Skip to content
Skip to navigation
Cổng thông tin đào tạo
Navigation menu
Home
Giới thiệu
Cổng thông tin đào tạo
Các ngành đào tạo
Phòng đào tạo đại học
Thông báo
Đại học chính quy
Văn bằng 2
Đào tạo từ xa
Quy định - Hướng dẫn
Quy chế, Quy định đào tạo đại học của Trường ĐHCNTT
Quy chế, Quy định đào tạo đại học của ĐHQG-HCM
Quy chế, Quy định đào tạo đại học của Bộ GDĐT
Qui chế về công tác giáo trình
Quy định đào tạo ngắn hạn
Quy trình cho giảng viên
Quy trình cho sinh viên
Tra cứu và xác minh VB tốt nghiệp ĐH
Hướng dẫn sinh viên về các quy định ngoại ngữ
Hướng dẫn triển khai dạy và học qua mạng
Kế hoạch năm
Chương trình đào tạo
Hệ chính quy
CTĐT Khoá 2024
CTĐT Khoá 2023
CTĐT Khoá 2022
CTĐT Khoá 2021
CTĐT Khoá 2020
CTĐT Khoá 2019
CTĐT Khoá 2018
CTĐT Khoá 2017
CTĐT Khoá 2016
CTĐT Khoá 2015
CTĐT Khoá 2014
CTĐT Khoá 2013
CTĐT Khoá 2012
CTĐT Khoá 2011 trở về trước
Danh mục môn học
Tóm tắt môn học
Đề án mở ngành
Hệ từ xa
CTĐT Khoá 2008
CTĐT Khoá 2013
CTĐT Khoá 2018
CTĐT Khoá 2019
CTĐT Khoá 2020
CTĐT Khoá 2021
CTĐT Khoá 2022
CTĐT Khoá 2023
CTĐT Khoá 2024
Lịch
TKB
Lịch phòng
Lịch phòng
LỊCH SỬ DỤNG PHÒNG
<<
Tuần trước đó
|
Tuần hiện tại
|
Tuần kế tiếp
>>
TÒA NHÀ A
TÒA NHÀ B
TÒA NHÀ C
TÒA NHÀ E
SÂN TẬP
TÒA NHÀ A
Phòng / Thứ
Tiết
Thứ 2
(10-03-2025)
Thứ 3
(11-03-2025)
Thứ 4
(12-03-2025)
Thứ 5
(13-03-2025)
Thứ 6
(14-03-2025)
Thứ 7
(15-03-2025)
Chủ nhật
(16-03-2025)
Phòng / Thứ
Tiết
Thứ 2
(10-03-2025)
Thứ 3
(11-03-2025)
Thứ 4
(12-03-2025)
Thứ 5
(13-03-2025)
Thứ 6
(14-03-2025)
Thứ 7
(15-03-2025)
Chủ nhật
(16-03-2025)
A112 (Phòng Họp)
Sức chứa : 15
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Phòng TCHC
Sĩ số: 5
Phỏng vấn tuyển dụng Multimedia
Phòng TCHC
Sĩ số: 5
Phỏng vấn tuyển dụng Khoa CNPM
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
A114 (Phòng Họp)
Sức chứa : 15
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
A116 (Phòng Họp)
Sức chứa : 30
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Phòng ĐTSĐH&KHCN
Sĩ số: 20
Họp hội đồng đánh giá LATS cấp Trường của NCS Phan Thế Duy
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
A215
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
IE213.P21
Sĩ số: 49
Giảng viên:
Võ Tấn Khoa
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
A301 (TTNN)
Sức chứa : 30
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
ENG02.P22
Sĩ số: 20
Giảng viên:
Nguyễn Thị Huỳnh Như
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
ENG02.P24
Sĩ số: 28
Giảng viên:
Nguyễn Trang Nhung
ENG03.P219
Sĩ số: 17
Giảng viên:
Phạm Thị Kiều Tiên
ENG02.P210
Sĩ số: 32
Giảng viên:
Ngô Thị Kim Phụng
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
A305 (TTNN)
Sức chứa : 30
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
ENG02.P28
Sĩ số: 30
Giảng viên:
Ngô Thị Kim Phụng
ENG03.P215
Sĩ số: 30
Giảng viên:
Nguyễn Thị Mộng Thy
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
ENG01.P22
Sĩ số: 24
Giảng viên:
Ngô Thị Kim Phụng
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
A307 (TTNN)
Sức chứa : 30
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
ENG01.P22
Sĩ số: 24
Giảng viên:
Ngô Thị Kim Phụng
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
A309 (TTNN)
Sức chứa : 30
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
ENG03.P220
Sĩ số: 28
Giảng viên:
Ngô Thị Kim Phụng
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
ENG02.P210
Sĩ số: 32
Giảng viên:
Ngô Thị Kim Phụng
ENG03.P219
Sĩ số: 17
Giảng viên:
Phạm Thị Kiều Tiên
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
A311 (TTNN)
Sức chứa : 25
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
A313 (TTNN)
Sức chứa : 25
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
A315
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
EC304.P21
Sĩ số: 19
Giảng viên:
Văn Đức Sơn Hà
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
A323 (TTNN)
Sức chứa : 30
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
ENG02.P22
Sĩ số: 20
Giảng viên:
Nguyễn Thị Huỳnh Như
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
ENG03.P215
Sĩ số: 30
Giảng viên:
Nguyễn Thị Mộng Thy
ENG02.P24
Sĩ số: 28
Giảng viên:
Nguyễn Trang Nhung
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
A325
Sức chứa : 48
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
VPĐB
Sĩ số: 30
Lễ tốt nghiệp BCU năm 2025
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
NT212.P21.ANTN
Sĩ số: 25
Giảng viên:
Lê Đình Duy
Thái Hùng Văn
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
ENG03.P222
Sĩ số: 30
Giảng viên:
Nguyễn Nữ Huyền Trang
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
ENG03.P222
Sĩ số: 30
Giảng viên:
Nguyễn Nữ Huyền Trang
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
Hội Trường A
Sức chứa : 600
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
VPĐ
Sĩ số: 500
Tổ chức Hợp xướng của Thành Đoàn
VPĐ
Sĩ số: 500
Tổ chức chương trình Hợp xướng - Thành Đoàn
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
VPĐB
Sĩ số: 300
Lễ tốt nghiệp BCU năm 2025
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Ban QLCS
Sĩ số: 100
Sự kiện Thư Viện
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
TÒA NHÀ B
Phòng / Thứ
Tiết
Thứ 2
(10-03-2025)
Thứ 3
(11-03-2025)
Thứ 4
(12-03-2025)
Thứ 5
(13-03-2025)
Thứ 6
(14-03-2025)
Thứ 7
(15-03-2025)
Chủ nhật
(16-03-2025)
Phòng / Thứ
Tiết
Thứ 2
(10-03-2025)
Thứ 3
(11-03-2025)
Thứ 4
(12-03-2025)
Thứ 5
(13-03-2025)
Thứ 6
(14-03-2025)
Thứ 7
(15-03-2025)
Chủ nhật
(16-03-2025)
B1.02
Sức chứa : 60
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
EC229.P21
Sĩ số: 56
Giảng viên:
Nguyễn Thị Hạnh
IT003.P21.CTTN
Sĩ số: 64
Giảng viên:
Nguyễn Thanh Sơn
Lê Đình Duy
MA004.P21.CTTN
Sĩ số: 64
Giảng viên:
Cao Thanh Tình
IE103.P22
Sĩ số: 58
Giảng viên:
Phạm Nhật Duy
CLB Cờ UIT
Sĩ số: 60
Sinh hoạt định kỳ
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
IE101.P21.CNVN
Sĩ số: 55
Giảng viên:
Nguyễn Thị Anh Thư
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
KHMT (Lớp TTNT2023)
Sĩ số: 50
Tổ chức đại hội chi đội lớp Trí tuệ nhân tạo 2023.
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
KTMT
Sĩ số: 40
Lên kế hoạch cho tuyển thành viên icc
MA005.P21.CTTN
Sĩ số: 64
Giảng viên:
Dương Ngọc Hảo
MATH2154.P22.CTTT.1
Sĩ số: 40
Giảng viên:
Nguyễn Văn Hợi
LCH KTMT
Sĩ số: 40
Tập huấn thể thức văn bản CTV khoa
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
CS431.P22.1(HT2)
Sĩ số: 42
Giảng viên: Trần Gia Nghĩa
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B1.04
Sức chứa : 60
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IE105.P22
Sĩ số: 45
Giảng viên:
Nguyễn Tấn Cầm
IT006.P21.ANTN
Sĩ số: 34
Giảng viên:
Vũ Đức Lung
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
IE101.P22
Sĩ số: 57
Giảng viên:
Nguyễn Thị Anh Thư
IE204.P22
Sĩ số: 51
Giảng viên:
Võ Tấn Khoa
IE108.P22
Sĩ số: 44
Giảng viên:
Võ Tấn Khoa
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
DS312.P21
Sĩ số: 37
Giảng viên:
Nguyễn Tất Bảo Thiện
IE402.P21
Sĩ số: 60
Giảng viên:
Phan Thanh Vũ
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B1.06
Sức chứa : 60
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IE213.P22
Sĩ số: 57
Giảng viên:
Võ Ngọc Tân
IE108.P21
Sĩ số: 59
Giảng viên:
Nguyễn Tấn Cầm
KH-KTTT
Sĩ số: 40
Đại hội Chi hội CNVN2024.2
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
IT012.P21.KHTN
Sĩ số: 32
Giảng viên:
Hồ Ngọc Diễm
CSBU104.P21.KHBC
Sĩ số: 40
Giảng viên:
Hồ Long Vân
MA004.P21.VB2
Sĩ số: 16
Giảng viên:
Cao Thanh Tình
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IE101.P21
Sĩ số: 52
Giảng viên:
Nguyễn Thị Anh Thư
EC201.P22
Sĩ số: 57
Giảng viên:
Lý Đoàn Duy Khánh
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
MA004.P21.VB2
Sĩ số: 16
Giảng viên:
Cao Thanh Tình
B1.08
Sức chứa : 60
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
KTTT
Sĩ số: 60
Đại hội chi hội.
NT132.P24
Sĩ số: 47
Giảng viên:
Nguyễn Khánh Thuật
Văn Thiên Luân
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
NT405.P21
Sĩ số: 40
Giảng viên:
Tô Nguyễn Nhật Quang
NT118.P22
Sĩ số: 46
Giảng viên:
Thái Huy Tân
NT534.P21.ANTN
Sĩ số: 19
Giảng viên:
Nguyễn Duy
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
NT535.P21
Sĩ số: 35
Giảng viên:
Nguyễn Khánh Thuật
NT121.P21
Sĩ số: 53
Giảng viên:
Nguyễn Phước Bảo Long
KTTT
Sĩ số: 60
Đại hội Chi Hội.
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
NT330.P21.ANTT
Sĩ số: 29
Giảng viên:
Lê Đức Thịnh
NT541.P21
Sĩ số: 48
Giảng viên:
Phan Xuân Thiện
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B1.10
Sức chứa : 70
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
MA005.P22.CNVN
Sĩ số: 64
Giảng viên:
Phùng Minh Đức
CE340.P21
Sĩ số: 54
Giảng viên:
Nguyễn Thanh Thiện
IE103.P21.CNVN
Sĩ số: 43
Giảng viên:
Nguyễn Gia Tuấn Anh
IT003.P22.CNVN
Sĩ số: 65
Giảng viên:
Nguyễn Bích Vân
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
NT534.P21.ANTT
Sĩ số: 68
Giảng viên:
Nguyễn Duy
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
LCH KTTT
Sĩ số: 50
Tổ chức Họp Liên Chi hội và Chi hội.
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
MA005.P21.CNVN
Sĩ số: 64
Giảng viên:
Phùng Minh Đức
CE103.P22
Sĩ số: 61
Giảng viên:
Trần Ngọc Đức
IT003.P21.CNVN
Sĩ số: 62
Giảng viên:
Nguyễn Bích Vân
IE106.P21.CNVN
Sĩ số: 68
Giảng viên:
Tạ Thu Thủy
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
LCH KTTT
Sĩ số: 50
Tổ chức Họp Liên Chi hội và Chi hội.
Sau 17h
B1.12
Sức chứa : 70
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
CS231.P21
Sĩ số: 68
Giảng viên:
Mai Tiến Dũng
IT003.P21.TTNT
Sĩ số: 66
Giảng viên:
Võ Nguyễn Lê Duy
CS116.P22
Sĩ số: 70
Giảng viên:
Nguyễn Vinh Tiệp
IT005.P21.CTTN
Sĩ số: 64
Giảng viên:
Phạm Văn Hậu
Đỗ Thị Thu Hiền
KTMT
Sĩ số: 70
Phòng điểm danh, chuẩn bị cho SV vào thi đánh giá chương trình VĐT với Viettel.
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
CS231.P21.1(HT2)
Sĩ số: 68
Giảng viên: Mai Tiến Dũng
Khoa Khoa học Máy tính
Sĩ số: 50
Tổ chức đại hội chi hội lớp TTNT 2024
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
CS231.P22
Sĩ số: 65
Giảng viên:
Mai Tiến Dũng
IT002.P22.CNVN
Sĩ số: 65
Giảng viên:
Phạm Thế Sơn
CE433.P21
Sĩ số: 59
Giảng viên:
Trần Thị Điểm
CS523.P21
Sĩ số: 29
Giảng viên:
Nguyễn Thanh Sơn
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
CS231.P22.1(HT2)
Sĩ số: 65
Giảng viên: Mai Tiến Dũng
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B1.14
Sức chứa : 160
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
MA004.P22
Sĩ số: 71
Giảng viên:
Hà Mạnh Linh
SS004.P21
Sĩ số: 97
Giảng viên:
Đào Lộc Bình
CE126.P21
Sĩ số: 108
Giảng viên:
Trần Quang Nguyên
SS004.P25
Sĩ số: 99
Giảng viên:
Nguyễn Thị Thanh Trúc
SS004.P27
Sĩ số: 99
Giảng viên:
Lê Bảo Uyên
SS006.P28
Sĩ số: 150
Giảng viên:
Nguyễn Lê Mỹ Kim
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
KHMT
Sĩ số: 100
Đại hội Chi hội KHMT2024.1
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
MA004.P24
Sĩ số: 70
Giảng viên:
Nguyễn Duy Hàm
MA004.P28
Sĩ số: 75
Giảng viên:
Cao Thanh Tình
MA004.P212
Sĩ số: 70
Giảng viên:
Cao Thanh Tình
MA004.P216
Sĩ số: 75
Giảng viên:
Nguyễn Minh Trí
MA004.P220
Sĩ số: 70
Giảng viên:
Hà Mạnh Linh
SS004.P29
Sĩ số: 95
Giảng viên:
Lưu Đức Phong
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
KHMT
Sĩ số: 100
Đại hội Chi hội KHMT2024.1
Sau 17h
B1.16
Sức chứa : 90
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
MA004.P21
Sĩ số: 73
Giảng viên:
Lê Huỳnh Mỹ Vân
MA004.P25
Sĩ số: 70
Giảng viên:
Cao Thanh Tình
MA004.P223
Sĩ số: 70
Giảng viên:
Hà Mạnh Linh
MA004.P225
Sĩ số: 70
Giảng viên:
Lê Huỳnh Mỹ Vân
MA005.P219
Sĩ số: 69
Giảng viên:
Mai Thành Long
KTTT
Sĩ số: 70
Đại hội chi hội
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
MA004.P224
Sĩ số: 68
Giảng viên:
Hà Mạnh Linh
IT004.P21
Sĩ số: 83
Giảng viên:
Nguyễn Đình Loan Phương
IE103.P21
Sĩ số: 70
Giảng viên:
Tạ Thu Thủy
NT334.P21.ANTT
Sĩ số: 59
Giảng viên:
Lê Đức Thịnh
MA004.P219
Sĩ số: 75
Giảng viên:
Lê Hoàng Tuấn
MA005.P221
Sĩ số: 76
Giảng viên:
Nguyễn Văn Hợi
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B1.18
Sức chứa : 90
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
NT132.P21
Sĩ số: 59
Giảng viên:
Trần Thị Dung
MA004.P29
Sĩ số: 70
Giảng viên:
Lê Hoàng Tuấn
MA004.P213
Sĩ số: 75
Giảng viên:
Lê Hoàng Tuấn
MA004.P217
Sĩ số: 70
Giảng viên:
Lê Huỳnh Mỹ Vân
MA006.P21
Sĩ số: 72
Giảng viên:
Nguyễn Thành Nghĩa
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
SS004.P22
Sĩ số: 89
Giảng viên:
Đoàn Duy
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
NT219.P22.ANTT
Sĩ số: 90
Giảng viên:
Nguyễn Ngọc Tự
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
MA004.P23
Sĩ số: 71
Giảng viên:
Cao Thanh Tình
MA004.P27
Sĩ số: 71
Giảng viên:
Lê Hoàng Tuấn
MA004.P211
Sĩ số: 74
Giảng viên:
Hà Mạnh Linh
NT208.P23.ANTT
Sĩ số: 63
Giảng viên:
Trần Tuấn Dũng
MA005.P220
Sĩ số: 69
Giảng viên:
Mai Thành Long
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B1.20
Sức chứa : 100
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IT002.P21
Sĩ số: 77
Giảng viên:
Trần Anh Dũng
IT002.P25
Sĩ số: 87
Giảng viên:
Nguyễn Duy Khánh
CE103.P21
Sĩ số: 76
Giảng viên:
Đoàn Duy
IT002.P213
Sĩ số: 79
Giảng viên:
Trần Thị Hồng Yến
IT002.P221
Sĩ số: 83
Giảng viên:
Đặng Việt Dũng
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
IT002.P217
Sĩ số: 81
Giảng viên:
Trần Anh Dũng
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
KHMT2024.4
Sĩ số: 70
Họp lớp
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IT002.P22
Sĩ số: 76
Giảng viên:
Nguyễn Trịnh Đông
IT002.P26
Sĩ số: 87
Giảng viên:
Trần Anh Dũng
IT002.P210
Sĩ số: 80
Giảng viên:
Đỗ Trọng Hợp
IT002.P214
Sĩ số: 80
Giảng viên:
Huỳnh Hồ Thị Mộng Trinh
IT002.P218
Sĩ số: 80
Giảng viên:
Trần Anh Dũng
CLB UIT GamApp Studios - Khoa CNPM
Sĩ số: 70
Tổ chức lớp training Gen 5
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B1.22
Sức chứa : 100
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IT002.P23
Sĩ số: 79
Giảng viên:
Huỳnh Minh Đức
IT002.P27
Sĩ số: 84
Giảng viên:
Quan Chí Khánh An
IT002.P211
Sĩ số: 79
Giảng viên:
Lê Thanh Trọng
IT002.P215
Sĩ số: 80
Giảng viên:
Huỳnh Minh Đức
IT002.P219
Sĩ số: 79
Giảng viên:
Đặng Việt Dũng
IT012.P25
Sĩ số: 51
Giảng viên:
Tạ Trí Đức
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IT002.P24
Sĩ số: 80
Giảng viên:
Huỳnh Minh Đức
IT002.P28
Sĩ số: 82
Giảng viên:
Nguyễn Duy Khánh
IT002.P212
Sĩ số: 80
Giảng viên:
Trần Thị Hồng Yến
IT002.P216
Sĩ số: 80
Giảng viên:
Nguyễn Thị Xuân Hương
IT002.P220
Sĩ số: 82
Giảng viên:
Nguyễn Thị Xuân Hương
MA003.P21
Sĩ số: 45
Giảng viên:
Nguyễn Thành Nghĩa
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B2.02 (PM)
Sức chứa : 40
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IE108.P21.2
Sĩ số: 30
Giảng viên:
Phạm Nhật Duy
IT004.P21.2
Sĩ số: 40
Giảng viên:
Lê Võ Đình Kha
IT003.P29.2
Sĩ số: 42
Giảng viên:
Nguyễn Bích Vân
IT003.P21.CNVN.2
Sĩ số: 29
Giảng viên:
Nguyễn Bích Vân
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
CE222.P21.2
Sĩ số: 37
Giảng viên:
Ngô Hiếu Trường
IE213.P22.2
Sĩ số: 28
Giảng viên:
Phạm Nhật Duy
IE303.P21.CNCL.2
Sĩ số: 25
Giảng viên:
Huỳnh Văn Tín
IS201.P22.2
Sĩ số: 35
Giảng viên:
Lê Võ Đình Kha
IE103.P21.CNVN.2
Sĩ số: 21
Giảng viên:
Phạm Nguyễn Phúc Toàn
IE103.P21.VB2
Sĩ số: 15
Giảng viên:
Phạm Nhật Duy
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
IE103.P21.VB2
Sĩ số: 15
Giảng viên:
Phạm Nhật Duy
B2.06 (PM)
Sức chứa : 40
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
CE213.P23.2
Sĩ số: 38
Giảng viên:
Tạ Trí Đức
IT007.P21.CNVN.2
Sĩ số: 38
Giảng viên:
Lê Hoài Nghĩa
IS211.P23.2
Sĩ số: 23
Giảng viên:
Nguyễn Hồ Duy Tri
MSIS2433.P22.CTTT.1
Sĩ số: 36
Giảng viên:
Phạm Nguyễn Thanh Bình
IT007.P210.2
Sĩ số: 40
Giảng viên:
Lê Hoài Nghĩa
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
IE104.P21.VB2
Sĩ số: 19
Giảng viên:
Võ Tấn Khoa
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IS216.P21.2
Sĩ số: 24
Giảng viên:
Mai Xuân Hùng
IE108.P22.2
Sĩ số: 21
Giảng viên:
Phạm Nguyễn Phúc Toàn
IE103.P21.2
Sĩ số: 36
Giảng viên:
Tạ Thu Thủy
NT118.P21.2
Sĩ số: 35
Giảng viên:
Trần Mạnh Hùng
IE303.P21.VB2
Sĩ số: 22
Giảng viên:
Phạm Thế Sơn
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
IE104.P21.VB2
Sĩ số: 19
Giảng viên:
Võ Tấn Khoa
IE303.P21.VB2
Sĩ số: 22
Giảng viên:
Phạm Thế Sơn
B2.08 (PM)
Sức chứa : 40
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
MSIS4013.P24.CTTT.1
Sĩ số: 40
Giảng viên:
Dương Phi Long
NT541.P21.2
Sĩ số: 23
Giảng viên:
Phan Xuân Thiện
NT105.P21.CLC.1
Sĩ số: 18
Giảng viên:
Trần Văn Như Ý
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
IT002.P21.VB2
Sĩ số: 28
Giảng viên:
Nguyễn Trịnh Đông
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IT012.P21.KHTN.1
Sĩ số: 32
Giảng viên:
Hồ Ngọc Diễm
DS102.P21.2
Sĩ số: 34
Giảng viên:
Nguyễn Hiếu Nghĩa
IE103.P22.2
Sĩ số: 30
Giảng viên:
Nguyễn Thành Luân
NT208.P21.ANTT.2
Sĩ số: 31
Giảng viên:
Nghi Hoàng Khoa
IT005.P21.VB2
Sĩ số: 27
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
IT002.P21.VB2
Sĩ số: 28
Giảng viên:
Nguyễn Trịnh Đông
IT005.P21.VB2
Sĩ số: 27
B2.10 (PM)
Sức chứa : 40
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IT002.P22.2
Sĩ số: 37
Giảng viên:
Nguyễn Ngọc Quí
IT002.P210.2
Sĩ số: 40
Giảng viên:
Lưu Đức Tuấn
IT002.P214.2
Sĩ số: 39
Giảng viên:
Nguyễn Ngọc Quí
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IT002.P21.2
Sĩ số: 40
Giảng viên:
Đặng Việt Dũng
IT007.P23.2
Sĩ số: 40
Giảng viên:
Thân Thế Tùng
IT002.P213.2
Sĩ số: 40
Giảng viên:
Trần Thị Hồng Yến
NT132.P22.2
Sĩ số: 29
Giảng viên:
Bùi Thanh Bình
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B2.12 (PM)
Sức chứa : 40
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IT002.P22.CNVN.2
Sĩ số: 32
Giảng viên:
Phạm Thế Sơn
IT003.P216.2
Sĩ số: 38
Giảng viên:
Hồ Thị Minh Phượng
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IT003.P25.2
Sĩ số: 35
Giảng viên:
Phạm Nguyễn Trường An
IT002.P211.2
Sĩ số: 40
Giảng viên:
Lê Thanh Trọng
IT002.P215.2
Sĩ số: 40
Giảng viên:
Huỳnh Minh Đức
NT534.P21.ANTN.1
Sĩ số: 19
Giảng viên:
Đỗ Thị Phương Uyên
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B2.14 (PM)
Sức chứa : 120
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Dự kiến - Thư viện mượn phòng
TV mượn phòng
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B2.16 (PM)
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IS210.P21.2
Sĩ số: 48
Giảng viên:
Phạm Nguyễn Thanh Bình
IT002.P28.2
Sĩ số: 41
Giảng viên:
Nguyễn Hữu Lợi
DS200.P21.2
Sĩ số: 43
Giảng viên:
Nguyễn Hiếu Nghĩa
Nguyễn Thị Hoàng Anh
IT003.P213.2
Sĩ số: 40
Giảng viên:
Lê Trần Trọng Khiêm
CS4343.P21.CTTT.1
Sĩ số: 40
Giảng viên:
Huỳnh Thiện Ý
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
NT533.P21.2
Sĩ số: 41
Giảng viên:
Lê Anh Tuấn
IS216.P22.2
Sĩ số: 42
Giảng viên:
Vũ Minh Sang
IT003.P28.2
Sĩ số: 40
Giảng viên:
Trần Đình Khang
IT003.P212.2
Sĩ số: 40
Giảng viên:
Trần Đình Khang
IT003.P217.2
Sĩ số: 40
Giảng viên:
Lê Trần Trọng Khiêm
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B2.18 (PM)
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IT002.P26.2
Sĩ số: 40
Giảng viên:
Trần Anh Dũng
IT005.P24.2
Sĩ số: 37
Giảng viên:
Bùi Thị Thanh Bình
NT105.P23.1
Sĩ số: 44
Giảng viên:
Trần Văn Như Ý
Nguyễn Huỳnh Quốc Việt
IS210.P22.2
Sĩ số: 47
Giảng viên:
Đỗ Thị Minh Phụng
Khoa KTMT mượn phòng
Sĩ số: 50
Khoa KTMT mượn phòng
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
PH002.P21.2
Sĩ số: 42
Giảng viên:
Nguyễn Hoài Nhân
IT002.P27.2
Sĩ số: 41
Giảng viên:
Quan Chí Khánh An
NT219.P21.ANTT.2
Sĩ số: 43
Giảng viên:
Nguyễn Ngọc Tự
NT208.P24.1
Sĩ số: 42
Giảng viên:
Nghi Hoàng Khoa
EC402.P21.1
Sĩ số: 50
Giảng viên:
Lý Đoàn Duy Khánh
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B2.20 (PM)
Sức chứa : 60
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Dự kiến - Khoa KTMT mượn phòng
Khoa KTMT mượn phòng
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
NT219.P22.ANTT.2
Sĩ số: 44
Giảng viên:
Đỗ Thị Phương Uyên
IT002.P22.TTNT.1
Sĩ số: 44
Giảng viên:
Phạm Nguyễn Trường An
IT003.P215.2
Sĩ số: 41
Giảng viên:
Phan Minh Quân
IT002.P217.2
Sĩ số: 41
Giảng viên:
Quan Chí Khánh An
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B2.22 (PM)
Sức chứa : 60
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
NT105.P22.1
Sĩ số: 55
Giảng viên:
Nguyễn Huỳnh Quốc Việt
Nguyễn Phước Bảo Long
IT005.P22.2
Sĩ số: 46
Giảng viên:
Nguyễn Xuân Hà
NT105.P21.1
Sĩ số: 55
Giảng viên:
Trần Văn Như Ý
Dự kiến - Khoa KTMT mượn phòng
Khoa KTMT mượn phòng
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IS207.P21.2
Sĩ số: 45
Giảng viên:
Trình Trọng Tín
CE126.P21.2
Sĩ số: 54
Giảng viên:
Trần Quang Nguyên
IT005.P25.2
Sĩ số: 41
Giảng viên:
Văn Thiên Luân
IS207.P22.2
Sĩ số: 40
Giảng viên:
Mai Xuân Hùng
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B3.02 (PM)
Sức chứa : 40
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IS201.P21.2
Sĩ số: 22
Giảng viên:
Đỗ Thị Minh Phụng
CE213.P22.2
Sĩ số: 36
Giảng viên:
Trần Thị Điểm
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IT003.P23.2
Sĩ số: 39
Giảng viên:
Lê Trần Trọng Khiêm
IT003.P21.CTTN.2
Sĩ số: 29
Giảng viên:
Trần Đình Khang
IT007.P25.2
Sĩ số: 31
Giảng viên:
Nguyễn Duy Xuân Bách
CE320.P21.2
Sĩ số: 17
Giảng viên:
Nguyễn Duy Xuân Bách
IT005.P21.CTTN.2
Sĩ số: 29
Giảng viên:
Ngô Khánh Khoa
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B3.04 (PM)
Sức chứa : 40
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
MSIS3303.P22.CTTT.1
Sĩ số: 28
Giảng viên:
Dương Phi Long
CS4153.P22.CTTT.1
Sĩ số: 35
Giảng viên:
Trần Vĩnh Khiêm
MSIS3033.P22.CTTT.1
Sĩ số: 28
Giảng viên:
Huỳnh Đức Huy
CE103.P24.2
Sĩ số: 35
Giảng viên:
Trần Ngọc Đức
IE105.P22.1 - HÌNH THỨC 2
Giảng viên: Phạm Nhật Duy
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
MSIS4013.P22.CTTT.1
Sĩ số: 28
Giảng viên:
Nguyễn Thị Kim Phụng
MSIS4263.P22.CTTT.1
Sĩ số: 36
Giảng viên:
Nguyễn Thị Kim Phụng
CE103.P21.2
Sĩ số: 38
Giảng viên:
Thân Thế Tùng
NT532.P21.CTTT.1
Sĩ số: 34
Giảng viên:
Phan Trung Phát
IT003.P22.CNVN.2
Sĩ số: 32
Giảng viên:
Trần Doãn Thuyên
IT012.P23.2
Sĩ số: 25
Giảng viên:
Trương Văn Cương
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B3.06 (PM)
Sức chứa : 40
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IT002.P24.2
Sĩ số: 40
Giảng viên:
Nguyễn Hữu Lợi
IT003.P26.2
Sĩ số: 31
Giảng viên:
Phan Minh Quân
IT002.P212.2
Sĩ số: 40
Giảng viên:
Nguyễn Ngọc Quí
IT002.P216.2
Sĩ số: 40
Giảng viên:
Nguyễn Hữu Lợi
MKTG5883.P22.CTTT.1
Sĩ số: 33
Giảng viên:
Phạm Nguyễn Thanh Bình
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IT002.P23.2
Sĩ số: 40
Giảng viên:
Nguyễn Hữu Lợi
CE340.P21.2
Sĩ số: 25
Giảng viên:
Nguyễn Thanh Thiện
ACCT5123.P22.CTTT.1
Sĩ số: 32
Giảng viên:
Lê Võ Đình Kha
CE103.P23.2
Sĩ số: 37
Giảng viên:
Đoàn Duy
IT002.P219.2
Sĩ số: 40
Giảng viên:
Đặng Việt Dũng
IT002.P221.2
Sĩ số: 41
Giảng viên:
Đặng Việt Dũng
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B3.08 (PM)
Sức chứa : 40
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IT007.P22.2
Sĩ số: 40
Giảng viên:
Trần Hoàng Lộc
CE103.P22.2
Sĩ số: 30
Giảng viên:
Trần Ngọc Đức
NT101.P21.2
Sĩ số: 34
Giảng viên:
Nguyễn Xuân Hà
STAT4033.P22.CTTT.1
Sĩ số: 32
Giảng viên:
Nguyễn Minh Trí
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
ACCT5123.P24.CTTT.1
Sĩ số: 33
Giảng viên:
Lê Võ Đình Kha
NT532.P21.2
Sĩ số: 38
Giảng viên:
Trần Văn Như Ý
MSIS3033.P24.CTTT.1
Sĩ số: 31
Giảng viên:
Huỳnh Đức Huy
IT007.P29.2
Sĩ số: 40
Giảng viên:
Phạm Quốc Hùng
IT012.P25.2
Sĩ số: 22
Giảng viên:
Tạ Trí Đức
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B3.10
Sức chứa : 80
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
SE358.P21
Sĩ số: 20
Giảng viên:
Nguyễn Thị Thanh Trúc
NT548.P21
Sĩ số: 75
Giảng viên:
Lê Anh Tuấn
SE101.P23
Sĩ số: 77
Giảng viên:
Nguyễn Công Hoan
SE114.P21
Sĩ số: 76
Giảng viên:
Quan Chí Khánh An
SE109.P21
Sĩ số: 67
Giảng viên:
Nguyễn Thị Thanh Trúc
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
SE358.P21.1(HT2)
Sĩ số: 20
Giảng viên: Nguyễn Thị Thanh Trúc
Đoàn khoa CNPM
Sĩ số: 70
Tổ chức Đại hội chi hội khóa 18 khoa CNPM
Đoàn khoa CNPM
Sĩ số: 70
Tổ chức đại hội chi hội khoa CNPM KHÓA 18
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
ĐK KH-KTTT
Sĩ số: 50
Tổ chức Họp liên tịch Đoàn khoa - Chi đoàn về việc thống nhất nhân sự cho kiện toàn Đoàn khoa.
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
ĐK MMT-TT
Sĩ số: 70
Seminar nội bộ
ĐK MMT-TT
Sĩ số: 50
Họp Ban Chấp hành Đoàn khoa Mở rộng
LCH HTTT
Sĩ số: 80
Đại hội Chi hội TMĐT2024.1
Sau 17h
ĐK KH-KTTT
Sĩ số: 50
Tổ chức Họp liên tịch Đoàn khoa - Chi đoàn về việc thống nhất nhân sự cho kiện toàn Đoàn khoa.
B3.12
Sức chứa : 80
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
SE101.P21
Sĩ số: 43
Giảng viên:
Nguyễn Công Hoan
SE101.P22
Sĩ số: 79
Giảng viên:
Nguyễn Công Hoan
SE332.P21
Sĩ số: 78
Giảng viên:
Trần Thị Hồng Yến
SE356.P22
Sĩ số: 79
Giảng viên:
Lê Văn Tuấn
SE330.P21
Sĩ số: 77
Giảng viên:
Lê Thanh Trọng
SE102.P21
Sĩ số: 80
Giảng viên:
Đinh Nguyễn Anh Dũng
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
LCH HTTT
Sĩ số: 60
Đại hội Chi hội HTTT2024.3
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
SE102.P22
Sĩ số: 30
Giảng viên:
Huỳnh Hồ Thị Mộng Trinh
SE334.P21
Sĩ số: 77
Giảng viên:
Nguyễn Duy Khánh
SE401.P21
Sĩ số: 75
Giảng viên:
Lê Thanh Trọng
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
SE102.P22.1(HT2)
Sĩ số: 30
Giảng viên: Huỳnh Hồ Thị Mộng Trinh
11h-13h
LCH HTTT`
Sĩ số: 60
Đại hội Chi hội HTTT2024.3
Sau 17h
B3.14
Sức chứa : 140
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
MA004.P26
Sĩ số: 71
Giảng viên:
Lê Huỳnh Mỹ Vân
MA004.P210
Sĩ số: 71
Giảng viên:
Lê Huỳnh Mỹ Vân
MA004.P214
Sĩ số: 70
Giảng viên:
Cao Thanh Tình
MA004.P218
Sĩ số: 70
Giảng viên:
Hà Mạnh Linh
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
SE104.P21
Sĩ số: 101
Giảng viên:
Đỗ Thị Thanh Tuyền
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
SE113.P21.CNCL
Sĩ số: 101
Giảng viên:
Hirohisa Aman
Phạm Nhật Duy
IE105.P21
Sĩ số: 51
Giảng viên:
Nguyễn Tấn Cầm
SS004.P23
Sĩ số: 99
Giảng viên:
Lê Thanh Trọng
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B3.16
Sức chứa : 90
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
MA005.P21
Sĩ số: 68
Giảng viên:
Dương Ngọc Hảo
IT007.P23
Sĩ số: 81
Giảng viên:
Trần Hoàng Lộc
IT007.P25
Sĩ số: 62
Giảng viên:
Nguyễn Duy Xuân Bách
IT007.P28
Sĩ số: 80
Giảng viên:
Phan Đình Duy
IT007.P29
Sĩ số: 81
Giảng viên:
Phạm Quốc Hùng
SE401.P21.PMCL
Sĩ số: 14
Giảng viên:
Trần Anh Dũng
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
MA005.P22
Sĩ số: 69
Giảng viên:
Nguyễn Ngọc Ái Vân
IT007.P21.CNVN
Sĩ số: 76
Giảng viên:
Lê Hoài Nghĩa
IT007.P26
Sĩ số: 78
Giảng viên:
Nguyễn Hữu Lượng
IT006.P24
Sĩ số: 78
Giảng viên:
Ngô Hiếu Trường
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B3.18
Sức chứa : 90
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IS207.P21
Sĩ số: 87
Giảng viên:
Trình Trọng Tín
MA005.P24
Sĩ số: 70
Giảng viên:
Phùng Minh Đức
IT006.P23
Sĩ số: 79
Giảng viên:
Nguyễn Hoài Nhân
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
NT118.P21
Sĩ số: 68
Giảng viên:
Trần Mạnh Hùng
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
SS004.P24
Sĩ số: 85
Giảng viên:
Nguyễn Nhật Bằng
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
ĐK KH-KTTT
Sĩ số: 50
Tổ chức Họp liên tịch Đoàn khoa - Chi đoàn giao ban tháng 3/2025 chuẩn bị cho các công tác hướng đến Tháng Thanh niên.
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IT007.P22
Sĩ số: 81
Giảng viên:
Trần Hoàng Lộc
MA005.P25
Sĩ số: 70
Giảng viên:
Nguyễn Minh Tùng
IT006.P22
Sĩ số: 64
Giảng viên:
Phan Đình Duy
IT012.P22
Sĩ số: 83
Giảng viên:
Trần Văn Quang
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
ĐK KH-KTTT
Sĩ số: 50
Tổ chức Họp liên tịch Đoàn khoa - Chi đoàn giao ban tháng 3/2025 chuẩn bị cho các công tác hướng đến Tháng Thanh niên.
Sau 17h
B3.20
Sức chứa : 100
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
PH002.P21
Sĩ số: 85
Giảng viên:
Nguyễn Hoài Nhân
DS108.P21
Sĩ số: 83
Giảng viên:
Nguyễn Gia Tuấn Anh
MA005.P28
Sĩ số: 70
Giảng viên:
Nguyễn Chiến Thắng
IT012.P24
Sĩ số: 79
Giảng viên:
Ngô Hiếu Trường
IT012.P21
Sĩ số: 81
Giảng viên:
Ngô Hiếu Trường
IT012.P23
Sĩ số: 48
Giảng viên:
Trương Văn Cương
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
PH002.P22
Sĩ số: 85
Giảng viên:
Trương Văn Cương
PH002.P23
Sĩ số: 84
Giảng viên:
Tạ Trí Đức
MA005.P29
Sĩ số: 71
Giảng viên:
Phan Hoàng Chương
IT007.P210
Sĩ số: 80
Giảng viên:
Lê Hoài Nghĩa
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B3.22
Sức chứa : 100
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IT003.P21
Sĩ số: 79
Giảng viên:
Huỳnh Thị Thanh Thương
IT003.P25
Sĩ số: 72
Giảng viên:
Phạm Nguyễn Trường An
IT003.P28
Sĩ số: 80
Giảng viên:
Nguyễn Thị Quý
IT003.P212
Sĩ số: 81
Giảng viên:
Mai Tiến Dũng
IT003.P217
Sĩ số: 81
Giảng viên:
Dương Việt Hằng
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IT003.P22
Sĩ số: 81
Giảng viên:
Nguyễn Thị Ngọc Diễm
IT003.P26
Sĩ số: 62
Giảng viên:
Nguyễn Thị Quý
IT003.P29
Sĩ số: 82
Giảng viên:
Nguyễn Bích Vân
IT003.P213
Sĩ số: 80
Giảng viên:
Nguyễn Trọng Chỉnh
TLH025.P23
Sĩ số: 93
Giảng viên:
Phạm Thị Mai Trang
IT003.P21 - Học bù
Sĩ số: 79
Giảng viên: Huỳnh Thị Thanh Thương
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B4.02 (PM)
Sức chứa : 40
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IS201.P23.2
Sĩ số: 40
Giảng viên:
Phan Nguyễn Thụy An
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
NT531.P21.2
Sĩ số: 40
Giảng viên:
Đặng Lê Bảo Chương
IE303.P22.2
Sĩ số: 28
Giảng viên:
Nguyễn Hiếu Nghĩa
CE213.P21.2
Sĩ số: 34
Giảng viên:
Hồ Ngọc Diễm
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B4.04 (PM)
Sức chứa : 40
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IT007.P26.2
Sĩ số: 40
Giảng viên:
Nguyễn Hữu Lượng
IT002.P218.2
Sĩ số: 40
Giảng viên:
Quan Chí Khánh An
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IE213.P21.2
Sĩ số: 25
Giảng viên:
Võ Tấn Khoa
IS220.P21.2
Sĩ số: 23
Giảng viên:
Vũ Minh Sang
IE108.P21.CNVN.2
Sĩ số: 21
Giảng viên:
Phạm Nhật Duy
CE232.P21.2
Sĩ số: 37
Giảng viên:
Đoàn Duy
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B4.06 (PM)
Sức chứa : 40
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
CSBU202.P21.KHBC.1
Sĩ số: 23
Giảng viên:
Đinh Nguyễn Anh Dũng
NT208.P22.ANTT.2
Sĩ số: 34
Giảng viên:
Nguyễn Bùi Kim Ngân
NT334.P21.ANTT.2
Sĩ số: 25
Giảng viên:
Đoàn Minh Trung
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
NT219.P21.ANTN.1
Sĩ số: 31
Giảng viên:
Nguyễn Ngọc Tự
NT230.P21.ANTT.2
Sĩ số: 40
Giảng viên:
Trương Thị Hoàng Hảo
NT230.P22.ANTT.2
Sĩ số: 32
Giảng viên:
Ngô Đức Hoàng Sơn
NT204.P22.ANTT.2
Sĩ số: 31
Giảng viên:
Đỗ Hoàng Hiển
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B4.08 (PM)
Sức chứa : 40
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
NT106.P21.ANTT.2
Sĩ số: 37
Giảng viên:
Tô Trọng Nghĩa
NT534.P21.ANTT.2
Sĩ số: 33
Giảng viên:
Đỗ Thị Phương Uyên
NT208.P23.ANTT.2
Sĩ số: 32
Giảng viên:
Nguyễn Bùi Kim Ngân
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
CSBU104.P21.KHBC.1
Sĩ số: 20
Giảng viên:
Hồ Long Vân
CSBU106.P21.KHBC.1
Sĩ số: 24
Giảng viên:
Huỳnh Thiện Ý
CSBU105.P21.KHBC.1
Sĩ số: 24
Giảng viên:
Nguyễn Khánh Thuật
NT334.P21.ANTN.1
Sĩ số: 21
Giảng viên:
Đoàn Minh Trung
NT522.P21.ANTT.2
Sĩ số: 34
Giảng viên:
Nguyễn Hữu Quyền
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B4.10
Sức chứa : 72
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
NT132.P23
Sĩ số: 60
Giảng viên:
Trần Thị Dung
Văn Thiên Luân
SE405.P21
Sĩ số: 41
Giảng viên:
Nguyễn Tấn Toàn
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Đoàn khoa Công nghệ Phần mềm
Sĩ số: 70
Tổ chức họp Liên chi hội
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
NT538.P21
Sĩ số: 51
Giảng viên:
Lê Kim Hùng
NT113.P21
Sĩ số: 68
Giảng viên:
Trần Thị Dung
NT208.P21.ANTT
Sĩ số: 65
Giảng viên:
Nghi Hoàng Khoa
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
NT105.P22
Sĩ số: 55
Giảng viên:
Nguyễn Huỳnh Quốc Việt
NT208.P22.ANTT
Sĩ số: 69
Giảng viên:
Trần Tuấn Dũng
NT105.P23
Sĩ số: 44
Giảng viên:
Thái Huy Tân
NT105.P24
Sĩ số: 56
Giảng viên:
Nguyễn Huỳnh Quốc Việt
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B4.12
Sức chứa : 72
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
CS112.P21
Sĩ số: 69
Giảng viên:
Huỳnh Thị Thanh Thương
CS112.P23
Sĩ số: 70
Giảng viên:
Nguyễn Thanh Sơn
CS221.P21
Sĩ số: 70
Giảng viên:
Nguyễn Trọng Chỉnh
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
DS102.P21
Sĩ số: 71
Giảng viên:
Nguyễn Lưu Thùy Ngân
Dương Ngọc Hảo
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
CLB Open English
Sĩ số: 50
Tranh luận bằng tiếng Anh cho các thành viên câu lạc bộ.
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
CS112.P22
Sĩ số: 70
Giảng viên:
Huỳnh Thị Thanh Thương
CS112.P24
Sĩ số: 41
Giảng viên:
Nguyễn Thanh Sơn
CS221.P22
Sĩ số: 68
Giảng viên:
Nguyễn Trọng Chỉnh
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
CLB Open English
Sĩ số: 50
Tranh luận bằng tiếng Anh cho các thành viên câu lạc bộ.
Sau 17h
B4.14
Sức chứa : 160
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
SS006.P21
Sĩ số: 148
Giảng viên:
Nguyễn Lê Mỹ Kim
SS010.P21
Sĩ số: 154
Giảng viên:
Nguyễn Thị Thảo
SS010.P23
Sĩ số: 146
Giảng viên:
Trịnh Thị Phượng
SS008.P25
Sĩ số: 149
Giảng viên:
Trương Thị Thanh Thùy
SS008.P21
Sĩ số: 150
Giảng viên:
Hà Thị Việt Thúy
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
SS006.P22
Sĩ số: 150
Giảng viên:
Nguyễn Lê Mỹ Kim
SS010.P22
Sĩ số: 150
Giảng viên:
Nguyễn Thị Thảo
SS010.P24
Sĩ số: 146
Giảng viên:
Trịnh Thị Phượng
SS008.P26
Sĩ số: 150
Giảng viên:
Trương Thị Thanh Thùy
SS008.P22
Sĩ số: 145
Giảng viên:
Hà Thị Việt Thúy
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
SS006.P23
Sĩ số: 151
Giảng viên:
Phạm Thị Thảo Xuyên
SS006.P24
Sĩ số: 149
Giảng viên:
Nguyễn Viết Sơn
SS006.P25
Sĩ số: 151
Giảng viên:
Nguyễn Viết Sơn
SS010.P25
Sĩ số: 148
Giảng viên:
Đào Duy Tùng
SS008.P23
Sĩ số: 148
Giảng viên:
Trương Thị Thanh Thùy
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
SS010.P26
Sĩ số: 137
Giảng viên:
Đào Duy Tùng
SS008.P24
Sĩ số: 145
Giảng viên:
Trương Thị Thanh Thùy
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B4.16
Sức chứa : 90
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
SE346.P21
Sĩ số: 78
Giảng viên:
Nguyễn Tấn Toàn
IT010.P21
Sĩ số: 66
Giảng viên:
Trương Văn Cương
MA005.P212
Sĩ số: 71
Giảng viên:
Nguyễn Văn Hợi
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
NT522.P21.ANTT
Sĩ số: 69
Giảng viên:
Phan Thế Duy
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
SE346.P21.1(HT2)
Sĩ số: 78
Giảng viên: Nguyễn Tấn Toàn
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
MA005.P213
Sĩ số: 76
Giảng viên:
Phan Hoàng Chương
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B4.18
Sức chứa : 90
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IT006.P21
Sĩ số: 33
Giảng viên:
Trương Văn Cương
MA004.P222
Sĩ số: 69
Giảng viên:
Lê Hoàng Tuấn
IT002.P22.TTNT
Sĩ số: 44
Giảng viên:
Phạm Nguyễn Trường An
MA005.P214
Sĩ số: 69
Giảng viên:
Nguyễn Minh Trí
MA005.P218
Sĩ số: 76
Giảng viên:
Phùng Minh Đức
MA004.P221
Sĩ số: 75
Giảng viên:
Nguyễn Văn Hợi
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
NT219.P21.ANTT
Sĩ số: 82
Giảng viên:
Nguyễn Ngọc Tự
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
CS313.P22
Sĩ số: 55
Giảng viên:
Nguyễn Thị Anh Thư
MA005.P215
Sĩ số: 70
Giảng viên:
Phùng Minh Đức
MA005.P216
Sĩ số: 70
Giảng viên:
Mai Thành Long
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
CNTT2023
Sĩ số: 100
Đại hội Chi hội
Sau 17h
B4.20
Sức chứa : 100
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
TLH025.P22
Sĩ số: 99
Giảng viên:
Phạm Thị Mai Trang
MM003.P23
Sĩ số: 29
Giảng viên:
Dương Nguyễn Phương Nam
SE114.P22
Sĩ số: 76
Giảng viên:
Huỳnh Hồ Thị Mộng Trinh
MA004.P215 - Học bù
Sĩ số: 76
Giảng viên: Hà Mạnh Linh
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
SE114.P22.1(HT2)
Sĩ số: 78
Giảng viên: Nguyễn Tấn Toàn
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
DS200.P21
Sĩ số: 90
Giảng viên:
Đỗ Trọng Hợp
Nguyễn Thị Hoàng Anh
MM214.P21
Sĩ số: 49
Giảng viên:
Dương Nguyễn Phương Nam
MM003.P22
Sĩ số: 40
Giảng viên:
Dương Nguyễn Phương Nam
MA004.P215
Sĩ số: 76
Giảng viên:
Lê Hoàng Tuấn
SE330.P22
Sĩ số: 90
Giảng viên:
Huỳnh Minh Đức
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B4.22
Sức chứa : 100
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
MA005.P23
Sĩ số: 70
Giảng viên:
Phan Hoàng Chương
IT005.P21
Sĩ số: 88
Giảng viên:
Tô Nguyễn Nhật Quang
IT006.P25
Sĩ số: 67
Giảng viên:
Phan Đình Duy
PH002.P24
Sĩ số: 85
Giảng viên:
Trần Văn Quang
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
SS004.P26
Sĩ số: 100
Giảng viên:
Lê Thị Phương
SS004.P28
Sĩ số: 95
Giảng viên:
Trịnh Thị Mỹ Hiền
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
MA005.P217
Sĩ số: 70
Giảng viên:
Phan Hoàng Chương
SE104.P25
Sĩ số: 92
Giảng viên:
Nguyễn Tấn Trần Minh Khang
Quan Chí Khánh An
IS208.P21
Sĩ số: 97
Giảng viên:
Tạ Việt Phương
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
SE104.P22
Sĩ số: 100
Giảng viên:
Đỗ Thị Thanh Tuyền
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B5.02 (PM)
Sức chứa : 64
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IT003.P22.2
Sĩ số: 41
Giảng viên:
Nguyễn Thị Ngọc Diễm
IT003.P214.2
Sĩ số: 41
Giảng viên:
Nguyễn Thị Ngọc Diễm
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IT003.P21.2
Sĩ số: 40
Giảng viên:
Huỳnh Thị Thanh Thương
IT002.P25.2
Sĩ số: 41
Giảng viên:
Nguyễn Hữu Lợi
IT003.P210.2
Sĩ số: 39
Giảng viên:
Huỳnh Thị Thanh Thương
IE212.P22.2
Sĩ số: 27
Giảng viên:
Trần Quốc Khánh
IS216.P23.2
Sĩ số: 39
Giảng viên:
Tạ Việt Phương
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B5.04 (PM)
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
PH002.P22.2
Sĩ số: 42
Giảng viên:
Nguyễn Thành Nhân
NT106.P22.ANTT.2
Sĩ số: 44
Giảng viên:
Tô Trọng Nghĩa
DS108.P21.2
Sĩ số: 40
Giảng viên:
Trần Quốc Khánh
IS208.P22.2
Sĩ số: 45
Giảng viên:
Văn Đức Sơn Hà
IT012.P22.2
Sĩ số: 41
Giảng viên:
Trần Văn Quang
IS211.P21.2
Sĩ số: 40
Giảng viên:
Nguyễn Minh Nhựt
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IS405.P21.2
Sĩ số: 38
Giảng viên:
Nguyễn Hồ Duy Trí
IT005.P21.2
Sĩ số: 42
Giảng viên:
Phan Trung Phát
IT007.P28.2
Sĩ số: 40
Giảng viên:
Phan Đình Duy
IS211.P22.2
Sĩ số: 35
Giảng viên:
Phạm Nguyễn Thanh Bình
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B5.06 (PM)
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
PH002.P23.2
Sĩ số: 42
Giảng viên:
Nguyễn Thành Nhân
IT003.P211.2
Sĩ số: 40
Giảng viên:
Trần Doãn Thuyên
IS405.P23.2
Sĩ số: 45
Giảng viên:
Nguyễn Hồ Duy Trí
IT002.P220.2
Sĩ số: 41
Giảng viên:
Nguyễn Thị Xuân Hương
IS208.P21.2
Sĩ số: 48
Giảng viên:
Tạ Việt Phương
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IT003.P27.2
Sĩ số: 40
Giảng viên:
Phan Minh Quân
IT005.P23.2
Sĩ số: 38
Giảng viên:
Nguyễn Văn Bảo
IT012.P24.2
Sĩ số: 40
Giảng viên:
Nguyễn Thành Nhân
IT012.P21.2
Sĩ số: 41
Giảng viên:
Nguyễn Thành Nhân
PH002.P24.2
Sĩ số: 42
Giảng viên:
Trần Văn Quang
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B5.10
Sức chứa : 90
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
SE356.P21
Sĩ số: 86
Giảng viên:
Nguyễn Trịnh Đông
MA005.P26
Sĩ số: 75
Giảng viên:
Nguyễn Minh Tùng
NT536.P21
Sĩ số: 78
Giảng viên:
Đỗ Thị Hương Lan
CE232.P21
Sĩ số: 70
Giảng viên:
Đoàn Duy
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
NT230.P21.ANTT
Sĩ số: 81
Giảng viên:
Phan Thế Duy
Phạm Văn Hậu
MA005.P26 - Học bù
Sĩ số: 75
Giảng viên: Nguyễn Minh Tùng
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
NT204.P21.ANTT
Sĩ số: 54
Giảng viên:
Đỗ Hoàng Hiển
Đỗ Thị Phương Uyên
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
NT106.P21.ANTT
Sĩ số: 72
Giảng viên:
Trần Hồng Nghi
MA005.P27
Sĩ số: 69
Giảng viên:
Mai Thành Long
NT105.P21
Sĩ số: 55
Giảng viên:
Nguyễn Tấn Hoàng Phước
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B5.12
Sức chứa : 90
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
CE222.P21
Sĩ số: 75
Giảng viên:
Ngô Hiếu Trường
MA005.P210
Sĩ số: 75
Giảng viên:
Nguyễn Minh Trí
CE103.P23
Sĩ số: 74
Giảng viên:
Đoàn Duy
SE400.P21
Sĩ số: 85
Giảng viên:
Lê Văn Tuấn
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
CE213.P23
Sĩ số: 74
Giảng viên:
Tạ Trí Đức
CE410.P21
Sĩ số: 35
Giảng viên:
Nguyễn Minh Sơn
MA005.P211
Sĩ số: 70
Giảng viên:
Nguyễn Chiến Thắng
CE103.P24
Sĩ số: 62
Giảng viên:
Trần Ngọc Đức
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B5.14
Sức chứa : 180
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
SS003.P21
Sĩ số: 150
Giảng viên:
Lường Thị Phượng
SS003.P23
Sĩ số: 151
Giảng viên:
Nguyễn Công Lập
SS003.P25
Sĩ số: 148
Giảng viên:
Phạm Thị Thu Hương
SS006.P26
Sĩ số: 150
Giảng viên:
Phạm Thị Thảo Xuyên
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
SS003.P22
Sĩ số: 147
Giảng viên:
Lường Thị Phượng
SS003.P24
Sĩ số: 147
Giảng viên:
Nguyễn Công Lập
SS003.P26
Sĩ số: 146
Giảng viên:
Phạm Thị Thu Hương
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
SS009.P21
Sĩ số: 149
Giảng viên:
Nguyễn Thị Bích Cần
SS009.P23
Sĩ số: 149
Giảng viên:
Đỗ Thị Ngát
SS009.P25
Sĩ số: 145
Giảng viên:
Đặng Kiều Diễm
SS006.P27
Sĩ số: 149
Giảng viên:
Lê Hoài Nam
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
SS009.P22
Sĩ số: 149
Giảng viên:
Nguyễn Thị Bích Cần
SS009.P24
Sĩ số: 146
Giảng viên:
Đỗ Thị Ngát
SS009.P26
Sĩ số: 147
Giảng viên:
Đặng Kiều Diễm
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B6.02
Sức chứa : 80
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
EC201.P21
Sĩ số: 63
Giảng viên:
Lý Đoàn Duy Khánh
NT531.P21
Sĩ số: 81
Giảng viên:
Đặng Lê Bảo Chương
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
KH&KTTT
Sĩ số: 80
Đại hội chi hội lớp KHDL2024
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B6.04
Sức chứa : 80
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IT003.P210
Sĩ số: 78
Giảng viên:
Huỳnh Thị Thanh Thương
IE106.P22.CNVN
Sĩ số: 68
Giảng viên:
Nguyễn Thành Luân
BMTL
Sĩ số: 20
BMTL tổ chức ôn tập Olympic Toán SV 2025
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
KHMT
Sĩ số: 50
Họp đại hội chi đội lớp KHMT2023.4
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
IE106.P22.CNVN.1(HT2)
Sĩ số: 68
Giảng viên: Nguyễn Thành Luân
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IE108.P21.CNVN
Sĩ số: 44
Giảng viên:
Nguyễn Tấn Cầm
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B6.06
Sức chứa : 160
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IE229.P21.CNVN
Sĩ số: 96
Giảng viên:
Takashi Ninomiya
Huỳnh Văn Tín
CS116.P21
Sĩ số: 41
Giảng viên:
Nguyễn Vinh Tiệp
BUS1125.P21
(Học ONLINE)
Sĩ số: 95
Giảng viên:
Lê Thị Hải Yến
SE104.P23
Sĩ số: 99
Giảng viên:
Nguyễn Thị Xuân Hương
TLH025.P21
Sĩ số: 90
Giảng viên:
Ngô Xuân Điệp
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IS210.P21
Sĩ số: 97
Giảng viên:
Tạ Việt Phương
NT106.P22.ANTT
Sĩ số: 90
Giảng viên:
Trần Hồng Nghi
CS431.P22
Sĩ số: 42
Giảng viên:
Nguyễn Vinh Tiệp
EC001.P22
Sĩ số: 115
Giảng viên:
Lê Nhân Mỹ
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B6.08
Sức chứa : 90
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IT003.P23
Sĩ số: 79
Giảng viên:
Cáp Phạm Đình Thăng
IT003.P27
Sĩ số: 79
Giảng viên:
Cáp Phạm Đình Thăng
IT003.P215
Sĩ số: 80
Giảng viên:
Dương Việt Hằng
IS207.P22
Sĩ số: 82
Giảng viên:
Mai Xuân Hùng
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
NT533.P21
Sĩ số: 83
Giảng viên:
Bùi Thanh Bình
NT532.P21
Sĩ số: 77
Giảng viên:
Lê Minh Khánh Hội
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IT003.P214
Sĩ số: 80
Giảng viên:
Nguyễn Thị Ngọc Diễm
IT003.P211
Sĩ số: 80
Giảng viên:
Ngô Tuấn Kiệt
IT003.P216
Sĩ số: 78
Giảng viên:
Ngô Tuấn Kiệt
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B6.10
Sức chứa : 90
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IT005.P23
Sĩ số: 79
Giảng viên:
Đỗ Thị Hương Lan
IT005.P25
Sĩ số: 87
Giảng viên:
Trần Thị Dung
IE403.P21
Sĩ số: 79
Giảng viên:
Nguyễn Văn Kiệt
Huỳnh Văn Tín
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IE303.P22
Sĩ số: 59
Giảng viên:
Nguyễn Thành Luân
IT005.P22
Sĩ số: 90
Giảng viên:
Nguyễn Khánh Thuật
IT005.P24
Sĩ số: 79
Giảng viên:
Lê Kim Hùng
CS117.P22
Sĩ số: 81
Giảng viên:
Ngô Đức Thành
DS107.P21
Sĩ số: 70
Giảng viên:
Nguyễn Văn Kiệt
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B6.12
Sức chứa : 180
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
SS007.P21
Sĩ số: 151
Giảng viên:
Nguyễn Thị Chuẩn
SS007.P23
Sĩ số: 148
Giảng viên:
Trịnh Thị Thanh
SS007.P25
Sĩ số: 147
Giảng viên:
Lâm Ngọc Linh
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
SS007.P22
Sĩ số: 144
Giảng viên:
Nguyễn Thị Chuẩn
EC001.P21
Sĩ số: 113
Giảng viên:
Lê Nhân Mỹ
SS007.P24
Sĩ số: 148
Giảng viên:
Trịnh Thị Thanh
SS007.P26
Sĩ số: 146
Giảng viên:
Lâm Ngọc Linh
SS007.P22 - Học bù
Sĩ số: 144
Giảng viên: Nguyễn Thị Chuẩn
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B7.02
Sức chứa : 160
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Đội CTXH UIT
Sĩ số: 100
Cast Văn nghệ Sinh nhật Đội XVI
Đội CTXH UIT
Sĩ số: 100
Cast Văn nghệ Sinh nhật Đội XVI
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Đội CTXH UIT
Sĩ số: 100
Cast Văn nghệ Sinh nhật Đội XVI
Đội CTXH UIT
Sĩ số: 100
Cast Văn nghệ Sinh nhật Đội XVI
Sau 17h
B7.04
Sức chứa : 90
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IS216.P21
Sĩ số: 48
Giảng viên:
Mai Xuân Hùng
IS216.P22
Sĩ số: 85
Giảng viên:
Vũ Minh Sang
IS220.P21
Sĩ số: 55
Giảng viên:
Vũ Minh Sang
CS114.P21
Sĩ số: 75
Giảng viên:
Phạm Nguyễn Trường An
Lê Đình Duy
IS216.P23
Sĩ số: 79
Giảng viên:
Tạ Việt Phương
IS402.P21
Sĩ số: 82
Giảng viên:
Hà Lê Hoài Trung
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
EC101.P22
Sĩ số: 64
Giảng viên:
Nguyễn Thị Hạnh
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B7.06
Sức chứa : 90
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IS405.P21
Sĩ số: 83
Giảng viên:
Nguyễn Hồ Duy Trí
IS211.P21
Sĩ số: 81
Giảng viên:
Nguyễn Thị Kim Phụng
IS403.P23
Sĩ số: 80
Giảng viên:
Dương Phi Long
IS201.P22
Sĩ số: 72
Giảng viên:
Đỗ Thị Minh Phụng
IS211.P22
Sĩ số: 76
Giảng viên:
Nguyễn Thị Kim Phụng
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IS403.P21
Sĩ số: 80
Giảng viên:
Dương Phi Long
IS403.P22
Sĩ số: 62
Giảng viên:
Trần Văn Hải Triều
IS201.P23
Sĩ số: 80
Giảng viên:
Phan Nguyễn Thụy An
IS208.P22
Sĩ số: 90
Giảng viên:
Văn Đức Sơn Hà
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B7.08
Sức chứa : 220
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
ĐK MMT-TT
Sĩ số: 70
Sinh hoạt Chiến sĩ Ngọn Đuốc Xanh 2025
ĐK MMT-TT
Sĩ số: 70
Sinh hoạt Chiến sĩ Ngọn Đuốc Xanh 2025
ĐK MMT-TT
Sĩ số: 70
Sinh hoạt Chiến sĩ Ngọn Đuốc Xanh 2025
ĐK MMT-TT
Sĩ số: 70
Sinh hoạt Chiến sĩ Ngọn Đuốc Xanh 2025
ĐK MMT-TT
Sĩ số: 70
Sinh hoạt Chiến sĩ Ngọn Đuốc Xanh 2025
ĐK MMT-TT
Sĩ số: 70
Sinh hoạt Chiến sĩ Ngọn Đuốc Xanh 2025
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
ĐK MMT-TT
Sĩ số: 70
Sinh hoạt Chiến sĩ Ngọn Đuốc Xanh 2025
ĐK MMT-TT
Sĩ số: 70
Sinh hoạt Chiến sĩ Ngọn Đuốc Xanh 2025
ĐK MMT-TT
Sĩ số: 70
Sinh hoạt Chiến sĩ Ngọn Đuốc Xanh 2025
ĐK MMT-TT
Sĩ số: 70
Sinh hoạt Chiến sĩ Ngọn Đuốc Xanh 2025
ĐK MMT-TT
Sĩ số: 70
Sinh hoạt Chiến sĩ Ngọn Đuốc Xanh 2025
ĐK MMT-TT
Sĩ số: 70
Sinh hoạt Chiến sĩ Ngọn Đuốc Xanh 2025
Sau 17h
B9.02
Sức chứa : 120
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
TÒA NHÀ C
Phòng / Thứ
Tiết
Thứ 2
(10-03-2025)
Thứ 3
(11-03-2025)
Thứ 4
(12-03-2025)
Thứ 5
(13-03-2025)
Thứ 6
(14-03-2025)
Thứ 7
(15-03-2025)
Chủ nhật
(16-03-2025)
Phòng / Thứ
Tiết
Thứ 2
(10-03-2025)
Thứ 3
(11-03-2025)
Thứ 4
(12-03-2025)
Thứ 5
(13-03-2025)
Thứ 6
(14-03-2025)
Thứ 7
(15-03-2025)
Chủ nhật
(16-03-2025)
C101
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
NT131.P22
Sĩ số: 53
Giảng viên:
Lê Anh Tuấn
NT131.P21
Sĩ số: 35
Giảng viên:
Đặng Lê Bảo Chương
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
NT208.P21.ANTN
Sĩ số: 31
Giảng viên:
Trần Tuấn Dũng
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
NT131.P23
Sĩ số: 35
Giảng viên:
Nguyễn Khánh Thuật
NT131.P24
Sĩ số: 42
Giảng viên:
Lê Minh Khánh Hội
IS405.P22
Sĩ số: 23
Giảng viên:
Nguyễn Hồ Duy Tri
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
C102
Sức chứa : 30
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
C107(PM-học tiếng Nhật)
Sức chứa : 30
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
C108
Sức chứa : 64
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
MM004.P21.1
Sĩ số: 20
Giảng viên:
Đinh Thị Thanh Trúc
EC208.P22
Sĩ số: 60
Giảng viên:
Huỳnh Đức Huy
MM004.P21.3
Sĩ số: 35
Giảng viên:
Đinh Thị Thanh Trúc
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
C201
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
NT207.P21.ANTT
Sĩ số: 50
Giảng viên:
Nguyễn Văn Thiện
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
NT118.P21.CLC
Sĩ số: 22
Giảng viên:
Phan Xuân Thiện
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IS252.P21
Sĩ số: 30
Giảng viên:
Mai Xuân Hùng
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
C202
Sức chứa : 72
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
NT205.P21.ANTT
Sĩ số: 59
Giảng viên:
Nguyễn Công Danh
NT230.P22.ANTT
Sĩ số: 67
Giảng viên:
Phan Thế Duy
NT204.P22.ANTT
Sĩ số: 62
Giảng viên:
Đỗ Hoàng Hiển
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
NT113.P22
Sĩ số: 55
Giảng viên:
Bùi Thanh Bình
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
NT205.P21.ANTT.1(HT2)
Sĩ số: 59
Giảng viên: Nguyễn Công Danh
NT539.P21
Sĩ số: 33
Giảng viên:
Lê Kim Hùng
NT101.P21
Sĩ số: 68
Giảng viên:
Tô Nguyễn Nhật Quang
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
C206
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
CS106.P23
Sĩ số: 37
Giảng viên:
Lương Ngọc Hoàng
CS106.P21.KHTN
Sĩ số: 30
Giảng viên:
Lương Ngọc Hoàng
CS114.P21.KHTN
Sĩ số: 38
Giảng viên:
Võ Nguyễn Lê Duy
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
CS221.P21.KHTN
Sĩ số: 22
Giảng viên:
Nguyễn Thị Quý
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
CS114.P23 - Học bù
Sĩ số: 48
Giảng viên: Võ Nguyễn Lê Duy
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
CS112.P25
Sĩ số: 41
Giảng viên:
Nguyễn Thanh Sơn
CS114.P23
Sĩ số: 48
Giảng viên:
Võ Nguyễn Lê Duy
CS321.P21
Sĩ số: 45
Giảng viên:
Nguyễn Thị Quý
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
CS114.P23.1(HT2)
Sĩ số: 48
Giảng viên: Võ Nguyễn Lê Duy
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
C208
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
CS231.P21.KHTN
Sĩ số: 25
Giảng viên:
Mai Tiến Dũng
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
CS231.P21.KHTN.1(HT2)
Sĩ số: 25
Giảng viên: Mai Tiến Dũng
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
CS116.P21.KHTN
Sĩ số: 30
Giảng viên:
Nguyễn Vinh Tiệp
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
C210 (CLC)
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
SE400.P21.PMCL
Sĩ số: 32
Giảng viên:
Nguyễn Trịnh Đông
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
SE405.P21.PMCL
Sĩ số: 28
Giảng viên:
Nguyễn Tấn Toàn
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
C212 (CLC)
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
IE303.P21.CNCL
Sĩ số: 49
Giảng viên:
Huỳnh Văn Tín
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
CU001.P21.CNCL
Sĩ số: 49
Giảng viên:
Phan Thanh Lệ
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
C214 (CLC)
Sức chứa : 100
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
CE122.P22
Sĩ số: 65
Giảng viên:
Trần Quang Nguyên
CE122.P23
Sĩ số: 73
Giảng viên:
Trịnh Lê Huy
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
CE118.P21
Sĩ số: 65
Giảng viên:
Hồ Ngọc Diễm
CE213.P21
Sĩ số: 74
Giảng viên:
Hồ Ngọc Diễm
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
CE122.P21
Sĩ số: 74
Giảng viên:
Trịnh Lê Huy
CE122.P24
Sĩ số: 65
Giảng viên:
Nguyễn Hoài Nhân
CE213.P22
Sĩ số: 76
Giảng viên:
Trần Thị Điểm
IS405.P23
Sĩ số: 91
Giảng viên:
Nguyễn Hồ Duy Trí
IS210.P22
Sĩ số: 96
Giảng viên:
Đỗ Thị Minh Phụng
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
C216 (CLC)
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
EC214.P21
Sĩ số: 37
Giảng viên:
Nguyễn Minh Hằng
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
C218 (CLC)
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IE303.P23.CNCL
Sĩ số: 28
Giảng viên:
Phạm Thế Sơn
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
C301 (CLC)
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IS403.P24
Sĩ số: 35
Giảng viên:
Trần Văn Hải Triều
IS336.P21
Sĩ số: 44
Giảng viên:
Văn Đức Sơn Hà
EC402.P21
Sĩ số: 50
Giảng viên:
Lý Đoàn Duy Khánh
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
EC229.P22
Sĩ số: 47
Giảng viên:
Nguyễn Thị Hạnh
EC403.P21
Sĩ số: 39
Giảng viên:
Nguyễn Minh Hằng
EC403.P22
Sĩ số: 48
Giảng viên:
Nguyễn Minh Hằng
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
C302
Sức chứa : 72
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
SE104.P28
Sĩ số: 70
Giảng viên:
Đỗ Văn Tiến
CS317.P21
Sĩ số: 50
Giảng viên:
Đỗ Văn Tiến
CS105.P21
Sĩ số: 70
Giảng viên:
Cáp Phạm Đình Thăng
CS431.P21
Sĩ số: 20
Giảng viên:
Nguyễn Vinh Tiệp
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
CS331.P21
Sĩ số: 24
Giảng viên:
Lê Minh Hưng
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
SE104.P29
Sĩ số: 57
Giảng viên:
Đỗ Văn Tiến
CS331.P22
Sĩ số: 39
Giảng viên:
Lê Minh Hưng
CS317.P22
Sĩ số: 35
Giảng viên:
Đỗ Văn Tiến
CS105.P22
Sĩ số: 69
Giảng viên:
Cáp Phạm Đình Thăng
CS116.P23
Sĩ số: 67
Giảng viên:
Nguyễn Đức Vũ
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
CS116.P23.1(HT2)
Sĩ số: 67
Giảng viên: Nguyễn Đức Vũ
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
C305 (CLC)
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
CE320.P21
Sĩ số: 34
Giảng viên:
Nguyễn Duy Xuân Bách
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
CE433.P22
Sĩ số: 46
Giảng viên:
Trần Thị Điểm
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
C306 (CLC)
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
C307 (CLC)
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
C308 (CLC)
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
NT208.P24
Sĩ số: 42
Giảng viên:
Đỗ Thị Hương Lan
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
C309 (CLC)
Sức chứa : 80
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
CS419.P21
Sĩ số: 67
Giảng viên:
Nguyễn Trọng Chỉnh
CS338.P21
Sĩ số: 47
Giảng viên:
Dương Việt Hằng
CS338.P22
Sĩ số: 35
Giảng viên:
Dương Việt Hằng
CS106.P21
Sĩ số: 48
Giảng viên:
Lương Ngọc Hoàng
CS410.P21
Sĩ số: 62
Giảng viên:
Lương Ngọc Hoàng
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
CS338.P23
Sĩ số: 38
Giảng viên:
Đỗ Văn Tiến
CS117.P21
Sĩ số: 80
Giảng viên:
Ngô Đức Thành
CS313.P23
Sĩ số: 69
Giảng viên:
Võ Nguyễn Lê Duy
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
CS313.P23.1(HT2)
Sĩ số: 69
Giảng viên: Võ Nguyễn Lê Duy
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
C310 (CLC)
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
C311 (CLC)
Sức chứa : 80
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IS353.P21
Sĩ số: 77
Giảng viên:
Hà Lê Hoài Trung
EC101.P21
Sĩ số: 70
Giảng viên:
Nguyễn Thị Hạnh
EC208.P21
Sĩ số: 65
Giảng viên:
Huỳnh Đức Huy
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IS201.P21
Sĩ số: 52
Giảng viên:
Đỗ Thị Minh Phụng
IS211.P23
Sĩ số: 45
Giảng viên:
Nguyễn Hồ Duy Tri
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
C312 (CLC)
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
C313 (CLC)
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
C314 (CLC)
Sức chứa : 80
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IE204.P21
Sĩ số: 61
Giảng viên:
Võ Ngọc Tân
DS313.P21
Sĩ số: 37
Giảng viên:
Nguyễn Thành Luân
IE212.P22
Sĩ số: 62
Giảng viên:
Hà Minh Tân
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IE303.P21
Sĩ số: 30
Giảng viên:
Phạm Thế Sơn
DS304.P21
Sĩ số: 48
Giảng viên:
Đỗ Trọng Hợp
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
C315
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
C316
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
C318
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
TÒA NHÀ E
Phòng / Thứ
Tiết
Thứ 2
(10-03-2025)
Thứ 3
(11-03-2025)
Thứ 4
(12-03-2025)
Thứ 5
(13-03-2025)
Thứ 6
(14-03-2025)
Thứ 7
(15-03-2025)
Chủ nhật
(16-03-2025)
Phòng / Thứ
Tiết
Thứ 2
(10-03-2025)
Thứ 3
(11-03-2025)
Thứ 4
(12-03-2025)
Thứ 5
(13-03-2025)
Thứ 6
(14-03-2025)
Thứ 7
(15-03-2025)
Chủ nhật
(16-03-2025)
E01.01 (Phòng Họp)
Sức chứa : 40
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
VPĐB
Sĩ số: 15
Đoàn BCU đánh giá hợp tác
KTMT
Sĩ số: 30
Họp Đoàn Hội nội bộ KTMT
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Chi bộ KPB1
Sĩ số: 25
Họp Chi bộ định kỳ tháng 3
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
VPĐB
Sĩ số: 5
Đoàn BCU nghỉ ngơi giữa buổi trong ngày đánh giá
KTMT
Sĩ số: 30
Họp Đoàn Hội nội bộ - KTMT
Sau 17h
E02.3
Sức chứa : 30
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
ENG04.P21.CTTT
Sĩ số: 14
Giảng viên:
Phạm Thị Kiều Tiên
SE106.P21.CLC
Sĩ số: 2
Giảng viên:
Nguyễn Công Hoan
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
VPĐB
Sĩ số: 10
Ôn tập CSBU111.P11.KHBC GV: Nguyễn Ngọc Tự
CSBU203.P21.KHBC
Sĩ số: 22
Giảng viên:
Lê Duy Tân
VPĐB
Sĩ số: 2
Ôn tập CSBU110 GV: Nguyễn Lê Hoàng Anh
JAN08.P22.CNVN.1
Sĩ số: 25
Giảng viên:
Đào Xuân Phương
NT105.P21.CLC
Sĩ số: 18
Giảng viên:
Lê Kim Hùng
CSBU202.P21.KHBC
Sĩ số: 23
Giảng viên:
Đinh Nguyễn Anh Dũng
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
E02.4
Sức chứa : 48
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
MSIS4263.P21.CTTT
Sĩ số: 37
Giảng viên:
Đỗ Phúc
MATH3013.P21.CTTT
Sĩ số: 40
Giảng viên:
Nguyễn Ngọc Ái Vân
MSIS4013.P21.CTTT
Sĩ số: 33
Giảng viên:
Nguyễn Thanh Bình
MSIS3033.P23.CTTT
Sĩ số: 40
Giảng viên:
Trần Hưng Nghiệp
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
JAN02.P21.CNVN.1
Sĩ số: 30
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
CS5423.P21.CTTT
Sĩ số: 42
Giảng viên:
Cao Thị Nhạn
MSIS3303.P22.CTTT
Sĩ số: 28
Giảng viên:
Cao Thị Nhạn
CS4153.P22.CTTT
Sĩ số: 35
Giảng viên:
Nguyễn Thanh Bình
MATH3013.P22.CTTT.1
Sĩ số: 39
Giảng viên:
Nguyễn Văn Hợi
MSIS3033.P24.CTTT
Sĩ số: 31
Giảng viên:
Trần Hưng Nghiệp
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
E03.2
Sức chứa : 48
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
ACCT5123.P23.CTTT
Sĩ số: 39
Giảng viên:
Trần Văn Hải Triều
CS4153.P21.CTTT
Sĩ số: 35
Giảng viên:
Nguyễn Thanh Bình
STAT4033.P22.CTTT
Sĩ số: 32
Giảng viên:
Nguyễn Minh Trí
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
NT219.P21.ANTN
Sĩ số: 31
Giảng viên:
Nguyễn Ngọc Tự
NT334.P21.ANTN
Sĩ số: 21
Giảng viên:
Phạm Văn Hậu
Nghi Hoàng Khoa
JAN02.P22.CNVN.1
Sĩ số: 29
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
NT106.P21.ANTN
Sĩ số: 31
Giảng viên:
Đỗ Thị Hương Lan
NT230.P21.ANTN
Sĩ số: 27
Giảng viên:
Phạm Văn Hậu
Phan Thế Duy
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
ACCT5123.P24.CTTT
Sĩ số: 33
Giảng viên:
Trần Văn Hải Triều
MATH3013.P22.CTTT
Sĩ số: 39
Giảng viên:
Nguyễn Ngọc Ái Vân
ACCT5123.P22.CTTT
Sĩ số: 32
Giảng viên:
Trần Văn Hải Triều
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
E03.3
Sức chứa : 30
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
ENG06.P22.CTTT
Sĩ số: 28
Giảng viên:
Ngô Thị Kim Phụng
ENG06.P22.CTTT
Sĩ số: 28
Giảng viên:
Ngô Thị Kim Phụng
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
JAN02.P24.CNVN
Sĩ số: 28
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
CSBU014.P21.KHBC.1
Sĩ số: 1
Giảng viên:
Võ Nguyễn Lê Duy
JAN02.P24.CNVN.1
Sĩ số: 28
EC312.P21.CLC
Sĩ số: 6
Giảng viên:
Trình Trọng Tín
ENG06.P22.CTTT
Sĩ số: 28
Giảng viên:
Ngô Thị Kim Phụng
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
E03.4
Sức chứa : 48
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
MSIS3033.P22.CTTT
Sĩ số: 28
Giảng viên:
Trần Hưng Nghiệp
MSIS4013.P23.CTTT
Sĩ số: 41
Giảng viên:
Cao Thị Nhạn
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
PHYS1215.P21.CTTT
Sĩ số: 41
Giảng viên:
Phan Bách Thắng
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
MSIS3033.P21.CTTT
Sĩ số: 31
Giảng viên:
Trần Hưng Nghiệp
MSIS4013.P24.CTTT
Sĩ số: 40
Giảng viên:
Cao Thị Nhạn
STAT4033.P21.CTTT
Sĩ số: 39
Giảng viên:
Nguyễn Minh Trí
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
E04.1
Sức chứa : 66
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
EC335.P21
Sĩ số: 58
Giảng viên:
Hà Lê Hoài Trung
MSIS405.P22.CTTT
Sĩ số: 32
Giảng viên:
Đỗ Trọng Hợp
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
CSBU105.P21.KHBC
Sĩ số: 47
Giảng viên:
Lê Trung Quân
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IS405.P21.HTCL
Sĩ số: 16
Giảng viên:
Nguyễn Hồ Duy Tri
CS3443.P22.CTTT
Sĩ số: 40
Giảng viên:
Lâm Đức Khải
IS334.P21.HTCL
Sĩ số: 31
Giảng viên:
Trình Trọng Tín
EC335.P22
Sĩ số: 43
Giảng viên:
Hà Lê Hoài Trung
CSBU106.P21.KHBC
Sĩ số: 49
Giảng viên:
Cao Thị Nhạn
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
E04.2
Sức chứa : 48
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
MSIS3303.P21.CTTT
Sĩ số: 28
Giảng viên:
Cao Thị Nhạn
MATH2154.P22.CTTT
Sĩ số: 40
Giảng viên:
Nguyễn Văn Hợi
ACCT5123.P21.CTTT
Sĩ số: 28
Giảng viên:
Trần Văn Hải Triều
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
ENG03.P220
Sĩ số: 28
Giảng viên:
Ngô Thị Kim Phụng
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Văn phòng Đoàn Thanh niên
Sĩ số: 30
Họp Chi bộ Sinh viên 1
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
MSIS4263.P22.CTTT
Sĩ số: 36
Giảng viên:
Đỗ Phúc
MATH2154.P21.CTTT
Sĩ số: 40
Giảng viên:
Nguyễn Văn Hợi
MSIS4013.P22.CTTT
Sĩ số: 28
Giảng viên:
Nguyễn Thanh Bình
MSIS405.P21.CTTT
Sĩ số: 28
Giảng viên:
Đỗ Trọng Hợp
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Văn phòng Đoàn Thanh niên
Sĩ số: 30
Họp chi bộ Sinh viên 1
Sau 17h
E04.3
Sức chứa : 30
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
ENG04.P21.CTTT
Sĩ số: 14
Giảng viên:
Phạm Thị Kiều Tiên
VPĐB
Sĩ số: 10
Ôn tập CSBU112.P11.KHBC DV: Đinh Nguyễn Anh Dũng
VPĐB
Sĩ số: 10
Ôn tập CSBU112.P11.KHBC GV: Đinh Nguyễn Anh Dũng
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
JAN08.P21.CNVN
Sĩ số: 29
Giảng viên:
Suzuki Shin
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
ENG02.P28
Sĩ số: 30
Giảng viên:
Ngô Thị Kim Phụng
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
VPĐB
Sĩ số: 2
Ôn tập CSBU102.P11.KHBC GV: Trần Hoàng Lộc
JAN02.P22.CNVN.1
Sĩ số: 29
CSBU014.P21.KHBC
Sĩ số: 1
Giảng viên:
Võ Nguyễn Lê Duy
ENG04.P21.CTTT
Sĩ số: 14
Giảng viên:
Michael Steven Acker
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
E04.4
Sức chứa : 48
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
CS3653.P22.CTTT
Sĩ số: 32
Giảng viên:
Nguyễn Ngọc Ái Vân
CS4343.P21.CTTT
Sĩ số: 40
Giảng viên:
Đỗ Trọng Hợp
MSIS2433.P22.CTTT
Sĩ số: 36
Giảng viên:
Nguyễn Tuấn Nam
NT532.P21.CTTT
Sĩ số: 34
Giảng viên:
Lê Trung Quân
IEM4733.P21.CTTT
Sĩ số: 47
Giảng viên:
Cao Thị Nhạn
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
CS3653.P21.CTTT
Sĩ số: 40
Giảng viên:
Nguyễn Văn Hợi
MSIS2433.P21.CTTT
Sĩ số: 38
Giảng viên:
Nguyễn Tuấn Nam
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
E10.1
Sức chứa : 72
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
MKTG5883.P22.CTTT
Sĩ số: 33
Giảng viên:
Trần Hưng Nghiệp
CS3443.P21.CTTT
Sĩ số: 40
Giảng viên:
Lâm Đức Khải
NT332.P21.MMCL
Sĩ số: 18
Giảng viên:
Nguyễn Huỳnh Quốc Việt
NT132.P22
Sĩ số: 58
Giảng viên:
Bùi Thanh Bình
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
NT405.P21.MMCL
Sĩ số: 18
Giảng viên:
Tô Nguyễn Nhật Quang
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
NT132.P21.ANTN
Sĩ số: 31
Giảng viên:
Nguyễn Duy
MKTG5883.P21.CTTT
Sĩ số: 35
Giảng viên:
Huỳnh Hữu Việt
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
E11.2
Sức chứa : 32
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
JAN05.P21.CNVN
Sĩ số: 22
Giảng viên:
Dương Thị Thương
JAN05.P23.CNVN.1
Sĩ số: 20
Giảng viên:
Bùi Thị Phương Thảo
CNBU101.P21.ATBC
Sĩ số: 8
Giảng viên:
Nguyễn Ngọc Tự
JAN05.P21.CNVN.1
Sĩ số: 22
Giảng viên:
Nguyễn Thị Bảo An
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
JAN05.P21.CNVN.1
Sĩ số: 22
Giảng viên:
Nguyễn Thị Bảo An
JAN08.P21.CNVN.1
Sĩ số: 29
Giảng viên:
Phan Thanh Lệ
JAN05.P23.CNVN.1
Sĩ số: 20
Giảng viên:
Bùi Thị Phương Thảo
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
E11.4
Sức chứa : 32
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
JAN05.P22.CNVN
Sĩ số: 22
Giảng viên:
Nguyễn Thị Bảo An
JAN08.P22.CNVN
Sĩ số: 25
Giảng viên:
Hirose Umi
JAN05.P22.CNVN.1
Sĩ số: 22
Giảng viên:
Dương Thị Thương
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
JAN05.P24.CNVN
Sĩ số: 22
Giảng viên:
Trương Vận Thông
JAN08.P23.CNVN
Sĩ số: 31
Giảng viên:
Suzuki Shin
JAN05.P22.CNVN.1
Sĩ số: 22
Giảng viên:
Dương Thị Thương
JAN05.P24.CNVN.1
Sĩ số: 22
Giảng viên:
Đào Xuân Phương
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
E11.6
Sức chứa : 32
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
JAN02.P21.CNVN
Sĩ số: 30
JAN02.P23.CNVN
Sĩ số: 29
JAN08.P23.CNVN.1
Sĩ số: 31
Giảng viên:
Phan Thanh Lệ
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
JAN05.P23.CNVN
Sĩ số: 20
Giảng viên:
Dương Thị Thương
JAN02.P21.CNVN.1
Sĩ số: 30
JAN02.P23.CNVN.1
Sĩ số: 29
JAN02.P24.CNVN.1
Sĩ số: 28
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
E11.8
Sức chứa : 30
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
JAN02.P22.CNVN
Sĩ số: 29
JAN05.P24.CNVN.1
Sĩ số: 22
Giảng viên:
Đào Xuân Phương
JAN08.P24.CNVN.1
Sĩ số: 25
Giảng viên:
Đào Xuân Phương
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
JAN08.P24.CNVN
Sĩ số: 25
Giảng viên:
Hirose Umi
VPĐB
Sĩ số: 10
Ôn tập CSBU101.P11.KHBC GV Đỗ Văn Tiến
JAN02.P23.CNVN.1
Sĩ số: 29
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
HTE (Hội trường E12)
Sức chứa : 200
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Hội Sinh viên
Sĩ số: 50
Vòng 2 - Hội thi Thủ lĩnh Sinh viên 2025
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Văn phòng Đoàn Thanh niên
Sĩ số: 150
Hội nghị học tập chuyên đề Hồ Chí Minh
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Hội Sinh viên
Sĩ số: 30
Chuẩn bị Vòng 2 Hội thi Thủ lĩnh sinh viên 2025
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Hội Sinh viên
Sĩ số: 30
Vòng 2 - Hội thi Thủ lĩnh sinh viên 2025
Hội Sinh viên
Sĩ số: 100
Gặp mặt Top24 Thủ lĩnh sinh viên 2025
Sau 17h
Hội Sinh viên
Sĩ số: 30
Vòng 2 Hội thi Thủ lĩnh sinh viên 2025
SÂN - PHÒNG HỌC THỂ DỤC THỂ THAO
Phòng / Thứ
Tiết
Thứ 2
(10-03-2025)
Thứ 3
(11-03-2025)
Thứ 4
(12-03-2025)
Thứ 5
(13-03-2025)
Thứ 6
(14-03-2025)
Thứ 7
(15-03-2025)
Chủ nhật
(16-03-2025)
Phòng / Thứ
Tiết
Thứ 2
(10-03-2025)
Thứ 3
(11-03-2025)
Thứ 4
(12-03-2025)
Thứ 5
(13-03-2025)
Thứ 6
(14-03-2025)
Thứ 7
(15-03-2025)
Chủ nhật
(16-03-2025)
Phòng Bóng Bàn
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
PE231.P24
Sĩ số: 43
Giảng viên:
Huỳnh Quốc Khánh
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
PE231.P29
Sĩ số: 40
Giảng viên:
Huỳnh Quốc Khánh
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
Sân Bóng Chuyền
Sức chứa : 60
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
PE231.P22
Sĩ số: 51
Giảng viên:
Phạm Minh Triết
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
PE231.P28
Sĩ số: 48
Giảng viên:
Phạm Minh Triết
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
Sân Bóng Rổ
Sức chứa : 60
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
PE231.P23
Sĩ số: 50
Giảng viên:
Cù Văn Hoàng
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Phòng CTSV
Sĩ số: 30
Tổ chức Hội thao sinh viên UIT 2025
Phòng CTSV
Sĩ số: 30
Tổ chức Hội thao sinh viên UIT 2025
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
Phòng CTSV
Sĩ số: 30
Tổ chức Hội thao sinh viên UIT 2025
Phòng CTSV
Sĩ số: 30
Tổ chức Hội thao sinh viên UIT 2025
Sân Bóng Đá
Sức chứa : 60
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
PE231.P21
Sĩ số: 50
Giảng viên:
Bùi Hoàng Phúc
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
PE231.P27
Sĩ số: 50
Giảng viên:
Bùi Hoàng Phúc
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
Sân Cầu Lông (USSH)
Sức chứa : 70
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
Sân Pickleball
Sức chứa : 10
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
Sân Võ Thuật
Sức chứa : 60
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
PE231.P26
Sĩ số: 50
Giảng viên:
Phạm Thị Kim Liên
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
Back to top