E02.3 | SE106.P21.CLC - 2SV - VN (17/02/25-07/06/25) Đặc tả hình thức | -Trống- | CSBU202.P21.KHBC - 23SV - EN (17/02/25-17/05/25) Phát triển ứng dụng cho thiết bị di động và thiết bị đeo | -Trống- |
B6.10 | IE403.P21 - 79SV - VN (17/02/25-10/05/25) Khai thác dữ liệu truyền thông xã hội | -Trống- | DS107.P21 - 70SV - VN (17/02/25-10/05/25) Tư duy tính toán cho Khoa học dữ liệu | -Trống- |
E04.3 | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | ENG04.P21.CTTT - 14SV - EN (17/02/25-22/03/25) Anh văn 4 |
E03.3 | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | ENG06.P22.CTTT - 28SV - EN (17/02/25-05/04/25) Kỹ năng thuyết trình tiếng Anh | -Trống- | -Trống- |
B2.02 (PM) | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | IE103.P21.VB2 - 15SV - VN (17/02/25-26/04/25) Quản lý thông tin | -Trống- |
B2.06 (PM) | -Trống- | IE104.P21.VB2 - 19SV - VN (17/02/25-26/04/25) Internet và công nghệ Web | IE303.P21.VB2 - 22SV - VN (17/02/25-26/04/25) Công nghệ Java | -Trống- |
B1.04 | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | IE402.P21 - 60SV - VN (17/02/25-10/05/25) Hệ thống thông tin địa lý 3 chiều | -Trống- |
B4.22 | PH002.P24 - 85SV - VN (17/02/25-10/05/25) Nhập môn mạch số | -Trống- | IS208.P21 - 97SV - VN (17/02/25-10/05/25) Quản lý dự án công nghệ thông tin | -Trống- |
B5.06 (PM) | IS208.P21.2 - 48SV - VN(HT1) (10/03/25-07/06/25) Quản lý dự án công nghệ thông tin IS208.P21.1 - 49SV - VN (HT1) (03/03/25-17/05/25) Quản lý dự án công nghệ thông tin | PH002.P24.2 - 42SV - VN(HT1) (10/03/25-07/06/25) Nhập môn mạch số |
B5.04 (PM) | IS211.P21.2 - 40SV - VN(HT1) (10/03/25-07/06/25) Cơ sở dữ liệu phân tán IS211.P21.1 - 41SV - VN (HT1) (03/03/25-17/05/25) Cơ sở dữ liệu phân tán | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- |
B7.04 | IS402.P21 - 82SV - VN (17/02/25-10/05/25) Điện toán đám mây | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- |
B2.08 (PM) | -Trống- | IT002.P21.VB2 - 28SV - VN (17/02/25-26/04/25) Lập trình hướng đối tượng | IT005.P21.VB2 - 27SV - VN (17/02/25-26/04/25) Nhập môn mạng máy tính | -Trống- |
B1.20 | IT002.P221 - 83SV - VN (17/02/25-07/06/25) Lập trình hướng đối tượng | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- |
B3.06 (PM) | MKTG5883.P22.CTTT.1 - 33SV - EN(HT1) (10/03/25-07/06/25) Khai phá dữ liệu và ứng dụng | IT002.P221.2 - 41SV - VN(HT1) (10/03/25-07/06/25) Lập trình hướng đối tượng IT002.P221.1 - 42SV - VN (HT1) (03/03/25-17/05/25) Lập trình hướng đối tượng |
B3.20 | IT012.P23 - 48SV - VN (17/02/25-10/05/25) Tổ chức và Cấu trúc Máy tính II | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- |
B3.04 (PM) | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | IT012.P23.2 - 25SV - VN(HT1) (10/03/25-07/06/25) Tổ chức và Cấu trúc Máy tính II IT012.P23.1 - 23SV - VN (HT1) (03/03/25-17/05/25) Tổ chức và Cấu trúc Máy tính II |
B1.22 | IT012.P25 - 51SV - VN (17/02/25-10/05/25) Tổ chức và Cấu trúc Máy tính II | -Trống- | MA003.P21 - 45SV - VN (17/02/25-10/05/25) Đại số tuyến tính | -Trống- |
B3.08 (PM) | STAT4033.P22.CTTT.1 - 32SV - EN(TG) (10/03/25-07/06/25) Thống kê | IT012.P25.2 - 22SV - VN(HT1) (10/03/25-07/06/25) Tổ chức và Cấu trúc Máy tính II IT012.P25.1 - 29SV - VN (HT1) (03/03/25-17/05/25) Tổ chức và Cấu trúc Máy tính II |
E02.4 | -Trống- | JAN02.P21.CNVN.1 - 30SV - JP(HT1) (17/02/25-03/05/25) Tiếng Nhật 2 | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- |
E03.2 | -Trống- | JAN02.P22.CNVN.1 - 29SV - JP(HT1) (17/02/25-03/05/25) Tiếng Nhật 2 | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- |
E11.8 | -Trống- | JAN08.P24.CNVN.1 - 25SV - JP(HT1) (02/12/24-22/03/25) Tiếng Nhật 8 | JAN02.P23.CNVN.1 - 29SV - JP(HT1) (17/02/25-03/05/25) Tiếng Nhật 2 | -Trống- |
E11.6 | -Trống- | JAN08.P23.CNVN.1 - 31SV - JP(HT1) (02/12/24-22/03/25) Tiếng Nhật 8 | JAN02.P24.CNVN.1 - 28SV - JP(HT1) (17/02/25-03/05/25) Tiếng Nhật 2 | -Trống- |
E11.2 | -Trống- | JAN05.P21.CNVN.1 - 22SV - JP(HT1) (02/12/24-22/03/25) Tiếng Nhật 5 | JAN05.P23.CNVN.1 - 20SV - JP(HT1) (02/12/24-22/03/25) Tiếng Nhật 5 | -Trống- |
E11.4 | -Trống- | JAN05.P22.CNVN.1 - 22SV - JP(HT1) (02/12/24-22/03/25) Tiếng Nhật 5 | -Trống- | JAN05.P24.CNVN.1 - 22SV - JP(HT1) (02/12/24-22/03/25) Tiếng Nhật 5 | -Trống- |
B1.06 | -Trống- | MA004.P21.VB2 - 16SV - VN (17/02/25-26/04/25) Cấu trúc rời rạc | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- |
B4.18 | MA004.P221 - 75SV - VN (17/02/25-07/06/25) Cấu trúc rời rạc | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- |
B1.18 | MA006.P21 - 72SV - VN (17/02/25-07/06/25) Giải tích | -Trống- | MA005.P220 - 69SV - VN (17/02/25-10/05/25) Xác suất thống kê | -Trống- |
B1.16 | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | MA005.P221 - 76SV - VN (17/02/25-10/05/25) Xác suất thống kê | -Trống- |
B1.08 | -Trống- | NT534.P21.ANTN - 19SV - VN (17/02/25-07/06/25) An toàn mạng máy tính nâng cao | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- |
B1.10 | -Trống- | -Trống- | -Trống- | NT534.P21.ANTT - 68SV - VN (17/02/25-07/06/25) An toàn mạng máy tính nâng cao | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- |
Sân Bóng Đá | PE231.P21 - 50SV - VN (17/02/25-07/06/25) Giáo dục thể chất 1 | -Trống- | -Trống- | PE231.P27 - 50SV - VN (17/02/25-07/06/25) Giáo dục thể chất 1 | -Trống- | -Trống- |
Sân Bóng Chuyền | PE231.P22 - 51SV - VN (17/02/25-07/06/25) Giáo dục thể chất 1 | -Trống- | -Trống- | PE231.P28 - 48SV - VN (17/02/25-07/06/25) Giáo dục thể chất 1 | -Trống- | -Trống- |
Sân Bóng Rổ | PE231.P23 - 50SV - VN (17/02/25-07/06/25) Giáo dục thể chất 1 | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- |
Phòng Bóng Bàn | PE231.P24 - 43SV - VN (17/02/25-07/06/25) Giáo dục thể chất 1 | -Trống- | -Trống- | PE231.P29 - 40SV - VN (17/02/25-07/06/25) Giáo dục thể chất 1 | -Trống- | -Trống- |
Sân Võ Thuật | PE231.P26 - 50SV - VN (17/02/25-07/06/25) Giáo dục thể chất 1 | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- |
B3.12 | SE102.P21 - 80SV - VN (17/02/25-12/04/25) Nhập môn phát triển game | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- |
B3.14 | -Trống- | SE104.P21 - 101SV - VN (17/02/25-10/05/25) Nhập môn Công nghệ phần mềm | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- |
B3.16 | SE401.P21.PMCL - 14SV - VN (17/02/25-10/05/25) Mẫu thiết kế | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- |
B1.14 | SS006.P28 - 150SV - VN (17/02/25-07/06/25) Pháp luật đại cương | -Trống- | -Trống- | -Trống- | SS004.P29 - 95SV - VN (17/02/25-03/05/25) Kỹ năng nghề nghiệp | -Trống- | -Trống- |
B3.18 | MA004.P218 - 70SV - VN - Dạy bù (17/02/25-07/06/25) Cấu trúc rời rạc | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- |
B6.12 | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | SS007.P22 - 144SV - VN - Dạy bù (17/02/25-07/06/25) Triết học Mác – Lênin | -Trống- | -Trống- |
B4.14 | -Trống- | -Trống- | -Trống- | SS008.P26 - 150SV - VN - Dạy bù (17/02/25-07/06/25) Kinh tế chính trị Mác – Lênin | SS008.P25 - 149SV - VN - Dạy bù (17/02/25-07/06/25) Kinh tế chính trị Mác – Lênin | -Trống- | -Trống- | -Trống- |
B2.10 (PM) | IT002.P210.2 - 40SV - VN(HT1) - Dạy bù (10/03/25-07/06/25) Lập trình hướng đối tượng | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- |