Skip to content Skip to navigation

Lịch phòng

LỊCH SỬ DỤNG PHÒNG

TÒA NHÀ A

Phòng / ThứTiếtThứ 2
(18-11-2024)
Thứ 3
(19-11-2024)
Thứ 4
(20-11-2024)
Thứ 5
(21-11-2024)
Thứ 6
(22-11-2024)
Thứ 7
(23-11-2024)
Chủ nhật
(24-11-2024)
A112 (Phòng Họp)
Sức chứa : 15
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Phòng QTTB
Sĩ số: 10
Họp đối chiếu tài liệu gói thay thế, sửa chữa thiết bị điện
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
A114 (Phòng Họp)
Sức chứa : 15
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Phòng ĐTSĐH&KHCN
Sĩ số: 7
Họp Tiểu ban chuyên môn xét tuyển thẳng và xét tuyển(chỉ đánh giá hồ sơ) trình độ thạc sĩ đợt 2/2024
Phòng ĐTSĐH&KHCN
Sĩ số: 15
Phỏng vấn xét tuyển thạc sĩ đợt 2 năm 2024 ngành KHMT/KTMT
Phòng ĐTSĐH&KHCN
Sĩ số: 15
Phỏng vấn xét tuyển thạc sĩ đợt 2 năm 2024 ngành HTTT, CNTT, ATTT
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Phòng ĐTĐH
Sĩ số: 12
Thẩm định bài giảng số ngành Trí tuệ Nhân tạo
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
A116 (Phòng Họp)
Sức chứa : 30
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Phòng ĐTSĐH&KHCN
Sĩ số: 30
Phỏng vấn xét tuyển thạc sĩ đợt 2/2024 ngành KHMT/KTMT
Phòng ĐTSĐH&KHCN
Sĩ số: 30
Phỏng vấn xét tuyển thạc sĩ đợt 2/2024 ngành ATTT, HTTT, CNTT
Văn phòng Đoàn Thanh niên
Sĩ số: 30
Phòng họp BGK - Vòng Chung Kết cấp TP. Hồ Chí Minh Star Award - Cuộc thi tiếng Anh trong Sinh viên
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
TC-HC
Sĩ số: 30
Hội nghị Hội đồng trường Trường ĐHCNTT
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
P.ĐTĐH
Sĩ số: 30
Tọa đàm về CTĐT tiếng Anh.
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13hVăn phòng Đoàn Thanh niên
Sĩ số: 30
Phòng họp BGK - Vòng Chung Kết cấp TP. Hồ Chí Minh Star Award - Cuộc thi tiếng Anh trong Sinh viên
Sau 17h
A215
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
EC337.P11.TMCL
Sĩ số: 36
Giảng viên:
  • Trần Văn Hải Triều
NT521.P11.ANTN
Sĩ số: 27
Giảng viên:
  • Phạm Văn Hậu
  • Phan Thế Duy
IS353.P11.HTCL
Sĩ số: 38
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Kim Phụng
ENG01.P118
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Lệ Quyền
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
ENG03.P116
Sĩ số: 30
ENG03.P119
Sĩ số: 32
Giảng viên:
  • Tất Dương Khánh Linh
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
CS331.P11.KHTN
Sĩ số: 31
Giảng viên:
  • Mai Tiến Dũng
NT140.P11.ANTN
Sĩ số: 27
Giảng viên:
  • Nguyễn Duy
CS406.P12.CLC
Sĩ số: 32
Giảng viên:
  • Cáp Phạm Đình Thăng
ENG03.P116
Sĩ số: 30
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
ENG03.P111
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Ngô Thị Kim Phụng
ENG03.P114
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Tất Dương Khánh Linh
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
A301 (TTNN)
Sức chứa : 30
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
ENG03.P128
Sĩ số: 17
ENG02.P117
Sĩ số: 21
ENG02.P123
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Phạm Thị Kiều Tiên
ENG01.P124
Sĩ số: 14
Giảng viên:
  • Phạm Ngọc Minh Dung
ENG02.P127
Sĩ số: 17
ENG02.P122
Sĩ số: 25
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Đoan Thư
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
ENG02.P127
Sĩ số: 17
ENG03.P126
Sĩ số: 27
Giảng viên:
  • Võ Thị Thanh Lý
ENG02.P122
Sĩ số: 25
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Đoan Thư
ENG02.P121
Sĩ số: 16
Giảng viên:
  • Tất Dương Khánh Linh
ENG02.P117
Sĩ số: 21
ENG01.P125
Sĩ số: 20
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Đoan Thư
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
ENG03.P114
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Tất Dương Khánh Linh
ENG01.P17
Sĩ số: 14
Giảng viên:
  • Nguyễn Trang Nhung
ENG03.P126
Sĩ số: 27
Giảng viên:
  • Võ Thị Thanh Lý
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
ENG01.P124
Sĩ số: 14
Giảng viên:
  • Phạm Ngọc Minh Dung
ENG01.P115
Sĩ số: 20
Giảng viên:
  • Ngô Thị Kim Phụng
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
A305 (TTNN)
Sức chứa : 30
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
ENG01.P115
Sĩ số: 20
Giảng viên:
  • Ngô Thị Kim Phụng
ENG02.P119
Sĩ số: 20
ENG01.P125
Sĩ số: 20
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Đoan Thư
ENG01.P121
Sĩ số: 20
ENG03.P17
Sĩ số: 27
Giảng viên:
  • Phạm Thị Kiều Tiên
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
ENG03.P125
Sĩ số: 21
ENG03.P131
Sĩ số: 27
Giảng viên:
  • Tất Dương Khánh Linh
ENG03.P17
Sĩ số: 27
Giảng viên:
  • Phạm Thị Kiều Tiên
ENG02.P119
Sĩ số: 20
ENG01.P120
Sĩ số: 20
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Huỳnh Như
ENG02.P123
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Phạm Thị Kiều Tiên
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
ENG04.P11.CTTT
Sĩ số: 23
ENG02.P19
Sĩ số: 24
Giảng viên:
  • Nguyễn Trang Nhung
ENG02.P17
Sĩ số: 24
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Mộng Thy
ENG01.P116
Sĩ số: 15
ENG03.P110
Sĩ số: 28
Giảng viên:
  • Phạm Thị Kiều Tiên
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
ENG02.P18
Sĩ số: 20
Giảng viên:
  • Nguyễn Trang Nhung
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
A307 (TTNN)
Sức chứa : 30
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
ENG02.P126
Sĩ số: 20
Giảng viên:
  • Phạm Thị Kiều Tiên
ENG01.P120
Sĩ số: 20
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Huỳnh Như
ENG03.P131
Sĩ số: 27
Giảng viên:
  • Tất Dương Khánh Linh
ENG03.P125
Sĩ số: 21
ENG02.P18
Sĩ số: 20
Giảng viên:
  • Nguyễn Trang Nhung
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
ENG03.P14
Sĩ số: 22
Giảng viên:
  • Phạm Thị Kiều Tiên
NT547.P11.ATCL
Sĩ số: 17
Giảng viên:
  • Nguyễn Ngọc Tự
ENG02.P126
Sĩ số: 20
Giảng viên:
  • Phạm Thị Kiều Tiên
ENG01.P17
Sĩ số: 14
Giảng viên:
  • Nguyễn Trang Nhung
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
ENG02.P121
Sĩ số: 16
Giảng viên:
  • Tất Dương Khánh Linh
ENG03.P14
Sĩ số: 22
Giảng viên:
  • Phạm Thị Kiều Tiên
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
ENG02.P114
Sĩ số: 23
Giảng viên:
  • Nguyễn Nữ Huyền Trang
ENG03.P127
Sĩ số: 20
Giảng viên:
  • Nguyễn Nữ Huyền Trang
ENG03.P127 - Học bù
Sĩ số: 20
Giảng viên: Nguyễn Nữ Huyền Trang
ENG03.P128
Sĩ số: 17
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
A309 (TTNN)
Sức chứa : 30
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
ENG01.P122
Sĩ số: 22
ENG03.P124
Sĩ số: 27
Giảng viên:
  • Tất Dương Khánh Linh
ENG03.P118
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Phạm Thị Kiều Tiên
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
ENG01.P116
Sĩ số: 15
ENG01.P121
Sĩ số: 20
ENG01.P122
Sĩ số: 22
ENG03.P130
Sĩ số: 29
Giảng viên:
  • Nguyễn Nữ Huyền Trang
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
ENG03.P122
Sĩ số: 19
Giảng viên:
  • Ngô Thị Kim Phụng
ENG01.P112
Sĩ số: 16
ENG02.P114
Sĩ số: 23
Giảng viên:
  • Nguyễn Nữ Huyền Trang
ENG03.P127
Sĩ số: 20
Giảng viên:
  • Nguyễn Nữ Huyền Trang
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
ENG01.P112
Sĩ số: 16
ENG01.P19
Sĩ số: 26
Giảng viên:
  • Nguyễn Trang Nhung
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
A311 (TTNN)
Sức chứa : 25
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
A313 (TTNN)
Sức chứa : 25
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
P.ĐTĐH
Sĩ số: 7
Hướng dẫn đồ án
P.ĐTĐH
Sĩ số: 2
Phỏng vấn SV lớp Huredee VI
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
A315
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
ENG03.P117
Sĩ số: 31
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Mộng Thy
ENG03.P119
Sĩ số: 32
Giảng viên:
  • Tất Dương Khánh Linh
CS406.P11.CLC
Sĩ số: 32
Giảng viên:
  • Cáp Phạm Đình Thăng
ENG02.P115
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Nguyễn Nữ Huyền Trang
ENG03.P19
Sĩ số: 31
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Mộng Thy
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
ENG03.P118
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Phạm Thị Kiều Tiên
ENG03.P121
Sĩ số: 32
ENG02.P17
Sĩ số: 24
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Mộng Thy
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
ENG02.P111
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Nguyễn Nữ Huyền Trang
ENG03.P112
Sĩ số: 24
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Mộng Thy
ENG03.P18
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Ngô Thị Kim Phụng
ENG02.P112
Sĩ số: 35
ENG02.P110
Sĩ số: 31
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Mộng Thy
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
ENG02.P112
Sĩ số: 35
ENG02.P110
Sĩ số: 31
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Mộng Thy
ENG03.P19
Sĩ số: 31
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Mộng Thy
ENG02.P111
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Nguyễn Nữ Huyền Trang
ENG03.P112
Sĩ số: 24
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Mộng Thy
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
A323 (TTNN)
Sức chứa : 30
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
ENG02.P118
Sĩ số: 24
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Huỳnh Như
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
ENG02.P113
Sĩ số: 28
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Mộng Thy
ENG02.P118
Sĩ số: 24
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Huỳnh Như
ENG03.P122
Sĩ số: 19
Giảng viên:
  • Ngô Thị Kim Phụng
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
ENG02.P124
Sĩ số: 21
Giảng viên:
  • Tất Dương Khánh Linh
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
A325
Sức chứa : 48
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
ENG02.P116
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Huỳnh Ngọc An
ENG03.P121
Sĩ số: 32
ENG03.P120
Sĩ số: 32
Giảng viên:
  • Nguyễn Nữ Huyền Trang
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
ENG02.P115
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Nguyễn Nữ Huyền Trang
ENG03.P120
Sĩ số: 32
Giảng viên:
  • Nguyễn Nữ Huyền Trang
ENG03.P123
Sĩ số: 32
Giảng viên:
  • Tất Dương Khánh Linh
ENG02.P116
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Huỳnh Ngọc An
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
ENG03.P113
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Phạm Thị Kiều Tiên
SE401.P11.PMCL
Sĩ số: 31
Giảng viên:
  • Trần Anh Dũng
ENG03.P130
Sĩ số: 29
Giảng viên:
  • Nguyễn Nữ Huyền Trang
ENG03.P115
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Phạm Thị Kiều Tiên
ENG02.P113
Sĩ số: 28
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Mộng Thy
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
ENG03.P115
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Phạm Thị Kiều Tiên
ENG03.P110
Sĩ số: 28
Giảng viên:
  • Phạm Thị Kiều Tiên
ENG03.P129
Sĩ số: 26
Giảng viên:
  • Ngô Thị Kim Phụng
ENG03.P113
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Phạm Thị Kiều Tiên
ENG03.P117
Sĩ số: 31
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Mộng Thy
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
Hội Trường A
Sức chứa : 600
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Công Đoàn
Sĩ số: 400
Tổ chức lễ chào mừng kỷ niệm 42 năm ngày Nhà Giáo Việt Nam 20/11.
Văn phòng Đoàn Thanh niên
Sĩ số: 500
Vòng Chung Kết cấp TP. Hồ Chí Minh Star Award - Cuộc thi tiếng Anh trong Sinh viên
Văn phòng Đoàn Thanh niên
Sĩ số: 500
Vòng Chung Kết cấp TP. Hồ Chí Minh Star Award - Cuộc thi tiếng Anh trong Sinh viên
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Công Đoàn
Sĩ số: 400
Chuẩn bị - Tổ chức lễ chào mừng kỷ niệm 42 năm ngày Nhà Giáo Việt Nam 20/11
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13hVăn phòng Đoàn Thanh niên
Sĩ số: 500
Vòng chung kết cấp TP. Hồ Chí Minh Star Award - Cuộc thi tiếng Anh trong sinh viên
Văn phòng Đoàn Thanh niên
Sĩ số: 500
Vòng chung kết cấp TP. Hồ Chí Minh Star Award - Cuộc thi tiếng Anh trong sinh viên
Sau 17h

TÒA NHÀ B

Phòng / ThứTiếtThứ 2
(18-11-2024)
Thứ 3
(19-11-2024)
Thứ 4
(20-11-2024)
Thứ 5
(21-11-2024)
Thứ 6
(22-11-2024)
Thứ 7
(23-11-2024)
Chủ nhật
(24-11-2024)
B1.02
Sức chứa : 60
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
NT332.P11
Sĩ số: 24
Giảng viên:
  • Nguyễn Huỳnh Quốc Việt
IS353.P11.CNCL
Sĩ số: 34
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Anh Thư
IE307.P13.CNCL
Sĩ số: 47
Giảng viên:
  • Võ Ngọc Tân
NT131.P11.ATCL
Sĩ số: 40
Giảng viên:
  • Đặng Lê Bảo Chương
NT132.P11.ANTN
Sĩ số: 28
Giảng viên:
  • Nguyễn Duy
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
ENG01.P118
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Lệ Quyền
NT213.P11.ANTN
Sĩ số: 28
Giảng viên:
  • Trần Tuấn Dũng
  • Nguyễn Ngọc Tự
NT207.P11.ANTN
Sĩ số: 35
Giảng viên:
  • Nguyễn Duy
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
CS431.P11.CLC.1(HT2)
Sĩ số: 27
Giảng viên: Nguyễn Vinh Tiệp
Đoàn khoa Khoa học Máy tính
Sĩ số: 30
Phỏng vấn kết thúc vòng 1 Trainee Program 2024
DS102.P12.CNVN
Sĩ số: 38
Giảng viên:
  • Nguyễn Đức Vũ
CS115.P11.TTNT - Học bù
Sĩ số: 40
Giảng viên: Lương Ngọc Hoàng
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
CS211.P11.1(HT2)
Sĩ số: 52
Giảng viên: Lương Ngọc Hoàng
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13hHội Sinh viên
Sĩ số: 30
Họp giao ban Chiến dịch Xuân tình nguyện 2025
Sau 17h
B1.04
Sức chứa : 60
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
CS115.P11.KHTN
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Lương Ngọc Hoàng
CE344.P11.MTCL
Sĩ số: 20
Giảng viên:
  • Phạm Minh Quân
CE232.P11.MTCL
Sĩ số: 10
Giảng viên:
  • Phạm Quốc Hùng
MM003.P11
Sĩ số: 23
Giảng viên:
  • Dương Nguyễn Phương Nam
IE105.P11.CNVN
Sĩ số: 49
Giảng viên:
  • Nguyễn Tấn Cầm
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
ENG02.P111 - Học bù
Sĩ số: 30
Giảng viên: Nguyễn Nữ Huyền Trang
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IE104.P12.CNVN
Sĩ số: 43
Giảng viên:
  • Phạm Thế Sơn
EC337.P12.TMCL
Sĩ số: 32
Giảng viên:
  • Trần Văn Hải Triều
MA003.P11.CTTN
Sĩ số: 59
Giảng viên:
  • Dương Ngọc Hảo
CE410.P11.MTCL
Sĩ số: 26
Giảng viên:
  • Nguyễn Minh Sơn
CE409.P11.MTCL
Sĩ số: 8
Giảng viên:
  • Phạm Thanh Hùng
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
KHDL2022
Sĩ số: 60
Tổ chức hoạt động chào mừng ngày 20/11
11h-13h
Sau 17h
B1.06
Sức chứa : 60
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
CE124.P11
Sĩ số: 44
Giảng viên:
  • Trần Quang Nguyên
CE118.P12
Sĩ số: 51
Giảng viên:
  • Tạ Trí Đức
ĐK MMT-TT
Sĩ số: 60
Tổ chức Training Giữa kì
CE224.P15
Sĩ số: 47
Giảng viên:
  • Phạm Quốc Hùng
CE222.P11
Sĩ số: 11
Giảng viên:
  • Trần Phước Xuân
CE118.P11
Sĩ số: 52
Giảng viên:
  • Trần Phước Xuân
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
CE124.P13
Sĩ số: 39
Giảng viên:
  • Nguyễn Hoài Nhân
CE118.P14
Sĩ số: 53
Giảng viên:
  • Trần Thị Điểm
CE224.P13
Sĩ số: 48
Giảng viên:
  • Trần Ngọc Đức
CE124.P15
Sĩ số: 45
Giảng viên:
  • Trịnh Lê Huy
CS2134.P12.CTTT
Sĩ số: 47
Giảng viên:
  • Ngô Đức Thành
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B1.08
Sức chứa : 60
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IT007.P11.CLC
Sĩ số: 31
Giảng viên:
  • Trần Hoàng Lộc
NT548.P11.MMCL
Sĩ số: 49
Giảng viên:
  • Lê Anh Tuấn
CLB Cờ UIT
Sĩ số: 70
Sinh hoạt CLB
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
SE401.P11 - Học bù
Sĩ số: 26
Giảng viên: Lê Thanh Trọng
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
NT219.P11.ATCL
Sĩ số: 21
Giảng viên:
  • Nguyễn Ngọc Tự
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
NT334.P11.ATCL - Học bù
Sĩ số: 27
Giảng viên: Lê Đức Thịnh
IE224.P11.CNCL
Sĩ số: 47
Giảng viên:
  • Phạm Thế Sơn
NT131.P11
Sĩ số: 41
Giảng viên:
  • Nguyễn Khánh Thuật
CLB DSC-UIT
Sĩ số: 30
Tổ chức sharing nội bộ.
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B1.10
Sức chứa : 70
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
SE310.P11.PMCL
Sĩ số: 31
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Thanh Trúc
Lớp HTTT2024.3
Sĩ số: 50
Training Thi Giữa Học Kì 1
AI002.P11
Sĩ số: 67
Giảng viên:
  • Ngô Đức Thành
CU001.P11.CNCL - Học bù
Sĩ số: 26
Giảng viên: Phan Thanh Lệ
SE347.P11.PMCL
Sĩ số: 35
Giảng viên:
  • Trần Anh Dũng
SE102.P11
Sĩ số: 13
Giảng viên:
  • Huỳnh Hồ Thị Mộng Trinh
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
SE310.P11.PMCL.1(HT2)
Sĩ số: 31
Giảng viên: Nguyễn Thị Thanh Trúc
SE102.P11.1(HT2)
Sĩ số: 13
Giảng viên: Huỳnh Hồ Thị Mộng Trinh
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IE105.P13.CNVN
Sĩ số: 39
Giảng viên:
  • Nguyễn Tấn Cầm
MA003.P11.CNVN
Sĩ số: 59
Giảng viên:
  • Nguyễn Văn Hợi
MA006.P11.CNVN
Sĩ số: 57
Giảng viên:
  • Cao Thanh Tình
SE357.P11.PMCL.1(HT2)
Sĩ số: 20
Giảng viên: Nguyễn Trịnh Đông
IT004.P13.CLC
Sĩ số: 40
Giảng viên:
  • Đỗ Thị Minh Phụng
CNPM
Sĩ số: 60
Sửa đồ án cuối kỳ
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B1.12
Sức chứa : 70
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
SE215.P11
Sĩ số: 50
Giảng viên:
  • Nguyễn Công Hoan
IS402.P11.HTCL
Sĩ số: 32
Giảng viên:
  • Hà Lê Hoài Trung
Khoa HTTT
Sĩ số: 40
Bao cao Do an
IS403.P11.TMCL
Sĩ số: 21
Giảng viên:
  • Trần Văn Hải Triều
IS335.P11.HTCL
Sĩ số: 47
Giảng viên:
  • Hà Lê Hoài Trung
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
EC214.P11.HTCL
Sĩ số: 35
Giảng viên:
  • Nguyễn Minh Hằng
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
SE215.P11.1(HT2)
Sĩ số: 50
Giảng viên: Nguyễn Công Hoan
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
HTTT
Sĩ số: 70
Họp lớp HTTT2024.1
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
KTMT
Sĩ số: 70
Họp lớp CVHT
CSBU110.P11.KHBC.1
Sĩ số: 36
Giảng viên:
  • Nguyễn Lê Hoàng Anh
IS336.P11.TMCL
Sĩ số: 40
Giảng viên:
  • Huỳnh Đức Huy
IS353.P11
Sĩ số: 36
Giảng viên:
  • Hà Lê Hoài Trung
MA003.P12.CNVN
Sĩ số: 60
Giảng viên:
  • Nguyễn Minh Tùng
IT003.P16
Sĩ số: 67
Giảng viên:
  • Trần Nguyên Phong
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B1.14
Sức chứa : 160
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
SS003.P11
Sĩ số: 156
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Việt Hà
IE005.P11
Sĩ số: 86
Giảng viên:
  • Nguyễn Gia Tuấn Anh
  • Phạm Nguyễn Phúc Toàn
  • Trần Quốc Khánh
BUS1125.P11
Sĩ số: 79
Giảng viên:
  • Lê Thị Hải Yến
TLH025.P12
Sĩ số: 132
Giảng viên:
  • Phạm Thị Mai Trang
IS005.P11
Sĩ số: 93
Giảng viên:
  • Mai Xuân Hùng
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
DS101.P11.1(HT2)
Sĩ số: 98
Giảng viên: Dương Ngọc Hảo
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
SS003.P12
Sĩ số: 159
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Việt Hà
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
SS003.P15
Sĩ số: 148
Giảng viên:
  • Trương Thị Mai
SS007.P16
Sĩ số: 137
Giảng viên:
  • Lâm Thị Thu Việt
ĐK MMT-TT
Sĩ số: 150
Tổ chức Training Giữa kì
SS010.P11
Sĩ số: 137
Giảng viên:
  • Nguyễn Văn Thật
SS009.P15
Sĩ số: 134
Giảng viên:
  • Hà Huyền Hoài Vân
SS007.P12
Sĩ số: 107
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Chuẩn
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
SS003.P16
Sĩ số: 132
Giảng viên:
  • Trương Thị Mai
SS010.P12
Sĩ số: 132
Giảng viên:
  • Nguyễn Văn Thật
SS009.P16
Sĩ số: 131
Giảng viên:
  • Hà Huyền Hoài Vân
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13hĐK MMT-TT
Sĩ số: 150
Tổ chức Training Giữa kì
Sau 17h
B1.16
Sức chứa : 90
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
CS313.P11.KHTN
Sĩ số: 36
Giảng viên:
  • Võ Nguyễn Lê Duy
IT004.P17
Sĩ số: 79
Giảng viên:
  • Đỗ Thị Minh Phụng
SS004.P11
Sĩ số: 47
Giảng viên:
  • Trịnh Thị Mỹ Hiền
CS336.P11
Sĩ số: 67
Giảng viên:
  • Đỗ Văn Tiến
CS115.P12
Sĩ số: 70
Giảng viên:
  • Dương Việt Hằng
NT334.P11.ANTT - Học bù
Sĩ số: 47
Giảng viên: Lê Đức Thịnh
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
CS313.P11.KHTN.1(HT2)
Sĩ số: 36
Giảng viên: Võ Nguyễn Lê Duy
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IE106.P11.CNVN
Sĩ số: 67
Giảng viên:
  • Tạ Thu Thủy
EC204.P12 - Học bù
Sĩ số: 78
Giảng viên: Văn Đức Sơn Hà
NT106.P12
Sĩ số: 67
Thi cuối kỳ vấn đáp môn Lập trình mạng căn bản
IS405.P11
Sĩ số: 62
Giảng viên:
  • Nguyễn Hồ Duy Trí
IS402.P11
Sĩ số: 77
Giảng viên:
  • Hà Lê Hoài Trung
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B1.18
Sức chứa : 90
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
CS221.P11
Sĩ số: 66
Giảng viên:
  • Nguyễn Trọng Chỉnh
DS201.P11
Sĩ số: 70
Giảng viên:
  • Đỗ Trọng Hợp
IS334.P14
Sĩ số: 78
Giảng viên:
  • Lý Đoàn Duy Khánh
CS211.P11
Sĩ số: 52
Giảng viên:
  • Lương Ngọc Hoàng
CS221.P12
Sĩ số: 68
Giảng viên:
  • Nguyễn Đức Vũ
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
IE104.P11.CNVN
Sĩ số: 71
Giảng viên:
  • Võ Tấn Khoa
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
CS221.P11.1(HT2)
Sĩ số: 66
Giảng viên: Nguyễn Đức Vũ
CS221.P12.1(HT2)
Sĩ số: 68
Giảng viên: Nguyễn Đức Vũ
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
CS117.P11
Sĩ số: 68
Giảng viên:
  • Ngô Đức Thành
CS116.P11
Sĩ số: 66
Giảng viên:
  • Nguyễn Đức Vũ
CS336.P12
Sĩ số: 57
Giảng viên:
  • Đỗ Văn Tiến
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
CS114.P11
Sĩ số: 64
Giảng viên:
  • Phạm Nguyễn Trường An
SE104.P12
Sĩ số: 77
Giảng viên:
  • Đỗ Thị Thanh Tuyền
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
CS116.P11.1(HT2)
Sĩ số: 66
Giảng viên: Nguyễn Đức Vũ
CS336.P12.1(HT2)
Sĩ số: 57
Giảng viên: Đỗ Văn Tiến
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B1.20
Sức chứa : 100
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IT001.P125
Sĩ số: 62
Giảng viên:
  • Dương Việt Hằng
CS313.P11
Sĩ số: 80
Giảng viên:
  • Võ Nguyễn Lê Duy
LCH HTTT
Sĩ số: 120
Training Giữa kỳ 1 K19 năm học 2024 - 2025.
IT003.P17
Sĩ số: 86
Giảng viên:
  • Trần Nguyên Phong
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
IS334.P11
Sĩ số: 75
Giảng viên:
  • Nguyễn Minh Hằng
IT012.P11.CNVN
Sĩ số: 89
Giảng viên:
  • Ngô Hiếu Trường
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
CS313.P11.1(HT2)
Sĩ số: 80
Giảng viên: Võ Nguyễn Lê Duy
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
SE401.P11
Sĩ số: 26
Giảng viên:
  • Lê Thanh Trọng
IT003.P13
Sĩ số: 89
Giảng viên:
  • Huỳnh Thị Thanh Thương
IS334.P12
Sĩ số: 73
Giảng viên:
  • Nguyễn Minh Hằng
CE437.P11
Sĩ số: 60
Giảng viên:
  • Phạm Minh Quân
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B1.22
Sức chứa : 100
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IS217.P11
Sĩ số: 90
Giảng viên:
  • Đỗ Thị Minh Phụng
MA006.P16
Sĩ số: 70
Giảng viên:
  • Phùng Minh Đức
IS207.P13
Sĩ số: 99
Giảng viên:
  • Tạ Việt Phương
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
CE118.P13
Sĩ số: 53
Giảng viên:
  • Lâm Đức Khải
DS310.P11
Sĩ số: 75
Giảng viên:
  • Nguyễn Lưu Thùy Ngân
  • Nguyễn Văn Kiệt
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
SE401.P11
Sĩ số: 26
Giảng viên:
  • Lê Thanh Trọng
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IT004.P11.CNVN
Sĩ số: 74
Giảng viên:
  • Lê Ngô Thục Vi
IT002.P13
Sĩ số: 43
Giảng viên:
  • Huỳnh Minh Đức
IT004.P117
Sĩ số: 88
Giảng viên:
  • Lê Ngô Thục Vi
IE106.P12.CNVN
Sĩ số: 71
Giảng viên:
  • Huỳnh Văn Tín
PH002.P14
Sĩ số: 92
Giảng viên:
  • Nguyễn Hoài Nhân
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B2.02 (PM)
Sức chứa : 40
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
PH002.P13.1
Sĩ số: 36
Giảng viên:
  • Nguyễn Thành Nhân
IT004.P11.CNVN.2
Sĩ số: 36
Giảng viên:
  • Nguyễn Hồ Duy Trí
IT002.P13.2
Sĩ số: 14
Giảng viên:
  • Quan Chí Khánh An
IEM5723.P12.CTTT.1
Sĩ số: 35
Giảng viên:
  • Dương Phi Long
NT140.P11.ANTT.2
Sĩ số: 33
Giảng viên:
  • Tô Trọng Nghĩa
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IT004.P13.2
Sĩ số: 39
Giảng viên:
  • Mai Xuân Hùng
CE344.P11.MTCL.1
Sĩ số: 20
Giảng viên:
  • Phạm Minh Quân
IT001.P12.CNVN.2
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Ngọc Diễm
IT005.P11.CNVN.2
Sĩ số: 37
Giảng viên:
  • Nguyễn Phước Bảo Long
IT012.P12.1
Sĩ số: 40
IE105.P11.VB2
Sĩ số: 28
Giảng viên:
  • Nguyễn Tấn Cầm
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17hIE105.P11.VB2
Sĩ số: 28
Giảng viên:
  • Nguyễn Tấn Cầm
B2.06 (PM)
Sức chứa : 40
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
MM004.P11.1
Sĩ số: 37
Giảng viên:
  • Đinh Thị Thanh Trúc
NT521.P11.ANTT.2
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Nguyễn Hữu Quyền
IE212.P11.1
Sĩ số: 27
Giảng viên:
  • Nguyễn Hiếu Nghĩa
IS207.P12.2
Sĩ số: 39
Giảng viên:
  • Mai Xuân Hùng
IS405.P11.2
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Nguyễn Hồ Duy Trí
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
IE212.P11.VB2
Sĩ số: 18
Giảng viên:
  • Đỗ Trọng Hợp
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IT005.P13.2
Sĩ số: 39
Giảng viên:
  • Võ Lê Phương
IT002.P11.CTTN.2
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Nguyễn Ngọc Quí
CS4343.P12.CTTT.1
Sĩ số: 33
Giảng viên:
  • Trần Vĩnh Khiêm
IT005.P115.2
Sĩ số: 40
Giảng viên:
  • Đỗ Thị Phương Uyên
CS4323.P14.CTTT.1
Sĩ số: 40
Giảng viên:
  • Phạm Quốc Hùng
IE221.P11.VB2
Sĩ số: 17
Giảng viên:
  • Phạm Thế Sơn
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17hIE212.P11.VB2
Sĩ số: 18
Giảng viên:
  • Đỗ Trọng Hợp
IE221.P11.VB2
Sĩ số: 17
Giảng viên:
  • Phạm Thế Sơn
B2.08 (PM)
Sức chứa : 40
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
CS4323.P12.CTTT.1
Sĩ số: 28
Giảng viên:
  • Trần Hoàng Lộc
IT007.P112.2
Sĩ số: 36
Giảng viên:
  • Đỗ Trí Nhựt
IT007.P111.2
Sĩ số: 39
Giảng viên:
  • Lê Hoài Nghĩa
IT005.P118.2
Sĩ số: 39
Giảng viên:
  • Phan Trung Phát
IT007.P18.2
Sĩ số: 25
Giảng viên:
  • Đỗ Trí Nhựt
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
IT003.P11.VB2
Sĩ số: 20
Giảng viên:
  • Phan Minh Quân
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IT001.P12.1
Sĩ số: 28
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Ngọc Diễm
IT004.P16.2
Sĩ số: 39
Giảng viên:
  • Vũ Minh Sang
IT001.P113.1
Sĩ số: 36
Giảng viên:
  • Phan Minh Quân
IT001.P126.2
Sĩ số: 26
Giảng viên:
  • Phan Minh Quân
IT001.P11.CNVN.2
Sĩ số: 28
Giảng viên:
  • Nguyễn Bích Vân
IE212.P11.1 - Học bù
Sĩ số: 27
Giảng viên: Nguyễn Hiếu Nghĩa
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17hIT003.P11.VB2
Sĩ số: 20
Giảng viên:
  • Phan Minh Quân
B2.10 (PM)
Sức chứa : 40
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IT001.P14.1
Sĩ số: 34
Giảng viên:
  • Phan Minh Quân
IT001.P18.1
Sĩ số: 40
Giảng viên:
  • Cáp Phạm Đình Thăng
IT001.P127.2
Sĩ số: 22
Giảng viên:
  • Nguyễn Bích Vân
IT001.P118.1
Sĩ số: 34
Giảng viên:
  • Nguyễn Văn Toàn
IT001.P123.1
Sĩ số: 32
Giảng viên:
  • Phan Minh Quân
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
IE106.P11.VB2
Sĩ số: 27
Giảng viên:
  • Huỳnh Văn Tín
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
PH002.P11.1
Sĩ số: 35
Giảng viên:
  • Phạm Thanh Hùng
IT002.P12.2
Sĩ số: 31
Giảng viên:
  • Nguyễn Hữu Lợi
IT004.P110.2
Sĩ số: 40
Giảng viên:
  • Nguyễn Hồ Duy Tri
IT001.P119.1
Sĩ số: 36
Giảng viên:
  • Lưu Đức Tuấn
IT001.P121.1
Sĩ số: 32
Giảng viên:
  • Nguyễn Hữu Lợi
IT012.P11.VB2
Sĩ số: 18
Giảng viên:
  • Ngô Hiếu Trường
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17hIE106.P11.VB2
Sĩ số: 27
Giảng viên:
  • Huỳnh Văn Tín
IT012.P11.VB2
Sĩ số: 18
Giảng viên:
  • Ngô Hiếu Trường
B2.12 (PM)
Sức chứa : 40
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IT001.P13.1
Sĩ số: 31
Giảng viên:
  • Nguyễn Bích Vân
IT001.P16.1
Sĩ số: 36
Giảng viên:
  • Phạm Nguyễn Trường An
IT001.P110.1
Sĩ số: 35
Giảng viên:
  • Trần Doãn Thuyên
IT001.P124.1
Sĩ số: 23
Giảng viên:
  • Trần Đình Khang
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
IE101.P11.VB2
Sĩ số: 28
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Anh Thư
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IT001.P125.2
Sĩ số: 29
Giảng viên:
  • Trần Đình Khang
IT001.P15.1
Sĩ số: 34
Giảng viên:
  • Hồ Thị Minh Phượng
IT001.P112.1
Sĩ số: 36
Giảng viên:
  • Lê Trần Trọng Khiêm
IT001.P120.1
Sĩ số: 34
Giảng viên:
  • Nguyễn Ngọc Thừa
IT001.P122.1
Sĩ số: 33
Giảng viên:
  • Phạm Nguyễn Trường An
IT004.P11.VB2
Sĩ số: 28
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Anh Thư
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17hIT004.P11.VB2
Sĩ số: 28
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Anh Thư
IE101.P11.VB2
Sĩ số: 28
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Anh Thư
B2.14 (PM)
Sức chứa : 120
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Khoa CNPM - tập huấn cho SVKhoa CNPM tổ chức lớp tập huấn cho sinh viên
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tập huấn sử dụng phần mềm Quản lý Đoàn viên năm 2024Văn phòng Đoàn Thanh niên Trường tổ chức Tập huấn sử dụng phần mềm Quản lý Đoàn viên năm 2024 cho sinh viên là Bí thư, Phó Bí thư chi đoàn các lớpTập huấn sử dụng phần mềm Quản lý Đoàn viên năm 2024Văn phòng Đoàn Thanh niên Trường tổ chức Tập huấn sử dụng phần mềm Quản lý Đoàn viên năm 2024 cho sinh viên là Bí thư, Phó Bí thư chi đoàn các lớp
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B2.16 (PM)
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
CE124.P13.1
Sĩ số: 39
Giảng viên:
  • Phạm Minh Quân
NT140.P12.ANTT.2
Sĩ số: 45
Giảng viên:
  • Tô Trọng Nghĩa
IT001.P114.1
Sĩ số: 36
Giảng viên:
  • Lê Trần Trọng Khiêm
IT004.P116.2
Sĩ số: 45
Giảng viên:
  • Lê Võ Đình Kha
IT012.P13.1
Sĩ số: 41
Giảng viên:
  • Hồ Ngọc Diễm
IE221.P11.2
Sĩ số: 32
Giảng viên:
  • Phạm Thế Sơn
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IT003.P11.2
Sĩ số: 47
Giảng viên:
  • Trần Doãn Thuyên
IT001.P17.1
Sĩ số: 40
Giảng viên:
  • Trần Đình Khang
NT118.P11.2
Sĩ số: 33
Giảng viên:
  • Thái Huy Tân
NT209.P12.ANTT.2
Sĩ số: 43
Giảng viên:
  • Đỗ Thị Thu Hiền
IT007.P15.2
Sĩ số: 39
Giảng viên:
  • Lê Hoài Nghĩa
IT003.P17.2
Sĩ số: 42
Giảng viên:
  • Trần Đình Khang
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B2.18 (PM)
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
NT209.P11.ANTT.2
Sĩ số: 36
Giảng viên:
  • Đỗ Thị Hương Lan
IT001.P115.1
Sĩ số: 37
Giảng viên:
  • Nguyễn Ngọc Thừa
IT003.P14.2
Sĩ số: 45
Giảng viên:
  • Trần Doãn Thuyên
IT004.P13.CLC.1
Sĩ số: 40
Giảng viên:
  • Đỗ Thị Minh Phụng
PH002.P14.1
Sĩ số: 46
Giảng viên:
  • Nguyễn Hoài Nhân
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IT008.P11.2
Sĩ số: 44
Giảng viên:
  • Đặng Việt Dũng
NT332.P11.1
Sĩ số: 24
Giảng viên:
  • Nguyễn Huỳnh Quốc Việt
IT005.P111.2
Sĩ số: 41
Giảng viên:
  • Nguyễn Mạnh Hoàng
NT132.P11.ANTT.2
Sĩ số: 36
Giảng viên:
  • Trần Văn Như Ý
IT012.P11.CNVN.2
Sĩ số: 44
Giảng viên:
  • Nguyễn Thành Nhân
PH002.P15.1
Sĩ số: 45
Giảng viên:
  • Trương Văn Cương
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B2.20 (PM)
Sức chứa : 60
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
CE118.P15.1
Sĩ số: 52
Giảng viên:
  • Hồ Ngọc Diễm
NT531.P11.MMCL.1
Sĩ số: 45
Giảng viên:
  • Đặng Lê Bảo Chương
CS2134.P11.CTTT.1
Sĩ số: 42
Thi thử IELTS dành cho SV CT Tài năng
Sĩ số: 20
08h00 tập trung, 08h10 vào phòng thi, 08h20 phổ biến quy định. 08h30 bắt đầu thi
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IS405.P11.HTCL.1 - Học bù
Sĩ số: 39
Giảng viên: Nguyễn Hồ Duy Tri
IS252.P12.2
Sĩ số: 48
Giảng viên:
  • Dương Phi Long
CE224.P12.1
Sĩ số: 47
Giảng viên:
  • Nguyễn Duy Xuân Bách
CE224.P15.1
Sĩ số: 47
Giảng viên:
  • Phạm Quốc Hùng
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B2.22 (PM)
Sức chứa : 60
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IT003.P12.2
Sĩ số: 45
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Ngọc Diễm
IT004.P117.2
Sĩ số: 44
Giảng viên:
  • Phạm Nguyễn Thanh Bình
IT003.P15.2
Sĩ số: 45
Giảng viên:
  • Trần Doãn Thuyên
Thi thử IELTS dành cho SV CT Tài năng
Sĩ số: 20
08h00 tập trung, 08h10 vào phòng thi, 08h20 phổ biến quy định. 08h30 bắt đầu thi
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
CE124.P11.1
Sĩ số: 44
Giảng viên:
  • Trần Quang Nguyên
CE118.P13.1
Sĩ số: 53
Giảng viên:
  • Tạ Trí Đức
IT004.P114.2
Sĩ số: 46
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Anh Thư
IT004.P119.2
Sĩ số: 40
Giảng viên:
  • Phạm Nguyễn Thanh Bình
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B3.02 (PM)
Sức chứa : 40
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IT007.P14.2
Sĩ số: 28
Giảng viên:
  • Thân Thế Tùng
CS4273.P12.CTTT.1
Sĩ số: 29
Giảng viên:
  • Nguyễn Dương Tùng
IT007.P110.2
Sĩ số: 40
Giảng viên:
  • Nguyễn Hữu Lượng
STAT3013.P12.CTTT.1
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Nguyễn Minh Nhựt
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
CS4273.P11.CTTT.1
Sĩ số: 31
Giảng viên:
  • Nguyễn Dương Tùng
DS201.P11.2
Sĩ số: 31
Giảng viên:
  • Nguyễn Hiếu Nghĩa
IT005.P110.2
Sĩ số: 40
Giảng viên:
  • Trần Văn Như Ý
IT005.P116.2
Sĩ số: 40
Giảng viên:
  • Trần Mạnh Hùng
IE307.P11.2
Sĩ số: 16
Giảng viên:
  • Phạm Nhật Duy
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B3.04 (PM)
Sức chứa : 40
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IT005.P14.2
Sĩ số: 40
Giảng viên:
  • Phạm Thị Nhung
NT334.P11.ATCL.1
Sĩ số: 27
Giảng viên:
  • Đoàn Minh Trung
CS4343.P14.CTTT.1
Sĩ số: 40
Giảng viên:
  • Huỳnh Thiện Ý
DS105.P11.2
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Phạm Thế Sơn
IT007.P17.2
Sĩ số: 40
Giảng viên:
  • Nguyễn Thanh Thiện
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IT007.P11.2
Sĩ số: 39
Giảng viên:
  • Đoàn Duy
IT004.P17.2
Sĩ số: 40
Giảng viên:
  • Đỗ Thị Minh Phụng
NT106.P13.2
Sĩ số: 21
Giảng viên:
  • Nguyễn Phước Bảo Long
DS300.P11.1 - Học bù
Sĩ số: 20
Giảng viên: Huỳnh Văn Tín
NT213.P12.ANTT.2
Sĩ số: 25
Giảng viên:
  • Ngô Đức Hoàng Sơn
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B3.06 (PM)
Sức chứa : 40
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IE104.P12.CNVN.2
Sĩ số: 20
Giảng viên:
  • Phạm Thế Sơn
CE119.P12.1
Sĩ số: 40
Giảng viên:
  • Nguyễn Thành Nhân
IT004.P113.2
Sĩ số: 40
Giảng viên:
  • Trần Vĩnh Khiêm
NT547.P11.ANTT.1
Sĩ số: 21
Giảng viên:
  • Đoàn Minh Trung
IT012.P11.1
Sĩ số: 40
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IT005.P17.2
Sĩ số: 40
Giảng viên:
  • Nguyễn Văn Bảo
IE104.P11.CNVN.2
Sĩ số: 35
Giảng viên:
  • Võ Tấn Khoa
IT007.P19.2
Sĩ số: 32
Giảng viên:
  • Thân Thế Tùng
IT004.P118.2
Sĩ số: 39
Giảng viên:
  • Nguyễn Hồ Duy Tri
NT332.P11.MMCL.1
Sĩ số: 22
Giảng viên:
  • Nguyễn Tấn Hoàng Phước
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B3.08 (PM)
Sức chứa : 40
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IT007.P13.2
Sĩ số: 40
Giảng viên:
  • Nguyễn Hữu Lượng
IT004.P18.2
Sĩ số: 40
Giảng viên:
  • Lê Võ Đình Kha
IT004.P112.2
Sĩ số: 40
Giảng viên:
  • Lê Võ Đình Kha
IT005.P117.2
Sĩ số: 40
Giảng viên:
  • Trương Quốc Dũng
IT004.P120.2
Sĩ số: 40
Giảng viên:
  • Nguyễn Hữu Lợi
IT003.P16.2
Sĩ số: 32
Giảng viên:
  • Trần Đình Khang
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IT007.P12.2
Sĩ số: 38
Giảng viên:
  • Lê Hoài Nghĩa
IT005.P16.2
Sĩ số: 40
Giảng viên:
  • Nguyễn Phước Bảo Long
IT004.P111.2
Sĩ số: 40
Giảng viên:
  • Võ Minh Tâm
NT547.P11.ATCL.1
Sĩ số: 17
Giảng viên:
  • Ngô Khánh Khoa
IT007.P16.2
Sĩ số: 40
Giảng viên:
  • Trần Ngọc Đức
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B3.10
Sức chứa : 80
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
SE400.P11
Sĩ số: 35
Giảng viên:
  • Đinh Nguyễn Anh Dũng
NT132.P11.ANTT
Sĩ số: 75
Giảng viên:
  • Trần Thị Dung
SE313.P11.PMCL
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Xuân Hương
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
CU001.P12.CNCL
Sĩ số: 33
Giảng viên:
  • Phan Thanh Lệ
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
ĐK MMT-TT
Sĩ số: 50
Họp Ban Truyền thông & Sự kiện Đoàn khoa MMT&TT
ĐK MMT-TT
Sĩ số: 50
Tập huấn cán bộ Đoàn khoa
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
SE405.P11 - Học bù
Sĩ số: 57
Giảng viên: Nguyễn Tấn Toàn
LCH HTTT
Sĩ số: 120
Thi thử Giữa kỳ 1 K19 năm học 2024 - 2025.
IE106.P12
Sĩ số: 74
Giảng viên:
  • Tạ Thu Thủy
IT001.P11.TTNT
Sĩ số: 46
Giảng viên:
  • Võ Nguyễn Lê Duy
SE405.P11
Sĩ số: 57
Giảng viên:
  • Nguyễn Tấn Toàn
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
NT207.P11.ANTT - Học bù
Sĩ số: 78
Giảng viên: Nguyễn Duy
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13hĐK MMT-TT
Sĩ số: 50
Họp Ban Truyền thông & Sự kiện Đoàn khoa MMT&TT
ĐK MMT-TT
Sĩ số: 50
Tập huấn cán bộ Đoàn khoa
Sau 17h
B3.12
Sức chứa : 80
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IS334.P13
Sĩ số: 71
Giảng viên:
  • Lý Đoàn Duy Khánh
NT101.P12
Sĩ số: 67
Giảng viên:
  • Lê Đức Thịnh
NT101.P13
Sĩ số: 68
Giảng viên:
  • Tô Nguyễn Nhật Quang
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
NT547.P11.ANTT
Sĩ số: 21
Giảng viên:
  • Trần Tuấn Dũng
SE358.P12
Sĩ số: 58
Giảng viên:
  • Lê Văn Tuấn
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
NT207.P11.ANTT.1(HT2)
Sĩ số: 78
Giảng viên: Đỗ Thị Phương Uyên
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
NT118.P12
Sĩ số: 71
Giảng viên:
  • Thái Huy Tân
NT207.P11.ANTT
Sĩ số: 78
Giảng viên:
  • Nguyễn Duy
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
NT140.P11.ANTT
Sĩ số: 67
Giảng viên:
  • Nghi Hoàng Khoa
NT205.P11.ANTT.1(HT2)
Sĩ số: 79
Giảng viên: Đỗ Thị Phương Uyên
IS210.P11
Sĩ số: 7
Giảng viên:
  • Tạ Việt Phương
CLB Lý luận trẻ
Sĩ số: 70
Tổ chức Thi Rung Chuông Vàng
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
SE104.P11
Sĩ số: 83
Giảng viên:
  • Đỗ Thị Thanh Tuyền
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13hĐK MMT-TT
Sĩ số: 50
Tổ chức Seminar nội bộ
Sau 17h
B3.14
Sức chứa : 140
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
MA006.P126
Sĩ số: 47
Giảng viên:
  • Nguyễn Văn Hợi
SS004.P16
Sĩ số: 86
Giảng viên:
  • Lê Bảo Uyên
SS007.P11
Sĩ số: 110
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Chuẩn
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
IE104.P11
Sĩ số: 97
Giảng viên:
  • Võ Tấn Khoa
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
SS003.P14
Sĩ số: 137
Giảng viên:
  • Trương Thị Mai
KTPM
Sĩ số: 100
Họp lớp định kỳ
SS004.P17
Sĩ số: 92
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Thanh Trúc
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
SS010.P15
Sĩ số: 138
Giảng viên:
  • Trần Thị Châu
IT004.P18
Sĩ số: 81
Giảng viên:
  • Nguyễn Đình Loan Phương
IT001.P114
Sĩ số: 71
Giảng viên:
  • Bùi Văn Thành
SS008.P15
Sĩ số: 137
Giảng viên:
  • Nguyễn Thanh Long
NT005.P11
Sĩ số: 103
Giảng viên:
  • Nguyễn Khánh Thuật
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
SS010.P16
Sĩ số: 135
Giảng viên:
  • Trần Thị Châu
SS008.P16
Sĩ số: 115
Giảng viên:
  • Nguyễn Thanh Long
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B3.16
Sức chứa : 90
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
MA003.P122
Sĩ số: 66
Giảng viên:
  • Phan Hoàng Chương
MA006.P122
Sĩ số: 63
Giảng viên:
  • Hà Mạnh Linh
IT001.P119
Sĩ số: 71
Giảng viên:
  • Nguyễn Đức Vũ
IT001.P121
Sĩ số: 63
Giảng viên:
  • Đỗ Văn Tiến
BMTL
Sĩ số: 90
BMTL tổ chức vòng sơ loại Olympic Toán học sinh viên năm học 2024-2025.
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
IS336.P11
Sĩ số: 86
Giảng viên:
  • Huỳnh Đức Huy
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
MA003.P124
Sĩ số: 66
Giảng viên:
  • Lê Văn Sáng
MA003.P13
Sĩ số: 64
Giảng viên:
  • Nguyễn Ngọc Ái Vân
MA006.P124
Sĩ số: 65
Giảng viên:
  • Hà Mạnh Linh
IT001.P118
Sĩ số: 71
Giảng viên:
  • Nguyễn Văn Toàn
IT001.P123
Sĩ số: 65
Giảng viên:
  • Cáp Phạm Đình Thăng
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B3.18
Sức chứa : 90
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
MA003.P123
Sĩ số: 67
Giảng viên:
  • Lê Văn Sáng
MA003.P11
Sĩ số: 65
Giảng viên:
  • Nguyễn Ngọc Ái Vân
MA006.P123
Sĩ số: 67
Giảng viên:
  • Cao Thanh Tình
IT001.P120
Sĩ số: 69
Giảng viên:
  • Nguyễn Bích Vân
IT001.P122
Sĩ số: 67
Giảng viên:
  • Phạm Nguyễn Trường An
MA006.P110
Sĩ số: 70
Giảng viên:
  • Lê Hoàng Tuấn
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
CLB LOSSLESS
Sĩ số: 70
Gặp mặt đầu khoá - CLB Lossless
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
MA003.P125
Sĩ số: 50
Giảng viên:
  • Phan Hoàng Chương
MA003.P14
Sĩ số: 67
Giảng viên:
  • Lê Văn Sáng
MA006.P125
Sĩ số: 49
Giảng viên:
  • Trần Đức Thành
MA003.P115
Sĩ số: 74
Giảng viên:
  • Đặng Lệ Thúy
IT001.P124
Sĩ số: 48
Giảng viên:
  • Nguyễn Thanh Sơn
MA006.P19
Sĩ số: 78
Giảng viên:
  • Nguyễn Văn Hợi
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13hCLB LOSSLESS
Sĩ số: 70
Gặp mặt đầu khoá - CLB Lossless
Sau 17h
B3.20
Sức chứa : 100
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
MA006.P119
Sĩ số: 72
Giảng viên:
  • Phùng Minh Đức
MA003.P12
Sĩ số: 61
Giảng viên:
  • Lê Văn Sáng
IT010.P11
Sĩ số: 98
Giảng viên:
  • Trương Văn Cương
IT001.P116
Sĩ số: 92
Giảng viên:
  • Cáp Phạm Đình Thăng
MA003.P119
Sĩ số: 71
Giảng viên:
  • Nguyễn Minh Tùng
EC005.P11
Sĩ số: 73
Giảng viên:
  • Trình Trọng Tín
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
MA006.P120
Sĩ số: 72
Giảng viên:
  • Cao Thanh Tình
MA006.P113
Sĩ số: 72
Giảng viên:
  • Cao Thanh Tình
IT010.P12
Sĩ số: 97
Giảng viên:
  • Trương Văn Cương
MA003.P111
Sĩ số: 62
Giảng viên:
  • Nguyễn Văn Hợi
MA003.P121
Sĩ số: 70
Giảng viên:
  • Phan Hoàng Chương
MA006.P111
Sĩ số: 62
Giảng viên:
  • Nguyễn Minh Trí
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B3.22
Sức chứa : 100
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IT003.P11
Sĩ số: 94
Giảng viên:
  • Nguyễn Thanh Sơn
SS007.P15
Sĩ số: 97
Giảng viên:
  • Lâm Thị Thu Việt
IT004.P110
Sĩ số: 79
Giảng viên:
  • Nguyễn Hồ Duy Tri
IT005.P115
Sĩ số: 80
Giảng viên:
  • Nguyễn Phước Bảo Long
IT005.P119
Sĩ số: 84
Giảng viên:
  • Đỗ Thị Hương Lan
PH002.P15
Sĩ số: 91
Giảng viên:
  • Phạm Thanh Hùng
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
NT209.P12.ANTT
Sĩ số: 87
Giảng viên:
  • Đỗ Thị Thu Hiền
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IS217.P13
Sĩ số: 80
Giảng viên:
  • Đỗ Thị Minh Phụng
IT004.P19
Sĩ số: 79
Giảng viên:
  • Phan Nguyễn Thụy An
IT004.P112
Sĩ số: 80
Giảng viên:
  • Nguyễn Đình Loan Phương
IT003.P14
Sĩ số: 90
Giảng viên:
  • Nguyễn Trọng Chỉnh
IT003.P15
Sĩ số: 92
Giảng viên:
  • Nguyễn Trọng Chỉnh
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B4.02 (PM)
Sức chứa : 40
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
CE119.P13.1
Sĩ số: 40
Giảng viên:
  • Trần Văn Quang
DS102.P12.CNVN.1 - Học bù
Sĩ số: 38
Giảng viên: Phạm Nguyễn Phúc Toàn
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
NT118.P12.2
Sĩ số: 34
Giảng viên:
  • Thái Huy Tân
CE119.P14.1
Sĩ số: 40
Giảng viên:
  • Thân Thế Tùng
IE307.P13.CNCL.2
Sĩ số: 24
Giảng viên:
  • Phạm Nhật Duy
CE222.P11.1
Sĩ số: 11
Giảng viên:
  • Tạ Trí Đức
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B4.04 (PM)
Sức chứa : 40
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IT004.P19.2
Sĩ số: 39
Giảng viên:
  • Phan Nguyễn Thụy An
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
PH002.P12.1
Sĩ số: 33
Giảng viên:
  • Ngô Hiếu Trường
DS201.P11.1 - Học bù
Sĩ số: 39
Giảng viên: Phạm Nguyễn Phúc Toàn
IS207.P11.2
Sĩ số: 38
Giảng viên:
  • Vũ Minh Sang
IE103.P12.2
Sĩ số: 12
Giảng viên:
  • Tạ Thu Thủy
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B4.06 (PM)
Sức chứa : 40
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IT001.P11.CTTN.2
Sĩ số: 29
Giảng viên:
  • Trần Đình Khang
IT004.P11.CTTN.2
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Võ Ngọc Minh
NT140.P11.ANTN.1
Sĩ số: 27
Giảng viên:
  • Nghi Hoàng Khoa
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
NT132.P12.ANTT.2
Sĩ số: 37
Giảng viên:
  • Ngô Đức Hoàng Sơn
NT213.P11.ANTN.1
Sĩ số: 28
Giảng viên:
  • Ngô Khánh Khoa
IE307.P11.CNCL.1
Sĩ số: 29
Giảng viên:
  • Phạm Nhật Duy
CSBU201.P11.KHBC.1
Sĩ số: 22
Giảng viên:
  • Vi Chí Thành
CS4243.P12.CTTT.1
Sĩ số: 34
Giảng viên:
  • Đỗ Thị Phương Uyên
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B4.08 (PM)
Sức chứa : 40
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
CSBU103.P11.KHBC.2
Sĩ số: 20
Giảng viên:
  • Văn Thiên Luân
MSIS2433.P12.CTTT.1
Sĩ số: 34
Giảng viên:
  • Võ Minh Tâm
IT007.P11.CTTN.2
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Thân Thế Tùng
MSIS207.P12.CTTT.1
Sĩ số: 37
Giảng viên:
  • Phạm Nguyễn Thanh Bình
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
CSBU102.P11.KHBC.2
Sĩ số: 23
Giảng viên:
  • Trần Hoàng Lộc
CSBU101.P11.KHBC.2
Sĩ số: 23
Giảng viên:
  • Đỗ Văn Tiến
CSBU204.P11.KHBC.1
Sĩ số: 22
Giảng viên:
  • Võ Nguyễn Lê Duy
CS5433.P12.CTTT.1
Sĩ số: 37
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Kim Phụng
CSBU111.P11.KHBC.1
Sĩ số: 36
Giảng viên:
  • Nguyễn Ngọc Tự
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B4.10
Sức chứa : 72
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
NT132.P12.ANTT
Sĩ số: 73
Giảng viên:
  • Đỗ Hoàng Hiển
NT402.P11.1(HT2)
Sĩ số: 68
Giảng viên: Nguyễn Huỳnh Quốc Việt
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
NT405.P11
Sĩ số: 72
Giảng viên:
  • Tô Nguyễn Nhật Quang
NT532.P11
Sĩ số: 44
Giảng viên:
  • Nguyễn Khánh Thuật
NT113.P11
Sĩ số: 70
Giảng viên:
  • Bùi Thanh Bình
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
NT101.P11
Sĩ số: 71
Giảng viên:
  • Tô Nguyễn Nhật Quang
NT131.P12
Sĩ số: 65
Giảng viên:
  • Đặng Lê Bảo Chương
NT521.P12.ANTT
Sĩ số: 64
Giảng viên:
  • Phan Thế Duy
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
NT121.P11
Sĩ số: 60
Giảng viên:
  • Nguyễn Phước Bảo Long
NT213.P11.ANTT
Sĩ số: 57
Giảng viên:
  • Ngô Khánh Khoa
  • Phạm Văn Hậu
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B4.12
Sức chứa : 72
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
EC331.P11
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Hạnh
IS207.P11
Sĩ số: 77
Giảng viên:
  • Vũ Minh Sang
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
CS112.P11.KHTN
Sĩ số: 31
Giảng viên:
  • Nguyễn Thanh Sơn
  • Lê Đình Duy
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
ĐK MMT-TT
Sĩ số: 50
Họp Ban Thiết kế Đoàn khoa MMT&TT
ULC
Sĩ số: 70
Họp CLB Lớp trưởng tháng 11
CLB Open English
Sĩ số: 50
Sinh hoạt CLB Open English hằng tuần
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
EC214.P12
Sĩ số: 45
Giảng viên:
  • Nguyễn Minh Hằng
EC337.P11
Sĩ số: 68
Giảng viên:
  • Lý Đoàn Duy Khánh
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13hĐK MMT-TT
Sĩ số: 50
Họp Ban Thiết kế Đoàn khoa MMT&TT
ULC
Sĩ số: 70
Họp CLB Lớp trưởng tháng 11
CLB Open English
Sĩ số: 50
Sinh hoạt CLB Open English hằng tuần
Sau 17h
B4.14
Sức chứa : 160
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IT004.P11
Sĩ số: 82
Giảng viên:
  • Nguyễn Hồ Duy Trí
IE224.P11
Sĩ số: 85
Giảng viên:
  • Phạm Thế Sơn
IE402.P11.CNCL
Sĩ số: 47
Giảng viên:
  • Nguyễn Gia Tuấn Anh
  • Phạm Nhật Duy
IT004.P115
Sĩ số: 87
Giảng viên:
  • Huỳnh Thiện Ý
IT004.P119
Sĩ số: 79
Giảng viên:
  • Tạ Việt Phương
BMTL
Sĩ số: 160
Bộ môn Toán - Lý tổ chức Vòng sơ loại Olympic Toán sinh viên năm học 2024-2025.
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
K.CNPM
Sĩ số: 80
Họp lớp
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
LCH HTTT
Sĩ số: 150
Training Giữa kỳ 1 K19 năm học 2024 - 2025.
SS006.P11
Sĩ số: 136
Giảng viên:
  • Phạm Thị Thảo Xuyên
LCH HTTT
Sĩ số: 120
Thi thử Giữa kỳ 1 K19 năm học 2024 - 2025.
SS006.P19
Sĩ số: 66
Giảng viên:
  • Nguyễn Viết Sơn
LCH HTTT
Sĩ số: 120
Thi thử Giữa kỳ 1 K19 năm học 2024 - 2025.
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B4.16
Sức chứa : 90
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
MA006.P116
Sĩ số: 78
Giảng viên:
  • Hà Mạnh Linh
MA006.P114
Sĩ số: 72
Giảng viên:
  • Nguyễn Văn Hợi
IT001.P113
Sĩ số: 74
Giảng viên:
  • Dương Việt Hằng
IT001.P117
Sĩ số: 92
Giảng viên:
  • Huỳnh Thị Thanh Thương
MA003.P120
Sĩ số: 71
Giảng viên:
  • Mai Thành Long
IT001.P19 - Học bù
Sĩ số: 77
Giảng viên: Huỳnh Thị Thanh Thương
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
MA006.P121
Sĩ số: 71
Giảng viên:
  • Hà Mạnh Linh
IT001.P19
Sĩ số: 77
Giảng viên:
  • Huỳnh Thị Thanh Thương
IT001.P115
Sĩ số: 71
Giảng viên:
  • Nguyễn Thanh Sơn
MA006.P15
Sĩ số: 71
Giảng viên:
  • Lê Huỳnh Mỹ Vân
MA003.P117
Sĩ số: 76
Giảng viên:
  • Nguyễn Ngọc Ái Vân
MA006.P112
Sĩ số: 71
Giảng viên:
  • Phùng Minh Đức
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B4.18
Sức chứa : 90
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
MA006.P118
Sĩ số: 79
Giảng viên:
  • Lê Hoàng Tuấn
MA006.P115
Sĩ số: 71
Giảng viên:
  • Nguyễn Minh Trí
IT001.P111
Sĩ số: 63
Giảng viên:
  • Nguyễn Thanh Sơn
MA003.P113
Sĩ số: 72
Giảng viên:
  • Đặng Lệ Thúy
MA003.P116
Sĩ số: 77
Giảng viên:
  • Đặng Lệ Thúy
BMTL
Sĩ số: 90
Bộ môn Toán - Lý tổ chức Vòng sơ loại Olympic Toán sinh viên năm học 2024-2025.
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
MA006.P117
Sĩ số: 76
Giảng viên:
  • Lê Hoàng Tuấn
IT001.P18
Sĩ số: 80
Giảng viên:
  • Cáp Phạm Đình Thăng
MA003.P17
Sĩ số: 81
Giảng viên:
  • Đặng Lệ Thúy
IS207.P12
Sĩ số: 78
Giảng viên:
  • Mai Xuân Hùng
MA003.P118
Sĩ số: 79
Giảng viên:
  • Đặng Lệ Thúy
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B4.20
Sức chứa : 100
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IT001.P11
Sĩ số: 66
Giảng viên:
  • Huỳnh Thị Thanh Thương
IT001.P17
Sĩ số: 80
Giảng viên:
  • Trần Anh Dũng
IT001.P112
Sĩ số: 71
Giảng viên:
  • Đặng Văn Em
MA003.P114
Sĩ số: 70
Giảng viên:
  • Lê Văn Sáng
MA006.P11
Sĩ số: 65
Giảng viên:
  • Hà Mạnh Linh
BMTL
Sĩ số: 100
Bộ môn Toán - Lý tổ chức Vòng sơ loại Olympic Toán sinh viên năm học 2024-2025.
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IT001.P13
Sĩ số: 62
Giảng viên:
  • Nguyễn Bích Vân
IT001.P16
Sĩ số: 69
Giảng viên:
  • Phạm Nguyễn Trường An
MA003.P18
Sĩ số: 80
Giảng viên:
  • Nguyễn Minh Trí
IT001.P127 - Học bù
Sĩ số: 44
Giảng viên: Nguyễn Bích Vân
MA006.P13
Sĩ số: 62
Giảng viên:
  • Hà Mạnh Linh
CNPM _ CLB GamApp Studios
Sĩ số: 80
Tổ chức Lớp Training Gen 4
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B4.22
Sức chứa : 100
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IT001.P12
Sĩ số: 61
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Ngọc Diễm
IT001.P15
Sĩ số: 69
Giảng viên:
  • Ngô Tuấn Kiệt
MA003.P15
Sĩ số: 70
Giảng viên:
  • Nguyễn Chiến Thắng
MA006.P17
Sĩ số: 80
Giảng viên:
  • Nguyễn Minh Trí
MA006.P12
Sĩ số: 61
Giảng viên:
  • Lê Hoàng Tuấn
BMTL
Sĩ số: 100
Bộ môn Toán - Lý tổ chức Vòng sơ loại Olympic Toán sinh viên năm học 2024-2025.
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IT001.P14
Sĩ số: 67
Giảng viên:
  • Dương Việt Hằng
IT003.P12
Sĩ số: 90
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Ngọc Diễm
MA003.P19
Sĩ số: 78
Giảng viên:
  • Nguyễn Chiến Thắng
ĐK MMT-TT
Sĩ số: 100
Tổ chức Training Giữa kì
MA006.P14
Sĩ số: 67
Giảng viên:
  • Mai Thành Long
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13hCLB Sách và hành động UIT
Sĩ số: 70
Tổ chức gặp mặt giữa các thành viên và cộng tác viên Gen 8.0 CLB Sách và hành động UIT.
Sau 17h
B5.02 (PM)
Sức chứa : 64
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IT001.P19.1
Sĩ số: 40
Giảng viên:
  • Huỳnh Thị Thanh Thương
IT003.P13.2
Sĩ số: 45
Giảng viên:
  • Huỳnh Thị Thanh Thương
IT001.P11.TTNT.1
Sĩ số: 46
Giảng viên:
  • Nguyễn Ngọc Thừa
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IT001.P11.1
Sĩ số: 32
Giảng viên:
  • Huỳnh Thị Thanh Thương
IE104.P11.2
Sĩ số: 50
Giảng viên:
  • Võ Tấn Khoa
IT001.P111.1
Sĩ số: 33
Giảng viên:
  • Trần Doãn Thuyên
IT001.P117.1
Sĩ số: 44
Giảng viên:
  • Huỳnh Thị Thanh Thương
IS252.P11.2
Sĩ số: 49
Giảng viên:
  • Mai Xuân Hùng
IT001.P11.2 - Học bù
Sĩ số: 34
Giảng viên: Huỳnh Thị Thanh Thương
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B5.04 (PM)
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
NT106.P11.2
Sĩ số: 39
Giảng viên:
  • Đỗ Thị Hương Lan
IT005.P18.2
Sĩ số: 39
Giảng viên:
  • Bùi Thị Thanh Bình
IT008.P13.2
Sĩ số: 37
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Xuân Hương
CE124.P15.1
Sĩ số: 45
Giảng viên:
  • Trịnh Lê Huy
CS4283.P12.CTTT.1
Sĩ số: 43
Giảng viên:
  • Văn Thiên Luân
CS2134.P12.CTTT.1
Sĩ số: 47
Giảng viên:
  • Đỗ Văn Tiến
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IT004.P11.2
Sĩ số: 41
Giảng viên:
  • Nguyễn Hồ Duy Trí
CE119.P11.1
Sĩ số: 39
Giảng viên:
  • Phan Đình Duy
CS5423.P12.CTTT.1
Sĩ số: 41
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Kim Phụng
IT004.P115.2
Sĩ số: 43
Giảng viên:
  • Huỳnh Thiện Ý
IT005.P119.2
Sĩ số: 42
Giảng viên:
  • Nguyễn Hạo Nhiên
IS207.P13.2
Sĩ số: 50
Giảng viên:
  • Tạ Việt Phương
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B5.06 (PM)
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IT005.P19.2
Sĩ số: 39
Giảng viên:
  • Văn Thiên Luân
NT521.P12.ANTT.2
Sĩ số: 23
Giảng viên:
  • Nguyễn Hữu Quyền
NT213.P11.ANTT.2
Sĩ số: 40
Giảng viên:
  • Ngô Khánh Khoa
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IT005.P12.2
Sĩ số: 38
Giảng viên:
  • Nguyễn Thanh Nam
IT008.P12.2
Sĩ số: 37
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Xuân Hương
IT012.P14.2
Sĩ số: 41
Giảng viên:
  • Trần Quang Nguyên
IT001.P116.1
Sĩ số: 45
Giảng viên:
  • Lê Trần Trọng Khiêm
NT118.P13.2
Sĩ số: 39
Giảng viên:
  • Phan Xuân Thiện
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B5.10
Sức chứa : 90
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
PH002.P11
Sĩ số: 69
Giảng viên:
  • Phạm Thanh Hùng
IT002.P12
Sĩ số: 64
Giảng viên:
  • Đinh Nguyễn Anh Dũng
IT012.P14
Sĩ số: 83
Giảng viên:
  • Trần Quang Nguyên
MA006.P18
Sĩ số: 80
Giảng viên:
  • Trần Đức Thành
IT012.P12
Sĩ số: 80
Giảng viên:
  • Nguyễn Hoài Nhân
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
PH002.P13
Sĩ số: 72
Giảng viên:
  • Tạ Trí Đức
IS254.P11
Sĩ số: 85
Giảng viên:
  • Nguyễn Hồ Duy Trí
IT001.P110
Sĩ số: 70
Giảng viên:
  • Ngô Tuấn Kiệt
IT005.P117
Sĩ số: 79
Giảng viên:
  • Lê Minh Khánh Hội
IT004.P120
Sĩ số: 79
Giảng viên:
  • Tạ Việt Phương
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B5.12
Sức chứa : 90
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
PH002.P12
Sĩ số: 64
Giảng viên:
  • Ngô Hiếu Trường
IT004.P16
Sĩ số: 80
Giảng viên:
  • Vũ Minh Sang
SS007.P17
Sĩ số: 87
Giảng viên:
  • Đặng Thị Minh Tuấn
MA003.P110
Sĩ số: 69
Giảng viên:
  • Nguyễn Ngọc Ái Vân
MA005.P12
Sĩ số: 73
Giảng viên:
  • Nguyễn Minh Trí
Hội Sinh viên
Sĩ số: 30
Phỏng vấn Xuân tình nguyện
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
SS006.P15
Sĩ số: 86
Giảng viên:
  • Nguyễn Sơn Nam
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
CS311.P11
Sĩ số: 69
Giảng viên:
  • Đỗ Văn Tiến
  • Đặng Văn Thìn
IT005.P18
Sĩ số: 79
Giảng viên:
  • Mai Văn Cường
MA003.P16
Sĩ số: 70
Giảng viên:
  • Phan Hoàng Chương
IT005.P118
Sĩ số: 79
Giảng viên:
  • Phan Xuân Thiện
IT012.P13
Sĩ số: 79
Giảng viên:
  • Hồ Ngọc Diễm
IE231.P11.CNCL
Sĩ số: 51
Giảng viên:
  • Hồ Thị Thanh Thảo
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
CS311.P11.1(HT2)
Sĩ số: 69
Giảng viên: Đỗ Văn Tiến
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B5.14
Sức chứa : 180
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IT005.P12
Sĩ số: 87
Giảng viên:
  • Bùi Thanh Bình
IS252.P12
Sĩ số: 98
Giảng viên:
  • Dương Phi Long
IS336.P13
Sĩ số: 88
Giảng viên:
  • Huỳnh Đức Huy
SS008.P11
Sĩ số: 148
Giảng viên:
  • Trần Thị Sen
IS252.P11
Sĩ số: 95
Giảng viên:
  • Mai Xuân Hùng
Đội CTXH UIT
Sĩ số: 100
Casting Văn nghệ hát và nhảy Mùa Đông yêu thương 2024
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
SS008.P14
Sĩ số: 148
Giảng viên:
  • Trần Thị Sen
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IE103.P12
Sĩ số: 51
Giảng viên:
  • Tạ Thu Thủy
IE310.P11
Sĩ số: 90
Giảng viên:
  • Huỳnh Văn Tín
IS353.P12
Sĩ số: 80
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Anh Thư
IE106.P11
Sĩ số: 77
Giảng viên:
  • Tạ Thu Thủy
IE231.P11
Sĩ số: 21
Giảng viên:
  • Hồ Thị Thanh Thảo
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13hĐội CTXH UIT
Sĩ số: 100
Casting Văn nghệ hát và nhảy Mùa Đông yêu thương 2024
Sau 17h
B6.02
Sức chứa : 80
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IT002.P11.CTTN
Sĩ số: 60
Giảng viên:
  • Nguyễn Duy Khánh
MA004.P11.CNVN
Sĩ số: 61
Giảng viên:
  • Lê Hoàng Tuấn
CS217.P11
Sĩ số: 59
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Ngọc Diễm
CS231.P11
Sĩ số: 71
Giảng viên:
  • Mai Tiến Dũng
Hội Sinh viên
Sĩ số: 80
Phỏng vấn Chiến dịch Xuân tình nguyện
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
CS217.P11.1(HT2)
Sĩ số: 59
Giảng viên: Nguyễn Thị Ngọc Diễm
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Hội Sinh viên
Sĩ số: 80
Phỏng vấn Chiến dịch Xuân tình nguyện
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IT001.P11.CTTN
Sĩ số: 59
Giảng viên:
  • Nguyễn Thanh Sơn
  • Lê Đình Duy
IT004.P11.CTTN
Sĩ số: 61
Giảng viên:
  • Mai Văn Cường
IT007.P11.CTTN
Sĩ số: 60
Giảng viên:
  • Vũ Đức Lung
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13hHội Sinh viên
Sĩ số: 80
Phỏng vấn Chiến dịch Xuân tình nguyện
Hội Sinh viên
Sĩ số: 80
Phỏng vấn Chiến dịch Xuân tình nguyện
Sau 17h
B6.04
Sức chứa : 80
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IE307.P11
Sĩ số: 53
Giảng viên:
  • Võ Ngọc Tân
MA006.P13 - Học bù
Sĩ số: 62
Giảng viên: Hà Mạnh Linh
IT005.P11.CNVN
Sĩ số: 73
Giảng viên:
  • Phan Xuân Thiện
DS311.P11
Sĩ số: 68
Giảng viên:
  • Nguyễn Văn Kiệt
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
IE106.P13
Sĩ số: 55
Giảng viên:
  • Huỳnh Văn Tín
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
DS307.P11
Sĩ số: 74
Giảng viên:
  • Huỳnh Văn Tín
DS105.P11
Sĩ số: 70
Giảng viên:
  • Phạm Thế Sơn
Hội Sinh viên
Sĩ số: 30
Phỏng vấn Chiến dịch Xuân tình nguyện
Hội Sinh viên
Sĩ số: 30
Phỏng vấn Chiến dịch Xuân tình nguyện
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13hHội Sinh viên
Sĩ số: 30
Phỏng vấn Xuân tình nguyện
Hội Sinh viên
Sĩ số: 30
Phỏng vấn Xuân tình nguyện
Sau 17h
B6.06
Sức chứa : 160
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IT004.P13
Sĩ số: 79
Giảng viên:
  • Mai Xuân Hùng
DS317.P11
Sĩ số: 54
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Anh Thư
IS217.P12
Sĩ số: 99
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Kim Phụng
  • Ngô Thùy Yến Nhi
SE100.P12
Sĩ số: 118
Giảng viên:
  • Lê Thanh Trọng
SS009.P13
Sĩ số: 142
Giảng viên:
  • Trịnh Bá Phương
IE402.P11
Sĩ số: 60
Giảng viên:
  • Phan Thanh Vũ
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
SS008.P12
Sĩ số: 142
Giảng viên:
  • Trần Thị Sen
SS009.P14
Sĩ số: 149
Giảng viên:
  • Trịnh Bá Phương
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Khoa học Máy tính
Sĩ số: 30
Phỏng vấn Trainee Program 2024
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
SS006.P12
Sĩ số: 149
Giảng viên:
  • Nguyễn Sơn Nam
LCH HTTT
Sĩ số: 120
Training Giữa kỳ 1 K19 năm học 2024 - 2025.
IE221.P11
Sĩ số: 65
Giảng viên:
  • Phạm Thế Sơn
SE100.P12.1(HT2)
Sĩ số: 118
Giảng viên: Trần Hạnh Xuân
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13hKhoa học Máy tính
Sĩ số: 30
Phỏng vấn Trainee Program 2024
Sau 17h
B6.08
Sức chứa : 90
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
SS007.P11.CTTT
Sĩ số: 82
Giảng viên:
  • Nguyễn Đình Quốc Cường
IT008.P12
Sĩ số: 81
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Xuân Hương
IT004.P111
Sĩ số: 80
Giảng viên:
  • Dương Phi Long
IT005.P116
Sĩ số: 80
Giảng viên:
  • Trần Mạnh Hùng
SS009.P11
Sĩ số: 86
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Bích Cần
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
IT005.P116 - Học bù
Sĩ số: 80
Giảng viên: Trần Mạnh Hùng
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
SS009.P12
Sĩ số: 86
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Bích Cần
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IT005.P19
Sĩ số: 80
Giảng viên:
  • Nguyễn Khánh Thuật
IT004.P113
Sĩ số: 80
Giảng viên:
  • Dương Phi Long
IT007.P110
Sĩ số: 79
Giảng viên:
  • Nguyễn Hữu Lượng
IT012.P11
Sĩ số: 80
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B6.10
Sức chứa : 90
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IT005.P13
Sĩ số: 79
Giảng viên:
  • Nguyễn Ngọc Tự
IT005.P16
Sĩ số: 80
Giảng viên:
  • Trần Thị Dung
IT005.P110
Sĩ số: 79
Giảng viên:
  • Lê Đức Thịnh
IT007.P15
Sĩ số: 80
Giảng viên:
  • Lê Hoài Nghĩa
SE215.P12
Sĩ số: 58
Giảng viên:
  • Nguyễn Công Hoan
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
IT007.P19
Sĩ số: 70
Giảng viên:
  • Phan Đình Duy
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IT005.P14
Sĩ số: 78
Giảng viên:
  • Tô Nguyễn Nhật Quang
IT006.P12
Sĩ số: 78
Giảng viên:
  • Trần Quang Nguyên
IT005.P112
Sĩ số: 32
Giảng viên:
  • Lê Kim Hùng
IT001.P110 - Học bù
Sĩ số: 70
Giảng viên: Ngô Tuấn Kiệt
IT007.P17
Sĩ số: 80
Giảng viên:
  • Nguyễn Thanh Thiện
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B6.12
Sức chứa : 180
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IT008.P11
Sĩ số: 89
Giảng viên:
  • Đặng Việt Dũng
NT548.P11
Sĩ số: 79
Giảng viên:
  • Lê Anh Tuấn
IE212.P11
Sĩ số: 53
Giảng viên:
  • Đỗ Trọng Hợp
SE214.P12
Sĩ số: 96
Giảng viên:
  • Nguyễn Trịnh Đông
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
SE347.P11
Sĩ số: 96
Giảng viên:
  • Trần Thị Hồng Yến
SE347.P12
Sĩ số: 90
Giảng viên:
  • Nguyễn Tấn Toàn
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
SE347.P11.1 - HÌNH THỨC 2Giảng viên: Trần Thị Hồng YếnĐội CTXH UIT
Sĩ số: 100
Đội Công tác Xã hội xin được hỗ trợ mượn phòng B6.12 vào ngày 21.11.2024 (thứ 5) từ 10h45 - 18h00 cho casting "Văn nghệ Mùa Đông yêu thương 2024"
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
SE310.P11
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Huỳnh Hồ Thị Mộng Trinh
SE100.P13
Sĩ số: 122
Giảng viên:
  • Lê Thanh Trọng
SE310.P12
Sĩ số: 80
Giảng viên:
  • Huỳnh Hồ Thị Mộng Trinh
SE214.P11
Sĩ số: 36
Giảng viên:
  • Trần Anh Dũng
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13hĐội CTXH UIT
Sĩ số: 100
Đội Công tác Xã hội xin được hỗ trợ mượn phòng B6.12 vào ngày 21.11.2024 (thứ 5) từ 10h45 - 18h00 cho casting "Văn nghệ Mùa Đông yêu thương 2024" Mọi
Sau 17hĐội CTXH UIT
Sĩ số: 100
Đội Công tác Xã hội xin được hỗ trợ mượn phòng B6.12 vào ngày 21.11.2024 (thứ 5) từ 10h45 - 18h00 cho casting "Văn nghệ Mùa Đông yêu thương 2024" Mọi
B7.02
Sức chứa : 160
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
SS007.P13
Sĩ số: 146
Giảng viên:
  • Đặng Thị Minh Tuấn
SE325.P11
Sĩ số: 31
Giảng viên:
  • Nguyễn Công Hoan
TLH025.P11
Sĩ số: 141
Giảng viên:
  • Phạm Thị Mai Trang
SS004.P14
Sĩ số: 87
Giảng viên:
  • Thái Huy Tân
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
BHT- Khoa CNPM
Sĩ số: 130
Tổ chức training giữa kì
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
SS006.P17
Sĩ số: 143
Giảng viên:
  • Nguyễn Lê Mỹ Kim
SS004.P15
Sĩ số: 88
Giảng viên:
  • Lê Thanh Trọng
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
SS007.P14
Sĩ số: 92
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Hồng Hoa
NT015.P11
Sĩ số: 78
Giảng viên:
  • Nguyễn Ngọc Tự
SS007.P18
Sĩ số: 148
Giảng viên:
  • Phạm Đinh Huấn
IS336.P12
Sĩ số: 106
Giảng viên:
  • Huỳnh Đức Huy
SS010.P13
Sĩ số: 146
Giảng viên:
  • Trịnh Thị Phượng
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
SS010.P14
Sĩ số: 145
Giảng viên:
  • Trịnh Thị Phượng
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B7.04
Sức chứa : 90
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
SS004.P12
Sĩ số: 90
Giảng viên:
  • Nguyễn Văn Toàn
IT005.P17
Sĩ số: 79
Giảng viên:
  • Trần Bá Nhiệm
IT005.P111
Sĩ số: 82
Giảng viên:
  • Nguyễn Huỳnh Quốc Việt
MA003.P112
Sĩ số: 71
Giảng viên:
  • Phan Hoàng Chương
IT007.P16
Sĩ số: 79
Giảng viên:
  • Trần Ngọc Đức
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
SS004.P13
Sĩ số: 89
Giảng viên:
  • Nguyễn Nhật Bằng
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IT007.P13
Sĩ số: 80
Giảng viên:
  • Nguyễn Hữu Lượng
IT007.P112
Sĩ số: 65
Giảng viên:
  • Đỗ Trí Nhựt
MA004.P12.CNVN
Sĩ số: 61
Giảng viên:
  • Lê Hoàng Tuấn
IT007.P18
Sĩ số: 62
Giảng viên:
  • Đỗ Trí Nhựt
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B7.06
Sức chứa : 90
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
MA005.P11
Sĩ số: 71
Giảng viên:
  • Đặng Lệ Thúy
IT006.P13
Sĩ số: 76
Giảng viên:
  • Nguyễn Hoài Nhân
IT004.P114
Sĩ số: 88
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Anh Thư
IT004.P118
Sĩ số: 79
Giảng viên:
  • Nguyễn Hồ Duy Tri
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IT007.P14
Sĩ số: 50
Giảng viên:
  • Phạm Minh Quân
IT007.P111
Sĩ số: 79
Giảng viên:
  • Lê Hoài Nghĩa
IT004.P116
Sĩ số: 88
Giảng viên:
  • Dương Phi Long
MA005.P13
Sĩ số: 71
Giảng viên:
  • Phùng Minh Đức
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
NT209.P11.ANTT
Sĩ số: 80
Giảng viên:
  • Đỗ Thị Hương Lan
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B7.08
Sức chứa : 220
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
CS115.P11
Sĩ số: 79
Giảng viên:
  • Dương Việt Hằng
CS115.P13
Sĩ số: 87
Giảng viên:
  • Lương Ngọc Hoàng
CE005.P11
Sĩ số: 215
Giảng viên:
  • Nguyễn Minh Sơn
SS006.P13
Sĩ số: 132
Giảng viên:
  • Nguyễn Lê Mỹ Kim
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
CS406.P11
Sĩ số: 80
Giảng viên:
  • Cáp Phạm Đình Thăng
CS431.P11.1(HT2)
Sĩ số: 80
Giảng viên: Nguyễn Vinh Tiệp
CS420.P11
Sĩ số: 51
Giảng viên:
  • Mai Tiến Dũng
  • Đỗ Văn Tiến
CS331.P11
Sĩ số: 69
Giảng viên:
  • Mai Tiến Dũng
CE006.P11
Sĩ số: 91
Giảng viên:
  • Tạ Trí Đức
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
CS519.P11
Sĩ số: 31
Giảng viên:
  • Lê Đình Duy
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
CS420.P11.1(HT2)
Sĩ số: 51
Giảng viên: Đỗ Văn Tiến
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B9.02
Sức chứa : 120
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Đoàn khoa Khoa học Máy tính
Sĩ số: 30
Phỏng vấn kết thúc vòng 1 Trainee Program 2024.
SE005.P11 - Học bù
Sĩ số: 122
Giảng viên: Đặng Việt Dũng
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
SE347.P12 - Học bù
Sĩ số: 90
Giảng viên: Nguyễn Tấn Toàn
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
BHT- Khoa CNPM
Sĩ số: 100
Tổ chức training giữa kỳ cho sinh viên năm nhất
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13hĐoàn khoa Khoa học Máy tính
Sĩ số: 30
Phỏng vấn kết thúc vòng 1 Trainee Program 2024
Sau 17h

TÒA NHÀ C

Phòng / ThứTiếtThứ 2
(18-11-2024)
Thứ 3
(19-11-2024)
Thứ 4
(20-11-2024)
Thứ 5
(21-11-2024)
Thứ 6
(22-11-2024)
Thứ 7
(23-11-2024)
Chủ nhật
(24-11-2024)
C101
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
C102
Sức chứa : 30
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
C108
Sức chứa : 64
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
C201
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
CE224.P12
Sĩ số: 47
Giảng viên:
  • Nguyễn Duy Xuân Bách
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
CE124.P14
Sĩ số: 42
Giảng viên:
  • Phạm Minh Quân
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
C202
Sức chứa : 72
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
C206
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
C208
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
CE124.P12
Sĩ số: 44
Giảng viên:
  • Trịnh Lê Huy
CE118.P15
Sĩ số: 52
Giảng viên:
  • Hồ Ngọc Diễm
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
C210 (CLC)
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
C212 (CLC)
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
EC204.P11 - Học bù
Sĩ số: 53
Giảng viên: Văn Đức Sơn Hà
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
C214 (CLC)
Sức chứa : 100
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
SE113.P11
Sĩ số: 99
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Thanh Trúc
SE113.P12
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Thanh Trúc
IS335.P11
Sĩ số: 74
Giảng viên:
  • Hà Lê Hoài Trung
CE437.P11.2
Sĩ số: 29
Giảng viên:
  • Phạm Minh Quân
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
SE113.P11.1(HT2)
Sĩ số: 99
Giảng viên: Nguyễn Thị Thanh Trúc
SE113.P12.1(HT2)
Sĩ số: 30
Giảng viên: Nguyễn Thị Thanh Trúc
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
SE358.P11
Sĩ số: 93
Giảng viên:
  • Nguyễn Tấn Trần Minh Khang
  • Quan Chí Khánh An
SE355.P11
Sĩ số: 27
Giảng viên:
  • Đỗ Trọng Hợp
EC213.P12 - Học bù
Sĩ số: 63
Giảng viên: Văn Đức Sơn Hà
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
C216 (CLC)
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
C218 (CLC)
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
C301 (CLC)
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
C302
Sức chứa : 72
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
C305 (CLC)
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
PH001.P11
Sĩ số: 10
Giảng viên:
  • Phan Hoàng Chương
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
EC214.P11
Sĩ số: 50
Giảng viên:
  • Nguyễn Minh Hằng
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
C306 (CLC)
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
NT533.P12
Sĩ số: 26
Giảng viên:
  • Lê Anh Tuấn
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
C307 (CLC)
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
C308 (CLC)
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
CS115.P11.TTNT
Sĩ số: 40
Giảng viên:
  • Lương Ngọc Hoàng
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
C309 (CLC)
Sức chứa : 80
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IT007.P12
Sĩ số: 76
Giảng viên:
  • Lê Hoài Nghĩa
NT140.P12.ANTT
Sĩ số: 64
Giảng viên:
  • Nguyễn Duy
  • Đỗ Thị Phương Uyên
EC213.P11 - Học bù
Sĩ số: 70
Giảng viên: Văn Đức Sơn Hà
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
IT006.P11
Sĩ số: 77
Giảng viên:
  • Phan Đình Duy
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
NT106.P13
Sĩ số: 53
Giảng viên:
  • Lê Minh Khánh Hội
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IT008.P13
Sĩ số: 81
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Xuân Hương
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
NT538.P11
Sĩ số: 25
Giảng viên:
  • Lê Kim Hùng
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
C310 (CLC)
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
C311 (CLC)
Sức chứa : 80
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IT007.P11
Sĩ số: 79
Giảng viên:
  • Đoàn Duy
IE005.P12
Sĩ số: 50
Giảng viên:
  • Bùi Văn Thành
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
IT012.P13 - Học bù
Sĩ số: 79
Giảng viên: Hồ Ngọc Diễm
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IT006.P14
Sĩ số: 74
Giảng viên:
  • Trần Văn Quang
SE358.P12 - Học bù
Sĩ số: 58
Giảng viên: Lê Văn Tuấn
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
C312 (CLC)
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
CS231.P12
Sĩ số: 24
Giảng viên:
  • Mai Tiến Dũng
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
CS526.P11
Sĩ số: 32
Giảng viên:
  • Phạm Nguyễn Trường An
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
C313 (CLC)
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
C314 (CLC)
Sức chứa : 80
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
NT521.P11.ANTT - Học bù
Sĩ số: 68
Giảng viên: Phan Thế Duy
MA006.P12.CNVN
Sĩ số: 61
Giảng viên:
  • Phùng Minh Đức
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
NT118.P11
Sĩ số: 69
Giảng viên:
  • Lê Kim Hùng
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
NT533.P11
Sĩ số: 68
Giảng viên:
  • Bùi Thanh Bình
NT118.P13
Sĩ số: 80
Giảng viên:
  • Phan Xuân Thiện
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
NT131.P13
Sĩ số: 68
Giảng viên:
  • Lê Trung Quân
NT521.P11.ANTT
Sĩ số: 68
Giảng viên:
  • Phan Thế Duy
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
C315
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
C316
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
C318
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h

TÒA NHÀ E

Phòng / ThứTiếtThứ 2
(18-11-2024)
Thứ 3
(19-11-2024)
Thứ 4
(20-11-2024)
Thứ 5
(21-11-2024)
Thứ 6
(22-11-2024)
Thứ 7
(23-11-2024)
Chủ nhật
(24-11-2024)
E01.01 (Phòng Họp)
Sức chứa : 40
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Chi bộ khối phòng ban 2
Sĩ số: 20
Kiểm điểm năm 2024-Sinh hoạt Chi bộ tháng 11.2024
Chi bộ phòng ban 1
Sĩ số: 25
Họp đánh giá cuối năm
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
E02.3
Sức chứa : 30
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
VPĐB
Sĩ số: 30
Thi Tiếng Nhật
SPCH3723.P13.CTTT
Sĩ số: 23
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Huỳnh Như
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
CSBU201.P11.KHBC
Sĩ số: 22
Giảng viên:
  • Vi Chí Thành
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
CS419.P11.CLC.1(HT2)
Sĩ số: 14
Giảng viên: Nguyễn Đức Vũ
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
JAN04.P13.CNVN - Học bù
Sĩ số: 19
Giảng viên: Dương Thị Thương
CS419.P11.CLC
Sĩ số: 14
Giảng viên:
  • Nguyễn Trọng Chỉnh
SE347.P12.PMCL
Sĩ số: 19
Giảng viên:
  • Trần Anh Dũng
ENG04.P11.CTTT
Sĩ số: 23
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
E02.4
Sức chứa : 48
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
CS5433.P11.CTTT
Sĩ số: 36
Giảng viên:
  • Đỗ Phúc
VPĐB
Sĩ số: 30
Thi tiếng Nhật
STAT3013.P12.CTTT
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Trần Văn Hải Triều
CS116.P11.KHTN
Sĩ số: 33
Giảng viên:
  • Nguyễn Vinh Tiệp
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
CSBU204.P11.KHBC
Sĩ số: 22
Giảng viên:
  • Võ Nguyễn Lê Duy
JAN01.P12.CNVN.1
Sĩ số: 28
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Hoa
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
CS116.P11.KHTN.1(HT2)
Sĩ số: 33
Giảng viên: Nguyễn Vinh Tiệp
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
MKTG4223.P11.CTTT
Sĩ số: 34
Giảng viên:
  • Trần Văn Hải Triều
CS2134.P11.CTTT
Sĩ số: 42
Giảng viên:
  • Ngô Đức Thành
STAT3013.P11.CTTT
Sĩ số: 31
Giảng viên:
  • Trần Văn Hải Triều
CSBU103.P11.KHBC
Sĩ số: 40
Giảng viên:
  • Đặng Lê Bảo Chương
CS4343.P14.CTTT - Học bù
Sĩ số: 40
Giảng viên: Đỗ Trọng Hợp
VPĐB
Sĩ số: 30
Thi thử IELTS_CTTN
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17hJANHU.O21
Sĩ số: 29
JANHU.O21
Sĩ số: 29
JANHU.O21
Sĩ số: 29
JANHU.O21
Sĩ số: 29
JANHU.O21
Sĩ số: 29
E03.2
Sức chứa : 48
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
MSIS207.P11.CTTT
Sĩ số: 33
Giảng viên:
  • Nguyễn Thanh Bình
IEM5723.P11.CTTT
Sĩ số: 32
Giảng viên:
  • Cao Thị Nhạn
CS4343.P12.CTTT
Sĩ số: 33
Giảng viên:
  • Đỗ Trọng Hợp
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
CS5423.P11.CTTT
Sĩ số: 32
Giảng viên:
  • Cao Thị Nhạn
CE224.P14
Sĩ số: 50
Giảng viên:
  • Đoàn Duy
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
CS3443.P12.CTTT
Sĩ số: 29
Giảng viên:
  • Lâm Đức Khải
CS4243.P11.CTTT
Sĩ số: 34
Giảng viên:
  • Phạm Văn Hậu
  • Nguyễn Tấn Cầm
MSIS402.P11.CTTT
Sĩ số: 36
Giảng viên:
  • Trần Thị Dung
CS5423.P12.CTTT
Sĩ số: 41
Giảng viên:
  • Cao Thị Nhạn
CS4343.P11.CTTT
Sĩ số: 31
Giảng viên:
  • Đỗ Trọng Hợp
PHYS1215.P11.CTTT.1
Sĩ số: 41
Giảng viên:
  • Trần Quang Minh Nhật
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
E03.3
Sức chứa : 30
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
CS336.P11.KHTN
Sĩ số: 29
Giảng viên:
  • Ngô Đức Thành
ENG07.P12.CTTT
Sĩ số: 20
Giảng viên:
  • Võ Thị Thanh Lý
ENG07.P12.CTTT
Sĩ số: 20
Giảng viên:
  • Võ Thị Thanh Lý
NT332.P11.MMCL
Sĩ số: 22
Giảng viên:
  • Nguyễn Tấn Hoàng Phước
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
ENG07.P12.CTTT
Sĩ số: 20
Giảng viên:
  • Võ Thị Thanh Lý
SE325.P12.PMCL.1(HT2)
Sĩ số: 24
Giảng viên: Nguyễn Duy Khánh
SE325.P12.PMCL
Sĩ số: 24
Giảng viên:
  • Nguyễn Duy Khánh
ENG02.P124
Sĩ số: 21
Giảng viên:
  • Tất Dương Khánh Linh
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
E03.4
Sức chứa : 48
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
CS4343.P13.CTTT
Sĩ số: 31
Giảng viên:
  • Đỗ Trọng Hợp
CS4243.P12.CTTT
Sĩ số: 34
Giảng viên:
  • Phạm Văn Hậu
  • Nguyễn Tấn Cầm
MSIS402.P12.CTTT
Sĩ số: 33
Giảng viên:
  • Lê Duy Tân
SE400.P11.PMCL
Sĩ số: 35
Giảng viên:
  • Đinh Nguyễn Anh Dũng
MSIS2433.P11.CTTT
Sĩ số: 31
Giảng viên:
  • Nguyễn Thanh Bình
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
CS4343.P14.CTTT
Sĩ số: 40
Giảng viên:
  • Đỗ Trọng Hợp
MSIS207.P12.CTTT
Sĩ số: 37
Giảng viên:
  • Nguyễn Thanh Bình
IEM5723.P12.CTTT
Sĩ số: 35
Giảng viên:
  • Cao Thị Nhạn
JAN01.P12.CNVN.1
Sĩ số: 28
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Hoa
MSIS2433.P12.CTTT
Sĩ số: 34
Giảng viên:
  • Nguyễn Thanh Bình
ENG01.P19
Sĩ số: 26
Giảng viên:
  • Nguyễn Trang Nhung
VPĐB
Sĩ số: 20
Thi thử IELTS_CTTN
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
ENG02.P19
Sĩ số: 24
Giảng viên:
  • Nguyễn Trang Nhung
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
E04.1
Sức chứa : 66
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
MA006.P11.CTTN
Sĩ số: 59
Giảng viên:
  • Cao Thanh Tình
NT207.P11.ATCL.1(HT2)
Sĩ số: 49
Giảng viên: Nguyễn Văn Thiện
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
CSBU101.P11.KHBC
Sĩ số: 47
Giảng viên:
  • Ngô Đức Thành
IT001.P11.CNVN
Sĩ số: 56
Giảng viên:
  • Nguyễn Bích Vân
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IS334.P11.HTCL
Sĩ số: 40
Giảng viên:
  • Trình Trọng Tín
IS005.P11.CTTT - Học bù
Sĩ số: 40
Giảng viên: Cao Thị Nhạn
SS004.P11.CTTN
Sĩ số: 59
Giảng viên:
  • Lê Ngô Thục Vi
CSBU102.P11.KHBC
Sĩ số: 46
Giảng viên:
  • Lâm Đức Khải
CE224.P14.1
Sĩ số: 50
Giảng viên:
  • Đoàn Duy
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
IS005.P12.CTTT
Sĩ số: 41
Giảng viên:
  • Cao Thị Nhạn
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
E04.2
Sức chứa : 48
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
MKTG4223.P12.CTTT
Sĩ số: 37
Giảng viên:
  • Trần Văn Hải Triều
CS4273.P11.CTTT
Sĩ số: 31
Giảng viên:
  • Nguyễn Tuấn Nam
ENG04.P11.CTTT
Sĩ số: 23
CS4283.P12.CTTT
Sĩ số: 43
Giảng viên:
  • Lê Trung Quân
ENG03.P129
Sĩ số: 26
Giảng viên:
  • Ngô Thị Kim Phụng
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
NT209.P11.ANTN
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Phạm Văn Hậu
  • Đỗ Thị Thu Hiền
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
ENG03.P18
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Ngô Thị Kim Phụng
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
CS5433.P12.CTTT
Sĩ số: 37
Giảng viên:
  • Đỗ Phúc
CS4273.P12.CTTT
Sĩ số: 29
Giảng viên:
  • Nguyễn Tuấn Nam
IE104.P13.CNVN
Sĩ số: 38
Giảng viên:
  • Phạm Thế Sơn
CS4283.P11.CTTT
Sĩ số: 31
Giảng viên:
  • Lê Trung Quân
PHYS1215.P11.CTTT
Sĩ số: 41
Giảng viên:
  • Phan Bách Thắng
ENG03.P111
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Ngô Thị Kim Phụng
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
E04.3
Sức chứa : 30
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
ENG04.P11.CTTT
Sĩ số: 23
ENG07.P11.CTTT
Sĩ số: 21
Giảng viên:
  • Nguyễn Trang Nhung
ENG07.P11.CTTT
Sĩ số: 21
Giảng viên:
  • Nguyễn Trang Nhung
ENG03.P123
Sĩ số: 32
Giảng viên:
  • Tất Dương Khánh Linh
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
DS300.P11
Sĩ số: 21
Giảng viên:
  • Huỳnh Văn Tín
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
ENG03.P124
Sĩ số: 27
Giảng viên:
  • Tất Dương Khánh Linh
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
ENG07.P11.CTTT
Sĩ số: 21
Giảng viên:
  • Nguyễn Trang Nhung
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
E04.4
Sức chứa : 48
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
SPCH3723.P12.CTTT
Sĩ số: 32
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Huỳnh Như
CS4323.P11.CTTT
Sĩ số: 31
Giảng viên:
  • Nguyễn Minh Sơn
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
CSBU110.P11.KHBC
Sĩ số: 36
Giảng viên:
  • Nguyễn Lê Hoàng Anh
CSBU111.P11.KHBC
Sĩ số: 36
Giảng viên:
  • Nguyễn Ngọc Tự
JAN01.P11.CNVN.1
Sĩ số: 28
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Yến Nhi
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
SPCH3723.P11.CTTT
Sĩ số: 31
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Huỳnh Như
CS3443.P11.CTTT
Sĩ số: 31
Giảng viên:
  • Lâm Đức Khải
CS4323.P12.CTTT
Sĩ số: 28
Giảng viên:
  • Nguyễn Minh Sơn
TTNN
Sĩ số: 30
ENG02.P11.CTTT - Thi Speaking GV: Phạm Hữu Phúc (10658)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
E10.1
Sức chứa : 72
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IS405.P11.HTCL
Sĩ số: 39
Giảng viên:
  • Nguyễn Hồ Duy Tri
CS4323.P13.CTTT
Sĩ số: 32
Giảng viên:
  • Nguyễn Minh Sơn
IS353.P12.HTCL
Sĩ số: 23
Giảng viên:
  • Thái Bảo Trân
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
IT001.P12.CNVN
Sĩ số: 60
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Ngọc Diễm
CSBU112.P11.KHBC
Sĩ số: 36
Giảng viên:
  • Đinh Nguyễn Anh Dũng
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IE005.P12.CNVN
Sĩ số: 61
Giảng viên:
  • Nguyễn Tất Bảo Thiện
CS4323.P14.CTTT
Sĩ số: 40
Giảng viên:
  • Nguyễn Minh Sơn
EC331.P11.TMCL
Sĩ số: 48
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Hạnh
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
E11.2
Sức chứa : 32
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
ENG02.P11.CTTT
Sĩ số: 15
VPĐB
Sĩ số: 30
Thi tiếng Nhật
ENG02.P11.CTTT
Sĩ số: 15
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
JAN04.P11.CNVN - Học bù
Sĩ số: 29
Giảng viên: Nguyễn Thị Bảo An
JAN01.P13.CNVN.1
Sĩ số: 31
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Hoa
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
ENG02.P11.CTTT
Sĩ số: 15
JAN01.P13.CNVN
Sĩ số: 31
Giảng viên:
  • Dương Thị Mỹ Linh
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
E11.4
Sức chứa : 32
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
VPĐB
Sĩ số: 30
Thi tiếng nhật
ENG02.P11.CTTT
Sĩ số: 15
DS102.P11.CNVN
Sĩ số: 25
Giảng viên:
  • Nguyễn Văn Kiệt
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
JAN04.P12.CNVN - Học bù
Sĩ số: 19
Giảng viên: Trương Vận Thông
JAN01.P14.CNVN.1
Sĩ số: 29
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Yến Nhi
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
JAN04.P14.CNVN - Học bù
Sĩ số: 22
Giảng viên: Trương Vận Thông
ENG02.P11.CTTT
Sĩ số: 15
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
E11.6
Sức chứa : 32
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
CS420.P11.CLC
Sĩ số: 28
Giảng viên:
  • Mai Tiến Dũng
  • Đỗ Văn Tiến
VPĐB
Sĩ số: 10
Họp GV Sun*
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
JAN01.P11.CNVN
Sĩ số: 28
Giảng viên:
  • Dương Thị Mỹ Linh
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
CS420.P11.CLC.1(HT2)
Sĩ số: 28
Giảng viên: Đỗ Văn Tiến
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
VPĐB
Sĩ số: 10
Thi thử N2
JAN01.P14.CNVN
Sĩ số: 29
Giảng viên:
  • Nguyễn Hải Đăng
JAN01.P11.CNVN.1
Sĩ số: 28
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Yến Nhi
JAN01.P13.CNVN.1
Sĩ số: 31
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Hoa
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
E11.8
Sức chứa : 30
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
SE405.P11.PMCL
Sĩ số: 25
Giảng viên:
  • Nguyễn Tấn Toàn
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
JAN01.P12.CNVN
Sĩ số: 28
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Yến Nhi
DS102.P13.CNVN
Sĩ số: 22
Giảng viên:
  • Nguyễn Lưu Thùy Ngân
  • Dương Ngọc Hảo
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IE307.P11.CNCL
Sĩ số: 29
Giảng viên:
  • Võ Ngọc Tân
IE307.P12.CNCL
Sĩ số: 17
Giảng viên:
  • Võ Ngọc Tân
ENG04.P11.CTTT
Sĩ số: 23
JAN01.P14.CNVN.1
Sĩ số: 29
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Yến Nhi
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
HTE (Hội trường E12)
Sức chứa : 200
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
ĐK MMT-TT
Sĩ số: 100
Lễ tuyên dương các Danh hiệu "Sinh viên 5 tốt", "Thanh niên tiên tiến làm theo lời Bác" và "Tập thể tiên tiến làm theo lời Bác" Khoa Mạng máy
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Khoa KTMT
Sĩ số: 150
[SEMINAR - DFT trong quy trình Thiết kế Chip]
ĐK HTTT
Sĩ số: 80
hỗ trợ cho công tác tổ chức cho Gala Tuyên dương "Thanh niên Tiên tiến Làm theo lời Bác" và "Tập thể Tiên tiến làm theo lời Bác" năm
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13hĐK HTTT
Sĩ số: 80
ỗ trợ cho công tác tổ chức cho Gala Tuyên dương "Thanh niên Tiên tiến Làm theo lời Bác" và "Tập thể Tiên tiến làm theo lời Bác" năm
ĐK MMT-TT
Sĩ số: 100
Lễ tuyên dương các Danh hiệu "Sinh viên 5 tốt", "Thanh niên tiên tiến làm theo lời Bác" và "Tập thể tiên tiến làm theo lời Bác" Khoa Mạng máy
Sau 17h

SÂN - PHÒNG HỌC THỂ DỤC THỂ THAO

Phòng / ThứTiếtThứ 2
(18-11-2024)
Thứ 3
(19-11-2024)
Thứ 4
(20-11-2024)
Thứ 5
(21-11-2024)
Thứ 6
(22-11-2024)
Thứ 7
(23-11-2024)
Chủ nhật
(24-11-2024)
Phòng Bóng Bàn
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
PE012.P14
Sĩ số: 39
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Thu Phương
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
PE012.P16
Sĩ số: 42
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Thu Phương
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
Sân Bóng Chuyền
Sức chứa : 60
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
Sân Bóng Rổ
Sức chứa : 60
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
Sân Bóng Đá
Sức chứa : 60
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Phòng CTSV
Sĩ số: 30
Hội thao sinh viên UIT
Phòng CTSV
Sĩ số: 30
Hội thao sinh viên UIT
Phòng CTSV
Sĩ số: 30
Hội thao sinh viên UIT
Phòng CTSV
Sĩ số: 30
Chung kết Hội thao sinh viên UIT
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
Sân Cầu Lông (USSH)
Sức chứa : 70
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
Sân Pickleball
Sức chứa : 10
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
Sân Võ Thuật
Sức chứa : 60
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h