Skip to content Skip to navigation

Lịch phòng

LỊCH SỬ DỤNG PHÒNG

TÒA NHÀ A

Phòng / ThứTiếtThứ 2
(24-11-2025)
Thứ 3
(25-11-2025)
Thứ 4
(26-11-2025)
Thứ 5
(27-11-2025)
Thứ 6
(28-11-2025)
Thứ 7
(29-11-2025)
Chủ nhật
(30-11-2025)
A112 (Phòng Họp)
Sức chứa : 15
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
QTTB
Sĩ số: 6
Họp tiến độ thi công sửa chữa cải tạo nhà phục vụ sinh viên
QTTB
Sĩ số: 6
Họp tiến độ thi công gói thầu cải tạo khu vực giải trí cho VC và SV
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 8
(14:30-15:15)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 9
(15:30-16:15)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 10
(16:15-17:00)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
11h-13hVăn phòng Đoàn Thanh niên
Sĩ số: 10
HỌP ĐÁNH GIÁ
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Sau 17h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
A114 (Phòng Họp)
Sức chứa : 15
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Thư viện
Sĩ số: 12
Phòng QHĐN - Thư viện, Họp đánh giá và xếp loại Viên chức - Người lao động năm 2025
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 8
(14:30-15:15)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 9
(15:30-16:15)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 10
(16:15-17:00)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
11h-13h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Sau 17h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
A116 (Phòng Họp)
Sức chứa : 30
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Phòng Quan hệ Đối ngoại
Sĩ số: 15
Làm việc với Học viện Kỹ thuật và Công nghệ An ninh
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
VPĐU
Sĩ số: 15
Hội nghị BCH Đảng bộ Trường
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 8
(14:30-15:15)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 9
(15:30-16:15)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 10
(16:15-17:00)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
11h-13h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Sau 17h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Hội Trường A
Sức chứa : 600
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Ban QLCSDự Kiến Lễ Tốt Nghiệp Đợt 2 Năm 2025Ban QLCSDự Kiến Lễ Tốt Nghiệp Đợt 2 Năm 2025Ban QLCSDự Kiến Lễ Tốt Nghiệp Đợt 2 Năm 2025Ban QLCSDự Kiến Lễ Tốt Nghiệp Đợt 2 Năm 2025Ban QLCSDự Kiến Lễ Tốt Nghiệp Đợt 2 Năm 2025Ban QLCSDự Kiến Lễ Tốt Nghiệp Đợt 2 Năm 2025Ban QLCSDự Kiến Lễ Tốt Nghiệp Đợt 2 Năm 2025
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Sau 17h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --

TÒA NHÀ B

Phòng / ThứTiếtThứ 2
(24-11-2025)
Thứ 3
(25-11-2025)
Thứ 4
(26-11-2025)
Thứ 5
(27-11-2025)
Thứ 6
(28-11-2025)
Thứ 7
(29-11-2025)
Chủ nhật
(30-11-2025)
B1.02
Sức chứa : 60
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IE212.Q11
Sĩ số: 29
Giảng viên:
  • Hà Minh Tân
CE224.Q12
Sĩ số: 66
Giảng viên:
  • Trần Ngọc Đức
IE313.Q11
Sĩ số: 51
Giảng viên:
  • Phạm Nguyễn Phúc Toàn
DS102.Q11.CNVN
Sĩ số: 32
Giảng viên:
  • Nguyễn Văn Kiệt
IE105.Q11.1(HT2)
Sĩ số: 49
Giảng viên: Nghi Hoàng Khoa
-- ... --
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
IE104.Q12.CNVN
Sĩ số: 32
Giảng viên:
  • Võ Tấn Khoa
-- ... --
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
-- ... --
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
-- ... --
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Đoàn khoa KHMT
Sĩ số: 30
Họp Trainee Program
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IT001.Q11.CTTN
Sĩ số: 57
Giảng viên:
  • Lê Đình Duy
  • Nguyễn Thanh Sơn
IE105.Q11.CNVN.1(HT2)
Sĩ số: 40
Giảng viên: Đoàn Minh Trung
IE105.Q11
Sĩ số: 49
Giảng viên:
  • Nguyễn Tấn Cầm
IE105.Q11.CNVN
Sĩ số: 40
Giảng viên:
  • Nguyễn Tấn Cầm
CE224.Q15
Sĩ số: 65
Giảng viên:
  • Nguyễn Duy Xuân Bách
CS419.Q11 - Học bù - Giảng viên: Nguyễn Trọng Chỉnh
Sĩ số: 35
Giảng viên: Nguyễn Trọng Chỉnh
-- ... --
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
-- ... --
Tiết 8
(14:30-15:15)
-- ... --
Tiết 9
(15:30-16:15)
-- ... -- -- ... --
Tiết 10
(16:15-17:00)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
11h-13hĐoàn khoa KHMT30
Sĩ số: 30
Họp Trainee Program
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Sau 17h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
B1.04
Sức chứa : 60
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IE313.Q12
Sĩ số: 53
Giảng viên:
  • Phạm Thế Sơn
DS311.Q11
Sĩ số: 41
Giảng viên:
  • Nguyễn Văn Kiệt
-- ... -- IE221.Q11
Sĩ số: 61
Giảng viên:
  • Nguyễn Tất Bảo Thiện
CITD
Sĩ số: 5
CITD Bảo vệ khóa luận HK3 - 2024 - 2025
-- ... --
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
-- ... -- -- ... --
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
-- ... -- -- ... --
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
MM005.Q11
Sĩ số: 57
Giảng viên:
  • Dương Nguyễn Phương Nam
-- ... -- -- ... --
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
-- ... -- CE118.Q11
Sĩ số: 54
Giảng viên:
  • Lâm Đức Khải
-- ... -- -- ... --
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 8
(14:30-15:15)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 9
(15:30-16:15)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 10
(16:15-17:00)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
11h-13h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Sau 17h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
B1.06
Sức chứa : 60
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
CS214.Q11
Sĩ số: 35
Giảng viên:
  • Nguyễn Đình Hiển
-- ... -- -- ... -- CITD
Sĩ số: 6
CITD Bảo vệ khóa luận HK3 2024 - 2025
-- ... --
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
NT131.Q11
Sĩ số: 56
Giảng viên:
  • Lê Trung Quân
  • Nguyễn Văn Bảo
IE104.Q11.CNVN
Sĩ số: 50
Giảng viên:
  • Võ Tấn Khoa
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
CS214.Q11.1(HT2)
Sĩ số: 35
Giảng viên: Nguyễn Đình Hiển
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
CE118.Q16
Sĩ số: 54
Giảng viên:
  • Hồ Ngọc Diễm
CS217.Q11
Sĩ số: 45
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Ngọc Diễm
IE221.Q12
Sĩ số: 56
Giảng viên:
  • Phạm Thế Sơn
CE125.Q12
Sĩ số: 47
Giảng viên:
  • Trần Quang Nguyên
-- ... -- CNPM CLB Gamapp Studios
Sĩ số: 55
Tổ chức khóa học phát triển game
-- ... --
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
-- ... -- -- ... --
Tiết 8
(14:30-15:15)
-- ... -- -- ... --
Tiết 9
(15:30-16:15)
-- ... -- -- ... --
Tiết 10
(16:15-17:00)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
11h-13h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Sau 17h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
B1.08
Sức chứa : 60
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
NT521.Q12.ANTT
Sĩ số: 53
Giảng viên:
  • Phan Thế Duy
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
NT538.Q11
Sĩ số: 37
Giảng viên:
  • Lê Kim Hùng
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
NT213.Q11.ANTT
Sĩ số: 41
Giảng viên:
  • Ngô Khánh Khoa
NT533.Q12
Sĩ số: 60
Giảng viên:
  • Lê Anh Tuấn
NT213.Q12.ANTT
Sĩ số: 45
Giảng viên:
  • Nghi Hoàng Khoa
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
NT332.Q11
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Nguyễn Huỳnh Quốc Việt
NT140.Q13.ANTT
Sĩ số: 33
Giảng viên:
  • Nguyễn Duy
  • Đỗ Thị Phương Uyên
NT524.Q11.ANTT
Sĩ số: 28
Giảng viên:
  • Nguyễn Ngọc Tự
-- ... -- NT538.Q11.1(HT2)
Sĩ số: 37
Giảng viên: Lê Minh Khánh Hội
-- ... -- -- ... --
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 8
(14:30-15:15)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 9
(15:30-16:15)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 10
(16:15-17:00)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
11h-13h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Sau 17hTMĐT2022.1
Sĩ số: 50
Họp lớp định kỳ
-- ... -- -- ... -- -- ... --
B1.10
Sức chứa : 70
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
CE118.Q17
Sĩ số: 50
Giảng viên:
  • Tạ Trí Đức
CS4343.Q11.CTTT
Sĩ số: 53
Giảng viên:
  • Hồ Long Vân
SS004.Q11 - Học bù - Giảng viên: Trịnh Thị Mỹ Hiền
Sĩ số: 41
Giảng viên: Trịnh Thị Mỹ Hiền
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
MA006.Q126
Sĩ số: 66
Giảng viên:
  • Lê Huỳnh Mỹ Vân
CE224.Q11
Sĩ số: 60
Giảng viên:
  • Phạm Minh Quân
CE224.Q13
Sĩ số: 66
Giảng viên:
  • Đoàn Duy
EC204.Q12 - Học bù - Giảng viên: Văn Đức Sơn Hà
Sĩ số: 53
Giảng viên: Văn Đức Sơn Hà
IT001.Q13.CNVN
Sĩ số: 60
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Ngọc Diễm
-- ... -- -- ... --
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
-- ... -- -- ... --
Tiết 8
(14:30-15:15)
CE222.Q11
Sĩ số: 74
Giảng viên:
  • Tạ Trí Đức
-- ... --
Tiết 9
(15:30-16:15)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 10
(16:15-17:00)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
11h-13h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Sau 17h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
B1.12
Sức chứa : 70
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
PH001.Q11
Sĩ số: 4
Giảng viên:
  • Phan Hoàng Chương
MM006.Q11 - Học bù - Giảng viên: Lê Thị Mỹ Danh
Sĩ số: 59
Giảng viên: Lê Thị Mỹ Danh
NT541.Q11
Sĩ số: 59
Giảng viên:
  • Phan Xuân Thiện
-- ... -- CE124.Q12
Sĩ số: 69
Giảng viên:
  • Nguyễn Hoài Nhân
-- ... --
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
-- ... -- -- ... --
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
-- ... -- -- ... --
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
NT118.Q11
Sĩ số: 70
Giảng viên:
  • Phan Xuân Thiện
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
-- ... -- IE231.Q11
Sĩ số: 39
Giảng viên:
  • Hồ Thị Thanh Thảo
CU001.Q11.CNVN
Sĩ số: 70
Giảng viên:
  • Phan Thanh Lệ
-- ... --
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
-- ... -- -- ... --
Tiết 8
(14:30-15:15)
-- ... -- -- ... --
Tiết 9
(15:30-16:15)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 10
(16:15-17:00)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
11h-13h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Sau 17h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
B1.14
Sức chứa : 160
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
SS003.Q11
Sĩ số: 131
Giảng viên:
  • Phạm Thị Thu Hương
DS101.Q11.1(HT2)
Sĩ số: 80
Giảng viên: Dương Ngọc Hảo
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
VPĐB
Sĩ số: 70
Thi CK Tiếng Nhật
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
SS003.Q12
Sĩ số: 150
Giảng viên:
  • Phạm Thị Thu Hương
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
SS003.Q15
Sĩ số: 115
Giảng viên:
  • Lường Thị Phượng
SS007.Q16
Sĩ số: 148
Giảng viên:
  • Lưu Đình Vinh
IT008.Q13
Sĩ số: 60
Giảng viên:
  • Mai Trọng Khang
SS010.Q11
Sĩ số: 146
Giảng viên:
  • Trịnh Thị Phượng
SS009.Q15
Sĩ số: 140
Giảng viên:
  • Trịnh Bá Phương
SS007.Q12
Sĩ số: 111
Giảng viên:
  • Lâm Ngọc Linh
-- ... --
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
-- ... --
Tiết 8
(14:30-15:15)
SS003.Q16
Sĩ số: 59
Giảng viên:
  • Lường Thị Phượng
SS010.Q12
Sĩ số: 148
Giảng viên:
  • Trịnh Thị Phượng
SS009.Q16
Sĩ số: 124
Giảng viên:
  • Trịnh Bá Phương
-- ... --
Tiết 9
(15:30-16:15)
-- ... -- -- ... --
Tiết 10
(16:15-17:00)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
11h-13h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Sau 17h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
B1.16
Sức chứa : 90
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IT007.Q12
Sĩ số: 70
Giảng viên:
  • Nguyễn Hữu Lượng
IT006.Q11
Sĩ số: 75
Giảng viên:
  • Phan Đình Duy
EC204.Q11 - Học bù - Giảng viên: Văn Đức Sơn Hà
Sĩ số: 72
Giảng viên: Văn Đức Sơn Hà
IT005.Q11.CNVN
Sĩ số: 70
Giảng viên:
  • Nguyễn Tấn Hoàng Phước
SS004.Q16
Sĩ số: 88
Giảng viên:
  • Lê Bảo Uyên
-- ... -- -- ... --
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
CS115.Q11 - Học bù - Giảng viên: Dương Việt Hằng
Sĩ số: 79
Giảng viên: Dương Việt Hằng
-- ... --
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
-- ... -- -- ... --
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IT006.Q15
Sĩ số: 58
Giảng viên:
  • Ngô Hiếu Trường
DS201.Q11
Sĩ số: 51
Giảng viên:
  • Nguyễn Tấn Hoàng Phước
IT001.Q114
Sĩ số: 75
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Ngọc Diễm
IT002.Q14
Sĩ số: 43
Giảng viên:
  • Đinh Nguyễn Anh Dũng
IT012.Q11
Sĩ số: 81
Giảng viên:
  • Ngô Hiếu Trường
-- ... -- -- ... --
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
-- ... -- -- ... --
Tiết 8
(14:30-15:15)
-- ... -- -- ... --
Tiết 9
(15:30-16:15)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 10
(16:15-17:00)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
11h-13h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Sau 17h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
B1.18
Sức chứa : 90
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IT007.Q11
Sĩ số: 70
Giảng viên:
  • Trần Hoàng Lộc
IT008.Q12
Sĩ số: 86
Giảng viên:
  • Võ Tuấn Kiệt
IT001.Q127
Sĩ số: 76
Giảng viên:
  • Nguyễn Ngọc Thừa
MA006.Q16
Sĩ số: 74
Giảng viên:
  • Lê Huỳnh Mỹ Vân
MA003.Q126
Sĩ số: 67
Giảng viên:
  • Phùng Minh Đức
MA006.Q111
Sĩ số: 62
Giảng viên:
  • Nguyễn Thành Nghĩa
-- ... --
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
-- ... --
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
-- ... --
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
-- ... --
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
SS007.Q14
Sĩ số: 88
Giảng viên:
  • Trịnh Thị Thanh
IT004.Q11.CNVN
Sĩ số: 75
Giảng viên:
  • Tạ Việt Phương
IT006.Q14
Sĩ số: 73
Giảng viên:
  • Nguyễn Hoài Nhân
IT008.Q14
Sĩ số: 75
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Xuân Hương
IT012.Q13
Sĩ số: 79
Giảng viên:
  • Trương Văn Cương
MA003.Q12
Sĩ số: 62
Giảng viên:
  • Nguyễn Thành Nghĩa
-- ... --
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
-- ... --
Tiết 8
(14:30-15:15)
-- ... --
Tiết 9
(15:30-16:15)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 10
(16:15-17:00)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
11h-13h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Sau 17h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
B1.20
Sức chứa : 100
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IT001.Q125
Sĩ số: 57
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Quý
CE224.Q11.2
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Thân Thế Tùng
TLH025.Q11
Sĩ số: 96
Giảng viên:
  • Phạm Thị Mai Trang
SS004.Q14
Sĩ số: 99
Giảng viên:
  • Lê Thanh Trọng
-- ... -- IT003.Q17
Sĩ số: 81
Giảng viên:
  • Trần Nguyên Phong
-- ... --
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
-- ... -- -- ... --
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
SS004.Q15
Sĩ số: 99
Giảng viên:
  • Nguyễn Nhật Bằng
NT230.Q12.ANTT
Sĩ số: 60
Giảng viên:
  • Phạm Văn Hậu
  • Nghi Hoàng Khoa
-- ... -- -- ... --
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
-- ... -- -- ... --
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IS336.Q13
Sĩ số: 84
Giảng viên:
  • Huỳnh Đức Huy
IT003.Q13
Sĩ số: 81
Giảng viên:
  • Huỳnh Thị Thanh Thương
BUS1125.Q12
Sĩ số: 96
Giảng viên:
  • Phạm Trung Tuấn
IT001.Q126
Sĩ số: 69
Giảng viên:
  • Nguyễn Đức Vũ
MA005.Q15
Sĩ số: 68
Giảng viên:
  • Phan Hoàng Chương
-- ... --
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
-- ... --
Tiết 8
(14:30-15:15)
-- ... -- -- ... --
Tiết 9
(15:30-16:15)
BUS1125.Q11
Sĩ số: 74
Giảng viên:
  • Phạm Trung Tuấn
-- ... -- -- ... --
Tiết 10
(16:15-17:00)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
11h-13hCNPM
Sĩ số: 70
Họp lớp cố vấn học tập
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Sau 17h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
B1.22
Sức chứa : 100
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IT002.Q11
Sĩ số: 54
Giảng viên:
  • Võ Tuấn Kiệt
SS007.Q15
Sĩ số: 100
Giảng viên:
  • Trịnh Thị Thanh
SS007.Q17
Sĩ số: 96
Giảng viên:
  • Lưu Đình Vinh
-- ... -- SS009.Q11
Sĩ số: 95
Giảng viên:
  • Trịnh Bá Phương
MA005.Q14
Sĩ số: 71
Giảng viên:
  • Mai Thành Long
-- ... --
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
-- ... -- -- ... --
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
SS004.Q18
Sĩ số: 100
Báo cáo đồ án
-- ... -- -- ... --
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
SS009.Q12
Sĩ số: 92
Giảng viên:
  • Trịnh Bá Phương
-- ... --
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
-- ... -- -- ... --
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IE307.Q12
Sĩ số: 65
Giảng viên:
  • Phạm Nhật Duy
IT004.Q11.CTTN
Sĩ số: 65
Giảng viên:
  • Mai Văn Cường
IT007.Q11.CTTN
Sĩ số: 65
Giảng viên:
  • Nguyễn Hữu Lượng
SS006.Q110
Sĩ số: 99
Giảng viên:
  • Nguyễn Viết Sơn
SE347.Q12
Sĩ số: 79
Giảng viên:
  • Đặng Việt Dũng
-- ... --
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
-- ... --
Tiết 8
(14:30-15:15)
-- ... -- -- ... --
Tiết 9
(15:30-16:15)
-- ... -- SE347.Q12.1(HT2)
Sĩ số: 79
Giảng viên: Đặng Việt Dũng
-- ... --
Tiết 10
(16:15-17:00)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
11h-13h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Sau 17h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
B2.02 (PM)
Sức chứa : 40
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
NT140.Q12.ANTT.2
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Tô Trọng Nghĩa
NT219.Q12.ANTT.1
Sĩ số: 34
Giảng viên:
  • Nguyễn Bùi Kim Ngân
NT524.Q11.ANTT.1
Sĩ số: 28
Giảng viên:
  • Đỗ Thị Phương Uyên
IT008.Q14.2
Sĩ số: 40
Giảng viên:
  • Nguyễn Ngọc Quí
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
NT118.Q11.2
Sĩ số: 35
Giảng viên:
  • Phan Xuân Thiện
NT209.Q13.ANTT.2
Sĩ số: 34
Giảng viên:
  • Đỗ Thị Thu Hiền
IT005.Q110.2
Sĩ số: 35
Giảng viên:
  • Trương Thị Hoàng Hảo
NT213.Q12.ANTT.2
Sĩ số: 22
Giảng viên:
  • Đoàn Minh Trung
NT230.Q12.ANTT.2
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Nguyễn Hữu Quyền
-- ... -- -- ... --
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
-- ... -- -- ... --
Tiết 8
(14:30-15:15)
-- ... -- -- ... --
Tiết 9
(15:30-16:15)
-- ... -- -- ... --
Tiết 10
(16:15-17:00)
-- ... -- -- ... --
11h-13h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Sau 17h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
B2.06 (PM)
Sức chứa : 40
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IT007.Q13.2
Sĩ số: 29
Giảng viên:
  • Thân Thế Tùng
IT001.Q19.2
Sĩ số: 40
Giảng viên:
  • Nguyễn Bích Vân
IT007.Q112.2
Sĩ số: 35
Giảng viên:
  • Phạm Quốc Hùng
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IT003.Q11.2
Sĩ số: 41
Giảng viên:
  • Nguyễn Trọng Chỉnh
IT005.Q16.2
Sĩ số: 35
Giảng viên:
  • Trần Văn Như Ý
CE224.Q12.2
Sĩ số: 32
Giảng viên:
  • Trần Ngọc Đức
IT005.Q116.2
Sĩ số: 35
Giảng viên:
  • Nguyễn Hạo Nhiên
IT005.Q119.2
Sĩ số: 34
Giảng viên:
  • Văn Thiên Luân
-- ... -- -- ... --
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
-- ... -- -- ... --
Tiết 8
(14:30-15:15)
-- ... -- -- ... --
Tiết 9
(15:30-16:15)
-- ... -- -- ... --
Tiết 10
(16:15-17:00)
-- ... -- -- ... --
11h-13h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Sau 17hIE303.Q11.VB2 - Học bù - Giảng viên: Nguyễn Thành Luân
Sĩ số: 16
Giảng viên: Nguyễn Thành Luân
-- ... -- -- ... -- -- ... --
B2.08 (PM)
Sức chứa : 40
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IT007.Q111.2
Sĩ số: 35
Giảng viên:
  • Lê Hoài Nghĩa
IT003.Q14.2
Sĩ số: 42
Giảng viên:
  • Lê Trần Trọng Khiêm
IT007.Q18.2
Sĩ số: 35
Giảng viên:
  • Lê Hoài Nghĩa
-- ... -- -- ... --
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
-- ... -- -- ... --
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Thi CK lớp VB2-Hoàng Huy Cường
Sĩ số: 40
Thi CK VB2
-- ... --
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
-- ... --
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
-- ... --
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
CS4283.Q12.CTTT.1
Sĩ số: 37
Giảng viên:
  • Phan Trung Phát
IT005.Q17.2
Sĩ số: 35
Giảng viên:
  • Nguyễn Mạnh Hoàng
IT005.Q111.2
Sĩ số: 35
Giảng viên:
  • Nguyễn Thanh Nam
NT541.Q11.2
Sĩ số: 29
Giảng viên:
  • Phan Xuân Thiện
NT118.Q14.2
Sĩ số: 38
Giảng viên:
  • Trần Mạnh Hùng
Thi CK lớp VB2-Hoàng Huy Cường
Sĩ số: 40
Thi CK lớp VB2
-- ... --
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
-- ... --
Tiết 8
(14:30-15:15)
-- ... --
Tiết 9
(15:30-16:15)
-- ... --
Tiết 10
(16:15-17:00)
-- ... -- -- ... --
11h-13h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Sau 17h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
B2.10 (PM)
Sức chứa : 40
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
NT106.Q13.2
Sĩ số: 28
Giảng viên:
  • Trần Văn Như Ý
MSIS207.Q14.CTTT.1
Sĩ số: 35
Giảng viên:
  • Trần Vĩnh Khiêm
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
-- ... -- -- ... -- Thi Văn hóa doanh nghiệp Nhật-35
Sĩ số: 40
Thi Văn hóa doanh nghiệp Nhật
-- ... --
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
PH002.Q11.2
Sĩ số: 25
Giảng viên:
  • Trần Thị Điểm
IT002.Q12.2
Sĩ số: 33
Giảng viên:
  • Nguyễn Hữu Lợi
IT001.Q127.2
Sĩ số: 38
Giảng viên:
  • Nguyễn Ngọc Thừa
IT001.Q119.2
Sĩ số: 33
Giảng viên:
  • Trần Doãn Thuyên
NT101.Q13.2
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Nguyễn Ngọc Trưởng
-- ... -- -- ... --
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
-- ... -- -- ... --
Tiết 8
(14:30-15:15)
-- ... -- -- ... --
Tiết 9
(15:30-16:15)
-- ... -- -- ... --
Tiết 10
(16:15-17:00)
-- ... -- -- ... --
11h-13h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Sau 17h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
B2.12 (PM)
Sức chứa : 40
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IE307.Q12.2
Sĩ số: 35
Giảng viên:
  • Phạm Nhật Duy
IT004.Q11.CNVN.2
Sĩ số: 37
Giảng viên:
  • Phạm Nguyễn Thanh Bình
IT001.Q17.2 - Học bù - Giảng viên: Phạm Thị Bích Nga
Sĩ số: 39
Giảng viên: Phạm Thị Bích Nga
NT531.Q12.2
Sĩ số: 21
Giảng viên:
  • Đặng Lê Bảo Chương
IT007.Q114.2
Sĩ số: 35
Giảng viên:
  • Phạm Quốc Hùng
-- ... -- -- ... --
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
-- ... -- -- ... --
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Thi Văn hóa doanh nghiệp Nhật-35
Sĩ số: 35
Thi Văn hóa doanh nghiệp Nhật
-- ... --
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
-- ... --
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
-- ... --
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IT002.Q11.2
Sĩ số: 20
Giảng viên:
  • Nguyễn Hữu Lợi
IT012.Q12.CNVN.2
Sĩ số: 38
Giảng viên:
  • Ngô Hiếu Trường
IT001.Q12.CNVN.2
Sĩ số: 37
Giảng viên:
  • Nguyễn Văn Toàn
IT004.Q12.CNVN.2
Sĩ số: 35
Giảng viên:
  • Đỗ Thị Minh Phụng
IE221.Q11.2
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Hoàng Anh
-- ... -- -- ... --
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
-- ... -- -- ... --
Tiết 8
(14:30-15:15)
-- ... -- -- ... --
Tiết 9
(15:30-16:15)
-- ... -- -- ... --
Tiết 10
(16:15-17:00)
-- ... -- -- ... --
11h-13h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Sau 17h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
B2.14 (PM)
Sức chứa : 120
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IT001.Q18.2
Sĩ số: 41
Giảng viên:
  • Huỳnh Thị Thanh Thương
IT003.Q13.2
Sĩ số: 40
Giảng viên:
  • Huỳnh Thị Thanh Thương
IT001.Q118.2
Sĩ số: 35
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Ngọc Diễm
IT001.Q13.CNVN.2
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Ngọc Diễm
IT001.Q18.2 - Học bù - Giảng viên: Huỳnh Thị Thanh Thương
Sĩ số: 41
Giảng viên: Huỳnh Thị Thanh Thương
-- ... --
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
-- ... --
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
-- ... --
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
-- ... --
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
-- ... --
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IT001.Q12.2
Sĩ số: 32
Giảng viên:
  • Huỳnh Thị Thanh Thương
  • Nguyễn Việt Đưc
IT004.Q110.2
Sĩ số: 45
Giảng viên:
  • Huỳnh Đức Huy
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 8
(14:30-15:15)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 9
(15:30-16:15)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 10
(16:15-17:00)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
11h-13h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Sau 17h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
B2.16 (PM)
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IT004.Q15.2
Sĩ số: 31
Giảng viên:
  • Trần Hưng Nghiệp
IS405.Q11.1
Sĩ số: 21
Giảng viên:
  • Nguyễn Hồ Duy Trí
NT140.Q11.ANTT.2
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Nghi Hoàng Khoa
IT001.Q128.2
Sĩ số: 34
Giảng viên:
  • Phạm Nguyễn Trường An
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IT007.Q11.2
Sĩ số: 35
Giảng viên:
  • Nguyễn Thanh Nam
NT213.Q11.ANTT.1
Sĩ số: 41
Giảng viên:
  • Ngô Khánh Khoa
IT004.Q111.2
Sĩ số: 45
Giảng viên:
  • Lê Võ Đình Kha
IT004.Q115.2
Sĩ số: 45
Giảng viên:
  • Nguyễn Hồ Duy Tri
IT004.Q118.2
Sĩ số: 45
Giảng viên:
  • Tạ Việt Phương
PH002.Q16.2
Sĩ số: 43
Giảng viên:
  • Phạm Minh Quân
-- ... --
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
-- ... --
Tiết 8
(14:30-15:15)
-- ... --
Tiết 9
(15:30-16:15)
-- ... --
Tiết 10
(16:15-17:00)
-- ... --
11h-13h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Sau 17h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
B2.18 (PM)
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IT001.Q14.2
Sĩ số: 31
Giảng viên:
  • Trần Doãn Thuyên
IT003.Q12.2
Sĩ số: 40
Giảng viên:
  • Trần Đình Khang
IT004.Q113.2
Sĩ số: 45
Giảng viên:
  • Huỳnh Thiện Ý
IT004.Q116.2
Sĩ số: 45
Giảng viên:
  • Phạm Nguyễn Thanh Bình
IT012.Q11.2
Sĩ số: 40
Giảng viên:
  • Ngô Hiếu Trường
-- ... -- -- ... --
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
-- ... -- -- ... --
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
-- ... -- -- ... --
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
-- ... -- -- ... --
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
-- ... -- -- ... --
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IT004.Q11.2
Sĩ số: 40
Giảng viên:
  • Võ Minh Tâm
IS355.Q11.2
Sĩ số: 43
Giảng viên:
  • Hà Lê Hoài Trung
CE119.Q11.8
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Hồ Ngọc Diễm
NT521.Q12.ANTT.2
Sĩ số: 23
Giảng viên:
  • Trương Thị Hoàng Hảo
IT012.Q12.2
Sĩ số: 40
Giảng viên:
  • Trần Văn Quang
-- ... -- -- ... --
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
-- ... -- -- ... --
Tiết 8
(14:30-15:15)
-- ... -- -- ... --
Tiết 9
(15:30-16:15)
-- ... -- -- ... --
Tiết 10
(16:15-17:00)
-- ... -- -- ... --
11h-13h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Sau 17h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
B2.20 (PM)
Sức chứa : 60
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IT004.Q18.2
Sĩ số: 45
Giảng viên:
  • Nguyễn Hà Dung
IT001.Q115.2
Sĩ số: 37
Giảng viên:
  • Nguyễn Bích Vân
  • Nguyễn Việt Đưc
Thi tiếng Nhật 1
Sĩ số: 60
Thi tiếng Nhật 1
-- ... -- IT002.Q11.CTTN.2 - Học bù - Giảng viên: Huỳnh Hồ Thị Mộng Trinh
Sĩ số: 30
Giảng viên: Huỳnh Hồ Thị Mộng Trinh
-- ... --
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
-- ... -- -- ... --
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
-- ... -- -- ... --
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
-- ... -- -- ... --
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
-- ... -- -- ... --
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IT004.Q13.2
Sĩ số: 45
Giảng viên:
  • Trương Minh Châu
IT004.Q16.2
Sĩ số: 45
Giảng viên:
  • Vũ Minh Sang
IT002.Q11.CTTN.2
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Huỳnh Hồ Thị Mộng Trinh
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 8
(14:30-15:15)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 9
(15:30-16:15)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 10
(16:15-17:00)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
11h-13h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Sau 17h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
B2.22 (PM)
Sức chứa : 60
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IT004.Q14.2
Sĩ số: 44
Giảng viên:
  • Nguyễn Hồ Duy Trí
Thi tiếng Nhật 7-Nguyễn Thanh Nam-56
Sĩ số: 56
Q11+Q13.CNVN
IT001.Q114.2
Sĩ số: 37
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Ngọc Diễm
IT004.Q117.2
Sĩ số: 51
Giảng viên:
  • Võ Minh Tâm
IT003.Q15.2
Sĩ số: 39
Giảng viên:
  • Nguyễn Bích Vân
-- ... -- -- ... --
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
-- ... -- -- ... --
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
-- ... -- -- ... --
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
-- ... -- -- ... --
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
-- ... -- -- ... --
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IT004.Q12.2
Sĩ số: 40
Giảng viên:
  • Nguyễn Hồ Duy Tri
IT004.Q17.2
Sĩ số: 45
Giảng viên:
  • Đỗ Thị Minh Phụng
Thi Tiếng Nhật 4-Hoàng Huy Cường-60
Sĩ số: 60
Thi Tiếng Nhật 4
IT004.Q114.2
Sĩ số: 43
Giảng viên:
  • Vũ Minh Sang
CS4343.Q11.CTTT.1
Sĩ số: 53
Giảng viên:
  • Võ Minh Tâm
-- ... -- -- ... --
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
-- ... -- -- ... --
Tiết 8
(14:30-15:15)
-- ... -- -- ... --
Tiết 9
(15:30-16:15)
-- ... -- -- ... --
Tiết 10
(16:15-17:00)
-- ... -- -- ... --
11h-13h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Sau 17h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
B3.02 (PM)
Sức chứa : 40
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
CS4323.Q12.CTTT.1
Sĩ số: 37
Giảng viên:
  • Phạm Quốc Hùng
Thi Anh văn 2
Sĩ số: 9
Thi Anh văn 2
IT012.Q15.2
Sĩ số: 40
Giảng viên:
  • Phan Thanh Tuấn
IT007.Q110.2
Sĩ số: 33
Giảng viên:
  • Đỗ Trí Nhựt
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
DS300.Q11.2
Sĩ số: 21
Giảng viên:
  • Huỳnh Văn Tín
NT106.Q12.2
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Lê Minh Khánh Hội
IT005.Q115.2
Sĩ số: 35
Giảng viên:
  • Phan Trung Phát
IT007.Q16.2
Sĩ số: 35
Giảng viên:
  • Trần Ngọc Đức
-- ... -- -- ... --
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
-- ... -- -- ... --
Tiết 8
(14:30-15:15)
-- ... -- -- ... --
Tiết 9
(15:30-16:15)
-- ... -- -- ... --
Tiết 10
(16:15-17:00)
-- ... -- -- ... --
11h-13h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Sau 17h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
B3.04 (PM)
Sức chứa : 40
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IT005.Q15.2
Sĩ số: 21
Giảng viên:
  • Nguyễn Văn Bảo
IT007.Q113.2
Sĩ số: 34
Giảng viên:
  • Đỗ Trí Nhựt
DS102.Q12.CNVN.1 - Học bù - Giảng viên: Nguyễn Hiếu Nghĩa
Sĩ số: 24
Giảng viên: Nguyễn Hiếu Nghĩa
CE118.Q14.2
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Hồ Ngọc Diễm
DS201.Q11.2
Sĩ số: 26
Giảng viên:
  • Nguyễn Hiếu Nghĩa
IT008.Q13.1 - Học bù - Giảng viên: Nguyễn Ngọc Quí
Sĩ số: 36
Giảng viên: Nguyễn Ngọc Quí
-- ... --
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
-- ... --
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
-- ... --
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
-- ... --
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
-- ... --
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
PH002.Q12.2
Sĩ số: 29
Giảng viên:
  • Nguyễn Hoài Nhân
IE104.Q11.2
Sĩ số: 34
Giảng viên:
  • Võ Tấn Khoa
CS5433.Q12.CTTT.1
Sĩ số: 28
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Kim Phụng
IS207.Q12.2
Sĩ số: 26
Giảng viên:
  • Mai Xuân Hùng
IT012.Q11.CNVN.2
Sĩ số: 37
Giảng viên:
  • Trần Quang Nguyên
-- ... -- -- ... --
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
-- ... -- -- ... --
Tiết 8
(14:30-15:15)
-- ... -- -- ... --
Tiết 9
(15:30-16:15)
-- ... -- -- ... --
Tiết 10
(16:15-17:00)
-- ... -- -- ... --
11h-13h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Sau 17h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
B3.06 (PM)
Sức chứa : 40
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
PH002.Q13.2
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Trần Văn Quang
IT008.Q13.2
Sĩ số: 24
Giảng viên:
  • Nguyễn Ngọc Quí
NT547.Q12.ANTT.2
Sĩ số: 27
Giảng viên:
  • Trần Tuấn Dũng
CE224.Q15.2
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Nguyễn Duy Xuân Bách
IT003.Q16.2
Sĩ số: 41
Giảng viên:
  • Trần Đình Khang
-- ... --
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
-- ... --
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
-- ... --
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
-- ... --
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
-- ... --
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IT005.Q12.2
Sĩ số: 35
Giảng viên:
  • Nguyễn Ngọc Trưởng
CE119.Q11.4
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Nguyễn Thành Nhân
MSIS5723.Q12.CTTT.1
Sĩ số: 34
Giảng viên:
  • Dương Phi Long
NT106.Q14.2
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Lê Minh Khánh Hội
-- ... -- IT003.Q17.2
Sĩ số: 40
Giảng viên:
  • Trần Đình Khang
-- ... --
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
-- ... -- -- ... --
Tiết 8
(14:30-15:15)
-- ... -- -- ... --
Tiết 9
(15:30-16:15)
-- ... -- -- ... --
Tiết 10
(16:15-17:00)
-- ... -- -- ... --
11h-13h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Sau 17h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
B3.08 (PM)
Sức chứa : 40
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
CE118.Q16.2
Sĩ số: 24
Giảng viên:
  • Hồ Ngọc Diễm
EC312.Q11.2
Sĩ số: 35
Giảng viên:
  • Trình Trọng Tín
IE221.Q12.2
Sĩ số: 26
Giảng viên:
  • Phạm Thế Sơn
CS2134.Q12.CTTT.1
Sĩ số: 39
Giảng viên:
  • Đỗ Văn Tiến
IT012.Q13.2
Sĩ số: 40
Giảng viên:
  • Trương Văn Cương
IT001.Q126.2
Sĩ số: 34
Giảng viên:
  • Nguyễn Đức Vũ
-- ... --
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
-- ... --
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
-- ... --
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
-- ... --
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
-- ... --
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IT005.Q13.2
Sĩ số: 35
Giảng viên:
  • Nguyễn Phước Bảo Long
NT118.Q12.2
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Thái Huy Tân
NT118.Q13.2
Sĩ số: 29
Giảng viên:
  • Trần Hồng Nghi
IT005.Q11.CNVN.2
Sĩ số: 34
Giảng viên:
  • Trần Mạnh Hùng
DS102.Q11.CNVN.1
Sĩ số: 32
Giảng viên:
  • Trần Quốc Khánh
-- ... -- -- ... --
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
-- ... -- -- ... --
Tiết 8
(14:30-15:15)
-- ... -- -- ... --
Tiết 9
(15:30-16:15)
-- ... -- -- ... --
Tiết 10
(16:15-17:00)
-- ... -- -- ... --
11h-13h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Sau 17h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
B3.10
Sức chứa : 80
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IT004.Q11
Sĩ số: 79
Giảng viên:
  • Mai Xuân Hùng
MA006.Q14.CNVN
Sĩ số: 60
Giảng viên:
  • Nguyễn Văn Hợi
IS207.Q11
Sĩ số: 69
Giảng viên:
  • Vũ Minh Sang
IS207.Q12
Sĩ số: 65
Giảng viên:
  • Mai Xuân Hùng
-- ... -- SE347.Q11
Sĩ số: 79
Giảng viên:
  • Đặng Việt Dũng
-- ... --
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
-- ... -- -- ... --
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
-- ... -- -- ... --
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
-- ... -- SE347.Q11.1(HT2)
Sĩ số: 79
Giảng viên: Đặng Việt Dũng
-- ... --
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IT007.Q13
Sĩ số: 60
Giảng viên:
  • Lê Hoài Nghĩa
CE124.Q14
Sĩ số: 70
Giảng viên:
  • Trần Quang Nguyên
MA006.Q13.CNVN
Sĩ số: 65
Giảng viên:
  • Trần Đức Thành
IT001.Q11.TTNT
Sĩ số: 40
Giảng viên:
  • Võ Nguyễn Lê Duy
IT005.Q121
Sĩ số: 37
Giảng viên:
  • Nguyễn Huỳnh Quốc Việt
IS335.Q11
Sĩ số: 47
Giảng viên:
  • Hà Lê Hoài Trung
-- ... --
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
-- ... --
Tiết 8
(14:30-15:15)
-- ... --
Tiết 9
(15:30-16:15)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 10
(16:15-17:00)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
11h-13h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Sau 17h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
B3.12
Sức chứa : 80
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IT004.Q12
Sĩ số: 80
Giảng viên:
  • Nguyễn Hồ Duy Tri
CE118.Q15
Sĩ số: 44
Giảng viên:
  • Trần Thị Điểm
MA006.Q11.CTTN
Sĩ số: 60
Giảng viên:
  • Nguyễn Văn Hợi
IS403.Q11
Sĩ số: 77
Giảng viên:
  • Dương Phi Long
IS336.Q12
Sĩ số: 80
Giảng viên:
  • Huỳnh Đức Huy
-- ... -- -- ... --
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
-- ... -- -- ... --
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
-- ... -- -- ... --
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
-- ... -- -- ... --
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
-- ... -- IS336.Q12.1(HT2)
Sĩ số: 80
Giảng viên: Huỳnh Đức Huy
-- ... -- -- ... --
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IT007.Q14
Sĩ số: 71
Giảng viên:
  • Phạm Minh Quân
IT012.Q15
Sĩ số: 80
Giảng viên:
  • Nguyễn Thanh Thiện
IS334.Q14
Sĩ số: 56
Giảng viên:
  • Nguyễn Minh Hằng
IS353.Q11
Sĩ số: 75
Giảng viên:
  • Trần Hưng Nghiệp
-- ... -- -- ... --
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
-- ... -- -- ... --
Tiết 8
(14:30-15:15)
-- ... -- -- ... --
Tiết 9
(15:30-16:15)
SE116.Q11.1(HT2)
Sĩ số: 51
Giảng viên: Đặng Việt Dũng
-- ... -- -- ... --
Tiết 10
(16:15-17:00)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
11h-13hKTPM2025.1
Sĩ số: 70
Tổ chức hoạt động mừng ngày 19/11.
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Sau 17h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
B3.14
Sức chứa : 140
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
SS003.Q13
Sĩ số: 123
Giảng viên:
  • Lường Thị Phượng
CE124.Q11
Sĩ số: 64
Giảng viên:
  • Trịnh Lê Huy
-- ... -- SS009.Q13
Sĩ số: 137
Giảng viên:
  • Đỗ Thị Ngát
-- ... -- -- ... --
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
SS003.Q14
Sĩ số: 130
Giảng viên:
  • Lường Thị Phượng
-- ... -- SS009.Q14
Sĩ số: 136
Giảng viên:
  • Đỗ Thị Ngát
-- ... -- -- ... --
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IT004.Q18
Sĩ số: 90
Giảng viên:
  • Dương Phi Long
SS007.Q18
Sĩ số: 127
Giảng viên:
  • Nguyễn Khoa Huy
SS008.Q15
Sĩ số: 130
Giảng viên:
  • Trần Thị Hoài Thương
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 8
(14:30-15:15)
SS010.Q16
Sĩ số: 134
Giảng viên:
  • Phạm Văn Lương
SS008.Q16
Sĩ số: 102
Giảng viên:
  • Trần Thị Hoài Thương
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 9
(15:30-16:15)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 10
(16:15-17:00)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
11h-13h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Sau 17h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
B3.16
Sức chứa : 90
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
MA003.Q122
Sĩ số: 55
Giảng viên:
  • Lê Văn Sáng
MA006.Q122
Sĩ số: 55
Giảng viên:
  • Trần Đức Thành
IT001.Q119
Sĩ số: 66
Giảng viên:
  • Nguyễn Thanh Sơn
IT001.Q121
Sĩ số: 53
Giảng viên:
  • Thái Hùng Văn
-- ... -- -- ... --
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
-- ... -- -- ... --
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
-- ... -- -- ... --
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
MA003.Q124
Sĩ số: 66
Giảng viên:
  • Lê Văn Sáng
MA003.Q13
Sĩ số: 66
Giảng viên:
  • Trần Đức Thành
MA006.Q124
Sĩ số: 67
Giảng viên:
  • Lê Hoàng Tuấn
IT001.Q118
Sĩ số: 70
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Ngọc Diễm
IT001.Q123
Sĩ số: 69
Giảng viên:
  • Ngô Tuấn Kiệt
SS004.Q17 - Học bù - Giảng viên: Lưu Đức Phong
Sĩ số: 89
Giảng viên: Lưu Đức Phong
-- ... --
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
-- ... --
Tiết 8
(14:30-15:15)
-- ... --
Tiết 9
(15:30-16:15)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 10
(16:15-17:00)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
11h-13h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Sau 17h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
B3.18
Sức chứa : 90
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
MA003.Q123
Sĩ số: 62
Giảng viên:
  • Nguyễn Ngọc Ái Vân
MA003.Q11
Sĩ số: 63
Giảng viên:
  • Nguyễn Chiến Thắng
MA006.Q123
Sĩ số: 61
Giảng viên:
  • Hà Mạnh Linh
IT001.Q120
Sĩ số: 61
Giảng viên:
  • Phan Minh Quân
  • Nguyễn Việt Đưc
IT001.Q122
Sĩ số: 61
Giảng viên:
  • Nguyễn Thanh Sơn
MA006.Q110
Sĩ số: 68
Giảng viên:
  • Cao Thanh Tình
-- ... --
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
-- ... --
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
-- ... --
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
MA003.Q125
Sĩ số: 61
Giảng viên:
  • Nguyễn Văn Hợi
MA003.Q14
Sĩ số: 60
Giảng viên:
  • Nguyễn Chiến Thắng
MA006.Q125
Sĩ số: 62
Giảng viên:
  • Hà Mạnh Linh
MA003.Q115
Sĩ số: 74
Giảng viên:
  • Nguyễn Chiến Thắng
IT001.Q124
Sĩ số: 60
Giảng viên:
  • Phan Minh Quân
MA006.Q19
Sĩ số: 78
Giảng viên:
  • Nguyễn Minh Trí
-- ... --
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
-- ... --
Tiết 8
(14:30-15:15)
-- ... --
Tiết 9
(15:30-16:15)
-- ... -- -- ... --
Tiết 10
(16:15-17:00)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
11h-13h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Sau 17h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
B3.20
Sức chứa : 100
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
MA006.Q119
Sĩ số: 70
Giảng viên:
  • Lê Huỳnh Mỹ Vân
IS355.Q11
Sĩ số: 90
Giảng viên:
  • Hà Lê Hoài Trung
IT001.Q116
Sĩ số: 80
Giảng viên:
  • Nguyễn Bích Vân
MA003.Q119
Sĩ số: 70
Giảng viên:
  • Nguyễn Minh Trí
-- ... -- -- ... --
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
-- ... -- -- ... --
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
-- ... -- -- ... --
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
IT010.Q11
Sĩ số: 90
Giảng viên:
  • Hồ Ngọc Diễm
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
MA006.Q120
Sĩ số: 70
Giảng viên:
  • Mai Thành Long
MA006.Q113
Sĩ số: 75
Giảng viên:
  • Nguyễn Minh Trí
IT010.Q12
Sĩ số: 90
Giảng viên:
  • Trương Văn Cương
MA003.Q111
Sĩ số: 61
Giảng viên:
  • Lê Văn Sáng
MA003.Q121
Sĩ số: 63
Giảng viên:
  • Phan Hoàng Chương
PH002.Q14
Sĩ số: 83
Giảng viên:
  • Trương Văn Cương
-- ... --
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
-- ... --
Tiết 8
(14:30-15:15)
-- ... --
Tiết 9
(15:30-16:15)
IT010.Q13
Sĩ số: 85
Giảng viên:
  • Trương Văn Cương
-- ... -- -- ... --
Tiết 10
(16:15-17:00)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
11h-13h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Sau 17h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
B3.22
Sức chứa : 100
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IT003.Q11
Sĩ số: 82
Giảng viên:
  • Nguyễn Trọng Chỉnh
IT004.Q17
Sĩ số: 90
Giảng viên:
  • Đỗ Thị Minh Phụng
IT004.Q110
Sĩ số: 90
Giảng viên:
  • Huỳnh Đức Huy
IT005.Q115
Sĩ số: 70
Giảng viên:
  • Bùi Thanh Bình
IT005.Q119
Sĩ số: 68
Giảng viên:
  • Huỳnh Văn Đặng
-- ... -- -- ... --
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
-- ... -- -- ... --
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
-- ... -- -- ... --
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IT005.Q15
Sĩ số: 50
Giảng viên:
  • Thái Huy Tân
IT004.Q19
Sĩ số: 91
Giảng viên:
  • Nguyễn Đình Loan Phương
IT004.Q112
Sĩ số: 90
Giảng viên:
  • Mai Xuân Hùng
IT003.Q14
Sĩ số: 83
Giảng viên:
  • Dương Việt Hằng
IT003.Q15
Sĩ số: 79
Giảng viên:
  • Nguyễn Bích Vân
MA006.Q112
Sĩ số: 65
Giảng viên:
  • Mai Thành Long
-- ... --
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
-- ... --
Tiết 8
(14:30-15:15)
-- ... --
Tiết 9
(15:30-16:15)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 10
(16:15-17:00)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
11h-13h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Sau 17h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
B4.02 (PM)
Sức chứa : 40
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
CE119.Q11.10
Sĩ số: 29
Giảng viên:
  • Nguyễn Thành Nhân
CE119.Q11.2
Sĩ số: 31
Giảng viên:
  • Nguyễn Thành Nhân
CE119.Q11.6
Sĩ số: 35
Giảng viên:
  • Nguyễn Hoài Nhân
-- ... -- CE118.Q11.2
Sĩ số: 29
Giảng viên:
  • Nguyễn Thành Nhân
-- ... -- -- ... --
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
CE339.Q11.2
Sĩ số: 19
Giảng viên:
  • Nguyễn Duy Xuân Bách
NT533.Q11.2
Sĩ số: 29
Giảng viên:
  • Lê Anh Tuấn
NT101.Q11.2
Sĩ số: 31
Giảng viên:
  • Nguyễn Ngọc Trưởng
-- ... -- CE118.Q12.2
Sĩ số: 26
Giảng viên:
  • Nguyễn Thành Nhân
NT101.Q11.1 - Học bù - Giảng viên: Nguyễn Ngọc Trưởng
Sĩ số: 35
Giảng viên: Nguyễn Ngọc Trưởng
-- ... --
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
-- ... -- -- ... --
Tiết 8
(14:30-15:15)
-- ... -- -- ... --
Tiết 9
(15:30-16:15)
-- ... -- -- ... --
Tiết 10
(16:15-17:00)
-- ... -- -- ... --
11h-13h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Sau 17h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
B4.04 (PM)
Sức chứa : 40
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
CE224.Q13.2
Sĩ số: 31
Giảng viên:
  • Thân Thế Tùng
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
CE118.Q17.2
Sĩ số: 23
Giảng viên:
  • Nguyễn Thành Nhân
CE118.Q15.2
Sĩ số: 22
Giảng viên:
  • Trần Thị Điểm
NT533.Q12.2
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Lê Anh Tuấn
IE104.Q12.2
Sĩ số: 36
Giảng viên:
  • Hà Minh Tân
EC312.Q12.2
Sĩ số: 20
Giảng viên:
  • Trình Trọng Tín
-- ... -- -- ... --
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
-- ... -- -- ... --
Tiết 8
(14:30-15:15)
-- ... -- -- ... --
Tiết 9
(15:30-16:15)
-- ... -- -- ... --
Tiết 10
(16:15-17:00)
-- ... -- -- ... --
11h-13h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Sau 17h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
B4.06 (PM)
Sức chứa : 40
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
NT209.Q12.ANTT.2
Sĩ số: 35
Giảng viên:
  • Đỗ Thị Hương Lan
CSBU101.Q11.KHBC.1
Sĩ số: 35
Giảng viên:
  • Lê Trần Trọng Khiêm
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
MSIS4263.Q12.CTTT.1
Sĩ số: 36
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Kim Phụng
NT132.Q11.ANTT.2
Sĩ số: 25
Giảng viên:
  • Trương Thị Hoàng Hảo
NT521.Q13.ANTT.2
Sĩ số: 31
Giảng viên:
  • Đoàn Minh Trung
-- ... -- NT132.Q12.ANTT.2
Sĩ số: 31
Giảng viên:
  • Đỗ Hoàng Hiển
-- ... -- -- ... --
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 8
(14:30-15:15)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 9
(15:30-16:15)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 10
(16:15-17:00)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
11h-13h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Sau 17h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
B4.08 (PM)
Sức chứa : 40
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
NT521.Q11.ANTN.1
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Nguyễn Hữu Quyền
IT004.Q11.CTTN.2
Sĩ số: 32
Giảng viên:
  • Võ Ngọc Minh
IEM5723.Q12.CTTT.1
Sĩ số: 28
Giảng viên:
  • Dương Phi Long
IT007.Q11.CTTN.2
Sĩ số: 32
Giảng viên:
  • Nguyễn Hữu Lượng
MSIS207.Q12.CTTT.1
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Phạm Nguyễn Thanh Bình
-- ... -- -- ... --
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
-- ... -- -- ... --
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
-- ... -- -- ... --
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
-- ... -- -- ... --
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
-- ... -- -- ... --
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
CSBU111.Q11.KHBC.1
Sĩ số: 35
Giảng viên:
  • Nguyễn Ngọc Tự
CSBU103.Q11.KHBC.1
Sĩ số: 28
Giảng viên:
  • Văn Thiên Luân
CSBU102.Q11.KHBC.1
Sĩ số: 33
Giảng viên:
  • Trần Hoàng Lộc
NT219.Q11.ANTN.1
Sĩ số: 32
Giảng viên:
  • Ngô Đức Hoàng Sơn
CSBU112.Q11.KHBC.1
Sĩ số: 33
-- ... --
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
-- ... --
Tiết 8
(14:30-15:15)
-- ... --
Tiết 9
(15:30-16:15)
-- ... --
Tiết 10
(16:15-17:00)
-- ... --
11h-13h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Sau 17h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
B4.10
Sức chứa : 72
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
NT132.Q11.ANTT
Sĩ số: 57
Giảng viên:
  • Trần Thị Dung
SE347.Q13
Sĩ số: 60
Giảng viên:
  • Trần Anh Dũng
-- ... -- NT132.Q12.ANTT
Sĩ số: 66
Giảng viên:
  • Đỗ Hoàng Hiển
-- ... -- -- ... --
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
-- ... -- CLB Sách và Hành động UIT
Sĩ số: 30
Training Cộng tác viên CLB
-- ... --
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
CE124.Q13
Sĩ số: 64
Giảng viên:
  • Trần Quang Nguyên
SE310.Q12
Sĩ số: 44
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Thanh Trúc
DS312.Q11
Sĩ số: 19
Giảng viên:
  • Nguyễn Tất Bảo Thiện
IT001.Q128
Sĩ số: 71
Giảng viên:
  • Phạm Nguyễn Trường An
MA003.Q11.CTTN
Sĩ số: 60
Giảng viên:
  • Dương Ngọc Hảo
-- ... -- -- ... --
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
-- ... -- -- ... --
Tiết 8
(14:30-15:15)
-- ... -- -- ... --
Tiết 9
(15:30-16:15)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 10
(16:15-17:00)
SE310.Q12.1(HT2)
Sĩ số: 44
Giảng viên: Nguyễn Thị Thanh Trúc
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
11h-13h -- ... -- -- ... -- CLB Sách và Hành động UIT
Sĩ số: 30
Training Cộng tác viên CLB
-- ... --
Sau 17h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
B4.12
Sức chứa : 72
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
MA003.Q112
Sĩ số: 61
Giảng viên:
  • Nguyễn Chiến Thắng
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
DS300.Q11
Sĩ số: 44
Giảng viên:
  • Huỳnh Văn Tín
DS317.Q11
Sĩ số: 53
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Anh Thư
DS102.Q12.CNVN
Sĩ số: 24
Giảng viên:
  • Nguyễn Lưu Thùy Ngân
  • Dương Ngọc Hảo
-- ... -- -- ... --
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
IT001.Q110 - Học bù - Giảng viên: Nguyễn Đình Hiển
Sĩ số: 62
Giảng viên: Nguyễn Đình Hiển
-- ... -- -- ... --
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
-- ... -- -- ... --
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IE203.Q11.CNVN
Sĩ số: 56
Giảng viên:
  • Nguyễn Thành Luân
IT007.Q113
Sĩ số: 69
Giảng viên:
  • Đỗ Trí Nhựt
IE403.Q11
Sĩ số: 56
Giảng viên:
  • Nguyễn Văn Kiệt
  • Huỳnh Văn Tín
-- ... -- SS006.Q111 - Học bù - Giảng viên: Nguyễn Thị Vy Quý
Sĩ số: 68
Giảng viên: Nguyễn Thị Vy Quý
-- ... -- -- ... --
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 8
(14:30-15:15)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 9
(15:30-16:15)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 10
(16:15-17:00)
IE203.Q11.CNVN.1(HT2)
Sĩ số: 56
Giảng viên: Nguyễn Thành Luân
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
11h-13hĐK MMT&TT
Sĩ số: 40
Họp Ban Thiết kế Đoàn khoa MMT&TT
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Sau 17h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
B4.14
Sức chứa : 160
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
SS004.Q12
Sĩ số: 92
Giảng viên:
  • Nguyễn Văn Toàn
IT004.Q115
Sĩ số: 90
Giảng viên:
  • Nguyễn Hồ Duy Tri
CS313.Q11
Sĩ số: 94
Giảng viên:
  • Võ Nguyễn Lê Duy
Khoa Công nghệ Phần mềm
Sĩ số: 120
Lớp SE005.Q12 thi vấn đáp
-- ... --
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
-- ... --
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
-- ... --
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
SS004.Q13
Sĩ số: 98
Giảng viên:
  • Trần Tuấn Dũng
CS313.Q11.1(HT2)
Sĩ số: 94
Giảng viên: Võ Nguyễn Lê Duy
-- ... --
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IT004.Q15
Sĩ số: 76
Giảng viên:
  • Trần Hưng Nghiệp
TLH025.Q12
Sĩ số: 120
Giảng viên:
  • Phạm Thị Mai Trang
IT004.Q117
Sĩ số: 95
Giảng viên:
  • Dương Phi Long
SS010.Q13
Sĩ số: 147
Giảng viên:
  • Lý Kim Cương
IT003.Q16
Sĩ số: 81
Giảng viên:
  • Trần Nguyên Phong
-- ... --
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
-- ... --
Tiết 8
(14:30-15:15)
SS010.Q14
Sĩ số: 139
Giảng viên:
  • Lý Kim Cương
-- ... --
Tiết 9
(15:30-16:15)
-- ... -- -- ... --
Tiết 10
(16:15-17:00)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
11h-13h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Sau 17h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
B4.16
Sức chứa : 90
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
MA006.Q116
Sĩ số: 70
Giảng viên:
  • Hà Mạnh Linh
MA006.Q114
Sĩ số: 75
Giảng viên:
  • Lê Huỳnh Mỹ Vân
IT001.Q113
Sĩ số: 75
Giảng viên:
  • Phan Minh Quân
IT001.Q117
Sĩ số: 80
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Quý
MA003.Q120
Sĩ số: 68
Giảng viên:
  • Mai Thành Long
IE402.Q11
Sĩ số: 61
Giảng viên:
  • Phan Thanh Vũ
-- ... --
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
-- ... --
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
-- ... --
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
-- ... -- -- ... --
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
MA006.Q121
Sĩ số: 61
Giảng viên:
  • Hà Mạnh Linh
IT001.Q19
Sĩ số: 78
Giảng viên:
  • Nguyễn Bích Vân
IT001.Q115
Sĩ số: 75
Giảng viên:
  • Nguyễn Bích Vân
MA006.Q15
Sĩ số: 71
Giảng viên:
  • Lê Hoàng Tuấn
MA003.Q117
Sĩ số: 70
Giảng viên:
  • Mai Thành Long
MA006.Q15 - Học bù - Giảng viên: Lê Hoàng Tuấn
Sĩ số: 71
Giảng viên: Lê Hoàng Tuấn
-- ... --
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
-- ... --
Tiết 8
(14:30-15:15)
-- ... --
Tiết 9
(15:30-16:15)
-- ... --
Tiết 10
(16:15-17:00)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
11h-13h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Sau 17h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
B4.18
Sức chứa : 90
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
MA006.Q118
Sĩ số: 68
Giảng viên:
  • Nguyễn Minh Trí
MA006.Q115
Sĩ số: 74
Giảng viên:
  • Lê Hoàng Tuấn
IT001.Q111
Sĩ số: 61
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Quý
MA003.Q113
Sĩ số: 75
Giảng viên:
  • Lê Văn Sáng
MA003.Q116
Sĩ số: 70
Giảng viên:
  • Nguyễn Ngọc Ái Vân
IS207.Q13
Sĩ số: 88
Giảng viên:
  • Tạ Việt Phương
-- ... --
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
-- ... --
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
-- ... --
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
-- ... --
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
MA006.Q117
Sĩ số: 70
Giảng viên:
  • Nguyễn Minh Trí
IT001.Q18
Sĩ số: 81
Giảng viên:
  • Huỳnh Thị Thanh Thương
MA003.Q17
Sĩ số: 79
Giảng viên:
  • Lê Văn Sáng
CS431.Q12.1(HT2)
Sĩ số: 75
Giảng viên: Chế Quang Huy
MA003.Q118
Sĩ số: 68
Giảng viên:
  • Nguyễn Ngọc Ái Vân
-- ... -- -- ... --
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
-- ... -- -- ... --
Tiết 8
(14:30-15:15)
-- ... -- -- ... --
Tiết 9
(15:30-16:15)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 10
(16:15-17:00)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
11h-13h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Sau 17h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
B4.20
Sức chứa : 100
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IT001.Q11
Sĩ số: 61
Giảng viên:
  • Cáp Phạm Đình Thăng
IT001.Q17
Sĩ số: 78
Giảng viên:
  • Mai Tiến Dũng
IT001.Q112
Sĩ số: 61
Giảng viên:
  • Cáp Phạm Đình Thăng
MA003.Q114
Sĩ số: 75
Giảng viên:
  • Phan Hoàng Chương
MA006.Q11
Sĩ số: 62
Giảng viên:
  • Lê Huỳnh Mỹ Vân
IS402.Q11
Sĩ số: 96
Giảng viên:
  • Hà Lê Hoài Trung
-- ... --
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
-- ... --
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
-- ... --
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
-- ... --
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IT001.Q13
Sĩ số: 68
Giảng viên:
  • Cáp Phạm Đình Thăng
IT001.Q16
Sĩ số: 74
Giảng viên:
  • Phạm Thế Sơn
MA003.Q18
Sĩ số: 81
Giảng viên:
  • Phan Hoàng Chương
DS111.Q12
Sĩ số: 74
Giảng viên:
  • Phạm Thế Sơn
MA006.Q13
Sĩ số: 66
Giảng viên:
  • Hà Mạnh Linh
-- ... -- -- ... --
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
-- ... -- -- ... --
Tiết 8
(14:30-15:15)
-- ... -- -- ... --
Tiết 9
(15:30-16:15)
-- ... -- -- ... --
Tiết 10
(16:15-17:00)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
11h-13h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Sau 17h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
B4.22
Sức chứa : 100
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IT001.Q12
Sĩ số: 60
Giảng viên:
  • Huỳnh Thị Thanh Thương
IT001.Q15
Sĩ số: 70
Giảng viên:
  • Dương Việt Hằng
MA003.Q15
Sĩ số: 70
Giảng viên:
  • Lê Văn Sáng
MA006.Q17
Sĩ số: 79
Giảng viên:
  • Lê Hoàng Tuấn
MA006.Q12
Sĩ số: 62
Giảng viên:
  • Hà Mạnh Linh
PH002.Q15
Sĩ số: 78
Giảng viên:
  • Trần Văn Quang
-- ... --
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
-- ... --
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
-- ... --
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
-- ... -- -- ... --
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IT001.Q14
Sĩ số: 62
Giảng viên:
  • Ngô Tuấn Kiệt
IT003.Q12
Sĩ số: 81
Giảng viên:
  • Dương Việt Hằng
MA003.Q19
Sĩ số: 78
Giảng viên:
  • Nguyễn Văn Hợi
CE118.Q14
Sĩ số: 60
Giảng viên:
  • Hồ Ngọc Diễm
MA006.Q14
Sĩ số: 64
Giảng viên:
  • Lê Hoàng Tuấn
-- ... -- -- ... --
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
-- ... -- -- ... --
Tiết 8
(14:30-15:15)
-- ... -- -- ... --
Tiết 9
(15:30-16:15)
-- ... -- -- ... --
Tiết 10
(16:15-17:00)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
11h-13h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Sau 17h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
B5.02 (PM)
Sức chứa : 64
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IT001.Q13.2
Sĩ số: 34
Giảng viên:
  • Lê Trần Trọng Khiêm
IT004.Q19.2
Sĩ số: 45
Giảng viên:
  • Lê Võ Đình Kha
IT004.Q112.2
Sĩ số: 45
Giảng viên:
  • Mai Xuân Hùng
IT001.Q12.2 - Học bù - Giảng viên: Huỳnh Thị Thanh Thương
Sĩ số: 32
Giảng viên: Huỳnh Thị Thanh Thương
IT001.Q124.2
Sĩ số: 28
Giảng viên:
  • Phan Minh Quân
-- ... -- -- ... --
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
-- ... -- -- ... --
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
-- ... -- -- ... --
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
-- ... -- -- ... --
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
-- ... -- -- ... --
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IT001.Q11.2
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Trần Đình Khang
IT001.Q17.2
Sĩ số: 39
Giảng viên:
  • Phạm Thị Bích Nga
IT001.Q113.2
Sĩ số: 37
Giảng viên:
  • Phan Minh Quân
IT001.Q116.2
Sĩ số: 40
Giảng viên:
  • Lưu Đức Tuấn
IT001.Q122.2
Sĩ số: 27
Giảng viên:
  • Lê Trần Trọng Khiêm
Khóa học ứng dụng Trí tuệ nhân tạo (AI) vào lĩnh vực an ninh – bảo mậtGV - Nguyễn Ngọc Tự -- ... --
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
-- ... --
Tiết 8
(14:30-15:15)
-- ... --
Tiết 9
(15:30-16:15)
-- ... --
Tiết 10
(16:15-17:00)
-- ... --
11h-13h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Sau 17h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
B5.04 (PM)
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
NT332.Q11.1
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Nguyễn Huỳnh Quốc Việt
IT003.Q18.1
Sĩ số: 41
Giảng viên:
  • Phạm Nguyễn Trường An
IT005.Q114.2
Sĩ số: 35
Giảng viên:
  • Võ Lê Phương
NT209.Q11.ANTT.2
Sĩ số: 27
Giảng viên:
  • Đỗ Thị Hương Lan
-- ... -- PH002.Q14.2
Sĩ số: 42
Giảng viên:
  • Trương Văn Cương
-- ... --
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
-- ... -- -- ... --
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
-- ... -- -- ... --
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
-- ... -- -- ... --
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
-- ... -- -- ... --
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
NT522.Q11.ANTT.1
Sĩ số: 36
Giảng viên:
  • Nguyễn Hữu Quyền
IT008.Q12.2
Sĩ số: 46
Giảng viên:
  • Võ Tuấn Kiệt
IE104.Q11.CNVN.2
Sĩ số: 25
Giảng viên:
  • Võ Tấn Khoa
IT007.Q19.2
Sĩ số: 35
Giảng viên:
  • Nguyễn Thanh Thiện
-- ... -- PH002.Q15.2
Sĩ số: 37
Giảng viên:
  • Trần Văn Quang
-- ... --
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
-- ... -- -- ... --
Tiết 8
(14:30-15:15)
-- ... -- -- ... --
Tiết 9
(15:30-16:15)
-- ... -- -- ... --
Tiết 10
(16:15-17:00)
-- ... -- -- ... --
11h-13h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Sau 17h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
B5.06 (PM)
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IT007.Q14.2
Sĩ số: 35
Giảng viên:
  • Phạm Minh Quân
Thi tiếng Nhật 7-Đào Đức Cơ-30
Sĩ số: 30
Thi tiếng Nhật 7
IT005.Q113.2
Sĩ số: 35
Giảng viên:
  • Nguyễn Phước Bảo Long
-- ... -- IT007.Q17.2
Sĩ số: 35
Giảng viên:
  • Thân Thế Tùng
STAT3013.Q12.CTTT.1
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Nguyễn Minh Nhựt
-- ... --
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
-- ... -- -- ... --
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
-- ... -- -- ... --
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
-- ... -- -- ... --
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
-- ... -- -- ... --
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IT007.Q12.2
Sĩ số: 35
Giảng viên:
  • Nguyễn Hữu Lượng
IT004.Q11.1 - Học bù - Giảng viên: Võ Minh Tâm
Sĩ số: 39
Giảng viên: Võ Minh Tâm
CE124.Q11.2
Sĩ số: 29
Giảng viên:
  • Trịnh Lê Huy
IT004.Q117.1 - Học bù - Giảng viên: Võ Minh Tâm
Sĩ số: 44
Giảng viên: Võ Minh Tâm
IT007.Q15.2
Sĩ số: 34
Giảng viên:
  • Phan Đình Duy
IS207.Q13.2
Sĩ số: 44
Giảng viên:
  • Tạ Việt Phương
-- ... --
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
-- ... --
Tiết 8
(14:30-15:15)
-- ... --
Tiết 9
(15:30-16:15)
-- ... --
Tiết 10
(16:15-17:00)
-- ... --
11h-13h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Sau 17h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
B5.08 (Phòng Thực hành Thiết kế vi mạch số)
Sức chứa : 60
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
CE124.Q13.2
Sĩ số: 29
Giảng viên:
  • Trần Quang Nguyên
CE124.Q14.2
Sĩ số: 35
Giảng viên:
  • Trần Quang Nguyên
CE125.Q12.2
Sĩ số: 24
Giảng viên:
  • Trần Quang Nguyên
-- ... -- CE222.Q11.2
Sĩ số: 37
Giảng viên:
  • Tạ Trí Đức
-- ... --
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
-- ... -- -- ... --
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
-- ... -- -- ... --
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
-- ... -- -- ... --
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
-- ... -- -- ... --
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
CE435.Q11
Sĩ số: 50
Giảng viên:
  • Tạ Trí Đức
CE125.Q11.2
Sĩ số: 15
Giảng viên:
  • Phan Thanh Tuấn
-- ... -- CE124.Q12.2
Sĩ số: 34
Giảng viên:
  • Nguyễn Hoài Nhân
-- ... --
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
-- ... -- -- ... --
Tiết 8
(14:30-15:15)
-- ... -- -- ... --
Tiết 9
(15:30-16:15)
-- ... -- -- ... --
Tiết 10
(16:15-17:00)
-- ... -- -- ... --
11h-13h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Sau 17h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
B5.10
Sức chứa : 90
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IT002.Q12
Sĩ số: 67
Giảng viên:
  • Lê Văn Tuấn
CS115.Q11
Sĩ số: 79
Giảng viên:
  • Dương Việt Hằng
MA006.Q18
Sĩ số: 81
Giảng viên:
  • Phùng Minh Đức
IT012.Q12
Sĩ số: 81
Giảng viên:
  • Trần Văn Quang
PH002.Q16
Sĩ số: 77
Giảng viên:
  • Phạm Minh Quân
-- ... --
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
PH002.Q11
Sĩ số: 62
Giảng viên:
  • Trần Thị Điểm
-- ... --
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
-- ... --
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
PH002.Q13
Sĩ số: 60
Giảng viên:
  • Trần Văn Quang
IE203.Q11
Sĩ số: 63
Giảng viên:
  • Nguyễn Thành Luân
IT001.Q110
Sĩ số: 62
Giảng viên:
  • Nguyễn Đình Hiển
-- ... -- IS334.Q13
Sĩ số: 76
Giảng viên:
  • Liêu Nguyễn Ngọc Quế
-- ... -- -- ... --
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 8
(14:30-15:15)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 9
(15:30-16:15)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 10
(16:15-17:00)
IE203.Q11.1(HT2)
Sĩ số: 63
Giảng viên: Nguyễn Thành Luân
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
11h-13h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Sau 17h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
B5.12
Sức chứa : 90
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
PH002.Q12
Sĩ số: 65
Giảng viên:
  • Nguyễn Hoài Nhân
IT004.Q16
Sĩ số: 90
Giảng viên:
  • Vũ Minh Sang
IT002.Q11.CTTN
Sĩ số: 61
Giảng viên:
  • Nguyễn Duy Khánh
MA003.Q110
Sĩ số: 61
Giảng viên:
  • Nguyễn Văn Hợi
MA005.Q12
Sĩ số: 66
Giảng viên:
  • Phan Hoàng Chương
CS221.Q13
Sĩ số: 59
Giảng viên:
  • Nguyễn Trọng Chỉnh
-- ... --
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
-- ... --
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
-- ... --
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
CS221.Q13.1(HT2)
Sĩ số: 59
Giảng viên: Nguyễn Trọng Chỉnh
-- ... --
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IT004.Q14
Sĩ số: 89
Giảng viên:
  • Nguyễn Hồ Duy Trí
IT005.Q18
Sĩ số: 72
Giảng viên:
  • Lê Minh Khánh Hội
MA003.Q16
Sĩ số: 74
Giảng viên:
  • Nguyễn Ngọc Ái Vân
IT005.Q118
Sĩ số: 69
Giảng viên:
  • Nguyễn Phước Bảo Long
IT007.Q17
Sĩ số: 70
Giảng viên:
  • Trần Hoàng Lộc
-- ... -- -- ... --
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
-- ... -- -- ... --
Tiết 8
(14:30-15:15)
-- ... -- -- ... --
Tiết 9
(15:30-16:15)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 10
(16:15-17:00)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
11h-13h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Sau 17h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
B5.14
Sức chứa : 180
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
SS007.Q13
Sĩ số: 149
Giảng viên:
  • Trịnh Thị Thanh
SS008.Q13
Sĩ số: 140
Giảng viên:
  • Phạm Thị Thuỳ Linh
CE118.Q12
Sĩ số: 51
Giảng viên:
  • Tạ Trí Đức
-- ... -- -- ... --
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
CS115.Q13
Sĩ số: 136
Giảng viên:
  • Lương Ngọc Hoàng
-- ... --
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
-- ... -- -- ... --
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
SS008.Q14
Sĩ số: 137
Giảng viên:
  • Phạm Thị Thuỳ Linh
-- ... --
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
-- ... -- -- ... --
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
SS010.Q15
Sĩ số: 141
Giảng viên:
  • Phạm Văn Lương
ĐK MMT&TT
Sĩ số: 80
Họp CTV Ban TT&SK Đoàn Khoa
-- ... -- ĐK MMT&TT
Sĩ số: 80
Training CTV K20 Đoàn Khoa
-- ... -- -- ... --
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 8
(14:30-15:15)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 9
(15:30-16:15)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 10
(16:15-17:00)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
11h-13hĐK MMT&TT
Sĩ số: 80
Họp CTV Ban TT&SK Đoàn Khoa
-- ... -- ĐK MMT&TT
Sĩ số: 80
Training CTV K20 Đoàn Khoa
-- ... -- -- ... --
Sau 17h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
B6.02
Sức chứa : 80
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IS403.Q13
Sĩ số: 80
Giảng viên:
  • Dương Phi Long
SE405.Q11
Sĩ số: 78
Giảng viên:
  • Nguyễn Tấn Toàn
SE357.Q11
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Nguyễn Công Hoan
SE401.Q11
Sĩ số: 45
Giảng viên:
  • Trần Anh Dũng
-- ... --
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
IE310.Q11
Sĩ số: 72
Giảng viên:
  • Huỳnh Văn Tín
-- ... --
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
-- ... --
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
SE357.Q11.1(HT2)
Sĩ số: 30
Giảng viên: Nguyễn Công Hoan
-- ... -- -- ... --
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IT001.Q113 - Học bù - Giảng viên: Phan Minh Quân
Sĩ số: 75
Giảng viên: Phan Minh Quân
SE363.Q11
Sĩ số: 71
Giảng viên:
  • Đỗ Trọng Hợp
IT007.Q111
Sĩ số: 70
Giảng viên:
  • Lê Hoài Nghĩa
-- ... -- IT007.Q18
Sĩ số: 70
Giảng viên:
  • Lê Hoài Nghĩa
-- ... -- -- ... --
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 8
(14:30-15:15)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 9
(15:30-16:15)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 10
(16:15-17:00)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
11h-13h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Sau 17h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
B6.04
Sức chứa : 80
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IT005.Q13
Sĩ số: 69
Giảng viên:
  • Văn Thiên Luân
IS217.Q12
Sĩ số: 79
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Kim Phụng
-- ... -- SE360.Q11
Sĩ số: 78
Giảng viên:
  • Lê Văn Tuấn
SE347.Q14
Sĩ số: 79
Giảng viên:
  • Trần Thị Hồng Yến
-- ... --
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
IS334.Q12
Sĩ số: 78
Giảng viên:
  • Nguyễn Minh Hằng
-- ... -- -- ... --
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
-- ... -- -- ... --
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
CLB truyền thông số khoa CNPM
Sĩ số: 50
Họp training định kì
-- ... -- HTTT
Sĩ số: 78
Họp lớp CVHT: HTTT2025.2
-- ... -- -- ... --
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
MA003.Q13.CNVN
Sĩ số: 61
Giảng viên:
  • Lê Huỳnh Mỹ Vân
IT007.Q112
Sĩ số: 70
Giảng viên:
  • Phạm Quốc Hùng
CS420.Q12
Sĩ số: 35
Giảng viên:
  • Mai Tiến Dũng
MA005.Q13
Sĩ số: 61
Giảng viên:
  • Lê Sĩ Đồng
-- ... -- -- ... --
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
-- ... -- -- ... --
Tiết 8
(14:30-15:15)
-- ... -- -- ... --
Tiết 9
(15:30-16:15)
CS420.Q12.1(HT2)
Sĩ số: 35
Giảng viên: Mai Tiến Dũng
-- ... -- -- ... --
Tiết 10
(16:15-17:00)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
11h-13hCLB truyền thông số khoa CNPM
Sĩ số: 50
Họp training định kì
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Sau 17h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
B6.06
Sức chứa : 160
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
SE400.Q11
Sĩ số: 49
Giảng viên:
  • Huỳnh Minh Đức
SS006.Q18
Sĩ số: 92
Giảng viên:
  • Huỳnh Thị Nam Hải
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
SS006.Q19
Sĩ số: 98
Giảng viên:
  • Huỳnh Thị Nam Hải
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
SS006.Q12
Sĩ số: 147
Giảng viên:
  • Nguyễn Viết Sơn
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 8
(14:30-15:15)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 9
(15:30-16:15)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 10
(16:15-17:00)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
11h-13h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Sau 17h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
B6.08
Sức chứa : 90
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IT004.Q13
Sĩ số: 89
Giảng viên:
  • Huỳnh Đức Huy
IT004.Q111
Sĩ số: 90
Giảng viên:
  • Nguyễn Hồ Duy Trí
IT005.Q116
Sĩ số: 70
Giảng viên:
  • Nguyễn Phước Bảo Long
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
CS431.Q11.1(HT2)
Sĩ số: 56
Giảng viên: Chế Quang Huy
NT118.Q14
Sĩ số: 77
Giảng viên:
  • Trần Mạnh Hùng
-- ... -- -- ... --
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
-- ... -- -- ... --
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IT004.Q113
Sĩ số: 90
Giảng viên:
  • Huỳnh Thiện Ý
IT007.Q110
Sĩ số: 67
Giảng viên:
  • Đỗ Trí Nhựt
CS117.Q11.KHTN
Sĩ số: 29
Giảng viên:
  • Ngô Đức Thành
-- ... -- -- ... --
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
-- ... -- -- ... --
Tiết 8
(14:30-15:15)
-- ... -- -- ... --
Tiết 9
(15:30-16:15)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 10
(16:15-17:00)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
11h-13hĐK MMT&TT
Sĩ số: 40
Họp Ban học tập
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Sau 17h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
B6.10
Sức chứa : 90
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IT008.Q11
Sĩ số: 34
Giảng viên:
  • Mai Trọng Khang
IT005.Q16
Sĩ số: 70
Giảng viên:
  • Đặng Lê Bảo Chương
IT005.Q110
Sĩ số: 69
Giảng viên:
  • Trần Bá Nhiệm
IT007.Q19
Sĩ số: 70
Giảng viên:
  • Nguyễn Thanh Thiện
IT007.Q15
Sĩ số: 78
Giảng viên:
  • Phan Đình Duy
-- ... -- -- ... --
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
-- ... -- -- ... --
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
-- ... -- -- ... --
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
-- ... -- -- ... --
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IT005.Q14
Sĩ số: 68
Giảng viên:
  • Nguyễn Khánh Thuật
IT006.Q12
Sĩ số: 61
Giảng viên:
  • Phan Đình Duy
IT005.Q112
Sĩ số: 70
Giảng viên:
  • Mai Văn Cường
-- ... -- MA003.Q12.CNVN
Sĩ số: 70
Giảng viên:
  • Phùng Minh Đức
-- ... -- -- ... --
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 8
(14:30-15:15)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 9
(15:30-16:15)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 10
(16:15-17:00)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
11h-13h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Sau 17h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
B6.12
Sức chứa : 180
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
MA004.Q11.CNVN
Sĩ số: 64
Giảng viên:
  • Lê Hoàng Tuấn
IT004.Q12.CNVN
Sĩ số: 72
Giảng viên:
  • Đỗ Thị Minh Phụng
-- ... -- MA004.Q11.CNVN - Học bù - Giảng viên: Lê Hoàng Tuấn
Sĩ số: 64
Giảng viên: Lê Hoàng Tuấn
-- ... --
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
IT012.Q11.CNVN
Sĩ số: 75
Giảng viên:
  • Trần Quang Nguyên
-- ... --
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
-- ... --
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
-- ... --
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
-- ... -- IT005.Q12.CNVN
Sĩ số: 68
Giảng viên:
  • Phan Trung Phát
-- ... -- -- ... --
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 8
(14:30-15:15)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 9
(15:30-16:15)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 10
(16:15-17:00)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
11h-13h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Sau 17h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
B7.02
Sức chứa : 160
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
SS006.Q16
Sĩ số: 94
Giảng viên:
  • Lê Hoài Nam
SS006.Q14
Sĩ số: 128
Giảng viên:
  • Phạm Thị Thảo Xuyên
SS008.Q11
Sĩ số: 136
Giảng viên:
  • Hà Thị Việt Thúy
-- ... -- SS007.Q11
Sĩ số: 113
Giảng viên:
  • Lâm Ngọc Linh
-- ... --
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
IT012.Q12.CNVN
Sĩ số: 75
Giảng viên:
  • Ngô Hiếu Trường
-- ... -- -- ... --
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
SS006.Q17
Sĩ số: 98
Giảng viên:
  • Lê Hoài Nam
SS006.Q15
Sĩ số: 122
Giảng viên:
  • Phạm Thị Thảo Xuyên
SS008.Q12
Sĩ số: 138
Giảng viên:
  • Hà Thị Việt Thúy
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IT003.Q18
Sĩ số: 41
Giảng viên:
  • Phạm Nguyễn Trường An
-- ... -- IT007.Q114
Sĩ số: 69
Giảng viên:
  • Phạm Quốc Hùng
-- ... -- -- ... --
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 8
(14:30-15:15)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 9
(15:30-16:15)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 10
(16:15-17:00)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
11h-13h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Sau 17h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
B7.04
Sức chứa : 90
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IT005.Q12
Sĩ số: 70
Giảng viên:
  • Tô Nguyễn Nhật Quang
IT005.Q17
Sĩ số: 70
Giảng viên:
  • Trần Mạnh Hùng
IT005.Q111
Sĩ số: 73
Giảng viên:
  • Đỗ Thị Hương Lan
DS310.Q11
Sĩ số: 53
Giảng viên:
  • Nguyễn Lưu Thùy Ngân
  • Nguyễn Văn Kiệt
IT007.Q16
Sĩ số: 71
Giảng viên:
  • Trần Ngọc Đức
-- ... -- -- ... --
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
-- ... -- -- ... --
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
-- ... -- -- ... --
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
-- ... -- -- ... --
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IT005.Q114
Sĩ số: 70
Giảng viên:
  • Nguyễn Văn Bảo
-- ... -- CS115.Q12
Sĩ số: 67
Giảng viên:
  • Dương Việt Hằng
-- ... -- -- ... --
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 8
(14:30-15:15)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 9
(15:30-16:15)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 10
(16:15-17:00)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
11h-13h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Sau 17h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
B7.06
Sức chứa : 90
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IT005.Q11
Sĩ số: 71
Giảng viên:
  • Trần Thị Dung
MA005.Q11
Sĩ số: 69
Giảng viên:
  • Lê Sĩ Đồng
IT006.Q13
Sĩ số: 69
Giảng viên:
  • Phan Đình Duy
IT004.Q114
Sĩ số: 86
Giảng viên:
  • Vũ Minh Sang
IT004.Q118
Sĩ số: 89
Giảng viên:
  • Tạ Việt Phương
-- ... -- -- ... --
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
-- ... -- -- ... --
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
-- ... -- -- ... --
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
-- ... -- -- ... --
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IS217.Q11
Sĩ số: 64
Giảng viên:
  • Đỗ Thị Minh Phụng
CS529.Q11
Sĩ số: 45
Giảng viên:
  • Lê Minh Hưng
IT005.Q113
Sĩ số: 70
Giảng viên:
  • Phan Xuân Thiện
IT004.Q116
Sĩ số: 88
Giảng viên:
  • Nguyễn Đình Loan Phương
IE106.Q11.CNVN
Sĩ số: 65
Giảng viên:
  • Nguyễn Thành Luân
-- ... -- -- ... --
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
-- ... -- -- ... --
Tiết 8
(14:30-15:15)
-- ... -- -- ... --
Tiết 9
(15:30-16:15)
-- ... -- -- ... --
Tiết 10
(16:15-17:00)
-- ... -- IE106.Q11.CNVN.1(HT2)
Sĩ số: 65
Giảng viên: Nguyễn Thành Luân
-- ... -- -- ... --
11h-13h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Sau 17h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
B7.08
Sức chứa : 220
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 8
(14:30-15:15)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 9
(15:30-16:15)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 10
(16:15-17:00)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
11h-13h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Sau 17h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
B9.02
Sức chứa : 120
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
MA005.Q14 - Học bù - Giảng viên: Mai Thành Long
Sĩ số: 71
Giảng viên: Mai Thành Long
IE104.Q12
Sĩ số: 70
Giảng viên:
  • Hà Minh Tân
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
IE104.Q11
Sĩ số: 68
Giảng viên:
  • Võ Tấn Khoa
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IE106.Q13
Sĩ số: 75
Giảng viên:
  • Tạ Thu Thủy
MA006.Q112 - Học bù - Giảng viên: Mai Thành Long
Sĩ số: 65
Giảng viên: Mai Thành Long
IE106.Q11
Sĩ số: 72
Giảng viên:
  • Tạ Thu Thủy
IE106.Q12
Sĩ số: 74
Giảng viên:
  • Tạ Thu Thủy
-- ... -- -- ... --
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
-- ... -- -- ... --
Tiết 8
(14:30-15:15)
-- ... -- -- ... --
Tiết 9
(15:30-16:15)
-- ... -- -- ... --
Tiết 10
(16:15-17:00)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
11h-13h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Sau 17h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --

TÒA NHÀ C

Phòng / ThứTiếtThứ 2
(24-11-2025)
Thứ 3
(25-11-2025)
Thứ 4
(26-11-2025)
Thứ 5
(27-11-2025)
Thứ 6
(28-11-2025)
Thứ 7
(29-11-2025)
Chủ nhật
(30-11-2025)
C101
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
HTTT
Sĩ số: 40
Bao cao do an
CE125.Q11
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Trịnh Lê Huy
-- ... -- ENG07.Q13.CTTT
Sĩ số: 20
Giảng viên:
  • Nguyễn Trang Nhung
-- ... --
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
CS115.Q11.KHTN
Sĩ số: 33
Giảng viên:
  • Lương Ngọc Hoàng
NT209.Q11.ANTN
Sĩ số: 32
Giảng viên:
  • Phạm Văn Hậu
  • Ngô Khánh Khoa
-- ... --
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
-- ... --
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
NT106.Q11.2
Sĩ số: 27
Giảng viên:
  • Trần Hồng Nghi
IS207.Q11.2
Sĩ số: 32
Giảng viên:
  • Vũ Minh Sang
-- ... -- -- ... -- ENG01.Q122
Sĩ số: 20
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Huỳnh Như
-- ... --
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 8
(14:30-15:15)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 9
(15:30-16:15)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 10
(16:15-17:00)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
11h-13h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Sau 17h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
C102
Sức chứa : 80
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
MM109.Q12
Sĩ số: 48
Giảng viên:
  • Đinh Thị Thanh Trúc
CS336.Q11
Sĩ số: 79
Giảng viên:
  • Đỗ Văn Tiến
CS419.Q11
Sĩ số: 35
Giảng viên:
  • Nguyễn Trọng Chỉnh
CS331.Q11
Sĩ số: 51
Giảng viên:
  • Mai Tiến Dũng
CS406.Q11
Sĩ số: 79
Giảng viên:
  • Cáp Phạm Đình Thăng
-- ... -- -- ... --
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
-- ... -- -- ... --
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
-- ... -- -- ... --
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
CS336.Q11.1(HT2)
Sĩ số: 79
Giảng viên: Trần Doãn Thuyên
CS419.Q11.1(HT2)
Sĩ số: 35
Giảng viên: Nguyễn Trọng Chỉnh
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
CS313.Q12
Sĩ số: 52
Giảng viên:
  • Võ Nguyễn Lê Duy
AI002.Q11
Sĩ số: 47
Giảng viên:
  • Ngô Đức Thành
CS406.Q12
Sĩ số: 76
Giảng viên:
  • Cáp Phạm Đình Thăng
-- ... -- -- ... --
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
-- ... -- -- ... --
Tiết 8
(14:30-15:15)
-- ... -- -- ... --
Tiết 9
(15:30-16:15)
CS313.Q12.1(HT2)
Sĩ số: 52
Giảng viên: Võ Nguyễn Lê Duy
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 10
(16:15-17:00)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
11h-13h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Sau 17h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
C104
Sức chứa : 170
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Phòng PC-ĐBCL
Sĩ số: 60
Báo cáo đồ án cuối kỳ
Phòng PC-ĐBCL
Sĩ số: 60
Báo cáo đồ án cuối kỳ
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 8
(14:30-15:15)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 9
(15:30-16:15)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 10
(16:15-17:00)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
11h-13h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Sau 17h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
C106 (WB)
Sức chứa : 36
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 8
(14:30-15:15)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 9
(15:30-16:15)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 10
(16:15-17:00)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
11h-13h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Sau 17h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
C108 (WB)
Sức chứa : 36
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
-- ... -- CE410.Q11
Sĩ số: 32
Giảng viên:
  • Nguyễn Minh Sơn
-- ... -- -- ... --
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 8
(14:30-15:15)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 9
(15:30-16:15)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 10
(16:15-17:00)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
11h-13h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Sau 17h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
C109 (PM)
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IT001.Q11.CTTN.2
Sĩ số: 27
Giảng viên:
  • Trần Đình Khang
IT005.Q18.2
Sĩ số: 37
Giảng viên:
  • Bùi Thị Thanh Bình
IT005.Q112.2
Sĩ số: 35
Giảng viên:
  • Bùi Thị Thanh Bình
-- ... -- IT005.Q12.CNVN.2
Sĩ số: 35
Giảng viên:
  • Đào Đức Cơ
-- ... -- -- ... --
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IT001.Q125.2
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Lê Trần Trọng Khiêm
IT001.Q111.2
Sĩ số: 35
Giảng viên:
  • Trần Doãn Thuyên
IT001.Q117.2
Sĩ số: 40
Giảng viên:
  • Lê Trần Trọng Khiêm
IT001.Q11.CNVN.2
Sĩ số: 26
Giảng viên:
  • Phạm Nguyễn Trường An
-- ... -- -- ... --
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
-- ... -- -- ... --
Tiết 8
(14:30-15:15)
-- ... -- -- ... --
Tiết 9
(15:30-16:15)
-- ... -- -- ... --
Tiết 10
(16:15-17:00)
-- ... -- -- ... --
11h-13h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Sau 17h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
C110 (WB)
Sức chứa : 48
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 8
(14:30-15:15)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 9
(15:30-16:15)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 10
(16:15-17:00)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
11h-13h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Sau 17h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
C111 (PM)
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IT005.Q14.2
Sĩ số: 32
Giảng viên:
  • Phạm Thị Nhung
IT001.Q16.2
Sĩ số: 37
Giảng viên:
  • Phạm Thế Sơn
IT001.Q110.2
Sĩ số: 26
Giảng viên:
  • Trần Doãn Thuyên
IT005.Q118.2
Sĩ số: 35
Giảng viên:
  • Phạm Thị Nhung
IT001.Q123.2
Sĩ số: 35
Giảng viên:
  • Hồ Thị Minh Phượng
-- ... -- -- ... --
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
-- ... -- -- ... --
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
-- ... -- -- ... --
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
-- ... -- -- ... --
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
-- ... -- -- ... --
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IT005.Q11.2
Sĩ số: 35
Giảng viên:
  • Tô Trọng Nghĩa
IT001.Q15.2
Sĩ số: 34
Giảng viên:
  • Trần Doãn Thuyên
IT001.Q112.2
Sĩ số: 32
Giảng viên:
  • Lưu Đức Tuấn
IT001.Q120.2
Sĩ số: 29
Giảng viên:
  • Phan Minh Quân
  • Nguyễn Việt Đưc
IT001.Q121.2
Sĩ số: 27
Giảng viên:
  • Thái Hùng Văn
KHMT
Sĩ số: 40
Tổ chức thi thực hành cuối kỳ Lớp VB2
-- ... --
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
-- ... --
Tiết 8
(14:30-15:15)
-- ... --
Tiết 9
(15:30-16:15)
-- ... --
Tiết 10
(16:15-17:00)
-- ... --
11h-13h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Sau 17h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
C113 (WB)
Sức chứa : 48
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 8
(14:30-15:15)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 9
(15:30-16:15)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 10
(16:15-17:00)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
11h-13h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Sau 17h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
C201
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IT001.Q11.VMTN
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Phạm Văn Hậu
  • Thái Hùng Văn
CE213.Q11
Sĩ số: 48
Giảng viên:
  • Ngô Hiếu Trường
MM004.Q11.3
Sĩ số: 22
Giảng viên:
  • Đinh Thị Thanh Trúc
-- ... -- -- ... --
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
-- ... -- -- ... --
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
-- ... -- -- ... --
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
-- ... -- -- ... --
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
CE213.Q12
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Ngô Hiếu Trường
-- ... -- ENG02.Q14
Sĩ số: 29
Giảng viên:
  • Nguyễn Nữ Huyền Trang
-- ... --
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
-- ... -- -- ... --
Tiết 8
(14:30-15:15)
-- ... -- -- ... --
Tiết 9
(15:30-16:15)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 10
(16:15-17:00)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
11h-13h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Sau 17h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
C202
Sức chứa : 72
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IS217.Q14
Sĩ số: 45
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Kim Phụng
IS403.Q12
Sĩ số: 66
Giảng viên:
  • Trần Văn Hải Triều
IS334.Q11
Sĩ số: 62
Giảng viên:
  • Lý Đoàn Duy Khánh
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
EC331.Q12
Sĩ số: 71
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Hạnh
EC337.Q11
Sĩ số: 71
Giảng viên:
  • Lý Đoàn Duy Khánh
EC337.Q12
Sĩ số: 54
Giảng viên:
  • Lý Đoàn Duy Khánh
-- ... -- -- ... --
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
-- ... -- -- ... --
Tiết 8
(14:30-15:15)
-- ... -- -- ... --
Tiết 9
(15:30-16:15)
-- ... -- -- ... --
Tiết 10
(16:15-17:00)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
11h-13h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Sau 17h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
C205 (WB)
Sức chứa : 42
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 8
(14:30-15:15)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 9
(15:30-16:15)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 10
(16:15-17:00)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
11h-13h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Sau 17h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
C206
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
-- ... -- -- ... -- ENG01.Q111
Sĩ số: 27
Giảng viên:
  • Hồ Thị Nhiên Trinh
-- ... --
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
NT219.Q11.ANTN
Sĩ số: 32
Giảng viên:
  • Nguyễn Ngọc Tự
ENG03.Q17
Sĩ số: 31
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Huỳnh Như
-- ... -- ENG01.Q110
Sĩ số: 21
Giảng viên:
  • Nguyễn Trang Nhung
-- ... --
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
-- ... -- -- ... --
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
CE125.Q11.VMTN - Học bù - Giảng viên: Trịnh Lê Huy
Sĩ số: 26
Giảng viên: Trịnh Lê Huy
MA003.Q11.VMTN
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Phùng Minh Đức
-- ... -- ENG01.Q17
Sĩ số: 20
Giảng viên:
  • Nguyễn Trang Nhung
-- ... --
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
-- ... -- -- ... --
Tiết 8
(14:30-15:15)
-- ... -- -- ... --
Tiết 9
(15:30-16:15)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 10
(16:15-17:00)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
11h-13h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Sau 17h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
C207 (WB)
Sức chứa : 30
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 8
(14:30-15:15)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 9
(15:30-16:15)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 10
(16:15-17:00)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
11h-13h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Sau 17h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
C208
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
-- ... -- -- ... -- ENG02.Q116
Sĩ số: 20
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Huỳnh Như
-- ... --
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
ENG01.Q122
Sĩ số: 20
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Huỳnh Như
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
MA006.Q11.VMTN
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Phùng Minh Đức
-- ... -- -- ... -- ENG01.Q19
Sĩ số: 21
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Mộng Thy
-- ... --
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 8
(14:30-15:15)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 9
(15:30-16:15)
-- ... -- -- ... -- ENG01.Q18
Sĩ số: 21
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Mộng Thy
-- ... --
Tiết 10
(16:15-17:00)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
11h-13h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Sau 17h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
C209 (WB)
Sức chứa : 30
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 8
(14:30-15:15)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 9
(15:30-16:15)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 10
(16:15-17:00)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
11h-13h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Sau 17h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
C210
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
CE339.Q11
Sĩ số: 39
Giảng viên:
  • Nguyễn Duy Xuân Bách
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 8
(14:30-15:15)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 9
(15:30-16:15)
ENG01.Q115
Sĩ số: 26
Giảng viên:
  • Huỳnh Ngọc An
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 10
(16:15-17:00)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
11h-13h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Sau 17h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
C211 (WB)
Sức chứa : 42
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 8
(14:30-15:15)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 9
(15:30-16:15)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 10
(16:15-17:00)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
11h-13h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Sau 17h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
C212
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
ENG02.Q121
Sĩ số: 23
Giảng viên:
  • Phạm Thị Kiều Tiên
CE125.Q11.VMTN
Sĩ số: 26
Giảng viên:
  • Trịnh Lê Huy
CE118.Q11.VMTN
Sĩ số: 26
Giảng viên:
  • Tạ Trí Đức
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
ENG01.Q118
Sĩ số: 24
Giảng viên:
  • Phạm Thị Kiều Tiên
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
ENG07.Q13.CTTT
Sĩ số: 20
Giảng viên:
  • Nguyễn Trang Nhung
-- ... -- ENG02.Q111
Sĩ số: 15
Giảng viên:
  • Phạm Thị Kiều Tiên
-- ... --
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
-- ... -- -- ... --
Tiết 8
(14:30-15:15)
-- ... -- -- ... --
Tiết 9
(15:30-16:15)
ENG03.Q124
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Phạm Thị Kiều Tiên
ENG02.Q121
Sĩ số: 23
Giảng viên:
  • Phạm Thị Kiều Tiên
-- ... -- ENG01.Q121
Sĩ số: 20
Giảng viên:
  • Phạm Ngọc Minh Dung
-- ... --
Tiết 10
(16:15-17:00)
-- ... -- -- ... --
11h-13h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Sau 17h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
C213
Sức chứa : 120
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
CS221.Q11
Sĩ số: 80
Giảng viên:
  • Nguyễn Trọng Chỉnh
CS116.Q11
Sĩ số: 80
Giảng viên:
  • Nguyễn Vinh Tiệp
CS117.Q11
Sĩ số: 62
Giảng viên:
  • Ngô Đức Thành
CS311.Q12
Sĩ số: 40
Giảng viên:
  • Đỗ Văn Tiến
  • Đặng Văn Thìn
-- ... -- -- ... --
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
-- ... -- -- ... --
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
-- ... -- -- ... --
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
CS221.Q11.1(HT2)
Sĩ số: 80
Giảng viên: Nguyễn Trọng Chỉnh
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
CS311.Q11
Sĩ số: 53
Giảng viên:
  • Đỗ Văn Tiến
  • Đặng Văn Thìn
CS231.Q11
Sĩ số: 81
Giảng viên:
  • Mai Tiến Dũng
CS116.Q12
Sĩ số: 79
Giảng viên:
  • Nguyễn Vinh Tiệp
-- ... -- CS221.Q12
Sĩ số: 57
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Quý
-- ... -- -- ... --
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 8
(14:30-15:15)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 9
(15:30-16:15)
CS231.Q11.1(HT2)
Sĩ số: 81
Giảng viên: Mai Tiến Dũng
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 10
(16:15-17:00)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
11h-13h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Sau 17h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
C214
Sức chứa : 100
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
NT548.Q11
Sĩ số: 69
Giảng viên:
  • Lê Anh Tuấn
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
-- ... -- SS004.Q11.VMTN - Học bù - Giảng viên: Đoàn Duy
Sĩ số: 30
Giảng viên: Đoàn Duy
-- ... -- -- ... --
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
NT209.Q13.ANTT
Sĩ số: 66
Giảng viên:
  • Đỗ Thị Thu Hiền
  • Đỗ Hoàng Hiển
NT118.Q13
Sĩ số: 59
Giảng viên:
  • Trần Hồng Nghi
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
SS007.Q11.CTTT
Sĩ số: 58
Giảng viên:
  • Lâm Ngọc Linh
IS336.Q11
Sĩ số: 83
Giảng viên:
  • Văn Đức Sơn Hà
-- ... -- -- ... -- ENG01.Q120
Sĩ số: 20
Giảng viên:
  • Tất Dương Khánh Linh
-- ... --
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 8
(14:30-15:15)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 9
(15:30-16:15)
-- ... -- -- ... -- ENG03.Q111
Sĩ số: 17
Giảng viên:
  • Tất Dương Khánh Linh
-- ... --
Tiết 10
(16:15-17:00)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
11h-13h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Sau 17h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
C216
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
ENG03.Q18
Sĩ số: 28
Giảng viên:
  • Phạm Thị Kiều Tiên
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
NT207.Q11.ANTT.1(HT2)
Sĩ số: 24
Giảng viên: Nguyễn Bùi Kim Ngân
-- ... -- -- ... --
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
-- ... -- -- ... --
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
NT522.Q11.ANTT
Sĩ số: 36
Giảng viên:
  • Phan Thế Duy
NT230.Q11.ANTN
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Phạm Văn Hậu
  • Phan Thế Duy
ENG01.Q15
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Tất Dương Khánh Linh
-- ... -- -- ... --
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 8
(14:30-15:15)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 9
(15:30-16:15)
-- ... -- -- ... -- ENG03.Q113
Sĩ số: 24
Giảng viên:
  • Phạm Thị Kiều Tiên
-- ... --
Tiết 10
(16:15-17:00)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
11h-13h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Sau 17h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
C218
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
-- ... -- -- ... -- ENG03.Q116
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Nguyễn Nữ Huyền Trang
-- ... --
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
NT532.Q11
Sĩ số: 43
Giảng viên:
  • Phan Trung Phát
  • Nguyễn Khánh Thuật
-- ... -- ENG03.Q117
Sĩ số: 36
Giảng viên:
  • Nguyễn Nữ Huyền Trang
-- ... --
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
-- ... -- -- ... --
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
NT219.Q12.ANTT
Sĩ số: 34
Giảng viên:
  • Nguyễn Ngọc Tự
NT539.Q11
Sĩ số: 45
Giảng viên:
  • Lê Kim Hùng
-- ... -- ENG02.Q113
Sĩ số: 25
Giảng viên:
  • Ngô Thị Kim Phụng
-- ... --
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
-- ... -- -- ... --
Tiết 8
(14:30-15:15)
CNBU107.Q11.ATBC
Sĩ số: 6
Giảng viên:
  • Trần Thị Dung
NT539.Q11.1(HT2)
Sĩ số: 45
Giảng viên: Lê Phạm Hoàng Trung
-- ... -- -- ... --
Tiết 9
(15:30-16:15)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 10
(16:15-17:00)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
11h-13h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Sau 17h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
C301
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
NT536.Q12
Sĩ số: 22
Giảng viên:
  • Lê Kim Hùng
NT536.Q12.1(HT2)
Sĩ số: 22
Giảng viên: Nguyễn Ngọc Trưởng
-- ... -- -- ... --
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
-- ... -- -- ... --
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 8
(14:30-15:15)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 9
(15:30-16:15)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 10
(16:15-17:00)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
11h-13h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Sau 17h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
C302
Sức chứa : 72
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
NT101.Q11
Sĩ số: 66
Giảng viên:
  • Tô Nguyễn Nhật Quang
-- ... -- NT101.Q13
Sĩ số: 65
Giảng viên:
  • Tô Nguyễn Nhật Quang
NT113.Q11.1(HT2)
Sĩ số: 70
Giảng viên: Bùi Thanh Bình
-- ... --
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
NT533.Q11
Sĩ số: 59
Giảng viên:
  • Bùi Thanh Bình
-- ... -- -- ... --
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
-- ... -- -- ... --
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
NT118.Q12
Sĩ số: 61
Giảng viên:
  • Thái Huy Tân
NT209.Q11.ANTT
Sĩ số: 54
Giảng viên:
  • Đỗ Thị Hương Lan
NT106.Q14
Sĩ số: 65
Giảng viên:
  • Lê Minh Khánh Hội
-- ... -- -- ... --
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
-- ... -- -- ... --
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
NT140.Q12.ANTT
Sĩ số: 59
Giảng viên:
  • Lê Kim Hùng
NT140.Q11.ANTT
Sĩ số: 60
Giảng viên:
  • Trần Tuấn Dũng
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 8
(14:30-15:15)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 9
(15:30-16:15)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 10
(16:15-17:00)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
11h-13h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Sau 17h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
C305
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 8
(14:30-15:15)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 9
(15:30-16:15)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 10
(16:15-17:00)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
11h-13h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Sau 17h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
C306
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
ENG01.Q15
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Tất Dương Khánh Linh
EC101.Q11
Sĩ số: 50
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Hạnh
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
ENG02.Q122
Sĩ số: 33
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Mộng Thy
ENG03.Q117
Sĩ số: 36
Giảng viên:
  • Nguyễn Nữ Huyền Trang
ENG01.Q115
Sĩ số: 26
Giảng viên:
  • Huỳnh Ngọc An
ENG03.Q125
Sĩ số: 22
Giảng viên:
  • Nguyễn Trang Nhung
-- ... -- -- ... --
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
-- ... -- -- ... --
Tiết 8
(14:30-15:15)
-- ... -- -- ... --
Tiết 9
(15:30-16:15)
ENG03.Q116
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Nguyễn Nữ Huyền Trang
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 10
(16:15-17:00)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
11h-13h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Sau 17h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
C307
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
ENG01.Q123
Sĩ số: 20
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Mộng Thy
ENG01.Q121
Sĩ số: 20
Giảng viên:
  • Phạm Ngọc Minh Dung
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
EC403.Q11
Sĩ số: 27
Giảng viên:
  • Nguyễn Minh Hằng
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
ENG02.Q113
Sĩ số: 25
Giảng viên:
  • Ngô Thị Kim Phụng
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 8
(14:30-15:15)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 9
(15:30-16:15)
-- ... -- ENG01.Q123
Sĩ số: 20
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Mộng Thy
-- ... -- -- ... --
Tiết 10
(16:15-17:00)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
11h-13h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Sau 17h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
C308
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
CS217.Q11.KHTN.1(HT2)
Sĩ số: 15
Giảng viên: Nguyễn Đình Hiển
SE104.Q11.KHTN
Sĩ số: 19
Giảng viên:
  • Đỗ Văn Tiến
CS229.Q11
Sĩ số: 49
Giảng viên:
  • Nguyễn Trọng Chỉnh
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
CS115.Q14
Sĩ số: 47
Giảng viên:
  • Lương Ngọc Hoàng
-- ... -- -- ... --
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
-- ... -- -- ... --
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
SE104.Q11.KHTN.1(HT2)
Sĩ số: 19
Giảng viên: Đỗ Văn Tiến
CS229.Q11.1(HT2)
Sĩ số: 49
Giảng viên: Nguyễn Trọng Chỉnh
-- ... -- -- ... --
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
CS217.Q11.KHTN
Sĩ số: 15
Giảng viên:
  • Nguyễn Đình Hiển
CS336.Q11.KHTN
Sĩ số: 14
Giảng viên:
  • Ngô Đức Thành
CS331.Q11.KHTN
Sĩ số: 15
Giảng viên:
  • Lê Minh Hưng
-- ... -- CS112.Q11.KHTN
Sĩ số: 34
Giảng viên:
  • Lê Đình Duy
  • Nguyễn Thanh Sơn
-- ... -- -- ... --
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
CS519.Q11.KHTN
Sĩ số: 29
Giảng viên:
  • Lê Đình Duy
-- ... -- -- ... --
Tiết 8
(14:30-15:15)
-- ... -- -- ... --
Tiết 9
(15:30-16:15)
-- ... -- -- ... --
Tiết 10
(16:15-17:00)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
11h-13h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Sau 17h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
C309
Sức chứa : 80
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IS217.Q13
Sĩ số: 80
Giảng viên:
  • Đỗ Thị Minh Phụng
SE100.Q14
Sĩ số: 69
Giảng viên:
  • Huỳnh Hồ Thị Mộng Trinh
SE100.Q11
Sĩ số: 54
Giảng viên:
  • Lê Thanh Trọng
EC213.Q11 - Học bù - Giảng viên: Văn Đức Sơn Hà
Sĩ số: 67
Giảng viên: Văn Đức Sơn Hà
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
SE104.Q11
Sĩ số: 59
Giảng viên:
  • Đinh Nguyễn Anh Dũng
SE104.Q13
Sĩ số: 69
Giảng viên:
  • Đỗ Thị Thanh Tuyền
-- ... --
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
-- ... --
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
NT405.Q11
Sĩ số: 53
Giảng viên:
  • Tô Nguyễn Nhật Quang
-- ... --
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
-- ... --
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
SE114.Q11
Sĩ số: 41
Giảng viên:
  • Nguyễn Tấn Toàn
SE100.Q12
Sĩ số: 32
Giảng viên:
  • Lê Thanh Trọng
-- ... -- -- ... -- SE215.Q12
Sĩ số: 57
Giảng viên:
  • Nguyễn Công Hoan
-- ... --
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
-- ... -- SE104.Q12
Sĩ số: 32
Giảng viên:
  • Đỗ Thị Thanh Tuyền
-- ... --
Tiết 8
(14:30-15:15)
-- ... -- -- ... --
Tiết 9
(15:30-16:15)
SE114.Q11.1(HT2)
Sĩ số: 41
Giảng viên: Nguyễn Tấn Toàn
-- ... -- SE215.Q12.1(HT2)
Sĩ số: 57
Giảng viên: Nguyễn Công Hoan
-- ... --
Tiết 10
(16:15-17:00)
-- ... -- -- ... --
11h-13h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Sau 17h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
C310
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
ENG03.Q17
Sĩ số: 31
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Huỳnh Như
IS349.Q11
Sĩ số: 10
Giảng viên:
  • Lê Trúc Phương
ENG03.Q124
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Phạm Thị Kiều Tiên
-- ... -- -- ... --
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
-- ... -- -- ... --
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
-- ... -- -- ... --
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
ENG01.Q124
Sĩ số: 26
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Mộng Thy
ENG02.Q122
Sĩ số: 33
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Mộng Thy
-- ... -- -- ... --
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
EC402.Q11
Sĩ số: 42
Giảng viên:
  • Lý Đoàn Duy Khánh
IS405.Q11
Sĩ số: 21
Giảng viên:
  • Nguyễn Hồ Duy Trí
IS254.Q11
Sĩ số: 34
Giảng viên:
  • Nguyễn Hồ Duy Trí
ENG03.Q121
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Mộng Thy
ENG01.Q124
Sĩ số: 26
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Mộng Thy
-- ... -- -- ... --
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
-- ... -- -- ... --
Tiết 8
(14:30-15:15)
-- ... -- -- ... --
Tiết 9
(15:30-16:15)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 10
(16:15-17:00)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
11h-13h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Sau 17h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
C311
Sức chứa : 80
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
MA006.Q12.CNVN
Sĩ số: 46
Giảng viên:
  • Trần Đức Thành
IT001.Q12.CNVN
Sĩ số: 75
Giảng viên:
  • Nguyễn Văn Toàn
-- ... -- IT001.Q11.CNVN
Sĩ số: 51
Giảng viên:
  • Phạm Nguyễn Trường An
-- ... -- -- ... --
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 8
(14:30-15:15)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 9
(15:30-16:15)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 10
(16:15-17:00)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
11h-13h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Sau 17h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
C312
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
ENG01.Q112
Sĩ số: 19
Giảng viên:
  • Ngô Thị Kim Phụng
ENG01.Q16
Sĩ số: 28
Giảng viên:
  • Tất Dương Khánh Linh
ENG01.Q117
Sĩ số: 28
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Huỳnh Như
-- ... -- -- ... --
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
-- ... -- -- ... --
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
-- ... -- -- ... --
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
ENG01.Q113
Sĩ số: 24
Giảng viên:
  • Ngô Thị Kim Phụng
ENG01.Q16
Sĩ số: 28
Giảng viên:
  • Tất Dương Khánh Linh
ENG01.Q17
Sĩ số: 20
Giảng viên:
  • Nguyễn Trang Nhung
-- ... -- ENG01.Q116
Sĩ số: 27
Giảng viên:
  • Nguyễn Trang Nhung
-- ... -- -- ... --
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
ENG01.Q114
Sĩ số: 28
Giảng viên:
  • Nguyễn Trang Nhung
ENG01.Q116
Sĩ số: 27
Giảng viên:
  • Nguyễn Trang Nhung
ENG01.Q110
Sĩ số: 21
Giảng viên:
  • Nguyễn Trang Nhung
-- ... -- ENG01.Q113
Sĩ số: 24
Giảng viên:
  • Ngô Thị Kim Phụng
-- ... -- -- ... --
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 8
(14:30-15:15)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 9
(15:30-16:15)
ENG01.Q117
Sĩ số: 28
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Huỳnh Như
ENG01.Q111
Sĩ số: 27
Giảng viên:
  • Hồ Thị Nhiên Trinh
ENG01.Q114
Sĩ số: 28
Giảng viên:
  • Nguyễn Trang Nhung
ENG01.Q112
Sĩ số: 19
Giảng viên:
  • Ngô Thị Kim Phụng
-- ... -- -- ... --
Tiết 10
(16:15-17:00)
-- ... -- -- ... --
11h-13h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Sau 17h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
C313
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
ENG02.Q118
Sĩ số: 23
Giảng viên:
  • Nguyễn Nữ Huyền Trang
ENG01.Q18
Sĩ số: 21
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Mộng Thy
ENG03.Q111
Sĩ số: 17
Giảng viên:
  • Tất Dương Khánh Linh
-- ... -- ENG01.Q119
Sĩ số: 29
Giảng viên:
  • Ngô Thị Kim Phụng
-- ... -- -- ... --
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
ENG02.Q119
Sĩ số: 21
Giảng viên:
  • Nguyễn Nữ Huyền Trang
ENG01.Q19
Sĩ số: 21
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Mộng Thy
ENG01.Q120
Sĩ số: 20
Giảng viên:
  • Tất Dương Khánh Linh
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
-- ... -- ENG03.Q119
Sĩ số: 25
Giảng viên:
  • Tất Dương Khánh Linh
-- ... -- -- ... --
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 8
(14:30-15:15)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 9
(15:30-16:15)
ENG01.Q119
Sĩ số: 29
Giảng viên:
  • Ngô Thị Kim Phụng
ENG02.Q116
Sĩ số: 20
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Huỳnh Như
-- ... -- ENG03.Q118
Sĩ số: 21
Giảng viên:
  • Tất Dương Khánh Linh
-- ... -- -- ... --
Tiết 10
(16:15-17:00)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
11h-13h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Sau 17h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
C314
Sức chứa : 80
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
SE358.Q12
Sĩ số: 71
Giảng viên:
  • Lê Văn Tuấn
SE115.Q11
Sĩ số: 62
Giảng viên:
  • Quan Chí Khánh An
SE113.Q11
Sĩ số: 80
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Thanh Trúc
SE358.Q11
Sĩ số: 75
Giảng viên:
  • Nguyễn Tấn Trần Minh Khang
  • Quan Chí Khánh An
SE100.Q13
Sĩ số: 70
Giảng viên:
  • Huỳnh Hồ Thị Mộng Trinh
-- ... -- -- ... --
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
-- ... -- -- ... --
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
SE115.Q11.1(HT2)
Sĩ số: 62
Giảng viên: Quan Chí Khánh An
-- ... -- -- ... --
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
SE113.Q11.1(HT2)
Sĩ số: 80
Giảng viên: Nguyễn Thị Thanh Trúc
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
SE214.Q11
Sĩ số: 66
Giảng viên:
  • Nguyễn Duy Khánh
SE113.Q12
Sĩ số: 76
Giảng viên:
  • Nguyễn Trịnh Đông
-- ... -- SE357.Q12
Sĩ số: 76
Giảng viên:
  • Nguyễn Trịnh Đông
-- ... -- -- ... --
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 8
(14:30-15:15)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 9
(15:30-16:15)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 10
(16:15-17:00)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
11h-13h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Sau 17h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
C315
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 8
(14:30-15:15)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 9
(15:30-16:15)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 10
(16:15-17:00)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
11h-13h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Sau 17h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
C316
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
ENG03.Q118
Sĩ số: 21
Giảng viên:
  • Tất Dương Khánh Linh
ENG02.Q18
Sĩ số: 20
Giảng viên:
  • Nguyễn Trang Nhung
ENG02.Q110
Sĩ số: 25
Giảng viên:
  • Nguyễn Trang Nhung
ENG03.Q129
Sĩ số: 18
Giảng viên:
  • Nguyễn Trang Nhung
-- ... -- -- ... --
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
-- ... -- -- ... --
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
-- ... -- -- ... --
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
ENG03.Q119
Sĩ số: 25
Giảng viên:
  • Tất Dương Khánh Linh
ENG02.Q110
Sĩ số: 25
Giảng viên:
  • Nguyễn Trang Nhung
ENG02.Q111
Sĩ số: 15
Giảng viên:
  • Phạm Thị Kiều Tiên
ENG02.Q18
Sĩ số: 20
Giảng viên:
  • Nguyễn Trang Nhung
ENG03.Q123
Sĩ số: 25
Giảng viên:
  • Tất Dương Khánh Linh
-- ... -- -- ... --
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
-- ... -- -- ... --
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
ENG03.Q120
Sĩ số: 29
Giảng viên:
  • Tất Dương Khánh Linh
ENG03.Q123
Sĩ số: 25
Giảng viên:
  • Tất Dương Khánh Linh
-- ... -- ENG02.Q119
Sĩ số: 21
Giảng viên:
  • Nguyễn Nữ Huyền Trang
-- ... -- -- ... --
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 8
(14:30-15:15)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 9
(15:30-16:15)
ENG03.Q130
Sĩ số: 21
Giảng viên:
  • Phạm Thị Kiều Tiên
ENG03.Q129
Sĩ số: 18
Giảng viên:
  • Nguyễn Trang Nhung
ENG03.Q120
Sĩ số: 29
Giảng viên:
  • Tất Dương Khánh Linh
ENG02.Q118
Sĩ số: 23
Giảng viên:
  • Nguyễn Nữ Huyền Trang
-- ... -- -- ... --
Tiết 10
(16:15-17:00)
-- ... -- -- ... --
11h-13h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Sau 17h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
C318
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
ENG03.Q113
Sĩ số: 24
Giảng viên:
  • Phạm Thị Kiều Tiên
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
ENG03.Q125
Sĩ số: 22
Giảng viên:
  • Nguyễn Trang Nhung
ENG03.Q18
Sĩ số: 28
Giảng viên:
  • Phạm Thị Kiều Tiên
NT212.Q11.ANTT
Sĩ số: 47
Giảng viên:
  • Thái Hùng Văn
ENG03.Q11
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Phạm Thị Kiều Tiên
-- ... -- -- ... --
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
-- ... -- -- ... --
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
NT521.Q11.ANTN
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Phạm Văn Hậu
  • Phan Thế Duy
ENG03.Q11
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Phạm Thị Kiều Tiên
NT213.Q11.ANTN
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Phạm Văn Hậu
  • Ngô Khánh Khoa
ENG03.Q130
Sĩ số: 21
Giảng viên:
  • Phạm Thị Kiều Tiên
ENG01.Q118
Sĩ số: 24
Giảng viên:
  • Phạm Thị Kiều Tiên
-- ... -- -- ... --
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
-- ... -- -- ... --
Tiết 8
(14:30-15:15)
-- ... -- -- ... --
Tiết 9
(15:30-16:15)
ENG03.Q121
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Mộng Thy
ENG02.Q14
Sĩ số: 29
Giảng viên:
  • Nguyễn Nữ Huyền Trang
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 10
(16:15-17:00)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
11h-13h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Sau 17h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --

TÒA NHÀ E

Phòng / ThứTiếtThứ 2
(24-11-2025)
Thứ 3
(25-11-2025)
Thứ 4
(26-11-2025)
Thứ 5
(27-11-2025)
Thứ 6
(28-11-2025)
Thứ 7
(29-11-2025)
Chủ nhật
(30-11-2025)
E01.01 (Phòng Họp)
Sức chứa : 40
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Ban QLCS
Sĩ số: 20
Hội nghị Đánh giá Viên chức - Người lao động năm 2025 của Ban Quản lý Cơ sở.
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
khoa KHMT
Sĩ số: 15
Ký kết MOU cùng trường Dibrugarh University (Ấn Độ)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
-- ... -- Phòng ĐTSĐH&KHCN
Sĩ số: 20
Họp Hội đồng đánh giá LATS cấp Trường của NCS Thái Huy Tân
-- ... -- -- ... --
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 8
(14:30-15:15)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 9
(15:30-16:15)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 10
(16:15-17:00)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
11h-13h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Sau 17h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
E02.3
Sức chứa : 30
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
SS007.Q11.CTLK
Sĩ số: 25
Giảng viên:
  • Nguyễn Đình Quốc Cường
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
-- ... -- -- ... -- ENG03.Q114
Sĩ số: 22
Giảng viên:
  • Võ Thị Thanh Lý
-- ... --
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 8
(14:30-15:15)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 9
(15:30-16:15)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 10
(16:15-17:00)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
11h-13h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Sau 17h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
E02.4
Sức chứa : 48
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
CS5433.Q11.CTTT
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Đỗ Phúc
MSIS5723.Q12.CTTT
Sĩ số: 34
Giảng viên:
  • Cao Thị Nhạn
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
CSBU111.Q11.KHBC
Sĩ số: 35
Giảng viên:
  • Nguyễn Ngọc Tự
CSBU102.Q11.KHBC
Sĩ số: 33
Giảng viên:
  • Lâm Đức Khải
-- ... -- -- ... --
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
-- ... -- -- ... --
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
-- ... -- -- ... --
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
CS5433.Q12.CTTT
Sĩ số: 28
Giảng viên:
  • Đỗ Phúc
CS3653.Q11.CTTT
Sĩ số: 39
Giảng viên:
  • Nguyễn Ngọc Ái Vân
MSIS5723.Q11.CTTT
Sĩ số: 36
Giảng viên:
  • Cao Thị Nhạn
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 8
(14:30-15:15)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 9
(15:30-16:15)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 10
(16:15-17:00)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
11h-13h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Sau 17h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
E03.2
Sức chứa : 48
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
MKTG4223.Q12.CTTT
Sĩ số: 35
Giảng viên:
  • Trần Văn Hải Triều
STAT4033.Q11.CTTT
Sĩ số: 35
Giảng viên:
  • Nguyễn Minh Trí
CS2134.Q12.CTTT
Sĩ số: 39
Giảng viên:
  • Ngô Đức Thành
MSIS207.Q11.CTTT
Sĩ số: 28
Giảng viên:
  • Nguyễn Thanh Bình
CS5423.Q11.CTTT
Sĩ số: 39
Giảng viên:
  • Trần Hưng Nghiệp
-- ... -- -- ... --
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Khoa MMT&TT
Sĩ số: 40
Tổ chức vòng chung kết Cuộc thi Algo Challenge 2025.
-- ... --
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
-- ... --
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
-- ... --
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
MKTG4223.Q11.CTTT
Sĩ số: 32
Giảng viên:
  • Trần Văn Hải Triều
CSBU103.Q11.KHBC
Sĩ số: 28
Giảng viên:
  • Đặng Lê Bảo Chương
MSIS207.Q12.CTTT
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Nguyễn Thanh Bình
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 8
(14:30-15:15)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 9
(15:30-16:15)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 10
(16:15-17:00)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
11h-13h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Sau 17h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
E03.3
Sức chứa : 30
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
VPĐB
Sĩ số: 30
thi nói tiếng nhật
VPĐB
Sĩ số: 30
Thi nói TN
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
CNBU101.Q11.ATBC
Sĩ số: 6
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
CNBU106.Q11.ATBC
Sĩ số: 6
Giảng viên:
  • Nguyễn Duy
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 8
(14:30-15:15)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 9
(15:30-16:15)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 10
(16:15-17:00)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
11h-13h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Sau 17h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
E03.4
Sức chứa : 48
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IEM5723.Q12.CTTT
Sĩ số: 28
Giảng viên:
  • Cao Thị Nhạn
-- ... -- STAT3013.Q11.CTTT
Sĩ số: 41
Giảng viên:
  • Trần Văn Hải Triều
-- ... -- -- ... --
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
-- ... -- CSBU112.Q11.KHBC
Sĩ số: 33
-- ... --
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
-- ... -- -- ... --
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
-- ... -- -- ... --
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IEM5723.Q11.CTTT
Sĩ số: 32
Giảng viên:
  • Cao Thị Nhạn
SPCH3723.Q12.CTTT
Sĩ số: 40
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Huỳnh Như
SPCH3723.Q11.CTTT
Sĩ số: 40
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Huỳnh Như
STAT3013.Q12.CTTT
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Trần Văn Hải Triều
-- ... -- -- ... --
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
-- ... -- -- ... --
Tiết 8
(14:30-15:15)
-- ... -- -- ... --
Tiết 9
(15:30-16:15)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 10
(16:15-17:00)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
11h-13h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Sau 17h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
E04.1
Sức chứa : 66
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
CS4243.Q11.CTTT
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Nguyễn Tuấn Nam
SS008.Q11.CTLK
Sĩ số: 25
Giảng viên:
  • Lê Văn Thông
CS4323.Q11.CTTT
Sĩ số: 40
Giảng viên:
  • Nguyễn Minh Sơn
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
CSBU110.Q11.KHBC
Sĩ số: 33
Giảng viên:
  • Nguyễn Lê Hoàng Anh
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
CS4243.Q12.CTTT
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Nguyễn Tuấn Nam
SS004.Q11.CTTN - Học bù - Giảng viên: Trịnh Thị Mỹ Hiền
Sĩ số: 60
Giảng viên: Trịnh Thị Mỹ Hiền
CS4323.Q12.CTTT
Sĩ số: 37
Giảng viên:
  • Nguyễn Minh Sơn
-- ... -- MATH2154.Q11.CTTT
Sĩ số: 61
Giảng viên:
  • Nguyễn Văn Hợi
-- ... --
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
-- ... -- -- ... --
Tiết 8
(14:30-15:15)
-- ... -- -- ... --
Tiết 9
(15:30-16:15)
-- ... -- -- ... --
Tiết 10
(16:15-17:00)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
11h-13h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Sau 17h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
E04.2
Sức chứa : 48
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
MSIS207.Q13.CTTT
Sĩ số: 33
Giảng viên:
  • Nguyễn Thanh Bình
-- ... -- -- ... -- MSIS207.Q13.CTTT - Học bù - Giảng viên: Nguyễn Thanh Bình
Sĩ số: 33
Giảng viên: Nguyễn Thanh Bình
-- ... --
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
CS4283.Q11.CTTT
Sĩ số: 39
Giảng viên:
  • Lê Trung Quân
CS4283.Q12.CTTT
Sĩ số: 37
Giảng viên:
  • Lê Trung Quân
-- ... -- -- ... --
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
-- ... -- -- ... --
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
-- ... -- -- ... --
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
MSIS207.Q14.CTTT
Sĩ số: 35
Giảng viên:
  • Nguyễn Thanh Bình
CS2134.Q11.CTTT
Sĩ số: 39
Giảng viên:
  • Ngô Đức Thành
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 8
(14:30-15:15)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 9
(15:30-16:15)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 10
(16:15-17:00)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
11h-13h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Sau 17h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
E04.3
Sức chứa : 30
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
ENG07.Q11.CTTT
Sĩ số: 19
Giảng viên:
  • Võ Thị Thanh Lý
-- ... -- -- ... -- ENG07.Q11.CTTT
Sĩ số: 19
-- ... --
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
ENG03.Q114
Sĩ số: 22
Giảng viên:
  • Võ Thị Thanh Lý
KTMT
Sĩ số: 15
Họp nhóm NC TTLab
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
ENG07.Q13.CTTT
Sĩ số: 20
Giảng viên:
  • Ngô Thị Kim Phụng
ENG07.Q11.CTTT
Sĩ số: 19
Giảng viên:
  • Võ Thị Thanh Lý
CNBU104.Q11.ATBC
Sĩ số: 6
Giảng viên:
  • Lê Duy Tân
-- ... -- -- ... --
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
-- ... -- -- ... --
Tiết 8
(14:30-15:15)
-- ... -- -- ... --
Tiết 9
(15:30-16:15)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 10
(16:15-17:00)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
11h-13hKTMT
Sĩ số: 15
Họp nhóm NC TTLab
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Sau 17h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
E04.4
Sức chứa : 48
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
CSBU201.Q11.KHBC
Sĩ số: 27
Giảng viên:
  • Vi Chí Thành
IS353.Q12.CTTT
Sĩ số: 28
Giảng viên:
  • Trần Hưng Nghiệp
  • Lê Võ Đình Kha
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
CSBU204.Q11.KHBC
Sĩ số: 27
Giảng viên:
  • Võ Nguyễn Lê Duy
IT006.Q11.VMTN
Sĩ số: 26
Giảng viên:
  • Vũ Đức Lung
-- ... -- -- ... --
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
-- ... -- -- ... --
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
-- ... -- -- ... --
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
CSBU101.Q11.KHBC
Sĩ số: 35
Giảng viên:
  • Ngô Đức Thành
VPĐB
Sĩ số: 15
Thi cuối kỳ Anh văn 7
IS353.Q11.CTTT
Sĩ số: 29
Giảng viên:
  • Trần Hưng Nghiệp
  • Lê Võ Đình Kha
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 8
(14:30-15:15)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 9
(15:30-16:15)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 10
(16:15-17:00)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
11h-13h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Sau 17h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
E10.1
Sức chứa : 72
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
MSIS4133.Q12.CTTT
Sĩ số: 36
Giảng viên:
  • Liêu Nguyễn Ngọc Quế
NT521.Q13.ANTT
Sĩ số: 60
Giảng viên:
  • Đỗ Thị Thu Hiền
  • Nguyễn Hữu Quyền
MSIS4263.Q11.CTTT
Sĩ số: 36
Giảng viên:
  • Đỗ Phúc
NT402.Q11.1(HT2)
Sĩ số: 27
Giảng viên: Nguyễn Huỳnh Quốc Việt
NT140.Q11.ANTN
Sĩ số: 29
Giảng viên:
  • Nguyễn Duy
-- ... --
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
-- ... --
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
-- ... --
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
NT106.Q12
Sĩ số: 59
Giảng viên:
  • Lê Minh Khánh Hội
-- ... -- -- ... --
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
NT209.Q12.ANTT
Sĩ số: 71
Giảng viên:
  • Đỗ Thị Thu Hiền
  • Đỗ Thị Hương Lan
MSIS4133.Q11.CTTT
Sĩ số: 38
Giảng viên:
  • Liêu Nguyễn Ngọc Quế
MSIS4263.Q12.CTTT
Sĩ số: 36
Giảng viên:
  • Đỗ Phúc
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 8
(14:30-15:15)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 9
(15:30-16:15)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 10
(16:15-17:00)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
11h-13h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Sau 17h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
E11.2
Sức chứa : 32
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
VPĐB
Sĩ số: 30
Thi nói tiếng Nhật
VPĐB
Sĩ số: 30
Thi nói TN
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 8
(14:30-15:15)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 9
(15:30-16:15)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 10
(16:15-17:00)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
11h-13h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Sau 17h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
E11.4
Sức chứa : 32
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
VPĐB
Sĩ số: 30
Thi nói TN
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 8
(14:30-15:15)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 9
(15:30-16:15)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 10
(16:15-17:00)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
11h-13h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Sau 17h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
E11.6
Sức chứa : 32
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
VPĐB
Sĩ số: 30
Thi nói TN
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 8
(14:30-15:15)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 9
(15:30-16:15)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 10
(16:15-17:00)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
11h-13h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Sau 17h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
E11.8
Sức chứa : 30
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 8
(14:30-15:15)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 9
(15:30-16:15)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 10
(16:15-17:00)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
11h-13h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Sau 17h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
HTE (Hội trường E12)
Sức chứa : 200
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 8
(14:30-15:15)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 9
(15:30-16:15)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 10
(16:15-17:00)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
11h-13h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Sau 17h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --

SÂN - PHÒNG HỌC THỂ DỤC THỂ THAO

Phòng / ThứTiếtThứ 2
(24-11-2025)
Thứ 3
(25-11-2025)
Thứ 4
(26-11-2025)
Thứ 5
(27-11-2025)
Thứ 6
(28-11-2025)
Thứ 7
(29-11-2025)
Chủ nhật
(30-11-2025)
Phòng Bóng Bàn
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
PE231.Q15
Sĩ số: 60
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Thu Phương
-- ... -- PE231.Q116
Sĩ số: 59
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Thu Phương
-- ... -- -- ... --
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
PE231.Q11
Sĩ số: 60
Giảng viên:
  • Nguyễn Đức Thịnh
PE231.Q110
Sĩ số: 60
Giảng viên:
  • Nguyễn Đức Toàn
-- ... -- PE231.Q117
Sĩ số: 60
Giảng viên:
  • Nguyễn Đức Toàn
PE231.Q123
Sĩ số: 60
Giảng viên:
  • Nguyễn Đức Toàn
-- ... --
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
-- ... -- -- ... --
Tiết 8
(14:30-15:15)
-- ... -- -- ... --
Tiết 9
(15:30-16:15)
PE231.Q113
Sĩ số: 61
Giảng viên:
  • Nguyễn Đức Toàn
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 10
(16:15-17:00)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
11h-13h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Sau 17h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Sân Bóng Chuyền
Sức chứa : 60
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
PE231.Q16
Sĩ số: 58
Giảng viên:
  • Nguyễn Đức Toàn
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
PE231.Q12
Sĩ số: 60
Giảng viên:
  • Nguyễn Đức Toàn
PE231.Q19
Sĩ số: 60
Giảng viên:
  • Lê Xuân An
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 8
(14:30-15:15)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 9
(15:30-16:15)
-- ... -- -- ... -- PE231.Q120
Sĩ số: 59
Giảng viên:
  • Nguyễn Văn Tuyền
-- ... --
Tiết 10
(16:15-17:00)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
11h-13h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Sau 17h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Sân Bóng Rổ
Sức chứa : 60
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 8
(14:30-15:15)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 9
(15:30-16:15)
PE231.Q14
Sĩ số: 59
Giảng viên:
  • Nguyễn Đức Thịnh
PE231.Q112
Sĩ số: 50
Giảng viên:
  • Nguyễn Đức Toàn
PE231.Q115
Sĩ số: 60
Giảng viên:
  • Cù Văn Hoàng
-- ... -- PE231.Q121
Sĩ số: 58
Giảng viên:
  • Lê Xuân An
-- ... --
Tiết 10
(16:15-17:00)
-- ... -- -- ... --
11h-13h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Sau 17h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Sân Bóng Đá
Sức chứa : 60
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 8
(14:30-15:15)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 9
(15:30-16:15)
PE232.Q11
Sĩ số: 63
Giảng viên:
  • Bùi Hoàng Phúc
PE231.Q111
Sĩ số: 59
Giảng viên:
  • Lê Xuân An
PE231.Q114
Sĩ số: 60
Giảng viên:
  • Lê Xuân An
PE231.Q119
Sĩ số: 60
Giảng viên:
  • Bùi Hoàng Phúc
PE232.Q19
Sĩ số: 52
Giảng viên:
  • Bùi Hoàng Phúc
-- ... --
Tiết 10
(16:15-17:00)
-- ... --
11h-13h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Sau 17h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Sân Cầu Lông (USSH)
Sức chứa : 70
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 8
(14:30-15:15)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 9
(15:30-16:15)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 10
(16:15-17:00)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
11h-13h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Sau 17h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Sân Pickleball 01 (sân cũ)
Sức chứa : 10
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
P.CTSV
Sĩ số: 20
Tổ chức giải Pickleball - UIT Sport 2025
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
PE231.Q18
Sĩ số: 60
Giảng viên:
  • Nguyễn Văn Tuyền
-- ... -- PE231.Q118
Sĩ số: 61
Giảng viên:
  • Dương Đại Tài
-- ... -- -- ... --
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 8
(14:30-15:15)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 9
(15:30-16:15)
P.CTSV
Sĩ số: 20
Tổ chức thi đấu Pickleball - UIT Sport 2025
PE232.Q14
Sĩ số: 59
Giảng viên:
  • Nguyễn Văn Tuyền
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 10
(16:15-17:00)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
11h-13h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Sau 17hP.CTSV
Sĩ số: 20
Tổ chức thi đấu Pickleball - UIT Sport 2025
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Sân Pickleball 02 (sân mới)
Sức chứa : 10
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
P.CTSV
Sĩ số: 30
Tổ chức thi đấu Pickleball - UIT Sport 2025.
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 8
(14:30-15:15)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 9
(15:30-16:15)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 10
(16:15-17:00)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
11h-13h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Sau 17hP.CTSV
Sĩ số: 30
Tổ chức thi đấu Pickleball - UIT Sport 2025.
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Sân Pickleball 03 (sân mới)
Sức chứa : 10
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
P. CTSV
Sĩ số: 30
Tổ chức thi đấu Pickleball - UIT Sport 2025
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 8
(14:30-15:15)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 9
(15:30-16:15)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 10
(16:15-17:00)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
11h-13h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Sau 17hP.CTSV
Sĩ số: 30
Tổ chức thi đấu Pickleball - UIT Sport 2025
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Sân Võ Thuật
Sức chứa : 60
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
PE231.Q13
Sĩ số: 61
Giảng viên:
  • Dương Đại Tài
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 8
(14:30-15:15)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 9
(15:30-16:15)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 10
(16:15-17:00)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
11h-13h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Sau 17h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --