B1.02 Sức chứa : 48 | Tiết 1 | Đoàn khoa Công nghệ Phần mềm Sĩ số: 40Tổ chức thi thử TOEIC
Người phụ trách: Nghi Lâm Minh Khôi - 0961248750 | | | | | -- ... -- | -- ... -- |
Tiết 2 | | | | | Liên chi Hội HTTT Sĩ số: 40* Người phụ trách: Hồ Bảo An, SĐT: 0767812891.
* CSVC cần hỗ trợ: Remote máy chiếu, máy lạnh.
Nội dung: Họp công tác Đại Hội Liên Chi Hội | -- ... -- |
Tiết 3 | | | | | -- ... -- |
Tiết 4 | | | | | -- ... -- |
Tiết 5 | | | | | -- ... -- |
Tiết 6 | | | | | -- ... -- | -- ... -- |
Tiết 7 | | | | | -- ... -- | -- ... -- |
Tiết 8 | | | | | -- ... -- | -- ... -- |
Tiết 9 | | | | | -- ... -- | -- ... -- |
Tiết 10 | | | | | -- ... -- | -- ... -- |
11h-13h | Đoàn khoa Công nghệ Phần mềm Sĩ số: 40Tổ chức thi thử TOEIC
Người phụ trách: Nghi Lâm Minh Khôi - 0961248750 | | | | | -- ... -- | -- ... -- |
Sau 17h | | | | | | -- ... -- | -- ... -- |
B1.04 Sức chứa : 48 | Tiết 1 | Đoàn khoa Công nghệ Phần mềm Sĩ số: 40Tổ chức thi thử TOEIC
Người phụ trách: Nghi Lâm Minh Khôi - 0961248750 | | | | | MA005.N26 - Học bù Sĩ số: 32Giảng viên: Phùng Minh Đức | -- ... -- |
Tiết 2 | | | | | -- ... -- |
Tiết 3 | | | | | -- ... -- |
Tiết 4 | | | | | -- ... -- |
Tiết 5 | | | | | -- ... -- | -- ... -- |
Tiết 6 | | | | | Đoàn khoa MMT&TT Sĩ số: 40Người phụ trách: Nguyễn Văn Long; sdt: 0355111557;
Nội dung: Họp Ban học tập Đoàn khoa MMT&TT; | -- ... -- |
Tiết 7 | | | | | -- ... -- |
Tiết 8 | | | | | -- ... -- |
Tiết 9 | | | | | -- ... -- |
Tiết 10 | | | | | -- ... -- | -- ... -- |
11h-13h | Đoàn khoa Công nghệ Phần mềm Sĩ số: 40Tổ chức thi thử TOEIC
Người phụ trách: Nghi Lâm Minh Khôi - 096124875040 | | | | | -- ... -- | -- ... -- |
Sau 17h | | | | | | -- ... -- | -- ... -- |
B1.06 Sức chứa : 48 | Tiết 1 | IS252.N22 Sĩ số: 27Giảng viên: | | IT004.N21 Sĩ số: 39Giảng viên: | | | -- ... -- | -- ... -- |
Tiết 2 | | NT109.N21 Sĩ số: 35Giảng viên: | | -- ... -- | -- ... -- |
Tiết 3 | | | -- ... -- | -- ... -- |
Tiết 4 | | | | | CLB Lý luận trẻ Sĩ số: 48- Người phụ trách, sđt: Lê Phi Long (0327550110)
- Nội dung: Tuyển Thành viên CLB Lý luận trẻ
- CSVC cần hỗ trợ: Mic + Remote máy lạnh + máy chiếu
| -- ... -- |
Tiết 5 | | | | | | -- ... -- |
Tiết 6 | IT002.N22 Sĩ số: 34Giảng viên: - Nguyễn Tấn Trần Minh Khang
| IS353.N21 Sĩ số: 32Giảng viên: | | | | IT002.N222 Sĩ số: 39Giảng viên: | -- ... -- |
Tiết 7 | NT533.N21 Sĩ số: 43Giảng viên: | | | -- ... -- |
Tiết 8 | | | -- ... -- |
Tiết 9 | | | | | -- ... -- |
Tiết 10 | | | | | | -- ... -- | -- ... -- |
11h-13h | | | | | | CLB Lý luận trẻ Sĩ số: 48- Người phụ trách, sđt: Lê Phi Long (0327550110)
- Nội dung: Tuyển Thành viên CLB Lý luận trẻ
- CSVC cần hỗ trợ: Mic + Remote máy lạnh + máy chiếu | -- ... -- |
Sau 17h | | | | | | -- ... -- | -- ... -- |
B1.08 Sức chứa : 52 | Tiết 1 | | | IS201.N23 Sĩ số: 38Giảng viên: | MA004.N214 Sĩ số: 48Giảng viên: | | -- ... -- | -- ... -- |
Tiết 2 | | | | -- ... -- | -- ... -- |
Tiết 3 | | | | -- ... -- | -- ... -- |
Tiết 4 | | | | -- ... -- | -- ... -- |
Tiết 5 | | | | | | -- ... -- | -- ... -- |
Tiết 6 | CE103.N22 Sĩ số: 42Giảng viên: | MA005.N27 Sĩ số: 44Giảng viên: | | | MA004.N220 Sĩ số: 40Giảng viên: | MA004.N21.VB2 Sĩ số: 22Giảng viên: | -- ... -- |
Tiết 7 | | | -- ... -- |
Tiết 8 | | | -- ... -- |
Tiết 9 | | | -- ... -- |
Tiết 10 | | | | | | -- ... -- | -- ... -- |
11h-13h | | | | | | -- ... -- | -- ... -- |
Sau 17h | | | MA004.N21.VB2 Sĩ số: 22Giảng viên: | | | -- ... -- | -- ... -- |
B1.10 Sức chứa : 52 | Tiết 1 | Đoàn khoa Công nghệ Phần mềm Sĩ số: 40Tổ chức thi thử TOEIC
Người phụ trách: Nghi Lâm Minh Khôi - 0961248750 | | | | | -- ... -- | -- ... -- |
Tiết 2 | | | | | -- ... -- | -- ... -- |
Tiết 3 | | | | | -- ... -- | -- ... -- |
Tiết 4 | | | | | -- ... -- | -- ... -- |
Tiết 5 | | | | | -- ... -- | -- ... -- |
Tiết 6 | | | | | -- ... -- | -- ... -- |
Tiết 7 | | | | | -- ... -- | -- ... -- |
Tiết 8 | | | | | -- ... -- | -- ... -- |
Tiết 9 | | | | | -- ... -- | -- ... -- |
Tiết 10 | | | | | -- ... -- | -- ... -- |
11h-13h | Đoàn khoa Công nghệ Phần mềm Sĩ số: 40Tổ chức thi thử TOEIC
Người phụ trách: Nghi Lâm Minh Khôi - 0961248750 | | | | | -- ... -- | -- ... -- |
Sau 17h | | | | | | -- ... -- | -- ... -- |
B1.12 Sức chứa : 52 | Tiết 1 | | | | | | -- ... -- | -- ... -- |
Tiết 2 | | | | | | -- ... -- | -- ... -- |
Tiết 3 | | | | | | -- ... -- | -- ... -- |
Tiết 4 | | | | | | -- ... -- | -- ... -- |
Tiết 5 | | | | | | -- ... -- | -- ... -- |
Tiết 6 | | | | | | -- ... -- | -- ... -- |
Tiết 7 | | | | | | -- ... -- | -- ... -- |
Tiết 8 | | | | | | -- ... -- | -- ... -- |
Tiết 9 | | | | | | -- ... -- | -- ... -- |
Tiết 10 | | | | | | -- ... -- | -- ... -- |
11h-13h | | | | | | -- ... -- | -- ... -- |
Sau 17h | | | | | | -- ... -- | -- ... -- |
B1.14 Sức chứa : 136 | Tiết 1 | MA005.N21 Sĩ số: 70Giảng viên: | MA005.N25 Sĩ số: 63Giảng viên: | MA005.N29 Sĩ số: 61Giảng viên: | MA005.N213 Sĩ số: 71Giảng viên: | MA005.N217 Sĩ số: 67Giảng viên: | MA005.N221 Sĩ số: 70Giảng viên: | -- ... -- |
Tiết 2 | -- ... -- |
Tiết 3 | -- ... -- |
Tiết 4 | -- ... -- |
Tiết 5 | | | | XSTKGV: Phan Hoàng Chương
| | -- ... -- | -- ... -- |
Tiết 6 | DS200.N21 Sĩ số: 79Giảng viên: | CE222.N21 Sĩ số: 80Giảng viên: | MA005.N211 Sĩ số: 69Giảng viên: | MA005.N215 Sĩ số: 70Giảng viên: | MA005.N219 Sĩ số: 71Giảng viên: | MA005.N224 Sĩ số: 70Giảng viên: | -- ... -- |
Tiết 7 | -- ... -- |
Tiết 8 | -- ... -- |
Tiết 9 | -- ... -- |
Tiết 10 | | | | | | -- ... -- | -- ... -- |
11h-13h | | | CNTT2021 Sĩ số: 100Hải Yến - 0795849949 | KH&KTTT Sĩ số: 130Họp lớp định kỳ và xét ĐRL
Huỳnh Văn Tín - 0346681415 | | -- ... -- | -- ... -- |
Sau 17h | | | | | | -- ... -- | -- ... -- |
B1.16 Sức chứa : 64 | Tiết 1 | | | | | | -- ... -- | -- ... -- |
Tiết 2 | | | | | Liên chi Hội HTTT Sĩ số: 60* Người phụ trách: Hồ Bảo An, SĐT: 0767812891.
* CSVC cần hỗ trợ: Remote máy chiếu, máy lạnh.
Nội dung: Đại hội Chi Hội HTTT2021 | -- ... -- | -- ... -- |
Tiết 3 | | | | | -- ... -- | -- ... -- |
Tiết 4 | | | | | -- ... -- | -- ... -- |
Tiết 5 | | | | | -- ... -- | -- ... -- |
Tiết 6 | Liên chi Hội HTTT Sĩ số: 60Người phụ trách: Hồ Bảo An, SĐT: 0767812891.
Nội dung: Đại hội Chi hội | | | | | -- ... -- | -- ... -- |
Tiết 7 | | | | | -- ... -- | -- ... -- |
Tiết 8 | | | | | -- ... -- | -- ... -- |
Tiết 9 | | | | | -- ... -- | -- ... -- |
Tiết 10 | | | | | | -- ... -- | -- ... -- |
11h-13h | | | | | | -- ... -- | -- ... -- |
Sau 17h | | | | | | -- ... -- | -- ... -- |
B1.18 Sức chứa : 64 | Tiết 1 | | | | | | -- ... -- | -- ... -- |
Tiết 2 | | | | | | -- ... -- | -- ... -- |
Tiết 3 | | | | | | -- ... -- | -- ... -- |
Tiết 4 | | | | | | -- ... -- | -- ... -- |
Tiết 5 | | | | | | -- ... -- | -- ... -- |
Tiết 6 | | | | | | -- ... -- | -- ... -- |
Tiết 7 | | | | | | -- ... -- | -- ... -- |
Tiết 8 | | | | | | -- ... -- | -- ... -- |
Tiết 9 | | | | | | -- ... -- | -- ... -- |
Tiết 10 | | | | | | -- ... -- | -- ... -- |
11h-13h | | | | | | -- ... -- | -- ... -- |
Sau 17h | | | | | | -- ... -- | -- ... -- |
B1.20 Sức chứa : 72 | Tiết 1 | IT002.N21 Sĩ số: 65Giảng viên: | IT002.N25 Sĩ số: 70Giảng viên: | IT002.N29 Sĩ số: 53Giảng viên: | IT002.N213 Sĩ số: 70Giảng viên: | IT002.N217 Sĩ số: 63Giảng viên: | IT002.N221 Sĩ số: 73Giảng viên: | -- ... -- |
Tiết 2 | -- ... -- |
Tiết 3 | -- ... -- |
Tiết 4 | | | | | -- ... -- | -- ... -- |
Tiết 5 | | | | | | -- ... -- | -- ... -- |
Tiết 6 | | IT002.N26 Sĩ số: 69Giảng viên: | IT002.N210 Sĩ số: 67Giảng viên: | IT002.N214 Sĩ số: 70Giảng viên: | IT002.N218 Sĩ số: 70Giảng viên: - Nguyễn Tấn Trần Minh Khang
| MA005.N28 - Học bù Sĩ số: 70Giảng viên: Đặng Lệ Thúy | -- ... -- |
Tiết 7 | | -- ... -- |
Tiết 8 | | -- ... -- |
Tiết 9 | | | | | | -- ... -- |
Tiết 10 | | | | | | -- ... -- | -- ... -- |
11h-13h | | | | | | -- ... -- | -- ... -- |
Sau 17h | | | | | | -- ... -- | -- ... -- |
B1.22 Sức chứa : 72 | Tiết 1 | IT002.N23 Sĩ số: 62Giảng viên: | IT002.N27 Sĩ số: 43Giảng viên: | IT002.N211 Sĩ số: 70Giảng viên: | IT002.N215 Sĩ số: 71Giảng viên: | IT002.N219 Sĩ số: 70Giảng viên: | IT002.N223 Sĩ số: 71Giảng viên: | -- ... -- |
Tiết 2 | -- ... -- |
Tiết 3 | -- ... -- |
Tiết 4 | | | | | | -- ... -- | -- ... -- |
Tiết 5 | | | | | | -- ... -- | -- ... -- |
Tiết 6 | IT002.N24 Sĩ số: 70Giảng viên: | IT002.N28 Sĩ số: 70Giảng viên: | IT002.N212 Sĩ số: 68Giảng viên: | IT002.N216 Sĩ số: 69Giảng viên: | IT002.N220 Sĩ số: 70Giảng viên: | -- ... -- | -- ... -- |
Tiết 7 | -- ... -- | -- ... -- |
Tiết 8 | -- ... -- | -- ... -- |
Tiết 9 | | | | | | -- ... -- | -- ... -- |
Tiết 10 | | | | | | -- ... -- | -- ... -- |
11h-13h | | | | | | -- ... -- | -- ... -- |
Sau 17h | | | | | | -- ... -- | -- ... -- |
B2.16 (PM) Sức chứa : 50 | Tiết 1 | IT003.N22.1 Sĩ số: 35Giảng viên: | IT003.N26.1 Sĩ số: 35Giảng viên: | NT213.N21.ANTN.1 Sĩ số: 24Giảng viên: | IT003.N214.1 Sĩ số: 35Giảng viên: | IT003.N218.1 Sĩ số: 34Giảng viên: | -- ... -- | -- ... -- |
Tiết 2 | NT213.N21.VB2 Sĩ số: 13Giảng viên: | -- ... -- |
Tiết 3 | -- ... -- |
Tiết 4 | -- ... -- |
Tiết 5 | -- ... -- |
Tiết 6 | IT003.N21.1 Sĩ số: 35Giảng viên: | CE119.N21.MTCL Sĩ số: 41Giảng viên: | DS200.N21.1 Sĩ số: 40Giảng viên: - Đỗ Trọng Hợp
- Trần Quốc Khánh
| IT003.N213.1 Sĩ số: 35Giảng viên: | MSIS3033.N21.CTTT.1 Sĩ số: 27Giảng viên: | IE307.N21.VB2.1 Sĩ số: 14Giảng viên: | -- ... -- |
Tiết 7 | -- ... -- |
Tiết 8 | -- ... -- |
Tiết 9 | -- ... -- |
Tiết 10 | -- ... -- | -- ... -- |
11h-13h | | | | | | -- ... -- | -- ... -- |
Sau 17h | | IE307.N21.VB2.1 Sĩ số: 14Giảng viên: | | NT213.N21.VB2 Sĩ số: 13Giảng viên: | | -- ... -- | -- ... -- |
B2.18 (PM) Sức chứa : 50 | Tiết 1 | IT003.N24.1 Sĩ số: 35Giảng viên: | IT003.N28.1 Sĩ số: 35Giảng viên: | NT533.N21.1 Sĩ số: 43Giảng viên: | NT531.N21.MMCL.1 Sĩ số: 50Giảng viên: | IT003.N220.1 Sĩ số: 35Giảng viên: | -- ... -- | -- ... -- |
Tiết 2 | IE104.N21.VB2.1 Sĩ số: 15Giảng viên: | -- ... -- |
Tiết 3 | -- ... -- |
Tiết 4 | -- ... -- |
Tiết 5 | -- ... -- |
Tiết 6 | IS210.N21.HTCL.1 Sĩ số: 23Giảng viên: | IT003.N27.1 Sĩ số: 36Giảng viên: | NT106.N21.MMCL.1 Sĩ số: 40Giảng viên: | NT230.N21.ATCL.1 Sĩ số: 31Giảng viên: | IT007.N27.2 Sĩ số: 18Giảng viên: | IE106.N21.VB2.1 Sĩ số: 14Giảng viên: | -- ... -- |
Tiết 7 | -- ... -- |
Tiết 8 | -- ... -- |
Tiết 9 | -- ... -- |
Tiết 10 | -- ... -- | -- ... -- |
11h-13h | | | | | | -- ... -- | -- ... -- |
Sau 17h | | IE104.N21.VB2.1 Sĩ số: 15Giảng viên: | | IE106.N21.VB2.1 Sĩ số: 14Giảng viên: | | -- ... -- | -- ... -- |
B2.20 (PM) Sức chứa : 60 | Tiết 1 | | CE213.N21.MTCL.1 Sĩ số: 25Giảng viên: | NT533.N21.MMCL.1 Sĩ số: 49Giảng viên: | | | -- ... -- | -- ... -- |
Tiết 2 | | | | IT002.N21.VB2 Sĩ số: 20Giảng viên: | -- ... -- |
Tiết 3 | | | | -- ... -- |
Tiết 4 | | | | -- ... -- |
Tiết 5 | | | | -- ... -- |
Tiết 6 | NT219.N22.ATCL.1 Sĩ số: 42Giảng viên: | NT230.N22.ATCL.1 Sĩ số: 49Giảng viên: | NT330.N21.ANTT.1 Sĩ số: 31Giảng viên: | IT005.N21.1 Sĩ số: 40Giảng viên: | STAT4033.N21.CTTT.1 Sĩ số: 35Giảng viên: | IT005.N21.VB2 Sĩ số: 20Giảng viên: | -- ... -- |
Tiết 7 | -- ... -- |
Tiết 8 | -- ... -- |
Tiết 9 | -- ... -- |
Tiết 10 | -- ... -- | -- ... -- |
11h-13h | | | | | | -- ... -- | -- ... -- |
Sau 17h | | IT002.N21.VB2 Sĩ số: 20Giảng viên: | | IT005.N21.VB2 Sĩ số: 20Giảng viên: | | -- ... -- | -- ... -- |
B2.22 (PM) Sức chứa : 60 | Tiết 1 | CE103.N22.1 Sĩ số: 42Giảng viên: | CE222.N21.1 Sĩ số: 40Giảng viên: | IT003.N212.1 Sĩ số: 33Giảng viên: | | | -- ... -- | -- ... -- |
Tiết 2 | | | IE103.N21.VB2.1 Sĩ số: 21Giảng viên: | -- ... -- |
Tiết 3 | | | -- ... -- |
Tiết 4 | | | -- ... -- |
Tiết 5 | | | -- ... -- |
Tiết 6 | IE229.N21.CNCL.1 Sĩ số: 52Giảng viên: | NT531.N21.1 Sĩ số: 39Giảng viên: | IE229.N21.CNCL.3 Sĩ số: 54Giảng viên: - Huỳnh Văn Tín
- Phạm Nguyễn Phúc Toàn
| CE124.N21.1 Sĩ số: 33Giảng viên: | CE124.N22.1 Sĩ số: 31Giảng viên: | -- ... -- | -- ... -- |
Tiết 7 | -- ... -- | -- ... -- |
Tiết 8 | -- ... -- | -- ... -- |
Tiết 9 | -- ... -- | -- ... -- |
Tiết 10 | -- ... -- | -- ... -- |
11h-13h | | | | | | -- ... -- | -- ... -- |
Sau 17h | | | | | IE103.N21.VB2.1 Sĩ số: 21Giảng viên: | -- ... -- | -- ... -- |
B3.02 (PM) Sức chứa : 40 | Tiết 1 | CE124.N21.MTCL.1 Sĩ số: 33Giảng viên: | NT118.N21.1 Sĩ số: 33Giảng viên: | IT007.N26.2 Sĩ số: 24Giảng viên: | IS208.N23.HTCL.1 Sĩ số: 22Giảng viên: | | DS102.N21.1 Sĩ số: 32Giảng viên: - Trần Quốc Khánh
- Phạm Nguyễn Phúc Toàn
| -- ... -- |
Tiết 2 | | -- ... -- |
Tiết 3 | | -- ... -- |
Tiết 4 | CS111.N22.KHCL.1(HT2) Sĩ số: 32Giảng viên: Trịnh Quốc Sơn | -- ... -- |
Tiết 5 | -- ... -- |
Tiết 6 | CE232.N21.1 Sĩ số: 28Giảng viên: | IT007.N21.CNCL.2 Sĩ số: 22Giảng viên: | IT004.N21.1 Sĩ số: 39Giảng viên: | IT003.N215.1 Sĩ số: 36Giảng viên: | IT003.N21.CLC.1 Sĩ số: 25Giảng viên: | IT002.N223.1 Sĩ số: 35Giảng viên: | -- ... -- |
Tiết 7 | -- ... -- |
Tiết 8 | -- ... -- |
Tiết 9 | -- ... -- |
Tiết 10 | -- ... -- |
11h-13h | | | | | | -- ... -- | -- ... -- |
Sau 17h | | | | | | -- ... -- | -- ... -- |
B3.04 (PM) Sức chứa : 40 | Tiết 1 | IT002.N21.CLC.1 Sĩ số: 43Giảng viên: | IT003.N22.CNVN.1 Sĩ số: 21Giảng viên: | IT002.N23.CNVN.1 Sĩ số: 20Giảng viên: | IS201.N21.1 Sĩ số: 31Giảng viên: | MKTG5883.N21.CTTT.1 Sĩ số: 31Giảng viên: | IT002.N222.1 Sĩ số: 39Giảng viên: | -- ... -- |
Tiết 2 | -- ... -- |
Tiết 3 | -- ... -- |
Tiết 4 | -- ... -- |
Tiết 5 | -- ... -- |
Tiết 6 | IT004.N21.CLC.1 Sĩ số: 16Giảng viên: | NT106.N22.1 Sĩ số: 28Giảng viên: | IT003.N211.1 Sĩ số: 36Giảng viên: | NT532.N21.CTTT.1 Sĩ số: 29Giảng viên: | IT003.N219.1 Sĩ số: 36Giảng viên: | IT002.N221.1 Sĩ số: 37Giảng viên: | -- ... -- |
Tiết 7 | -- ... -- |
Tiết 8 | -- ... -- |
Tiết 9 | -- ... -- |
Tiết 10 | -- ... -- |
11h-13h | | | | | | -- ... -- | -- ... -- |
Sau 17h | | | | | | -- ... -- | -- ... -- |
B3.06 (PM) Sức chứa : 40 | Tiết 1 | CE103.N21.MTCL.1 Sĩ số: 26Giảng viên: | IT007.N22.CNCL.2 Sĩ số: 17Giảng viên: | CE118.N22.MTCL.1 Sĩ số: 20Giảng viên: | IS216.N22.HTCL.1 Sĩ số: 20Giảng viên: | NT106.N21.1 Sĩ số: 28Giảng viên: | -- ... -- | -- ... -- |
Tiết 2 | -- ... -- | -- ... -- |
Tiết 3 | -- ... -- | -- ... -- |
Tiết 4 | -- ... -- | -- ... -- |
Tiết 5 | -- ... -- | -- ... -- |
Tiết 6 | IT003.N23.1 Sĩ số: 34Giảng viên: | IE303.N22.1 Sĩ số: 37Giảng viên: | CS4153.N21.CTTT.1 Sĩ số: 30Giảng viên: | IT012.N21.2 Sĩ số: 37Giảng viên: | IT012.N21.KHTN.1 Sĩ số: 31Giảng viên: | -- ... -- | -- ... -- |
Tiết 7 | -- ... -- | -- ... -- |
Tiết 8 | -- ... -- | -- ... -- |
Tiết 9 | -- ... -- | -- ... -- |
Tiết 10 | -- ... -- | -- ... -- |
11h-13h | | | | | | -- ... -- | -- ... -- |
Sau 17h | | | | | | -- ... -- | -- ... -- |
B3.08 (PM) Sức chứa : 40 | Tiết 1 | IS208.N21.1 Sĩ số: 33Giảng viên: | IS201.N22.1 Sĩ số: 29Giảng viên: | IS208.N21.HTCL.1 Sĩ số: 23Giảng viên: | | IS208.N22.HTCL.1 Sĩ số: 19Giảng viên: | -- ... -- | -- ... -- |
Tiết 2 | | -- ... -- | -- ... -- |
Tiết 3 | | -- ... -- | -- ... -- |
Tiết 4 | | -- ... -- | -- ... -- |
Tiết 5 | | -- ... -- | -- ... -- |
Tiết 6 | CS4283.N21.CTTT.1 Sĩ số: 35Giảng viên: | IS201.N22.HTCL.1 Sĩ số: 24Giảng viên: | IT003.N29.1 Sĩ số: 35Giảng viên: | DS103.N21.1 Sĩ số: 35Giảng viên: | IE103.N23.CNCL.1 Sĩ số: 24Giảng viên: | -- ... -- | -- ... -- |
Tiết 7 | -- ... -- | -- ... -- |
Tiết 8 | -- ... -- | -- ... -- |
Tiết 9 | -- ... -- | -- ... -- |
Tiết 10 | -- ... -- | -- ... -- |
11h-13h | | | | | | -- ... -- | -- ... -- |
Sau 17h | | | | | | -- ... -- | -- ... -- |
B3.10 Sức chứa : 64 | Tiết 1 | | | | | | -- ... -- | -- ... -- |
Tiết 2 | | | | | | -- ... -- | -- ... -- |
Tiết 3 | | | | | | -- ... -- | -- ... -- |
Tiết 4 | | | | | | -- ... -- | -- ... -- |
Tiết 5 | | | | | | -- ... -- | -- ... -- |
Tiết 6 | | | | | | -- ... -- | -- ... -- |
Tiết 7 | | | | | | -- ... -- | -- ... -- |
Tiết 8 | | | | | | -- ... -- | -- ... -- |
Tiết 9 | | | | KHDL2022 Sĩ số: 55- Họp lớp xét ĐRL HK1, NH 22-23
- Họp lớp định kỳ tháng 03/2023 | | -- ... -- | -- ... -- |
Tiết 10 | | | | | -- ... -- | -- ... -- |
11h-13h | | | | | | -- ... -- | -- ... -- |
Sau 17h | | | | | | -- ... -- | -- ... -- |
B3.12 Sức chứa : 64 | Tiết 1 | IS405.N21 Sĩ số: 25Giảng viên: | | SE109.N21 Sĩ số: 57Giảng viên: | IS353.N22 Sĩ số: 42Giảng viên: | | -- ... -- | -- ... -- |
Tiết 2 | | SE331.N21 Sĩ số: 23Giảng viên: | -- ... -- | -- ... -- |
Tiết 3 | | -- ... -- | -- ... -- |
Tiết 4 | NT531.N21 Sĩ số: 56Giảng viên: | NT330.N21.ANTT Sĩ số: 31Giảng viên: | -- ... -- | -- ... -- |
Tiết 5 | | | -- ... -- | -- ... -- |
Tiết 6 | CE103.N23 Sĩ số: 35Giảng viên: | SE401.N21 Sĩ số: 55Giảng viên: | SE332.N21 Sĩ số: 73Giảng viên: | MA005.N216 Sĩ số: 47Giảng viên: | | CE124.N22 Sĩ số: 31Giảng viên: | -- ... -- |
Tiết 7 | | -- ... -- |
Tiết 8 | | -- ... -- |
Tiết 9 | | | -- ... -- |
Tiết 10 | | | | | | -- ... -- | -- ... -- |
11h-13h | | | | | | -- ... -- | -- ... -- |
Sau 17h | | | | | | -- ... -- | -- ... -- |
B3.14 Sức chứa : 140 | Tiết 1 | MA005.N22 Sĩ số: 70Giảng viên: | | MA005.N210 Sĩ số: 70Giảng viên: | MA005.N214 Sĩ số: 70Giảng viên: | MA005.N218 Sĩ số: 69Giảng viên: | MA005.N222 Sĩ số: 68Giảng viên: | -- ... -- |
Tiết 2 | | -- ... -- |
Tiết 3 | | -- ... -- |
Tiết 4 | | -- ... -- |
Tiết 5 | | KTMT2021 và MTCL2021 Sĩ số: 140Họp lớp xét ĐRL và định kỳ KTMT2021 và MTCL2021
Lê Thị Phương Nhi: 0866062772 | | | | -- ... -- | -- ... -- |
Tiết 6 | MA005.N24 Sĩ số: 69Giảng viên: | MA005.N28 Sĩ số: 70Giảng viên: | MA005.N212 Sĩ số: 70Giảng viên: | | MA005.N220 Sĩ số: 70Giảng viên: | MA005.N24 - Học bù Sĩ số: 69Giảng viên: Nguyễn Văn Hợi | -- ... -- |
Tiết 7 | | -- ... -- |
Tiết 8 | | -- ... -- |
Tiết 9 | | -- ... -- |
Tiết 10 | | | | | | -- ... -- | -- ... -- |
11h-13h | | | | | | -- ... -- | -- ... -- |
Sau 17h | | | | | | -- ... -- | -- ... -- |
B3.16 Sức chứa : 72 | Tiết 1 | IT007.N21 Sĩ số: 70Giảng viên: | IT007.N23 Sĩ số: 63Giảng viên: | IT007.N25 Sĩ số: 69Giảng viên: | IT012.N21 Sĩ số: 74Giảng viên: | | -- ... -- | -- ... -- |
Tiết 2 | | -- ... -- | -- ... -- |
Tiết 3 | | -- ... -- | -- ... -- |
Tiết 4 | | | | | | -- ... -- | -- ... -- |
Tiết 5 | | | | | | -- ... -- | -- ... -- |
Tiết 6 | IT007.N22 Sĩ số: 37Giảng viên: | | IT007.N26 Sĩ số: 40Giảng viên: | | | -- ... -- | -- ... -- |
Tiết 7 | | | | -- ... -- | -- ... -- |
Tiết 8 | | | | -- ... -- | -- ... -- |
Tiết 9 | | | | | | -- ... -- | -- ... -- |
Tiết 10 | | | | | | -- ... -- | -- ... -- |
11h-13h | | | | | | -- ... -- | -- ... -- |
Sau 17h | | | | | | -- ... -- | -- ... -- |
B3.18 Sức chứa : 72 | Tiết 1 | IT012.N24 Sĩ số: 70Giảng viên: | CE124.N21 Sĩ số: 67Giảng viên: | | MA006.N21 Sĩ số: 37Giảng viên: | IT007.N27 Sĩ số: 42Giảng viên: | -- ... -- | -- ... -- |
Tiết 2 | | -- ... -- | -- ... -- |
Tiết 3 | IT006.N21 Sĩ số: 33Giảng viên: | -- ... -- | -- ... -- |
Tiết 4 | | | -- ... -- | -- ... -- |
Tiết 5 | | | | | -- ... -- | -- ... -- |
Tiết 6 | | IT012.N22 Sĩ số: 70Giảng viên: | | | | -- ... -- | -- ... -- |
Tiết 7 | | | | | -- ... -- | -- ... -- |
Tiết 8 | | | | | -- ... -- | -- ... -- |
Tiết 9 | | | | | | -- ... -- | -- ... -- |
Tiết 10 | | | | | | -- ... -- | -- ... -- |
11h-13h | | | | | | -- ... -- | -- ... -- |
Sau 17h | | | | | | -- ... -- | -- ... -- |
B3.20 Sức chứa : 72 | Tiết 1 | | | | | | -- ... -- | -- ... -- |
Tiết 2 | | | | | | -- ... -- | -- ... -- |
Tiết 3 | | | | | | -- ... -- | -- ... -- |
Tiết 4 | | | | | | -- ... -- | -- ... -- |
Tiết 5 | | | | | | -- ... -- | -- ... -- |
Tiết 6 | | | | | | -- ... -- | -- ... -- |
Tiết 7 | | | | | | -- ... -- | -- ... -- |
Tiết 8 | | | | | | -- ... -- | -- ... -- |
Tiết 9 | | | | | | -- ... -- | -- ... -- |
Tiết 10 | | | | | | -- ... -- | -- ... -- |
11h-13h | | | | | | -- ... -- | -- ... -- |
Sau 17h | | | | | | -- ... -- | -- ... -- |
B3.22 Sức chứa : 72 | Tiết 1 | | NT131.N21 Sĩ số: 53Giảng viên: | | | | NT105.N21 Sĩ số: 47Giảng viên: | -- ... -- |
Tiết 2 | | CE118.N21 Sĩ số: 70Giảng viên: | | | -- ... -- |
Tiết 3 | | | | -- ... -- |
Tiết 4 | | | | | -- ... -- | -- ... -- |
Tiết 5 | | | | | -- ... -- | -- ... -- |
Tiết 6 | IE204.N22 Sĩ số: 68Giảng viên: | | | | | -- ... -- | -- ... -- |
Tiết 7 | | | | | -- ... -- | -- ... -- |
Tiết 8 | | | | | -- ... -- | -- ... -- |
Tiết 9 | | | | | -- ... -- | -- ... -- |
Tiết 10 | | | | | | -- ... -- | -- ... -- |
11h-13h | | | | | | -- ... -- | -- ... -- |
Sau 17h | | | | | | -- ... -- | -- ... -- |
B4.02 (PM) Sức chứa : 40 | Tiết 1 | MSIS4013.N21.CTTT.1 Sĩ số: 33Giảng viên: | IS210.N22.HTCL.1 Sĩ số: 21Giảng viên: | IS216.N21.HTCL.1 Sĩ số: 25Giảng viên: | NT219.N21.ANTT.1 Sĩ số: 33Giảng viên: | IT007.N22.ATCL.2 Sĩ số: 21Giảng viên: | CE124.N23.MTCL.1 Sĩ số: 30Giảng viên: | -- ... -- |
Tiết 2 | -- ... -- |
Tiết 3 | -- ... -- |
Tiết 4 | -- ... -- |
Tiết 5 | -- ... -- |
Tiết 6 | MSIS4263.N21.CTTT.1 Sĩ số: 29Giảng viên: | IS210.N21.1 Sĩ số: 32Giảng viên: | IS201.N23.HTCL.1 Sĩ số: 21Giảng viên: | IE103.N22.CNCL.1 Sĩ số: 24Giảng viên: | IS210.N23.HTCL.1 Sĩ số: 21Giảng viên: | IT007.N22.MMCL.2 Sĩ số: 25Giảng viên: | -- ... -- |
Tiết 7 | -- ... -- |
Tiết 8 | -- ... -- |
Tiết 9 | -- ... -- |
Tiết 10 | -- ... -- |
11h-13h | | | | | | -- ... -- | -- ... -- |
Sau 17h | | | | | | -- ... -- | -- ... -- |
B4.04 (PM) Sức chứa : 40 | Tiết 1 | CS5423.N21.CTTT.1 Sĩ số: 38Giảng viên: | NT209.N21.ANTT.1 Sĩ số: 35Giảng viên: | IE103.N21.CNCL.1 Sĩ số: 20Giảng viên: | IT003.N216.1 Sĩ số: 35Giảng viên: | EC312.N21.TMCL.1 Sĩ số: 24Giảng viên: | IE104.N21.1 Sĩ số: 38Giảng viên: | -- ... -- |
Tiết 2 | -- ... -- |
Tiết 3 | -- ... -- |
Tiết 4 | -- ... -- |
Tiết 5 | -- ... -- |
Tiết 6 | NT118.N21.HTCL.1 Sĩ số: 23Giảng viên: | IT003.N21.CTTN.1 Sĩ số: 30Giảng viên: | IT002.N22.CNVN.1 Sĩ số: 20Giảng viên: | CE339.N21.1 Sĩ số: 40Giảng viên: | CE334.N21.MTCL.1 Sĩ số: 29Giảng viên: | IT003.N221.1 Sĩ số: 34Giảng viên: | -- ... -- |
Tiết 7 | -- ... -- |
Tiết 8 | -- ... -- |
Tiết 9 | -- ... -- |
Tiết 10 | -- ... -- |
11h-13h | | | | | | -- ... -- | -- ... -- |
Sau 17h | | | | | | -- ... -- | -- ... -- |
B4.06 (PM) Sức chứa : 40 | Tiết 1 | CE118.N21.MTCL.1 Sĩ số: 22Giảng viên: | NT106.N21.ANTT.1 Sĩ số: 24Giảng viên: | CSBU104.N21.KHBC.1 Sĩ số: 32Giảng viên: | NT330.N21.ATCL.1 Sĩ số: 37Giảng viên: | | -- ... -- | -- ... -- |
Tiết 2 | CSBU202.N21.KHBC.1 Sĩ số: 15Giảng viên: | -- ... -- | -- ... -- |
Tiết 3 | -- ... -- | -- ... -- |
Tiết 4 | -- ... -- | -- ... -- |
Tiết 5 | -- ... -- | -- ... -- |
Tiết 6 | NT230.N21.ANTN.1 Sĩ số: 24Giảng viên: | | NT118.N22.HTCL.1 Sĩ số: 23Giảng viên: | NT230.N21.ANTT.1 Sĩ số: 37Giảng viên: | IT003.N23.CNVN.1 Sĩ số: 20Giảng viên: | -- ... -- | -- ... -- |
Tiết 7 | | -- ... -- | -- ... -- |
Tiết 8 | | -- ... -- | -- ... -- |
Tiết 9 | | -- ... -- | -- ... -- |
Tiết 10 | | -- ... -- | -- ... -- |
11h-13h | | | | | | -- ... -- | -- ... -- |
Sau 17h | | | | | | -- ... -- | -- ... -- |
B4.08 (PM) Sức chứa : 40 | Tiết 1 | IS405.N21.HTCL.1 Sĩ số: 22Giảng viên: | NT213.N21.ANTT.1 Sĩ số: 24Giảng viên: | IT004.N21.CTTN.1 Sĩ số: 31Giảng viên: | IT003.N21.CNVN.1 Sĩ số: 20Giảng viên: | | -- ... -- | -- ... -- |
Tiết 2 | | -- ... -- | -- ... -- |
Tiết 3 | | -- ... -- | -- ... -- |
Tiết 4 | | -- ... -- | -- ... -- |
Tiết 5 | | -- ... -- | -- ... -- |
Tiết 6 | IT007.N21.HTCL.2 Sĩ số: 24Giảng viên: | NT219.N21.ANTN.1 Sĩ số: 30Giảng viên: | CS2133.N21.CTTT.1 Sĩ số: 38Giảng viên: | IS252.N22.HTCL.1 Sĩ số: 20Giảng viên: | CSBU103.N21.KHBC.1 Sĩ số: 21Giảng viên: | CE222.N22.MTCL.1 Sĩ số: 21Giảng viên: | -- ... -- |
Tiết 7 | -- ... -- |
Tiết 8 | -- ... -- |
Tiết 9 | -- ... -- |
Tiết 10 | -- ... -- |
11h-13h | | | | | | -- ... -- | -- ... -- |
Sau 17h | | | | | | -- ... -- | -- ... -- |
B4.10 Sức chứa : 56 | Tiết 1 | CS221.N21 Sĩ số: 38Giảng viên: | MA005.N26 Sĩ số: 32Giảng viên: | MA004.N29 Sĩ số: 50Giảng viên: | NT539.N21 Sĩ số: 24Giảng viên: | | -- ... -- | -- ... -- |
Tiết 2 | NT213.N21.ANTT Sĩ số: 58Giảng viên: | NT534.N21.ANTT Sĩ số: 57Giảng viên: | -- ... -- |
Tiết 3 | -- ... -- |
Tiết 4 | | NT405.N21 Sĩ số: 39Giảng viên: | NT204.N21.ANTT Sĩ số: 58Giảng viên: | -- ... -- | -- ... -- |
Tiết 5 | | | | -- ... -- | -- ... -- |
Tiết 6 | CE103.N21 Sĩ số: 41Giảng viên: | CS419.N21 Sĩ số: 33Giảng viên: | IS210.N22 Sĩ số: 35Giảng viên: | CS232.N21 Sĩ số: 35Giảng viên: | NT118.N22 Sĩ số: 40Giảng viên: | MA005.N225 Sĩ số: 31Giảng viên: | -- ... -- |
Tiết 7 | -- ... -- |
Tiết 8 | -- ... -- |
Tiết 9 | | | | -- ... -- |
Tiết 10 | | | | | | -- ... -- | -- ... -- |
11h-13h | | | | | | -- ... -- | -- ... -- |
Sau 17h | | | | | | -- ... -- | -- ... -- |
B4.12 Sức chứa : 56 | Tiết 1 | | | | | | -- ... -- | -- ... -- |
Tiết 2 | | | | | | -- ... -- | -- ... -- |
Tiết 3 | | | | | | -- ... -- | -- ... -- |
Tiết 4 | | | | | | -- ... -- | -- ... -- |
Tiết 5 | | | | | | -- ... -- | -- ... -- |
Tiết 6 | | | | | | -- ... -- | -- ... -- |
Tiết 7 | | | | | | -- ... -- | -- ... -- |
Tiết 8 | | | | | | -- ... -- | -- ... -- |
Tiết 9 | | | | | | -- ... -- | -- ... -- |
Tiết 10 | | | | | | -- ... -- | -- ... -- |
11h-13h | | | | | | CLB Open English Sĩ số: 50*Tên hoạt động: Weekly Meeting.
* Người phụ trách: Nguyễn Huỳnh Hải Đăng - SĐT: 0866645894 | -- ... -- |
Sau 17h | | | | | | -- ... -- | -- ... -- |
B4.14 Sức chứa : 160 | Tiết 1 | SS003.N21 Sĩ số: 149Giảng viên: | MA004.N25 Sĩ số: 70Giảng viên: | | MA004.N213 Sĩ số: 69Giảng viên: | MA004.N217 Sĩ số: 71Giảng viên: | MA005.N223 Sĩ số: 71Giảng viên: | -- ... -- |
Tiết 2 | | -- ... -- |
Tiết 3 | | | -- ... -- |
Tiết 4 | SS003.N22 Sĩ số: 152Giảng viên: | | -- ... -- |
Tiết 5 | | | | | SE104.N23.1(HT2) Sĩ số: 112Giảng viên: Nguyễn Thị Thanh Trúc | -- ... -- |
Tiết 6 | MA004.N23 Sĩ số: 71Giảng viên: | MA004.N27 Sĩ số: 72Giảng viên: | MA004.N211 Sĩ số: 70Giảng viên: | MA004.N215 Sĩ số: 71Giảng viên: | MA004.N219 Sĩ số: 71Giảng viên: | -- ... -- | -- ... -- |
Tiết 7 | -- ... -- | -- ... -- |
Tiết 8 | -- ... -- | -- ... -- |
Tiết 9 | -- ... -- | -- ... -- |
Tiết 10 | | | | | | -- ... -- | -- ... -- |
11h-13h | | | | | | -- ... -- | -- ... -- |
Sau 17h | | | | | | -- ... -- | -- ... -- |
B4.16 Sức chứa : 72 | Tiết 1 | IT003.N21 Sĩ số: 69Giảng viên: | IT003.N25 Sĩ số: 71Giảng viên: | IT003.N29 Sĩ số: 70Giảng viên: | IT003.N213 Sĩ số: 70Giảng viên: | IT003.N217 Sĩ số: 70Giảng viên: | IT003.N221 Sĩ số: 68Giảng viên: | -- ... -- |
Tiết 2 | -- ... -- |
Tiết 3 | -- ... -- |
Tiết 4 | | | | | | -- ... -- | -- ... -- |
Tiết 5 | | | | | | -- ... -- | -- ... -- |
Tiết 6 | IT003.N22 Sĩ số: 70Giảng viên: | IT003.N26 Sĩ số: 70Giảng viên: | IT003.N210 Sĩ số: 70Giảng viên: | IT003.N214 Sĩ số: 70Giảng viên: | IT003.N218 Sĩ số: 69Giảng viên: | -- ... -- | -- ... -- |
Tiết 7 | -- ... -- | -- ... -- |
Tiết 8 | -- ... -- | -- ... -- |
Tiết 9 | | | | | | -- ... -- | -- ... -- |
Tiết 10 | | | | | | -- ... -- | -- ... -- |
11h-13h | | | | | | -- ... -- | -- ... -- |
Sau 17h | | | | | | -- ... -- | -- ... -- |
B4.18 Sức chứa : 72 | Tiết 1 | IT003.N23 Sĩ số: 50Giảng viên: | IT003.N27 Sĩ số: 71Giảng viên: | IT003.N211 Sĩ số: 72Giảng viên: | IT003.N215 Sĩ số: 72Giảng viên: | IT003.N219 Sĩ số: 71Giảng viên: | -- ... -- | -- ... -- |
Tiết 2 | -- ... -- | -- ... -- |
Tiết 3 | -- ... -- | -- ... -- |
Tiết 4 | | | | | | -- ... -- | -- ... -- |
Tiết 5 | | | | | | -- ... -- | -- ... -- |
Tiết 6 | IT003.N24 Sĩ số: 70Giảng viên: | IT003.N28 Sĩ số: 70Giảng viên: | IT003.N212 Sĩ số: 68Giảng viên: | IT003.N216 Sĩ số: 70Giảng viên: | IT003.N220 Sĩ số: 67Giảng viên: | -- ... -- | -- ... -- |
Tiết 7 | -- ... -- | -- ... -- |
Tiết 8 | -- ... -- | -- ... -- |
Tiết 9 | | | | | | -- ... -- | -- ... -- |
Tiết 10 | | | | | | -- ... -- | -- ... -- |
11h-13h | | | | | | -- ... -- | -- ... -- |
Sau 17h | | | | | | -- ... -- | -- ... -- |
B4.20 Sức chứa : 72 | Tiết 1 | MA004.N21 Sĩ số: 70Giảng viên: | | IT012.N23 Sĩ số: 64Giảng viên: | IS252.N23 Sĩ số: 39Giảng viên: | | -- ... -- | -- ... -- |
Tiết 2 | | | -- ... -- | -- ... -- |
Tiết 3 | | | -- ... -- | -- ... -- |
Tiết 4 | | | | -- ... -- | -- ... -- |
Tiết 5 | | | | | | -- ... -- | -- ... -- |
Tiết 6 | NT118.N21 Sĩ số: 66Giảng viên: | | MA004.N224 Sĩ số: 70Giảng viên: | | | -- ... -- | -- ... -- |
Tiết 7 | | NT219.N21.ANTT Sĩ số: 66Giảng viên: | | -- ... -- | -- ... -- |
Tiết 8 | | | -- ... -- | -- ... -- |
Tiết 9 | | | | | -- ... -- | -- ... -- |
Tiết 10 | | | | | | -- ... -- | -- ... -- |
11h-13h | | | | | | -- ... -- | -- ... -- |
Sau 17h | | | | | | -- ... -- | -- ... -- |
B4.22 Sức chứa : 72 | Tiết 1 | CE232.N21 Sĩ số: 53Giảng viên: | | | | | CE409.N21 Sĩ số: 47Giảng viên: | -- ... -- |
Tiết 2 | CE410.N21 Sĩ số: 19Giảng viên: | | | | -- ... -- |
Tiết 3 | | | | -- ... -- |
Tiết 4 | | | | -- ... -- |
Tiết 5 | | | | | -- ... -- | -- ... -- |
Tiết 6 | | | CE118.N22 Sĩ số: 58Giảng viên: | | | -- ... -- | -- ... -- |
Tiết 7 | | | | | -- ... -- | -- ... -- |
Tiết 8 | | | | | -- ... -- | -- ... -- |
Tiết 9 | | | | | -- ... -- | -- ... -- |
Tiết 10 | | | | | | -- ... -- | -- ... -- |
11h-13h | | | | | | -- ... -- | -- ... -- |
Sau 17h | | | | | | -- ... -- | -- ... -- |
B5.02 (PM) Sức chứa : 64 | Tiết 1 | | | EC312.N21.1 Sĩ số: 33Giảng viên: | | | -- ... -- | -- ... -- |
Tiết 2 | | | | | -- ... -- | -- ... -- |
Tiết 3 | | | | | -- ... -- | -- ... -- |
Tiết 4 | | | | | -- ... -- | -- ... -- |
Tiết 5 | | | | | -- ... -- | -- ... -- |
Tiết 6 | IT007.N21.2 Sĩ số: 35Giảng viên: | IT003.N25.1 Sĩ số: 36Giảng viên: | IT007.N25.2 Sĩ số: 35Giảng viên: | NT109.N21.1 Sĩ số: 35Giảng viên: | IT003.N217.1 Sĩ số: 36Giảng viên: | Tổ chức huấn luyện SV tham dự OLPGV: Nguyễn Văn Toàn, Phạm Nguyễn Trường An, Trần Đình Khang | -- ... -- |
Tiết 7 | -- ... -- |
Tiết 8 | -- ... -- |
Tiết 9 | -- ... -- |
Tiết 10 | -- ... -- | -- ... -- |
11h-13h | | | | | | -- ... -- | -- ... -- |
Sau 17h | | | | | | -- ... -- | -- ... -- |
B5.08 Sức chứa : 140 | Tiết 1 | | MA004.N26 Sĩ số: 70Giảng viên: | MA004.N210 Sĩ số: 70Giảng viên: | IE202.N21 Sĩ số: 78Giảng viên: | MA004.N218 Sĩ số: 70Giảng viên: | SE104.N23 Sĩ số: 113Giảng viên: | -- ... -- |
Tiết 2 | | -- ... -- |
Tiết 3 | | -- ... -- |
Tiết 4 | | -- ... -- |
Tiết 5 | | | | | | -- ... -- | -- ... -- |
Tiết 6 | MA004.N24 Sĩ số: 70Giảng viên: | MA004.N28 Sĩ số: 69Giảng viên: | MA004.N212 Sĩ số: 70Giảng viên: | MA004.N216 Sĩ số: 71Giảng viên: | | MA004.N225 Sĩ số: 70Giảng viên: | -- ... -- |
Tiết 7 | | -- ... -- |
Tiết 8 | | -- ... -- |
Tiết 9 | KTMT Sĩ số: 120Họp lớp xét điểm rèn luyện | -- ... -- |
Tiết 10 | | | | | -- ... -- | -- ... -- |
11h-13h | | | | | | -- ... -- | -- ... -- |
Sau 17h | | | | | | -- ... -- | -- ... -- |
B5.10 Sức chứa : 72 | Tiết 1 | | NT132.N21 Sĩ số: 51Giảng viên: | NT105.N22 Sĩ số: 61Giảng viên: | | NT536.N21 Sĩ số: 66Giảng viên: | -- ... -- | -- ... -- |
Tiết 2 | | NT230.N21.ANTT Sĩ số: 75Giảng viên: | -- ... -- | -- ... -- |
Tiết 3 | | -- ... -- | -- ... -- |
Tiết 4 | | NT106.N22 Sĩ số: 45Giảng viên: | NT106.N21 Sĩ số: 58Giảng viên: | ATTT2020 Sĩ số: 70Họp lớp định kỳ và xét ĐRL
Người phụ trách: Dương Trần Trà My | NT402.N21 Sĩ số: 73Giảng viên: | -- ... -- | -- ... -- |
Tiết 5 | | -- ... -- | -- ... -- |
Tiết 6 | | | | NT132.N22 Sĩ số: 44Giảng viên: | | -- ... -- | -- ... -- |
Tiết 7 | NT209.N21.ANTT Sĩ số: 65Giảng viên: | NT106.N21.ANTT Sĩ số: 55Giảng viên: | | | -- ... -- | -- ... -- |
Tiết 8 | | | -- ... -- | -- ... -- |
Tiết 9 | | | | | | -- ... -- | -- ... -- |
Tiết 10 | | | | | | -- ... -- | -- ... -- |
11h-13h | | | | | | -- ... -- | -- ... -- |
Sau 17h | | | | | | -- ... -- | -- ... -- |
B5.12 Sức chứa : 72 | Tiết 1 | | IE303.N22 Sĩ số: 72Giảng viên: | IE105.N22 Sĩ số: 36Giảng viên: | IE103.N21 Sĩ số: 73Giảng viên: | IE103.N22 Sĩ số: 59Giảng viên: | MA004.N222 Sĩ số: 71Giảng viên: | -- ... -- |
Tiết 2 | | -- ... -- |
Tiết 3 | | -- ... -- |
Tiết 4 | | -- ... -- |
Tiết 5 | | | | | | -- ... -- | -- ... -- |
Tiết 6 | | DS304.N21 Sĩ số: 45Giảng viên: | SS006.N23 Sĩ số: 67Giảng viên: | IE403.N22 Sĩ số: 38Giảng viên: - Nguyễn Văn Kiệt
- Huỳnh Văn Tín
| | IE303.N22 - Học bù Sĩ số: 72Giảng viên: Nguyễn Văn Kiệt | -- ... -- |
Tiết 7 | | | -- ... -- |
Tiết 8 | | | | -- ... -- |
Tiết 9 | | | | -- ... -- |
Tiết 10 | | | | | | -- ... -- | -- ... -- |
11h-13h | | | | | | -- ... -- | -- ... -- |
Sau 17h | | | | | | -- ... -- | -- ... -- |
B5.14 Sức chứa : 180 | Tiết 1 | IE229.N21.CNCL Sĩ số: 106Giảng viên: - Takashi Ninomiya
- Huỳnh Văn Tín
| SS003.N23 Sĩ số: 152Giảng viên: | SS003.N25 Sĩ số: 150Giảng viên: | | | -- ... -- | -- ... -- |
Tiết 2 | SE104.N21 Sĩ số: 125Giảng viên: | | -- ... -- | -- ... -- |
Tiết 3 | | | | -- ... -- | -- ... -- |
Tiết 4 | | SS003.N24 Sĩ số: 150Giảng viên: | SS003.N26 Sĩ số: 150Giảng viên: | | -- ... -- | -- ... -- |
Tiết 5 | | | -- ... -- | -- ... -- |
Tiết 6 | SE113.N21.CNCL Sĩ số: 155Giảng viên: - Hirohisa Aman
- Phạm Nhật Duy
- Nguyễn Ngọc Quí
| IS217.N21 Sĩ số: 105Giảng viên: | EC001.N21 Sĩ số: 96Giảng viên: | | | -- ... -- | -- ... -- |
Tiết 7 | SE104.N22 Sĩ số: 114Giảng viên: | | -- ... -- | -- ... -- |
Tiết 8 | | -- ... -- | -- ... -- |
Tiết 9 | SE113.N21.CNCL.1(HT2) Sĩ số: 155Giảng viên: Phạm Nhật Duy | | -- ... -- | -- ... -- |
Tiết 10 | | | -- ... -- | -- ... -- |
11h-13h | | | | | | -- ... -- | -- ... -- |
Sau 17h | | | | | | -- ... -- | -- ... -- |
B6.02 Sức chứa : 64 | Tiết 1 | MA004.N22 Sĩ số: 37Giảng viên: | SS006.N25 Sĩ số: 58Giảng viên: | SS006.N21 Sĩ số: 56Giảng viên: | CS313.N22 Sĩ số: 34Giảng viên: | | IE402.N21 Sĩ số: 31Giảng viên: | -- ... -- |
Tiết 2 | | -- ... -- |
Tiết 3 | | SS006.N22 Sĩ số: 35Giảng viên: | | -- ... -- |
Tiết 4 | | | -- ... -- |
Tiết 5 | | | | | | -- ... -- | -- ... -- |
Tiết 6 | | DS312.N21 Sĩ số: 53Giảng viên: | CS431.N21 Sĩ số: 48Giảng viên: | IS402.N21 Sĩ số: 30Giảng viên: | | -- ... -- | -- ... -- |
Tiết 7 | | | -- ... -- | -- ... -- |
Tiết 8 | | | -- ... -- | -- ... -- |
Tiết 9 | | | | -- ... -- | -- ... -- |
Tiết 10 | | | | | | -- ... -- | -- ... -- |
11h-13h | | | | | | -- ... -- | -- ... -- |
Sau 17h | | | | | | -- ... -- | -- ... -- |
B6.04 Sức chứa : 64 | Tiết 1 | IE101.N21 Sĩ số: 67Giảng viên: | | CS313.N21 Sĩ số: 43Giảng viên: | | CS331.N21 Sĩ số: 22Giảng viên: | -- ... -- | -- ... -- |
Tiết 2 | DS102.N21 Sĩ số: 67Giảng viên: - Nguyễn Lưu Thùy Ngân
- Dương Ngọc Hảo
| | -- ... -- | -- ... -- |
Tiết 3 | | -- ... -- | -- ... -- |
Tiết 4 | | | -- ... -- | -- ... -- |
Tiết 5 | | | | | -- ... -- | -- ... -- |
Tiết 6 | IE101.N22 Sĩ số: 56Giảng viên: | IS201.N22 Sĩ số: 55Giảng viên: | IE106.N22 Sĩ số: 39Giảng viên: | IE104.N21 Sĩ số: 38Giảng viên: | | -- ... -- | -- ... -- |
Tiết 7 | | -- ... -- | -- ... -- |
Tiết 8 | | -- ... -- | -- ... -- |
Tiết 9 | | -- ... -- | -- ... -- |
Tiết 10 | | | | | | -- ... -- | -- ... -- |
11h-13h | | | | | | -- ... -- | -- ... -- |
Sau 17h | | | | | | -- ... -- | -- ... -- |
B6.06 Sức chứa : 154 | Tiết 1 | | | | | | -- ... -- | -- ... -- |
Tiết 2 | | | | | | -- ... -- | -- ... -- |
Tiết 3 | | | | | | -- ... -- | -- ... -- |
Tiết 4 | | | | | | -- ... -- | -- ... -- |
Tiết 5 | | | | | | -- ... -- | -- ... -- |
Tiết 6 | | | IS403.N21 Sĩ số: 91Giảng viên: | | | IE202.N22 Sĩ số: 88Giảng viên: | -- ... -- |
Tiết 7 | | | | | -- ... -- |
Tiết 8 | | | | | -- ... -- |
Tiết 9 | | | | | -- ... -- |
Tiết 10 | | | | | | -- ... -- | -- ... -- |
11h-13h | | | | | | -- ... -- | -- ... -- |
Sau 17h | | | | | | -- ... -- | -- ... -- |
B6.08 Sức chứa : 72 | Tiết 1 | IE213.N21 Sĩ số: 67Giảng viên: | IS210.N21 Sĩ số: 64Giảng viên: | | | | IS252.N21 Sĩ số: 68Giảng viên: | -- ... -- |
Tiết 2 | | | | -- ... -- |
Tiết 3 | | | | -- ... -- |
Tiết 4 | | | | -- ... -- |
Tiết 5 | | | | | | HTTT Sĩ số: 70Họp lớp HTTT2020 xét Điểm rèn luyện. Hà Lê Hoài Trung | -- ... -- |
Tiết 6 | IS208.N21 Sĩ số: 68Giảng viên: | | | IS201.N21 Sĩ số: 61Giảng viên: | | -- ... -- | -- ... -- |
Tiết 7 | | | | -- ... -- | -- ... -- |
Tiết 8 | | | | -- ... -- | -- ... -- |
Tiết 9 | | | | -- ... -- | -- ... -- |
Tiết 10 | | | | | | -- ... -- | -- ... -- |
11h-13h | | | | | | -- ... -- | -- ... -- |
Sau 17h | | | | | | -- ... -- | -- ... -- |
B6.10 Sức chứa : 72 | Tiết 1 | | | DS103.N21 Sĩ số: 70Giảng viên: | IS216.N23 Sĩ số: 59Giảng viên: | | IS208.N23 Sĩ số: 70Giảng viên: | -- ... -- |
Tiết 2 | | IS334.N22 Sĩ số: 58Giảng viên: | | -- ... -- |
Tiết 3 | | | -- ... -- |
Tiết 4 | | | -- ... -- |
Tiết 5 | | | | | -- ... -- | -- ... -- |
Tiết 6 | EC201.N21 Sĩ số: 75Giảng viên: | | EC312.N21 Sĩ số: 55Giảng viên: | | EC311.N21 Sĩ số: 70Giảng viên: | -- ... -- | -- ... -- |
Tiết 7 | | | -- ... -- | -- ... -- |
Tiết 8 | | | -- ... -- | -- ... -- |
Tiết 9 | | | | | -- ... -- | -- ... -- |
Tiết 10 | | | | | | -- ... -- | -- ... -- |
11h-13h | | | | | | -- ... -- | -- ... -- |
Sau 17h | | | | | | -- ... -- | -- ... -- |
B6.12 Sức chứa : 192 | Tiết 1 | SS007.N21 Sĩ số: 151Giảng viên: | | | SS007.N23 Sĩ số: 151Giảng viên: | SS007.N25 Sĩ số: 151Giảng viên: | -- ... -- | -- ... -- |
Tiết 2 | | | -- ... -- | -- ... -- |
Tiết 3 | | | -- ... -- | -- ... -- |
Tiết 4 | | | | | | -- ... -- | -- ... -- |
Tiết 5 | | | | | | -- ... -- | -- ... -- |
Tiết 6 | SS007.N22 Sĩ số: 150Giảng viên: | SS006.N27 Sĩ số: 115Giảng viên: | | SS007.N24 Sĩ số: 151Giảng viên: | SS007.N26 Sĩ số: 150Giảng viên: | -- ... -- | -- ... -- |
Tiết 7 | | -- ... -- | -- ... -- |
Tiết 8 | | | -- ... -- | -- ... -- |
Tiết 9 | | | | | | -- ... -- | -- ... -- |
Tiết 10 | | | | | | -- ... -- | -- ... -- |
11h-13h | | | | | | -- ... -- | -- ... -- |
Sau 17h | | | | | | -- ... -- | -- ... -- |
B7.02 Sức chứa : 144 | Tiết 1 | SS010.N21 Sĩ số: 151Giảng viên: | SS009.N25 Sĩ số: 149Giảng viên: | SS009.N21 Sĩ số: 152Giảng viên: | SS008.N25 Sĩ số: 150Giảng viên: | SS008.N21 Sĩ số: 150Giảng viên: | Trung tâm Ngoại ngữ Sĩ số: 35Tổ chức thi TOEIC Quốc tế (Nghe - Đọc), Huỳnh Thị Minh Hải 0986506820 | -- ... -- |
Tiết 2 | -- ... -- |
Tiết 3 | | | | | | -- ... -- |
Tiết 4 | SS010.N22 Sĩ số: 156Giảng viên: | SS009.N26 Sĩ số: 150Giảng viên: | SS009.N22 Sĩ số: 151Giảng viên: | SS008.N26 Sĩ số: 149Giảng viên: | SS008.N22 Sĩ số: 151Giảng viên: | -- ... -- |
Tiết 5 | -- ... -- |
Tiết 6 | SS010.N23 Sĩ số: 153Giảng viên: | SS010.N25 Sĩ số: 151Giảng viên: | SS009.N23 Sĩ số: 144Giảng viên: | | SS008.N23 Sĩ số: 151Giảng viên: | -- ... -- | -- ... -- |
Tiết 7 | | -- ... -- | -- ... -- |
Tiết 8 | | | | | | -- ... -- | -- ... -- |
Tiết 9 | SS010.N24 Sĩ số: 151Giảng viên: | SS010.N26 Sĩ số: 143Giảng viên: | SS009.N24 Sĩ số: 147Giảng viên: | | SS008.N24 Sĩ số: 150Giảng viên: | -- ... -- | -- ... -- |
Tiết 10 | | -- ... -- | -- ... -- |
11h-13h | | | Họp lớp HTTT2022.1 Sĩ số: 80Họp lớp, Nguyễn Quốc Việt (0363358775)
| | | -- ... -- | -- ... -- |
Sau 17h | | | | | | -- ... -- | -- ... -- |
B7.04 Sức chứa : 72 | Tiết 1 | | | CS112.N21 Sĩ số: 61Giảng viên: | CS106.N21 Sĩ số: 70Giảng viên: | CS105.N21 Sĩ số: 52Giảng viên: | Trung tâm Ngoại ngữ Sĩ số: 35Tổ chức thi TOEIC Quốc tế (Nghe - Đọc), Huỳnh Thị Minh Hải 0986506820 | -- ... -- |
Tiết 2 | | | -- ... -- |
Tiết 3 | | | -- ... -- |
Tiết 4 | | | | | | -- ... -- |
Tiết 5 | | | | | | -- ... -- |
Tiết 6 | | CS112.N22 Sĩ số: 40Giảng viên: | | CS111.N21 Sĩ số: 40Giảng viên: | CS338.N21 Sĩ số: 66Giảng viên: | -- ... -- | -- ... -- |
Tiết 7 | | CS114.N21 Sĩ số: 62Giảng viên: - Phạm Nguyễn Trường An
- Lê Đình Duy
| -- ... -- | -- ... -- |
Tiết 8 | | -- ... -- | -- ... -- |
Tiết 9 | | | | | -- ... -- | -- ... -- |
Tiết 10 | | | | | | -- ... -- | -- ... -- |
11h-13h | | | | | | -- ... -- | -- ... -- |
Sau 17h | | | | | | -- ... -- | -- ... -- |
B7.06 Sức chứa : 72 | Tiết 1 | | CS117.N21 Sĩ số: 69Giảng viên: | IE106.N21 Sĩ số: 67Giảng viên: | CS231.N21 Sĩ số: 66Giảng viên: | | -- ... -- | -- ... -- |
Tiết 2 | | | -- ... -- | -- ... -- |
Tiết 3 | | | -- ... -- | -- ... -- |
Tiết 4 | | | | | -- ... -- | -- ... -- |
Tiết 5 | | | | | | -- ... -- | -- ... -- |
Tiết 6 | | | | | | -- ... -- | -- ... -- |
Tiết 7 | | | | | | -- ... -- | -- ... -- |
Tiết 8 | | | | | | -- ... -- | -- ... -- |
Tiết 9 | | | | | | -- ... -- | -- ... -- |
Tiết 10 | | | | | | -- ... -- | -- ... -- |
11h-13h | | | | | | -- ... -- | -- ... -- |
Sau 17h | | | | | | -- ... -- | -- ... -- |
B7.08 Sức chứa : 200 | Tiết 1 | | | | | | Trung tâm Ngoại ngữ Sĩ số: 35Tổ chức thi TOEIC Quốc tế (Nghe - Đọc), Huỳnh Thị Minh Hải 0986506820 | -- ... -- |
Tiết 2 | | | | | | -- ... -- |
Tiết 3 | | | | | | -- ... -- |
Tiết 4 | | | | | | -- ... -- |
Tiết 5 | | | | | | -- ... -- |
Tiết 6 | | | | | | -- ... -- | -- ... -- |
Tiết 7 | | | | | | -- ... -- | -- ... -- |
Tiết 8 | | | | | | -- ... -- | -- ... -- |
Tiết 9 | | | | | | -- ... -- | -- ... -- |
Tiết 10 | | | | | | -- ... -- | -- ... -- |
11h-13h | | | | | | -- ... -- | -- ... -- |
Sau 17h | | | | | | -- ... -- | -- ... -- |
B9.02 Sức chứa : 72 | Tiết 1 | | | | | | -- ... -- | -- ... -- |
Tiết 2 | | | | | | -- ... -- | -- ... -- |
Tiết 3 | | | | | | -- ... -- | -- ... -- |
Tiết 4 | | | | | | -- ... -- | -- ... -- |
Tiết 5 | | | | | | -- ... -- | -- ... -- |
Tiết 6 | | | | | | -- ... -- | -- ... -- |
Tiết 7 | | | | | | -- ... -- | -- ... -- |
Tiết 8 | | | | | | -- ... -- | -- ... -- |
Tiết 9 | | | | | | -- ... -- | -- ... -- |
Tiết 10 | | | | | | -- ... -- | -- ... -- |
11h-13h | | | | | | -- ... -- | -- ... -- |
Sau 17h | | | | | | -- ... -- | -- ... -- |
B9.04 Sức chứa : 72 | Tiết 1 | | | | | | -- ... -- | -- ... -- |
Tiết 2 | | | | | | -- ... -- | -- ... -- |
Tiết 3 | | | | | | -- ... -- | -- ... -- |
Tiết 4 | | | | | | -- ... -- | -- ... -- |
Tiết 5 | | | | | | -- ... -- | -- ... -- |
Tiết 6 | | | | | | -- ... -- | -- ... -- |
Tiết 7 | | | | | | -- ... -- | -- ... -- |
Tiết 8 | | | | | | -- ... -- | -- ... -- |
Tiết 9 | | | | | | -- ... -- | -- ... -- |
Tiết 10 | | | | | | -- ... -- | -- ... -- |
11h-13h | | | | | | -- ... -- | -- ... -- |
Sau 17h | | | | | | -- ... -- | -- ... -- |