT005.P21 - 88SV - VN (17/02/25-07/06/25) Nhập môn mạng máy tính | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- |
B5.04 (PM) | NT106.P22.ANTT.2 - 44SV - VN(HT1) (10/03/25-31/05/25) Lập trình mạng căn bản | IT005.P21.2 - 42SV - VN(HT1) (10/03/25-07/06/25) Nhập môn mạng máy tính IT005.P21.1 - 46SV - VN (HT1) (03/03/25-17/05/25) Nhập môn mạng máy tính |
B6.10 | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | IT005.P22 - 90SV - VN (17/02/25-07/06/25) Nhập môn mạng máy tính | -Trống- | -Trống- |
B2.22 (PM) | IT005.P22.2 - 46SV - VN(HT1) (10/03/25-07/06/25) Nhập môn mạng máy tính IT005.P22.1 - 44SV - VN (HT1) (03/03/25-17/05/25) Nhập môn mạng máy tính | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- |
B3.16 | IT007.P23 - 81SV - VN (17/02/25-10/05/25) Hệ điều hành | -Trống- | IT007.P21.CNVN - 76SV - VN (17/02/25-10/05/25) Hệ điều hành | -Trống- |
B2.10 (PM) | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | IT007.P23.2 - 40SV - VN(HT1) (10/03/25-07/06/25) Hệ điều hành IT007.P23.1 - 41SV - VN (HT1) (03/03/25-17/05/25) Hệ điều hành |
E11.6 | -Trống- | JAN02.P23.CNVN - 29SV - JP (17/02/25-03/05/25) Tiếng Nhật 2 | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- |
E04.3 | -Trống- | JAN08.P21.CNVN - 29SV - JP (02/12/24-22/03/25) Tiếng Nhật 8 | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- |
E11.4 | -Trống- | JAN08.P22.CNVN - 25SV - JP (02/12/24-22/03/25) Tiếng Nhật 8 | JAN08.P23.CNVN - 31SV - JP (02/12/24-22/03/25) Tiếng Nhật 8 | -Trống- |
E11.8 | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | JAN08.P24.CNVN - 25SV - JP (02/12/24-22/03/25) Tiếng Nhật 8 | -Trống- |
B1.18 | -Trống- | -Trống- | SS004.P22 - 89SV - VN (17/02/25-03/05/25) Kỹ năng nghề nghiệp | MA004.P27 - 71SV - VN (17/02/25-07/06/25) Cấu trúc rời rạc | -Trống- |
B1.14 | SS004.P21 - 97SV - VN (17/02/25-03/05/25) Kỹ năng nghề nghiệp | -Trống- | -Trống- | MA004.P28 - 75SV - VN (17/02/25-07/06/25) Cấu trúc rời rạc | -Trống- |
ITC-A.202 | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | MA005.P21.LT - 42SV - VN (17/03/25-31/05/25) Xác suất thống kê |
B3.18 | MA005.P24 - 70SV - VN (17/02/25-10/05/25) Xác suất thống kê | -Trống- | MA005.P25 - 70SV - VN (17/02/25-10/05/25) Xác suất thống kê | -Trống- |
B5.10 | MA005.P26 - 75SV - VN (17/02/25-10/05/25) Xác suất thống kê | -Trống- | MA005.P27 - 69SV - VN (17/02/25-10/05/25) Xác suất thống kê | -Trống- |
B4.20 | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | MM214.P21 - 49SV - VN (17/02/25-10/05/25) Chiến lược phát triển thương hiệu | -Trống- |
E03.4 | MSIS3033.P22.CTTT - 28SV - EN (17/02/25-10/05/25) Quản lý dự án hệ thống thông tin | -Trống- | MSIS3033.P21.CTTT - 31SV - EN (17/02/25-10/05/25) Quản lý dự án hệ thống thông tin | -Trống- |
E04.2 | MSIS3303.P21.CTTT - 28SV - EN (17/02/25-10/05/25) Phân tích thiết kế hệ thống | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- |
E02.4 | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | MSIS3303.P22.CTTT - 28SV - EN (17/02/25-10/05/25) Phân tích thiết kế hệ thống | -Trống- |
E03.2 | -Trống- | NT219.P21.ANTN - 31SV - VN (17/02/25-07/06/25) Mật mã học | NT106.P21.ANTN - 31SV - VN (17/02/25-07/06/25) Lập trình mạng căn bản | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- |
C202 | -Trống- | -Trống- | -Trống- | NT113.P22 - 55SV - VN (17/02/25-07/06/25) Thiết kế Mạng | NT539.P21 - 33SV - VN (17/02/25-07/06/25) AI ứng dụng trong mạng và truyền thông | -Trống- | -Trống- |
B1.08 | -Trống- | -Trống- | -Trống- | NT121.P21 - 53SV - VN (17/02/25-07/06/25) Thiết bị mạng và truyền thông ĐPT | NT330.P21.ANTT - 29SV - VN (17/02/25-03/05/25) An toàn mạng không dây và di động | -Trống- | -Trống- |
C101 | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | NT131.P24 - 42SV - VN (17/02/25-07/06/25) Hệ thống nhúng Mạng không dây | -Trống- | -Trống- |
E3.1 | NT131.P24.2 - 20SV - VN(HT1) (10/03/25-31/05/25) Hệ thống nhúng Mạng không dây | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- |
B4.10 | NT132.P23 - 60SV - VN (17/02/25-07/06/25) Quản trị mạng và hệ thống | NT538.P21 - 51SV - VN (17/02/25-07/06/25) Giải thuật xử lý song song và phân bố | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- |
E03.1 | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | NT132.P23.2 - 30SV - VN(HT1) (10/03/25-31/05/25) Quản trị mạng và hệ thống |
C201 | -Trống- | NT207.P21.ANTT - 50SV - VN (17/02/25-03/05/25) Quản lý rủi ro và an toàn thông tin trong doanh nghiệp | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- |
B3.10 | NT548.P21 - 75SV - VN (17/02/25-07/06/25) Công nghệ DevOps và ứng dụng | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- |
B3.12 | SE101.P22 - 79SV - VN (17/02/25-07/06/25) Phương pháp mô hình hóa | -Trống- | -Trống- | SE102.P22 - 30SV - VN (17/02/25-12/04/25) Nhập môn phát triển game | -Trống- |
B4.16 | SE346.P21 - 78SV - VN (17/02/25-10/05/25) Lập trình trên thiết bị di động | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- |
B5.14 | SS003.P23 - 151SV - VN (17/02/25-07/06/25) Tư tưởng Hồ Chí Minh | -Trống- | SS003.P24 - 147SV - VN (17/02/25-07/06/25) Tư tưởng Hồ Chí Minh | SS009.P23 - 149SV - VN (17/02/25-07/06/25) Chủ nghĩa xã hội khoa học | -Trống- | SS009.P24 - 146SV - VN (17/02/25-07/06/25) Chủ nghĩa xã hội khoa học |
B4.14 | SS010.P21 - 154SV - VN (17/02/25-07/06/25) Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | -Trống- | SS010.P22 - 150SV - VN (17/02/25-07/06/25) Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | SS006.P24 - 149SV - VN (17/02/25-07/06/25) Pháp luật đại cương | -Trống- | -Trống- | -Trống- |