Skip to content Skip to navigation

Lịch

THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM 2024 - 2025
Thứ 5 - ngày 20/03/2025
Phòng / TiếtTiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
B5.12CE103.P23 - 74SV - VN
(17/02/25-10/05/25)
Vi xử lý-vi điều khiển
-Trống-CE103.P24 - 62SV - VN
(17/02/25-10/05/25)
Vi xử lý-vi điều khiển
-Trống-
B3.06 (PM)IT002.P216.2 - 40SV - VN(HT1)
(10/03/25-07/06/25)
Lập trình hướng đối tượng
IT002.P216.1 - 40SV - VN (HT1)
(03/03/25-17/05/25)
Lập trình hướng đối tượng
CE103.P23.2 - 37SV - VN(HT1)
(10/03/25-07/06/25)
Vi xử lý-vi điều khiển
CE103.P23.1 - 37SV - VN (HT1)
(03/03/25-17/05/25)
Vi xử lý-vi điều khiển
B3.04 (PM)CE103.P24.2 - 35SV - VN(HT1)
(10/03/25-07/06/25)
Vi xử lý-vi điều khiển
CE103.P24.1 - 27SV - VN (HT1)
(03/03/25-17/05/25)
Vi xử lý-vi điều khiển
NT532.P21.CTTT.1 - 34SV - EN(HT1)
(10/03/25-07/06/25)
Công nghệ Internet of things hiện đại
C214 (CLC)-Trống-CE118.P21 - 65SV - VN
(17/02/25-10/05/25)
Thiết kế luận lý số
IS405.P23 - 91SV - VN
(17/02/25-10/05/25)
Dữ liệu lớn
-Trống-
B5.08CE433.P21.2 - 28SV - VN(HT1)
(10/03/25-07/06/25)
Thiết kế hệ thống SoC
CE433.P21.1 - 31SV - VN (HT1)
(03/03/25-17/05/25)
Thiết kế hệ thống SoC
CE118.P21.2 - 32SV - VN(HT1)
(10/03/25-07/06/25)
Thiết kế luận lý số
CE118.P21.1 - 33SV - VN (HT1)
(03/03/25-17/05/25)
Thiết kế luận lý số
C305 (CLC)CE320.P21 - 34SV - VN
(17/02/25-10/05/25)
Logic mờ cho ứng dụng hệ thống nhúng
-Trống--Trống--Trống--Trống--Trống--Trống-
B3.02 (PM)-Trống--Trống--Trống--Trống--Trống-CE320.P21.2 - 17SV - VN(HT1)
(10/03/25-07/06/25)
Logic mờ cho ứng dụng hệ thống nhúng
CE320.P21.1 - 17SV - VN (HT1)
(03/03/25-17/05/25)
Logic mờ cho ứng dụng hệ thống nhúng
B1.12-Trống--Trống--Trống--Trống--Trống-CE433.P21 - 59SV - VN
(17/02/25-10/05/25)
Thiết kế hệ thống SoC
-Trống-
E11.2-Trống-CNBU101.P21.ATBC - 8SV - EN
(17/02/25-03/05/25)
Toán cho Tin học
JAN08.P21.CNVN.1 - 29SV - JP(HT1)
(02/12/24-22/03/25)
Tiếng Nhật 8
-Trống-
B1.06-Trống--Trống--Trống--Trống--Trống-CNBU101.P21.ATBC.1 - 8SV - EN(HT1)
(03/03/25-03/05/25)
Toán cho Tin học
C302 CS105.P21 - 70SV - VN
(17/02/25-07/06/25)
Đồ họa máy tính
-Trống--Trống-CS105.P22 - 69SV - VN
(17/02/25-07/06/25)
Đồ họa máy tính
-Trống--Trống-
C309 (CLC)CS106.P21 - 48SV - VN
(17/02/25-07/06/25)
Trí tuệ nhân tạo
-Trống--Trống--Trống--Trống--Trống--Trống--Trống-
B7.04CS114.P21 - 75SV - VN
(17/02/25-07/06/25)
Máy học
-Trống--Trống--Trống--Trống--Trống--Trống--Trống-
C206CS114.P21.KHTN - 38SV - VN
(17/02/25-07/06/25)
Máy học
-Trống--Trống-CS321.P21 - 45SV - VN
(17/02/25-07/06/25)
Ngôn ngữ học ngữ liệu
-Trống--Trống-
C208-Trống--Trống--Trống--Trống--Trống-CS116.P21.KHTN - 30SV - VN
(17/02/25-07/06/25)
Lập trình Python cho Máy học
-Trống--Trống-
B6.10IT005.P25 - 87SV - VN
(17/02/25-07/06/25)
Nhập môn mạng máy tính
-Trống--Trống-CS117.P22 - 81SV - VN
(17/02/25-07/06/25)
Tư duy tính toán
-Trống--Trống-
E04.3-Trống--Trống--Trống-ENG02.P28 - 30SV - EN
(17/02/25-17/05/25)
Anh văn 2
CSBU014.P21.KHBC - 1SV - EN
(17/02/25-12/04/25)
Máy học
-Trống-
B4.08 (PM)NT208.P23.ANTT.2 - 32SV - VN(HT1)
(10/03/25-31/05/25)
Lập trình ứng dụng Web
NT334.P21.ANTN.1 - 21SV - VN(HT1)
(10/03/25-07/06/25)
Pháp chứng kỹ thuật số
CSBU203.P21.KHBC.1 - 22SV - EN (HT1)
(03/03/25-03/05/25)
Điện toán đám mây
B4.12-Trống-DS102.P21 - 71SV - VN
(17/02/25-10/05/25)
Học máy thống kê
-Trống--Trống--Trống--Trống--Trống-
C314 (CLC)IE212.P22 - 62SV - VN
(17/02/25-10/05/25)
Công nghệ Dữ liệu lớn
-Trống-DS304.P21 - 48SV - VN
(17/02/25-10/05/25)
Thiết kế và phân tích thực nghiệm
-Trống-
B6.06SE104.P23 - 99SV - VN
(17/02/25-10/05/25)
Nhập môn Công nghệ phần mềm
-Trống-EC001.P22 - 115SV - VN
(17/02/25-17/05/25)
Kinh tế học đại cương
C311 (CLC)EC208.P21 - 65SV - VN
(17/02/25-10/05/25)
QuẢN trị dự án TMĐT
-Trống--Trống--Trống--Trống--Trống--Trống-
E04.1EC335.P21 - 58SV - VN
(17/02/25-10/05/25)
An toàn và bảo mật thương mại điện tử
-Trống-EC335.P22 - 43SV - VN
(17/02/25-10/05/25)
An toàn và bảo mật thương mại điện tử
-Trống-
C301 (CLC)-Trống--Trống--Trống--Trống--Trống-EC403.P22 - 48SV - VN
(17/02/25-10/05/25)
Thương mại xã hội
-Trống-
A307 (TTNN)-Trống--Trống--Trống--Trống--Trống-ENG01.P22 - 24SV - EN
(17/02/25-17/05/25)
Anh văn 1
-Trống--Trống-
A301 (TTNN)-Trống--Trống--Trống-ENG02.P22 - 20SV - EN
(17/02/25-17/05/25)
Anh văn 2
-Trống--Trống--Trống--Trống--Trống-
A323 (TTNN)-Trống--Trống--Trống--Trống--Trống--Trống--Trống--Trống-ENG02.P24 - 28SV - EN
(17/02/25-17/05/25)
Anh văn 2
A305 (TTNN)-Trống--Trống--Trống--Trống--Trống-ENG03.P215 - 30SV - EN
(17/02/25-17/05/25)
Anh văn 3
-Trống--Trống-
A325-Trống--Trống--Trống--Trống--Trống-ENG03.P222 - 30SV - EN
(17/02/25-17/05/25)
Anh văn 3
-Trống--Trống-
E02.3ENG04.P21.CTTT - 14SV - EN
(17/02/25-22/03/25)
Anh văn 4
-Trống-JAN08.P22.CNVN.1 - 25SV - JP(HT1)
(02/12/24-22/03/25)
Tiếng Nhật 8
-Trống-
E03.3ENG06.P22.CTTT - 28SV - EN
(17/02/25-05/04/25)
Kỹ năng thuyết trình tiếng Anh
-Trống--Trống-JAN02.P24.CNVN.1 - 28SV - JP(HT1)
(17/02/25-03/05/25)
Tiếng Nhật 2
-Trống-
B2.06 (PM)MSIS2433.P22.CTTT.1 - 36SV - EN(HT1)
(10/03/25-07/06/25)
Lập trình hướng đối tượng
IE103.P21.2 - 36SV - VN(HT1)
(10/03/25-07/06/25)
Quản lý thông tin
IE103.P21.1 - 34SV - VN (HT1)
(03/03/25-17/05/25)
Quản lý thông tin
B2.02 (PM)IT003.P21.CNVN.2 - 29SV - VN(HT1)
(10/03/25-07/06/25)
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật
IT003.P21.CNVN.1 - 33SV - VN (HT1)
(03/03/25-17/05/25)
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật
IS201.P22.2 - 35SV - VN(HT1)
(10/03/25-07/06/25)
Phân tích thiết kế hệ thống thông tin
IS201.P22.1 - 37SV - VN (HT1)
(03/03/25-17/05/25)
Phân tích thiết kế hệ thống thông tin
IE103.P21.VB2 - 15SV - VN
(17/02/25-26/04/25)
Quản lý thông tin
B1.02IE103.P22 - 58SV - VN
(17/02/25-10/05/25)
Quản lý thông tin
-Trống-MA005.P21.CTTN - 64SV - VN
(17/02/25-10/05/25)
Xác suất thống kê
-Trống-
B2.08 (PM)IS252.P21.1 - 30SV - VN(HT1)
(03/03/25-17/05/25)
Khai thác dữ liệu
IE103.P22.2 - 30SV - VN(HT1)
(10/03/25-07/06/25)
Quản lý thông tin
IE103.P22.1 - 28SV - VN (HT1)
(03/03/25-17/05/25)
Quản lý thông tin
ITC-A.202-Trống--Trống--Trống--Trống--Trống--Trống--Trống--Trống--Trống--Trống-IE105.P21.LT - 42SV - VN
(17/03/25-31/05/25)
Nhập môn bảo đảm và an ninh thông tin
B6.04IE106.P22.CNVN - 68SV - VN
(17/02/25-10/05/25)
Thiết kế giao diện người dùng
-Trống--Trống--Trống--Trống--Trống--Trống-
B4.04 (PM)-Trống--Trống--Trống--Trống--Trống-IE108.P21.CNVN.2 - 21SV - VN(HT1)
(10/03/25-07/06/25)
Phân tích thiết kế phần mềm
IE108.P21.CNVN.1 - 23SV - VN (HT1)
(03/03/25-17/05/25)
Phân tích thiết kế phần mềm
B5.02 (PM)-Trống--Trống--Trống--Trống--Trống-IE212.P22.2 - 27SV - VN(HT1)
(10/03/25-07/06/25)
Công nghệ Dữ liệu lớn
IE212.P22.1 - 35SV - VN (HT1)
(03/03/25-17/05/25)
Công nghệ Dữ liệu lớn
B4.02 (PM)-Trống--Trống--Trống--Trống--Trống-IE303.P22.2 - 28SV - VN(HT1)
(10/03/25-07/06/25)
Công nghệ Java
IE303.P22.1 - 31SV - VN (HT1)
(03/03/25-17/05/25)
Công nghệ Java
C218 (CLC)-Trống--Trống--Trống--Trống--Trống-IE303.P23.CNCL - 28SV - VN
(17/02/25-10/05/25)
Công nghệ Java
-Trống-
B2.18 (PM)NT105.P23.1 - 44SV - VN(HT1)
(10/03/25-31/05/25)
Truyền dữ liệu
IE303.P23.CNCL.1 - 28SV - VN (HT1)
(03/03/25-17/05/25)
Công nghệ Java
NT208.P24.1 - 42SV - VN(HT1)
(10/03/25-31/05/25)
Lập trình ứng dụng Web
B7.06IS201.P22 - 72SV - VN
(17/02/25-10/05/25)
Phân tích thiết kế hệ thống thông tin
-Trống-IS208.P22 - 90SV - VN
(17/02/25-10/05/25)
Quản lý dự án công nghệ thông tin
-Trống-
B5.04 (PM)IS208.P22.2 - 45SV - VN(HT1)
(10/03/25-07/06/25)
Quản lý dự án công nghệ thông tin
IS208.P22.1 - 45SV - VN (HT1)
(03/03/25-17/05/25)
Quản lý dự án công nghệ thông tin
IT007.P28.2 - 40SV - VN(HT1)
(10/03/25-07/06/25)
Hệ điều hành
IT007.P28.1 - 40SV - VN (HT1)
(03/03/25-17/05/25)
Hệ điều hành
C201-Trống--Trống--Trống--Trống--Trống-IS252.P21 - 30SV - VN
(17/02/25-10/05/25)
Khai thác dữ liệu
-Trống-
B5.06 (PM)IS405.P23.2 - 45SV - VN(HT1)
(10/03/25-07/06/25)
Dữ liệu lớn
IS405.P23.1 - 46SV - VN (HT1)
(03/03/25-17/05/25)
Dữ liệu lớn
IT012.P24.2 - 40SV - VN(HT1)
(10/03/25-07/06/25)
Tổ chức và Cấu trúc Máy tính II
IT012.P24.1 - 39SV - VN (HT1)
(03/03/25-17/05/25)
Tổ chức và Cấu trúc Máy tính II
B1.20IT002.P213 - 79SV - VN
(17/02/25-07/06/25)
Lập trình hướng đối tượng
-Trống--Trống-IT002.P214 - 80SV - VN
(17/02/25-07/06/25)
Lập trình hướng đối tượng
-Trống--Trống-
B2.10 (PM)IT002.P214.2 - 39SV - VN(HT1)
(10/03/25-07/06/25)
Lập trình hướng đối tượng
IT002.P214.1 - 41SV - VN (HT1)
(03/03/25-17/05/25)
Lập trình hướng đối tượng
IT002.P213.2 - 40SV - VN(HT1)
(10/03/25-07/06/25)
Lập trình hướng đối tượng
IT002.P213.1 - 39SV - VN (HT1)
(03/03/25-17/05/25)
Lập trình hướng đối tượng
B1.22IT002.P215 - 80SV - VN
(17/02/25-07/06/25)
Lập trình hướng đối tượng
-Trống--Trống-IT002.P216 - 80SV - VN
(17/02/25-07/06/25)
Lập trình hướng đối tượng
-Trống--Trống-
B2.12 (PM)IT003.P216.2 - 38SV - VN(HT1)
(10/03/25-07/06/25)
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật
IT003.P216.1 - 40SV - VN (HT1)
(03/03/25-17/05/25)
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật
IT002.P215.2 - 40SV - VN(HT1)
(10/03/25-07/06/25)
Lập trình hướng đối tượng
IT002.P215.1 - 40SV - VN (HT1)
(03/03/25-17/05/25)
Lập trình hướng đối tượng
B1.10-Trống--Trống--Trống--Trống--Trống-IT003.P21.CNVN - 62SV - VN
(17/02/25-07/06/25)
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật
-Trống--Trống-
B3.22IT003.P212 - 81SV - VN
(17/02/25-07/06/25)
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật
-Trống--Trống-IT003.P213 - 80SV - VN
(17/02/25-07/06/25)
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật
-Trống--Trống-
B2.16 (PM)IT003.P213.2 - 40SV - VN(HT1)
(10/03/25-07/06/25)
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật
IT003.P213.1 - 40SV - VN (HT1)
(03/03/25-17/05/25)
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật
IT003.P212.2 - 40SV - VN(HT1)
(10/03/25-07/06/25)
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật
IT003.P212.1 - 41SV - VN (HT1)
(03/03/25-17/05/25)
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật
B6.08IT003.P215 - 80SV - VN
(17/02/25-07/06/25)
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật
-Trống--Trống-IT003.P216 - 78SV - VN
(17/02/25-07/06/25)
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật
-Trống--Trống-
B2.20 (PM)-Trống--Trống--Trống--Trống--Trống-IT003.P215.2 - 41SV - VN(HT1)
(10/03/25-07/06/25)
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật
IT003.P215.1 - 39SV - VN (HT1)
(03/03/25-17/05/25)
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật
B2.22 (PM)-Trống--Trống--Trống--Trống--Trống-IT005.P25.2 - 41SV - VN(HT1)
(10/03/25-07/06/25)
Nhập môn mạng máy tính
IT005.P25.1 - 46SV - VN (HT1)
(03/03/25-17/05/25)
Nhập môn mạng máy tính
B1.04IT006.P21.ANTN - 34SV - VN
(17/02/25-10/05/25)
Kiến trúc máy tính
-Trống--Trống--Trống--Trống--Trống--Trống-
B3.18IT006.P23 - 79SV - VN
(17/02/25-10/05/25)
Kiến trúc máy tính
-Trống--Trống--Trống--Trống--Trống--Trống-
B3.16IT007.P28 - 80SV - VN
(17/02/25-10/05/25)
Hệ điều hành
-Trống--Trống--Trống--Trống--Trống--Trống-
B3.20IT012.P24 - 79SV - VN
(17/02/25-10/05/25)
Tổ chức và Cấu trúc Máy tính II
-Trống--Trống--Trống--Trống--Trống--Trống-
E11.6-Trống--Trống--Trống--Trống--Trống-JAN02.P23.CNVN.1 - 29SV - JP(HT1)
(17/02/25-03/05/25)
Tiếng Nhật 2
-Trống-
B1.18MA004.P213 - 75SV - VN
(17/02/25-07/06/25)
Cấu trúc rời rạc
-Trống-NT208.P23.ANTT - 63SV - VN
(17/02/25-03/05/25)
Lập trình ứng dụng Web
-Trống--Trống-
B3.14MA004.P214 - 70SV - VN
(17/02/25-07/06/25)
Cấu trúc rời rạc
-Trống-SS004.P23 - 99SV - VN
(17/02/25-03/05/25)
Kỹ năng nghề nghiệp
-Trống--Trống-
B4.20MM003.P23 - 29SV - VN
(17/02/25-03/05/25)
Quản trị sự kiện
-Trống--Trống-MA004.P215 - 76SV - VN
(17/02/25-07/06/25)
Cấu trúc rời rạc
-Trống-
B1.14SS004.P25 - 99SV - VN
(17/02/25-03/05/25)
Kỹ năng nghề nghiệp
-Trống--Trống-MA004.P216 - 75SV - VN
(17/02/25-07/06/25)
Cấu trúc rời rạc
-Trống-
B1.16MA004.P225 - 70SV - VN
(17/02/25-07/06/25)
Cấu trúc rời rạc
-Trống-NT334.P21.ANTT - 59SV - VN
(17/02/25-03/05/25)
Pháp chứng kỹ thuật số
-Trống--Trống-
B4.16MA005.P212 - 71SV - VN
(17/02/25-10/05/25)
Xác suất thống kê
-Trống-MA005.P213 - 76SV - VN
(17/02/25-10/05/25)
Xác suất thống kê
-Trống-
B4.18MA005.P214 - 69SV - VN
(17/02/25-10/05/25)
Xác suất thống kê
-Trống-MA005.P215 - 70SV - VN
(17/02/25-10/05/25)
Xác suất thống kê
-Trống-
E02.4MSIS4013.P21.CTTT - 33SV - EN
(17/02/25-10/05/25)
Thiết kế, quản lý và quản trị hệ CSDL
-Trống-MATH3013.P22.CTTT.1 - 39SV - EN(TG)
(10/03/25-07/06/25)
Đại số tuyến tính
B3.08 (PM)NT101.P21.2 - 34SV - VN(HT1)
(10/03/25-31/05/25)
An toàn mạng máy tính
MSIS3033.P24.CTTT.1 - 31SV - EN(HT1)
(10/03/25-07/06/25)
Quản lý dự án hệ thống thông tin
E04.2-Trống--Trống--Trống--Trống--Trống-MSIS4013.P22.CTTT - 28SV - EN
(17/02/25-10/05/25)
Thiết kế, quản lý và quản trị hệ CSDL
-Trống-
C202 -Trống-NT230.P22.ANTT - 67SV - VN
(17/02/25-07/06/25)
Cơ chế hoạt động của mã độc
-Trống--Trống-NT101.P21 - 68SV - VN
(17/02/25-07/06/25)
An toàn mạng máy tính
-Trống--Trống-
B4.10-Trống--Trống--Trống-NT113.P21 - 68SV - VN
(17/02/25-07/06/25)
Thiết kế Mạng
NT105.P23 - 44SV - VN
(17/02/25-07/06/25)
Truyền dữ liệu
-Trống--Trống-
B1.08NT132.P24 - 47SV - VN
(17/02/25-07/06/25)
Quản trị mạng và hệ thống
-Trống--Trống--Trống--Trống--Trống--Trống--Trống-
E3.1-Trống--Trống--Trống--Trống--Trống-NT132.P24.2 - 23SV - VN(HT1)
(10/03/25-31/05/25)
Quản trị mạng và hệ thống
B5.10NT536.P21 - 78SV - VN
(17/02/25-03/05/25)
Công nghệ truyền thông đa phương tiện
NT204.P21.ANTT - 54SV - VN
(17/02/25-07/06/25)
Hệ thống tìm kiếm, phát hiện và ngăn ngừa xâm nhập
-Trống--Trống--Trống--Trống--Trống-
B2.04-Trống--Trống--Trống--Trống--Trống-NT204.P21.ANTT.2 - 27SV - VN(HT1)
(10/03/25-31/05/25)
Hệ thống tìm kiếm, phát hiện và ngăn ngừa xâm nhập
C308 (CLC)-Trống--Trống--Trống-NT208.P24 - 42SV - VN
(17/02/25-07/06/25)
Lập trình ứng dụng Web
-Trống--Trống--Trống--Trống--Trống-
E03.2-Trống-NT334.P21.ANTN - 21SV - VN
(17/02/25-07/06/25)
Pháp chứng kỹ thuật số
NT230.P21.ANTN - 27SV - VN
(17/02/25-07/06/25)
Cơ chế hoạt động của mã độc
-Trống--Trống--Trống--Trống--Trống-
B4.06 (PM)NT334.P21.ANTT.2 - 25SV - VN(HT1)
(10/03/25-31/05/25)
Pháp chứng kỹ thuật số
NT230.P22.ANTT.2 - 32SV - VN(HT1)
(10/03/25-31/05/25)
Cơ chế hoạt động của mã độc
E04.4NT532.P21.CTTT - 34SV - EN
(17/02/25-12/04/25)
Công nghệ Internet of things hiện đại
-Trống--Trống--Trống--Trống--Trống--Trống-
B3.10SE114.P21 - 76SV - VN
(17/02/25-12/04/25)
Nhập môn ứng dụng di động
-Trống--Trống--Trống--Trống--Trống--Trống-
B3.12SE356.P22 - 79SV - VN
(17/02/25-10/05/25)
Kiến trúc Phần mềm
-Trống--Trống--Trống--Trống--Trống--Trống-
B4.22-Trống--Trống-SS004.P26 - 100SV - VN
(17/02/25-03/05/25)
Kỹ năng nghề nghiệp
-Trống--Trống--Trống--Trống--Trống-
B5.14SS006.P26 - 150SV - VN
(17/02/25-07/06/25)
Pháp luật đại cương
-Trống--Trống--Trống--Trống--Trống--Trống--Trống--Trống-
B6.12SS007.P23 - 148SV - VN
(17/02/25-07/06/25)
Triết học Mác – Lênin
-Trống--Trống-SS007.P24 - 148SV - VN
(17/02/25-07/06/25)
Triết học Mác – Lênin
-Trống--Trống-
B4.14SS008.P25 - 149SV - VN
(17/02/25-07/06/25)
Kinh tế chính trị Mác – Lênin
-Trống-SS008.P26 - 150SV - VN
(17/02/25-07/06/25)
Kinh tế chính trị Mác – Lênin
SS010.P25 - 148SV - VN
(17/02/25-07/06/25)
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
-Trống-SS010.P26 - 137SV - VN
(17/02/25-07/06/25)
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam