C216 (CLC) | -Trống- | NT209.N22.ATCL - 47SV - VN (27/02/23-17/06/23) Lập trình hệ thống | -Trống- | -Trống- | CE118.N23.MTCL - 48SV - EN (27/02/23-20/05/23) Thiết kế luận lý số | -Trống- |
C202 (PM) | CE118.N23.MTCL.2 - 24SV - EN(HT1) (20/03/23-03/06/23) Thiết kế luận lý số CE118.N23.MTCL.1 - 24SV - EN (HT1) (13/03/23-10/06/23) Thiết kế luận lý số | IT007.N21.MMCL.2 - 22SV - VN(HT1) (27/03/23-24/06/23) Hệ điều hành IT007.N21.MMCL.1 - 21SV - VN (HT1) (20/03/23-03/06/23) Hệ điều hành |
B2.22 (PM) | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | CE124.N22.1 - 31SV - VN(HT1) (13/03/23-10/06/23) Các thiết bị và mạch điện tử | IE103.N21.VB2.1 - 21SV - VN(HT1) (27/02/23-06/05/23) Quản lý thông tin |
C308 (CLC) | CE334.N21.MTCL - 29SV - VN (27/02/23-20/05/23) Thiết kế vi mạch tương tự | -Trống- | SE104.N28.CLC - 25SV - VN (27/02/23-20/05/23) Nhập môn Công nghệ phần mềm | -Trống- |
B4.04 (PM) | EC312.N21.TMCL.2 - 23SV - VN(HT1) (20/03/23-03/06/23) Thiết kế hệ thống thương mại điện tử EC312.N21.TMCL.1 - 24SV - VN (HT1) (13/03/23-10/06/23) Thiết kế hệ thống thương mại điện tử | CE334.N21.MTCL.1 - 29SV - VN(HT1) (13/03/23-10/06/23) Thiết kế vi mạch tương tự |
B7.04 | CS105.N21 - 52SV - VN (27/02/23-17/06/23) Đồ họa máy tính | -Trống- | -Trống- | CS338.N21 - 66SV - VN (27/02/23-17/06/23) Nhận dạng | -Trống- | -Trống- |
C313 (CLC) | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | CS112.N21.KHCL - 45SV - VN (27/02/23-17/06/23) Phân tích và thiết kế thuật toán | -Trống- | -Trống- |
C112 (CLC) | CS116.N21.KHCL - 50SV - VN (27/02/23-17/06/23) Lập trình Python cho Máy học | -Trống- | -Trống- | IE106.N22.CNCL - 50SV - VN (27/02/23-20/05/23) Thiết kế giao diện người dùng | -Trống- |
B6.04 | CS331.N21 - 22SV - VN (27/02/23-17/06/23) Thị giác máy tính nâng cao | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- |
E04.1 | CS331.N21.KHCL - 40SV - VN (27/02/23-17/06/23) Thị giác máy tính nâng cao | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- |
C306 (CLC) | CS3653.N21.CTTT - 35SV - EN (27/02/23-20/05/23) Toán rời rạc cho máy tính | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- |
E04.4 | CS3653.N22.CTTT.1 - 34SV - EN(TG) (20/03/23-03/06/23) Toán rời rạc cho máy tính | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- |
C314 (CLC) | CS511.N21.KHCL - 43SV - VN (27/02/23-17/06/23) Ngôn ngữ lập trình C# | -Trống- | -Trống- | IS403.N22.HTCL - 49SV - EN (27/02/23-20/05/23) Phân tích dữ liệu kinh doanh | -Trống- |
E03.1 | CSBU009.N21.KHBC.1 - 11SV - EN(HT1) (13/03/23-13/05/23) Dự án nghiên cứu | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- |
E04.3 | CSBU103.N21.KHBC - 21SV - EN (27/02/23-13/05/23) Phát triển và thiết kế web | -Trống- | CSBU013.N21.KHBC - 8SV - EN (27/02/23-13/05/23) Lập trình nâng cao | -Trống- | -Trống- |
B4.08 (PM) | CSBU013.N21.KHBC.1 - 8SV - EN(HT1) (20/03/23-06/05/23) Lập trình nâng cao | CSBU103.N21.KHBC.1 - 21SV - EN(HT1) (13/03/23-13/05/23) Phát triển và thiết kế web |
B4.06 (PM) | -Trống- | CSBU202.N21.KHBC.1 - 15SV - EN(HT1) (06/03/23-29/04/23) Phát triển ứng dụng cho thiết bị di động và thiết bị đeo | IT003.N23.CNVN.2 - 20SV - VN(HT1) (20/03/23-03/06/23) Cấu trúc dữ liệu và giải thuật IT003.N23.CNVN.1 - 20SV - VN (HT1) (13/03/23-10/06/23) Cấu trúc dữ liệu và giải thuật |
C101 (CLC) | NT132.N21.MMCL - 39SV - VN (27/02/23-17/06/23) Quản trị mạng và hệ thống | NT106.N23.MMCL - 24SV - VN (27/02/23-17/06/23) Lập trình mạng căn bản | EC001.N21.TMCL - 41SV - VN (27/02/23-27/05/23) Kinh tế học đại cương |
C205 | EC208.N21 - 60SV - VN (27/02/23-20/05/23) QuẢN trị dự án TMĐT | -Trống- | IS334.N21 - 97SV - VN (27/02/23-20/05/23) Thương mại điện tử | -Trống- |
B6.10 | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | EC311.N21 - 70SV - VN (27/02/23-13/05/23) Tiếp thị trực tuyến | -Trống- | -Trống- |
C309 (CLC) | EC331.N21.TMCL - 50SV - VN (27/02/23-20/05/23) Quản trị chiến lược kinh doanh điện tử | -Trống- | EC312.N21.TMCL - 47SV - VN (27/02/23-13/05/23) Thiết kế hệ thống thương mại điện tử | -Trống- | -Trống- |
A309 (TTNN) | ENG02.N214 - 12SV - EN (27/02/23-27/05/23) Anh văn 2 | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- |
A323 (TTNN) | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | ENG02.N27 - 10SV - EN (27/02/23-27/05/23) Anh văn 2 | -Trống- | -Trống- |
A305 (TTNN) | -Trống- | -Trống- | -Trống- | ENG03.N215 - 11SV - EN (27/02/23-27/05/23) Anh văn 3 | ENG03.N26 - 6SV - EN (27/02/23-27/05/23) Anh văn 3 | ENG03.N21.CLC - 12SV - EN (27/02/23-27/05/23) Anh văn 3 |
A313 (TTNN) | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | ENG03.N22.CLC - 19SV - EN (27/02/23-27/05/23) Anh văn 3 | -Trống- | -Trống- |
A315 (CLC) | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | ENG03.N29 - 18SV - EN (27/02/23-27/05/23) Anh văn 3 | -Trống- | -Trống- |
E02.3 | ENG04.N21.CTTT - 14SV - EN (27/02/23-08/04/23) Anh văn 4 | -Trống- | -Trống- | ENG04.N22.CTTT - 16SV - EN (27/02/23-08/04/23) Anh văn 4 | -Trống- | -Trống- |
E02.4 | ENGL1213.N22.CTTT - 31SV - EN (27/02/23-01/04/23) Tiếng Anh II | -Trống- | -Trống- | ENGL1213.N21.CTTT - 31SV - EN (27/02/23-01/04/23) Tiếng Anh II | -Trống- | -Trống- |
B5.12 | IE103.N22 - 59SV - VN (27/02/23-20/05/23) Quản lý thông tin | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- |
C311 (CLC) | IE103.N23.CNCL - 47SV - VN (27/02/23-20/05/23) Quản lý thông tin | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- |
B3.08 (PM) | IS208.N22.HTCL.2 - 19SV - VN(HT1) (20/03/23-03/06/23) Quản lý dự án công nghệ thông tin IS208.N22.HTCL.1 - 19SV - VN (HT1) (13/03/23-10/06/23) Quản lý dự án công nghệ thông tin | IE103.N23.CNCL.2 - 23SV - VN(HT1) (20/03/23-03/06/23) Quản lý thông tin IE103.N23.CNCL.1 - 24SV - VN (HT1) (13/03/23-10/06/23) Quản lý thông tin |
C305 (CLC) | IE106.N21.CNCL - 49SV - VN (27/02/23-20/05/23) Thiết kế giao diện người dùng | -Trống- | IS201.N21.HTCL - 39SV - EN (27/02/23-20/05/23) Phân tích thiết kế hệ thống thông tin | -Trống- |
C218 (CLC) | IE204.N22.CNCL - 36SV - VN (27/02/23-20/05/23) Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- |
C301 (CLC) | IE221.N21.CNCL - 30SV - VN (27/02/23-17/06/23) Kỹ thuật lập trình Python | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- |
C214 (CLC) | IE303.N21.CNCL - 41SV - VN (27/02/23-20/05/23) Công nghệ Java | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- |
C302 (PM) | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | IE303.N21.CNCL.2 - 20SV - VN(HT1) (20/03/23-03/06/23) Công nghệ Java IE303.N21.CNCL.1 - 21SV - VN (HT1) (13/03/23-10/06/23) Công nghệ Java |
C212 (CLC) | IS210.N23.HTCL - 42SV - EN (27/02/23-20/05/23) Hệ quản trị cơ sở dữ liệu | -Trống- | IE303.N23.CNCL - 31SV - VN (27/02/23-20/05/23) Công nghệ Java | -Trống- |
B3.02 (PM) | IE303.N23.CNCL.2 - 31SV - VN(HT1) (20/03/23-03/06/23) Công nghệ Java | IT003.N21.CLC.2 - 24SV - VN(HT1) (20/03/23-03/06/23) Cấu trúc dữ liệu và giải thuật IT003.N21.CLC.1 - 25SV - VN (HT1) (13/03/23-10/06/23) Cấu trúc dữ liệu và giải thuật |
E10.1 | IS201.N22.HTCL - 47SV - EN (27/02/23-20/05/23) Phân tích thiết kế hệ thống thông tin | -Trống- | MKTG5883.N21.CTTT - 31SV - EN (27/02/23-20/05/23) Khai phá dữ liệu và ứng dụng | -Trống- |
B4.02 (PM) | IT007.N22.ATCL.2 - 21SV - VN(HT1) (27/03/23-24/06/23) Hệ điều hành IT007.N22.ATCL.1 - 21SV - VN (HT1) (20/03/23-03/06/23) Hệ điều hành | IS210.N23.HTCL.2 - 21SV - EN(HT1) (20/03/23-03/06/23) Hệ quản trị cơ sở dữ liệu IS210.N23.HTCL.1 - 21SV - EN (HT1) (13/03/23-10/06/23) Hệ quản trị cơ sở dữ liệu |
C310 (CLC) | IS353.N21.HTCL - 45SV - VN (27/02/23-20/05/23) Mạng xã hội | -Trống- | IS402.N22.HTCL - 32SV - VN (27/02/23-20/05/23) Điện toán đám mây | -Trống- |
B1.20 | IT002.N217 - 63SV - VN (27/02/23-17/06/23) Lập trình hướng đối tượng | -Trống- | -Trống- | IT002.N218 - 70SV - VN (27/02/23-17/06/23) Lập trình hướng đối tượng | -Trống- | -Trống- |
C111 (PM) | IT002.N218.2 - 35SV - VN(HT1) (20/03/23-17/06/23) Lập trình hướng đối tượng IT002.N218.1 - 35SV - VN (HT1) (13/03/23-10/06/23) Lập trình hướng đối tượng | IT002.N217.2 - 30SV - VN(HT1) (20/03/23-17/06/23) Lập trình hướng đối tượng IT002.N217.1 - 33SV - VN (HT1) (13/03/23-10/06/23) Lập trình hướng đối tượng |
B1.22 | IT002.N219 - 70SV - VN (27/02/23-17/06/23) Lập trình hướng đối tượng | -Trống- | -Trống- | IT002.N220 - 70SV - VN (27/02/23-17/06/23) Lập trình hướng đối tượng | -Trống- | -Trống- |
C211 (PM) | IT002.N220.2 - 35SV - VN(HT1) (20/03/23-17/06/23) Lập trình hướng đối tượng IT002.N220.1 - 35SV - VN (HT1) (13/03/23-10/06/23) Lập trình hướng đối tượng | IT002.N219.2 - 35SV - VN(HT1) (20/03/23-17/06/23) Lập trình hướng đối tượng IT002.N219.1 - 35SV - VN (HT1) (13/03/23-10/06/23) Lập trình hướng đối tượng |
C206 (CLC) | IT003.N21.CLC - 49SV - VN (27/02/23-17/06/23) Cấu trúc dữ liệu và giải thuật | NT106.N22.ATCL - 40SV - VN (27/02/23-17/06/23) Lập trình mạng căn bản | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- |
B4.16 | IT003.N217 - 70SV - VN (27/02/23-17/06/23) Cấu trúc dữ liệu và giải thuật | -Trống- | -Trống- | IT003.N218 - 69SV - VN (27/02/23-17/06/23) Cấu trúc dữ liệu và giải thuật | -Trống- | -Trống- |
B5.02 (PM) | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | IT003.N217.2 - 34SV - VN(HT1) (20/03/23-17/06/23) Cấu trúc dữ liệu và giải thuật IT003.N217.1 - 36SV - VN (HT1) (13/03/23-10/06/23) Cấu trúc dữ liệu và giải thuật |
B2.16 (PM) | IT003.N218.2 - 35SV - VN(HT1) (20/03/23-17/06/23) Cấu trúc dữ liệu và giải thuật IT003.N218.1 - 34SV - VN (HT1) (13/03/23-10/06/23) Cấu trúc dữ liệu và giải thuật | MSIS3033.N22.CTTT.1 - 28SV - EN(HT1) (20/03/23-03/06/23) Quản lý dự án hệ thống thông tin |
B4.18 | IT003.N219 - 71SV - VN (27/02/23-17/06/23) Cấu trúc dữ liệu và giải thuật | -Trống- | -Trống- | IT003.N220 - 67SV - VN (27/02/23-17/06/23) Cấu trúc dữ liệu và giải thuật | -Trống- | -Trống- |
B3.04 (PM) | MKTG5883.N22.CTTT.1 - 30SV - EN(HT1) (20/03/23-03/06/23) Khai phá dữ liệu và ứng dụng | IT003.N219.2 - 35SV - VN(HT1) (20/03/23-17/06/23) Cấu trúc dữ liệu và giải thuật IT003.N219.1 - 36SV - VN (HT1) (13/03/23-10/06/23) Cấu trúc dữ liệu và giải thuật |
B2.18 (PM) | IT003.N220.2 - 32SV - VN(HT1) (20/03/23-17/06/23) Cấu trúc dữ liệu và giải thuật IT003.N220.1 - 35SV - VN (HT1) (13/03/23-10/06/23) Cấu trúc dữ liệu và giải thuật | IT007.N27.2 - 18SV - VN(HT1) (27/03/23-24/06/23) Hệ điều hành IT007.N27.1 - 24SV - VN (HT1) (20/03/23-03/06/23) Hệ điều hành |
C208 (CLC) | IT003.N23.CNVN - 40SV - VN (27/02/23-17/06/23) Cấu trúc dữ liệu và giải thuật | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- |
C201 (CLC) | IT007.N21.MMCL - 43SV - VN (27/02/23-17/06/23) Hệ điều hành | -Trống- | -Trống- | IT007.N22.ATCL - 42SV - VN (27/02/23-17/06/23) Hệ điều hành | -Trống- | -Trống- |
B3.18 | IT007.N27 - 42SV - VN (27/02/23-17/06/23) Hệ điều hành | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- |
C108 (CLC) | IT012.N21.KHTN - 31SV - VN (27/02/23-17/06/23) Tổ chức và Cấu trúc Máy tính II | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- |
B3.06 (PM) | NT106.N21.2 - 30SV - VN(HT1) (20/03/23-03/06/23) Lập trình mạng căn bản | IT012.N21.KHTN.1 - 31SV - VN(HT1) (13/03/23-10/06/23) Tổ chức và Cấu trúc Máy tính II |
E11.6 | -Trống- | JAN02.N21.CNVN.1 - 29SV - JP(HT1) (27/02/23-13/05/23) Tiếng Nhật 2 | JAN02.N22.CNVN.1 - 29SV - JP(HT1) (27/02/23-13/05/23) Tiếng Nhật 2 | -Trống- |
B4.14 | MA004.N217 - 71SV - VN (27/02/23-17/06/23) Cấu trúc rời rạc | -Trống- | MA004.N219 - 71SV - VN (27/02/23-17/06/23) Cấu trúc rời rạc | -Trống- |
B5.08 | MA004.N218 - 70SV - VN (27/02/23-17/06/23) Cấu trúc rời rạc | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- |
B1.08 | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | MA004.N220 - 40SV - VN (27/02/23-17/06/23) Cấu trúc rời rạc | -Trống- |
B1.14 | MA005.N217 - 67SV - VN (27/02/23-27/05/23) Xác suất thống kê | -Trống- | MA005.N219 - 71SV - VN (27/02/23-27/05/23) Xác suất thống kê | -Trống- |
B3.14 | MA005.N218 - 69SV - VN (27/02/23-27/05/23) Xác suất thống kê | -Trống- | MA005.N220 - 70SV - VN (27/02/23-27/05/23) Xác suất thống kê | -Trống- |
C210 (CLC) | MA005.N22.CNVN - 39SV - VN (27/02/23-20/05/23) Xác suất thống kê | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- |
B4.10 | -Trống- | NT213.N21.ANTT - 58SV - VN (27/02/23-17/06/23) Bảo mật web và ứng dụng | NT204.N21.ANTT - 58SV - VN (27/02/23-17/06/23) Hệ thống tìm kiếm, phát hiện và ngăn ngừa xâm nhập | NT118.N22 - 40SV - VN (27/02/23-13/05/23) Phát triển ứng dụng trên thiết bị di động | -Trống- | -Trống- |
C209 (PM) | NT118.N22.2 - 21SV - VN(HT1) (20/03/23-03/06/23) Phát triển ứng dụng trên thiết bị di động | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- |
B2.04 | NT132.N22.2 - 19SV - VN(HT1) (20/03/23-03/06/23) Quản trị mạng và hệ thống | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- |
C307 (CLC) | -Trống- | NT230.N21.ATCL - 31SV - VN (27/02/23-17/06/23) Cơ chế hoạt động của mã độc | NT213.N21.ATCL - 36SV - VN (27/02/23-17/06/23) Bảo mật web và ứng dụng | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- |
B5.10 | NT536.N21 - 66SV - VN (27/02/23-13/05/23) Công nghệ truyền thông đa phương tiện | NT402.N21 - 73SV - VN (27/02/23-17/06/23) Công nghệ mạng viễn thông | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- |
C106 (CLC) | -Trống- | NT402.N21.MMCL - 50SV - VN (27/02/23-17/06/23) Công nghệ mạng viễn thông | NT533.N21.MMCL - 49SV - EN (27/02/23-17/06/23) Hệ tính toán phân bố | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- |
B3.12 | SE102.N21 - 53SV - VN (06/03/23-17/06/23) Nhập môn phát triển game | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | SE331.N21 - 23SV - VN (27/02/23-10/06/23) Chuyên đề E-commerce |
C315 (CLC) | SE104.N24.CLC - 49SV - VN (27/02/23-20/05/23) Nhập môn Công nghệ phần mềm | -Trống- | SE114.N22.PMCL - 50SV - VN (06/03/23-17/06/23) Nhập môn ứng dụng di động | -Trống- |
C316 (CLC) | -Trống- | SE104.N25.CLC - 50SV - VN (27/02/23-20/05/23) Nhập môn Công nghệ phần mềm | -Trống- | SE104.N26.CLC - 47SV - VN (27/02/23-20/05/23) Nhập môn Công nghệ phần mềm |
C318 (CLC) | SE332.N23.PMCL - 18SV - EN (27/02/23-24/06/23) Chuyên đề CSDL nâng cao | -Trống- | SE346.N23.PMCL - 35SV - VN (27/02/23-20/05/23) Lập trình trên thiết bị di động | -Trống- |
C312 (CLC) | SE405.N21 - 41SV - VN (27/02/23-17/06/23) Chuyên đề Mobile and Pervasive Computing | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- |
C113 | -Trống- | -Trống- | -Trống- | SS004.N25 - 101SV - VN (27/02/23-17/06/23) Kỹ năng nghề nghiệp | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- |
B6.12 | SS007.N25 - 151SV - VN (27/02/23-17/06/23) Triết học Mác – Lênin | -Trống- | -Trống- | SS007.N26 - 150SV - VN (27/02/23-17/06/23) Triết học Mác – Lênin | -Trống- | -Trống- |
B7.02 | SS008.N21 - 150SV - VN (27/02/23-17/06/23) Kinh tế chính trị Mác – Lênin | -Trống- | SS008.N22 - 151SV - VN (27/02/23-17/06/23) Kinh tế chính trị Mác – Lênin | SS008.N23 - 151SV - VN (27/02/23-17/06/23) Kinh tế chính trị Mác – Lênin | -Trống- | SS008.N24 - 150SV - VN (27/02/23-17/06/23) Kinh tế chính trị Mác – Lênin |
B2.20 (PM) | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | STAT4033.N22.CTTT.1 - 35SV - EN(TG) (20/03/23-03/06/23) Thống kê |