B1.02 Sức chứa : 50 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | | | | | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | GV Khoa Công nghệ phần mềm Sĩ số: 45Hướng dẫn đồ án môn học cho lớp SE214.N11 | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | CE121.N11.1(HT2) Sĩ số: 43Giảng viên: Nguyễn Bình Phương | | | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | Câu lạc bộ Sách và Hành động UIT Sĩ số: 40* Người phụ trách: Nguyễn Ngọc Thanh Sang - 21522544
Nội dung: Đại hội Hội viên Câu lạc bộ Sách và Hành động UIT Lần VI Nhiệm kỳ 2022 - 2023 | ENG03.N12 - Học bù Sĩ số: 30Giảng viên: Nguyễn Thị Huỳnh Như | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | CE121.N11 - Học bù Sĩ số: 43Giảng viên: Trần Quang Nguyên | CS419.N11.1(HT2) Sĩ số: 30Giảng viên: Nguyễn Trọng Chỉnh | | | | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | NT207.N11.ATTT.1(HT2) Sĩ số: 23Giảng viên: Nguyễn Duy | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | |
11h-13h | | | | | Câu lạc bộ Sách và Hành động UIT Sĩ số: 40* Người phụ trách: Nguyễn Ngọc Thanh Sang - 21522544
Nội dung: Đại hội Hội viên Câu lạc bộ Sách và Hành động UIT Lần VI Nhiệm kỳ 2022 - 2023 | | |
Sau 17h | | | | | | | |
B1.04 Sức chứa : 50 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | | | | | Đội Công tác Xã hội Sĩ số: 40Người liên hệ: Trần Thanh Phong - Đội trưởng
Số điện thoại: 0345197508
Nội dung: Thi thử TOEIC 2022
| |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | | CS431.N11.1(HT2) Sĩ số: 35Giảng viên: Nguyễn Vinh Tiệp | | | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | |
11h-13h | | | | | | Đội Công tác Xã hội Sĩ số: 40Người liên hệ: Trần Thanh Phong - Đội trưởng
Số điện thoại: 0345197508
Nội dung: Thi thử TOEIC 2022 | |
Sau 17h | | | | | | | |
B1.06 Sức chứa : 50 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | | | | | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | | | | NT210.N11.1(HT2) Sĩ số: 4Giảng viên: Trần Mạnh Hùng | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | | NT210.N11 Sĩ số: 4Giảng viên: | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | | | | | | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | Đoàn khoa KHMT Sĩ số: 20* Người phụ trách: Nguyễn Đại Kỳ, MSSV: 19521731, SĐT: 0919862579
* Nội dung: Họp Đoàn khoa KHM | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
B1.08 Sức chứa : 50 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | | | | | Đội Công tác Xã hội Sĩ số: 40Người liên hệ: Trần Thanh Phong - Đội trưởng
Số điện thoại: 0345197508
Nội dung: Thi thử TOEIC 2022 | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | | IT007.N15.2 Sĩ số: 34Giảng viên: | | | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | |
11h-13h | | | | | | Đội Công tác Xã hội Sĩ số: 40Người liên hệ: Trần Thanh Phong - Đội trưởng
Số điện thoại: 0345197508
Nội dung: Thi thử TOEIC 2022 | |
Sau 17h | | | | | | | |
B1.10 Sức chứa : 52 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | | | | | Đội Công tác Xã hội Sĩ số: 40Người liên hệ: Trần Thanh Phong - Đội trưởng
Số điện thoại: 0345197508
Nội dung: Thi thử TOEIC 2022 | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | | | | | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | |
11h-13h | | | | | | Đội Công tác Xã hội Sĩ số: 40Người liên hệ: Trần Thanh Phong - Đội trưởng
Số điện thoại: 0345197508
Nội dung: Thi thử TOEIC 2022 | |
Sau 17h | | | | | | | |
B1.12 Sức chứa : 52 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | MA005.N13 - Học bù Sĩ số: 46Giảng viên: Trần Đức Thành | | IT005.N110 Sĩ số: 52Giảng viên: | | | Đội Công tác Xã hội Sĩ số: 40Người liên hệ: Trần Thanh Phong - Đội trưởng
Số điện thoại: 0345197508
Nội dung: Thi thử TOEIC 2022 | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | MA005.N13 - Học bù Sĩ số: 46Giảng viên: Trần Đức Thành | | | MA004.N11 Sĩ số: 22Giảng viên: | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | |
11h-13h | | | | | | Đội Công tác Xã hội Sĩ số: 40Người liên hệ: Trần Thanh Phong - Đội trưởng
Số điện thoại: 0345197508
Nội dung: Thi thử TOEIC 2022 | |
Sau 17h | | | | | | | |
B1.14 Sức chứa : 140 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | IT007.N17 Sĩ số: 67Giảng viên: | | IS336.N12.1(HT2) Sĩ số: 86Giảng viên: Huỳnh Đức Huy | IE106.N11.1 - HÌNH THỨC 2Giảng viên: Tạ Thu Thủy | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | | | | IS336.N12 - Học bù Sĩ số: 86Giảng viên: Huỳnh Đức Huy | IE106.N12.1 - HÌNH THỨC 2Giảng viên: Tạ Thu Thủy | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | Lớp MMCL2021 Sĩ số: 110Họp lớp với cố vấn học tập.
Người phụ trách: Trương Đặng Văn Linh (lớp trưởng, mssv 21520328) - sđt 0911474871 | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
B1.16 Sức chứa : 64 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | SE356.N11 Sĩ số: 37Giảng viên: | | SE214.N12 Sĩ số: 21Giảng viên: | SE100.N11 Sĩ số: 63Giảng viên: | | Đội Công tác Xã hội Sĩ số: 40Người liên hệ: Trần Thanh Phong - Đội trưởng
Số điện thoại: 0345197508
Nội dung: Thi thử TOEIC 2022 | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | SE100.N13 Sĩ số: 32Giảng viên: | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | SE357.N11 Sĩ số: 38Giảng viên: | | | | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | SE214.N11.1(HT2) Sĩ số: 55Giảng viên: Trần Anh Dũng | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | |
11h-13h | | | | | | Đội Công tác Xã hội Sĩ số: 40Người liên hệ: Trần Thanh Phong - Đội trưởng
Số điện thoại: 0345197508
Nội dung: Thi thử TOEIC 2022 | |
Sau 17h | | | | | | | |
B1.18 Sức chứa : 64 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | | SE347.N11 Sĩ số: 59Giảng viên: | | SE215.N12 Sĩ số: 31Giảng viên: | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | SE358.N11 - Học bù Sĩ số: 57Giảng viên: Đỗ Thị Thanh Tuyền | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | SE347.N11.1(HT2) Sĩ số: 59Giảng viên: Trần Thị Hồng Yến | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | | | | SE347.N12 Sĩ số: 59Giảng viên: | | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | | SE358.N12 - Học bù Sĩ số: 62Giảng viên: Đỗ Thị Thanh Tuyền | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | SE347.N12.1(HT2) Sĩ số: 59Giảng viên: Trần Thị Hồng Yến | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
B1.20 Sức chứa : 72 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | | | | KTMT Sĩ số: 60Agile Scrum và Ứng dụng trong quản lý dự ántại doanh nghiệp II
Pham Quốc Hùng
0398902210 | SE102.N11 Sĩ số: 53Giảng viên: | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | IT006.N11 Sĩ số: 63Giảng viên: | | IT006.N12 Sĩ số: 65Giảng viên: | IT006.N13 Sĩ số: 54Giảng viên: | | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
B1.22 Sức chứa : 72 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | | | | IT007.N13 Sĩ số: 69Giảng viên: | Đội Công tác Xã hội Sĩ số: 40Người liên hệ: Trần Thanh Phong - Đội trưởng
Số điện thoại: 0345197508
Nội dung: Thi thử TOEIC 2022 | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | | | IT007.N11 Sĩ số: 70Giảng viên: | IT007.N12 Sĩ số: 67Giảng viên: | SE113.N11.1(HT2) Sĩ số: 65Giảng viên: Nguyễn Thị Thanh Trúc | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | |
11h-13h | | | | | | Đội Công tác Xã hội Sĩ số: 40Người liên hệ: Trần Thanh Phong - Đội trưởng
Số điện thoại: 0345197508
Nội dung: Thi thử TOEIC 2022 | |
Sau 17h | | | | | | | |
B2.02 (PM) Sức chứa : 40 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | | | | | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | | | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | | | | | | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
B2.06 (PM) Sức chứa : 40 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | | | | | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | | | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | | | | | | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
B2.08 (PM) Sức chứa : 40 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | | | | | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | | | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | | | | | | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
B2.10 (PM) Sức chứa : 40 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | | | | | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | | | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | | | | | | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
B2.12 (PM) Sức chứa : 40 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | | | | | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | | | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | | | | | | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
B2.14 (PM) Sức chứa : 120 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | | | | | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | | | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | | | | | | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
B2.16 (PM) Sức chứa : 50 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | IT005.N15.1 Sĩ số: 41Giảng viên: | IT004.N13.1 Sĩ số: 50Giảng viên: | IT004.N11.1 Sĩ số: 51Giảng viên: - Lê Võ Đình Kha
- Lê Thị Trà My
| NT132.N11.ANTT.1 Sĩ số: 32Giảng viên: | NT330.N11.MMCL.1 Sĩ số: 30Giảng viên: | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | CSBU203.N11.KHBC.1Giảng viên: | DS201.N11.1 Sĩ số: 33Giảng viên: - Nguyễn Thành Luân
- Phạm Nguyễn Phúc Toàn
| CS4243.N11.CTTT.1 Sĩ số: 32Giảng viên: | IT004.N110.1 Sĩ số: 31Giảng viên: | IT004.N18.1 Sĩ số: 50Giảng viên: | IE204.N11.VB2.1 Sĩ số: 14Giảng viên: | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | IE204.N11.VB2.1 Sĩ số: 14Giảng viên: | | | |
B2.18 (PM) Sức chứa : 50 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | IT005.N11.PMCL.1 Sĩ số: 45Giảng viên: | IT005.N12.PMCL.1 Sĩ số: 45Giảng viên: | | IT005.N12.1 Sĩ số: 41Giảng viên: | IT004.N17.1 Sĩ số: 50Giảng viên: | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | IE101.N11.VB2.1 Sĩ số: 20Giảng viên: | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | | NT209.N11.1 Sĩ số: 50Giảng viên: | | | | IT005.N14.1 - Học bù Sĩ số: 42Giảng viên: Bùi Thị Thanh Bình | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | IE101.N11.VB2.1 Sĩ số: 20Giảng viên: | | | | | |
B2.20 (PM) Sức chứa : 60 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | CSBU101.N11.KHBC.1 Sĩ số: 33Giảng viên: | | | CSBU105.N11.KHBC.1 Sĩ số: 32Giảng viên: | | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | IE303.N11.VB2 Sĩ số: 17Giảng viên: | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | NT101.N11.ANTT.1 Sĩ số: 42Giảng viên: | IT005.N14.1 Sĩ số: 42Giảng viên: | IT005.N13.1 Sĩ số: 41Giảng viên: | MSIS2433.N11.CTTT.1 Sĩ số: 30Giảng viên: | IT004.N11.CNCL.1 Sĩ số: 44Giảng viên: | IE105.N12.VB2 Sĩ số: 17Giảng viên: | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | IE303.N11.VB2 Sĩ số: 17Giảng viên: | | IE105.N12.VB2 Sĩ số: 17Giảng viên: | | | |
B2.22 (PM) Sức chứa : 60 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | | IT005.N12.HTCL.1 Sĩ số: 46Giảng viên: | IT004.N12.1 Sĩ số: 52Giảng viên: | IT005.N16.1 Sĩ số: 43Giảng viên: | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | Thi Tiếng Nhật 4 - 23 Sĩ số: 23JAN04.N15.CNCL | IT005.N11.HTCL.1 Sĩ số: 48Giảng viên: | IT005.N13.PMCL.1 Sĩ số: 44Giảng viên: | IT005.N11.KHCL.1 Sĩ số: 46Giảng viên: | | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
B3.02 (PM) Sức chứa : 40 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | IT004.N11.HTCL.1 Sĩ số: 24Giảng viên: | IT004.N12.MTCL.2 - Học bù Sĩ số: 20Giảng viên: Nguyễn Thành Hiệp | IT004.N11.KHCL.1 Sĩ số: 23Giảng viên: | IT004.N12.MTCL.1 Sĩ số: 20Giảng viên: | IT004.N13.KHCL.1 Sĩ số: 24Giảng viên: | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | IT004.N12.PMCL.1 Sĩ số: 23Giảng viên: | IT004.N12.HTCL.1 Sĩ số: 23Giảng viên: | IT004.N11.MTCL.1 Sĩ số: 20Giảng viên: | IT004.N12.KHCL.1 Sĩ số: 24Giảng viên: | | CSBU202.N11.KHBC.1Giảng viên: | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
B3.04 (PM) Sức chứa : 40 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | IT004.N12.MMCL.1 Sĩ số: 19Giảng viên: | IS220.N11.1 Sĩ số: 28Giảng viên: | IT008.N11.PMCL.1 Sĩ số: 23Giảng viên: | IT007.N13.MTCL.2 Sĩ số: 21Giảng viên: | | IT005.N19.1 Sĩ số: 40Giảng viên: | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | IT005.N11.MMCL.1 Sĩ số: 39Giảng viên: | CS4323.N12.CTTT.1 Sĩ số: 27Giảng viên: | IT004.N11.KHTN.1 Sĩ số: 31Giảng viên: | NT101.N11.1 Sĩ số: 33Giảng viên: | NT118.N12.1 Sĩ số: 25Giảng viên: | IS220.N12.1 Sĩ số: 29Giảng viên: | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
B3.06 (PM) Sức chứa : 40 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | IT007.N16.2 Sĩ số: 35Giảng viên: | | IT007.N12.KHCL.2 Sĩ số: 25Giảng viên: | IT007.N12.2 Sĩ số: 33Giảng viên: | | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | IT005.N18.1 Sĩ số: 40Giảng viên: | IT007.N15.2 Sĩ số: 34Giảng viên: | | | IT007.N12.PMCL.2 Sĩ số: 23Giảng viên: | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | IT003.N11.VB2 - Học bù Sĩ số: 19Giảng viên: Nguyễn Thị Quý | | | | | | |
B3.08 (PM) Sức chứa : 40 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | IS207.N12.1 Sĩ số: 52Giảng viên: | IT012.N11.CNCL.2 Sĩ số: 22Giảng viên: | IT007.N11.2 Sĩ số: 35Giảng viên: | IT007.N13.KHCL.2 Sĩ số: 24Giảng viên: | IS211.N12.1 Sĩ số: 18Giảng viên: | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | IE221.N11.VB2.1 Sĩ số: 26Giảng viên: | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | CE319.N11.1 Sĩ số: 32Giảng viên: | IT012.N12.CNCL.2 Sĩ số: 22Giảng viên: | IT007.N12.MTCL.2 Sĩ số: 23Giảng viên: | | IT007.N11.MTCL.2 Sĩ số: 23Giảng viên: | IE405.N11.VB2.1Giảng viên: | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | IE221.N11.VB2.1 Sĩ số: 26Giảng viên: | | IE405.N11.VB2.1Giảng viên: | | |
B3.10 Sức chứa : 64 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | | | | | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | | CE435.N11 Sĩ số: 55Giảng viên: - Ngô Hiếu Trường
- Phạm Tường Hải
| | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | SS004.N14 Sĩ số: 56Giảng viên: | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | | | CS116.N11 Sĩ số: 69Giảng viên: | | | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
B3.12 Sức chứa : 64 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | | | | NT538.N11.1(HT2) Sĩ số: 45Giảng viên: Lê Minh Khánh Hội | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | NT538.N11 Sĩ số: 45Giảng viên: | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | NT533.N11 Sĩ số: 45Giảng viên: | SS004.N15 Sĩ số: 54Giảng viên: | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | | | | | | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
B3.14 Sức chứa : 140 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | BUS1125.N11 Sĩ số: 135Giảng viên: | | | | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | SS004.N12 Sĩ số: 77Giảng viên: | | | SS004.N16 Sĩ số: 47Giảng viên: | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | | IT004.N13 Sĩ số: 100Giảng viên: | IT004.N11 Sĩ số: 102Giảng viên: | IT004.N12 Sĩ số: 103Giảng viên: | | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | Lớp MMTT2021 Sĩ số: 100Họp lớp với cố vấn học tập.
Người phụ trách: sinh viên Trần Đình Khôi (lớp trưởng) - mssv: 21521017, sđt 0379627138 | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
B3.16 Sức chứa : 90 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | | | | | KTMT Sĩ số: 30Chuẩn bị và duyệt các hoạt động của Chiến dịch tình nguyện Mộc
Phụ trách: Trần Thị Thanh Dung (MSSV: 21521984) | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | | | | | IS201.N11 - Học bù Sĩ số: 31Giảng viên: Cao Thị Nhạn | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | KTMT Sĩ số: 30Chuẩn bị và duyệt các hoạt động của Chiến dịch tình nguyện Mộc
Phụ trách: Trần Thị Thanh Dung (MSSV: 21521984) | |
Sau 17h | | | | | | | |
B3.18 Sức chứa : 90 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | IT007.N15 Sĩ số: 68Giảng viên: | | | SE346.N11 Sĩ số: 29Giảng viên: | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | | | | | | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
B3.20 Sức chứa : 90 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | | | | | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | | | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | | | | | | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
B3.22 Sức chứa : 90 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | | | | | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | | | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | NT208.N11.ANTT Sĩ số: 66Giảng viên: | | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | | | | | | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
B4.02 (PM) Sức chứa : 40 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | NT131.N11.1 Sĩ số: 36Giảng viên: | IT004.N13.PMCL.1 Sĩ số: 19Giảng viên: | IS405.N11.HTCL.1 Sĩ số: 24Giảng viên: | IS211.N11.1 Sĩ số: 48Giảng viên: | | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | IS211.N12.HTCL.1 Sĩ số: 25Giảng viên: | IS211.N11.HTCL.1 Sĩ số: 25Giảng viên: | IS210.N11.HTCL.1 Sĩ số: 23Giảng viên: | IT002.N12.CLC.1 Sĩ số: 21Giảng viên: | IS207.N13.1 Sĩ số: 41Giảng viên: | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
B4.04 (PM) Sức chứa : 40 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | IT007.N13.PMCL.2 Sĩ số: 21Giảng viên: | | CE437.N11.MTCL.1 Sĩ số: 31Giảng viên: | IT008.N12.PMCL.1 Sĩ số: 23Giảng viên: | IS201.N11.HTCL.1 Sĩ số: 23Giảng viên: | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | IS208.N11.1 Sĩ số: 41Giảng viên: | IT007.N11.KHCL.2 Sĩ số: 25Giảng viên: | IT012.N13.CNCL.2 Sĩ số: 23Giảng viên: | IT004.N12.ATCL.1 Sĩ số: 23Giảng viên: | IT005.N11.1 Sĩ số: 38Giảng viên: | CE224.N12.MTCL.1 Sĩ số: 26Giảng viên: | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
B4.06 (PM) Sức chứa : 40 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | NT330.N11.ANTT.1 Sĩ số: 31Giảng viên: | CE437.N11.MTCL.1 Sĩ số: 31Giảng viên: | IT005.N11.KHTN.1 Sĩ số: 30Giảng viên: | | IT004.N11.MMCL.1 Sĩ số: 18Giảng viên: | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | CS5433.N11.CTTT.1 Sĩ số: 28Giảng viên: | IT007.N11.PMCL.2 Sĩ số: 23Giảng viên: | CSBU007.N11.KHBC.1 Sĩ số: 12Giảng viên: | | IS208.N11.HTCL.1 Sĩ số: 19Giảng viên: | IT004.N12.TMCL.1 Sĩ số: 21Giảng viên: | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
B4.08 (PM) Sức chứa : 40 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | CS4343.N11.CTTT.1 Sĩ số: 31Giảng viên: | | IT004.N11.ATCL.1 Sĩ số: 23Giảng viên: | CS4273.N12.CTTT.1 Sĩ số: 26Giảng viên: | | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | NT522.N11.ATCL.1 Sĩ số: 25Giảng viên: | CS1113.N11.CTTT.1 Sĩ số: 37Giảng viên: | NT521.N11.ANTT.1 Sĩ số: 29Giảng viên: | MSIS207.N11.CTTT.1 Sĩ số: 33Giảng viên: | IT005.N12.MTCL.1 Sĩ số: 40Giảng viên: | IT004.N11.PMCL.1 Sĩ số: 23Giảng viên: | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
B4.10 Sức chứa : 70 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | CS526.N11 Sĩ số: 37Giảng viên: | | | | | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | | NT330.N11.ANTT Sĩ số: 31Giảng viên: | CS336.N11 Sĩ số: 31Giảng viên: | | | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
B4.12 Sức chứa : 70 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | | | | | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | | | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | IS353.N13 - Học bù Sĩ số: 27Giảng viên: Nguyễn Thị Anh Thư | | | CS112.N11 Sĩ số: 32Giảng viên: | CS419.N11 Sĩ số: 30Giảng viên: | CS431.N11.1(HT2) Sĩ số: 35Giảng viên: Nguyễn Vinh Tiệp | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
B4.14 Sức chứa : 160 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | | | CS331.N12 Sĩ số: 65Giảng viên: | CS406.N11 Sĩ số: 71Giảng viên: | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | SS006.N114 Sĩ số: 123Giảng viên: | | | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | | | CS336.N11 Sĩ số: 31Giảng viên: | | | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | CS519.N11 Sĩ số: 76Giảng viên: | | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
B4.16 Sức chứa : 90 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | | | | | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | NT209.N11 Sĩ số: 50Giảng viên: | | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | | | | | | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
B4.18 Sức chứa : 90 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | | | | | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | | | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | | NT204.N11.ANTT Sĩ số: 60Giảng viên: | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | | | | | | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
B4.20 Sức chứa : 90 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | IT012.N14 Sĩ số: 65Giảng viên: | | IT012.N15 Sĩ số: 42Giảng viên: | | | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | IT007.N16 Sĩ số: 67Giảng viên: | | | | | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
B4.22 Sức chứa : 90 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | | | | | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | | | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | | | | | | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
B5.02 (PM) Sức chứa : 64 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | | | | | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | | | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | | IE104.N12.1 Sĩ số: 51Giảng viên: | IT005.N13.1 Sĩ số: 41Giảng viên: | IT008.N12.1 Sĩ số: 30Giảng viên: | | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
B5.04 (PM) Sức chứa : 50 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | | | | | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | | | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | | | | | | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
B5.06 (PM) Sức chứa : 50 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | | | | | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | | | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | | | | | | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
B5.08 Sức chứa : 160 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | | IE105.N11 Sĩ số: 73Giảng viên: | | | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | Đoàn khoa MMT&TT Sĩ số: 140Nội dung: SHCĐ chủ điểm liên tịch chi Đoàn ATTT2021 và MMTT2021
Người phụ trách: Nguyễn Đức Tài
SĐT: 0395955049 | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | | | CE213.N11 - Học bù Sĩ số: 85Giảng viên: Lâm Đức Khải | | | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | Đoàn khoa MMT&TT Sĩ số: 140Nội dung: SHCĐ chủ điểm liên tịch chi Đoàn ATTT2021 và MMTT2021
Người phụ trách: Nguyễn Đức Tài
SĐT: 0395955049 | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
B5.10 Sức chứa : 90 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | | | IT008.N12 Sĩ số: 56Giảng viên: | | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | IT002.N11 Sĩ số: 61Giảng viên: | | | | IT008.N13 Sĩ số: 60Giảng viên: | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
B5.12 Sức chứa : 90 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | | | NT101.N11 Sĩ số: 57Giảng viên: | | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | NT131.N11 Sĩ số: 36Giảng viên: | | | | | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
B5.14 Sức chứa : 180 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | NT101.N11.ANTT Sĩ số: 67Giảng viên: | | | | | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | NT113.N11 Sĩ số: 76Giảng viên: | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | | | | NT132.N11.ANTT Sĩ số: 63Giảng viên: | | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
B6.02 Sức chứa : 64 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | SE405.N12 Sĩ số: 32Giảng viên: | | | | | SE100 Sĩ số: 20GV: Huỳnh Hồ Thị Mộng Trinh | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | | | | | | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
B6.04 Sức chứa : 80 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | | CS511.N11 Sĩ số: 52Giảng viên: | | | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | CS115.N11 Sĩ số: 41Giảng viên: | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | CS231.N11 Sĩ số: 65Giảng viên: | IS353.N11 - Học bù Sĩ số: 51Giảng viên: Nguyễn Thị Kim Phụng | CS410.N11 Sĩ số: 39Giảng viên: | CS115.N12 Sĩ số: 37Giảng viên: | CS523.N11 Sĩ số: 32Giảng viên: | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | CS231.N11.1(HT2) Sĩ số: 65Giảng viên: Nguyễn Vinh Tiệp | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
B6.06 Sức chứa : 160 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | SS007.N11 Sĩ số: 151Giảng viên: | SS008.N13 Sĩ số: 151Giảng viên: | SS007.N13 Sĩ số: 148Giảng viên: | SS009.N11 Sĩ số: 152Giảng viên: | SS007.N15 Sĩ số: 153Giảng viên: | SS009.N15 Sĩ số: 149Giảng viên: | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | SS008.N14 Sĩ số: 149Giảng viên: | SS009.N12 Sĩ số: 150Giảng viên: | SS009.N16 Sĩ số: 145Giảng viên: | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | SS008.N11 Sĩ số: 147Giảng viên: | SS007.N12 Sĩ số: 153Giảng viên: | SS008.N15 Sĩ số: 150Giảng viên: | SS007.N14 Sĩ số: 150Giảng viên: | SS009.N13 Sĩ số: 152Giảng viên: | SS007.N16 Sĩ số: 153Giảng viên: | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | SS008.N12 Sĩ số: 141Giảng viên: | SS008.N16 Sĩ số: 94Giảng viên: | SS009.N14 Sĩ số: 135Giảng viên: | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
B6.08 Sức chứa : 90 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | | | IT007.N18 Sĩ số: 34Giảng viên: | | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | IS254.N11 - Học bù Sĩ số: 62Giảng viên: Nguyễn Hồ Duy Trí | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | | EC214.N11 - Học bù Sĩ số: 85Giảng viên: Nguyễn Minh Hằng | | | | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
B6.10 Sức chứa : 90 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | CS221.N11 Sĩ số: 65Giảng viên: | SE400.N12 Sĩ số: 72Giảng viên: | | | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | IS254.N11 - Học bù Sĩ số: 62Giảng viên: Nguyễn Hồ Duy Trí | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | IS334.N11 - Học bù Sĩ số: 72Giảng viên: Văn Đức Sơn Hà | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | | IS220.N11 - Học bù Sĩ số: 48Giảng viên: Vũ Minh Sang | | IS211.N12 - Học bù Sĩ số: 39Giảng viên: Nguyễn Hồ Duy Tri | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
B6.12 Sức chứa : 180 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | SS010.N11 Sĩ số: 151Giảng viên: | SS003.N11 Sĩ số: 153Giảng viên: | SS010.N15 Sĩ số: 152Giảng viên: | SS003.N15 Sĩ số: 151Giảng viên: | | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | SS010.N12 Sĩ số: 150Giảng viên: | | SS010.N16 Sĩ số: 151Giảng viên: | SS003.N16 Sĩ số: 153Giảng viên: | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | SS003.N12 Sĩ số: 151Giảng viên: | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | IT004.N15 Sĩ số: 87Giảng viên: | SS010.N13 Sĩ số: 148Giảng viên: | SS003.N13 Sĩ số: 152Giảng viên: | | | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | SS010.N14 Sĩ số: 151Giảng viên: | SS003.N14 Sĩ số: 146Giảng viên: | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
B7.02 Sức chứa : 160 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | | | | | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | | | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | | | | | | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
B7.04 Sức chứa : 90 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | | | | | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | CE410.N11 Sĩ số: 8Giảng viên: | | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | | | | | | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | | CE121.N13.1(HT2) Sĩ số: 59Giảng viên: Nguyễn Bình Phương | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
B7.06 Sức chứa : 90 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | | NT521.N11.ANTT Sĩ số: 55Giảng viên: | | | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | NT332.N11 Sĩ số: 45Giảng viên: | | | | | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
B7.08 Sức chứa : 200 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | | | | | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | | | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | | | | | | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |