B5.02 (PM) | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | CE118.P11.1 - 52SV - VN(HT1) (16/09/24-14/12/24) Thiết kế luận lý số |
E04.1 | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | CE224.P14.1 - 50SV - VN(HT1) (23/09/24-21/12/24) Thiết kế hệ thống nhúng |
B5.04 (PM) | IS207.P13.2 - 50SV - VN(HT1) - Dạy bù (23/09/24-21/12/24) Phát triển ứng dụng web CS2134.P12.CTTT.1 - 47SV - EN (HT1) (23/09/24-04/01/25) Khoa học máy tính | IS207.P13.2 - 50SV - VN(HT1) - Dạy bù (23/09/24-21/12/24) Phát triển ứng dụng web IS207.P13.1 - 49SV - VN (HT1) (16/09/24-14/12/24) Phát triển ứng dụng web |
B1.18 | CS221.P12 - 68SV - VN (02/09/24-28/12/24) Xử lý ngôn ngữ tự nhiên | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- |
B4.08 (PM) | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | CSBU112.P11.KHBC.1 - 36SV - EN(HT1) (14/10/24-14/12/24) Thiết kế phần mềm CSBU111.P11.KHBC.1 - 36SV - EN (HT1) (21/10/24-21/12/24) An ninh mạng |
E10.1 | -Trống- | CSBU112.P11.KHBC - 36SV - EN (07/10/24-21/12/24) Thiết kế phần mềm | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- |
B3.06 (PM) | IT004.P111.1 - 40SV - VN(HT1) - Dạy bù (16/09/24-14/12/24) Cơ sở dữ liệu | NT332.P11.MMCL.1 - 22SV - VN(HT1) (23/09/24-28/12/24) Xử lý tín hiệu trong truyền thông DS106.P11.1 - 28SV - VN (HT1) (16/09/24-14/12/24) Tối ưu hóa và ứng dụng |
B3.20 | EC005.P12 - 71SV - VN (16/09/24-28/12/24) Giới thiệu ngành Thương mại Điện tử | -Trống- | -Trống- | MA006.P111 - 62SV - VN (09/09/24-04/01/25) Giải tích |
A301 (TTNN) | ENG02.P122 - 25SV - EN (09/09/24-04/01/25) Anh văn 2 | ENG01.P125 - 20SV - EN (09/09/24-04/01/25) Anh văn 1 | ENG03.P126 - 27SV - EN (09/09/24-04/01/25) Anh văn 3 | -Trống- | -Trống- |
A307 (TTNN) | ENG02.P18 - 20SV - EN (09/09/24-04/01/25) Anh văn 2 | ENG01.P17 - 14SV - EN (09/09/24-04/01/25) Anh văn 1 | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- |
E03.4 | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | ENG01.P19 - 26SV - EN (09/09/24-04/01/25) Anh văn 1 | ENG02.P19 - 24SV - EN (09/09/24-04/01/25) Anh văn 2 |
A315 (CLC) | ENG03.P19 - 31SV - EN (09/09/24-04/01/25) Anh văn 3 | ENG02.P17 - 24SV - EN (09/09/24-04/01/25) Anh văn 2 | ENG02.P110 - 31SV - EN (09/09/24-14/12/24) Anh văn 2 | ENG03.P112 - 24SV - EN (09/09/24-04/01/25) Anh văn 3 |
A305 (TTNN) | ENG03.P17 - 27SV - EN (09/09/24-04/01/25) Anh văn 3 | ENG02.P123 - 30SV - EN (09/09/24-04/01/25) Anh văn 2 | ENG03.P110 - 28SV - EN (09/09/24-14/12/24) Anh văn 3 | -Trống- | -Trống- |
E03.3 | NT332.P11.MMCL - 22SV - VN (02/09/24-28/12/24) Xử lý tín hiệu trong truyền thông | -Trống- | -Trống- | ENG02.P124 - 21SV - EN (09/09/24-04/01/25) Anh văn 2 | -Trống- | -Trống- |
E04.2 | ENG03.P129 - 26SV - EN (09/09/24-04/01/25) Anh văn 3 | ENG03.P18 - 30SV - EN (09/09/24-04/01/25) Anh văn 3 | ENG03.P111 - 30SV - EN (09/09/24-14/12/24) Anh văn 3 | -Trống- | -Trống- |
E04.3 | ENG03.P123 - 32SV - EN (09/09/24-14/12/24) Anh văn 3 | ENG03.P124 - 27SV - EN (09/09/24-04/01/25) Anh văn 3 | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- |
A309 (TTNN) | -Trống- | -Trống- | -Trống- | ENG03.P130 - 29SV - EN (09/09/24-04/01/25) Anh văn 3 | ENG03.P127 - 20SV - EN (09/09/24-04/01/25) Anh văn 3 | -Trống- | -Trống- |
E02.3 | SPCH3723.P13.CTTT - 23SV - EN (02/09/24-28/12/24) Tiếng Anh chuyên ngành CNTT | -Trống- | -Trống- | ENG05.P11.CTTT - 25SV - EN (02/12/24-04/01/25) Anh văn 5 | -Trống- |
ITC-B.404 | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | IE101.P11.LT.1 - 45SV - VN(HT1) (25/11/24-18/01/25) Cơ sở hạ tầng công nghệ thông tin |
B2.12 (PM) | -Trống- | IE101.P11.VB2 - 28SV - VN (18/11/24-14/12/24) Cơ sở hạ tầng công nghệ thông tin | IT004.P11.VB2 - 28SV - VN (18/11/24-25/01/25) Cơ sở dữ liệu | -Trống- |
B2.02 (PM) | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | IE105.P11.VB2 - 29SV - VN (18/11/24-04/01/25) Nhập môn bảo đảm và an ninh thông tin | -Trống- |
B2.10 (PM) | -Trống- | IE106.P11.VB2 - 28SV - VN (18/11/24-04/01/25) Thiết kế giao diện người dùng | IT012.P11.VB2 - 18SV - VN (18/11/24-25/01/25) Tổ chức và Cấu trúc Máy tính II | -Trống- |
B2.06 (PM) | -Trống- | IE212.P11.VB2 - 18SV - VN (18/11/24-25/01/25) Công nghệ Dữ liệu lớn | IE221.P11.VB2 - 17SV - VN (18/11/24-25/01/25) Kỹ thuật lập trình Python | -Trống- |
B2.16 (PM) | IE221.P11.2 - 32SV - VN(HT1) (23/09/24-21/12/24) Kỹ thuật lập trình Python IE221.P11.1 - 33SV - VN (HT1) (16/09/24-14/12/24) Kỹ thuật lập trình Python | IT003.P17.2 - 42SV - VN(HT1) (23/09/24-21/12/24) Cấu trúc dữ liệu và giải thuật IT003.P17.1 - 44SV - VN (HT1) (16/09/24-14/12/24) Cấu trúc dữ liệu và giải thuật |
B1.14 | IS005.P12 - 93SV - VN (16/09/24-28/12/24) Giới thiệu ngành Hệ thống Thông tin | -Trống- | -Trống- | SS007.P12 - 107SV - VN (09/09/24-04/01/25) Triết học Mác – Lênin | -Trống- |
B2.08 (PM) | -Trống- | IT003.P11.VB2 - 20SV - VN (18/11/24-25/01/25) Cấu trúc dữ liệu và giải thuật | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- |
B3.08 (PM) | IT003.P16.2 - 32SV - VN(HT1) (23/09/24-21/12/24) Cấu trúc dữ liệu và giải thuật IT003.P16.1 - 35SV - VN (HT1) (16/09/24-14/12/24) Cấu trúc dữ liệu và giải thuật | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- |
E04.4 | -Trống- | JAN01.P11.CNVN.1 - 28SV - JP(HT1) (09/09/24-21/12/24) Tiếng Nhật 1 | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- |
E02.4 | -Trống- | JAN01.P12.CNVN.1 - 28SV - JP(HT1) (09/09/24-21/12/24) Tiếng Nhật 1 | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- |
E11.6 | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | JAN01.P13.CNVN.1 - 31SV - JP(HT1) (09/09/24-21/12/24) Tiếng Nhật 1 | -Trống- |
E11.8 | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | JAN01.P14.CNVN.1 - 29SV - JP(HT1) (09/09/24-21/12/24) Tiếng Nhật 1 | -Trống- |
B3.18 | MA006.P110 - 70SV - VN (09/09/24-04/01/25) Giải tích | MA006.P19 - 78SV - VN (09/09/24-04/01/25) Giải tích |
B4.16 | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | MA006.P112 - 71SV - VN (09/09/24-04/01/25) Giải tích |
B1.02 | NT132.P11.ANTN - 28SV - VN (02/09/24-28/12/24) Quản trị mạng và hệ thống | NT207.P11.ANTN - 35SV - VN (02/09/24-28/12/24) Quản lý rủi ro và an toàn thông tin trong doanh nghiệp | CS406.P12.CLC - 32SV - VN - Dạy bù (02/09/24-28/12/24) Xử lý ảnh và ứng dụng | ENG02.P111 - 30SV - EN - Dạy bù (09/09/24-14/12/24) Anh văn 2 |
Phòng Bóng Bàn | PE012.P14 - 39SV - VN (09/09/24-14/12/24) Giáo dục thể chất | -Trống- | PE012.P16 - 42SV - VN (09/09/24-14/12/24) Giáo dục thể chất | -Trống- |
B1.22 | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | PH002.P14 - 92SV - VN (09/09/24-04/01/25) Nhập môn mạch số | -Trống- |
B2.18 (PM) | PH002.P14.2 - 46SV - VN(HT1) (16/09/24-11/01/25) Nhập môn mạch số | PH002.P15.2 - 46SV - VN(HT1) (16/09/24-11/01/25) Nhập môn mạch số |
B3.22 | PH002.P15 - 91SV - VN (09/09/24-04/01/25) Nhập môn mạch số | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- |
E03.2 | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | PHYS1215.P11.CTTT.1 - 41SV - EN(TG) (23/09/24-04/01/25) Vật lý đại cương |
B4.14 | SE005.P12 - 118SV - VN (02/12/24-04/01/25) Giới thiệu ngành Kỹ thuật Phần mềm | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- |
B1.10 | SE102.P11 - 13SV - VN (07/10/24-14/12/24) Nhập môn phát triển game | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- |
B6.12 | -Trống- | SE347.P12 - 90SV - VN (02/09/24-28/12/24) Công nghệ Web và ứng dụng | -Trống- | SE214.P11 - 36SV - VN (02/09/24-28/12/24) Công nghệ phần mềm chuyên sâu | -Trống- | -Trống- |
B7.08 | SS006.P13 - 132SV - VN (09/09/24-28/12/24) Pháp luật đại cương | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- |
B3.14 | SS007.P11 - 110SV - VN (09/09/24-04/01/25) Triết học Mác – Lênin | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- |
B3.02 (PM) | STAT3013.P12.CTTT.1 - 30SV - EN(TG) (23/09/24-21/12/24) Phân tích thống kê | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- |
B5.10 | PH002.P13 - 72SV - VN - Dạy bù (09/09/24-04/01/25) Nhập môn mạch số | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- |
B5.12 | SS004.P13 - 89SV - VN - Dạy bù (02/09/24-28/12/24) Kỹ năng nghề nghiệp | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- |
B4.10 | -Trống- | NT213.P12.ANTT - 56SV - VN - Dạy bù (02/09/24-16/11/24) Bảo mật web và ứng dụng | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- |
A215 (CLC) | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | NT140.P11.ANTN - 27SV - VN - Dạy bù (02/09/24-28/12/24) An toàn mạng | -Trống- | -Trống- |
B3.12 | MA006.P126 - 47SV - VN - Dạy bù (02/09/24-28/12/24) Giải tích | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- |