Skip to content Skip to navigation

Lịch phòng

LỊCH SỬ DỤNG PHÒNG

TÒA NHÀ A

Phòng / ThứTiếtThứ 2
(10-11-2025)
Thứ 3
(11-11-2025)
Thứ 4
(12-11-2025)
Thứ 5
(13-11-2025)
Thứ 6
(14-11-2025)
Thứ 7
(15-11-2025)
Chủ nhật
(16-11-2025)
A112 (Phòng Họp)
Sức chứa : 15
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
VPĐB
Sĩ số: 10
Tiếp đoàn Sun* và nhân viên của Chính quyền Tỉnh Ehime khảo sát trước chuyến thăm chính thức vào tháng 01/2026
Phòng TCHC
Sĩ số: 10
Họp công tác nhân sự Khoa KTMT
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
A114 (Phòng Họp)
Sức chứa : 15
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Phòng ĐTSĐH&KHCN
Sĩ số: 8
Họp Tiểu ban chuyên môn xét tuyển thẳng và xét tuyển trình độ thạc sĩ đợt 2/2025
Phòng TT-PC-ĐBCL
Sĩ số: 6
Phục vụ Đoàn kiểm định ASIIN
Phòng TT-PC-ĐBCL
Sĩ số: 6
Phục vụ Đoàn kiểm định ASIIN
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Phòng QTTB
Sĩ số: 10
Họp giao ban công trường
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Phòng Công tác Sinh viênGặp gỡ Doanh nghiệp Thầy Toàn.
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
A116 (Phòng Họp)
Sức chứa : 30
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Phòng TT-PC-ĐBCL
Sĩ số: 20
Purpose: Reserved for the ASIIN Accreditation Delegation
Phòng TT-PC-ĐBCL
Sĩ số: 20
Purpose: Reserved for the ASIIN Accreditation Delegation
Phòng TT-PC-ĐBCL
Sĩ số: 20
Purpose: Reserved for the ASIIN Accreditation Delegation
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Chi đoàn CBT
Sĩ số: 40
Hội nghị đoàn viên Chi đoàn Cán bộ trẻ nhiệm kỳ 2025-2027
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Phòng ĐTSĐH&KHCN
Sĩ số: 30
Seminar hoàn thiện thuyết minh đề tài
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
Hội Trường A
Sức chứa : 600
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Văn phòng Đoàn Thanh niên
Sĩ số: 300
Hội nghị Tổng kết công tác Đoàn Hội
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Văn phòng Đoàn Thanh niên
Sĩ số: 100
Duyệt Chương trình Hội nghị tổng kết
VPĐB
Sĩ số: 50
Tổng duyệt chương trình Lễ tốt nghiệp BCU đợt 2 năm 2025
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Phòng Tổ chức Hành chính "LỄ CÔNG BỐ VÀ TRAO QUYẾT ĐỊNH BỔ NHIỆM LẠI PHÓ HIỆU TRƯỞNG TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ THÔNG TIN"
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h

TÒA NHÀ B

Phòng / ThứTiếtThứ 2
(10-11-2025)
Thứ 3
(11-11-2025)
Thứ 4
(12-11-2025)
Thứ 5
(13-11-2025)
Thứ 6
(14-11-2025)
Thứ 7
(15-11-2025)
Chủ nhật
(16-11-2025)
B1.02
Sức chứa : 60
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IE212.Q11
Sĩ số: 29
Giảng viên:
  • Hà Minh Tân
CE224.Q12
Sĩ số: 66
Giảng viên:
  • Trần Ngọc Đức
IE313.Q11
Sĩ số: 51
Giảng viên:
  • Phạm Nguyễn Phúc Toàn
DS102.Q11.CNVN
Sĩ số: 32
Giảng viên:
  • Nguyễn Văn Kiệt
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
IE104.Q12.CNVN
Sĩ số: 32
Giảng viên:
  • Võ Tấn Khoa
IT001.Q125 - Học bù - Giảng viên: Nguyễn Thị Quý
Sĩ số: 57
Giảng viên: Nguyễn Thị Quý
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IT001.Q11.CTTN
Sĩ số: 57
Giảng viên:
  • Lê Đình Duy
  • Nguyễn Thanh Sơn
IE105.Q11
Sĩ số: 49
Giảng viên:
  • Nguyễn Tấn Cầm
IE105.Q11.CNVN
Sĩ số: 40
Giảng viên:
  • Nguyễn Tấn Cầm
CE224.Q15
Sĩ số: 65
Giảng viên:
  • Nguyễn Duy Xuân Bách
CS4343.Q11.CTTT - Học bù - Giảng viên: Hồ Long Vân
Sĩ số: 53
Giảng viên: Hồ Long Vân
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B1.04
Sức chứa : 60
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IE313.Q12
Sĩ số: 53
Giảng viên:
  • Phạm Thế Sơn
MM008.Q11
Sĩ số: 57
Giảng viên:
  • Lê Viết Thọ
DS311.Q11
Sĩ số: 41
Giảng viên:
  • Nguyễn Văn Kiệt
IE221.Q11
Sĩ số: 61
Giảng viên:
  • Nguyễn Tất Bảo Thiện
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
MM005.Q11
Sĩ số: 57
Giảng viên:
  • Dương Nguyễn Phương Nam
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
CE118.Q11
Sĩ số: 54
Giảng viên:
  • Lâm Đức Khải
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B1.06
Sức chứa : 60
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
CS214.Q11
Sĩ số: 35
Giảng viên:
  • Nguyễn Đình Hiển
NT542.Q11
Sĩ số: 51
Giảng viên:
  • Trần Thị Dung
  • Văn Thiên Luân
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
NT131.Q11
Sĩ số: 56
Giảng viên:
  • Lê Trung Quân
  • Nguyễn Văn Bảo
IE104.Q11.CNVN
Sĩ số: 50
Giảng viên:
  • Võ Tấn Khoa
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
CE118.Q16
Sĩ số: 54
Giảng viên:
  • Hồ Ngọc Diễm
CS217.Q11
Sĩ số: 45
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Ngọc Diễm
IE221.Q12
Sĩ số: 56
Giảng viên:
  • Phạm Thế Sơn
CE125.Q12
Sĩ số: 47
Giảng viên:
  • Trần Quang Nguyên
CLB UIT GamApp Studios - Khoa CNPM
Sĩ số: 55
Tổ chức khóa học phát triển game
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B1.08
Sức chứa : 60
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
NT531.Q11

(Học ONLINE)


Sĩ số: 60
Giảng viên:
  • Đặng Lê Bảo Chương
NT536.Q11
Sĩ số: 24
Giảng viên:
  • Đỗ Thị Hương Lan
NT521.Q12.ANTT
Sĩ số: 53
Giảng viên:
  • Phan Thế Duy
CLB GDG-UIT
Sĩ số: 30
Tổ chức gặp mặt thành viên mới và sharing nội bộ
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
NT538.Q11
Sĩ số: 37
Giảng viên:
  • Lê Kim Hùng
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
NT213.Q11.ANTT
Sĩ số: 41
Giảng viên:
  • Ngô Khánh Khoa
NT533.Q12
Sĩ số: 60
Giảng viên:
  • Lê Anh Tuấn
NT213.Q12.ANTT
Sĩ số: 45
Giảng viên:
  • Nghi Hoàng Khoa
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
NT332.Q11
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Nguyễn Huỳnh Quốc Việt
NT140.Q13.ANTT
Sĩ số: 33
Giảng viên:
  • Nguyễn Duy
  • Đỗ Thị Phương Uyên
NT524.Q11.ANTT
Sĩ số: 28
Giảng viên:
  • Nguyễn Ngọc Tự
NT531.Q12
Sĩ số: 40
Giảng viên:
  • Lê Trung Quân
  • Huỳnh Văn Đặng
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13hCLB GDG-UIT
Sĩ số: 30
Tổ chức gặp mặt thành viên mới và sharing nội bộ
Sau 17h
B1.10
Sức chứa : 70
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
CE118.Q17
Sĩ số: 50
Giảng viên:
  • Tạ Trí Đức
CS4343.Q11.CTTT
Sĩ số: 53
Giảng viên:
  • Hồ Long Vân
SS004.Q11
Sĩ số: 41
Giảng viên:
  • Trịnh Thị Mỹ Hiền
MM007.Q11
Sĩ số: 57
Giảng viên:
  • Nguyễn Hồng Ngọc
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
SE347.Q13.1(HT2)
Sĩ số: 60
Giảng viên: Trần Anh Dũng
EC204.Q12.1(HT2)
Sĩ số: 53
Giảng viên: Văn Đức Sơn Hà
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
MA006.Q126
Sĩ số: 66
Giảng viên:
  • Lê Huỳnh Mỹ Vân
CE224.Q11
Sĩ số: 60
Giảng viên:
  • Phạm Minh Quân
CE224.Q13
Sĩ số: 66
Giảng viên:
  • Đoàn Duy
EC204.Q12
Sĩ số: 53
Giảng viên:
  • Văn Đức Sơn Hà
IT001.Q13.CNVN
Sĩ số: 60
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Ngọc Diễm
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
CE222.Q11
Sĩ số: 74
Giảng viên:
  • Tạ Trí Đức
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13hLớp HTTT2025.3
Sĩ số: 70
Họp lớp định kì lần 2
Sau 17h
B1.12
Sức chứa : 70
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
PH001.Q11
Sĩ số: 4
Giảng viên:
  • Phan Hoàng Chương
MM006.Q11
Sĩ số: 59
Giảng viên:
  • Lê Thị Mỹ Danh
NT541.Q11
Sĩ số: 59
Giảng viên:
  • Phan Xuân Thiện
CE124.Q12
Sĩ số: 69
Giảng viên:
  • Nguyễn Hoài Nhân
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
NT118.Q11
Sĩ số: 70
Giảng viên:
  • Phan Xuân Thiện
CLB Sách và Hành động UIT
Sĩ số: 60
Đại hội Hội viên CLB Sách và Hành động UIT
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IE231.Q11
Sĩ số: 39
Giảng viên:
  • Hồ Thị Thanh Thảo
CU001.Q11.CNVN
Sĩ số: 70
Giảng viên:
  • Phan Thanh Lệ
KTTT
Sĩ số: 60
Sinh hoạt lớp CNVN2025.2
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13hCLB Sách và Hành động UIT
Sĩ số: 60
Đại hội Hội viên CLB Sách và Hành động UIT
Sau 17h
B1.14
Sức chứa : 160
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
SS003.Q11
Sĩ số: 131
Giảng viên:
  • Phạm Thị Thu Hương
IE005.Q12
Sĩ số: 61
Giảng viên:
  • Nguyễn Gia Tuấn Anh
DS101.Q11 - Học bù - Giảng viên: Dương Ngọc Hảo
Sĩ số: 80
Giảng viên: Dương Ngọc Hảo
IS005.Q12
Sĩ số: 116
Giảng viên:
  • Mai Xuân Hùng
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
SS003.Q12
Sĩ số: 150
Giảng viên:
  • Phạm Thị Thu Hương
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
SS003.Q15
Sĩ số: 115
Giảng viên:
  • Lường Thị Phượng
SS007.Q16
Sĩ số: 148
Giảng viên:
  • Lưu Đình Vinh
IT008.Q13
Sĩ số: 60
Giảng viên:
  • Mai Trọng Khang
SS010.Q11
Sĩ số: 146
Giảng viên:
  • Trịnh Thị Phượng
SS009.Q15
Sĩ số: 140
Giảng viên:
  • Trịnh Bá Phương
SS007.Q12
Sĩ số: 111
Giảng viên:
  • Lâm Ngọc Linh
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
SS003.Q16
Sĩ số: 59
Giảng viên:
  • Lường Thị Phượng
SS010.Q12
Sĩ số: 148
Giảng viên:
  • Trịnh Thị Phượng
SS009.Q16
Sĩ số: 124
Giảng viên:
  • Trịnh Bá Phương
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13hCLB Sách và Hành động UIT
Sĩ số: 60
Đại hội Hội viên CLB Sách và Hành động UIT
Sau 17h
B1.16
Sức chứa : 90
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IT007.Q12
Sĩ số: 70
Giảng viên:
  • Nguyễn Hữu Lượng
IT006.Q11
Sĩ số: 75
Giảng viên:
  • Phan Đình Duy
EC204.Q11
Sĩ số: 72
Giảng viên:
  • Văn Đức Sơn Hà
IT005.Q11.CNVN
Sĩ số: 70
Giảng viên:
  • Nguyễn Tấn Hoàng Phước
SS004.Q16
Sĩ số: 88
Giảng viên:
  • Lê Bảo Uyên
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
EC204.Q11.1(HT2)
Sĩ số: 72
Giảng viên: Văn Đức Sơn Hà
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IT006.Q15
Sĩ số: 58
Giảng viên:
  • Ngô Hiếu Trường
DS201.Q11
Sĩ số: 51
Giảng viên:
  • Nguyễn Tấn Hoàng Phước
IT001.Q114
Sĩ số: 75
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Ngọc Diễm
IT002.Q14
Sĩ số: 43
Giảng viên:
  • Đinh Nguyễn Anh Dũng
IT012.Q11
Sĩ số: 81
Giảng viên:
  • Ngô Hiếu Trường
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B1.18
Sức chứa : 90
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IT007.Q11
Sĩ số: 70
Giảng viên:
  • Trần Hoàng Lộc
IT008.Q12
Sĩ số: 86
Giảng viên:
  • Võ Tuấn Kiệt
IT001.Q127
Sĩ số: 76
Giảng viên:
  • Nguyễn Ngọc Thừa
MA006.Q16
Sĩ số: 74
Giảng viên:
  • Lê Huỳnh Mỹ Vân
MA003.Q126
Sĩ số: 67
Giảng viên:
  • Phùng Minh Đức
MA006.Q111
Sĩ số: 62
Giảng viên:
  • Nguyễn Thành Nghĩa
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
SS007.Q14
Sĩ số: 88
Giảng viên:
  • Trịnh Thị Thanh
IT004.Q11.CNVN
Sĩ số: 75
Giảng viên:
  • Tạ Việt Phương
IT006.Q14
Sĩ số: 73
Giảng viên:
  • Nguyễn Hoài Nhân
IT008.Q14
Sĩ số: 75
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Xuân Hương
IT012.Q13
Sĩ số: 79
Giảng viên:
  • Trương Văn Cương
MA003.Q12
Sĩ số: 62
Giảng viên:
  • Nguyễn Thành Nghĩa
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B1.20
Sức chứa : 100
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IT001.Q125
Sĩ số: 57
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Quý
CE224.Q11.2
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Thân Thế Tùng
TLH025.Q11
Sĩ số: 96
Giảng viên:
  • Phạm Thị Mai Trang
SS004.Q14
Sĩ số: 99
Giảng viên:
  • Lê Thanh Trọng
IT003.Q17
Sĩ số: 81
Giảng viên:
  • Trần Nguyên Phong
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
SS004.Q15
Sĩ số: 99
Giảng viên:
  • Nguyễn Nhật Bằng
NT230.Q12.ANTT
Sĩ số: 60
Giảng viên:
  • Phạm Văn Hậu
  • Nghi Hoàng Khoa
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IS336.Q13
Sĩ số: 84
Giảng viên:
  • Huỳnh Đức Huy
IT003.Q13
Sĩ số: 81
Giảng viên:
  • Huỳnh Thị Thanh Thương
BUS1125.Q12
Sĩ số: 96
Giảng viên:
  • Phạm Trung Tuấn
IT001.Q126
Sĩ số: 69
Giảng viên:
  • Nguyễn Đức Vũ
MA005.Q15
Sĩ số: 68
Giảng viên:
  • Phan Hoàng Chương
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
BUS1125.Q11
Sĩ số: 74
Giảng viên:
  • Phạm Trung Tuấn
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B1.22
Sức chứa : 100
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IT002.Q11
Sĩ số: 54
Giảng viên:
  • Võ Tuấn Kiệt
SS007.Q15
Sĩ số: 100
Giảng viên:
  • Trịnh Thị Thanh
SS007.Q17
Sĩ số: 96
Giảng viên:
  • Lưu Đình Vinh
SS009.Q11
Sĩ số: 95
Giảng viên:
  • Trịnh Bá Phương
MA005.Q14
Sĩ số: 71
Giảng viên:
  • Mai Thành Long
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
SS004.Q18
Sĩ số: 97
Giảng viên:
  • Lưu Đức Phong
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
SS009.Q12
Sĩ số: 92
Giảng viên:
  • Trịnh Bá Phương
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IE307.Q12
Sĩ số: 65
Giảng viên:
  • Phạm Nhật Duy
IT004.Q11.CTTN
Sĩ số: 65
Giảng viên:
  • Mai Văn Cường
IT007.Q11.CTTN
Sĩ số: 65
Giảng viên:
  • Nguyễn Hữu Lượng
SS006.Q110
Sĩ số: 99
Giảng viên:
  • Nguyễn Viết Sơn
SE347.Q12
Sĩ số: 79
Giảng viên:
  • Đặng Việt Dũng
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B2.02 (PM)
Sức chứa : 40
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
NT140.Q12.ANTT.2
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Tô Trọng Nghĩa
NT219.Q12.ANTT.1
Sĩ số: 34
Giảng viên:
  • Nguyễn Bùi Kim Ngân
NT524.Q11.ANTT.1
Sĩ số: 28
Giảng viên:
  • Đỗ Thị Phương Uyên
IT008.Q14.2
Sĩ số: 40
Giảng viên:
  • Nguyễn Ngọc Quí
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
NT118.Q11.2
Sĩ số: 35
Giảng viên:
  • Phan Xuân Thiện
NT209.Q13.ANTT.2
Sĩ số: 34
Giảng viên:
  • Đỗ Thị Thu Hiền
IT005.Q110.2
Sĩ số: 35
Giảng viên:
  • Trương Thị Hoàng Hảo
NT213.Q12.ANTT.2
Sĩ số: 22
Giảng viên:
  • Đoàn Minh Trung
NT230.Q12.ANTT.2
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Nguyễn Hữu Quyền
IE307.Q11.VB2
Sĩ số: 22
Giảng viên:
  • Võ Ngọc Tân
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17hIE307.Q11.VB2
Sĩ số: 22
Giảng viên:
  • Võ Ngọc Tân
B2.06 (PM)
Sức chứa : 40
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IT007.Q13.2
Sĩ số: 29
Giảng viên:
  • Thân Thế Tùng
IT007.Q112.2
Sĩ số: 35
Giảng viên:
  • Phạm Quốc Hùng
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
IE103.Q11.VB2
Sĩ số: 27
Giảng viên:
  • Phạm Nguyễn Phúc Toàn
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IT003.Q11.2
Sĩ số: 41
Giảng viên:
  • Nguyễn Trọng Chỉnh
IT005.Q16.2
Sĩ số: 35
Giảng viên:
  • Trần Văn Như Ý
CE224.Q12.2
Sĩ số: 32
Giảng viên:
  • Trần Ngọc Đức
IT005.Q116.2
Sĩ số: 35
Giảng viên:
  • Nguyễn Hạo Nhiên
IT005.Q119.2
Sĩ số: 34
Giảng viên:
  • Văn Thiên Luân
IE303.Q11.VB2
Sĩ số: 16
Giảng viên:
  • Nguyễn Thành Luân
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17hIE303.Q11.VB2
Sĩ số: 16
Giảng viên:
  • Nguyễn Thành Luân
IE103.Q11.VB2
Sĩ số: 27
Giảng viên:
  • Phạm Nguyễn Phúc Toàn
B2.08 (PM)
Sức chứa : 40
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IT007.Q111.2
Sĩ số: 35
Giảng viên:
  • Lê Hoài Nghĩa
IT003.Q14.2
Sĩ số: 42
Giảng viên:
  • Lê Trần Trọng Khiêm
IT007.Q18.2
Sĩ số: 35
Giảng viên:
  • Lê Hoài Nghĩa
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
IE101.Q12.1 - HÌNH THỨC 2Giảng viên: Nguyễn Thị Anh ThưIT001.Q11.VB2
Sĩ số: 33
Giảng viên:
  • Huỳnh Thị Thanh Thương
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
CS4283.Q12.CTTT.1
Sĩ số: 37
Giảng viên:
  • Phan Trung Phát
IT005.Q17.2
Sĩ số: 35
Giảng viên:
  • Nguyễn Mạnh Hoàng
IT005.Q111.2
Sĩ số: 35
Giảng viên:
  • Nguyễn Thanh Nam
NT541.Q11.2
Sĩ số: 29
Giảng viên:
  • Phan Xuân Thiện
NT118.Q14.2
Sĩ số: 38
Giảng viên:
  • Trần Mạnh Hùng
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17hIT001.Q11.VB2
Sĩ số: 33
Giảng viên:
  • Huỳnh Thị Thanh Thương
B2.10 (PM)
Sức chứa : 40
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
NT106.Q13.2
Sĩ số: 28
Giảng viên:
  • Trần Văn Như Ý
MSIS207.Q14.CTTT.1
Sĩ số: 35
Giảng viên:
  • Trần Vĩnh Khiêm
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
IE104.Q11.VB2
Sĩ số: 16
Giảng viên:
  • Võ Tấn Khoa
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
PH002.Q11.2
Sĩ số: 25
Giảng viên:
  • Trần Thị Điểm
IT002.Q12.2
Sĩ số: 33
Giảng viên:
  • Nguyễn Hữu Lợi
IT001.Q127.2
Sĩ số: 38
Giảng viên:
  • Nguyễn Ngọc Thừa
IT001.Q119.2
Sĩ số: 33
Giảng viên:
  • Trần Doãn Thuyên
NT101.Q13.2
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Nguyễn Ngọc Trưởng
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17hIE104.Q11.VB2
Sĩ số: 16
Giảng viên:
  • Võ Tấn Khoa
B2.12 (PM)
Sức chứa : 40
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IE307.Q12.2
Sĩ số: 35
Giảng viên:
  • Phạm Nhật Duy
IT004.Q11.CNVN.2
Sĩ số: 37
Giảng viên:
  • Phạm Nguyễn Thanh Bình
NT531.Q12.2
Sĩ số: 21
Giảng viên:
  • Đặng Lê Bảo Chương
IT007.Q114.2
Sĩ số: 35
Giảng viên:
  • Phạm Quốc Hùng
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IT002.Q11.2
Sĩ số: 20
Giảng viên:
  • Nguyễn Hữu Lợi
IT012.Q12.CNVN.2
Sĩ số: 38
Giảng viên:
  • Ngô Hiếu Trường
IT001.Q12.CNVN.2
Sĩ số: 37
Giảng viên:
  • Nguyễn Văn Toàn
IT004.Q12.CNVN.2
Sĩ số: 35
Giảng viên:
  • Đỗ Thị Minh Phụng
IE221.Q11.2
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Hoàng Anh
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B2.14 (PM)
Sức chứa : 120
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IT001.Q18.2
Sĩ số: 41
Giảng viên:
  • Huỳnh Thị Thanh Thương
IT003.Q13.2
Sĩ số: 40
Giảng viên:
  • Huỳnh Thị Thanh Thương
IT001.Q118.2
Sĩ số: 35
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Ngọc Diễm
IT001.Q13.CNVN.2
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Ngọc Diễm
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IT001.Q12.2
Sĩ số: 32
Giảng viên:
  • Huỳnh Thị Thanh Thương
  • Nguyễn Việt Đưc
Khóa học ứng dụng Trí tuệ nhân tạo (AI) vào lĩnh vực an ninh – bảo mậtGV - Nguyễn Ngọc Tự
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B2.16 (PM)
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IT004.Q15.2
Sĩ số: 31
Giảng viên:
  • Trần Hưng Nghiệp
IS405.Q11.1
Sĩ số: 21
Giảng viên:
  • Nguyễn Hồ Duy Trí
NT140.Q11.ANTT.2
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Nghi Hoàng Khoa
IT001.Q128.2
Sĩ số: 34
Giảng viên:
  • Phạm Nguyễn Trường An
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IT007.Q11.2
Sĩ số: 35
Giảng viên:
  • Nguyễn Thanh Nam
NT213.Q11.ANTT.1
Sĩ số: 41
Giảng viên:
  • Ngô Khánh Khoa
IT004.Q111.2
Sĩ số: 45
Giảng viên:
  • Lê Võ Đình Kha
IT004.Q115.2
Sĩ số: 45
Giảng viên:
  • Nguyễn Hồ Duy Tri
IT004.Q118.2
Sĩ số: 45
Giảng viên:
  • Tạ Việt Phương
PH002.Q16.2
Sĩ số: 43
Giảng viên:
  • Phạm Minh Quân
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B2.18 (PM)
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IT001.Q14.2
Sĩ số: 31
Giảng viên:
  • Trần Doãn Thuyên
IT003.Q12.2
Sĩ số: 40
Giảng viên:
  • Trần Đình Khang
IT004.Q113.2
Sĩ số: 45
Giảng viên:
  • Huỳnh Thiện Ý
IT004.Q116.2
Sĩ số: 45
Giảng viên:
  • Phạm Nguyễn Thanh Bình
IT012.Q11.2
Sĩ số: 40
Giảng viên:
  • Ngô Hiếu Trường
Thi thử IELTS cho 80 SV CT TNThi thử IELTS cho 80 SV CT TN
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IT004.Q11.2
Sĩ số: 40
Giảng viên:
  • Võ Minh Tâm
IS355.Q11.2
Sĩ số: 43
Giảng viên:
  • Hà Lê Hoài Trung
CE119.Q11.8
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Hồ Ngọc Diễm
NT521.Q12.ANTT.2
Sĩ số: 23
Giảng viên:
  • Trương Thị Hoàng Hảo
IT012.Q12.2
Sĩ số: 40
Giảng viên:
  • Trần Văn Quang
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B2.20 (PM)
Sức chứa : 60
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IT004.Q18.2
Sĩ số: 45
Giảng viên:
  • Nguyễn Hà Dung
IT001.Q115.2
Sĩ số: 37
Giảng viên:
  • Nguyễn Bích Vân
  • Nguyễn Việt Đưc
Thi thử IELTS cho 80 SV CT TNThi thử IELTS cho 80 SV CT TN
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IT004.Q13.2
Sĩ số: 45
Giảng viên:
  • Trương Minh Châu
IT004.Q16.2
Sĩ số: 45
Giảng viên:
  • Vũ Minh Sang
IT002.Q11.CTTN.2
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Huỳnh Hồ Thị Mộng Trinh
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B2.22 (PM)
Sức chứa : 60
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IT004.Q14.2
Sĩ số: 44
Giảng viên:
  • Nguyễn Hồ Duy Trí
IT001.Q19.2
Sĩ số: 40
Giảng viên:
  • Nguyễn Bích Vân
IT001.Q114.2
Sĩ số: 37
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Ngọc Diễm
IT004.Q117.2
Sĩ số: 51
Giảng viên:
  • Võ Minh Tâm
IT003.Q15.2
Sĩ số: 39
Giảng viên:
  • Nguyễn Bích Vân
Thi thử IELTS cho 80 SV CT TNThi thử IELTS cho 80 SV CT TN
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IT004.Q12.2
Sĩ số: 40
Giảng viên:
  • Nguyễn Hồ Duy Tri
IT004.Q17.2
Sĩ số: 45
Giảng viên:
  • Đỗ Thị Minh Phụng
IT004.Q110.2
Sĩ số: 45
Giảng viên:
  • Huỳnh Đức Huy
IT004.Q114.2
Sĩ số: 43
Giảng viên:
  • Vũ Minh Sang
CS4343.Q11.CTTT.1
Sĩ số: 53
Giảng viên:
  • Võ Minh Tâm
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B3.02 (PM)
Sức chứa : 40
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
CS4323.Q12.CTTT.1
Sĩ số: 37
Giảng viên:
  • Phạm Quốc Hùng
IT012.Q15.2
Sĩ số: 40
Giảng viên:
  • Phan Thanh Tuấn
IT007.Q110.2
Sĩ số: 33
Giảng viên:
  • Đỗ Trí Nhựt
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
DS300.Q11.2
Sĩ số: 21
Giảng viên:
  • Huỳnh Văn Tín
NT106.Q12.2
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Lê Minh Khánh Hội
IT005.Q115.2
Sĩ số: 35
Giảng viên:
  • Phan Trung Phát
IT007.Q16.2
Sĩ số: 35
Giảng viên:
  • Trần Ngọc Đức
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B3.04 (PM)
Sức chứa : 40
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IT005.Q15.2
Sĩ số: 21
Giảng viên:
  • Nguyễn Văn Bảo
IT007.Q113.2
Sĩ số: 34
Giảng viên:
  • Đỗ Trí Nhựt
CE118.Q14.2
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Hồ Ngọc Diễm
DS201.Q11.2
Sĩ số: 26
Giảng viên:
  • Nguyễn Hiếu Nghĩa
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
PH002.Q12.2
Sĩ số: 29
Giảng viên:
  • Nguyễn Hoài Nhân
IE104.Q11.2
Sĩ số: 34
Giảng viên:
  • Võ Tấn Khoa
CS5433.Q12.CTTT.1
Sĩ số: 28
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Kim Phụng
IS207.Q12.2
Sĩ số: 26
Giảng viên:
  • Mai Xuân Hùng
IT012.Q11.CNVN.2
Sĩ số: 37
Giảng viên:
  • Trần Quang Nguyên
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B3.06 (PM)
Sức chứa : 40
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
PH002.Q13.2
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Trần Văn Quang
IT008.Q13.2
Sĩ số: 24
Giảng viên:
  • Nguyễn Ngọc Quí
NT547.Q12.ANTT.2
Sĩ số: 27
Giảng viên:
  • Trần Tuấn Dũng
CE224.Q15.2
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Nguyễn Duy Xuân Bách
IT003.Q16.2
Sĩ số: 41
Giảng viên:
  • Trần Đình Khang
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IT005.Q12.2
Sĩ số: 35
Giảng viên:
  • Nguyễn Ngọc Trưởng
CE119.Q11.4
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Nguyễn Thành Nhân
MSIS5723.Q12.CTTT.1
Sĩ số: 34
Giảng viên:
  • Dương Phi Long
NT106.Q14.2
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Lê Minh Khánh Hội
IT003.Q17.2
Sĩ số: 40
Giảng viên:
  • Trần Đình Khang
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B3.08 (PM)
Sức chứa : 40
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
CE118.Q16.2
Sĩ số: 24
Giảng viên:
  • Hồ Ngọc Diễm
EC312.Q11.2
Sĩ số: 35
Giảng viên:
  • Trình Trọng Tín
IE221.Q12.2
Sĩ số: 26
Giảng viên:
  • Phạm Thế Sơn
CS2134.Q12.CTTT.1
Sĩ số: 39
Giảng viên:
  • Đỗ Văn Tiến
IT012.Q13.2
Sĩ số: 40
Giảng viên:
  • Trương Văn Cương
IT001.Q126.2
Sĩ số: 34
Giảng viên:
  • Nguyễn Đức Vũ
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IT005.Q13.2
Sĩ số: 35
Giảng viên:
  • Nguyễn Phước Bảo Long
NT118.Q12.2
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Thái Huy Tân
NT118.Q13.2
Sĩ số: 29
Giảng viên:
  • Trần Hồng Nghi
IT005.Q11.CNVN.2
Sĩ số: 34
Giảng viên:
  • Trần Mạnh Hùng
DS102.Q11.CNVN.1
Sĩ số: 32
Giảng viên:
  • Trần Quốc Khánh
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B3.10
Sức chứa : 80
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IT004.Q11
Sĩ số: 79
Giảng viên:
  • Mai Xuân Hùng
MA006.Q14.CNVN
Sĩ số: 60
Giảng viên:
  • Nguyễn Văn Hợi
IS207.Q11
Sĩ số: 69
Giảng viên:
  • Vũ Minh Sang
IS207.Q12
Sĩ số: 65
Giảng viên:
  • Mai Xuân Hùng
EC213.Q12
Sĩ số: 56
Giảng viên:
  • Văn Đức Sơn Hà
SE347.Q11
Sĩ số: 79
Giảng viên:
  • Đặng Việt Dũng
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IT007.Q13
Sĩ số: 60
Giảng viên:
  • Lê Hoài Nghĩa
CE124.Q14
Sĩ số: 70
Giảng viên:
  • Trần Quang Nguyên
MA006.Q13.CNVN
Sĩ số: 65
Giảng viên:
  • Trần Đức Thành
IT001.Q11.TTNT
Sĩ số: 40
Giảng viên:
  • Võ Nguyễn Lê Duy
IT005.Q121
Sĩ số: 37
Giảng viên:
  • Nguyễn Huỳnh Quốc Việt
IS335.Q11
Sĩ số: 47
Giảng viên:
  • Hà Lê Hoài Trung
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B3.12
Sức chứa : 80
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IT004.Q12
Sĩ số: 80
Giảng viên:
  • Nguyễn Hồ Duy Tri
CE118.Q15
Sĩ số: 44
Giảng viên:
  • Trần Thị Điểm
MA006.Q11.CTTN
Sĩ số: 60
Giảng viên:
  • Nguyễn Văn Hợi
IS403.Q11
Sĩ số: 77
Giảng viên:
  • Dương Phi Long
IS336.Q12
Sĩ số: 80
Giảng viên:
  • Huỳnh Đức Huy
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IT007.Q14
Sĩ số: 71
Giảng viên:
  • Phạm Minh Quân
EC312.Q11
Sĩ số: 72
Giảng viên:
  • Trình Trọng Tín
IT012.Q15
Sĩ số: 80
Giảng viên:
  • Nguyễn Thanh Thiện
IS334.Q14
Sĩ số: 56
Giảng viên:
  • Nguyễn Minh Hằng
IS353.Q11
Sĩ số: 75
Giảng viên:
  • Trần Hưng Nghiệp
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
SE116.Q11.1(HT2)
Sĩ số: 51
Giảng viên: Đặng Việt Dũng
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B3.14
Sức chứa : 140
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
SS003.Q13
Sĩ số: 123
Giảng viên:
  • Lường Thị Phượng
CE124.Q11
Sĩ số: 64
Giảng viên:
  • Trịnh Lê Huy
CS005.Q12
Sĩ số: 139
SS009.Q13
Sĩ số: 137
Giảng viên:
  • Đỗ Thị Ngát
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
SS003.Q14
Sĩ số: 130
Giảng viên:
  • Lường Thị Phượng
SS009.Q14
Sĩ số: 136
Giảng viên:
  • Đỗ Thị Ngát
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IT004.Q18
Sĩ số: 90
Giảng viên:
  • Dương Phi Long
SS007.Q18
Sĩ số: 127
Giảng viên:
  • Nguyễn Khoa Huy
SS008.Q15
Sĩ số: 130
Giảng viên:
  • Trần Thị Hoài Thương
NT005.Q12
Sĩ số: 91
Giảng viên:
  • Nguyễn Khánh Thuật
SS008.Q15 - Học bù - Giảng viên: Trần Thị Hoài Thương
Sĩ số: 130
Giảng viên: Trần Thị Hoài Thương
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
SS010.Q16
Sĩ số: 134
Giảng viên:
  • Phạm Văn Lương
SS008.Q16
Sĩ số: 102
Giảng viên:
  • Trần Thị Hoài Thương
SS008.Q16 - Học bù - Giảng viên: Trần Thị Hoài Thương
Sĩ số: 102
Giảng viên: Trần Thị Hoài Thương
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B3.16
Sức chứa : 90
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
MA003.Q122
Sĩ số: 55
Giảng viên:
  • Lê Văn Sáng
MA006.Q122
Sĩ số: 55
Giảng viên:
  • Trần Đức Thành
IT001.Q119
Sĩ số: 66
Giảng viên:
  • Nguyễn Thanh Sơn
IT001.Q121
Sĩ số: 53
Giảng viên:
  • Thái Hùng Văn
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
MA003.Q124
Sĩ số: 66
Giảng viên:
  • Lê Văn Sáng
MA003.Q13
Sĩ số: 66
Giảng viên:
  • Trần Đức Thành
MA006.Q124
Sĩ số: 67
Giảng viên:
  • Lê Hoàng Tuấn
IT001.Q118
Sĩ số: 70
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Ngọc Diễm
IT001.Q123
Sĩ số: 69
Giảng viên:
  • Ngô Tuấn Kiệt
SS004.Q17
Sĩ số: 89
Giảng viên:
  • Lưu Đức Phong
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B3.18
Sức chứa : 90
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
MA003.Q123
Sĩ số: 62
Giảng viên:
  • Nguyễn Ngọc Ái Vân
MA003.Q11
Sĩ số: 63
Giảng viên:
  • Nguyễn Chiến Thắng
MA006.Q123
Sĩ số: 61
Giảng viên:
  • Hà Mạnh Linh
IT001.Q120
Sĩ số: 61
Giảng viên:
  • Phan Minh Quân
  • Nguyễn Việt Đưc
IT001.Q122
Sĩ số: 61
Giảng viên:
  • Nguyễn Thanh Sơn
MA006.Q110
Sĩ số: 68
Giảng viên:
  • Cao Thanh Tình
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
MA003.Q125
Sĩ số: 61
Giảng viên:
  • Nguyễn Văn Hợi
MA003.Q14
Sĩ số: 60
Giảng viên:
  • Nguyễn Chiến Thắng
MA006.Q125
Sĩ số: 62
Giảng viên:
  • Hà Mạnh Linh
MA003.Q115
Sĩ số: 74
Giảng viên:
  • Nguyễn Chiến Thắng
IT001.Q124
Sĩ số: 60
Giảng viên:
  • Phan Minh Quân
MA006.Q19
Sĩ số: 78
Giảng viên:
  • Nguyễn Minh Trí
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B3.20
Sức chứa : 100
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
MA006.Q119
Sĩ số: 70
Giảng viên:
  • Lê Huỳnh Mỹ Vân
IS355.Q11
Sĩ số: 90
Giảng viên:
  • Hà Lê Hoài Trung
IT001.Q116
Sĩ số: 80
Giảng viên:
  • Nguyễn Bích Vân
MA003.Q119
Sĩ số: 70
Giảng viên:
  • Nguyễn Minh Trí
EC005.Q12
Sĩ số: 75
Giảng viên:
  • Trình Trọng Tín
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
IT010.Q11
Sĩ số: 90
Giảng viên:
  • Hồ Ngọc Diễm
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
MA006.Q120
Sĩ số: 70
Giảng viên:
  • Mai Thành Long
MA006.Q113
Sĩ số: 75
Giảng viên:
  • Nguyễn Minh Trí
IT010.Q12
Sĩ số: 90
Giảng viên:
  • Trương Văn Cương
MA003.Q111
Sĩ số: 61
Giảng viên:
  • Lê Văn Sáng
MA003.Q121
Sĩ số: 63
Giảng viên:
  • Phan Hoàng Chương
PH002.Q14
Sĩ số: 83
Giảng viên:
  • Trương Văn Cương
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
IT010.Q13
Sĩ số: 85
Giảng viên:
  • Trương Văn Cương
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B3.22
Sức chứa : 100
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IT003.Q11
Sĩ số: 82
Giảng viên:
  • Nguyễn Trọng Chỉnh
IT004.Q17
Sĩ số: 90
Giảng viên:
  • Đỗ Thị Minh Phụng
IT004.Q110
Sĩ số: 90
Giảng viên:
  • Huỳnh Đức Huy
IT005.Q115
Sĩ số: 70
Giảng viên:
  • Bùi Thanh Bình
IT005.Q119
Sĩ số: 68
Giảng viên:
  • Huỳnh Văn Đặng
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IT005.Q15
Sĩ số: 50
Giảng viên:
  • Thái Huy Tân
IT004.Q19
Sĩ số: 91
Giảng viên:
  • Nguyễn Đình Loan Phương
IT004.Q112
Sĩ số: 90
Giảng viên:
  • Mai Xuân Hùng
IT003.Q14
Sĩ số: 83
Giảng viên:
  • Dương Việt Hằng
IT003.Q15
Sĩ số: 79
Giảng viên:
  • Nguyễn Bích Vân
MA006.Q112
Sĩ số: 65
Giảng viên:
  • Mai Thành Long
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B4.02 (PM)
Sức chứa : 40
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
CE119.Q11.10
Sĩ số: 29
Giảng viên:
  • Nguyễn Thành Nhân
CE119.Q11.2
Sĩ số: 31
Giảng viên:
  • Nguyễn Thành Nhân
CE119.Q11.6
Sĩ số: 35
Giảng viên:
  • Nguyễn Hoài Nhân
CE118.Q11.2
Sĩ số: 29
Giảng viên:
  • Nguyễn Thành Nhân
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
CE339.Q11.2
Sĩ số: 19
Giảng viên:
  • Nguyễn Duy Xuân Bách
NT533.Q11.2
Sĩ số: 29
Giảng viên:
  • Lê Anh Tuấn
NT101.Q11.2
Sĩ số: 31
Giảng viên:
  • Nguyễn Ngọc Trưởng
CE118.Q12.2
Sĩ số: 26
Giảng viên:
  • Nguyễn Thành Nhân
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B4.04 (PM)
Sức chứa : 40
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
CE224.Q13.2
Sĩ số: 31
Giảng viên:
  • Thân Thế Tùng
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
CE118.Q17.2
Sĩ số: 23
Giảng viên:
  • Nguyễn Thành Nhân
CE118.Q15.2
Sĩ số: 22
Giảng viên:
  • Trần Thị Điểm
NT533.Q12.2
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Lê Anh Tuấn
IE104.Q12.2
Sĩ số: 36
Giảng viên:
  • Hà Minh Tân
EC312.Q12.2
Sĩ số: 20
Giảng viên:
  • Trình Trọng Tín
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B4.06 (PM)
Sức chứa : 40
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
NT209.Q12.ANTT.2
Sĩ số: 35
Giảng viên:
  • Đỗ Thị Hương Lan
CSBU101.Q11.KHBC.1
Sĩ số: 35
Giảng viên:
  • Lê Trần Trọng Khiêm
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
MSIS4263.Q12.CTTT.1
Sĩ số: 36
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Kim Phụng
NT132.Q11.ANTT.2
Sĩ số: 25
Giảng viên:
  • Trương Thị Hoàng Hảo
NT521.Q13.ANTT.2
Sĩ số: 31
Giảng viên:
  • Đoàn Minh Trung
NT132.Q12.ANTT.2
Sĩ số: 31
Giảng viên:
  • Đỗ Hoàng Hiển
CNBU106.Q11.ATBC.1 - Học bù - Giảng viên: Nguyễn Duy
Sĩ số: 6
Giảng viên: Nguyễn Duy
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B4.08 (PM)
Sức chứa : 40
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
NT521.Q11.ANTN.1
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Nguyễn Hữu Quyền
IT004.Q11.CTTN.2
Sĩ số: 32
Giảng viên:
  • Võ Ngọc Minh
IEM5723.Q12.CTTT.1
Sĩ số: 28
Giảng viên:
  • Dương Phi Long
IT007.Q11.CTTN.2
Sĩ số: 32
Giảng viên:
  • Nguyễn Hữu Lượng
MSIS207.Q12.CTTT.1
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Phạm Nguyễn Thanh Bình
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
CSBU111.Q11.KHBC.1
Sĩ số: 35
Giảng viên:
  • Nguyễn Ngọc Tự
CSBU103.Q11.KHBC.1
Sĩ số: 28
Giảng viên:
  • Văn Thiên Luân
CSBU102.Q11.KHBC.1
Sĩ số: 33
Giảng viên:
  • Trần Hoàng Lộc
NT219.Q11.ANTN.1
Sĩ số: 32
Giảng viên:
  • Ngô Đức Hoàng Sơn
CSBU112.Q11.KHBC.1
Sĩ số: 33
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B4.10
Sức chứa : 72
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
NT132.Q11.ANTT
Sĩ số: 57
Giảng viên:
  • Trần Thị Dung
SE347.Q13
Sĩ số: 60
Giảng viên:
  • Trần Anh Dũng
NT132.Q12.ANTT
Sĩ số: 66
Giảng viên:
  • Đỗ Hoàng Hiển
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
EC213.Q12.1(HT2)
Sĩ số: 56
Giảng viên: Văn Đức Sơn Hà
CLB Sách và Hành động UIT
Sĩ số: 30
Sinh hoạt thành viên CLB.
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
CE124.Q13
Sĩ số: 64
Giảng viên:
  • Trần Quang Nguyên
SE310.Q12
Sĩ số: 44
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Thanh Trúc
DS312.Q11
Sĩ số: 19
Giảng viên:
  • Nguyễn Tất Bảo Thiện
IT001.Q128
Sĩ số: 71
Giảng viên:
  • Phạm Nguyễn Trường An
MA003.Q11.CTTN
Sĩ số: 60
Giảng viên:
  • Dương Ngọc Hảo
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
SE310.Q12.1(HT2)
Sĩ số: 44
Giảng viên: Nguyễn Thị Thanh Trúc
11h-13hCLB Sách và Hành động UIT
Sĩ số: 30
Sinh hoạt thành viên CLB.
Sau 17h
B4.12
Sức chứa : 72
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
MA003.Q112
Sĩ số: 61
Giảng viên:
  • Nguyễn Chiến Thắng
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
DS300.Q11
Sĩ số: 44
Giảng viên:
  • Huỳnh Văn Tín
DS317.Q11
Sĩ số: 53
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Anh Thư
DS102.Q12.CNVN
Sĩ số: 24
Giảng viên:
  • Nguyễn Lưu Thùy Ngân
  • Dương Ngọc Hảo
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IE203.Q11.CNVN
Sĩ số: 56
Giảng viên:
  • Nguyễn Thành Luân
IT007.Q113
Sĩ số: 69
Giảng viên:
  • Đỗ Trí Nhựt
IE403.Q11
Sĩ số: 56
Giảng viên:
  • Nguyễn Văn Kiệt
  • Huỳnh Văn Tín
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
IE203.Q11.CNVN.1(HT2)
Sĩ số: 56
Giảng viên: Nguyễn Thành Luân
11h-13hĐK MMT&TT
Sĩ số: 50
Họp Ban Thiết kế Đoàn khoa MMT&TT
Sau 17h
B4.14
Sức chứa : 160
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
SS004.Q12
Sĩ số: 92
Giảng viên:
  • Nguyễn Văn Toàn
IT004.Q115
Sĩ số: 90
Giảng viên:
  • Nguyễn Hồ Duy Tri
CS313.Q11
Sĩ số: 94
Giảng viên:
  • Võ Nguyễn Lê Duy
SE005.Q12
Sĩ số: 117
Giảng viên:
  • Nguyễn Công Hoan
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
SS004.Q13
Sĩ số: 98
Giảng viên:
  • Trần Tuấn Dũng
CS313.Q11.1(HT2)
Sĩ số: 94
Giảng viên: Võ Nguyễn Lê Duy
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IT004.Q15
Sĩ số: 76
Giảng viên:
  • Trần Hưng Nghiệp
SS006.Q11
Sĩ số: 122
Giảng viên:
  • Nguyễn Lê Mỹ Kim
TLH025.Q12
Sĩ số: 120
Giảng viên:
  • Phạm Thị Mai Trang
IT004.Q117
Sĩ số: 95
Giảng viên:
  • Dương Phi Long
SS010.Q13
Sĩ số: 147
Giảng viên:
  • Lý Kim Cương
IT003.Q16
Sĩ số: 81
Giảng viên:
  • Trần Nguyên Phong
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
SS010.Q14
Sĩ số: 139
Giảng viên:
  • Lý Kim Cương
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B4.16
Sức chứa : 90
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
MA006.Q116
Sĩ số: 70
Giảng viên:
  • Hà Mạnh Linh
MA006.Q114
Sĩ số: 75
Giảng viên:
  • Lê Huỳnh Mỹ Vân
IT001.Q113
Sĩ số: 75
Giảng viên:
  • Phan Minh Quân
IT001.Q117
Sĩ số: 80
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Quý
MA003.Q120
Sĩ số: 68
Giảng viên:
  • Mai Thành Long
IE402.Q11
Sĩ số: 61
Giảng viên:
  • Phan Thanh Vũ
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
ĐK MMT&TT
Sĩ số: 50
Họp Ban Học tập
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
MA006.Q121
Sĩ số: 61
Giảng viên:
  • Hà Mạnh Linh
IT001.Q19
Sĩ số: 78
Giảng viên:
  • Nguyễn Bích Vân
IT001.Q115
Sĩ số: 75
Giảng viên:
  • Nguyễn Bích Vân
MA006.Q15
Sĩ số: 71
Giảng viên:
  • Lê Hoàng Tuấn
MA003.Q117
Sĩ số: 70
Giảng viên:
  • Mai Thành Long
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13hĐK MMT&TT
Sĩ số: 50
Họp Ban Học tập
Sau 17h
B4.18
Sức chứa : 90
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
MA006.Q118
Sĩ số: 68
Giảng viên:
  • Nguyễn Minh Trí
MA006.Q115
Sĩ số: 74
Giảng viên:
  • Lê Hoàng Tuấn
IT001.Q111
Sĩ số: 61
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Quý
MA003.Q113
Sĩ số: 75
Giảng viên:
  • Lê Văn Sáng
MA003.Q116
Sĩ số: 70
Giảng viên:
  • Nguyễn Ngọc Ái Vân
IS207.Q13
Sĩ số: 88
Giảng viên:
  • Tạ Việt Phương
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
MA006.Q117
Sĩ số: 70
Giảng viên:
  • Nguyễn Minh Trí
IT001.Q18
Sĩ số: 81
Giảng viên:
  • Huỳnh Thị Thanh Thương
MA003.Q17
Sĩ số: 79
Giảng viên:
  • Lê Văn Sáng
CS431.Q12
Sĩ số: 75
Giảng viên:
  • Nguyễn Vinh Tiệp
MA003.Q118
Sĩ số: 68
Giảng viên:
  • Nguyễn Ngọc Ái Vân
CS431.Q12.1(HT2)
Sĩ số: 75
Giảng viên: Chế Quang Huy
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B4.20
Sức chứa : 100
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IT001.Q11
Sĩ số: 61
Giảng viên:
  • Cáp Phạm Đình Thăng
IT001.Q17
Sĩ số: 78
Giảng viên:
  • Mai Tiến Dũng
IT001.Q112
Sĩ số: 61
Giảng viên:
  • Cáp Phạm Đình Thăng
MA003.Q114
Sĩ số: 75
Giảng viên:
  • Phan Hoàng Chương
MA006.Q11
Sĩ số: 62
Giảng viên:
  • Lê Huỳnh Mỹ Vân
IS402.Q11
Sĩ số: 96
Giảng viên:
  • Hà Lê Hoài Trung
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IT001.Q13
Sĩ số: 68
Giảng viên:
  • Cáp Phạm Đình Thăng
IT001.Q16
Sĩ số: 74
Giảng viên:
  • Phạm Thế Sơn
MA003.Q18
Sĩ số: 81
Giảng viên:
  • Phan Hoàng Chương
DS111.Q12
Sĩ số: 74
Giảng viên:
  • Phạm Thế Sơn
MA006.Q13
Sĩ số: 66
Giảng viên:
  • Hà Mạnh Linh
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B4.22
Sức chứa : 100
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IT001.Q12
Sĩ số: 60
Giảng viên:
  • Huỳnh Thị Thanh Thương
IT001.Q15
Sĩ số: 70
Giảng viên:
  • Dương Việt Hằng
MA003.Q15
Sĩ số: 70
Giảng viên:
  • Lê Văn Sáng
MA006.Q17
Sĩ số: 79
Giảng viên:
  • Lê Hoàng Tuấn
MA006.Q12
Sĩ số: 62
Giảng viên:
  • Hà Mạnh Linh
PH002.Q15
Sĩ số: 78
Giảng viên:
  • Trần Văn Quang
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IT001.Q14
Sĩ số: 62
Giảng viên:
  • Ngô Tuấn Kiệt
IT003.Q12
Sĩ số: 81
Giảng viên:
  • Dương Việt Hằng
MA003.Q19
Sĩ số: 78
Giảng viên:
  • Nguyễn Văn Hợi
CE118.Q14
Sĩ số: 60
Giảng viên:
  • Hồ Ngọc Diễm
MA006.Q14
Sĩ số: 64
Giảng viên:
  • Lê Hoàng Tuấn
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B5.02 (PM)
Sức chứa : 64
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IT001.Q13.2
Sĩ số: 34
Giảng viên:
  • Lê Trần Trọng Khiêm
IT004.Q19.2
Sĩ số: 45
Giảng viên:
  • Lê Võ Đình Kha
IT004.Q112.2
Sĩ số: 45
Giảng viên:
  • Mai Xuân Hùng
IT001.Q124.2
Sĩ số: 28
Giảng viên:
  • Phan Minh Quân
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IT001.Q11.2
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Trần Đình Khang
IT001.Q17.2
Sĩ số: 39
Giảng viên:
  • Phạm Thị Bích Nga
IT001.Q113.2
Sĩ số: 37
Giảng viên:
  • Phan Minh Quân
IT001.Q116.2
Sĩ số: 40
Giảng viên:
  • Lưu Đức Tuấn
IT001.Q122.2
Sĩ số: 27
Giảng viên:
  • Lê Trần Trọng Khiêm
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B5.04 (PM)
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
NT332.Q11.1
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Nguyễn Huỳnh Quốc Việt
IT005.Q114.2
Sĩ số: 35
Giảng viên:
  • Võ Lê Phương
NT209.Q11.ANTT.2
Sĩ số: 27
Giảng viên:
  • Đỗ Thị Hương Lan
PH002.Q14.2
Sĩ số: 42
Giảng viên:
  • Trương Văn Cương
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
NT522.Q11.ANTT.1
Sĩ số: 36
Giảng viên:
  • Nguyễn Hữu Quyền
IT008.Q12.2
Sĩ số: 46
Giảng viên:
  • Võ Tuấn Kiệt
IE104.Q11.CNVN.2
Sĩ số: 25
Giảng viên:
  • Võ Tấn Khoa
IT007.Q19.2
Sĩ số: 35
Giảng viên:
  • Nguyễn Thanh Thiện
PH002.Q15.2
Sĩ số: 37
Giảng viên:
  • Trần Văn Quang
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B5.06 (PM)
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IT007.Q14.2
Sĩ số: 35
Giảng viên:
  • Phạm Minh Quân
IT003.Q18.1
Sĩ số: 41
Giảng viên:
  • Phạm Nguyễn Trường An
IT005.Q113.2
Sĩ số: 35
Giảng viên:
  • Nguyễn Phước Bảo Long
IT007.Q17.2
Sĩ số: 35
Giảng viên:
  • Thân Thế Tùng
STAT3013.Q12.CTTT.1
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Nguyễn Minh Nhựt
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IT007.Q12.2
Sĩ số: 35
Giảng viên:
  • Nguyễn Hữu Lượng
CE124.Q11.2
Sĩ số: 29
Giảng viên:
  • Trịnh Lê Huy
IT007.Q15.2
Sĩ số: 34
Giảng viên:
  • Phan Đình Duy
IS207.Q13.2
Sĩ số: 44
Giảng viên:
  • Tạ Việt Phương
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B5.08 (Phòng Thực hành Thiết kế vi mạch số)
Sức chứa : 60
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
CE124.Q13.2
Sĩ số: 29
Giảng viên:
  • Trần Quang Nguyên
CE124.Q14.2
Sĩ số: 35
Giảng viên:
  • Trần Quang Nguyên
CE125.Q12.2
Sĩ số: 24
Giảng viên:
  • Trần Quang Nguyên
CE222.Q11.2
Sĩ số: 37
Giảng viên:
  • Tạ Trí Đức
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
CE435.Q11
Sĩ số: 50
Giảng viên:
  • Tạ Trí Đức
CE125.Q11.2
Sĩ số: 15
Giảng viên:
  • Phan Thanh Tuấn
CE124.Q12.2
Sĩ số: 34
Giảng viên:
  • Nguyễn Hoài Nhân
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B5.10
Sức chứa : 90
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IT002.Q12
Sĩ số: 67
Giảng viên:
  • Lê Văn Tuấn
CS115.Q11
Sĩ số: 79
Giảng viên:
  • Dương Việt Hằng
MA006.Q18
Sĩ số: 81
Giảng viên:
  • Phùng Minh Đức
IT012.Q12
Sĩ số: 81
Giảng viên:
  • Trần Văn Quang
PH002.Q16
Sĩ số: 77
Giảng viên:
  • Phạm Minh Quân
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
PH002.Q11
Sĩ số: 62
Giảng viên:
  • Trần Thị Điểm
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
PH002.Q13
Sĩ số: 60
Giảng viên:
  • Trần Văn Quang
IE203.Q11
Sĩ số: 63
Giảng viên:
  • Nguyễn Thành Luân
IT001.Q110
Sĩ số: 62
Giảng viên:
  • Nguyễn Đình Hiển
IS334.Q13
Sĩ số: 76
Giảng viên:
  • Liêu Nguyễn Ngọc Quế
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
IE203.Q11.1(HT2)
Sĩ số: 63
Giảng viên: Nguyễn Thành Luân
11h-13h
Sau 17h
B5.12
Sức chứa : 90
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
PH002.Q12
Sĩ số: 65
Giảng viên:
  • Nguyễn Hoài Nhân
IT004.Q16
Sĩ số: 90
Giảng viên:
  • Vũ Minh Sang
IT002.Q11.CTTN
Sĩ số: 61
Giảng viên:
  • Nguyễn Duy Khánh
MA003.Q110
Sĩ số: 61
Giảng viên:
  • Nguyễn Văn Hợi
MA005.Q12
Sĩ số: 66
Giảng viên:
  • Phan Hoàng Chương
CS221.Q13
Sĩ số: 59
Giảng viên:
  • Nguyễn Trọng Chỉnh
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
CS221.Q13.1(HT2)
Sĩ số: 59
Giảng viên: Nguyễn Trọng Chỉnh
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IT004.Q14
Sĩ số: 89
Giảng viên:
  • Nguyễn Hồ Duy Trí
IT005.Q18
Sĩ số: 72
Giảng viên:
  • Lê Minh Khánh Hội
MA003.Q16
Sĩ số: 74
Giảng viên:
  • Nguyễn Ngọc Ái Vân
IT005.Q118
Sĩ số: 69
Giảng viên:
  • Nguyễn Phước Bảo Long
IT007.Q17
Sĩ số: 70
Giảng viên:
  • Trần Hoàng Lộc
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B5.14
Sức chứa : 180
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
SS007.Q13
Sĩ số: 149
Giảng viên:
  • Trịnh Thị Thanh
SS008.Q13
Sĩ số: 140
Giảng viên:
  • Phạm Thị Thuỳ Linh
CE118.Q12
Sĩ số: 51
Giảng viên:
  • Tạ Trí Đức
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
CS115.Q13
Sĩ số: 136
Giảng viên:
  • Lương Ngọc Hoàng
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
SS008.Q14
Sĩ số: 137
Giảng viên:
  • Phạm Thị Thuỳ Linh
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
SS010.Q15
Sĩ số: 141
Giảng viên:
  • Phạm Văn Lương
NT015.Q12
Sĩ số: 99
Giảng viên:
  • Nghi Hoàng Khoa
  • Phan Thế Duy
SS006.Q111
Sĩ số: 68
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Vy Quý
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B6.02
Sức chứa : 80
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IS403.Q13
Sĩ số: 80
Giảng viên:
  • Dương Phi Long
SE405.Q11
Sĩ số: 78
Giảng viên:
  • Nguyễn Tấn Toàn
SE357.Q11
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Nguyễn Công Hoan
SE401.Q11
Sĩ số: 45
Giảng viên:
  • Trần Anh Dũng
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
IE310.Q11
Sĩ số: 72
Giảng viên:
  • Huỳnh Văn Tín
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
SE363.Q11
Sĩ số: 71
Giảng viên:
  • Đỗ Trọng Hợp
IT007.Q111
Sĩ số: 70
Giảng viên:
  • Lê Hoài Nghĩa
IT007.Q18
Sĩ số: 70
Giảng viên:
  • Lê Hoài Nghĩa
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B6.04
Sức chứa : 80
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IT005.Q13
Sĩ số: 69
Giảng viên:
  • Văn Thiên Luân
IS217.Q12
Sĩ số: 79
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Kim Phụng
SE360.Q11
Sĩ số: 78
Giảng viên:
  • Lê Văn Tuấn
SE347.Q14
Sĩ số: 79
Giảng viên:
  • Trần Thị Hồng Yến
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
IS334.Q12
Sĩ số: 78
Giảng viên:
  • Nguyễn Minh Hằng
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
MA003.Q13.CNVN
Sĩ số: 61
Giảng viên:
  • Lê Huỳnh Mỹ Vân
IT007.Q112
Sĩ số: 70
Giảng viên:
  • Phạm Quốc Hùng
CS420.Q12
Sĩ số: 35
Giảng viên:
  • Mai Tiến Dũng
MA005.Q13
Sĩ số: 61
Giảng viên:
  • Lê Sĩ Đồng
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B6.06
Sức chứa : 160
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
SE400.Q11
Sĩ số: 49
Giảng viên:
  • Huỳnh Minh Đức
SS006.Q18
Sĩ số: 92
Giảng viên:
  • Huỳnh Thị Nam Hải
SS006.Q13
Sĩ số: 107
Giảng viên:
  • Nguyễn Lê Mỹ Kim
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
SS006.Q19
Sĩ số: 98
Giảng viên:
  • Huỳnh Thị Nam Hải
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
ĐK MMT&TT
Sĩ số: 50
Họp CTV Ban TT&SK Đoàn khoa
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
SS006.Q12
Sĩ số: 147
Giảng viên:
  • Nguyễn Viết Sơn
MM006.Q12
Sĩ số: 77
Giảng viên:
  • Lê Thị Mỹ Danh
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13hĐK MMT&TT
Sĩ số: 50
Họp CTV Ban TT&SK Đoàn khoa
Sau 17h
B6.08
Sức chứa : 90
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IT004.Q13
Sĩ số: 89
Giảng viên:
  • Huỳnh Đức Huy
CS431.Q11
Sĩ số: 56
Giảng viên:
  • Nguyễn Vinh Tiệp
IT004.Q111
Sĩ số: 90
Giảng viên:
  • Nguyễn Hồ Duy Trí
IT005.Q116
Sĩ số: 70
Giảng viên:
  • Nguyễn Phước Bảo Long
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
NT118.Q14
Sĩ số: 77
Giảng viên:
  • Trần Mạnh Hùng
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IT004.Q113
Sĩ số: 90
Giảng viên:
  • Huỳnh Thiện Ý
IT007.Q110
Sĩ số: 67
Giảng viên:
  • Đỗ Trí Nhựt
CS117.Q11.KHTN
Sĩ số: 29
Giảng viên:
  • Ngô Đức Thành
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B6.10
Sức chứa : 90
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IT008.Q11
Sĩ số: 34
Giảng viên:
  • Mai Trọng Khang
IT005.Q16

(Học ONLINE)


Sĩ số: 70
Giảng viên:
  • Đặng Lê Bảo Chương
IT005.Q110
Sĩ số: 69
Giảng viên:
  • Trần Bá Nhiệm
IT007.Q19
Sĩ số: 70
Giảng viên:
  • Nguyễn Thanh Thiện
IT007.Q15
Sĩ số: 78
Giảng viên:
  • Phan Đình Duy
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IT005.Q14
Sĩ số: 68
Giảng viên:
  • Nguyễn Khánh Thuật
IT006.Q12
Sĩ số: 61
Giảng viên:
  • Phan Đình Duy
IT005.Q112
Sĩ số: 70
Giảng viên:
  • Mai Văn Cường
MA003.Q12.CNVN
Sĩ số: 70
Giảng viên:
  • Phùng Minh Đức
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B6.12
Sức chứa : 180
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
MA004.Q11.CNVN
Sĩ số: 64
Giảng viên:
  • Lê Hoàng Tuấn
IT004.Q12.CNVN
Sĩ số: 72
Giảng viên:
  • Đỗ Thị Minh Phụng
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
IT012.Q11.CNVN
Sĩ số: 75
Giảng viên:
  • Trần Quang Nguyên
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IT005.Q12.CNVN
Sĩ số: 68
Giảng viên:
  • Phan Trung Phát
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B7.02
Sức chứa : 160
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
SS006.Q16
Sĩ số: 94
Giảng viên:
  • Lê Hoài Nam
SS006.Q14
Sĩ số: 128
Giảng viên:
  • Phạm Thị Thảo Xuyên
SS008.Q11
Sĩ số: 136
Giảng viên:
  • Hà Thị Việt Thúy
SS007.Q11
Sĩ số: 113
Giảng viên:
  • Lâm Ngọc Linh
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
IT012.Q12.CNVN
Sĩ số: 75
Giảng viên:
  • Ngô Hiếu Trường
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
SS006.Q17
Sĩ số: 98
Giảng viên:
  • Lê Hoài Nam
SS006.Q15
Sĩ số: 122
Giảng viên:
  • Phạm Thị Thảo Xuyên
SS008.Q12
Sĩ số: 138
Giảng viên:
  • Hà Thị Việt Thúy
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IT003.Q18
Sĩ số: 41
Giảng viên:
  • Phạm Nguyễn Trường An
IT007.Q114
Sĩ số: 69
Giảng viên:
  • Phạm Quốc Hùng
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13hĐội Event - UIT
Sĩ số: 60
Tổ chức Chương trình Gặp mặt thành viên mới đội Event
Sau 17h
B7.04
Sức chứa : 90
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IT005.Q12
Sĩ số: 70
Giảng viên:
  • Tô Nguyễn Nhật Quang
IT005.Q17
Sĩ số: 70
Giảng viên:
  • Trần Mạnh Hùng
IT005.Q111
Sĩ số: 73
Giảng viên:
  • Đỗ Thị Hương Lan
DS310.Q11
Sĩ số: 53
Giảng viên:
  • Nguyễn Lưu Thùy Ngân
  • Nguyễn Văn Kiệt
IT007.Q16
Sĩ số: 71
Giảng viên:
  • Trần Ngọc Đức
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
SS008.Q11 - Học bù - Giảng viên: Hà Thị Việt Thúy
Sĩ số: 136
Giảng viên: Hà Thị Việt Thúy
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
SS008.Q12 - Học bù - Giảng viên: Hà Thị Việt Thúy
Sĩ số: 138
Giảng viên: Hà Thị Việt Thúy
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IT005.Q114
Sĩ số: 70
Giảng viên:
  • Nguyễn Văn Bảo
CS115.Q12
Sĩ số: 67
Giảng viên:
  • Dương Việt Hằng
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B7.06
Sức chứa : 90
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IT005.Q11
Sĩ số: 71
Giảng viên:
  • Trần Thị Dung
MA005.Q11
Sĩ số: 69
Giảng viên:
  • Lê Sĩ Đồng
IT006.Q13
Sĩ số: 69
Giảng viên:
  • Phan Đình Duy
IT004.Q114
Sĩ số: 86
Giảng viên:
  • Vũ Minh Sang
IT004.Q118
Sĩ số: 89
Giảng viên:
  • Tạ Việt Phương
Đội CTXH UIT
Sĩ số: 300
Thi thử Toeic
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IS217.Q11
Sĩ số: 64
Giảng viên:
  • Đỗ Thị Minh Phụng
CS529.Q11
Sĩ số: 45
Giảng viên:
  • Lê Minh Hưng
IT005.Q113
Sĩ số: 70
Giảng viên:
  • Phan Xuân Thiện
IT004.Q116
Sĩ số: 88
Giảng viên:
  • Nguyễn Đình Loan Phương
IE106.Q11.CNVN
Sĩ số: 65
Giảng viên:
  • Nguyễn Thành Luân
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
IE106.Q11.CNVN.1(HT2)
Sĩ số: 65
Giảng viên: Nguyễn Thành Luân
11h-13hĐội CTXH UIT
Sĩ số: 300
Thi thử Toeic
Sau 17h
B7.08
Sức chứa : 220
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Đội CTXH
Sĩ số: 80
Họp mặt Cộng tác viên Đội Công tác Xã hội UIT thế hệ XVII
Đội CTXH UIT
Sĩ số: 300
Thi thử Toeic
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13hĐội CTXH
Sĩ số: 80
Họp mặt Cộng tác viên Đội Công tác Xã hội UIT thế hệ XVII
Đội CTXH UIT
Sĩ số: 300
Thi thủ Toeic
Sau 17h
B9.02
Sức chứa : 120
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IE104.Q12
Sĩ số: 70
Giảng viên:
  • Hà Minh Tân
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
IE104.Q11
Sĩ số: 68
Giảng viên:
  • Võ Tấn Khoa
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IE106.Q13
Sĩ số: 75
Giảng viên:
  • Tạ Thu Thủy
IE106.Q11
Sĩ số: 72
Giảng viên:
  • Tạ Thu Thủy
IE106.Q12
Sĩ số: 74
Giảng viên:
  • Tạ Thu Thủy
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h

TÒA NHÀ C

Phòng / ThứTiếtThứ 2
(10-11-2025)
Thứ 3
(11-11-2025)
Thứ 4
(12-11-2025)
Thứ 5
(13-11-2025)
Thứ 6
(14-11-2025)
Thứ 7
(15-11-2025)
Chủ nhật
(16-11-2025)
C101
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
CE125.Q11
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Trịnh Lê Huy
ENG07.Q13.CTTT
Sĩ số: 20
Giảng viên:
  • Nguyễn Trang Nhung
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
CS115.Q11.KHTN
Sĩ số: 33
Giảng viên:
  • Lương Ngọc Hoàng
NT209.Q11.ANTN
Sĩ số: 32
Giảng viên:
  • Phạm Văn Hậu
  • Ngô Khánh Khoa
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
NT106.Q11.2
Sĩ số: 27
Giảng viên:
  • Trần Hồng Nghi
IS207.Q11.2
Sĩ số: 32
Giảng viên:
  • Vũ Minh Sang
ENG01.Q122
Sĩ số: 20
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Huỳnh Như
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
C102
Sức chứa : 80
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
MM109.Q12
Sĩ số: 48
Giảng viên:
  • Đinh Thị Thanh Trúc
CS336.Q11
Sĩ số: 79
Giảng viên:
  • Đỗ Văn Tiến
CS419.Q11
Sĩ số: 35
Giảng viên:
  • Nguyễn Trọng Chỉnh
CS331.Q11
Sĩ số: 51
Giảng viên:
  • Mai Tiến Dũng
CS406.Q11
Sĩ số: 79
Giảng viên:
  • Cáp Phạm Đình Thăng
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
JAN01.Q11.CNVN.1
Sĩ số: 30
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
CS419.Q11.1(HT2)
Sĩ số: 35
Giảng viên: Nguyễn Trọng Chỉnh
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
CS313.Q12
Sĩ số: 52
Giảng viên:
  • Võ Nguyễn Lê Duy
AI002.Q11
Sĩ số: 47
Giảng viên:
  • Ngô Đức Thành
CS406.Q12
Sĩ số: 76
Giảng viên:
  • Cáp Phạm Đình Thăng
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
CS313.Q12.1(HT2)
Sĩ số: 52
Giảng viên: Võ Nguyễn Lê Duy
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
C104
Sức chứa : 170
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Văn phòng OEP
Sĩ số: 100
Chuyên đề 1 - Khởi nghiệp Sáng tạo 2025
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
C106 (WB)
Sức chứa : 36
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
C108 (WB)
Sức chứa : 36
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
CE410.Q11
Sĩ số: 32
Giảng viên:
  • Nguyễn Minh Sơn
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
C109 (PM)
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IT001.Q11.CTTN.2
Sĩ số: 27
Giảng viên:
  • Trần Đình Khang
IT005.Q18.2
Sĩ số: 37
Giảng viên:
  • Bùi Thị Thanh Bình
IT005.Q112.2
Sĩ số: 35
Giảng viên:
  • Bùi Thị Thanh Bình
IT005.Q12.CNVN.2
Sĩ số: 35
Giảng viên:
  • Đào Đức Cơ
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IT001.Q125.2
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Lê Trần Trọng Khiêm
IT001.Q111.2
Sĩ số: 35
Giảng viên:
  • Trần Doãn Thuyên
IT001.Q117.2
Sĩ số: 40
Giảng viên:
  • Lê Trần Trọng Khiêm
IT001.Q11.CNVN.2
Sĩ số: 26
Giảng viên:
  • Phạm Nguyễn Trường An
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
C110 (WB)
Sức chứa : 48
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
C111 (PM)
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IT005.Q14.2
Sĩ số: 32
Giảng viên:
  • Phạm Thị Nhung
IT001.Q16.2
Sĩ số: 37
Giảng viên:
  • Phạm Thế Sơn
IT001.Q110.2
Sĩ số: 26
Giảng viên:
  • Trần Doãn Thuyên
IT005.Q118.2
Sĩ số: 35
Giảng viên:
  • Phạm Thị Nhung
IT001.Q123.2
Sĩ số: 35
Giảng viên:
  • Hồ Thị Minh Phượng
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IT005.Q11.2
Sĩ số: 35
Giảng viên:
  • Tô Trọng Nghĩa
IT001.Q15.2
Sĩ số: 34
Giảng viên:
  • Trần Doãn Thuyên
IT001.Q112.2
Sĩ số: 32
Giảng viên:
  • Lưu Đức Tuấn
IT001.Q120.2
Sĩ số: 29
Giảng viên:
  • Phan Minh Quân
  • Nguyễn Việt Đưc
IT001.Q121.2
Sĩ số: 27
Giảng viên:
  • Thái Hùng Văn
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
C113 (WB)
Sức chứa : 48
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
C201
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IT001.Q11.VMTN
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Phạm Văn Hậu
  • Thái Hùng Văn
CE213.Q11
Sĩ số: 48
Giảng viên:
  • Ngô Hiếu Trường
MM004.Q11.3
Sĩ số: 22
Giảng viên:
  • Đinh Thị Thanh Trúc
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
CE213.Q12
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Ngô Hiếu Trường
ENG02.Q14
Sĩ số: 29
Giảng viên:
  • Nguyễn Nữ Huyền Trang
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
C202
Sức chứa : 72
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IS217.Q14
Sĩ số: 45
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Kim Phụng
IS403.Q12
Sĩ số: 66
Giảng viên:
  • Trần Văn Hải Triều
IS334.Q11
Sĩ số: 62
Giảng viên:
  • Lý Đoàn Duy Khánh
EC312.Q12
Sĩ số: 53
Giảng viên:
  • Trình Trọng Tín
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
EC331.Q12
Sĩ số: 71
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Hạnh
EC337.Q11
Sĩ số: 71
Giảng viên:
  • Lý Đoàn Duy Khánh
EC337.Q12
Sĩ số: 54
Giảng viên:
  • Lý Đoàn Duy Khánh
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
C205 (WB)
Sức chứa : 42
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
C206
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
KH&KTTT
Sĩ số: 50
Báo cáo đồ án cuối kỳ
ENG01.Q111
Sĩ số: 27
Giảng viên:
  • Hồ Thị Nhiên Trinh
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
NT219.Q11.ANTN
Sĩ số: 32
Giảng viên:
  • Nguyễn Ngọc Tự
ENG03.Q17
Sĩ số: 31
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Huỳnh Như
ENG01.Q110
Sĩ số: 21
Giảng viên:
  • Nguyễn Trang Nhung
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
MA003.Q11.VMTN
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Phùng Minh Đức
ENG01.Q17
Sĩ số: 20
Giảng viên:
  • Nguyễn Trang Nhung
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
C207 (WB)
Sức chứa : 30
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
C208
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
ENG02.Q116
Sĩ số: 20
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Huỳnh Như
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
ENG01.Q122
Sĩ số: 20
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Huỳnh Như
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
MA006.Q11.VMTN
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Phùng Minh Đức
ENG01.Q19
Sĩ số: 21
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Mộng Thy
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
ENG01.Q18
Sĩ số: 21
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Mộng Thy
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
C209 (WB)
Sức chứa : 30
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
C210
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
CE339.Q11
Sĩ số: 39
Giảng viên:
  • Nguyễn Duy Xuân Bách
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
JAN01.Q12.CNVN
Sĩ số: 28
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
ENG01.Q115
Sĩ số: 26
Giảng viên:
  • Huỳnh Ngọc An
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
C211 (WB)
Sức chứa : 42
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
C212
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
ENG02.Q121
Sĩ số: 23
Giảng viên:
  • Phạm Thị Kiều Tiên
CE125.Q11.VMTN
Sĩ số: 26
Giảng viên:
  • Trịnh Lê Huy
CE118.Q11.VMTN
Sĩ số: 26
Giảng viên:
  • Tạ Trí Đức
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
ENG01.Q118
Sĩ số: 24
Giảng viên:
  • Phạm Thị Kiều Tiên
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
ENG07.Q13.CTTT
Sĩ số: 20
Giảng viên:
  • Nguyễn Trang Nhung
ENG02.Q111
Sĩ số: 15
Giảng viên:
  • Phạm Thị Kiều Tiên
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
ENG03.Q124
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Phạm Thị Kiều Tiên
ENG02.Q121
Sĩ số: 23
Giảng viên:
  • Phạm Thị Kiều Tiên
ENG01.Q121
Sĩ số: 20
Giảng viên:
  • Phạm Ngọc Minh Dung
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
C213
Sức chứa : 120
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
CS221.Q11
Sĩ số: 80
Giảng viên:
  • Nguyễn Trọng Chỉnh
CS116.Q11
Sĩ số: 80
Giảng viên:
  • Nguyễn Vinh Tiệp
CS117.Q11
Sĩ số: 62
Giảng viên:
  • Ngô Đức Thành
CS311.Q12
Sĩ số: 40
Giảng viên:
  • Đỗ Văn Tiến
  • Đặng Văn Thìn
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
CS221.Q11.1(HT2)
Sĩ số: 80
Giảng viên: Nguyễn Trọng Chỉnh
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
CS311.Q11
Sĩ số: 53
Giảng viên:
  • Đỗ Văn Tiến
  • Đặng Văn Thìn
CS231.Q11
Sĩ số: 81
Giảng viên:
  • Mai Tiến Dũng
CS116.Q12
Sĩ số: 79
Giảng viên:
  • Nguyễn Vinh Tiệp
CS221.Q12
Sĩ số: 57
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Quý
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
C214
Sức chứa : 100
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
NT548.Q11
Sĩ số: 69
Giảng viên:
  • Lê Anh Tuấn
SS004.Q11.VMTN
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Đoàn Duy
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
NT209.Q13.ANTT
Sĩ số: 66
Giảng viên:
  • Đỗ Thị Thu Hiền
  • Đỗ Hoàng Hiển
NT118.Q13
Sĩ số: 59
Giảng viên:
  • Trần Hồng Nghi
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
SS007.Q11.CTTT
Sĩ số: 58
Giảng viên:
  • Lâm Ngọc Linh
IS336.Q11
Sĩ số: 83
Giảng viên:
  • Văn Đức Sơn Hà
ENG01.Q120
Sĩ số: 20
Giảng viên:
  • Tất Dương Khánh Linh
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
ENG03.Q111
Sĩ số: 17
Giảng viên:
  • Tất Dương Khánh Linh
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
C216
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
ENG03.Q18
Sĩ số: 28
Giảng viên:
  • Phạm Thị Kiều Tiên
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
NT207.Q11.ANTT
Sĩ số: 47
Giảng viên:
  • Nguyễn Văn Thiện
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
NT522.Q11.ANTT
Sĩ số: 36
Giảng viên:
  • Phan Thế Duy
NT230.Q11.ANTN
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Phạm Văn Hậu
  • Phan Thế Duy
ENG01.Q15
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Tất Dương Khánh Linh
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
NT547.Q12.ANTT
Sĩ số: 27
Giảng viên:
  • Trần Tuấn Dũng
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
ENG03.Q113
Sĩ số: 24
Giảng viên:
  • Phạm Thị Kiều Tiên
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
C218
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
ENG03.Q116
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Nguyễn Nữ Huyền Trang
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
NT137.Q11.ANTT
Sĩ số: 28
Giảng viên:
  • Nguyễn Công Danh
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
NT532.Q11
Sĩ số: 43
Giảng viên:
  • Phan Trung Phát
  • Nguyễn Khánh Thuật
ENG03.Q117
Sĩ số: 36
Giảng viên:
  • Nguyễn Nữ Huyền Trang
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
NT219.Q12.ANTT
Sĩ số: 34
Giảng viên:
  • Nguyễn Ngọc Tự
NT533.Q13
Sĩ số: 28
Giảng viên:
  • Lê Trung Quân
  • Huỳnh Văn Đặng
NT539.Q11
Sĩ số: 45
Giảng viên:
  • Lê Kim Hùng
ENG02.Q113
Sĩ số: 25
Giảng viên:
  • Ngô Thị Kim Phụng
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
NT539.Q11.1(HT2)
Sĩ số: 45
Giảng viên: Lê Phạm Hoàng Trung
Tiết 8
(14:30-15:15)
CNBU107.Q11.ATBC
Sĩ số: 6
Giảng viên:
  • Trần Thị Dung
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
C301
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Khoa MMT&TT
Sĩ số: 50
Tổ chức thi Giữa kỳ - NT209
NT536.Q12
Sĩ số: 22
Giảng viên:
  • Lê Kim Hùng
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
C302
Sức chứa : 72
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
NT101.Q11
Sĩ số: 66
Giảng viên:
  • Tô Nguyễn Nhật Quang
NT101.Q13
Sĩ số: 65
Giảng viên:
  • Tô Nguyễn Nhật Quang
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
NT533.Q11
Sĩ số: 59
Giảng viên:
  • Bùi Thanh Bình
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
NT118.Q12
Sĩ số: 61
Giảng viên:
  • Thái Huy Tân
NT209.Q11.ANTT
Sĩ số: 54
Giảng viên:
  • Đỗ Thị Hương Lan
NT106.Q14
Sĩ số: 65
Giảng viên:
  • Lê Minh Khánh Hội
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
NT140.Q12.ANTT
Sĩ số: 59
Giảng viên:
  • Lê Kim Hùng
NT106.Q13
Sĩ số: 58
Giảng viên:
  • Trần Hồng Nghi
NT140.Q11.ANTT
Sĩ số: 60
Giảng viên:
  • Trần Tuấn Dũng
NT113.Q11
Sĩ số: 70
Giảng viên:
  • Bùi Thanh Bình
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
C305
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
JAN01.Q12.CNVN.1
Sĩ số: 28
Giảng viên:
  • Bùi Thị Phương Thảo
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
C306
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
ENG01.Q15
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Tất Dương Khánh Linh
EC101.Q11
Sĩ số: 50
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Hạnh
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
ENG02.Q122
Sĩ số: 33
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Mộng Thy
ENG03.Q117
Sĩ số: 36
Giảng viên:
  • Nguyễn Nữ Huyền Trang
ENG01.Q115
Sĩ số: 26
Giảng viên:
  • Huỳnh Ngọc An
ENG03.Q125
Sĩ số: 22
Giảng viên:
  • Nguyễn Trang Nhung
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
ENG03.Q116
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Nguyễn Nữ Huyền Trang
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
C307
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
ENG01.Q123
Sĩ số: 20
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Mộng Thy
ENG01.Q121
Sĩ số: 20
Giảng viên:
  • Phạm Ngọc Minh Dung
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
EC403.Q11
Sĩ số: 27
Giảng viên:
  • Nguyễn Minh Hằng
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
ENG02.Q113
Sĩ số: 25
Giảng viên:
  • Ngô Thị Kim Phụng
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
ENG01.Q123
Sĩ số: 20
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Mộng Thy
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
C308
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
SE104.Q11.KHTN
Sĩ số: 19
Giảng viên:
  • Đỗ Văn Tiến
CS229.Q11
Sĩ số: 49
Giảng viên:
  • Nguyễn Trọng Chỉnh
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
CS115.Q14
Sĩ số: 47
Giảng viên:
  • Lương Ngọc Hoàng
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
CS229.Q11.1(HT2)
Sĩ số: 49
Giảng viên: Nguyễn Trọng Chỉnh
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
CS217.Q11.KHTN
Sĩ số: 15
Giảng viên:
  • Nguyễn Đình Hiển
CS336.Q11.KHTN
Sĩ số: 14
Giảng viên:
  • Ngô Đức Thành
CS331.Q11.KHTN
Sĩ số: 15
Giảng viên:
  • Lê Minh Hưng
CS112.Q11.KHTN
Sĩ số: 34
Giảng viên:
  • Lê Đình Duy
  • Nguyễn Thanh Sơn
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
CS519.Q11.KHTN
Sĩ số: 29
Giảng viên:
  • Lê Đình Duy
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
C309
Sức chứa : 80
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IS217.Q13
Sĩ số: 80
Giảng viên:
  • Đỗ Thị Minh Phụng
SE100.Q14
Sĩ số: 69
Giảng viên:
  • Huỳnh Hồ Thị Mộng Trinh
SE100.Q11

(Học ONLINE)


Sĩ số: 54
Giảng viên:
  • Lê Thanh Trọng
EC213.Q11
Sĩ số: 67
Giảng viên:
  • Văn Đức Sơn Hà
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
SE104.Q11
Sĩ số: 59
Giảng viên:
  • Đinh Nguyễn Anh Dũng
SE104.Q13
Sĩ số: 69
Giảng viên:
  • Đỗ Thị Thanh Tuyền
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
NT405.Q11
Sĩ số: 53
Giảng viên:
  • Tô Nguyễn Nhật Quang
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IE005.Q11.CNVN - Học bù - Giảng viên: Nguyễn Tấn Cầm
Sĩ số: 63
Giảng viên: Nguyễn Tấn Cầm
SE114.Q11
Sĩ số: 41
Giảng viên:
  • Nguyễn Tấn Toàn
SE100.Q12

(Học ONLINE)


Sĩ số: 32
Giảng viên:
  • Lê Thanh Trọng
SE215.Q12
Sĩ số: 57
Giảng viên:
  • Nguyễn Công Hoan
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
SE104.Q12
Sĩ số: 32
Giảng viên:
  • Đỗ Thị Thanh Tuyền
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
SE114.Q11.1(HT2)
Sĩ số: 41
Giảng viên: Nguyễn Tấn Toàn
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
C310
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
ENG03.Q17
Sĩ số: 31
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Huỳnh Như
IS349.Q11
Sĩ số: 10
Giảng viên:
  • Lê Trúc Phương
ENG03.Q124
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Phạm Thị Kiều Tiên
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
ENG01.Q124
Sĩ số: 26
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Mộng Thy
ENG02.Q122
Sĩ số: 33
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Mộng Thy
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
EC402.Q11
Sĩ số: 42
Giảng viên:
  • Lý Đoàn Duy Khánh
IS405.Q11
Sĩ số: 21
Giảng viên:
  • Nguyễn Hồ Duy Trí
IS254.Q11
Sĩ số: 34
Giảng viên:
  • Nguyễn Hồ Duy Trí
ENG03.Q121
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Mộng Thy
ENG01.Q124
Sĩ số: 26
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Mộng Thy
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
C311
Sức chứa : 80
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
MA006.Q12.CNVN
Sĩ số: 46
Giảng viên:
  • Trần Đức Thành
IT001.Q12.CNVN
Sĩ số: 75
Giảng viên:
  • Nguyễn Văn Toàn
IT001.Q11.CNVN
Sĩ số: 51
Giảng viên:
  • Phạm Nguyễn Trường An
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
EC213.Q11.1(HT2)
Sĩ số: 67
Giảng viên: Văn Đức Sơn Hà
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IE005.Q12.CNVN
Sĩ số: 60
Giảng viên:
  • Nguyễn Tấn Hoàng Phước
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
C312
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
ENG01.Q112
Sĩ số: 19
Giảng viên:
  • Ngô Thị Kim Phụng
ENG01.Q16
Sĩ số: 28
Giảng viên:
  • Tất Dương Khánh Linh
ENG01.Q117
Sĩ số: 28
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Huỳnh Như
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
ENG01.Q113
Sĩ số: 24
Giảng viên:
  • Ngô Thị Kim Phụng
ENG01.Q16
Sĩ số: 28
Giảng viên:
  • Tất Dương Khánh Linh
ENG01.Q17
Sĩ số: 20
Giảng viên:
  • Nguyễn Trang Nhung
ENG01.Q116
Sĩ số: 27
Giảng viên:
  • Nguyễn Trang Nhung
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
ENG01.Q114
Sĩ số: 28
Giảng viên:
  • Nguyễn Trang Nhung
ENG01.Q116
Sĩ số: 27
Giảng viên:
  • Nguyễn Trang Nhung
ENG01.Q110
Sĩ số: 21
Giảng viên:
  • Nguyễn Trang Nhung
ENG01.Q113
Sĩ số: 24
Giảng viên:
  • Ngô Thị Kim Phụng
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
ENG01.Q117
Sĩ số: 28
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Huỳnh Như
ENG01.Q111
Sĩ số: 27
Giảng viên:
  • Hồ Thị Nhiên Trinh
ENG01.Q114
Sĩ số: 28
Giảng viên:
  • Nguyễn Trang Nhung
ENG01.Q112
Sĩ số: 19
Giảng viên:
  • Ngô Thị Kim Phụng
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
C313
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
ENG02.Q118
Sĩ số: 23
Giảng viên:
  • Nguyễn Nữ Huyền Trang
ENG01.Q18
Sĩ số: 21
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Mộng Thy
ENG03.Q111
Sĩ số: 17
Giảng viên:
  • Tất Dương Khánh Linh
ENG01.Q119
Sĩ số: 29
Giảng viên:
  • Ngô Thị Kim Phụng
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
ENG02.Q119
Sĩ số: 21
Giảng viên:
  • Nguyễn Nữ Huyền Trang
ENG01.Q19
Sĩ số: 21
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Mộng Thy
ENG01.Q120
Sĩ số: 20
Giảng viên:
  • Tất Dương Khánh Linh
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
ENG03.Q119
Sĩ số: 25
Giảng viên:
  • Tất Dương Khánh Linh
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
ENG01.Q119
Sĩ số: 29
Giảng viên:
  • Ngô Thị Kim Phụng
ENG02.Q116
Sĩ số: 20
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Huỳnh Như
ENG03.Q118
Sĩ số: 21
Giảng viên:
  • Tất Dương Khánh Linh
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
C314
Sức chứa : 80
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
SE358.Q12
Sĩ số: 71
Giảng viên:
  • Lê Văn Tuấn
SE115.Q11
Sĩ số: 62
Giảng viên:
  • Quan Chí Khánh An
SE113.Q11
Sĩ số: 80
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Thanh Trúc
SE358.Q11
Sĩ số: 75
Giảng viên:
  • Nguyễn Tấn Trần Minh Khang
  • Quan Chí Khánh An
SE100.Q13
Sĩ số: 70
Giảng viên:
  • Huỳnh Hồ Thị Mộng Trinh
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
SE113.Q11.1(HT2)
Sĩ số: 80
Giảng viên: Nguyễn Thị Thanh Trúc
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
SE214.Q11
Sĩ số: 66
Giảng viên:
  • Nguyễn Duy Khánh
SE113.Q12
Sĩ số: 76
Giảng viên:
  • Nguyễn Trịnh Đông
SE357.Q12
Sĩ số: 76
Giảng viên:
  • Nguyễn Trịnh Đông
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
C315
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
C316
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
ENG03.Q118
Sĩ số: 21
Giảng viên:
  • Tất Dương Khánh Linh
ENG02.Q18
Sĩ số: 20
Giảng viên:
  • Nguyễn Trang Nhung
ENG02.Q110
Sĩ số: 25
Giảng viên:
  • Nguyễn Trang Nhung
ENG03.Q129
Sĩ số: 18
Giảng viên:
  • Nguyễn Trang Nhung
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
ENG03.Q119
Sĩ số: 25
Giảng viên:
  • Tất Dương Khánh Linh
ENG02.Q110
Sĩ số: 25
Giảng viên:
  • Nguyễn Trang Nhung
ENG02.Q111
Sĩ số: 15
Giảng viên:
  • Phạm Thị Kiều Tiên
ENG02.Q18
Sĩ số: 20
Giảng viên:
  • Nguyễn Trang Nhung
ENG03.Q123
Sĩ số: 25
Giảng viên:
  • Tất Dương Khánh Linh
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
ENG03.Q120
Sĩ số: 29
Giảng viên:
  • Tất Dương Khánh Linh
ENG03.Q123
Sĩ số: 25
Giảng viên:
  • Tất Dương Khánh Linh
ENG02.Q119
Sĩ số: 21
Giảng viên:
  • Nguyễn Nữ Huyền Trang
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
ENG03.Q130
Sĩ số: 21
Giảng viên:
  • Phạm Thị Kiều Tiên
ENG03.Q129
Sĩ số: 18
Giảng viên:
  • Nguyễn Trang Nhung
ENG03.Q120
Sĩ số: 29
Giảng viên:
  • Tất Dương Khánh Linh
ENG02.Q118
Sĩ số: 23
Giảng viên:
  • Nguyễn Nữ Huyền Trang
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
C318
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
ENG03.Q113
Sĩ số: 24
Giảng viên:
  • Phạm Thị Kiều Tiên
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
ENG03.Q125
Sĩ số: 22
Giảng viên:
  • Nguyễn Trang Nhung
ENG03.Q18
Sĩ số: 28
Giảng viên:
  • Phạm Thị Kiều Tiên
NT212.Q11.ANTT
Sĩ số: 47
Giảng viên:
  • Thái Hùng Văn
ENG03.Q11
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Phạm Thị Kiều Tiên
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
NT521.Q11.ANTN
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Phạm Văn Hậu
  • Phan Thế Duy
ENG03.Q11
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Phạm Thị Kiều Tiên
NT213.Q11.ANTN
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Phạm Văn Hậu
  • Ngô Khánh Khoa
ENG03.Q130
Sĩ số: 21
Giảng viên:
  • Phạm Thị Kiều Tiên
ENG01.Q118
Sĩ số: 24
Giảng viên:
  • Phạm Thị Kiều Tiên
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
ENG03.Q121
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Mộng Thy
ENG02.Q14
Sĩ số: 29
Giảng viên:
  • Nguyễn Nữ Huyền Trang
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h

TÒA NHÀ E

Phòng / ThứTiếtThứ 2
(10-11-2025)
Thứ 3
(11-11-2025)
Thứ 4
(12-11-2025)
Thứ 5
(13-11-2025)
Thứ 6
(14-11-2025)
Thứ 7
(15-11-2025)
Chủ nhật
(16-11-2025)
E01.01 (Phòng Họp)
Sức chứa : 40
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Phòng TT-PC-ĐBCL
Sĩ số: 20
Phục vụ công tác kiểm định ASIIN
Phòng TT-PC-ĐBCL
Sĩ số: 20
Phục vụ công tác kiểm định ASIIN
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Chi bộ Khối phòng ban 3
Sĩ số: 18
Họp Chi bộ Khối phòng ban 3
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
P.QHĐN
Sĩ số: 15
Làm việc với Rosen Group
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17hVăn phòng Đoàn Thanh niên
Sĩ số: 25
Hội nghị kiện toàn BCH Đoàn trường
E02.3
Sức chứa : 30
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
ENG02.Q11.CTTT
Sĩ số: 9
Giảng viên:
  • Nguyễn Nữ Huyền Trang
ENG02.Q11.CTTT
Sĩ số: 9
Giảng viên:
  • Nguyễn Nữ Huyền Trang
ENG02.Q11.CTTT
Sĩ số: 9
Giảng viên:
  • Nguyễn Nữ Huyền Trang
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
SS007.Q11.CTLK
Sĩ số: 25
Giảng viên:
  • Nguyễn Đình Quốc Cường
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
ENG02.Q11.CTTT
Sĩ số: 9
Giảng viên:
  • Nguyễn Nữ Huyền Trang
ENG02.Q11.CTTT
Sĩ số: 9
Giảng viên:
  • Nguyễn Nữ Huyền Trang
ENG03.Q114
Sĩ số: 22
Giảng viên:
  • Võ Thị Thanh Lý
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
E02.4
Sức chứa : 48
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
CS5433.Q11.CTTT
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Đỗ Phúc
SPCH2713.Q12.CTTT - Học bù - Giảng viên: Trần Văn Hải Triều
Sĩ số: 38
Giảng viên: Trần Văn Hải Triều
MSIS5723.Q12.CTTT
Sĩ số: 34
Giảng viên:
  • Cao Thị Nhạn
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
CSBU111.Q11.KHBC
Sĩ số: 35
Giảng viên:
  • Nguyễn Ngọc Tự
CSBU102.Q11.KHBC
Sĩ số: 33
Giảng viên:
  • Lâm Đức Khải
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
CS5433.Q12.CTTT
Sĩ số: 28
Giảng viên:
  • Đỗ Phúc
CS3653.Q11.CTTT
Sĩ số: 39
Giảng viên:
  • Nguyễn Ngọc Ái Vân
SPCH2713.Q11.CTTT - Học bù - Giảng viên: Trần Văn Hải Triều
Sĩ số: 38
Giảng viên: Trần Văn Hải Triều
MSIS5723.Q11.CTTT
Sĩ số: 36
Giảng viên:
  • Cao Thị Nhạn
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
E03.2
Sức chứa : 48
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
MKTG4223.Q12.CTTT
Sĩ số: 35
Giảng viên:
  • Trần Văn Hải Triều
STAT4033.Q11.CTTT
Sĩ số: 35
Giảng viên:
  • Nguyễn Minh Trí
CS2134.Q12.CTTT
Sĩ số: 39
Giảng viên:
  • Ngô Đức Thành
MSIS207.Q11.CTTT
Sĩ số: 28
Giảng viên:
  • Nguyễn Thanh Bình
CS5423.Q11.CTTT
Sĩ số: 39
Giảng viên:
  • Trần Hưng Nghiệp
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
JAN01.Q12.CNVN.1
Sĩ số: 28
Giảng viên:
  • Bùi Thị Phương Thảo
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
MKTG4223.Q11.CTTT
Sĩ số: 32
Giảng viên:
  • Trần Văn Hải Triều
CSBU103.Q11.KHBC
Sĩ số: 28
Giảng viên:
  • Đặng Lê Bảo Chương
MSIS207.Q12.CTTT
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Nguyễn Thanh Bình
Khoa MMT&TT - PTN ATTTKhóa học ngắn hạn về “AI for Security” dành cho các bạn đang tham gia nghiên cứu trong nhóm, sinh viên đại học và học viên cao học của UIT.
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
E03.3
Sức chứa : 30
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
CNBU101.Q11.ATBC
Sĩ số: 6
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
CNBU106.Q11.ATBC
Sĩ số: 6
Giảng viên:
  • Nguyễn Duy
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
E03.4
Sức chứa : 48
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IEM5723.Q12.CTTT
Sĩ số: 28
Giảng viên:
  • Cao Thị Nhạn
STAT3013.Q11.CTTT
Sĩ số: 41
Giảng viên:
  • Trần Văn Hải Triều
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
CSBU112.Q11.KHBC
Sĩ số: 33
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IEM5723.Q11.CTTT
Sĩ số: 32
Giảng viên:
  • Cao Thị Nhạn
SPCH3723.Q12.CTTT
Sĩ số: 40
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Huỳnh Như
SPCH3723.Q11.CTTT
Sĩ số: 40
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Huỳnh Như
STAT3013.Q12.CTTT
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Trần Văn Hải Triều
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
E04.1
Sức chứa : 66
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
CS4243.Q11.CTTT
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Nguyễn Tuấn Nam
SS008.Q11.CTLK
Sĩ số: 25
Giảng viên:
  • Lê Văn Thông
CS4323.Q11.CTTT
Sĩ số: 40
Giảng viên:
  • Nguyễn Minh Sơn
Khoa HTTT
Sĩ số: 60
Seminar NCKH SV Khoa HTTT
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
CSBU110.Q11.KHBC
Sĩ số: 33
Giảng viên:
  • Nguyễn Lê Hoàng Anh
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Khoa MMT&TT
Sĩ số: 50
Thi GK môn NT209
CS4243.Q12.CTTT
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Nguyễn Tuấn Nam
SS004.Q11.CTTN
Sĩ số: 60
Giảng viên:
  • Trịnh Thị Mỹ Hiền
CS4323.Q12.CTTT
Sĩ số: 37
Giảng viên:
  • Nguyễn Minh Sơn
MATH2154.Q11.CTTT
Sĩ số: 61
Giảng viên:
  • Nguyễn Văn Hợi
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
E04.2
Sức chứa : 48
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
MSIS207.Q13.CTTT
Sĩ số: 33
Giảng viên:
  • Nguyễn Thanh Bình
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
CS4283.Q11.CTTT
Sĩ số: 39
Giảng viên:
  • Lê Trung Quân
CS4283.Q12.CTTT
Sĩ số: 37
Giảng viên:
  • Lê Trung Quân
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
MSIS207.Q14.CTTT
Sĩ số: 35
Giảng viên:
  • Nguyễn Thanh Bình
CS2134.Q11.CTTT
Sĩ số: 39
Giảng viên:
  • Ngô Đức Thành
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
E04.3
Sức chứa : 30
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
ENG07.Q11.CTTT
Sĩ số: 19
Giảng viên:
  • Võ Thị Thanh Lý
ENG07.Q11.CTTT
Sĩ số: 19
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
ENG03.Q114
Sĩ số: 22
Giảng viên:
  • Võ Thị Thanh Lý
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
KTMT
Sĩ số: 15
Họp nhóm nghiên cứu TTLab
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
ENG07.Q13.CTTT
Sĩ số: 20
Giảng viên:
  • Ngô Thị Kim Phụng
ENG07.Q11.CTTT
Sĩ số: 19
Giảng viên:
  • Võ Thị Thanh Lý
CNBU104.Q11.ATBC
Sĩ số: 6
Giảng viên:
  • Lê Duy Tân
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13hKTMT
Sĩ số: 15
Họp nhóm nghiên cứu TTLab
Sau 17h
E04.4
Sức chứa : 48
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
CSBU201.Q11.KHBC
Sĩ số: 27
Giảng viên:
  • Vi Chí Thành
IS353.Q12.CTTT
Sĩ số: 28
Giảng viên:
  • Trần Hưng Nghiệp
  • Lê Võ Đình Kha
ENG07.Q12.CTTT
Sĩ số: 15
Giảng viên:
  • Võ Thị Thanh Lý
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
CSBU204.Q11.KHBC
Sĩ số: 27
Giảng viên:
  • Võ Nguyễn Lê Duy
IT006.Q11.VMTN
Sĩ số: 26
Giảng viên:
  • Vũ Đức Lung
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
CSBU101.Q11.KHBC
Sĩ số: 35
Giảng viên:
  • Ngô Đức Thành
ENG07.Q12.CTTT
Sĩ số: 15
Giảng viên:
  • Võ Thị Thanh Lý
IS353.Q11.CTTT
Sĩ số: 29
Giảng viên:
  • Trần Hưng Nghiệp
  • Lê Võ Đình Kha
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
E10.1
Sức chứa : 72
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
MSIS4133.Q12.CTTT
Sĩ số: 36
Giảng viên:
  • Liêu Nguyễn Ngọc Quế
NT521.Q13.ANTT
Sĩ số: 60
Giảng viên:
  • Đỗ Thị Thu Hiền
  • Nguyễn Hữu Quyền
MSIS4263.Q11.CTTT
Sĩ số: 36
Giảng viên:
  • Đỗ Phúc
NT402.Q11
Sĩ số: 47
Giảng viên:
  • Nguyễn Huỳnh Quốc Việt
NT140.Q11.ANTN
Sĩ số: 29
Giảng viên:
  • Nguyễn Duy
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
NT106.Q11
Sĩ số: 60
Giảng viên:
  • Trần Hồng Nghi
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
NT106.Q12
Sĩ số: 59
Giảng viên:
  • Lê Minh Khánh Hội
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
NT209.Q12.ANTT
Sĩ số: 71
Giảng viên:
  • Đỗ Thị Thu Hiền
  • Đỗ Thị Hương Lan
MSIS4133.Q11.CTTT
Sĩ số: 38
Giảng viên:
  • Liêu Nguyễn Ngọc Quế
MSIS4263.Q12.CTTT
Sĩ số: 36
Giảng viên:
  • Đỗ Phúc
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
E11.2
Sức chứa : 32
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
JAN04.Q11.CNVN
Sĩ số: 31
JAN07.Q11.CNVN
Sĩ số: 26
JAN04.Q13.CNVN.1
Sĩ số: 30
JAN01.Q13.CNVN.1
Sĩ số: 28
JAN04.Q11.CNVN.1
Sĩ số: 31
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
JAN04.Q13.CNVN
Sĩ số: 30
JAN07.Q14.CNVN
Sĩ số: 30
JAN04.Q11.CNVN.1
Sĩ số: 31
JAN07.Q11.CNVN.1
Sĩ số: 26
JAN04.Q13.CNVN.1
Sĩ số: 30
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
E11.4
Sức chứa : 32
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
JAN04.Q12.CNVN
Sĩ số: 31
JAN04.Q14.CNVN.1
Sĩ số: 30
JAN01.Q14.CNVN.1
Sĩ số: 31
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Bảo An
JAN04.Q12.CNVN.1
Sĩ số: 31
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
JAN04.Q14.CNVN
Sĩ số: 30
JAN07.Q13.CNVN
Sĩ số: 30
JAN04.Q12.CNVN.1
Sĩ số: 31
JAN04.Q14.CNVN.1
Sĩ số: 30
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
E11.6
Sức chứa : 32
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
JAN01.Q11.CNVN
Sĩ số: 30
JAN07.Q13.CNVN.1
Sĩ số: 30
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
JAN01.Q14.CNVN
Sĩ số: 31
JAN01.Q11.CNVN.1
Sĩ số: 30
JAN01.Q13.CNVN.1
Sĩ số: 28
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
E11.8
Sức chứa : 30
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
JAN07.Q14.CNVN.1
Sĩ số: 30
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
JAN01.Q13.CNVN
Sĩ số: 28
JAN01.Q14.CNVN.1
Sĩ số: 31
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Bảo An
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
HTE (Hội trường E12)
Sức chứa : 200
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
PTN ATTT
Sĩ số: 70
Tổ chức sự kiện Showcase TeamQ 2025 - hoạt động trao đổi học thuật, kết nối sinh viên yêu thích nghiên cứu
Van phòng Đoàn
Sĩ số: 120
Hội nghị Đại biểu Đoàn trường
ĐK MMT-TT
Sĩ số: 100
Tổ chức tuyên dương Danh hiệu “Thanh niên tiên tiến làm theo lời Bác” Khoa Mạng máy tính và Truyền thông năm học 2024 – 2025
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Khoa CNPM
Sĩ số: 100
Seminar chủ đề: 'Làm thế nào để trở thành một UX/UI trong thời đại cạnh tranh AI"
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Phòng Đào tạo Đại học
Sĩ số: 100
Tư vấn tham gia lớp tiếng Nhật miễn phí (Huredee)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13hVăn phòng Đoàn
Sĩ số: 120
Hội nghị Đại biểu Đoàn Trường
ĐK MMT-TT
Sĩ số: 100
Tổ chức tuyên dương Danh hiệu “Thanh niên tiên tiến làm theo lời Bác” Khoa Mạng máy tính và Truyền thông năm học 2024 – 2025
Sau 17h

SÂN - PHÒNG HỌC THỂ DỤC THỂ THAO

Phòng / ThứTiếtThứ 2
(10-11-2025)
Thứ 3
(11-11-2025)
Thứ 4
(12-11-2025)
Thứ 5
(13-11-2025)
Thứ 6
(14-11-2025)
Thứ 7
(15-11-2025)
Chủ nhật
(16-11-2025)
Phòng Bóng Bàn
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
PE231.Q15
Sĩ số: 60
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Thu Phương
PE231.Q116
Sĩ số: 59
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Thu Phương
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
PE231.Q11
Sĩ số: 60
Giảng viên:
  • Nguyễn Đức Thịnh
PE231.Q110
Sĩ số: 60
Giảng viên:
  • Nguyễn Đức Toàn
PE231.Q117
Sĩ số: 60
Giảng viên:
  • Nguyễn Đức Toàn
PE231.Q123
Sĩ số: 60
Giảng viên:
  • Nguyễn Đức Toàn
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
PE231.Q113
Sĩ số: 61
Giảng viên:
  • Nguyễn Đức Toàn
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
Sân Bóng Chuyền
Sức chứa : 60
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
PE231.Q16
Sĩ số: 58
Giảng viên:
  • Nguyễn Đức Toàn
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
PE231.Q12
Sĩ số: 60
Giảng viên:
  • Nguyễn Đức Toàn
PE231.Q19
Sĩ số: 60
Giảng viên:
  • Lê Xuân An
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
PE231.Q120
Sĩ số: 59
Giảng viên:
  • Nguyễn Văn Tuyền
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
Sân Bóng Rổ
Sức chứa : 60
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
PE231.Q14
Sĩ số: 59
Giảng viên:
  • Nguyễn Đức Thịnh
PE231.Q112
Sĩ số: 50
Giảng viên:
  • Nguyễn Đức Toàn
PE231.Q115
Sĩ số: 60
Giảng viên:
  • Cù Văn Hoàng
PE231.Q121
Sĩ số: 58
Giảng viên:
  • Lê Xuân An
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
Sân Bóng Đá
Sức chứa : 60
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
PE232.Q11
Sĩ số: 63
Giảng viên:
  • Bùi Hoàng Phúc
PE231.Q111
Sĩ số: 59
Giảng viên:
  • Lê Xuân An
PE231.Q114
Sĩ số: 60
Giảng viên:
  • Lê Xuân An
PE231.Q119
Sĩ số: 60
Giảng viên:
  • Bùi Hoàng Phúc
PE232.Q19
Sĩ số: 52
Giảng viên:
  • Bùi Hoàng Phúc
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
Sân Cầu Lông (USSH)
Sức chứa : 70
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
Sân Pickleball 01 (sân cũ)
Sức chứa : 10
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
PE231.Q18
Sĩ số: 60
Giảng viên:
  • Nguyễn Văn Tuyền
PE231.Q118
Sĩ số: 61
Giảng viên:
  • Dương Đại Tài
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
PE232.Q14
Sĩ số: 59
Giảng viên:
  • Nguyễn Văn Tuyền
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
Sân Pickleball 02 (sân mới)
Sức chứa : 10
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
Sân Pickleball 03 (sân mới)
Sức chứa : 10
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
Sân Võ Thuật
Sức chứa : 60
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
PE231.Q13
Sĩ số: 61
Giảng viên:
  • Dương Đại Tài
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h