B1.06 | CE124.P11 - 44SV - VN (09/09/24-07/12/24) Các thiết bị và mạch điện tử | -Trống- | CE124.P13 - 39SV - VN (09/09/24-07/12/24) Các thiết bị và mạch điện tử | -Trống- |
B2.22 (PM) | NT531.P11.1 - 52SV - VN(HT1) (16/09/24-14/12/24) Đánh giá hiệu năng hệ thống mạng máy tính | IS405.P11.HTCL.1 - 39SV - VN(HT1) (16/09/24-14/12/24) Dữ liệu lớn CE124.P11.1 - 44SV - VN (HT1) (23/09/24-21/12/24) Các thiết bị và mạch điện tử |
C208 (CLC) | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | CE124.P12 - 44SV - VN (09/09/24-07/12/24) Các thiết bị và mạch điện tử | -Trống- |
B2.16 (PM) | CE124.P13.1 - 39SV - VN(HT1) (23/09/24-21/12/24) Các thiết bị và mạch điện tử CE124.P12.1 - 44SV - VN (HT1) (30/09/24-28/12/24) Các thiết bị và mạch điện tử | IT003.P11.2 - 46SV - VN(HT1) (23/09/24-21/12/24) Cấu trúc dữ liệu và giải thuật IT003.P11.1 - 47SV - VN (HT1) (16/09/24-14/12/24) Cấu trúc dữ liệu và giải thuật |
B1.18 | CS221.P11 - 66SV - VN (02/09/24-28/12/24) Xử lý ngôn ngữ tự nhiên | -Trống- | -Trống- | -Trống- | CS114.P11 - 64SV - VN (02/09/24-28/12/24) Máy học | -Trống- |
B1.04 | CS115.P11.KHTN - 30SV - VN (02/09/24-28/12/24) Toán cho Khoa học máy tính | -Trống- | IE104.P12.CNVN - 43SV - VN (02/09/24-07/12/24) Internet và công nghệ Web | -Trống- |
B5.12 | PH002.P12 - 64SV - VN (09/09/24-04/01/25) Nhập môn mạch số | -Trống- | CS311.P11 - 69SV - VN (02/09/24-28/12/24) Kỹ thuật lập trình trí tuệ nhân tạo | -Trống- | -Trống- |
B1.16 | CS313.P11.KHTN - 36SV - VN (02/09/24-28/12/24) Khai thác dữ liệu và ứng dụng | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- |
A215 (CLC) | -Trống- | -Trống- | -Trống- | ENG03.P116 - 30SV - EN (09/09/24-04/01/25) Anh văn 3 | CS331.P11.KHTN - 31SV - VN (02/09/24-28/12/24) Thị giác máy tính nâng cao | -Trống- | -Trống- |
B7.08 | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | CS406.P11 - 80SV - VN (02/09/24-28/12/24) Xử lý ảnh và ứng dụng | -Trống- | -Trống- |
E11.6 | CS420.P11.CLC - 29SV - VN (02/09/24-28/12/24) Các vấn đề chọn lọc trong Thị giác máy tính | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- |
B3.02 (PM) | IT007.P14.2 - 28SV - VN(HT1) (23/09/24-21/12/24) Hệ điều hành IT007.P14.1 - 22SV - VN (HT1) (16/09/24-14/12/24) Hệ điều hành | NT533.P12.1 - 26SV - VN(HT1) (16/09/24-14/12/24) Hệ tính toán phân bố CS4273.P11.CTTT.1 - 31SV - EN (HT1) (23/09/24-21/12/24) Nhập môn Công nghệ phần mềm |
B2.08 (PM) | CS4323.P12.CTTT.1 - 28SV - EN(HT1) (23/09/24-21/12/24) Hệ điều hành CS4323.P11.CTTT.1 - 31SV - EN (HT1) (16/09/24-14/12/24) Hệ điều hành | IT001.P12.2 - 33SV - VN(HT1) (16/09/24-11/01/25) Nhập môn lập trình IT001.P12.1 - 28SV - VN (HT1) (23/09/24-04/01/25) Nhập môn lập trình |
B4.08 (PM) | CSBU103.P11.KHBC.2 - 20SV - EN(HT1) (21/10/24-21/12/24) Phát triển và thiết kế web CSBU103.P11.KHBC.1 - 20SV - EN (HT1) (14/10/24-14/12/24) Phát triển và thiết kế web | CSBU102.P11.KHBC.2 - 23SV - EN(HT1) (21/10/24-21/12/24) Hệ thống máy tính CSBU102.P11.KHBC.1 - 23SV - EN (HT1) (14/10/24-14/12/24) Hệ thống máy tính |
B4.04 (PM) | DS102.P13.CNVN.1 - 22SV - VN(HT1) (16/09/24-14/12/24) Học máy thống kê | PH002.P12.2 - 31SV - VN(HT1) (16/09/24-11/01/25) Nhập môn mạch số |
A309 (TTNN) | -Trống- | -Trống- | -Trống- | ENG01.P116 - 15SV - EN (09/09/24-04/01/25) Anh văn 1 | -Trống- | -Trống- | -Trống- | ENG01.P112 - 16SV - EN (09/09/24-04/01/25) Anh văn 1 |
A305 (TTNN) | ENG01.P115 - 20SV - EN (09/09/24-04/01/25) Anh văn 1 | ENG03.P125 - 21SV - EN (09/09/24-04/01/25) Anh văn 3 | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- |
B1.02 | -Trống- | -Trống- | -Trống- | ENG01.P118 - 30SV - EN (09/09/24-04/01/25) Anh văn 1 | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- |
A315 (CLC) | ENG03.P117 - 31SV - EN (09/09/24-04/01/25) Anh văn 3 | ENG03.P118 - 30SV - EN (09/09/24-14/12/24) Anh văn 3 | ENG02.P111 - 30SV - EN (09/09/24-14/12/24) Anh văn 2 | ENG02.P112 - 35SV - EN (09/09/24-04/01/25) Anh văn 2 |
A323 (TTNN) | -Trống- | -Trống- | -Trống- | ENG02.P113 - 28SV - EN (09/09/24-04/01/25) Anh văn 2 | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- |
A307 (TTNN) | ENG02.P126 - 20SV - EN (09/09/24-04/01/25) Anh văn 2 | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | ENG02.P114 - 23SV - EN (09/09/24-04/01/25) Anh văn 2 |
A325 (CLC) | ENG02.P116 - 30SV - EN (09/09/24-14/12/24) Anh văn 2 | ENG02.P115 - 30SV - EN (09/09/24-14/12/24) Anh văn 2 | ENG03.P113 - 30SV - EN (09/09/24-04/01/25) Anh văn 3 | ENG03.P115 - 30SV - EN (09/09/24-04/01/25) Anh văn 3 |
A301 (TTNN) | ENG03.P128 - 17SV - EN (09/09/24-04/01/25) Anh văn 3 | ENG02.P127 - 17SV - EN (09/09/24-04/01/25) Anh văn 2 | ENG03.P114 - 30SV - EN (09/09/24-04/01/25) Anh văn 3 | -Trống- | -Trống- |
E04.3 | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | ENG07.P11.CTTT - 21SV - EN (18/11/24-04/01/25) Kỹ Năng Viết Luận | -Trống- | -Trống- |
E03.3 | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | ENG07.P12.CTTT - 20SV - EN (18/11/24-04/01/25) Kỹ Năng Viết Luận | -Trống- | -Trống- |
E10.1 | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | IE005.P12.CNVN - 61SV - VN (11/11/24-21/12/24) Giới thiệu ngành Công nghệ Thông tin | -Trống- | -Trống- |
B5.14 | IT005.P12 - 87SV - VN (02/09/24-28/12/24) Nhập môn mạng máy tính | -Trống- | -Trống- | IE103.P12 - 51SV - VN (02/09/24-07/12/24) Quản lý thông tin | -Trống- |
B3.06 (PM) | IE104.P12.CNVN.2 - 20SV - VN(HT1) (23/09/24-21/12/24) Internet và công nghệ Web IE104.P12.CNVN.1 - 23SV - VN (HT1) (16/09/24-14/12/24) Internet và công nghệ Web | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- |
B1.10 | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | IE105.P13.CNVN - 39SV - VN (02/09/24-07/12/24) Nhập môn bảo đảm và an ninh thông tin | -Trống- |
B6.04 | IE307.P11 - 53SV - VN (02/09/24-07/12/24) Công nghệ lập trình đa nền tảng cho ứng dụng di động | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- |
E11.8 | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | IE307.P11.CNCL - 29SV - VN (02/09/24-07/12/24) Công nghệ lập trình đa nền tảng cho ứng dụng di động | -Trống- |
ITC-A.309 | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | IE307.P11.LT - 30SV - VN (09/09/24-30/11/24) Công nghệ lập trình đa nền tảng cho ứng dụng di động |
B4.20 | IT001.P11 - 66SV - VN (09/09/24-04/01/25) Nhập môn lập trình | -Trống- | IT001.P13 - 62SV - VN (09/09/24-04/01/25) Nhập môn lập trình | -Trống- |
B5.02 (PM) | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | IT001.P11.2 - 34SV - VN(HT1) (16/09/24-11/01/25) Nhập môn lập trình IT001.P11.1 - 32SV - VN (HT1) (23/09/24-04/01/25) Nhập môn lập trình |
B6.02 | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | IT001.P11.CTTN - 59SV - VN (09/09/24-28/12/24) Nhập môn lập trình | -Trống- |
B4.06 (PM) | IT001.P11.CTTN.2 - 29SV - VN(HT1) (23/09/24-04/01/25) Nhập môn lập trình IT001.P11.CTTN.1 - 30SV - VN (HT1) (16/09/24-11/01/25) Nhập môn lập trình | NT132.P12.ANTT.2 - 37SV - VN(HT1) (23/09/24-21/12/24) Quản trị mạng và hệ thống |
B4.22 | IT001.P12 - 61SV - VN (09/09/24-04/01/25) Nhập môn lập trình | -Trống- | IT001.P14 - 67SV - VN (09/09/24-04/01/25) Nhập môn lập trình | -Trống- |
B2.12 (PM) | IT001.P13.2 - 31SV - VN(HT1) (16/09/24-11/01/25) Nhập môn lập trình IT001.P13.1 - 31SV - VN (HT1) (23/09/24-04/01/25) Nhập môn lập trình | IT001.P125.2 - 29SV - VN(HT1) (23/09/24-21/12/24) Nhập môn lập trình IT001.P125.1 - 33SV - VN (HT1) (16/09/24-14/12/24) Nhập môn lập trình |
B2.10 (PM) | IT001.P14.2 - 33SV - VN(HT1) (16/09/24-11/01/25) Nhập môn lập trình IT001.P14.1 - 34SV - VN (HT1) (23/09/24-04/01/25) Nhập môn lập trình | PH002.P11.2 - 34SV - VN(HT1) (16/09/24-11/01/25) Nhập môn mạch số |
B5.04 (PM) | NT106.P11.2 - 40SV - VN(HT1) (23/09/24-21/12/24) Lập trình mạng căn bản | IT004.P11.2 - 41SV - VN(HT1) (23/09/24-21/12/24) Cơ sở dữ liệu IT004.P11.1 - 41SV - VN (HT1) (16/09/24-14/12/24) Cơ sở dữ liệu |
B2.02 (PM) | PH002.P13.2 - 36SV - VN(HT1) (16/09/24-11/01/25) Nhập môn mạch số | IT004.P13.2 - 39SV - VN(HT1) (23/09/24-21/12/24) Cơ sở dữ liệu IT004.P13.1 - 40SV - VN (HT1) (16/09/24-14/12/24) Cơ sở dữ liệu |
B5.06 (PM) | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | IT005.P12.2 - 38SV - VN(HT1) (23/09/24-21/12/24) Nhập môn mạng máy tính IT005.P12.1 - 49SV - VN (HT1) (16/09/24-14/12/24) Nhập môn mạng máy tính |
B6.10 | IT005.P13 - 79SV - VN (02/09/24-28/12/24) Nhập môn mạng máy tính | -Trống- | -Trống- | IT005.P14 - 78SV - VN (02/09/24-28/12/24) Nhập môn mạng máy tính | -Trống- | -Trống- |
B2.06 (PM) | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | IT005.P13.2 - 39SV - VN(HT1) (23/09/24-21/12/24) Nhập môn mạng máy tính IT005.P13.1 - 40SV - VN (HT1) (16/09/24-14/12/24) Nhập môn mạng máy tính |
B3.04 (PM) | IT005.P14.2 - 40SV - VN(HT1) (23/09/24-21/12/24) Nhập môn mạng máy tính IT005.P14.1 - 38SV - VN (HT1) (16/09/24-14/12/24) Nhập môn mạng máy tính | IT007.P11.2 - 39SV - VN(HT1) (23/09/24-21/12/24) Hệ điều hành IT007.P11.1 - 40SV - VN (HT1) (16/09/24-14/12/24) Hệ điều hành |
B3.08 (PM) | IT007.P13.2 - 40SV - VN(HT1) (23/09/24-21/12/24) Hệ điều hành IT007.P13.1 - 40SV - VN (HT1) (16/09/24-14/12/24) Hệ điều hành | IT007.P12.2 - 38SV - VN(HT1) (23/09/24-21/12/24) Hệ điều hành IT007.P12.1 - 38SV - VN (HT1) (16/09/24-14/12/24) Hệ điều hành |
B2.18 (PM) | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | IT008.P11.2 - 44SV - VN(HT1) (23/09/24-21/12/24) Lập trình trực quan IT008.P11.1 - 45SV - VN (HT1) (16/09/24-14/12/24) Lập trình trực quan |
B3.16 | MA003.P122 - 66SV - VN (09/09/24-04/01/25) Đại số tuyến tính | -Trống- | MA003.P124 - 66SV - VN (09/09/24-04/01/25) Đại số tuyến tính | -Trống- |
B3.18 | MA003.P123 - 67SV - VN (09/09/24-04/01/25) Đại số tuyến tính | -Trống- | MA003.P125 - 50SV - VN (09/09/24-04/01/25) Đại số tuyến tính | -Trống- |
B4.16 | MA006.P116 - 78SV - VN (09/09/24-04/01/25) Giải tích | MA006.P121 - 71SV - VN (09/09/24-04/01/25) Giải tích |
B4.18 | MA006.P118 - 79SV - VN (09/09/24-04/01/25) Giải tích | MA006.P117 - 76SV - VN (09/09/24-04/01/25) Giải tích |
B3.20 | MA006.P119 - 72SV - VN (09/09/24-04/01/25) Giải tích | MA006.P120 - 72SV - VN (09/09/24-04/01/25) Giải tích |
B4.10 | NT132.P12.ANTT - 73SV - VN (02/09/24-28/12/24) Quản trị mạng và hệ thống | NT405.P11 - 72SV - VN (02/09/24-28/12/24) Bảo mật Internet | -Trống- | NT121.P11 - 60SV - VN (02/09/24-28/12/24) Thiết bị mạng và truyền thông ĐPT | -Trống- | -Trống- |
C314 (CLC) | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | NT131.P13 - 68SV - VN (02/09/24-28/12/24) Hệ thống nhúng Mạng không dây | -Trống- | -Trống- |
E03.1 | NT131.P13.2 - 35SV - VN(HT1) (23/09/24-21/12/24) Hệ thống nhúng Mạng không dây | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- |
B1.08 | -Trống- | NT137.P11.ATCL - 20SV - VN (02/09/24-28/12/24) Kỹ thuật phân tích mã độc | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- |
B3.12 | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | NT140.P11.ANTT - 67SV - VN (02/09/24-28/12/24) An toàn mạng | -Trống- | -Trống- |
C306 (CLC) | -Trống- | -Trống- | -Trống- | NT533.P12 - 26SV - VN (02/09/24-28/12/24) Hệ tính toán phân bố | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- |
B5.10 | PH002.P11 - 69SV - VN (09/09/24-04/01/25) Nhập môn mạch số | -Trống- | PH002.P13 - 72SV - VN (09/09/24-04/01/25) Nhập môn mạch số | -Trống- |
B1.12 | SE215.P11 - 50SV - VN (02/09/24-28/12/24) Giao tiếp người máy | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- |
E04.4 | SPCH3723.P12.CTTT - 32SV - EN (02/09/24-28/12/24) Tiếng Anh chuyên ngành CNTT | -Trống- | -Trống- | SPCH3723.P11.CTTT - 31SV - EN (02/09/24-28/12/24) Tiếng Anh chuyên ngành CNTT | -Trống- | -Trống- |
B1.14 | SS003.P11 - 156SV - VN (02/09/24-28/12/24) Tư tưởng Hồ Chí Minh | -Trống- | SS003.P12 - 159SV - VN (02/09/24-28/12/24) Tư tưởng Hồ Chí Minh | SS003.P15 - 148SV - VN (02/09/24-28/12/24) Tư tưởng Hồ Chí Minh | SS003.P16 - 132SV - VN (02/09/24-28/12/24) Tư tưởng Hồ Chí Minh | -Trống- |
B3.14 | -Trống- | -Trống- | -Trống- | SS003.P14 - 137SV - VN (02/09/24-28/12/24) Tư tưởng Hồ Chí Minh | SS010.P15 - 138SV - VN (02/09/24-28/12/24) Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | SS010.P16 - 135SV - VN (02/09/24-28/12/24) Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | -Trống- |
B7.04 | -Trống- | -Trống- | -Trống- | SS004.P13 - 89SV - VN (02/09/24-28/12/24) Kỹ năng nghề nghiệp | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- |
B7.02 | SS007.P13 - 146SV - VN (02/09/24-28/12/24) Triết học Mác – Lênin | SS006.P17 - 143SV - VN (02/09/24-28/12/24) Pháp luật đại cương | SS007.P14 - 92SV - VN (02/09/24-28/12/24) Triết học Mác – Lênin | -Trống- | -Trống- |
B6.08 | SS007.P11.CTTT - 82SV - VN (09/09/24-04/01/25) Triết học Mác – Lênin | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- |
ONLINE | SS004.P12 - 90SV - VN - Dạy bù (02/09/24-28/12/24) Kỹ năng nghề nghiệp | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- |