E02.3 Sức chứa : 30 | Tiết 1 | | | | | | | |
Tiết 2 | | | | | | MA004.M21.VB2 Sĩ số: 17Giảng viên: | |
Tiết 3 | | | | | | |
Tiết 4 | | | | | | |
Tiết 5 | | | | | | |
Tiết 6 | CSBU008.M31.KHBC - Học bù Sĩ số: 34Giảng viên: Nguyễn Minh Sơn | | | | | |
Tiết 7 | | | | | |
Tiết 8 | | | | | |
Tiết 9 | | | | | | |
Tiết 10 | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | Huredee IIIGiảng viên: Ngô Trần Thái Quốc | Huredee IIIGiảng viên: Ngô Trần Thái Quốc | Huredee IIIGiảng viên: Ngô Trần Thái Quốc | Huredee IIIGiảng viên: Ngô Trần Thái Quốc | | | |
E02.4 Sức chứa : 48 | Tiết 1 | IT003.M31.CLC Sĩ số: 37Giảng viên: | CNBU002.M31.ATBC - Học bù Sĩ số: 35Giảng viên: Nguyễn Ngọc Tự | | CNBU002.M31.ATBC - Học bù Sĩ số: 35Giảng viên: Nguyễn Ngọc Tự | | | |
Tiết 2 | | | | |
Tiết 3 | | | | |
Tiết 4 | | | | | | | |
Tiết 5 | | | | | | | |
Tiết 6 | | | | | MATH2144.M32.CTTT.1 Sĩ số: 36Giảng viên: | | |
Tiết 7 | | | | | | |
Tiết 8 | | | | | | |
Tiết 9 | | | | | | |
Tiết 10 | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | MA004.M21.VB2 Sĩ số: 17Giảng viên: | | MA004.M21.VB2 Sĩ số: 17Giảng viên: | | | | |
E03.2 Sức chứa : 48 | Tiết 1 | | | PHYS1114.M31.CTTT.1 Sĩ số: 37Giảng viên: | PHYS1114.M32.CTTT Sĩ số: 35Giảng viên: | PHYS1114.M31.CTTT.1 Sĩ số: 37Giảng viên: | PHYS1114.M31.CTTT.1 - Học bù Sĩ số: 37Giảng viên: Lê Nguyễn Bảo Thư | |
Tiết 2 | | IT002.M31.CLC Sĩ số: 29Giảng viên: | |
Tiết 3 | | |
Tiết 4 | | |
Tiết 5 | | | | | |
Tiết 6 | PHYS1114.M31.CTTT Sĩ số: 37Giảng viên: | PHYS1114.M32.CTTT Sĩ số: 35Giảng viên: | PHYS1114.M31.CTTT Sĩ số: 37Giảng viên: | MATH2144.M31.CTTT.1 Sĩ số: 37Giảng viên: | PHYS1114.M31.CTTT Sĩ số: 37Giảng viên: | PHYS1114.M32.CTTT Sĩ số: 35Nguyễn Nhật Kim Ngân | |
Tiết 7 | |
Tiết 8 | |
Tiết 9 | |
Tiết 10 | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
E03.3 Sức chứa : 30 | Tiết 1 | CNBU004.M31.ATBC - Học bù Sĩ số: 12Giảng viên: Đặng Lê Bảo Chương | | | | | | |
Tiết 2 | | | | | | |
Tiết 3 | | | | | | |
Tiết 4 | | | | | | | |
Tiết 5 | | | | | | | |
Tiết 6 | | | | | | | |
Tiết 7 | | | | | | | |
Tiết 8 | | | | | | | |
Tiết 9 | | | | | | | |
Tiết 10 | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
E03.4 Sức chứa : 48 | Tiết 1 | MATH2144.M31.CTTT Sĩ số: 37Giảng viên: | MATH2144.M31.CTTT.1 Sĩ số: 37Giảng viên: | | MATH2144.M31.CTTT Sĩ số: 37Giảng viên: | | | |
Tiết 2 | Cao Thị Nhạn - GV Khoa HTTT Sĩ số: 1Ôn tập thêm cho lớp CSBU006.M31.KHBC - Quản lý dự án máy tính thành công. | | | |
Tiết 3 | | | |
Tiết 4 | | | |
Tiết 5 | | | | | |
Tiết 6 | PHYS1114.M32.CTTT Sĩ số: 35Giảng viên: | MATH2144.M31.CTTT Sĩ số: 37Giảng viên: | IT003.M31.CLC Sĩ số: 37Giảng viên: | PHYS1114.M32.CTTT.1 Sĩ số: 35Giảng viên: | IT004.M31.CLC Sĩ số: 44Giảng viên: | | |
Tiết 7 | | |
Tiết 8 | | |
Tiết 9 | | | | |
Tiết 10 | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
E04.1 Sức chứa : 54 | Tiết 1 | | | | | | | |
Tiết 2 | | SPCH2713.M31.CTTT Sĩ số: 55 | | | | | |
Tiết 3 | | | | | | |
Tiết 4 | | | | | | |
Tiết 5 | | | | | | | |
Tiết 6 | | | | SPCH2713.M31.CTTT Sĩ số: 55 | PH001.M31.CLC Sĩ số: 20Giảng viên: | SPCH2713.M31.CTTT Sĩ số: 55Giảng viên: - Dương Nguyên Vũ
- Nguyễn An Dân
- Võ Viết Đạt
- Trần Vĩnh Khiêm
- Vũ Phương Anh
| |
Tiết 7 | | | | |
Tiết 8 | | | | |
Tiết 9 | | | | | | |
Tiết 10 | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
E04.2 Sức chứa : 48 | Tiết 1 | MATH2144.M32.CTTT Sĩ số: 36Giảng viên: | PHYS1114.M32.CTTT.1 Sĩ số: 35Giảng viên: | PH001.M31.CLC Sĩ số: 20Giảng viên: | | MATH2144.M32.CTTT Sĩ số: 36Giảng viên: | | |
Tiết 2 | | MATH2144.M32.CTTT - Học bù Sĩ số: 36Giảng viên: Nguyễn Ngọc Ái Vân | |
Tiết 3 | | |
Tiết 4 | | | |
Tiết 5 | | | | | |
Tiết 6 | | | MATH2144.M32.CTTT Sĩ số: 36Giảng viên: | | | | |
Tiết 7 | | | | | | |
Tiết 8 | | | | | | |
Tiết 9 | | | | | | |
Tiết 10 | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
E04.3 Sức chứa : 30 | Tiết 1 | | | | | | | |
Tiết 2 | JAN03.M25.CNCL Sĩ số: 23Giảng viên: | | | | | | |
Tiết 3 | | | | | | |
Tiết 4 | | | | | | |
Tiết 5 | | | | | | |
Tiết 6 | | | | JAN03.M25.CNCL.1 Sĩ số: 23Giảng viên: | | VPĐBHọc ôn thi tiếng Nhật | |
Tiết 7 | | | | | |
Tiết 8 | | | | | |
Tiết 9 | | | | | |
Tiết 10 | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
E04.4 Sức chứa : 48 | Tiết 1 | PH002.M31.CLC - Học bù Sĩ số: 13Giảng viên: Ngô Hiếu Trường | | IT004.M31.CLC Sĩ số: 44Giảng viên: | | | | |
Tiết 2 | ENG01.M32 - Học bù Sĩ số: 22Giảng viên: Nguyễn Thị Huỳnh Như | | IT002.M31.CLC Sĩ số: 29Giảng viên: | | |
Tiết 3 | | | |
Tiết 4 | | | | |
Tiết 5 | | | | | | |
Tiết 6 | | | | | | | |
Tiết 7 | | | | | | | |
Tiết 8 | | | | | | | |
Tiết 9 | | | | | | | |
Tiết 10 | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
E10.1 Sức chứa : 50 | Tiết 1 | KH&KTTT Sĩ số: 65Buổi hướng dẫn sinh viên chuẩn bị bảo vệ KLTN.
Người phụ trách: Huỳnh Văn Tín - 0346681415 | | MATH2144.M32.CTTT.1 Sĩ số: 36Giảng viên: | KH&KTTT Sĩ số: 79Phục vụ quay AUN | KH&KTTT Sĩ số: 79Phục vụ quay AUN | KH&KTTT Sĩ số: 79Phục vụ quay AUN | KH&KTTT Sĩ số: 79Phục vụ quay AUN |
Tiết 2 | |
Tiết 3 | |
Tiết 4 | |
Tiết 5 | |
Tiết 6 | | | |
Tiết 7 | | | |
Tiết 8 | | | |
Tiết 9 | | | |
Tiết 10 | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
E11.2 Sức chứa : 32 | Tiết 1 | | | | | | | |
Tiết 2 | JAN06.M21.CNCL Sĩ số: 15Giảng viên: | JAN06.M22.CNCL Sĩ số: 26Giảng viên: | | | JAN06.M21.CNCL.1 Sĩ số: 15Giảng viên: | JAN06.M22.CNCL.1 Sĩ số: 26Giảng viên: | |
Tiết 3 | | | |
Tiết 4 | | | |
Tiết 5 | | | |
Tiết 6 | JAN03.M23.CNCL Sĩ số: 27Giảng viên: | | | | JAN06.M23.CNCL.1 Sĩ số: 26Giảng viên: | JAN06.M24.CNCL.1 Sĩ số: 16Giảng viên: | |
Tiết 7 | | | | |
Tiết 8 | | | | |
Tiết 9 | | | | |
Tiết 10 | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
E11.4 Sức chứa : 32 | Tiết 1 | | | VPĐBHọc ôn tiếng Nhật | | | | |
Tiết 2 | JAN06.M24.CNCL Sĩ số: 16Giảng viên: | | VPĐB Sĩ số: 30Thi Tiếng Nhật | | JAN03.M23.CNCL.1 Sĩ số: 27Giảng viên: | |
Tiết 3 | | VPĐB Sĩ số: 30Thi Tiếng Nhật | |
Tiết 4 | | |
Tiết 5 | | | |
Tiết 6 | | | JAN03.M23.CNCL.1 Sĩ số: 27Giảng viên: | | | VPĐBHọc ôn thi tiếng Nhật | |
Tiết 7 | | | | | |
Tiết 8 | | | | | |
Tiết 9 | | | | | |
Tiết 10 | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
E11.5 (E-Learning) Sức chứa : 5 | Tiết 1 | | | | | | | |
Tiết 2 | | | | | | | |
Tiết 3 | | | | | | | |
Tiết 4 | | | | | | | |
Tiết 5 | | | | | | | |
Tiết 6 | | | | | | | |
Tiết 7 | | | | | | | |
Tiết 8 | | | | | | | |
Tiết 9 | | | | | | | |
Tiết 10 | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
E11.6 Sức chứa : 32 | Tiết 1 | | | | | | | |
Tiết 2 | JAN03.M24.CNCL Sĩ số: 22Giảng viên: | | | JAN03.M24.CNCL.1 Sĩ số: 22Giảng viên: | | JAN03.M21.CNCL.1 Sĩ số: 27Giảng viên: | |
Tiết 3 | | | | |
Tiết 4 | | | | |
Tiết 5 | | | | |
Tiết 6 | JAN06.M23.CNCL Sĩ số: 26Giảng viên: | | | JAN06.M25.CNCL.1 Sĩ số: 21Giảng viên: | | JAN03.M24.CNCL.1 Sĩ số: 22Giảng viên: | |
Tiết 7 | | | | |
Tiết 8 | | | | |
Tiết 9 | | | | |
Tiết 10 | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
E11.8 Sức chứa : 30 | Tiết 1 | | | | | | | |
Tiết 2 | JAN06.M25.CNCL Sĩ số: 21Giảng viên: | JAN03.M21.CNCL Sĩ số: 27Giảng viên: | | JAN03.M22.CNCL.1 Sĩ số: 23Giảng viên: | | JAN03.M25.CNCL.1 Sĩ số: 23Giảng viên: | |
Tiết 3 | | | |
Tiết 4 | | | |
Tiết 5 | | | |
Tiết 6 | | JAN03.M22.CNCL Sĩ số: 23Giảng viên: | | JAN03.M21.CNCL.1 Sĩ số: 27Giảng viên: | | JAN03.M22.CNCL.1 Sĩ số: 23Giảng viên: | |
Tiết 7 | | | | |
Tiết 8 | | | | |
Tiết 9 | | | | |
Tiết 10 | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
E12.2A (E-Learning) Sức chứa : 5 | Tiết 1 | | | | | | | |
Tiết 2 | | | | | | | |
Tiết 3 | | | | | | | |
Tiết 4 | | | | | | | |
Tiết 5 | | | | | | | |
Tiết 6 | | | | | | | |
Tiết 7 | | | | | | | |
Tiết 8 | | | | | | | |
Tiết 9 | | | | | | | |
Tiết 10 | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
HTE (Hội trường E12) Sức chứa : 200 | Tiết 1 | | | | | | | |
Tiết 2 | | | | | | | |
Tiết 3 | | | | | | | |
Tiết 4 | | | | | | | |
Tiết 5 | | | | | | | |
Tiết 6 | | | | | | | |
Tiết 7 | | | | | | | |
Tiết 8 | | | | | | | |
Tiết 9 | | | | | | | |
Tiết 10 | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |