B5.12 | CE103.P23 - 74SV - VN (17/02/25-10/05/25) Vi xử lý-vi điều khiển | -Trống- | CE103.P24 - 62SV - VN (17/02/25-10/05/25) Vi xử lý-vi điều khiển | -Trống- |
B3.06 (PM) | IT002.P216.2 - 40SV - VN(HT1) (10/03/25-07/06/25) Lập trình hướng đối tượng IT002.P216.1 - 40SV - VN (HT1) (03/03/25-17/05/25) Lập trình hướng đối tượng | CE103.P23.2 - 37SV - VN(HT1) (10/03/25-07/06/25) Vi xử lý-vi điều khiển CE103.P23.1 - 37SV - VN (HT1) (03/03/25-17/05/25) Vi xử lý-vi điều khiển |
B3.04 (PM) | CE103.P24.2 - 35SV - VN(HT1) (10/03/25-07/06/25) Vi xử lý-vi điều khiển CE103.P24.1 - 27SV - VN (HT1) (03/03/25-17/05/25) Vi xử lý-vi điều khiển | NT532.P21.CTTT.1 - 34SV - EN(HT1) (10/03/25-07/06/25) Công nghệ Internet of things hiện đại |
C214 (CLC) | -Trống- | CE118.P21 - 65SV - VN (17/02/25-10/05/25) Thiết kế luận lý số | IS405.P23 - 91SV - VN (17/02/25-10/05/25) Dữ liệu lớn | -Trống- |
B5.08 | CE433.P21.2 - 28SV - VN(HT1) (10/03/25-07/06/25) Thiết kế hệ thống SoC CE433.P21.1 - 31SV - VN (HT1) (03/03/25-17/05/25) Thiết kế hệ thống SoC | CE118.P21.2 - 32SV - VN(HT1) (10/03/25-07/06/25) Thiết kế luận lý số CE118.P21.1 - 33SV - VN (HT1) (03/03/25-17/05/25) Thiết kế luận lý số |
C305 (CLC) | CE320.P21 - 34SV - VN (17/02/25-10/05/25) Logic mờ cho ứng dụng hệ thống nhúng | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- |
B3.02 (PM) | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | CE320.P21.2 - 17SV - VN(HT1) (10/03/25-07/06/25) Logic mờ cho ứng dụng hệ thống nhúng CE320.P21.1 - 17SV - VN (HT1) (03/03/25-17/05/25) Logic mờ cho ứng dụng hệ thống nhúng |
B1.12 | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | CE433.P21 - 59SV - VN (17/02/25-10/05/25) Thiết kế hệ thống SoC | -Trống- |
E11.2 | -Trống- | CNBU101.P21.ATBC - 8SV - EN (17/02/25-03/05/25) Toán cho Tin học | JAN08.P21.CNVN.1 - 29SV - JP(HT1) (02/12/24-22/03/25) Tiếng Nhật 8 | -Trống- |
B1.06 | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | CNBU101.P21.ATBC.1 - 8SV - EN(HT1) (03/03/25-03/05/25) Toán cho Tin học |
C302 | CS105.P21 - 70SV - VN (17/02/25-07/06/25) Đồ họa máy tính | -Trống- | -Trống- | CS105.P22 - 69SV - VN (17/02/25-07/06/25) Đồ họa máy tính | -Trống- | -Trống- |
C309 (CLC) | CS106.P21 - 48SV - VN (17/02/25-07/06/25) Trí tuệ nhân tạo | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- |
B7.04 | CS114.P21 - 75SV - VN (17/02/25-07/06/25) Máy học | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- |
C206 | CS114.P21.KHTN - 38SV - VN (17/02/25-07/06/25) Máy học | -Trống- | -Trống- | CS321.P21 - 45SV - VN (17/02/25-07/06/25) Ngôn ngữ học ngữ liệu | -Trống- | -Trống- |
C208 | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | CS116.P21.KHTN - 30SV - VN (17/02/25-07/06/25) Lập trình Python cho Máy học | -Trống- | -Trống- |
B6.10 | IT005.P25 - 87SV - VN (17/02/25-07/06/25) Nhập môn mạng máy tính | -Trống- | -Trống- | CS117.P22 - 81SV - VN (17/02/25-07/06/25) Tư duy tính toán | -Trống- | -Trống- |
E04.3 | -Trống- | -Trống- | -Trống- | ENG02.P28 - 30SV - EN (17/02/25-17/05/25) Anh văn 2 | CSBU014.P21.KHBC - 1SV - EN (17/02/25-12/04/25) Máy học | -Trống- |
B4.08 (PM) | NT208.P23.ANTT.2 - 32SV - VN(HT1) (10/03/25-31/05/25) Lập trình ứng dụng Web | NT334.P21.ANTN.1 - 21SV - VN(HT1) (10/03/25-07/06/25) Pháp chứng kỹ thuật số CSBU203.P21.KHBC.1 - 22SV - EN (HT1) (03/03/25-03/05/25) Điện toán đám mây |
B4.12 | -Trống- | DS102.P21 - 71SV - VN (17/02/25-10/05/25) Học máy thống kê | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- |
C314 (CLC) | IE212.P22 - 62SV - VN (17/02/25-10/05/25) Công nghệ Dữ liệu lớn | -Trống- | DS304.P21 - 48SV - VN (17/02/25-10/05/25) Thiết kế và phân tích thực nghiệm | -Trống- |
B6.06 | SE104.P23 - 99SV - VN (17/02/25-10/05/25) Nhập môn Công nghệ phần mềm | -Trống- | EC001.P22 - 115SV - VN (17/02/25-17/05/25) Kinh tế học đại cương |
C311 (CLC) | EC208.P21 - 65SV - VN (17/02/25-10/05/25) QuẢN trị dự án TMĐT | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- |
E04.1 | EC335.P21 - 58SV - VN (17/02/25-10/05/25) An toàn và bảo mật thương mại điện tử | -Trống- | EC335.P22 - 43SV - VN (17/02/25-10/05/25) An toàn và bảo mật thương mại điện tử | -Trống- |
C301 (CLC) | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | EC403.P22 - 48SV - VN (17/02/25-10/05/25) Thương mại xã hội | -Trống- |
A307 (TTNN) | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | ENG01.P22 - 24SV - EN (17/02/25-17/05/25) Anh văn 1 | -Trống- | -Trống- |
A301 (TTNN) | -Trống- | -Trống- | -Trống- | ENG02.P22 - 20SV - EN (17/02/25-17/05/25) Anh văn 2 | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- |
A323 (TTNN) | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | ENG02.P24 - 28SV - EN (17/02/25-17/05/25) Anh văn 2 |
A305 (TTNN) | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | ENG03.P215 - 30SV - EN (17/02/25-17/05/25) Anh văn 3 | -Trống- | -Trống- |
A325 | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | ENG03.P222 - 30SV - EN (17/02/25-17/05/25) Anh văn 3 | -Trống- | -Trống- |
E02.3 | ENG04.P21.CTTT - 14SV - EN (17/02/25-22/03/25) Anh văn 4 | -Trống- | JAN08.P22.CNVN.1 - 25SV - JP(HT1) (02/12/24-22/03/25) Tiếng Nhật 8 | -Trống- |
E03.3 | ENG06.P22.CTTT - 28SV - EN (17/02/25-05/04/25) Kỹ năng thuyết trình tiếng Anh | -Trống- | -Trống- | JAN02.P24.CNVN.1 - 28SV - JP(HT1) (17/02/25-03/05/25) Tiếng Nhật 2 | -Trống- |
B2.06 (PM) | MSIS2433.P22.CTTT.1 - 36SV - EN(HT1) (10/03/25-07/06/25) Lập trình hướng đối tượng | IE103.P21.2 - 36SV - VN(HT1) (10/03/25-07/06/25) Quản lý thông tin IE103.P21.1 - 34SV - VN (HT1) (03/03/25-17/05/25) Quản lý thông tin |
B2.02 (PM) | IT003.P21.CNVN.2 - 29SV - VN(HT1) (10/03/25-07/06/25) Cấu trúc dữ liệu và giải thuật IT003.P21.CNVN.1 - 33SV - VN (HT1) (03/03/25-17/05/25) Cấu trúc dữ liệu và giải thuật | IS201.P22.2 - 35SV - VN(HT1) (10/03/25-07/06/25) Phân tích thiết kế hệ thống thông tin IS201.P22.1 - 37SV - VN (HT1) (03/03/25-17/05/25) Phân tích thiết kế hệ thống thông tin | IE103.P21.VB2 - 15SV - VN (17/02/25-26/04/25) Quản lý thông tin |
B1.02 | IE103.P22 - 58SV - VN (17/02/25-10/05/25) Quản lý thông tin | -Trống- | MA005.P21.CTTN - 64SV - VN (17/02/25-10/05/25) Xác suất thống kê | -Trống- |
B2.08 (PM) | IS252.P21.1 - 30SV - VN(HT1) (03/03/25-17/05/25) Khai thác dữ liệu | IE103.P22.2 - 30SV - VN(HT1) (10/03/25-07/06/25) Quản lý thông tin IE103.P22.1 - 28SV - VN (HT1) (03/03/25-17/05/25) Quản lý thông tin |
ITC-A.202 | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | IE105.P21.LT - 42SV - VN (17/03/25-31/05/25) Nhập môn bảo đảm và an ninh thông tin |
B6.04 | IE106.P22.CNVN - 68SV - VN (17/02/25-10/05/25) Thiết kế giao diện người dùng | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- |
B4.04 (PM) | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | IE108.P21.CNVN.2 - 21SV - VN(HT1) (10/03/25-07/06/25) Phân tích thiết kế phần mềm IE108.P21.CNVN.1 - 23SV - VN (HT1) (03/03/25-17/05/25) Phân tích thiết kế phần mềm |
B5.02 (PM) | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | IE212.P22.2 - 27SV - VN(HT1) (10/03/25-07/06/25) Công nghệ Dữ liệu lớn IE212.P22.1 - 35SV - VN (HT1) (03/03/25-17/05/25) Công nghệ Dữ liệu lớn |
B4.02 (PM) | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | IE303.P22.2 - 28SV - VN(HT1) (10/03/25-07/06/25) Công nghệ Java IE303.P22.1 - 31SV - VN (HT1) (03/03/25-17/05/25) Công nghệ Java |
C218 (CLC) | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | IE303.P23.CNCL - 28SV - VN (17/02/25-10/05/25) Công nghệ Java | -Trống- |
B2.18 (PM) | NT105.P23.1 - 44SV - VN(HT1) (10/03/25-31/05/25) Truyền dữ liệu IE303.P23.CNCL.1 - 28SV - VN (HT1) (03/03/25-17/05/25) Công nghệ Java | NT208.P24.1 - 42SV - VN(HT1) (10/03/25-31/05/25) Lập trình ứng dụng Web |
B7.06 | IS201.P22 - 72SV - VN (17/02/25-10/05/25) Phân tích thiết kế hệ thống thông tin | -Trống- | IS208.P22 - 90SV - VN (17/02/25-10/05/25) Quản lý dự án công nghệ thông tin | -Trống- |
B5.04 (PM) | IS208.P22.2 - 45SV - VN(HT1) (10/03/25-07/06/25) Quản lý dự án công nghệ thông tin IS208.P22.1 - 45SV - VN (HT1) (03/03/25-17/05/25) Quản lý dự án công nghệ thông tin | IT007.P28.2 - 40SV - VN(HT1) (10/03/25-07/06/25) Hệ điều hành IT007.P28.1 - 40SV - VN (HT1) (03/03/25-17/05/25) Hệ điều hành |
C201 | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | IS252.P21 - 30SV - VN (17/02/25-10/05/25) Khai thác dữ liệu | -Trống- |
B5.06 (PM) | IS405.P23.2 - 45SV - VN(HT1) (10/03/25-07/06/25) Dữ liệu lớn IS405.P23.1 - 46SV - VN (HT1) (03/03/25-17/05/25) Dữ liệu lớn | IT012.P24.2 - 40SV - VN(HT1) (10/03/25-07/06/25) Tổ chức và Cấu trúc Máy tính II IT012.P24.1 - 39SV - VN (HT1) (03/03/25-17/05/25) Tổ chức và Cấu trúc Máy tính II |
B1.20 | IT002.P213 - 79SV - VN (17/02/25-07/06/25) Lập trình hướng đối tượng | -Trống- | -Trống- | IT002.P214 - 80SV - VN (17/02/25-07/06/25) Lập trình hướng đối tượng | -Trống- | -Trống- |
B2.10 (PM) | IT002.P214.2 - 39SV - VN(HT1) (10/03/25-07/06/25) Lập trình hướng đối tượng IT002.P214.1 - 41SV - VN (HT1) (03/03/25-17/05/25) Lập trình hướng đối tượng | IT002.P213.2 - 40SV - VN(HT1) (10/03/25-07/06/25) Lập trình hướng đối tượng IT002.P213.1 - 39SV - VN (HT1) (03/03/25-17/05/25) Lập trình hướng đối tượng |
B1.22 | IT002.P215 - 80SV - VN (17/02/25-07/06/25) Lập trình hướng đối tượng | -Trống- | -Trống- | IT002.P216 - 80SV - VN (17/02/25-07/06/25) Lập trình hướng đối tượng | -Trống- | -Trống- |
B2.12 (PM) | IT003.P216.2 - 38SV - VN(HT1) (10/03/25-07/06/25) Cấu trúc dữ liệu và giải thuật IT003.P216.1 - 40SV - VN (HT1) (03/03/25-17/05/25) Cấu trúc dữ liệu và giải thuật | IT002.P215.2 - 40SV - VN(HT1) (10/03/25-07/06/25) Lập trình hướng đối tượng IT002.P215.1 - 40SV - VN (HT1) (03/03/25-17/05/25) Lập trình hướng đối tượng |
B1.10 | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | IT003.P21.CNVN - 62SV - VN (17/02/25-07/06/25) Cấu trúc dữ liệu và giải thuật | -Trống- | -Trống- |
B3.22 | IT003.P212 - 81SV - VN (17/02/25-07/06/25) Cấu trúc dữ liệu và giải thuật | -Trống- | -Trống- | IT003.P213 - 80SV - VN (17/02/25-07/06/25) Cấu trúc dữ liệu và giải thuật | -Trống- | -Trống- |
B2.16 (PM) | IT003.P213.2 - 40SV - VN(HT1) (10/03/25-07/06/25) Cấu trúc dữ liệu và giải thuật IT003.P213.1 - 40SV - VN (HT1) (03/03/25-17/05/25) Cấu trúc dữ liệu và giải thuật | IT003.P212.2 - 40SV - VN(HT1) (10/03/25-07/06/25) Cấu trúc dữ liệu và giải thuật IT003.P212.1 - 41SV - VN (HT1) (03/03/25-17/05/25) Cấu trúc dữ liệu và giải thuật |
B6.08 | IT003.P215 - 80SV - VN (17/02/25-07/06/25) Cấu trúc dữ liệu và giải thuật | -Trống- | -Trống- | IT003.P216 - 78SV - VN (17/02/25-07/06/25) Cấu trúc dữ liệu và giải thuật | -Trống- | -Trống- |
B2.20 (PM) | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | IT003.P215.2 - 41SV - VN(HT1) (10/03/25-07/06/25) Cấu trúc dữ liệu và giải thuật IT003.P215.1 - 39SV - VN (HT1) (03/03/25-17/05/25) Cấu trúc dữ liệu và giải thuật |
B2.22 (PM) | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | IT005.P25.2 - 41SV - VN(HT1) (10/03/25-07/06/25) Nhập môn mạng máy tính IT005.P25.1 - 46SV - VN (HT1) (03/03/25-17/05/25) Nhập môn mạng máy tính |
B1.04 | IT006.P21.ANTN - 34SV - VN (17/02/25-10/05/25) Kiến trúc máy tính | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- |
B3.18 | IT006.P23 - 79SV - VN (17/02/25-10/05/25) Kiến trúc máy tính | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- |
B3.16 | IT007.P28 - 80SV - VN (17/02/25-10/05/25) Hệ điều hành | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- |
B3.20 | IT012.P24 - 79SV - VN (17/02/25-10/05/25) Tổ chức và Cấu trúc Máy tính II | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- |
E11.6 | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | JAN02.P23.CNVN.1 - 29SV - JP(HT1) (17/02/25-03/05/25) Tiếng Nhật 2 | -Trống- |
B1.18 | MA004.P213 - 75SV - VN (17/02/25-07/06/25) Cấu trúc rời rạc | -Trống- | NT208.P23.ANTT - 63SV - VN (17/02/25-03/05/25) Lập trình ứng dụng Web | -Trống- | -Trống- |
B3.14 | MA004.P214 - 70SV - VN (17/02/25-07/06/25) Cấu trúc rời rạc | -Trống- | SS004.P23 - 99SV - VN (17/02/25-03/05/25) Kỹ năng nghề nghiệp | -Trống- | -Trống- |
B4.20 | MM003.P23 - 29SV - VN (17/02/25-03/05/25) Quản trị sự kiện | -Trống- | -Trống- | MA004.P215 - 76SV - VN (17/02/25-07/06/25) Cấu trúc rời rạc | -Trống- |
B1.14 | SS004.P25 - 99SV - VN (17/02/25-03/05/25) Kỹ năng nghề nghiệp | -Trống- | -Trống- | MA004.P216 - 75SV - VN (17/02/25-07/06/25) Cấu trúc rời rạc | -Trống- |
B1.16 | MA004.P225 - 70SV - VN (17/02/25-07/06/25) Cấu trúc rời rạc | -Trống- | NT334.P21.ANTT - 59SV - VN (17/02/25-03/05/25) Pháp chứng kỹ thuật số | -Trống- | -Trống- |
B4.16 | MA005.P212 - 71SV - VN (17/02/25-10/05/25) Xác suất thống kê | -Trống- | MA005.P213 - 76SV - VN (17/02/25-10/05/25) Xác suất thống kê | -Trống- |
B4.18 | MA005.P214 - 69SV - VN (17/02/25-10/05/25) Xác suất thống kê | -Trống- | MA005.P215 - 70SV - VN (17/02/25-10/05/25) Xác suất thống kê | -Trống- |
E02.4 | MSIS4013.P21.CTTT - 33SV - EN (17/02/25-10/05/25) Thiết kế, quản lý và quản trị hệ CSDL | -Trống- | MATH3013.P22.CTTT.1 - 39SV - EN(TG) (10/03/25-07/06/25) Đại số tuyến tính |
B3.08 (PM) | NT101.P21.2 - 34SV - VN(HT1) (10/03/25-31/05/25) An toàn mạng máy tính | MSIS3033.P24.CTTT.1 - 31SV - EN(HT1) (10/03/25-07/06/25) Quản lý dự án hệ thống thông tin |
E04.2 | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | MSIS4013.P22.CTTT - 28SV - EN (17/02/25-10/05/25) Thiết kế, quản lý và quản trị hệ CSDL | -Trống- |
C202 | -Trống- | NT230.P22.ANTT - 67SV - VN (17/02/25-07/06/25) Cơ chế hoạt động của mã độc | -Trống- | -Trống- | NT101.P21 - 68SV - VN (17/02/25-07/06/25) An toàn mạng máy tính | -Trống- | -Trống- |
B4.10 | -Trống- | -Trống- | -Trống- | NT113.P21 - 68SV - VN (17/02/25-07/06/25) Thiết kế Mạng | NT105.P23 - 44SV - VN (17/02/25-07/06/25) Truyền dữ liệu | -Trống- | -Trống- |
B1.08 | NT132.P24 - 47SV - VN (17/02/25-07/06/25) Quản trị mạng và hệ thống | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- |
E3.1 | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | NT132.P24.2 - 23SV - VN(HT1) (10/03/25-31/05/25) Quản trị mạng và hệ thống |
B5.10 | NT536.P21 - 78SV - VN (17/02/25-03/05/25) Công nghệ truyền thông đa phương tiện | NT204.P21.ANTT - 54SV - VN (17/02/25-07/06/25) Hệ thống tìm kiếm, phát hiện và ngăn ngừa xâm nhập | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- |
B2.04 | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | NT204.P21.ANTT.2 - 27SV - VN(HT1) (10/03/25-31/05/25) Hệ thống tìm kiếm, phát hiện và ngăn ngừa xâm nhập |
C308 (CLC) | -Trống- | -Trống- | -Trống- | NT208.P24 - 42SV - VN (17/02/25-07/06/25) Lập trình ứng dụng Web | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- |
E03.2 | -Trống- | NT334.P21.ANTN - 21SV - VN (17/02/25-07/06/25) Pháp chứng kỹ thuật số | NT230.P21.ANTN - 27SV - VN (17/02/25-07/06/25) Cơ chế hoạt động của mã độc | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- |
B4.06 (PM) | NT334.P21.ANTT.2 - 25SV - VN(HT1) (10/03/25-31/05/25) Pháp chứng kỹ thuật số | NT230.P22.ANTT.2 - 32SV - VN(HT1) (10/03/25-31/05/25) Cơ chế hoạt động của mã độc |
E04.4 | NT532.P21.CTTT - 34SV - EN (17/02/25-12/04/25) Công nghệ Internet of things hiện đại | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- |
B3.10 | SE114.P21 - 76SV - VN (17/02/25-12/04/25) Nhập môn ứng dụng di động | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- |
B3.12 | SE356.P22 - 79SV - VN (17/02/25-10/05/25) Kiến trúc Phần mềm | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- |
B4.22 | -Trống- | -Trống- | SS004.P26 - 100SV - VN (17/02/25-03/05/25) Kỹ năng nghề nghiệp | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- |
B5.14 | SS006.P26 - 150SV - VN (17/02/25-07/06/25) Pháp luật đại cương | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- |
B6.12 | SS007.P23 - 148SV - VN (17/02/25-07/06/25) Triết học Mác – Lênin | -Trống- | -Trống- | SS007.P24 - 148SV - VN (17/02/25-07/06/25) Triết học Mác – Lênin | -Trống- | -Trống- |
B4.14 | SS008.P25 - 149SV - VN (17/02/25-07/06/25) Kinh tế chính trị Mác – Lênin | -Trống- | SS008.P26 - 150SV - VN (17/02/25-07/06/25) Kinh tế chính trị Mác – Lênin | SS010.P25 - 148SV - VN (17/02/25-07/06/25) Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | -Trống- | SS010.P26 - 137SV - VN (17/02/25-07/06/25) Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam |