B1.02 Sức chứa : 60 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | EC229.P21 Sĩ số: 56Giảng viên: | IT003.P21.CTTN Sĩ số: 64Giảng viên: - Nguyễn Thanh Sơn
- Lê Đình Duy
| MA004.P21.CTTN Sĩ số: 64Giảng viên: | IE103.P22 Sĩ số: 58Giảng viên: | | LCH HTTT Sĩ số: 50Đại hội Chi hội CTTT2024 | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | IE101.P21.CNVN Sĩ số: 55Giảng viên: | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | TTNT 2023 Sĩ số: 45Họp lớp xét điểm rèn luyện lớp Trí tuệ nhân tạo TTNT 2023 | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | KHMT (Lớp KHTN2024) Sĩ số: 45Họp lớp xét điểm rèn luyện lớp Khoa học Tài năng 2024 | | | MA005.P21.CTTN Sĩ số: 64Giảng viên: | Khoa KH&KTTT Sĩ số: 60Đại hội Chi hội Hội sinh viên CNNB2023.1 | LCH KTMT Sĩ số: 50Nội dung: Tập huấn lên kế hoạch nội dung, xây dựng chương trình | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | KTMT Sĩ số: 50Họp lớp định kì MTIO2023 | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | |
11h-13h | | | | | Khoa KH&KTTT Sĩ số: 60Đại hội Chi hội Hội sinh viên CNNB2023.1 | | |
Sau 17h | | | | | | | |
B1.04 Sức chứa : 60 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | IE105.P22 Sĩ số: 43Giảng viên: | | IT006.P21.ANTN Sĩ số: 34Giảng viên: | | CLB Cờ UIT Sĩ số: 50Sinh hoạt định kỳ | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | IE101.P22 Sĩ số: 57Giảng viên: | IE204.P22 Sĩ số: 49Giảng viên: | IE108.P22 Sĩ số: 44Giảng viên: | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | ATTT2024.3 Sĩ số: 52Họp lớp | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | | DS312.P21 Sĩ số: 37Giảng viên: | | | LCH HTTT Sĩ số: 60Đại hội Chi hội TMĐT2023.2 | IE402.P21 Sĩ số: 60Giảng viên: | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
B1.06 Sức chứa : 60 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | IE213.P22 Sĩ số: 57Giảng viên: | IE108.P21 Sĩ số: 59Giảng viên: | | | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | IT012.P21.KHTN Sĩ số: 32Giảng viên: | | CSBU104.P21.KHBC Sĩ số: 40Giảng viên: | MA004.P21.VB2 Sĩ số: 16Giảng viên: | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | Đoàn khoa Khoa học Máy tính Sĩ số: 30Họp Đoàn khoa | LCH KHMT Sĩ số: 50Sinh hoạt và họp Ban Tổ chức để chuẩn bị cho hoạt động chạy trạm "Thiên Nguyên Kỳ Phục" | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | IE101.P21 Sĩ số: 52Giảng viên: | EC201.P22 Sĩ số: 57Giảng viên: | | LCH HTTT Sĩ số: 60Đại hội Chi hội TMĐT2024.1 | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | |
11h-13h | | | Đoàn khoa Khoa học Máy tính Sĩ số: 30Họp Đoàn khoa | LCH KHMT Sĩ số: 50Sinh hoạt và họp Ban Tổ chức để chuẩn bị cho hoạt động chạy trạm "Thiên Nguyên Kỳ Phục" | | | |
Sau 17h | | MA004.P21.VB2 Sĩ số: 16Giảng viên: | | | | | |
B1.08 Sức chứa : 60 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | | | NT132.P24 Sĩ số: 47Giảng viên: - Nguyễn Khánh Thuật
- Văn Thiên Luân
| | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | NT405.P21 Sĩ số: 40Giảng viên: | | | NT118.P22 Sĩ số: 46Giảng viên: | NT534.P21.ANTN Sĩ số: 19Giảng viên: | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | NT535.P21 Sĩ số: 35Giảng viên: | NT121.P21 Sĩ số: 53Giảng viên: | ATTT2024.2 Sĩ số: 50Họp lớp định kỳ | KTTT Sĩ số: 60sinh hoạt đoàn | Đội CTXH UIT Sĩ số: 40Tập huấn Quản trò Gen 3 | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | | NT330.P21.ANTT Sĩ số: 29Giảng viên: | NT541.P21 Sĩ số: 48Giảng viên: | | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | |
11h-13h | | | | KTTT Sĩ số: 60sinh hoạt đoàn | Đội CTXH UIT Sĩ số: 40Tập huấn Quản trò Gen 3 | | |
Sau 17h | | | | | | | |
B1.10 Sức chứa : 70 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | MA005.P22.CNVN Sĩ số: 64Giảng viên: | CE340.P21 Sĩ số: 54Giảng viên: | IE103.P21.CNVN Sĩ số: 43Giảng viên: | | IT003.P22.CNVN Sĩ số: 65Giảng viên: | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | CNTT2024.2 Sĩ số: 67Dương Nhất Tâm - 24521566 - 0396799659 | | NT534.P21.ANTT Sĩ số: 68Giảng viên: | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | Bộ môn TMĐT, Khoa HTTT Sĩ số: 70Meeting định kỳ giữa CVHT và Lớp quản lý. | KTMT Sĩ số: 70Họp CVHT định kỳ | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | MA005.P21.CNVN Sĩ số: 64Giảng viên: | KH-KTTT Sĩ số: 60Sinh hoạt chính trị lớp CNVN2024.2 | CE103.P22 Sĩ số: 61Giảng viên: | IT003.P21.CNVN Sĩ số: 62Giảng viên: | IE106.P21.CNVN Sĩ số: 68Giảng viên: | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | CNTT2024.2 Sĩ số: 67Dương Nhất Tâm - 24521566 - 0396799659 | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
B1.12 Sức chứa : 70 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | CS231.P21 Sĩ số: 68Giảng viên: | IT003.P21.TTNT Sĩ số: 66Giảng viên: | CS116.P22 Sĩ số: 70Giảng viên: | | IT005.P21.CTTN Sĩ số: 64Giảng viên: - Phạm Văn Hậu
- Đỗ Thị Thu Hiền
| LCH KHMT Sĩ số: 50Tổ chức Hoạt động chạy trạm "Thiên Nguyên Kỳ Phục" | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | HTTT Sĩ số: 50Họp lớp TMĐT2023.2 | | | KHDL2022 Sĩ số: 60Chi đoàn KHDL2022 tổ chức Sinh hoạt Chính trị tháng 2 | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | CS231.P22 Sĩ số: 65Giảng viên: | | IT002.P22.CNVN Sĩ số: 65Giảng viên: | CE433.P21 Sĩ số: 59Giảng viên: | CS523.P21 Sĩ số: 29Giảng viên: | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | Lớp HTTT2024.3 Sĩ số: 65Họp lớp định kỳ xét điểm rèn luyện HK1, năm học 2024-2025 | MMTT2024.3 Sĩ số: 69Họp lớp xét điểm rèn luyện lớp MMTT2024.3. | | | LCH KHMT Sĩ số: 50Tổ chức Hoạt động chạy trạm "Thiên Nguyên Kỳ Phục" | |
Sau 17h | | | | | | | |
B1.14 Sức chứa : 160 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | MA004.P22 Sĩ số: 71Giảng viên: | SS004.P21 Sĩ số: 97Giảng viên: | CE126.P21 Sĩ số: 108Giảng viên: | SS004.P25 Sĩ số: 99Giảng viên: | SS004.P27 Sĩ số: 99Giảng viên: | SS006.P28 Sĩ số: 150Giảng viên: | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | MA004.P24 Sĩ số: 70Giảng viên: | MA004.P28 Sĩ số: 75Giảng viên: | MA004.P212 Sĩ số: 70Giảng viên: | MA004.P216 Sĩ số: 75Giảng viên: | MA004.P220 Sĩ số: 70Giảng viên: | SS004.P29 Sĩ số: 95Giảng viên: | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
B1.16 Sức chứa : 90 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | MA004.P21 Sĩ số: 73Giảng viên: | MA004.P25 Sĩ số: 70Giảng viên: | MA004.P223 Sĩ số: 70Giảng viên: | MA004.P225 Sĩ số: 70Giảng viên: | MA005.P219 Sĩ số: 69Giảng viên: | KHMT Sĩ số: 70Đại hội chi đoàn | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | MA004.P224 Sĩ số: 68Giảng viên: | IT004.P21 Sĩ số: 83Giảng viên: | IE103.P21 Sĩ số: 70Giảng viên: | NT334.P21.ANTT Sĩ số: 59Giảng viên: | MA004.P219 Sĩ số: 75Giảng viên: | MA005.P221 Sĩ số: 76Giảng viên: | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | HTTT2023.2 Sĩ số: 87Họp lớp định kỳ xét điểm rèn luyện HK1, năm học 2024-2025. | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
B1.18 Sức chứa : 90 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | NT132.P21 Sĩ số: 59Giảng viên: | | MA004.P29 Sĩ số: 70Giảng viên: | MA004.P213 Sĩ số: 75Giảng viên: | MA004.P217 Sĩ số: 70Giảng viên: | MA006.P21 Sĩ số: 72Giảng viên: | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | SS004.P22 Sĩ số: 89Giảng viên: | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | NT219.P22.ANTT Sĩ số: 90Giảng viên: | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | MA004.P23 Sĩ số: 71Giảng viên: | MA004.P27 Sĩ số: 71Giảng viên: | MA004.P211 Sĩ số: 74Giảng viên: | NT208.P23.ANTT Sĩ số: 63Giảng viên: | | MA005.P220 Sĩ số: 69Giảng viên: | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | Khoa MMT&TT Sĩ số: 70Họp lớp MMTT2024.1 | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
B1.20 Sức chứa : 100 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | IT002.P21 Sĩ số: 77Giảng viên: | IT002.P25 Sĩ số: 87Giảng viên: | CE103.P21 Sĩ số: 76Giảng viên: | IT002.P213 Sĩ số: 79Giảng viên: | | IT002.P221 Sĩ số: 83Giảng viên: | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | IT002.P217 Sĩ số: 81Giảng viên: | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | KTMT Sĩ số: 100KTMT 2024.3 - Họp lớp định kì | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | IT002.P22 Sĩ số: 76Giảng viên: | IT002.P26 Sĩ số: 87Giảng viên: | IT002.P210 Sĩ số: 80Giảng viên: | IT002.P214 Sĩ số: 80Giảng viên: | IT002.P218 Sĩ số: 80Giảng viên: | BMTL Sĩ số: 50BMTL tổ chức ôn tập Olympic Toán SV 2024-2025 | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | |
11h-13h | | | MMTT2023.2 Sĩ số: 70Họp lớp CVHT để xét điểm rèn luyện HKI 2024-2025 | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
B1.22 Sức chứa : 100 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | IT002.P23 Sĩ số: 79Giảng viên: | IT002.P27 Sĩ số: 84Giảng viên: | IT002.P211 Sĩ số: 79Giảng viên: | IT002.P215 Sĩ số: 80Giảng viên: | IT002.P219 Sĩ số: 79Giảng viên: | IT012.P25 Sĩ số: 51Giảng viên: | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | IT002.P24 Sĩ số: 80Giảng viên: | IT002.P28 Sĩ số: 82Giảng viên: | IT002.P212 Sĩ số: 80Giảng viên: | IT002.P216 Sĩ số: 80Giảng viên: | IT002.P220 Sĩ số: 82Giảng viên: | MA003.P21 Sĩ số: 45Giảng viên: | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
B2.02 (PM) Sức chứa : 40 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | | | | | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | | | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | | | | | | IE103.P21.VB2 Sĩ số: 15Giảng viên: | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | IE103.P21.VB2 Sĩ số: 15Giảng viên: | | | |
B2.06 (PM) Sức chứa : 40 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | | | | | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | | | IE104.P21.VB2 Sĩ số: 19Giảng viên: | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | | | | | | IE303.P21.VB2 Sĩ số: 22Giảng viên: | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | IE104.P21.VB2 Sĩ số: 19Giảng viên: | | IE303.P21.VB2 Sĩ số: 22Giảng viên: | | |
B2.08 (PM) Sức chứa : 40 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | | | | | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | | | IT002.P21.VB2 Sĩ số: 28Giảng viên: | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | | | | | | IT005.P21.VB2 Sĩ số: 27 | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | IT002.P21.VB2 Sĩ số: 28Giảng viên: | | IT005.P21.VB2 Sĩ số: 27 | | |
B2.10 (PM) Sức chứa : 40 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | | | | | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | | | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | | | | | | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
B2.12 (PM) Sức chứa : 40 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | | | | | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | | | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | | | | | | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
B2.14 (PM) Sức chứa : 120 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | | | | | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | | | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | | | | | | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
B2.16 (PM) Sức chứa : 50 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | | | | | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | | | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | | | | | | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
B2.18 (PM) Sức chứa : 50 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | | | | | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | | | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | | | | | | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
B2.20 (PM) Sức chứa : 60 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | | | | | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | | | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | | | | | | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
B2.22 (PM) Sức chứa : 60 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | | | | | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | | | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | | | | | | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
B3.02 (PM) Sức chứa : 40 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | | | | | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | | | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | | | | | | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
B3.04 (PM) Sức chứa : 40 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | | | | | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | | | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | | | | | | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
B3.06 (PM) Sức chứa : 40 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | | | | | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | | | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | | | | | | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
B3.08 (PM) Sức chứa : 40 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | | | | | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | | | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | | | | | | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
B3.10 Sức chứa : 80 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | SE358.P21 Sĩ số: 20Giảng viên: | NT548.P21 Sĩ số: 75Giảng viên: | SE101.P23 Sĩ số: 77Giảng viên: | SE114.P21 Sĩ số: 76Giảng viên: | SE109.P21 Sĩ số: 67Giảng viên: | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | SE358.P21.1(HT2) Sĩ số: 20Giảng viên: Nguyễn Thị Thanh Trúc | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | | | | CNPM Sĩ số: 70Họp lớp CVHK - Lần 1/ HK2 2024-2025 | | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | Khoa MMT&TT Sĩ số: 70Họp lớp xét ĐRL | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | |
11h-13h | | ĐK MMT-TT Sĩ số: 50Seminar nội bộ | ĐK MMT-TT Sĩ số: 50Seminar nội bộ | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
B3.12 Sức chứa : 80 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | SE101.P21 Sĩ số: 43Giảng viên: | SE101.P22 Sĩ số: 79Giảng viên: | SE332.P21 Sĩ số: 78Giảng viên: | SE356.P22 Sĩ số: 79Giảng viên: | SE330.P21 Sĩ số: 77Giảng viên: | SE102.P21 Sĩ số: 80Giảng viên: | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | | SE102.P22 Sĩ số: 30Giảng viên: | SE334.P21 Sĩ số: 77Giảng viên: | | SE401.P21 Sĩ số: 75Giảng viên: | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
B3.14 Sức chứa : 140 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | MA004.P26 Sĩ số: 71Giảng viên: | MA004.P210 Sĩ số: 71Giảng viên: | MA004.P214 Sĩ số: 70Giảng viên: | MA004.P218 Sĩ số: 70Giảng viên: | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | SE104.P21 Sĩ số: 101Giảng viên: | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | CNTT2023 Sĩ số: 50Họp lớp CNTT2023 | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | SE113.P21.CNCL Sĩ số: 101Giảng viên: - Hirohisa Aman
- Phạm Nhật Duy
| IE105.P21 Sĩ số: 51Giảng viên: | KH-KTTT Sĩ số: 120Họp Lớp Định Kỳ và Xét Điểm Rèn Luyện | SS004.P23 Sĩ số: 99Giảng viên: | | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | CNTT2023 Sĩ số: 50Họp lớp CNTT2023 | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
B3.16 Sức chứa : 90 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | MA005.P21 Sĩ số: 66Giảng viên: | IT007.P23 Sĩ số: 81Giảng viên: | IT007.P25 Sĩ số: 62Giảng viên: | IT007.P28 Sĩ số: 80Giảng viên: | IT007.P29 Sĩ số: 81Giảng viên: | SE401.P21.PMCL Sĩ số: 14Giảng viên: | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | MA005.P22 Sĩ số: 69Giảng viên: | IT007.P21.CNVN Sĩ số: 76Giảng viên: | IT007.P26 Sĩ số: 78Giảng viên: | | IT006.P24 Sĩ số: 78Giảng viên: | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
B3.18 Sức chứa : 90 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | IS207.P21 Sĩ số: 87Giảng viên: | MA005.P24 Sĩ số: 70Giảng viên: | | IT006.P23 Sĩ số: 79Giảng viên: | | KTTT Sĩ số: 70+“Buổi sinh hoạt chính trị” vào sáng thứ 7 tuần này (tức 1/3)
| |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | NT118.P21 Sĩ số: 68Giảng viên: | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | SS004.P24 Sĩ số: 85Giảng viên: | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | IT007.P22 Sĩ số: 81Giảng viên: | MA005.P25 Sĩ số: 70Giảng viên: | IT006.P22 Sĩ số: 64Giảng viên: | | IT012.P22 Sĩ số: 83Giảng viên: | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
B3.20 Sức chứa : 100 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | PH002.P21 Sĩ số: 85Giảng viên: | DS108.P21 Sĩ số: 83Giảng viên: | MA005.P28 Sĩ số: 70Giảng viên: | IT012.P24 Sĩ số: 79Giảng viên: | IT012.P21 Sĩ số: 81Giảng viên: | IT012.P23 Sĩ số: 48Giảng viên: | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | PH002.P22 Sĩ số: 85Giảng viên: | PH002.P23 Sĩ số: 84Giảng viên: | MA005.P29 Sĩ số: 71Giảng viên: | | IT007.P210 Sĩ số: 80Giảng viên: | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
B3.22 Sức chứa : 100 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | IT003.P21 Sĩ số: 79Giảng viên: | IT003.P25 Sĩ số: 72Giảng viên: | IT003.P28 Sĩ số: 80Giảng viên: | IT003.P212 Sĩ số: 81Giảng viên: | IT003.P217 Sĩ số: 81Giảng viên: | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | IT003.P22 Sĩ số: 81Giảng viên: | IT003.P26 Sĩ số: 62Giảng viên: | IT003.P29 Sĩ số: 82Giảng viên: | IT003.P213 Sĩ số: 78Giảng viên: | TLH025.P23 Sĩ số: 93Giảng viên: | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
B4.02 (PM) Sức chứa : 40 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | | | | | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | | | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | | | | | | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
B4.04 (PM) Sức chứa : 40 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | | | | | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | | | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | | | | | | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
B4.06 (PM) Sức chứa : 40 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | CSBU202.P21.KHBC.1 Sĩ số: 23Giảng viên: | | | | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | | | | | | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
B4.08 (PM) Sức chứa : 40 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | | | | | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | | | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | CSBU104.P21.KHBC.1 Sĩ số: 20Giảng viên: | CSBU106.P21.KHBC.1 Sĩ số: 24Giảng viên: | CSBU105.P21.KHBC.1 Sĩ số: 24Giảng viên: | CSBU203.P21.KHBC.1 Sĩ số: 22Giảng viên: | | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
B4.10 Sức chứa : 72 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | NT132.P23 Sĩ số: 60Giảng viên: - Trần Thị Dung
- Văn Thiên Luân
| SE405.P21 Sĩ số: 41Giảng viên: | | | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | NT538.P21 Sĩ số: 51Giảng viên: | NT113.P21 Sĩ số: 68Giảng viên: | NT208.P21.ANTT Sĩ số: 65Giảng viên: | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | NT105.P22 Sĩ số: 55Giảng viên: | | NT208.P22.ANTT Sĩ số: 69Giảng viên: | NT105.P23 Sĩ số: 44Giảng viên: | NT105.P24 Sĩ số: 56Giảng viên: | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
B4.12 Sức chứa : 72 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | CS112.P21 Sĩ số: 69Giảng viên: | CS112.P23 Sĩ số: 70Giảng viên: | | CS221.P21 Sĩ số: 70Giảng viên: | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | DS102.P21 Sĩ số: 71Giảng viên: - Nguyễn Lưu Thùy Ngân
- Dương Ngọc Hảo
| | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | | CS112.P22 Sĩ số: 70Giảng viên: | CS112.P24 Sĩ số: 41Giảng viên: | | CS221.P22 Sĩ số: 68Giảng viên: | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
B4.14 Sức chứa : 160 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | SS006.P21 Sĩ số: 148Giảng viên: | SS010.P21 Sĩ số: 154Giảng viên: | SS010.P23 Sĩ số: 146Giảng viên: | SS008.P25 Sĩ số: 149Giảng viên: | SS008.P21 Sĩ số: 150Giảng viên: | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | | | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | SS006.P22 Sĩ số: 150Giảng viên: | SS010.P22 Sĩ số: 150Giảng viên: | SS010.P24 Sĩ số: 146Giảng viên: | SS008.P26 Sĩ số: 150Giảng viên: | SS008.P22 Sĩ số: 145Giảng viên: | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | SS006.P23 Sĩ số: 151Giảng viên: | SS006.P24 Sĩ số: 149Giảng viên: | SS006.P25 Sĩ số: 151Giảng viên: | SS010.P25 Sĩ số: 148Giảng viên: | SS008.P23 Sĩ số: 148Giảng viên: | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | SS010.P26 Sĩ số: 137Giảng viên: | SS008.P24 Sĩ số: 145Giảng viên: | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
B4.16 Sức chứa : 90 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | SE346.P21 Sĩ số: 78Giảng viên: | IT010.P21 Sĩ số: 66Giảng viên: | MA005.P212 Sĩ số: 71Giảng viên: | | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | NT522.P21.ANTT Sĩ số: 69Giảng viên: | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | KTMT Sĩ số: 35Họp Lớp | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | | | | MA005.P213 Sĩ số: 76Giảng viên: | | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
B4.18 Sức chứa : 90 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | IT006.P21 Sĩ số: 33Giảng viên: | MA004.P222 Sĩ số: 69Giảng viên: | IT002.P22.TTNT Sĩ số: 44Giảng viên: | MA005.P214 Sĩ số: 69Giảng viên: | MA005.P218 Sĩ số: 76Giảng viên: | MA004.P221 Sĩ số: 75Giảng viên: | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | NT219.P21.ANTT Sĩ số: 82Giảng viên: | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | | CS313.P22 Sĩ số: 55Giảng viên: | | MA005.P215 Sĩ số: 70Giảng viên: | MA005.P216 Sĩ số: 70Giảng viên: | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
B4.20 Sức chứa : 100 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | | TLH025.P22 Sĩ số: 99Giảng viên: | MM003.P23 Sĩ số: 29Giảng viên: | SE114.P22 Sĩ số: 76Giảng viên: | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | DS200.P21 Sĩ số: 90Giảng viên: - Đỗ Trọng Hợp
- Nguyễn Thị Hoàng Anh
| MM214.P21 Sĩ số: 49Giảng viên: | MM003.P22 Sĩ số: 40Giảng viên: | MA004.P215 Sĩ số: 76Giảng viên: | SE330.P22 Sĩ số: 90Giảng viên: | PH002.P24 - Học bù Sĩ số: 85Giảng viên: Trần Văn Quang | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
B4.22 Sức chứa : 100 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | MA005.P23 Sĩ số: 70Giảng viên: | IT005.P21 Sĩ số: 88Giảng viên: | IT006.P25 Sĩ số: 67Giảng viên: | | | PH002.P24 Sĩ số: 85Giảng viên: | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | SS004.P26 Sĩ số: 100Giảng viên: | SS004.P28 Sĩ số: 95Giảng viên: | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | MA005.P217 Sĩ số: 70Giảng viên: | | SE104.P25 Sĩ số: 92Giảng viên: - Nguyễn Tấn Trần Minh Khang
- Quan Chí Khánh An
| | | IS208.P21 Sĩ số: 97Giảng viên: | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | SE104.P22 Sĩ số: 100Giảng viên: | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | |
11h-13h | | | Khoa Công nghệ Phần mềm Sĩ số: 92Lớp SE106.P25 học từ 12h00 đến 16h00. | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
B5.02 (PM) Sức chứa : 64 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | | | | | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | | | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | | | | | | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
B5.04 (PM) Sức chứa : 50 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | | | | | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | | | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | | | | | | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
B5.06 (PM) Sức chứa : 50 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | | | | | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | | | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | | | | | | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
B5.10 Sức chứa : 90 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | SE356.P21 Sĩ số: 86Giảng viên: | MA005.P26 Sĩ số: 75Giảng viên: | | NT536.P21 Sĩ số: 78Giảng viên: | CE232.P21 Sĩ số: 70Giảng viên: | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | NT230.P21.ANTT Sĩ số: 81Giảng viên: - Phan Thế Duy
- Phạm Văn Hậu
| | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | NT204.P21.ANTT Sĩ số: 54Giảng viên: - Đỗ Hoàng Hiển
- Đỗ Thị Phương Uyên
| | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | NT106.P21.ANTT Sĩ số: 72Giảng viên: | MA005.P27 Sĩ số: 69Giảng viên: | NT105.P21 Sĩ số: 55Giảng viên: | | | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
B5.12 Sức chứa : 90 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | CE222.P21 Sĩ số: 75Giảng viên: | | MA005.P210 Sĩ số: 75Giảng viên: | CE103.P23 Sĩ số: 74Giảng viên: | SE400.P21 Sĩ số: 85Giảng viên: | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | CE213.P23 Sĩ số: 74Giảng viên: | CE410.P21 Sĩ số: 35Giảng viên: | MA005.P211 Sĩ số: 70Giảng viên: | CE103.P24 Sĩ số: 62Giảng viên: | | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
B5.14 Sức chứa : 180 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | SS003.P21 Sĩ số: 150Giảng viên: | SS003.P23 Sĩ số: 151Giảng viên: | SS003.P25 Sĩ số: 148Giảng viên: | SS006.P26 Sĩ số: 150Giảng viên: | IT012.P22 - Học bù Sĩ số: 83Giảng viên: Trần Văn Quang | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | SS003.P22 Sĩ số: 147Giảng viên: | SS003.P24 Sĩ số: 147Giảng viên: | SS003.P26 Sĩ số: 146Giảng viên: | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | SS009.P21 Sĩ số: 149Giảng viên: | SS009.P23 Sĩ số: 149Giảng viên: | SS009.P25 Sĩ số: 145Giảng viên: | | SS006.P27 Sĩ số: 149Giảng viên: | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | SS009.P22 Sĩ số: 149Giảng viên: | SS009.P24 Sĩ số: 146Giảng viên: | SS009.P26 Sĩ số: 147Giảng viên: | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | |
11h-13h | | Khoa KH&KTTT Sĩ số: 110CNNB2023.1 và CNNB2023.2 họp lớp định kỳ lần 1 và xét ĐRL | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
B6.02 Sức chứa : 80 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | EC201.P21 Sĩ số: 63Giảng viên: | NT531.P21 Sĩ số: 81Giảng viên: | CLB Open English Sĩ số: 50Tập huấn các kỹ năng chuyên môn và kỹ năng tổ chức cho các thành viên. | | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | | | | | | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
B6.04 Sức chứa : 80 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | | IT003.P210 Sĩ số: 78Giảng viên: | IE106.P22.CNVN Sĩ số: 68Giảng viên: | | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | IE108.P21.CNVN Sĩ số: 44Giảng viên: | | | | | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
B6.06 Sức chứa : 160 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | IE229.P21.CNVN Sĩ số: 96Giảng viên: - Takashi Ninomiya
- Huỳnh Văn Tín
| CS116.P21 Sĩ số: 41Giảng viên: | BUS1125.P21 Sĩ số: 95Giảng viên: | SE104.P23 Sĩ số: 99Giảng viên: | TLH025.P21 Sĩ số: 90Giảng viên: | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | IS210.P21 Sĩ số: 97Giảng viên: | NT106.P22.ANTT Sĩ số: 90Giảng viên: | CS431.P22 Sĩ số: 42Giảng viên: | EC001.P22 Sĩ số: 115Giảng viên: | | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
B6.08 Sức chứa : 90 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | IT003.P23 Sĩ số: 79Giảng viên: | IT003.P27 Sĩ số: 79Giảng viên: | | IT003.P215 Sĩ số: 80Giảng viên: | IS207.P22 Sĩ số: 82Giảng viên: | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | NT533.P21 Sĩ số: 83Giảng viên: | | NT532.P21 Sĩ số: 77Giảng viên: | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | | IT003.P214 Sĩ số: 80Giảng viên: | IT003.P211 Sĩ số: 80Giảng viên: | IT003.P216 Sĩ số: 78Giảng viên: | | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
B6.10 Sức chứa : 90 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | | IT005.P23 Sĩ số: 79Giảng viên: | IT005.P25 Sĩ số: 87Giảng viên: | | IE403.P21 Sĩ số: 79Giảng viên: - Nguyễn Văn Kiệt
- Huỳnh Văn Tín
| |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | IE303.P22 Sĩ số: 59Giảng viên: | IT005.P22 Sĩ số: 90Giảng viên: | IT005.P24 Sĩ số: 79Giảng viên: | CS117.P22 Sĩ số: 81Giảng viên: | | DS107.P21 Sĩ số: 70Giảng viên: | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
B6.12 Sức chứa : 180 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | SS007.P21 Sĩ số: 151Giảng viên: | | | SS007.P23 Sĩ số: 148Giảng viên: | SS007.P25 Sĩ số: 147Giảng viên: | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | SS007.P22 Sĩ số: 144Giảng viên: | EC001.P21 Sĩ số: 113Giảng viên: | | SS007.P24 Sĩ số: 148Giảng viên: | SS007.P26 Sĩ số: 146Giảng viên: | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
B7.02 Sức chứa : 160 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | ĐK MMT-TT Sĩ số: 100Sinh hoạt Chiến sĩ Ngọn Đuốc Xanh 2025 | ĐK MMT-TT Sĩ số: 100Sinh hoạt Chiến sĩ Ngọn Đuốc Xanh 2025 | ĐK MMT-TT Sĩ số: 100Sinh hoạt Chiến sĩ Ngọn Đuốc Xanh 2025 | ĐK MMT-TT Sĩ số: 100Sinh hoạt Chiến sĩ Ngọn Đuốc Xanh 2025 | ĐK MMT-TT Sĩ số: 100Sinh hoạt Chiến sĩ Ngọn Đuốc Xanh 2025 | ĐK MMT-TT Sĩ số: 100Sinh hoạt Chiến sĩ Ngọn Đuốc Xanh 2025 | ĐK MMT-TT Sĩ số: 100Sinh hoạt Chiến sĩ Ngọn Đuốc Xanh 2025 |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) |
Tiết 8 (14:30-15:15) |
Tiết 9 (15:30-16:15) |
Tiết 10 (16:15-17:00) |
11h-13h | ĐK MMT-TT Sĩ số: 100Sinh hoạt Chiến sĩ Ngọn Đuốc Xanh 2025 | ĐK MMT-TT Sĩ số: 100Sinh hoạt Chiến sĩ Ngọn Đuốc Xanh 2025 | ĐK MMT-TT Sĩ số: 100Sinh hoạt Chiến sĩ Ngọn Đuốc Xanh 2025 | ĐK MMT-TT Sĩ số: 100Sinh hoạt Chiến sĩ Ngọn Đuốc Xanh 2025 | ĐK MMT-TT Sĩ số: 100Sinh hoạt Chiến sĩ Ngọn Đuốc Xanh 2025 | ĐK MMT-TT Sĩ số: 100Sinh hoạt Chiến sĩ Ngọn Đuốc Xanh 2025 | ĐK MMT-TT Sĩ số: 100Sinh hoạt Chiến sĩ Ngọn Đuốc Xanh 2025 |
Sau 17h | | | | | | | |
B7.04 Sức chứa : 90 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | IS216.P21 Sĩ số: 48Giảng viên: | IS216.P22 Sĩ số: 85Giảng viên: | IS220.P21 Sĩ số: 55Giảng viên: | CS114.P21 Sĩ số: 75Giảng viên: - Phạm Nguyễn Trường An
- Lê Đình Duy
| IS216.P23 Sĩ số: 79Giảng viên: | IS402.P21 Sĩ số: 82Giảng viên: | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | HTTT Sĩ số: 60Họp lớp HTTT2024.1 | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | | | EC101.P22 Sĩ số: 64Giảng viên: | | | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
B7.06 Sức chứa : 90 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | IS405.P21 Sĩ số: 83Giảng viên: | IS211.P21 Sĩ số: 81Giảng viên: | IS403.P23 Sĩ số: 80Giảng viên: | IS201.P22 Sĩ số: 72Giảng viên: | IS211.P22 Sĩ số: 76Giảng viên: | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | IS403.P21 Sĩ số: 80Giảng viên: | IS403.P22 Sĩ số: 62Giảng viên: | IS201.P23 Sĩ số: 80Giảng viên: | IS208.P22 Sĩ số: 90Giảng viên: | | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
B7.08 Sức chứa : 220 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | | | | | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | | | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | | | | | | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
B9.02 Sức chứa : 120 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | | | | | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | | | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | | | | | | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |