Skip to content Skip to navigation

Lịch phòng

LỊCH SỬ DỤNG PHÒNG

TÒA NHÀ A

Phòng / ThứTiếtThứ 2
(02-12-2024)
Thứ 3
(03-12-2024)
Thứ 4
(04-12-2024)
Thứ 5
(05-12-2024)
Thứ 6
(06-12-2024)
Thứ 7
(07-12-2024)
Chủ nhật
(08-12-2024)
A112 (Phòng Họp)
Sức chứa : 15
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
VPĐU
Sĩ số: 3
Tổ chức Hội nghị VC- NLĐ của đơn vị
Phòng QHĐN
Sĩ số: 5
Tổ chức Hội nghị VC- NLĐ của đơn vị cùng với việc tổ chức công tác xét thi đua- khen thưởng theo TB 1174/TB-ĐHCNTT
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
PHÒNG KẾ HOẠCH TÀI CHÍNH
Sĩ số: 10
Họp tổng kết năm học
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
A114 (Phòng Họp)
Sức chứa : 15
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Phòng ĐTĐH
Sĩ số: 12
Thẩm định bài giảng số ngành TTNT
Tổ môn học Kỹ năng nghề nghiệp
Sĩ số: 19
Họp tổ môn học Kỹ năng nghề nghiệp
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Phòng Đào tạo Đại học
Sĩ số: 10
Họp góp ý cập nhật quy định Chuẩn giảng viên và Trợ giảng môn học
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Thư viện
Sĩ số: 8
HỘI NGHỊ ĐẠI BIỂU VIÊN CHỨC- NGƯỜI LAO ĐỘNG NĂM 2024 & HỌP XÉT THI ĐUA KHEN THƯỞNG - THƯ VIỆN
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
A116 (Phòng Họp)
Sức chứa : 30
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
TCHCHọp Giao BanTC-HC
Sĩ số: 30
Tọa đàm Đề án Thu hút Tiến Sỹ. Người Liên hệ: Mạnh Đình. SĐT: 0927953447.
Phòng Công tác Sinh viên
Sĩ số: 30
Ngày hội việc làm
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Phòng Công tác Sinh viên
Sĩ số: 30
Ngày hội việc làm
Phòng Công tác Sinh viên
Sĩ số: 30
Ngày hội việc làm
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
A215
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
NT521.P11.ANTN
Sĩ số: 27
Giảng viên:
  • Phạm Văn Hậu
  • Phan Thế Duy
CS331.P11.KHTN.1(HT2)
Sĩ số: 31
Giảng viên: Mai Tiến Dũng
ENG01.P118
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Lệ Quyền
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
ENG03.P116
Sĩ số: 30
ENG03.P119
Sĩ số: 32
Giảng viên:
  • Tất Dương Khánh Linh
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
CS331.P11.KHTN
Sĩ số: 31
Giảng viên:
  • Mai Tiến Dũng
NT140.P11.ANTN
Sĩ số: 27
Giảng viên:
  • Nguyễn Duy
CS406.P12.CLC
Sĩ số: 32
Giảng viên:
  • Cáp Phạm Đình Thăng
ENG03.P116
Sĩ số: 30
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
ENG03.P111
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Ngô Thị Kim Phụng
ENG03.P114
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Tất Dương Khánh Linh
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
A301 (TTNN)
Sức chứa : 30
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
ENG03.P128
Sĩ số: 17
ENG02.P117
Sĩ số: 21
ENG02.P123
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Phạm Thị Kiều Tiên
ENG01.P124
Sĩ số: 14
Giảng viên:
  • Phạm Ngọc Minh Dung
ENG02.P127
Sĩ số: 17
ENG02.P122
Sĩ số: 25
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Đoan Thư
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
ENG02.P127
Sĩ số: 17
ENG03.P126
Sĩ số: 27
Giảng viên:
  • Võ Thị Thanh Lý
ENG02.P122
Sĩ số: 25
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Đoan Thư
ENG02.P121
Sĩ số: 16
Giảng viên:
  • Tất Dương Khánh Linh
ENG02.P117
Sĩ số: 21
ENG01.P125
Sĩ số: 20
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Đoan Thư
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
ENG03.P114
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Tất Dương Khánh Linh
ENG01.P17
Sĩ số: 14
Giảng viên:
  • Nguyễn Trang Nhung
ENG03.P126
Sĩ số: 27
Giảng viên:
  • Võ Thị Thanh Lý
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
ENG01.P124
Sĩ số: 14
Giảng viên:
  • Phạm Ngọc Minh Dung
ENG01.P115
Sĩ số: 20
Giảng viên:
  • Ngô Thị Kim Phụng
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
A305 (TTNN)
Sức chứa : 30
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
ENG01.P115
Sĩ số: 20
Giảng viên:
  • Ngô Thị Kim Phụng
ENG02.P119
Sĩ số: 20
ENG01.P125
Sĩ số: 20
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Đoan Thư
ENG01.P121
Sĩ số: 20
ENG03.P17
Sĩ số: 27
Giảng viên:
  • Phạm Thị Kiều Tiên
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
ENG03.P125
Sĩ số: 21
ENG03.P131
Sĩ số: 27
Giảng viên:
  • Tất Dương Khánh Linh
ENG03.P17
Sĩ số: 27
Giảng viên:
  • Phạm Thị Kiều Tiên
ENG02.P119
Sĩ số: 20
ENG01.P120
Sĩ số: 20
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Huỳnh Như
ENG02.P123
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Phạm Thị Kiều Tiên
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
ENG02.P19
Sĩ số: 24
Giảng viên:
  • Nguyễn Trang Nhung
ENG02.P17
Sĩ số: 24
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Mộng Thy
ENG01.P116
Sĩ số: 15
ENG03.P110
Sĩ số: 28
Giảng viên:
  • Phạm Thị Kiều Tiên
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
ENG02.P18
Sĩ số: 20
Giảng viên:
  • Nguyễn Trang Nhung
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
A307 (TTNN)
Sức chứa : 30
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
ENG02.P126
Sĩ số: 20
Giảng viên:
  • Phạm Thị Kiều Tiên
ENG01.P120
Sĩ số: 20
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Huỳnh Như
ENG03.P131
Sĩ số: 27
Giảng viên:
  • Tất Dương Khánh Linh
ENG03.P125
Sĩ số: 21
ENG02.P18
Sĩ số: 20
Giảng viên:
  • Nguyễn Trang Nhung
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
ENG03.P14
Sĩ số: 22
Giảng viên:
  • Phạm Thị Kiều Tiên
NT547.P11.ATCL
Sĩ số: 17
Giảng viên:
  • Nguyễn Ngọc Tự
ENG02.P126
Sĩ số: 20
Giảng viên:
  • Phạm Thị Kiều Tiên
ENG01.P17
Sĩ số: 14
Giảng viên:
  • Nguyễn Trang Nhung
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
ENG02.P121
Sĩ số: 16
Giảng viên:
  • Tất Dương Khánh Linh
ENG03.P14
Sĩ số: 22
Giảng viên:
  • Phạm Thị Kiều Tiên
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
ENG02.P114
Sĩ số: 23
Giảng viên:
  • Nguyễn Nữ Huyền Trang
ENG03.P127
Sĩ số: 20
Giảng viên:
  • Nguyễn Nữ Huyền Trang
ENG03.P127 - Học bù
Sĩ số: 20
Giảng viên: Nguyễn Nữ Huyền Trang
ENG03.P128
Sĩ số: 17
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
A309 (TTNN)
Sức chứa : 30
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
ENG01.P122
Sĩ số: 22
ENG03.P124
Sĩ số: 27
Giảng viên:
  • Tất Dương Khánh Linh
ENG03.P118
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Phạm Thị Kiều Tiên
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
ENG01.P116
Sĩ số: 15
ENG01.P121
Sĩ số: 20
ENG01.P122
Sĩ số: 22
ENG03.P130
Sĩ số: 29
Giảng viên:
  • Nguyễn Nữ Huyền Trang
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
ENG03.P122
Sĩ số: 19
Giảng viên:
  • Ngô Thị Kim Phụng
ENG01.P112
Sĩ số: 16
ENG02.P114
Sĩ số: 23
Giảng viên:
  • Nguyễn Nữ Huyền Trang
ENG03.P127
Sĩ số: 20
Giảng viên:
  • Nguyễn Nữ Huyền Trang
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
ENG01.P112
Sĩ số: 16
ENG01.P19
Sĩ số: 26
Giảng viên:
  • Nguyễn Trang Nhung
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
A311 (TTNN)
Sức chứa : 25
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
A313 (TTNN)
Sức chứa : 25
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
P.ĐTĐH
Sĩ số: 7
Hướng dẫn đồ án
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
A315
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
ENG03.P117
Sĩ số: 31
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Mộng Thy
ENG03.P119
Sĩ số: 32
Giảng viên:
  • Tất Dương Khánh Linh
CS406.P11.CLC
Sĩ số: 32
Giảng viên:
  • Cáp Phạm Đình Thăng
ENG02.P115
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Nguyễn Nữ Huyền Trang
ENG03.P19
Sĩ số: 31
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Mộng Thy
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
ENG03.P118
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Phạm Thị Kiều Tiên
ENG03.P121
Sĩ số: 32
ENG02.P17
Sĩ số: 24
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Mộng Thy
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
ENG02.P111
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Nguyễn Nữ Huyền Trang
ENG03.P112
Sĩ số: 24
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Mộng Thy
ENG03.P18
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Ngô Thị Kim Phụng
ENG02.P112
Sĩ số: 35
ENG02.P110
Sĩ số: 31
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Mộng Thy
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
ENG02.P112
Sĩ số: 35
ENG02.P110
Sĩ số: 31
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Mộng Thy
ENG03.P19
Sĩ số: 31
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Mộng Thy
ENG02.P111
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Nguyễn Nữ Huyền Trang
ENG03.P112
Sĩ số: 24
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Mộng Thy
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
A323 (TTNN)
Sức chứa : 30
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
ENG02.P118
Sĩ số: 24
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Huỳnh Như
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
ENG02.P113
Sĩ số: 28
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Mộng Thy
ENG02.P118
Sĩ số: 24
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Huỳnh Như
ENG03.P122
Sĩ số: 19
Giảng viên:
  • Ngô Thị Kim Phụng
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
ENG02.P124
Sĩ số: 21
Giảng viên:
  • Tất Dương Khánh Linh
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
A325
Sức chứa : 48
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
ENG02.P116
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Huỳnh Ngọc An
ENG03.P121
Sĩ số: 32
ENG03.P120
Sĩ số: 32
Giảng viên:
  • Nguyễn Nữ Huyền Trang
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
ENG02.P115
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Nguyễn Nữ Huyền Trang
ENG03.P120
Sĩ số: 32
Giảng viên:
  • Nguyễn Nữ Huyền Trang
ENG03.P123
Sĩ số: 32
Giảng viên:
  • Tất Dương Khánh Linh
ENG02.P116
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Huỳnh Ngọc An
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
ENG03.P113
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Phạm Thị Kiều Tiên
SE401.P11.PMCL
Sĩ số: 31
Giảng viên:
  • Trần Anh Dũng
ENG03.P130
Sĩ số: 29
Giảng viên:
  • Nguyễn Nữ Huyền Trang
ENG03.P115
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Phạm Thị Kiều Tiên
ENG02.P113
Sĩ số: 28
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Mộng Thy
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
ENG03.P115
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Phạm Thị Kiều Tiên
ENG03.P110
Sĩ số: 28
Giảng viên:
  • Phạm Thị Kiều Tiên
ENG03.P129
Sĩ số: 26
Giảng viên:
  • Ngô Thị Kim Phụng
ENG03.P113
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Phạm Thị Kiều Tiên
ENG03.P117
Sĩ số: 31
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Mộng Thy
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
Hội Trường A
Sức chứa : 600
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Ban QLCS
Sĩ số: 200
Hội thảo “Phát triển nguồn nhân lực trí tuệ nhân tạo”
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
P.CTSV
Sĩ số: 35
Chạy chương trình Liên hoan âm nhạc ĐHQG
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h

TÒA NHÀ B

Phòng / ThứTiếtThứ 2
(02-12-2024)
Thứ 3
(03-12-2024)
Thứ 4
(04-12-2024)
Thứ 5
(05-12-2024)
Thứ 6
(06-12-2024)
Thứ 7
(07-12-2024)
Chủ nhật
(08-12-2024)
B1.02
Sức chứa : 60
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
NT332.P11
Sĩ số: 24
Giảng viên:
  • Nguyễn Huỳnh Quốc Việt
IE105.P13.CNVN.1(HT2)
Sĩ số: 39
Giảng viên: Đoàn Minh Trung
NT131.P11.ATCL
Sĩ số: 40
Giảng viên:
  • Đặng Lê Bảo Chương
NT132.P11.ANTN
Sĩ số: 28
Giảng viên:
  • Nguyễn Duy
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
ENG01.P118
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Lệ Quyền
NT213.P11.ANTN
Sĩ số: 28
Giảng viên:
  • Trần Tuấn Dũng
  • Nguyễn Ngọc Tự
NT207.P11.ANTN
Sĩ số: 35
Giảng viên:
  • Nguyễn Duy
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
SE102.P11.1(HT2)
Sĩ số: 13
Giảng viên: Huỳnh Hồ Thị Mộng Trinh
LCH HTTT
Sĩ số: 50
Tổ chức chương trình Kế hoạch nhỏ 2024
ĐK KHMT
Sĩ số: 50
Họp chương trình Trainee Program.
DS102.P12.CNVN - Học bù
Sĩ số: 38
Giảng viên: Nguyễn Đức Vũ
IE231.P11.CNCL - Học bù
Sĩ số: 51
Giảng viên: Hồ Thị Thanh Thảo
SE102.P11.1(HT2)
Sĩ số: 13
Giảng viên: Huỳnh Hồ Thị Mộng Trinh
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13hĐK KHMT
Sĩ số: 50
Họp chương trình Trainee Program.
Khoa KTMT
Sĩ số: 50
Đoàn Khoa KTMT - Training Truyền thông Khóa V
Sau 17h
B1.04
Sức chứa : 60
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
CS115.P11.KHTN
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Lương Ngọc Hoàng
CE344.P11.MTCL
Sĩ số: 20
Giảng viên:
  • Phạm Minh Quân
IE105.P11.CNVN.1(HT2)
Sĩ số: 49
Giảng viên: Nghi Hoàng Khoa
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
ENG02.P111 - Học bù
Sĩ số: 30
Giảng viên: Nguyễn Nữ Huyền Trang
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IE104.P12.CNVN
Sĩ số: 43
Giảng viên:
  • Phạm Thế Sơn
EC337.P12.TMCL - Học bù
Sĩ số: 32
Giảng viên: Trần Văn Hải Triều
IT002.P13 - Học bù
Sĩ số: 43
Giảng viên: Huỳnh Minh Đức
MA003.P11.CTTN
Sĩ số: 59
Giảng viên:
  • Dương Ngọc Hảo
Hội Sinh viên
Sĩ số: 30
Sinh hoạt Đội hình Sự kiện - Xuân tình nguyện 2025
CE409.P11.MTCL - Học bù
Sĩ số: 8
Giảng viên: Phạm Thanh Hùng
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B1.06
Sức chứa : 60
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
CE124.P11
Sĩ số: 44
Giảng viên:
  • Trần Quang Nguyên
CE118.P12
Sĩ số: 51
Giảng viên:
  • Tạ Trí Đức
CE224.P13 - Học bù
Sĩ số: 48
Giảng viên: Trần Ngọc Đức
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
ENG01.P121 - Học bù
Sĩ số: 20
Giảng viên: Phạm Ngọc Minh Dung
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
ENG01.P124 - Học bù
Sĩ số: 14
Giảng viên: Phạm Ngọc Minh Dung
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
CE124.P13
Sĩ số: 39
Giảng viên:
  • Nguyễn Hoài Nhân
CE118.P14
Sĩ số: 53
Giảng viên:
  • Trần Thị Điểm
IS353.P11 - Học bù
Sĩ số: 36
Giảng viên: Hà Lê Hoài Trung
CS2134.P12.CTTT
Sĩ số: 47
Giảng viên:
  • Ngô Đức Thành
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13hLCH KTMT
Sĩ số: 20
Tập huấn CTV Đoàn - Hội khoa Kỹ thuật Máy tính
Sau 17h
B1.08
Sức chứa : 60
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
NT548.P11.MMCL
Sĩ số: 49
Giảng viên:
  • Lê Anh Tuấn
LCH HTTT
Sĩ số: 50
Tổ chức chương trình Kế hoạch nhỏ 2024
CS406.P12.CLC - Học bù
Sĩ số: 32
Giảng viên: Cáp Phạm Đình Thăng
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
CS115.P11.KHTN - Học bù
Sĩ số: 30
Giảng viên: Lương Ngọc Hoàng
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
NT219.P11.ATCL
Sĩ số: 21
Giảng viên:
  • Nguyễn Ngọc Tự
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
LCH HTTT
Sĩ số: 50
Tổ chức chương trình Kế hoạch nhỏ 2024.
IE224.P11.CNCL
Sĩ số: 47
Giảng viên:
  • Phạm Thế Sơn
NT131.P11
Sĩ số: 41
Giảng viên:
  • Nguyễn Khánh Thuật
Thi CK: SE357.P12.PMCLThời gian diễn ra lịch thi
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B1.10
Sức chứa : 70
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
SE310.P11.PMCL.1(HT2)
Sĩ số: 31
Giảng viên: Nguyễn Thị Thanh Trúc
LCH HTTT
Sĩ số: 50
Tổ chức chương trình Kế hoạch nhỏ 2024
AI002.P11
Sĩ số: 67
Giảng viên:
  • Ngô Đức Thành
LCH HTTT
Sĩ số: 50
Tổ chức chương trình Kế hoạch nhỏ 2024
SE347.P11.PMCL - Học bù
Sĩ số: 35
Giảng viên: Trần Anh Dũng
SE102.P11
Sĩ số: 13
Giảng viên:
  • Huỳnh Hồ Thị Mộng Trinh
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IE105.P13.CNVN
Sĩ số: 39
Giảng viên:
  • Nguyễn Tấn Cầm
MA003.P11.CNVN
Sĩ số: 59
Giảng viên:
  • Nguyễn Văn Hợi
MA006.P11.CNVN
Sĩ số: 57
Giảng viên:
  • Cao Thanh Tình
CNPM
Sĩ số: 60
Sửa đồ án cuối kỳ
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
CS331.P11.1(HT2)
Sĩ số: 69
Giảng viên: Mai Tiến Dũng
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B1.12
Sức chứa : 70
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
SE215.P11
Sĩ số: 50
Giảng viên:
  • Nguyễn Công Hoan
IS402.P11.HTCL - Học bù
Sĩ số: 32
Giảng viên: Hà Lê Hoài Trung
IS335.P11.HTCL - Học bù
Sĩ số: 47
Giảng viên: Hà Lê Hoài Trung
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
EC214.P11.HTCL - Học bù
Sĩ số: 35
Giảng viên: Nguyễn Minh Hằng
IS210.P11.1
Sĩ số: 10
Báo cáo đồ án Thực hành Cuối kỳ
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
CSBU110.P11.KHBC.1
Sĩ số: 36
Giảng viên:
  • Nguyễn Lê Hoàng Anh
IS336.P11.TMCL.1(HT2)
Sĩ số: 40
Giảng viên: Huỳnh Đức Huy
IS403.P11.TMCL - Học bù
Sĩ số: 21
Giảng viên: Trần Văn Hải Triều
MA003.P12.CNVN
Sĩ số: 60
Giảng viên:
  • Nguyễn Minh Tùng
NT140.P12.ANTT - Học bù
Sĩ số: 64
Giảng viên: Nguyễn Duy
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13hVăn phòng Đoàn Thanh niên
Sĩ số: 30
Họp Ban tổ chức chương trình Hiến Máu Giọt hồng UIT 2024
Sau 17h
B1.14
Sức chứa : 160
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
SS003.P11
Sĩ số: 156
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Việt Hà
IE005.P11
Sĩ số: 86
Giảng viên:
  • Nguyễn Gia Tuấn Anh
  • Phạm Nguyễn Phúc Toàn
  • Trần Quốc Khánh
Khoa KH-KTTT
Sĩ số: 80
Kiểm tra trắc nghiệm và báo cáo tiểu luận môn học
BUS1125.P11
Sĩ số: 79
Giảng viên:
  • Lê Thị Hải Yến
Thi CK: IS005.P11Thời gian diễn ra lịch thi
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
SS003.P12
Sĩ số: 159
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Việt Hà
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
SS003.P15
Sĩ số: 148
Giảng viên:
  • Trương Thị Mai
SS007.P16
Sĩ số: 137
Giảng viên:
  • Lâm Thị Thu Việt
SS010.P11
Sĩ số: 137
Giảng viên:
  • Nguyễn Văn Thật
SS009.P15
Sĩ số: 134
Giảng viên:
  • Hà Huyền Hoài Vân
SS007.P12
Sĩ số: 107
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Chuẩn
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
SS003.P16
Sĩ số: 132
Giảng viên:
  • Trương Thị Mai
SS010.P12
Sĩ số: 132
Giảng viên:
  • Nguyễn Văn Thật
SS009.P16
Sĩ số: 131
Giảng viên:
  • Hà Huyền Hoài Vân
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B1.16
Sức chứa : 90
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
CS313.P11.KHTN
Sĩ số: 36
Giảng viên:
  • Võ Nguyễn Lê Duy
SS004.P11
Sĩ số: 47
Giảng viên:
  • Trịnh Thị Mỹ Hiền
CS336.P11
Sĩ số: 67
Giảng viên:
  • Đỗ Văn Tiến
CS115.P12
Sĩ số: 70
Giảng viên:
  • Dương Việt Hằng
MA003.P12.CNVN - Học bù
Sĩ số: 60
Giảng viên: Nguyễn Minh Tùng
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
CS313.P11.KHTN.1(HT2)
Sĩ số: 37
Giảng viên: Võ Nguyễn Lê Duy
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IE106.P11.CNVN
Sĩ số: 67
Giảng viên:
  • Tạ Thu Thủy
Khoa KH-KTTT
Sĩ số: 50
Báo cáo tiểu luận môn DS101.P11
IE105.P11.CNVN - Học bù
Sĩ số: 49
Giảng viên: Nguyễn Tấn Cầm
IT003.P16 - Học bù
Sĩ số: 67
Giảng viên: Trần Nguyên Phong
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
IE106.P11.CNVN - Học bù
Sĩ số: 67
Giảng viên: Tạ Thu Thủy
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B1.18
Sức chứa : 90
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
CS221.P11
Sĩ số: 66
Giảng viên:
  • Nguyễn Trọng Chỉnh
KTMT
Sĩ số: 40
Ôn tập môn Hệ điều hành
IE106.P11.CNVN - Học bù
Sĩ số: 67
Giảng viên: Tạ Thu Thủy
IS334.P14 - Học bù
Sĩ số: 78
Giảng viên: Lý Đoàn Duy Khánh
CS211.P11
Sĩ số: 52
Giảng viên:
  • Lương Ngọc Hoàng
CS221.P12
Sĩ số: 68
Giảng viên:
  • Nguyễn Đức Vũ
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
CS221.P11.1(HT2)
Sĩ số: 66
Giảng viên: Nguyễn Đức Vũ
CS221.P12.1(HT2)
Sĩ số: 68
Giảng viên: Nguyễn Đức Vũ
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
CS117.P11
Sĩ số: 68
Giảng viên:
  • Ngô Đức Thành
CS116.P11
Sĩ số: 66
Giảng viên:
  • Nguyễn Đức Vũ
CS336.P12
Sĩ số: 57
Giảng viên:
  • Đỗ Văn Tiến
CS116.P11 - Học bù
Sĩ số: 66
Giảng viên: Nguyễn Đức Vũ
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
CS114.P11
Sĩ số: 64
Giảng viên:
  • Phạm Nguyễn Trường An
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
CS116.P11.1(HT2)
Sĩ số: 66
Giảng viên: Nguyễn Đức Vũ
CS336.P12.1(HT2)
Sĩ số: 57
Giảng viên: Đỗ Văn Tiến
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B1.20
Sức chứa : 100
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IT001.P125 - Học bù
Sĩ số: 62
Giảng viên: Dương Việt Hằng
CS313.P11
Sĩ số: 80
Giảng viên:
  • Võ Nguyễn Lê Duy
IT001.P126 - Học bù
Sĩ số: 49
Giảng viên: Mai Tiến Dũng
IT003.P17 - Học bù
Sĩ số: 86
Giảng viên: Trần Nguyên Phong
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
IS334.P11 - Học bù
Sĩ số: 75
Giảng viên: Nguyễn Minh Hằng
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
CS313.P11.1(HT2)
Sĩ số: 79
Giảng viên: Võ Nguyễn Lê Duy
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IT003.P13 - Học bù
Sĩ số: 89
Giảng viên: Huỳnh Thị Thanh Thương
IS334.P12 - Học bù
Sĩ số: 73
Giảng viên: Nguyễn Minh Hằng
Khoa MMT&TT
Sĩ số: 100
Tập trung sinh viên tham dự NetSec Tour
CS117.P11.1(HT2)
Sĩ số: 68
Giảng viên: Ngô Đức Thành
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13hMMT&TT
Sĩ số: 100
Họp lớp MMTT2024.1
Sau 17h
B1.22
Sức chứa : 100
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
NT121.P11.1(HT2)
Sĩ số: 60
Giảng viên: Nguyễn Phước Bảo Long
LCH HTTT
Sĩ số: 50
Tổ chức chương trình Kế hoạch nhỏ 2024
MA006.P16
Sĩ số: 70
Giảng viên:
  • Phùng Minh Đức
IS207.P13 - Học bù
Sĩ số: 99
Giảng viên: Tạ Việt Phương
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
CE118.P13
Sĩ số: 53
Giảng viên:
  • Lâm Đức Khải
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
SE401.P11
Sĩ số: 26
Giảng viên:
  • Lê Thanh Trọng
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IT004.P11.CNVN - Học bù
Sĩ số: 74
Giảng viên: Lê Ngô Thục Vi
IT004.P117 - Học bù
Sĩ số: 88
Giảng viên: Lê Ngô Thục Vi
BMTL
Sĩ số: 95
Tăng cường giảng dạy
PH002.P14
Sĩ số: 92
Giảng viên:
  • Nguyễn Hoài Nhân
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B2.02 (PM)
Sức chứa : 40
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
PH002.P13.1
Sĩ số: 36
Giảng viên:
  • Nguyễn Thành Nhân
IT004.P11.CNVN.2
Sĩ số: 36
Giảng viên:
  • Nguyễn Hồ Duy Trí
IT002.P13.2
Sĩ số: 14
Giảng viên:
  • Quan Chí Khánh An
IEM5723.P12.CTTT.1
Sĩ số: 35
Giảng viên:
  • Dương Phi Long
NT140.P11.ANTT.2
Sĩ số: 33
Giảng viên:
  • Tô Trọng Nghĩa
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IT004.P13.2
Sĩ số: 39
Giảng viên:
  • Mai Xuân Hùng
CE344.P11.MTCL.1
Sĩ số: 20
Giảng viên:
  • Phạm Minh Quân
IT001.P12.CNVN.2
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Ngọc Diễm
IT005.P11.CNVN.2
Sĩ số: 37
Giảng viên:
  • Nguyễn Phước Bảo Long
IT012.P12.1
Sĩ số: 40
IE105.P11.VB2
Sĩ số: 29
Giảng viên:
  • Nguyễn Tấn Cầm
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17hIE105.P11.VB2
Sĩ số: 29
Giảng viên:
  • Nguyễn Tấn Cầm
B2.06 (PM)
Sức chứa : 40
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
NT521.P11.ANTT.2
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Nguyễn Hữu Quyền
IE212.P11.1
Sĩ số: 27
Giảng viên:
  • Nguyễn Hiếu Nghĩa
IS207.P12.2
Sĩ số: 39
Giảng viên:
  • Mai Xuân Hùng
IS405.P11.2
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Nguyễn Hồ Duy Trí
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
IE212.P11.VB2
Sĩ số: 18
Giảng viên:
  • Đỗ Trọng Hợp
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IT005.P13.2
Sĩ số: 39
Giảng viên:
  • Võ Lê Phương
IT002.P11.CTTN.2
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Nguyễn Ngọc Quí
CS4343.P12.CTTT.1
Sĩ số: 33
Giảng viên:
  • Trần Vĩnh Khiêm
IT005.P115.2
Sĩ số: 40
Giảng viên:
  • Đỗ Thị Phương Uyên
CS4323.P14.CTTT.1
Sĩ số: 40
Giảng viên:
  • Phạm Quốc Hùng
IE221.P11.VB2
Sĩ số: 17
Giảng viên:
  • Phạm Thế Sơn
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17hIE212.P11.VB2
Sĩ số: 18
Giảng viên:
  • Đỗ Trọng Hợp
IE221.P11.VB2
Sĩ số: 17
Giảng viên:
  • Phạm Thế Sơn
B2.08 (PM)
Sức chứa : 40
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
CS4323.P12.CTTT.1
Sĩ số: 28
Giảng viên:
  • Trần Hoàng Lộc
IT007.P112.2
Sĩ số: 36
Giảng viên:
  • Đỗ Trí Nhựt
IT007.P111.2
Sĩ số: 39
Giảng viên:
  • Lê Hoài Nghĩa
IT005.P118.2
Sĩ số: 39
Giảng viên:
  • Phan Trung Phát
IT007.P18.2
Sĩ số: 25
Giảng viên:
  • Đỗ Trí Nhựt
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
IT003.P11.VB2
Sĩ số: 20
Giảng viên:
  • Phan Minh Quân
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IT001.P12.1
Sĩ số: 28
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Ngọc Diễm
IT004.P16.2
Sĩ số: 39
Giảng viên:
  • Vũ Minh Sang
IT001.P113.1
Sĩ số: 36
Giảng viên:
  • Phan Minh Quân
IT001.P126.2
Sĩ số: 26
Giảng viên:
  • Phan Minh Quân
IT001.P11.CNVN.2
Sĩ số: 28
Giảng viên:
  • Nguyễn Bích Vân
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17hIT003.P11.VB2
Sĩ số: 20
Giảng viên:
  • Phan Minh Quân
B2.10 (PM)
Sức chứa : 40
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IT001.P14.1
Sĩ số: 34
Giảng viên:
  • Phan Minh Quân
IT001.P18.1
Sĩ số: 40
Giảng viên:
  • Cáp Phạm Đình Thăng
IT001.P127.2
Sĩ số: 22
Giảng viên:
  • Nguyễn Bích Vân
IT001.P118.1
Sĩ số: 34
Giảng viên:
  • Nguyễn Văn Toàn
IT001.P123.1
Sĩ số: 32
Giảng viên:
  • Phan Minh Quân
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
IE106.P11.VB2
Sĩ số: 28
Giảng viên:
  • Huỳnh Văn Tín
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
PH002.P11.1
Sĩ số: 35
Giảng viên:
  • Phạm Thanh Hùng
IT002.P12.2
Sĩ số: 31
Giảng viên:
  • Nguyễn Hữu Lợi
IT004.P110.2
Sĩ số: 40
Giảng viên:
  • Nguyễn Hồ Duy Tri
IT001.P119.1
Sĩ số: 36
Giảng viên:
  • Lưu Đức Tuấn
IT001.P121.1
Sĩ số: 32
Giảng viên:
  • Nguyễn Hữu Lợi
IT012.P11.VB2
Sĩ số: 18
Giảng viên:
  • Ngô Hiếu Trường
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17hIE106.P11.VB2
Sĩ số: 28
Giảng viên:
  • Huỳnh Văn Tín
IT012.P11.VB2
Sĩ số: 18
Giảng viên:
  • Ngô Hiếu Trường
B2.12 (PM)
Sức chứa : 40
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IT001.P13.1
Sĩ số: 31
Giảng viên:
  • Nguyễn Bích Vân
IT001.P16.1
Sĩ số: 36
Giảng viên:
  • Phạm Nguyễn Trường An
IT001.P110.1
Sĩ số: 35
Giảng viên:
  • Trần Doãn Thuyên
IT001.P124.1
Sĩ số: 23
Giảng viên:
  • Trần Đình Khang
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
IE101.P11.VB2
Sĩ số: 28
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Anh Thư
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IT001.P125.2
Sĩ số: 29
Giảng viên:
  • Trần Đình Khang
IT001.P15.1
Sĩ số: 34
Giảng viên:
  • Hồ Thị Minh Phượng
IT001.P112.1
Sĩ số: 36
Giảng viên:
  • Lê Trần Trọng Khiêm
IT001.P120.1
Sĩ số: 34
Giảng viên:
  • Nguyễn Ngọc Thừa
IT001.P122.1
Sĩ số: 33
Giảng viên:
  • Phạm Nguyễn Trường An
IT004.P11.VB2
Sĩ số: 28
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Anh Thư
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17hIT004.P11.VB2
Sĩ số: 28
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Anh Thư
IE101.P11.VB2
Sĩ số: 28
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Anh Thư
B2.14 (PM)
Sức chứa : 120
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Khoa CNPM - tập huấn cho SVKhoa CNPM tổ chức lớp tập huấn cho sinh viên
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
NT521.P12.ANTT.2 - Học bù
Sĩ số: 23
Giảng viên: Nguyễn Hữu Quyền
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B2.16 (PM)
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
CE124.P13.1
Sĩ số: 39
Giảng viên:
  • Phạm Minh Quân
NT140.P12.ANTT.2
Sĩ số: 45
Giảng viên:
  • Tô Trọng Nghĩa
IT001.P114.1
Sĩ số: 36
Giảng viên:
  • Lê Trần Trọng Khiêm
IT004.P116.2
Sĩ số: 45
Giảng viên:
  • Lê Võ Đình Kha
IT012.P13.1
Sĩ số: 41
Giảng viên:
  • Hồ Ngọc Diễm
IE221.P11.2
Sĩ số: 32
Giảng viên:
  • Phạm Thế Sơn
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IT003.P11.2
Sĩ số: 47
Giảng viên:
  • Trần Doãn Thuyên
IT001.P17.1
Sĩ số: 40
Giảng viên:
  • Trần Đình Khang
NT118.P11.2
Sĩ số: 33
Giảng viên:
  • Thái Huy Tân
NT209.P12.ANTT.2
Sĩ số: 43
Giảng viên:
  • Đỗ Thị Thu Hiền
IT007.P15.2
Sĩ số: 39
Giảng viên:
  • Lê Hoài Nghĩa
IT003.P17.2
Sĩ số: 42
Giảng viên:
  • Trần Đình Khang
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B2.18 (PM)
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
NT209.P11.ANTT.2
Sĩ số: 36
Giảng viên:
  • Đỗ Thị Hương Lan
IT001.P115.1
Sĩ số: 37
Giảng viên:
  • Nguyễn Ngọc Thừa
IT003.P14.2
Sĩ số: 45
Giảng viên:
  • Trần Doãn Thuyên
IT004.P13.CLC.1
Sĩ số: 40
Giảng viên:
  • Đỗ Thị Minh Phụng
PH002.P14.1
Sĩ số: 46
Giảng viên:
  • Nguyễn Hoài Nhân
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IT008.P11.2
Sĩ số: 44
Giảng viên:
  • Đặng Việt Dũng
NT332.P11.1
Sĩ số: 24
Giảng viên:
  • Nguyễn Huỳnh Quốc Việt
IT005.P111.2
Sĩ số: 41
Giảng viên:
  • Nguyễn Mạnh Hoàng
NT132.P11.ANTT.2
Sĩ số: 36
Giảng viên:
  • Trần Văn Như Ý
IT012.P11.CNVN.2
Sĩ số: 44
Giảng viên:
  • Nguyễn Thành Nhân
PH002.P15.1
Sĩ số: 45
Giảng viên:
  • Trương Văn Cương
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B2.20 (PM)
Sức chứa : 60
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
CE118.P15.1
Sĩ số: 52
Giảng viên:
  • Hồ Ngọc Diễm
NT531.P11.MMCL.1
Sĩ số: 45
Giảng viên:
  • Đặng Lê Bảo Chương
CS2134.P11.CTTT.1
Sĩ số: 42
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IS252.P12.2
Sĩ số: 48
Giảng viên:
  • Dương Phi Long
CE224.P12.1
Sĩ số: 47
Giảng viên:
  • Nguyễn Duy Xuân Bách
CE224.P15.1
Sĩ số: 47
Giảng viên:
  • Phạm Quốc Hùng
CS4243.P11.CTTT.1 - Học bù
Sĩ số: 34
Giảng viên: Nguyễn Xuân Hà
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B2.22 (PM)
Sức chứa : 60
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IT003.P12.2
Sĩ số: 45
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Ngọc Diễm
IT004.P117.2
Sĩ số: 44
Giảng viên:
  • Phạm Nguyễn Thanh Bình
IT003.P15.2
Sĩ số: 45
Giảng viên:
  • Trần Doãn Thuyên
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
CE124.P11.1
Sĩ số: 44
Giảng viên:
  • Trần Quang Nguyên
CE118.P13.1
Sĩ số: 53
Giảng viên:
  • Tạ Trí Đức
IT003.P17.1 - Học bù
Sĩ số: 44
Giảng viên: Trần Đình Khang
IT004.P114.2
Sĩ số: 46
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Anh Thư
IT004.P119.2
Sĩ số: 40
Giảng viên:
  • Phạm Nguyễn Thanh Bình
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B3.02 (PM)
Sức chứa : 40
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IT007.P14.2
Sĩ số: 28
Giảng viên:
  • Thân Thế Tùng
CS4273.P12.CTTT.1
Sĩ số: 29
Giảng viên:
  • Nguyễn Dương Tùng
IT001.P118.2 - Học bù
Sĩ số: 37
Giảng viên: Nguyễn Văn Toàn
IT007.P110.2
Sĩ số: 40
Giảng viên:
  • Nguyễn Hữu Lượng
STAT3013.P12.CTTT.1
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Nguyễn Minh Nhựt
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
CS4273.P11.CTTT.1
Sĩ số: 31
Giảng viên:
  • Nguyễn Dương Tùng
DS201.P11.2
Sĩ số: 31
Giảng viên:
  • Nguyễn Hiếu Nghĩa
IT005.P110.2
Sĩ số: 40
Giảng viên:
  • Trần Văn Như Ý
IT005.P116.2
Sĩ số: 40
Giảng viên:
  • Trần Mạnh Hùng
IE307.P11.2
Sĩ số: 16
Giảng viên:
  • Phạm Nhật Duy
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B3.04 (PM)
Sức chứa : 40
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IT005.P14.2
Sĩ số: 40
Giảng viên:
  • Phạm Thị Nhung
NT334.P11.ATCL.1
Sĩ số: 27
Giảng viên:
  • Đoàn Minh Trung
CS4343.P14.CTTT.1
Sĩ số: 40
Giảng viên:
  • Huỳnh Thiện Ý
DS105.P11.2
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Phạm Thế Sơn
IT007.P17.2
Sĩ số: 40
Giảng viên:
  • Nguyễn Thanh Thiện
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IT007.P11.2
Sĩ số: 39
Giảng viên:
  • Đoàn Duy
IT004.P17.2
Sĩ số: 40
Giảng viên:
  • Đỗ Thị Minh Phụng
NT106.P13.2
Sĩ số: 21
Giảng viên:
  • Nguyễn Phước Bảo Long
NT213.P12.ANTT.2
Sĩ số: 25
Giảng viên:
  • Ngô Đức Hoàng Sơn
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B3.06 (PM)
Sức chứa : 40
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IE104.P12.CNVN.2
Sĩ số: 20
Giảng viên:
  • Phạm Thế Sơn
CE119.P12.1
Sĩ số: 40
Giảng viên:
  • Nguyễn Thành Nhân
IT004.P113.2
Sĩ số: 40
Giảng viên:
  • Trần Vĩnh Khiêm
NT547.P11.ANTT.1
Sĩ số: 21
Giảng viên:
  • Đoàn Minh Trung
IT012.P11.1
Sĩ số: 40
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IT005.P17.2
Sĩ số: 40
Giảng viên:
  • Nguyễn Văn Bảo
IE104.P11.CNVN.2
Sĩ số: 35
Giảng viên:
  • Võ Tấn Khoa
IT007.P19.2
Sĩ số: 32
Giảng viên:
  • Thân Thế Tùng
IT004.P118.2
Sĩ số: 39
Giảng viên:
  • Nguyễn Hồ Duy Tri
NT332.P11.MMCL.1
Sĩ số: 22
Giảng viên:
  • Nguyễn Tấn Hoàng Phước
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B3.08 (PM)
Sức chứa : 40
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IT007.P13.2
Sĩ số: 40
Giảng viên:
  • Nguyễn Hữu Lượng
IT004.P18.2
Sĩ số: 40
Giảng viên:
  • Lê Võ Đình Kha
IT004.P112.2
Sĩ số: 40
Giảng viên:
  • Lê Võ Đình Kha
IT005.P117.2
Sĩ số: 40
Giảng viên:
  • Trương Quốc Dũng
IT004.P120.2
Sĩ số: 40
Giảng viên:
  • Nguyễn Hữu Lợi
IT003.P16.2
Sĩ số: 32
Giảng viên:
  • Trần Đình Khang
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IT007.P12.2
Sĩ số: 38
Giảng viên:
  • Lê Hoài Nghĩa
IT005.P16.2
Sĩ số: 40
Giảng viên:
  • Nguyễn Phước Bảo Long
IT004.P111.2
Sĩ số: 40
Giảng viên:
  • Võ Minh Tâm
NT547.P11.ATCL.1
Sĩ số: 17
Giảng viên:
  • Ngô Khánh Khoa
IT007.P16.2
Sĩ số: 40
Giảng viên:
  • Trần Ngọc Đức
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B3.10
Sức chứa : 80
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
MA003.P17 - Học bù
Sĩ số: 81
Giảng viên: Đặng Lệ Thúy
SE400.P11
Sĩ số: 35
Giảng viên:
  • Đinh Nguyễn Anh Dũng
NT132.P11.ANTT
Sĩ số: 75
Giảng viên:
  • Trần Thị Dung
SE313.P11.PMCL
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Xuân Hương
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
IE104.P11.CNVN - Học bù
Sĩ số: 71
Giảng viên: Võ Tấn Khoa
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
ĐK MMT-TT
Sĩ số: 50
Họp Ban TT&SK Đoàn khoa MMT&TT
ĐK-LCH KH&KTTT
Sĩ số: 30
Tổ chức Họp Đoàn khoa - Liên Chi hội Khoa học và Kỹ thuật Thông tin
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IT001.P118 - Học bù
Sĩ số: 71
Giảng viên: Nguyễn Văn Toàn
IT001.P11.TTNT
Sĩ số: 46
Giảng viên:
  • Võ Nguyễn Lê Duy
IS402.P11 - Học bù
Sĩ số: 77
Giảng viên: Hà Lê Hoài Trung
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13hĐK MMT-TT
Sĩ số: 50
Họp Ban Học tập Đoàn khoa MMT&TT
ĐK MMT-TT
Sĩ số: 50
Họp Ban TT&SK Đoàn khoa MMT&TT
ĐK-LCH KH&KTTT
Sĩ số: 30
Tổ chức Họp Đoàn khoa - Liên Chi hội Khoa học và Kỹ thuật Thông tin
Sau 17h
B3.12
Sức chứa : 80
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IS334.P13 - Học bù
Sĩ số: 71
Giảng viên: Lý Đoàn Duy Khánh
NT101.P12
Sĩ số: 67
Giảng viên:
  • Lê Đức Thịnh
NT101.P13
Sĩ số: 68
Giảng viên:
  • Tô Nguyễn Nhật Quang
CLB Cờ UIT
Sĩ số: 60
Sinh hoạt định kỳ
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
NT547.P11.ANTT
Sĩ số: 21
Giảng viên:
  • Trần Tuấn Dũng
IT001.P11.TTNT - Học bù
Sĩ số: 46
Giảng viên: Võ Nguyễn Lê Duy
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
NT118.P12
Sĩ số: 71
Giảng viên:
  • Thái Huy Tân
NT207.P11.ANTT
Sĩ số: 78
Giảng viên:
  • Nguyễn Duy
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
NT140.P11.ANTT
Sĩ số: 67
Giảng viên:
  • Nghi Hoàng Khoa
MMT&TT
Sĩ số: 68
Họp lớp MMTT2024.2
EC204.P12 - Học bù
Sĩ số: 78
Giảng viên: Văn Đức Sơn Hà
MA003.P119 - Học bù
Sĩ số: 71
Giảng viên: Nguyễn Minh Tùng
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13hCLB Sách và Hành động UIT
Sĩ số: 40
Tổ chức Đại hội Hội viên Câu lạc bộ Sách và Hành động UIT lần thứ VIII, nhiệm kỳ 2024 - 2025.
Sau 17h
B3.14
Sức chứa : 140
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
MA006.P126
Sĩ số: 47
Giảng viên:
  • Nguyễn Văn Hợi
SS004.P16
Sĩ số: 86
Giảng viên:
  • Lê Bảo Uyên
SS007.P11
Sĩ số: 110
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Chuẩn
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
IE104.P11
Sĩ số: 97
Giảng viên:
  • Võ Tấn Khoa
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
SS003.P14
Sĩ số: 137
Giảng viên:
  • Trương Thị Mai
SS004.P17
Sĩ số: 92
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Thanh Trúc
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
SS010.P15
Sĩ số: 138
Giảng viên:
  • Trần Thị Châu
IT004.P18 - Học bù
Sĩ số: 81
Giảng viên: Nguyễn Đình Loan Phương
IT001.P114
Sĩ số: 71
Giảng viên:
  • Bùi Văn Thành
SS008.P15
Sĩ số: 137
Giảng viên:
  • Nguyễn Thanh Long
NT005.P11
Sĩ số: 103
Giảng viên:
  • Nguyễn Khánh Thuật
KHMT
Sĩ số: 120
Họp lớp CVHT
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
SS010.P16
Sĩ số: 135
Giảng viên:
  • Trần Thị Châu
SS008.P16
Sĩ số: 115
Giảng viên:
  • Nguyễn Thanh Long
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B3.16
Sức chứa : 90
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
MA003.P122
Sĩ số: 66
Giảng viên:
  • Phan Hoàng Chương
MA006.P122
Sĩ số: 63
Giảng viên:
  • Hà Mạnh Linh
IT001.P119
Sĩ số: 71
Giảng viên:
  • Nguyễn Đức Vũ
IT001.P121
Sĩ số: 63
Giảng viên:
  • Đỗ Văn Tiến
Đội CTXH UIT
Sĩ số: 90
Họp chiến sĩ chiến dịch "Mùa Đông yêu thương 2024"
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
IS336.P11 - Học bù
Sĩ số: 86
Giảng viên: Huỳnh Đức Huy
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
MA003.P124
Sĩ số: 66
Giảng viên:
  • Lê Văn Sáng
MA003.P13
Sĩ số: 64
Giảng viên:
  • Nguyễn Ngọc Ái Vân
MA006.P124
Sĩ số: 65
Giảng viên:
  • Hà Mạnh Linh
IT001.P118
Sĩ số: 71
Giảng viên:
  • Nguyễn Văn Toàn
IT001.P123
Sĩ số: 65
Giảng viên:
  • Cáp Phạm Đình Thăng
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13hĐội CTXH UIT
Sĩ số: 90
Họp chiến sĩ chiến dịch "Mùa Đông yêu thương 2024"
Sau 17h
B3.18
Sức chứa : 90
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
MA003.P123
Sĩ số: 67
Giảng viên:
  • Lê Văn Sáng
MA003.P11
Sĩ số: 65
Giảng viên:
  • Nguyễn Ngọc Ái Vân
MA006.P123
Sĩ số: 67
Giảng viên:
  • Cao Thanh Tình
IT001.P120
Sĩ số: 69
Giảng viên:
  • Nguyễn Bích Vân
IT001.P122
Sĩ số: 67
Giảng viên:
  • Phạm Nguyễn Trường An
MA006.P110
Sĩ số: 70
Giảng viên:
  • Lê Hoàng Tuấn
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
MA003.P125
Sĩ số: 50
Giảng viên:
  • Phan Hoàng Chương
MA003.P14
Sĩ số: 67
Giảng viên:
  • Lê Văn Sáng
MA006.P125
Sĩ số: 49
Giảng viên:
  • Trần Đức Thành
MA003.P115
Sĩ số: 74
Giảng viên:
  • Đặng Lệ Thúy
IT001.P124
Sĩ số: 48
Giảng viên:
  • Nguyễn Thanh Sơn
MA006.P19
Sĩ số: 78
Giảng viên:
  • Nguyễn Văn Hợi
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B3.20
Sức chứa : 100
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
MA006.P119
Sĩ số: 72
Giảng viên:
  • Phùng Minh Đức
MA003.P12
Sĩ số: 61
Giảng viên:
  • Lê Văn Sáng
IT010.P11
Sĩ số: 98
Giảng viên:
  • Trương Văn Cương
IT001.P116
Sĩ số: 92
Giảng viên:
  • Cáp Phạm Đình Thăng
MA003.P119
Sĩ số: 71
Giảng viên:
  • Nguyễn Minh Tùng
EC005.P11
Sĩ số: 73
Giảng viên:
  • Trình Trọng Tín
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
MA006.P120
Sĩ số: 72
Giảng viên:
  • Cao Thanh Tình
MA006.P113
Sĩ số: 72
Giảng viên:
  • Cao Thanh Tình
IT010.P12
Sĩ số: 97
Giảng viên:
  • Trương Văn Cương
MA003.P111
Sĩ số: 62
Giảng viên:
  • Nguyễn Văn Hợi
MA003.P121
Sĩ số: 70
Giảng viên:
  • Phan Hoàng Chương
MA006.P111
Sĩ số: 62
Giảng viên:
  • Nguyễn Minh Trí
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B3.22
Sức chứa : 100
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IT003.P11 - Học bù
Sĩ số: 94
Giảng viên: Cáp Phạm Đình Thăng
SS007.P15
Sĩ số: 97
Giảng viên:
  • Lâm Thị Thu Việt
IT004.P110 - Học bù
Sĩ số: 79
Giảng viên: Nguyễn Hồ Duy Tri
IT005.P115
Sĩ số: 80
Giảng viên:
  • Nguyễn Phước Bảo Long
IT005.P119
Sĩ số: 84
Giảng viên:
  • Đỗ Thị Hương Lan
PH002.P15
Sĩ số: 91
Giảng viên:
  • Phạm Thanh Hùng
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
NT209.P12.ANTT
Sĩ số: 87
Giảng viên:
  • Đỗ Thị Thu Hiền
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
ĐK MMT-TT
Sĩ số: 50
Họp Ban Thiết kế Đoàn khoa MMT&TT
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IT004.P19 - Học bù
Sĩ số: 79
Giảng viên: Phan Nguyễn Thụy An
IT004.P112 - Học bù
Sĩ số: 80
Giảng viên: Nguyễn Đình Loan Phương
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
NT207.P11.ANTT - Học bù
Sĩ số: 78
Giảng viên: Nguyễn Duy
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13hĐK MMT-TT
Sĩ số: 50
Họp Ban Thiết kế Đoàn khoa MMT&TT
Sau 17h
B4.02 (PM)
Sức chứa : 40
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
CE119.P13.1
Sĩ số: 40
Giảng viên:
  • Trần Văn Quang
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
NT118.P12.2
Sĩ số: 34
Giảng viên:
  • Thái Huy Tân
CE119.P14.1
Sĩ số: 40
Giảng viên:
  • Thân Thế Tùng
IE307.P13.CNCL.2
Sĩ số: 24
Giảng viên:
  • Phạm Nhật Duy
CE222.P11.1
Sĩ số: 11
Giảng viên:
  • Tạ Trí Đức
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B4.04 (PM)
Sức chứa : 40
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IT004.P19.2
Sĩ số: 39
Giảng viên:
  • Phan Nguyễn Thụy An
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
PH002.P12.1
Sĩ số: 33
Giảng viên:
  • Ngô Hiếu Trường
IS207.P11.2
Sĩ số: 38
Giảng viên:
  • Vũ Minh Sang
IE103.P12.2
Sĩ số: 12
Giảng viên:
  • Tạ Thu Thủy
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B4.06 (PM)
Sức chứa : 40
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IT001.P11.CTTN.2
Sĩ số: 29
Giảng viên:
  • Trần Đình Khang
IT004.P11.CTTN.2
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Võ Ngọc Minh
NT140.P11.ANTN.1
Sĩ số: 27
Giảng viên:
  • Nghi Hoàng Khoa
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
NT132.P12.ANTT.2
Sĩ số: 37
Giảng viên:
  • Ngô Đức Hoàng Sơn
NT213.P11.ANTN.1
Sĩ số: 28
Giảng viên:
  • Ngô Khánh Khoa
IE307.P11.CNCL.1
Sĩ số: 29
Giảng viên:
  • Phạm Nhật Duy
CSBU201.P11.KHBC.1
Sĩ số: 22
Giảng viên:
  • Vi Chí Thành
CS4243.P12.CTTT.1
Sĩ số: 34
Giảng viên:
  • Đỗ Thị Phương Uyên
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B4.08 (PM)
Sức chứa : 40
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
CSBU103.P11.KHBC.2
Sĩ số: 20
Giảng viên:
  • Văn Thiên Luân
MSIS2433.P12.CTTT.1
Sĩ số: 34
Giảng viên:
  • Võ Minh Tâm
IT007.P11.CTTN.2
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Thân Thế Tùng
MSIS207.P12.CTTT.1
Sĩ số: 37
Giảng viên:
  • Phạm Nguyễn Thanh Bình
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
CSBU102.P11.KHBC.2
Sĩ số: 23
Giảng viên:
  • Trần Hoàng Lộc
CSBU101.P11.KHBC.2
Sĩ số: 23
Giảng viên:
  • Đỗ Văn Tiến
CSBU204.P11.KHBC.1
Sĩ số: 22
Giảng viên:
  • Võ Nguyễn Lê Duy
CS5433.P12.CTTT.1
Sĩ số: 37
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Kim Phụng
IT003.P16.2 - Học bù
Sĩ số: 32
Giảng viên: Trần Đình Khang
CSBU111.P11.KHBC.1
Sĩ số: 36
Giảng viên:
  • Nguyễn Ngọc Tự
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B4.10
Sức chứa : 72
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
NT132.P12.ANTT
Sĩ số: 73
Giảng viên:
  • Đỗ Hoàng Hiển
NT402.P11.1(HT2)
Sĩ số: 68
Giảng viên: Nguyễn Huỳnh Quốc Việt
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
NT213.P12.ANTT - Học bù
Sĩ số: 56
Giảng viên: Nguyễn Công Danh
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
NT405.P11
Sĩ số: 72
Giảng viên:
  • Tô Nguyễn Nhật Quang
NT532.P11
Sĩ số: 44
Giảng viên:
  • Nguyễn Khánh Thuật
NT113.P11
Sĩ số: 70
Giảng viên:
  • Bùi Thanh Bình
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
NT101.P11
Sĩ số: 71
Giảng viên:
  • Tô Nguyễn Nhật Quang
NT131.P12
Sĩ số: 65
Giảng viên:
  • Đặng Lê Bảo Chương
NT521.P12.ANTT
Sĩ số: 64
Giảng viên:
  • Phan Thế Duy
Hội Sinh viên
Sĩ số: 30
Sinh hoạt Đội hình Vì đàn em - Xuân tình nguyện 2025.
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
NT121.P11
Sĩ số: 60
Giảng viên:
  • Nguyễn Phước Bảo Long
NT213.P11.ANTT
Sĩ số: 57
Giảng viên:
  • Ngô Khánh Khoa
  • Phạm Văn Hậu
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B4.12
Sức chứa : 72
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
EC331.P11 - Học bù
Sĩ số: 30
Giảng viên: Nguyễn Thị Hạnh
IS207.P11 - Học bù
Sĩ số: 77
Giảng viên: Vũ Minh Sang
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
CE124.P15 - Học bù
Sĩ số: 45
Giảng viên: Trịnh Lê Huy
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
CS112.P11.KHTN
Sĩ số: 31
Giảng viên:
  • Nguyễn Thanh Sơn
  • Lê Đình Duy
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
CLB Open English
Sĩ số: 60
Training kỹ năng tiếng Anh nội bộ
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
MA003.P116 - Học bù
Sĩ số: 77
Giảng viên: Đặng Lệ Thúy
CS112.P11.KHTN.1(HT2)
Sĩ số: 31
Giảng viên: Trần Đình Khang
EC214.P12 - Học bù
Sĩ số: 45
Giảng viên: Nguyễn Minh Hằng
EC337.P11 - Học bù
Sĩ số: 68
Giảng viên: Lý Đoàn Duy Khánh
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13hCLB Open English
Sĩ số: 60
Training kỹ năng tiếng Anh nội bộ
Sau 17h
B4.14
Sức chứa : 160
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IE224.P11
Sĩ số: 85
Giảng viên:
  • Phạm Thế Sơn
IT004.P115 - Học bù
Sĩ số: 87
Giảng viên: Huỳnh Thiện Ý
IT004.P119 - Học bù
Sĩ số: 79
Giảng viên: Tạ Việt Phương
Thi CK: IE402.P11.CNCLThời gian diễn ra lịch thi
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
IT004.P11 - Học bù
Sĩ số: 82
Giảng viên: Nguyễn Hồ Duy Trí
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Khoa học và Kỹ thuật Thông tin
Sĩ số: 100
Duyệt chương trình Lễ Tuyên dương Thanh niên tiên tiến làm theo lời Bác và Sinh viên 5 tốt
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
SS006.P11
Sĩ số: 136
Giảng viên:
  • Phạm Thị Thảo Xuyên
SS006.P19
Sĩ số: 66
Giảng viên:
  • Nguyễn Viết Sơn
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B4.16
Sức chứa : 90
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
MA006.P116
Sĩ số: 78
Giảng viên:
  • Hà Mạnh Linh
MA006.P114
Sĩ số: 72
Giảng viên:
  • Nguyễn Văn Hợi
IT001.P113
Sĩ số: 74
Giảng viên:
  • Dương Việt Hằng
IT001.P117
Sĩ số: 92
Giảng viên:
  • Huỳnh Thị Thanh Thương
MA003.P120
Sĩ số: 71
Giảng viên:
  • Mai Thành Long
CLB Cờ UIT
Sĩ số: 60
Sinh hoạt định kỳ
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
MA006.P121
Sĩ số: 71
Giảng viên:
  • Hà Mạnh Linh
IT001.P19
Sĩ số: 77
Giảng viên:
  • Huỳnh Thị Thanh Thương
IT001.P115
Sĩ số: 71
Giảng viên:
  • Nguyễn Thanh Sơn
MA006.P15
Sĩ số: 71
Giảng viên:
  • Lê Huỳnh Mỹ Vân
MA003.P117
Sĩ số: 76
Giảng viên:
  • Nguyễn Ngọc Ái Vân
MA006.P112
Sĩ số: 71
Giảng viên:
  • Phùng Minh Đức
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B4.18
Sức chứa : 90
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
MA006.P118
Sĩ số: 79
Giảng viên:
  • Lê Hoàng Tuấn
MA006.P115
Sĩ số: 71
Giảng viên:
  • Nguyễn Minh Trí
IT001.P111
Sĩ số: 63
Giảng viên:
  • Nguyễn Thanh Sơn
MA003.P113
Sĩ số: 72
Giảng viên:
  • Đặng Lệ Thúy
MA003.P116
Sĩ số: 77
Giảng viên:
  • Đặng Lệ Thúy
Đội CTXH UIT
Sĩ số: 90
Training Media
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
MA006.P117
Sĩ số: 76
Giảng viên:
  • Lê Hoàng Tuấn
IT001.P18
Sĩ số: 80
Giảng viên:
  • Cáp Phạm Đình Thăng
MA003.P17
Sĩ số: 81
Giảng viên:
  • Đặng Lệ Thúy
MA003.P118
Sĩ số: 79
Giảng viên:
  • Đặng Lệ Thúy
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13hĐội CTXH UIT
Sĩ số: 90
Training Media
Sau 17h
B4.20
Sức chứa : 100
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IT001.P11
Sĩ số: 66
Giảng viên:
  • Huỳnh Thị Thanh Thương
IT001.P17
Sĩ số: 80
Giảng viên:
  • Trần Anh Dũng
IT001.P112
Sĩ số: 71
Giảng viên:
  • Đặng Văn Em
MA003.P114
Sĩ số: 70
Giảng viên:
  • Lê Văn Sáng
MA006.P11
Sĩ số: 65
Giảng viên:
  • Hà Mạnh Linh
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IT001.P13
Sĩ số: 62
Giảng viên:
  • Nguyễn Bích Vân
IT001.P16
Sĩ số: 69
Giảng viên:
  • Phạm Nguyễn Trường An
MA003.P18
Sĩ số: 80
Giảng viên:
  • Nguyễn Minh Trí
SE214.P12.1(HT2)
Sĩ số: 96
Giảng viên: Nguyễn Trịnh Đông
MA006.P13
Sĩ số: 62
Giảng viên:
  • Hà Mạnh Linh
CLB UIT GamApp Studios
Sĩ số: 80
CLB UIT GamApp Studios tổ chức Lớp Training Gen 4
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B4.22
Sức chứa : 100
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IT001.P12
Sĩ số: 61
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Ngọc Diễm
IT001.P15
Sĩ số: 69
Giảng viên:
  • Ngô Tuấn Kiệt
MA003.P15
Sĩ số: 70
Giảng viên:
  • Nguyễn Chiến Thắng
MA006.P17
Sĩ số: 80
Giảng viên:
  • Nguyễn Minh Trí
MA006.P12
Sĩ số: 61
Giảng viên:
  • Lê Hoàng Tuấn
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IT001.P14
Sĩ số: 67
Giảng viên:
  • Dương Việt Hằng
IT003.P12 - Học bù
Sĩ số: 90
Giảng viên: Nguyễn Thị Ngọc Diễm
MA003.P19
Sĩ số: 78
Giảng viên:
  • Nguyễn Chiến Thắng
MA006.P14
Sĩ số: 67
Giảng viên:
  • Mai Thành Long
Thi CK: SE104.P11Thời gian diễn ra lịch thi
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B5.02 (PM)
Sức chứa : 64
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IT001.P19.1
Sĩ số: 40
Giảng viên:
  • Huỳnh Thị Thanh Thương
IT003.P13.2
Sĩ số: 45
Giảng viên:
  • Huỳnh Thị Thanh Thương
IT001.P11.TTNT.1
Sĩ số: 46
Giảng viên:
  • Nguyễn Ngọc Thừa
CE118.P11.1 - Học bù
Sĩ số: 52
Giảng viên: Tạ Trí Đức
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IT001.P11.1
Sĩ số: 32
Giảng viên:
  • Huỳnh Thị Thanh Thương
IE104.P11.2
Sĩ số: 50
Giảng viên:
  • Võ Tấn Khoa
IT001.P111.1
Sĩ số: 33
Giảng viên:
  • Trần Doãn Thuyên
IT001.P117.1
Sĩ số: 44
Giảng viên:
  • Huỳnh Thị Thanh Thương
IS252.P11.2
Sĩ số: 49
Giảng viên:
  • Mai Xuân Hùng
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B5.04 (PM)
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
NT106.P11.2
Sĩ số: 39
Giảng viên:
  • Đỗ Thị Hương Lan
IT005.P18.2
Sĩ số: 39
Giảng viên:
  • Bùi Thị Thanh Bình
IT008.P13.2
Sĩ số: 37
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Xuân Hương
CE124.P15.1
Sĩ số: 45
Giảng viên:
  • Trịnh Lê Huy
CS4283.P12.CTTT.1
Sĩ số: 43
Giảng viên:
  • Văn Thiên Luân
CS2134.P12.CTTT.1
Sĩ số: 47
Giảng viên:
  • Đỗ Văn Tiến
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IT004.P11.2
Sĩ số: 41
Giảng viên:
  • Nguyễn Hồ Duy Trí
CE119.P11.1
Sĩ số: 39
Giảng viên:
  • Phan Đình Duy
CS5423.P12.CTTT.1
Sĩ số: 41
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Kim Phụng
IT004.P115.2
Sĩ số: 43
Giảng viên:
  • Huỳnh Thiện Ý
IT005.P119.2
Sĩ số: 42
Giảng viên:
  • Nguyễn Hạo Nhiên
IS207.P13.2
Sĩ số: 50
Giảng viên:
  • Tạ Việt Phương
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B5.06 (PM)
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IT005.P19.2
Sĩ số: 39
Giảng viên:
  • Văn Thiên Luân
NT521.P12.ANTT.2
Sĩ số: 23
Giảng viên:
  • Nguyễn Hữu Quyền
NT213.P11.ANTT.2
Sĩ số: 40
Giảng viên:
  • Ngô Khánh Khoa
IT003.P13.2 - Học bù
Sĩ số: 45
Giảng viên: Huỳnh Thị Thanh Thương
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IT005.P12.2
Sĩ số: 38
Giảng viên:
  • Nguyễn Thanh Nam
IT008.P12.2
Sĩ số: 37
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Xuân Hương
IT012.P14.2
Sĩ số: 41
Giảng viên:
  • Trần Quang Nguyên
IT001.P116.1
Sĩ số: 45
Giảng viên:
  • Lê Trần Trọng Khiêm
NT118.P13.2
Sĩ số: 39
Giảng viên:
  • Phan Xuân Thiện
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B5.10
Sức chứa : 90
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
PH002.P11
Sĩ số: 69
Giảng viên:
  • Phạm Thanh Hùng
CNPM
Sĩ số: 1
Dạy tăng cường cho lớp IT002.P12
NT132.P11.ANTT - Học bù
Sĩ số: 75
Giảng viên: Trần Thị Dung
MA006.P18
Sĩ số: 80
Giảng viên:
  • Trần Đức Thành
IT012.P12
Sĩ số: 80
Giảng viên:
  • Nguyễn Hoài Nhân
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
EC213.P12.1 - HÌNH THỨC 2Giảng viên: Văn Đức Sơn Hà
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
PH002.P13
Sĩ số: 72
Giảng viên:
  • Tạ Trí Đức
IS254.P11 - Học bù
Sĩ số: 85
Giảng viên: Nguyễn Hồ Duy Trí
IT001.P110
Sĩ số: 70
Giảng viên:
  • Ngô Tuấn Kiệt
IT005.P117
Sĩ số: 79
Giảng viên:
  • Lê Minh Khánh Hội
IT004.P120 - Học bù
Sĩ số: 79
Giảng viên: Tạ Việt Phương
EC213.P11.1 - HÌNH THỨC 2Giảng viên: Văn Đức Sơn Hà
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B5.12
Sức chứa : 90
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
PH002.P12
Sĩ số: 64
Giảng viên:
  • Ngô Hiếu Trường
IT004.P16 - Học bù
Sĩ số: 80
Giảng viên: Vũ Minh Sang
SS007.P17
Sĩ số: 87
Giảng viên:
  • Đặng Thị Minh Tuấn
MA003.P110
Sĩ số: 69
Giảng viên:
  • Nguyễn Ngọc Ái Vân
MA005.P12
Sĩ số: 73
Giảng viên:
  • Nguyễn Minh Trí
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
SS006.P15
Sĩ số: 86
Giảng viên:
  • Nguyễn Sơn Nam
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
CS311.P11
Sĩ số: 69
Giảng viên:
  • Đỗ Văn Tiến
  • Đặng Văn Thìn
IT005.P18
Sĩ số: 79
Giảng viên:
  • Mai Văn Cường
MA003.P16
Sĩ số: 70
Giảng viên:
  • Phan Hoàng Chương
IT005.P118
Sĩ số: 79
Giảng viên:
  • Phan Xuân Thiện
IT012.P13
Sĩ số: 79
Giảng viên:
  • Hồ Ngọc Diễm
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
CS311.P11.1(HT2)
Sĩ số: 69
Giảng viên: Đỗ Văn Tiến
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B5.14
Sức chứa : 180
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IT005.P12
Sĩ số: 87
Giảng viên:
  • Bùi Thanh Bình
IS252.P12 - Học bù
Sĩ số: 98
Giảng viên: Dương Phi Long
IS336.P13.1(HT2)
Sĩ số: 88
Giảng viên: Huỳnh Đức Huy
SS008.P11
Sĩ số: 148
Giảng viên:
  • Trần Thị Sen
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
KTMT
Sĩ số: 120
Tổ chức Talkshow Định hướng nghề nghiệp Khoa KTMT
SS008.P14
Sĩ số: 148
Giảng viên:
  • Trần Thị Sen
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IE103.P12
Sĩ số: 51
Giảng viên:
  • Tạ Thu Thủy
IE310.P11
Sĩ số: 90
Giảng viên:
  • Huỳnh Văn Tín
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B6.02
Sức chứa : 80
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
SE102.P11 - Học bù
Sĩ số: 13
Giảng viên: Huỳnh Hồ Thị Mộng Trinh
MA004.P11.CNVN
Sĩ số: 61
Giảng viên:
  • Lê Hoàng Tuấn
CS217.P11
Sĩ số: 59
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Ngọc Diễm
CS231.P11
Sĩ số: 71
Giảng viên:
  • Mai Tiến Dũng
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
CS217.P11.1(HT2)
Sĩ số: 59
Giảng viên: Nguyễn Thị Ngọc Diễm
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IT001.P11.CTTN
Sĩ số: 59
Giảng viên:
  • Nguyễn Thanh Sơn
  • Lê Đình Duy
IT007.P11.CTTN - Học bù
Sĩ số: 60
Giảng viên: Vũ Đức Lung
CS231.P11.1(HT2)
Sĩ số: 71
Giảng viên: Mai Tiến Dũng
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B6.04
Sức chứa : 80
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IE307.P11
Sĩ số: 53
Giảng viên:
  • Võ Ngọc Tân
IT001.P17 - Học bù
Sĩ số: 80
Giảng viên: Trần Anh Dũng
IT005.P11.CNVN
Sĩ số: 73
Giảng viên:
  • Phan Xuân Thiện
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
MA005.P13 - Học bù
Sĩ số: 71
Giảng viên: Phùng Minh Đức
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B6.06
Sức chứa : 160
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IT004.P13 - Học bù
Sĩ số: 79
Giảng viên: Mai Xuân Hùng
DS317.P11
Sĩ số: 54
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Anh Thư
IS217.P12 - Học bù
Sĩ số: 99
Giảng viên: Nguyễn Thị Kim Phụng
SE100.P12
Sĩ số: 118
Giảng viên:
  • Lê Thanh Trọng
SS009.P13
Sĩ số: 142
Giảng viên:
  • Trịnh Bá Phương
IE402.P11 - Học bù
Sĩ số: 60
Giảng viên: Phan Thanh Vũ
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
SS008.P12
Sĩ số: 142
Giảng viên:
  • Trần Thị Sen
SS009.P14
Sĩ số: 149
Giảng viên:
  • Trịnh Bá Phương
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
SS006.P12
Sĩ số: 149
Giảng viên:
  • Nguyễn Sơn Nam
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B6.08
Sức chứa : 90
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
SS007.P11.CTTT
Sĩ số: 82
Giảng viên:
  • Nguyễn Đình Quốc Cường
IT004.P111 - Học bù
Sĩ số: 80
Giảng viên: Dương Phi Long
IT005.P116
Sĩ số: 80
Giảng viên:
  • Trần Mạnh Hùng
SS009.P11
Sĩ số: 86
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Bích Cần
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
SS009.P12
Sĩ số: 86
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Bích Cần
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IT005.P19
Sĩ số: 80
Giảng viên:
  • Nguyễn Khánh Thuật
IT004.P113 - Học bù
Sĩ số: 80
Giảng viên: Dương Phi Long
IT007.P110 - Học bù
Sĩ số: 79
Giảng viên: Nguyễn Hữu Lượng
IT012.P11
Sĩ số: 80
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B6.10
Sức chứa : 90
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IT005.P13
Sĩ số: 79
Giảng viên:
  • Nguyễn Ngọc Tự
IT005.P16
Sĩ số: 80
Giảng viên:
  • Trần Thị Dung
IT005.P110
Sĩ số: 79
Giảng viên:
  • Lê Đức Thịnh
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
IT007.P19 - Học bù
Sĩ số: 70
Giảng viên: Phan Đình Duy
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IT005.P14
Sĩ số: 78
Giảng viên:
  • Tô Nguyễn Nhật Quang
IT006.P12 - Học bù
Sĩ số: 78
Giảng viên: Trần Quang Nguyên
IT005.P112
Sĩ số: 32
Giảng viên:
  • Lê Kim Hùng
IT007.P17
Sĩ số: 80
Báo cáo đồ án môn học
Thi CK: SE357.P11Thời gian diễn ra lịch thi
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B6.12
Sức chứa : 180
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
NT548.P11
Sĩ số: 79
Giảng viên:
  • Lê Anh Tuấn
SE214.P12
Sĩ số: 96
Giảng viên:
  • Nguyễn Trịnh Đông
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
SE347.P11
Sĩ số: 96
Giảng viên:
  • Trần Thị Hồng Yến
SE347.P12
Sĩ số: 90
Giảng viên:
  • Nguyễn Tấn Toàn
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
SE347.P11.1 - HÌNH THỨC 2Giảng viên: Trần Thị Hồng YếnSE347.P12.1(HT2)
Sĩ số: 90
Giảng viên: Nguyễn Tấn Toàn
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
SE100.P13
Sĩ số: 122
Giảng viên:
  • Lê Thanh Trọng
SE214.P11
Sĩ số: 36
Giảng viên:
  • Trần Anh Dũng
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B7.02
Sức chứa : 160
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
SS007.P13
Sĩ số: 146
Giảng viên:
  • Đặng Thị Minh Tuấn
SE325.P11
Sĩ số: 31
Giảng viên:
  • Nguyễn Công Hoan
SS004.P14
Sĩ số: 87
Giảng viên:
  • Thái Huy Tân
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
SS006.P17
Sĩ số: 143
Giảng viên:
  • Nguyễn Lê Mỹ Kim
SS004.P15
Sĩ số: 88
Giảng viên:
  • Lê Thanh Trọng
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
SS007.P14
Sĩ số: 92
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Hồng Hoa
NT015.P11
Sĩ số: 78
Giảng viên:
  • Nguyễn Ngọc Tự
SS007.P18
Sĩ số: 148
Giảng viên:
  • Phạm Đinh Huấn
IS336.P12 - Học bù
Sĩ số: 106
Giảng viên: Huỳnh Đức Huy
SS010.P13
Sĩ số: 146
Giảng viên:
  • Trịnh Thị Phượng
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
SS010.P14
Sĩ số: 145
Giảng viên:
  • Trịnh Thị Phượng
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B7.04
Sức chứa : 90
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
SS004.P12
Sĩ số: 90
Giảng viên:
  • Nguyễn Văn Toàn
IT005.P17
Sĩ số: 79
Giảng viên:
  • Trần Bá Nhiệm
IT005.P111
Sĩ số: 82
Giảng viên:
  • Nguyễn Huỳnh Quốc Việt
MA003.P112
Sĩ số: 71
Giảng viên:
  • Phan Hoàng Chương
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
SS004.P13
Sĩ số: 89
Giảng viên:
  • Nguyễn Nhật Bằng
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IT007.P13 - Học bù
Sĩ số: 80
Giảng viên: Nguyễn Hữu Lượng
MA004.P12.CNVN
Sĩ số: 61
Giảng viên:
  • Lê Hoàng Tuấn
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B7.06
Sức chứa : 90
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
MA005.P11
Sĩ số: 71
Giảng viên:
  • Đặng Lệ Thúy
IT006.P13 - Học bù
Sĩ số: 76
Giảng viên: Nguyễn Hoài Nhân
IT004.P114 - Học bù
Sĩ số: 88
Giảng viên: Nguyễn Thị Anh Thư
IT004.P118 - Học bù
Sĩ số: 79
Giảng viên: Nguyễn Hồ Duy Tri
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
MA005.P13
Sĩ số: 71
Giảng viên:
  • Phùng Minh Đức
CS115.P13 - Học bù
Sĩ số: 87
Giảng viên: Lương Ngọc Hoàng
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
NT209.P11.ANTT
Sĩ số: 80
Giảng viên:
  • Đỗ Thị Hương Lan
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B7.08
Sức chứa : 220
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
CS115.P11
Sĩ số: 79
Giảng viên:
  • Dương Việt Hằng
CS115.P13
Sĩ số: 87
Giảng viên:
  • Lương Ngọc Hoàng
CE005.P11
Sĩ số: 215
Giảng viên:
  • Nguyễn Minh Sơn
SS006.P13
Sĩ số: 132
Giảng viên:
  • Nguyễn Lê Mỹ Kim
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
CS406.P11
Sĩ số: 80
Giảng viên:
  • Cáp Phạm Đình Thăng
CS431.P11.1(HT2)
Sĩ số: 80
Giảng viên: Nguyễn Vinh Tiệp
CS420.P11
Sĩ số: 51
Giảng viên:
  • Mai Tiến Dũng
  • Đỗ Văn Tiến
CS331.P11
Sĩ số: 69
Giảng viên:
  • Mai Tiến Dũng
CE006.P11
Sĩ số: 91
Giảng viên:
  • Tạ Trí Đức
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
CS519.P11
Sĩ số: 31
Giảng viên:
  • Lê Đình Duy
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
CS420.P11.1(HT2)
Sĩ số: 51
Giảng viên: Đỗ Văn Tiến
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B9.02
Sức chứa : 120
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Khoa Công nghệ Phần mềm
Sĩ số: 101
Lớp SE113.P11 thi vấn đáp
BMTL
Sĩ số: 95
Tăng cường giảng dạy
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Thi CK: SE104.P12Thời gian diễn ra lịch thiSE100.P13.1(HT2)
Sĩ số: 122
Giảng viên: Trần Hạnh Xuân
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h

TÒA NHÀ C

Phòng / ThứTiếtThứ 2
(02-12-2024)
Thứ 3
(03-12-2024)
Thứ 4
(04-12-2024)
Thứ 5
(05-12-2024)
Thứ 6
(06-12-2024)
Thứ 7
(07-12-2024)
Chủ nhật
(08-12-2024)
C101
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
C102
Sức chứa : 30
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
C107(PM-học tiếng Nhật)
Sức chứa : 30
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
C108
Sức chứa : 64
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
C201
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
CE124.P14
Sĩ số: 42
Giảng viên:
  • Phạm Minh Quân
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
C202
Sức chứa : 72
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
C206
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
C208
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
CE124.P12 - Học bù
Sĩ số: 44
Giảng viên: Trịnh Lê Huy
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
CE124.P12
Sĩ số: 44
Giảng viên:
  • Trịnh Lê Huy
CE118.P15
Sĩ số: 52
Giảng viên:
  • Hồ Ngọc Diễm
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
C210 (CLC)
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
C212 (CLC)
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
EC204.P11 - Học bù
Sĩ số: 53
Giảng viên: Văn Đức Sơn Hà
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
C214 (CLC)
Sức chứa : 100
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IS335.P11 - Học bù
Sĩ số: 74
Giảng viên: Hà Lê Hoài Trung
CE437.P11.2
Sĩ số: 29
Giảng viên:
  • Phạm Minh Quân
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
SE358.P11
Sĩ số: 93
Giảng viên:
  • Nguyễn Tấn Trần Minh Khang
  • Quan Chí Khánh An
SE355.P11
Sĩ số: 27
Giảng viên:
  • Đỗ Trọng Hợp
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
C216 (CLC)
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
C218 (CLC)
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
C301 (CLC)
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
C302
Sức chứa : 72
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
C305 (CLC)
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
PH001.P11
Sĩ số: 10
Giảng viên:
  • Phan Hoàng Chương
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
C306 (CLC)
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
NT533.P12
Sĩ số: 26
Giảng viên:
  • Lê Anh Tuấn
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
C307 (CLC)
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
C308 (CLC)
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
CS115.P11.TTNT
Sĩ số: 40
Giảng viên:
  • Lương Ngọc Hoàng
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
C309 (CLC)
Sức chứa : 80
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IT007.P12 - Học bù
Sĩ số: 76
Giảng viên: Lê Hoài Nghĩa
NT140.P12.ANTT
Sĩ số: 64
Giảng viên:
  • Nguyễn Duy
  • Đỗ Thị Phương Uyên
EC213.P11 - Học bù
Sĩ số: 70
Giảng viên: Văn Đức Sơn Hà
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
IT006.P11 - Học bù
Sĩ số: 77
Giảng viên: Phan Đình Duy
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
NT106.P13
Sĩ số: 53
Giảng viên:
  • Lê Minh Khánh Hội
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IT008.P13 - Học bù
Sĩ số: 81
Giảng viên: Nguyễn Thị Xuân Hương
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
NT538.P11
Sĩ số: 25
Giảng viên:
  • Lê Kim Hùng
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
C310 (CLC)
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
C311 (CLC)
Sức chứa : 80
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IE005.P12
Sĩ số: 50
Giảng viên:
  • Bùi Văn Thành
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IT006.P14 - Học bù
Sĩ số: 74
Giảng viên: Trần Văn Quang
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
C312 (CLC)
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
CS231.P12
Sĩ số: 24
Giảng viên:
  • Mai Tiến Dũng
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
CS231.P12.1(HT2)
Sĩ số: 24
Giảng viên: Mai Tiến Dũng
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
CS526.P11
Sĩ số: 32
Giảng viên:
  • Phạm Nguyễn Trường An
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
C313 (CLC)
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
C314 (CLC)
Sức chứa : 80
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
MA006.P12.CNVN
Sĩ số: 61
Giảng viên:
  • Phùng Minh Đức
NT536.P11 - Học bù
Sĩ số: 51
Giảng viên: Nguyễn Tấn Hoàng Phước
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
NT118.P11
Sĩ số: 69
Giảng viên:
  • Lê Kim Hùng
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
NT533.P11
Sĩ số: 68
Giảng viên:
  • Bùi Thanh Bình
NT118.P13
Sĩ số: 80
Giảng viên:
  • Phan Xuân Thiện
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
NT131.P13
Sĩ số: 68
Giảng viên:
  • Lê Trung Quân
NT521.P11.ANTT
Sĩ số: 68
Giảng viên:
  • Phan Thế Duy
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
C315
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
C316
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
C318
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h

TÒA NHÀ E

Phòng / ThứTiếtThứ 2
(02-12-2024)
Thứ 3
(03-12-2024)
Thứ 4
(04-12-2024)
Thứ 5
(05-12-2024)
Thứ 6
(06-12-2024)
Thứ 7
(07-12-2024)
Chủ nhật
(08-12-2024)
E01.01 (Phòng Họp)
Sức chứa : 40
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
CTSV
Sĩ số: 15
Gặp gỡ Doanh nghiệp
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Phòng Đào tạo Đại học
Sĩ số: 15
Đón tiếp đoàn giáo sư Hàn Quốc
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13hVăn phòng Đoàn Thanh niên
Sĩ số: 25
Họp BTC Gala Tổng kết năm học 2023 - 2024
Sau 17h
E02.3
Sức chứa : 30
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
ENG05.P11.CTTT
Sĩ số: 25
Giảng viên:
  • Huỳnh Ngọc An
ENG05.P11.CTTT
Sĩ số: 25
Giảng viên:
  • Michael Steven Acker
SPCH3723.P13.CTTT
Sĩ số: 23
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Huỳnh Như
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
CSBU201.P11.KHBC
Sĩ số: 22
Giảng viên:
  • Vi Chí Thành
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
CS419.P11.CLC.1(HT2)
Sĩ số: 14
Giảng viên: Đặng Văn Thìn
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
ENG05.P11.CTTT
Sĩ số: 25
Giảng viên:
  • Huỳnh Ngọc An
CS419.P11.CLC
Sĩ số: 14
Giảng viên:
  • Nguyễn Trọng Chỉnh
JAN08.P22.CNVN.1
Sĩ số: 28
Giảng viên:
  • Đào Xuân Phương
ENG05.P11.CTTT
Sĩ số: 25
Giảng viên:
  • Michael Steven Acker
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
SE347.P12.PMCL - Học bù
Sĩ số: 19
Giảng viên: Trần Anh Dũng
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
CS419.P11.CLC.1(HT2)
Sĩ số: 14
Giảng viên: Nguyễn Đức Vũ
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
E02.4
Sức chứa : 48
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
CS5433.P11.CTTT - Học bù
Sĩ số: 36
Giảng viên: Đỗ Phúc
STAT3013.P12.CTTT - Học bù
Sĩ số: 30
Giảng viên: Trần Văn Hải Triều
CS116.P11.KHTN
Sĩ số: 33
Giảng viên:
  • Nguyễn Vinh Tiệp
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
CSBU204.P11.KHBC
Sĩ số: 22
Giảng viên:
  • Võ Nguyễn Lê Duy
JAN01.P12.CNVN.1
Sĩ số: 28
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Hoa
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
CS116.P11.KHTN.1(HT2)
Sĩ số: 33
Giảng viên: Nguyễn Vinh Tiệp
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
MKTG4223.P11.CTTT - Học bù
Sĩ số: 34
Giảng viên: Trần Văn Hải Triều
CS2134.P11.CTTT
Sĩ số: 42
Giảng viên:
  • Ngô Đức Thành
CS2134.P11.CTTT - Học bù
Sĩ số: 42
Giảng viên: Ngô Đức Thành
CSBU103.P11.KHBC
Sĩ số: 40
Giảng viên:
  • Đặng Lê Bảo Chương
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13hVPĐB
Sĩ số: 30
Họp CTV OEP_định kỳ
Sau 17h
E03.2
Sức chứa : 48
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
MSIS207.P11.CTTT - Học bù
Sĩ số: 33
Giảng viên: Nguyễn Thanh Bình
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
CS3443.P12.CTTT - Học bù
Sĩ số: 29
Giảng viên: Lâm Đức Khải
PHYS1215.P11.CTTT.1
Sĩ số: 41
Giảng viên:
  • Trần Quang Minh Nhật
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
E03.3
Sức chứa : 30
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
CS336.P11.KHTN
Sĩ số: 29
Giảng viên:
  • Ngô Đức Thành
ENG07.P12.CTTT
Sĩ số: 20
Giảng viên:
  • Võ Thị Thanh Lý
ENG07.P12.CTTT
Sĩ số: 20
Giảng viên:
  • Võ Thị Thanh Lý
NT332.P11.MMCL
Sĩ số: 22
Giảng viên:
  • Nguyễn Tấn Hoàng Phước
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
ENG07.P12.CTTT
Sĩ số: 20
Giảng viên:
  • Võ Thị Thanh Lý
SE325.P12.PMCL
Sĩ số: 24
Giảng viên:
  • Nguyễn Duy Khánh
ENG02.P124
Sĩ số: 21
Giảng viên:
  • Tất Dương Khánh Linh
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
E03.4
Sức chứa : 48
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
CS4343.P13.CTTT - Học bù
Sĩ số: 31
Giảng viên: Đỗ Trọng Hợp
SE400.P11.PMCL
Sĩ số: 35
Giảng viên:
  • Đinh Nguyễn Anh Dũng
MSIS2433.P11.CTTT - Học bù
Sĩ số: 31
Giảng viên: Nguyễn Thanh Bình
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
CS4273.P11.CTTT - Học bù
Sĩ số: 31
Giảng viên: Nguyễn Tuấn Nam
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
CS5433.P12.CTTT - Học bù
Sĩ số: 37
Giảng viên: Đỗ Phúc
MSIS207.P12.CTTT - Học bù
Sĩ số: 37
Giảng viên: Nguyễn Thanh Bình
JAN01.P12.CNVN.1
Sĩ số: 28
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Hoa
MSIS2433.P12.CTTT - Học bù
Sĩ số: 34
Giảng viên: Nguyễn Thanh Bình
ENG01.P19
Sĩ số: 26
Giảng viên:
  • Nguyễn Trang Nhung
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
ENG02.P19
Sĩ số: 24
Giảng viên:
  • Nguyễn Trang Nhung
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
E04.1
Sức chứa : 66
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
MA006.P11.CTTN
Sĩ số: 59
Giảng viên:
  • Cao Thanh Tình
NT207.P11.ATCL.1(HT2)
Sĩ số: 49
Giảng viên: Nguyễn Văn Thiện
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
CSBU101.P11.KHBC
Sĩ số: 47
Giảng viên:
  • Ngô Đức Thành
IT001.P11.CNVN
Sĩ số: 56
Giảng viên:
  • Nguyễn Bích Vân
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
SS004.P11.CTTN
Sĩ số: 59
Giảng viên:
  • Lê Ngô Thục Vi
CSBU102.P11.KHBC
Sĩ số: 46
Giảng viên:
  • Lâm Đức Khải
CE224.P14.1
Sĩ số: 50
Giảng viên:
  • Đoàn Duy
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
IS005.P12.CTTT
Sĩ số: 41
Giảng viên:
  • Cao Thị Nhạn
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
E04.2
Sức chứa : 48
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
MKTG4223.P12.CTTT - Học bù
Sĩ số: 37
Giảng viên: Trần Văn Hải Triều
EC337.P11.TMCL - Học bù
Sĩ số: 36
Giảng viên: Trần Văn Hải Triều
IS353.P11.HTCL - Học bù
Sĩ số: 38
Giảng viên: Nguyễn Thị Kim Phụng
ENG03.P129
Sĩ số: 26
Giảng viên:
  • Ngô Thị Kim Phụng
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
NT209.P11.ANTN
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Phạm Văn Hậu
  • Đỗ Thị Thu Hiền
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
ENG03.P18
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Ngô Thị Kim Phụng
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IS405.P11.HTCL - Học bù
Sĩ số: 39
Giảng viên: Nguyễn Hồ Duy Tri
CS4273.P12.CTTT - Học bù
Sĩ số: 29
Giảng viên: Nguyễn Tuấn Nam
Khoa Công nghệ Phần mềm
Sĩ số: 35
Lớp SE114.P11 thi vấn đáp
CS4343.P14.CTTT - Học bù
Sĩ số: 40
Giảng viên: Đỗ Trọng Hợp
PHYS1215.P11.CTTT
Sĩ số: 41
Giảng viên:
  • Phan Bách Thắng
ENG03.P111
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Ngô Thị Kim Phụng
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
E04.3
Sức chứa : 30
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
ENG07.P11.CTTT
Sĩ số: 21
Giảng viên:
  • Nguyễn Trang Nhung
ENG07.P11.CTTT
Sĩ số: 21
Giảng viên:
  • Nguyễn Trang Nhung
ENG03.P123
Sĩ số: 32
Giảng viên:
  • Tất Dương Khánh Linh
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
JAN08.P21.CNVN
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Suzuki Shin
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
ENG03.P124
Sĩ số: 27
Giảng viên:
  • Tất Dương Khánh Linh
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
ENG07.P11.CTTT
Sĩ số: 21
Giảng viên:
  • Nguyễn Trang Nhung
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
E04.4
Sức chứa : 48
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
SPCH3723.P12.CTTT
Sĩ số: 32
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Huỳnh Như
Thi CK: SE113.P12Thời gian diễn ra lịch thi
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
CSBU110.P11.KHBC
Sĩ số: 36
Giảng viên:
  • Nguyễn Lê Hoàng Anh
CS4323.P11.CTTT - Học bù
Sĩ số: 31
Giảng viên: Đoàn Duy
CSBU111.P11.KHBC
Sĩ số: 36
Giảng viên:
  • Nguyễn Ngọc Tự
JAN01.P11.CNVN.1
Sĩ số: 28
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Yến Nhi
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
SPCH3723.P11.CTTT
Sĩ số: 31
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Huỳnh Như
CS3443.P11.CTTT - Học bù
Sĩ số: 31
Giảng viên: Lâm Đức Khải
CS4323.P12.CTTT - Học bù
Sĩ số: 28
Giảng viên: Đoàn Duy
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
E10.1
Sức chứa : 72
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
PTN ATTT
Sĩ số: 30
Tổ chức buổi seminar học thuật về chủ đề An toàn Thông tin dành cho các bạn sinh viên K23, K24
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
CS4323.P13.CTTT - Học bù
Sĩ số: 32
Giảng viên: Đoàn Duy
IT001.P12.CNVN
Sĩ số: 60
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Ngọc Diễm
CSBU112.P11.KHBC
Sĩ số: 36
Giảng viên:
  • Đinh Nguyễn Anh Dũng
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IE005.P12.CNVN
Sĩ số: 61
Giảng viên:
  • Nguyễn Tất Bảo Thiện
CS4323.P14.CTTT - Học bù
Sĩ số: 40
Giảng viên: Đoàn Duy
EC331.P11.TMCL - Học bù
Sĩ số: 48
Giảng viên: Nguyễn Thị Hạnh
PTN ATTT x MMT&TT
Sĩ số: 60
Sinh hoạt CTF - Cuộc thi WannaGame Weekly (1337UP LIVE)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
E11.2
Sức chứa : 32
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
ENG03.P11.CTTT
Sĩ số: 16
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
JAN05.P21.CNVN
Sĩ số: 25
Giảng viên:
  • Dương Thị Thương
JAN05.P23.CNVN.1
Sĩ số: 20
Giảng viên:
  • Bùi Thị Phương Thảo
JAN01.P13.CNVN.1
Sĩ số: 31
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Hoa
JAN05.P21.CNVN.1
Sĩ số: 25
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Bảo An
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
ENG03.P11.CTTT
Sĩ số: 16
JAN01.P13.CNVN
Sĩ số: 31
Giảng viên:
  • Dương Thị Mỹ Linh
JAN05.P21.CNVN.1
Sĩ số: 25
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Bảo An
JAN08.P21.CNVN.1
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Phan Thanh Lệ
JAN05.P23.CNVN.1
Sĩ số: 20
Giảng viên:
  • Bùi Thị Phương Thảo
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
E11.4
Sức chứa : 32
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
ENG03.P11.CTTT
Sĩ số: 16
DS102.P11.CNVN - Học bù
Sĩ số: 25
Giảng viên: Nguyễn Đức Vũ
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
JAN05.P22.CNVN
Sĩ số: 24
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Bảo An
JAN08.P22.CNVN
Sĩ số: 28
Giảng viên:
  • Hirose Umi
JAN01.P14.CNVN.1
Sĩ số: 29
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Yến Nhi
JAN05.P22.CNVN.1
Sĩ số: 24
Giảng viên:
  • Dương Thị Thương
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
JAN05.P24.CNVN
Sĩ số: 23
Giảng viên:
  • Trương Vận Thông
JAN08.P23.CNVN
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Suzuki Shin
JAN05.P22.CNVN.1
Sĩ số: 24
Giảng viên:
  • Dương Thị Thương
ENG03.P11.CTTT
Sĩ số: 16
JAN05.P24.CNVN.1
Sĩ số: 23
Giảng viên:
  • Đào Xuân Phương
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
E11.6
Sức chứa : 32
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
CS420.P11.CLC
Sĩ số: 28
Giảng viên:
  • Mai Tiến Dũng
  • Đỗ Văn Tiến
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
JAN01.P11.CNVN
Sĩ số: 28
Giảng viên:
  • Dương Thị Mỹ Linh
JAN08.P23.CNVN.1
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Phan Thanh Lệ
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
CS420.P11.CLC.1(HT2)
Sĩ số: 28
Giảng viên: Đỗ Văn Tiến
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
JAN05.P23.CNVN
Sĩ số: 20
Giảng viên:
  • Dương Thị Thương
JAN01.P14.CNVN
Sĩ số: 29
Giảng viên:
  • Nguyễn Hải Đăng
JAN01.P11.CNVN.1
Sĩ số: 28
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Yến Nhi
JAN01.P13.CNVN.1
Sĩ số: 31
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Hoa
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
E11.8
Sức chứa : 30
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
JAN01.P12.CNVN
Sĩ số: 28
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Yến Nhi
JAN05.P24.CNVN.1
Sĩ số: 23
Giảng viên:
  • Đào Xuân Phương
DS102.P13.CNVN - Học bù
Sĩ số: 22
Giảng viên: Dương Ngọc Hảo
JAN08.P24.CNVN.1
Sĩ số: 23
Giảng viên:
  • Đào Xuân Phương
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IE307.P11.CNCL
Sĩ số: 29
Giảng viên:
  • Võ Ngọc Tân
JAN08.P24.CNVN
Sĩ số: 23
Giảng viên:
  • Hirose Umi
JAN01.P14.CNVN.1
Sĩ số: 29
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Yến Nhi
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
HTE (Hội trường E12)
Sức chứa : 200
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
MMT&TT
Sĩ số: 200
Tổ chức Hội thảo tại NETSEC DAY 2024
khoa Khoa học và Kỹ thuật Thông tin
Sĩ số: 100
Tổ chức Lễ Tuyên dương Thanh niên tiên tiến làm theo lời Bác và Sinh viên 5 tốt khoa Khoa học và Kỹ thuật Thông tin năm học 2023-2024
Khoa CNPM
Sĩ số: 100
Gala vinh danh các danh hiệu sinh viên khoa Công nghệ Phần mềm
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Khoa CNPM
Sĩ số: 150
Seminar "Sinh viên nghiên cứu Khoa học''
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
MMT&TT
Sĩ số: 20
Chuẩn bị và chạy thử chương trình Hội thảo tại NETSEC DAY 2024
VPĐB
Sĩ số: 120
Workshop Khởi nghiệp - Sáng tạo năm 2024 Chủ đề: Chiến lược marketing số (Digital marketing) và xây dựng thương hiệu
Khoa CNPM
Sĩ số: 100
Gala vinh danh các danh hiệu sinh viên khoa Công nghệ Phần mềm
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13hMMT&TT
Sĩ số: 200
Tổ chức Hội thảo trong ngày hội NETSEC DAY 2024
khoa Khoa học và Kỹ thuật Thông tin
Sĩ số: 100
Tổ chức Lễ Tuyên dương Thanh niên tiên tiến làm theo lời Bác và Sinh viên 5 tốt khoa Khoa học và Kỹ thuật Thông tin năm học 2023-2024
Sau 17h

SÂN - PHÒNG HỌC THỂ DỤC THỂ THAO

Phòng / ThứTiếtThứ 2
(02-12-2024)
Thứ 3
(03-12-2024)
Thứ 4
(04-12-2024)
Thứ 5
(05-12-2024)
Thứ 6
(06-12-2024)
Thứ 7
(07-12-2024)
Chủ nhật
(08-12-2024)
Phòng Bóng Bàn
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
PE012.P14
Sĩ số: 39
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Thu Phương
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
PE012.P16
Sĩ số: 42
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Thu Phương
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
Sân Bóng Chuyền
Sức chứa : 60
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
Sân Bóng Rổ
Sức chứa : 60
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
Sân Bóng Đá
Sức chứa : 60
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
Sân Cầu Lông (USSH)
Sức chứa : 70
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
Sân Võ Thuật
Sức chứa : 60
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h