C101 (CLC) Sức chứa : 50 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | | IT007.L22.CNCL Sĩ số: 45Giảng viên: | | | IT003.L22.TMCL Sĩ số: 33Giảng viên: - Lương Ngọc Hoàng
- Lê Đình Duy
| |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | IT006.L23.MTCL Sĩ số: 48Giảng viên: | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | | | | | IT007.L23.CNCL Sĩ số: 46Giảng viên: | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C102 (CLC) Sức chứa : 30 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | | | PH002.L21.ANTN Sĩ số: 21Giảng viên: | IT007.L21.ANTN Sĩ số: 27Giảng viên: | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | | CS331.L22.KHCL Sĩ số: 23Giảng viên: | | | | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C104 (CLC) Sức chứa : 36 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | IT002.L21.ANTN Sĩ số: 19Giảng viên: | | IT012.L21.KHTN Sĩ số: 25Giảng viên: | MA004.L21.ANTN Sĩ số: 19Giảng viên: | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | NT204.L21.ANTN Sĩ số: 26Giảng viên: - Nguyễn Ngọc Tự
- Nguyễn Thanh Hòa
| | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | NT209.L21.ANTN Sĩ số: 26Giảng viên: | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | MA004.L21.KHTN Sĩ số: 25Giảng viên: | | IT003.L21.ANTN Sĩ số: 19Giảng viên: | IT007.L21.KHTN Sĩ số: 27Giảng viên: | NT109.L21.MMCL Sĩ số: 26Giảng viên: | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | NT534.L21.ATCL Sĩ số: 23Giảng viên: | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C106 (CLC) Sức chứa : 56 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | IT012.L21.KHCL Sĩ số: 42Giảng viên: | | | PH002.L21.MMCL Sĩ số: 44Giảng viên: | IT012.L22.KHCL Sĩ số: 38Giảng viên: | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | PH002.L22.ATCL Sĩ số: 45Giảng viên: | IT003.L23.KHCL Sĩ số: 46Giảng viên: | IT003.L21.MMCL Sĩ số: 46Giảng viên: | | MA004.L21.ATCL Sĩ số: 45Giảng viên: | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C107(PM-học tiếng Nhật) Sức chứa : 30 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | IE229.L21.CNCL Sĩ số: 66Giảng viên: - Takashi Ninomiya
- Huỳnh Văn Tín
- Nguyễn Thành Luân
- Lưu Thanh Sơn
| | IT012.L23.KHCL Sĩ số: 44Giảng viên: | | | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | | | IT003.L22.PMCL Sĩ số: 45Giảng viên: | | | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C108 (CLC) Sức chứa : 64 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | IT006.L22.MTCL Sĩ số: 45Giảng viên: | | SE358.L22.PMCL.1(HT2) Sĩ số: 45Giảng viên: Nguyễn Công Hoan | MA004.L22.MTCL Sĩ số: 44Giảng viên: | | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | SS004.L27.CLC Sĩ số: 40Giảng viên: | | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | IT003.L22.KHCL Sĩ số: 46Giảng viên: | CS5423.L21.CTTT Sĩ số: 37Giảng viên: | MA004.L21.MTCL Sĩ số: 44Giảng viên: | MA004.L22.KHCL Sĩ số: 42Giảng viên: | | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | MATH2153.L21.CTTT.1 Sĩ số: 36Giảng viên: | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C109 (CLC) Sức chứa : 100 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | SPCH3723.L21.CTTT Sĩ số: 32 | | | | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | | CS117.L21.KHTN Sĩ số: 29Giảng viên: | PHYS1214.L21.CTTT.1 Sĩ số: 42Giảng viên: | CS338.L22.KHCL Sĩ số: 33Giảng viên: | | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C111 (PM) Sức chứa : 50 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | IT002.L27.1 Sĩ số: 23Giảng viên: | IT002.L22.1 Sĩ số: 48Giảng viên: | IT002.L29.1 Sĩ số: 49Giảng viên: | IT002.L24.1 Sĩ số: 52Giảng viên: | IT003.L28.1 Sĩ số: 41Giảng viên: | IT002.L26.1 Sĩ số: 46Giảng viên: | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | IT002.L21.1 Sĩ số: 48Giảng viên: | IT002.L28.1 Sĩ số: 49Giảng viên: | IT002.L23.1 Sĩ số: 49Giảng viên: | IT003.L29.1 Sĩ số: 43Giảng viên: | IT002.L25.1 Sĩ số: 50Giảng viên: | IT003.L27.1 Sĩ số: 37Giảng viên: | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C112 (CLC) Sức chứa : 100 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | CS111.L21.KHTN Sĩ số: 15Giảng viên: - Trịnh Quốc Sơn
- Ngô Đức Thành
| CS331.L21.KHCL Sĩ số: 35Giảng viên: | | CS338.L21.KHCL Sĩ số: 35Giảng viên: | CS105.L21.KHCL Sĩ số: 45Giảng viên: | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | | | CS231.L21.KHTN Sĩ số: 27Giảng viên: | | CS105.L22.KHCL Sĩ số: 45Giảng viên: | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C113 Sức chứa : 140 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | IT007.L22 Sĩ số: 96Giảng viên: | | IT007.L24 Sĩ số: 36Giảng viên: | | IT007.L26 Sĩ số: 86Giảng viên: | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | SS004.L26 Sĩ số: 93Giảng viên: | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | IT007.L21 Sĩ số: 80Giảng viên: | | IT007.L23 Sĩ số: 87Giảng viên: | | IT007.L25 Sĩ số: 61Giảng viên: | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C114 Sức chứa : 140 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | IT003.L21 Sĩ số: 91Giảng viên: | IT012.L21 Sĩ số: 89Giảng viên: | IT003.L23 Sĩ số: 81Giảng viên: | IT004.L22 Sĩ số: 47Giảng viên: | IT003.L25 Sĩ số: 82Giảng viên: | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | PH002.L21 Sĩ số: 83Giảng viên: | IT003.L22 Sĩ số: 79Giảng viên: | | IT003.L24 Sĩ số: 80Giảng viên: | IT005.L21 Sĩ số: 38Giảng viên: | IT003.L26 Sĩ số: 80Giảng viên: | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | NT219.L21.ANTT Sĩ số: 52Giảng viên: | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C201 (CLC) Sức chứa : 50 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | CS105.L21.KHTN Sĩ số: 39Giảng viên: | CS4283.L22.CTTT Sĩ số: 35Giảng viên: | | | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | | | | IT004.L22.CLC Sĩ số: 28Giảng viên: | | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C202 (PM) Sức chứa : 30 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | | | | PH002.L22.MMCL.2 Sĩ số: 23Giảng viên: | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | | PH002.L21.ATCL.2 Sĩ số: 24Giảng viên: | IT007.L22.CNCL.2 Sĩ số: 22Giảng viên: | | | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C205 Sức chứa : 100 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | IT002.L28 Sĩ số: 97Giảng viên: | | IT003.L29 Sĩ số: 86Giảng viên: | IT002.L25 Sĩ số: 100Giảng viên: | IT003.L27 Sĩ số: 75Giảng viên: | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | SS004.L21 Sĩ số: 99Giảng viên: | SS004.L22 Sĩ số: 90Giảng viên: | | SS004.L24 Sĩ số: 86Giảng viên: | SS004.L25 Sĩ số: 89Giảng viên: | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | IT002.L27 Sĩ số: 45Giảng viên: | IT002.L22 Sĩ số: 94Giảng viên: | | IT002.L24 Sĩ số: 103Giảng viên: | IT003.L28 Sĩ số: 83Giảng viên: | IT002.L26 Sĩ số: 93Giảng viên: | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C206 (CLC) Sức chứa : 50 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | CE103.L21.MTCL Sĩ số: 20Giảng viên: | | | IT003.L21.HTCL Sĩ số: 45Giảng viên: | CE232.L22.MTCL Sĩ số: 17Giảng viên: | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | CE118.L21.MTCL Sĩ số: 18Giảng viên: | CE118.L22.MTCL Sĩ số: 25Giảng viên: | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | CE213.L21.MTCL Sĩ số: 29Giảng viên: | JAN03.L25.CNCL.1 Sĩ số: 29Giảng viên: | CE222.L22.MTCL Sĩ số: 35Giảng viên: | CE118.L23.MTCL Sĩ số: 30Giảng viên: | CE103.L23.MTCL Sĩ số: 28Giảng viên: | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C208 (CLC) Sức chứa : 50 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | | | | | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | | | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | | | | CE103.L22.MTCL Sĩ số: 22Giảng viên: | | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C209 (PM) Sức chứa : 30 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | | | | | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | | | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | | | | | | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C210 (CLC) Sức chứa : 50 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | | | CS2133.L22.CTTT Sĩ số: 39 | | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | | | | | IT003.L22.HTCL Sĩ số: 48Giảng viên: | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C212 (CLC) Sức chứa : 50 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | NT132.L21.MMCL Sĩ số: 38Giảng viên: | | | | | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | NT209.L21.ATCL Sĩ số: 31Giảng viên: | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | NT219.L22.ATCLGiảng viên: | NT230.L21.ATCL Sĩ số: 36Giảng viên: | | | NT230.L21.ANTN Sĩ số: 26Giảng viên: | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | NT106.L21.ATCL Sĩ số: 49Giảng viên: | | NT118.L22.HTCL Sĩ số: 41Giảng viên: | NT105.L22.MMCL Sĩ số: 28Giảng viên: - Lê Kim Hùng
- Phạm Quốc Việt
| NT132.L22.MMCL Sĩ số: 40Giảng viên: | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | NT106.L21.ANTN Sĩ số: 30Giảng viên: | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | NT219.L21.ANTN Sĩ số: 28Giảng viên: | NT106.L22.ATCL Sĩ số: 35Giảng viên: | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C213 Sức chứa : 50 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | | | | | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | | | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | | | | | | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C214 (CLC) Sức chứa : 100 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | ACCT5123.L21.CTTT Sĩ số: 44Giảng viên: | | | | | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | | | | | | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C215 Sức chứa : 50 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | | | | | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | | | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | | | | | | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C216 (CLC) Sức chứa : 50 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | | | SE101.L21.PMCL Sĩ số: 50Giảng viên: | SE106.L22.PMCL Sĩ số: 18Giảng viên: | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | NT330.L21.ATCL Sĩ số: 36Giảng viên: | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | IT002.L22.HTCL Sĩ số: 49Giảng viên: | IT002.L22.PMCL Sĩ số: 45Giảng viên: - Nguyễn Tấn Trần Minh Khang
| | SE101.L22.PMCL Sĩ số: 49Giảng viên: | | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C218 (CLC) Sức chứa : 50 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | SE106.L23.PMCL Sĩ số: 34Giảng viên: | MSIS405.L21.CTTT Sĩ số: 40Giảng viên: | SE214.L23.PMCL Sĩ số: 50Giảng viên: | SE106.L24.PMCL Sĩ số: 40Giảng viên: | SE215.L21.PMCL.1(HT2) Sĩ số: 43Giảng viên: Nguyễn Công Hoan | IT002.L21.HTCL Sĩ số: 47Giảng viên: | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | SE102.L21.PMCL Sĩ số: 47Giảng viên: | SE114.L21.PMCL Sĩ số: 50Giảng viên: | SE346.L21.PMCL Sĩ số: 50Giảng viên: | SE331.L21.PMCL Sĩ số: 48Giảng viên: | | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C301 (CLC) Sức chứa : 50 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | | | | | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | | | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | | | | | | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C302 (PM) Sức chứa : 30 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | | | | | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | | | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | IT012.L21.KHCL.2 Sĩ số: 21Giảng viên: | | IT012.L23.KHCL.2 Sĩ số: 22Giảng viên: | IS208.L22.2 - Học bù Sĩ số: 38Giảng viên: Huỳnh Đức Huy | | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C305 (CLC) Sức chứa : 50 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | SS007.L25 Sĩ số: 122Giảng viên: | SS007.L21 Sĩ số: 131Giảng viên: | SS007.L22 Sĩ số: 139Giảng viên: | SS007.L23 Sĩ số: 136Giảng viên: | SS007.L24 Sĩ số: 127 | SS007.L26 Sĩ số: 125Giảng viên: | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | SS003.L21 Sĩ số: 132Giảng viên: | SS003.L22 Sĩ số: 132Giảng viên: | SS003.L23 Sĩ số: 132Giảng viên: | SS003.L24 Sĩ số: 136Giảng viên: | SS003.L25 Sĩ số: 134Giảng viên: | SS003.L26 Sĩ số: 130Giảng viên: | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | SS008.L21 Sĩ số: 125Giảng viên: | SS008.L22 Sĩ số: 124Giảng viên: | SS008.L23 Sĩ số: 129Giảng viên: | SS008.L24 Sĩ số: 133Giảng viên: | SS008.L25 Sĩ số: 125Giảng viên: | SS008.L26 Sĩ số: 125Giảng viên: | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | SS009.L21 Sĩ số: 124Giảng viên: | SS009.L22 Sĩ số: 96Giảng viên: | SS009.L23 Sĩ số: 129Giảng viên: | SS009.L24 Sĩ số: 103Giảng viên: | SS009.L25 Sĩ số: 124Giảng viên: | SS009.L26 Sĩ số: 81Giảng viên: | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C306 (CLC) Sức chứa : 50 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | | | | | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | | | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | SS004.L23 Sĩ số: 38Giảng viên: | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | | | | | | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C307 (CLC) Sức chứa : 50 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | NT332.L21.1 Sĩ số: 28Giảng viên: | | | IS208.L22.1 Sĩ số: 39Giảng viên: | IE229.L21.CNCL.2 Sĩ số: 33Giảng viên: | IE213.L22.1 Sĩ số: 39Giảng viên: | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | IE213.L21.1 Sĩ số: 40Giảng viên: | IS211.L21.1 Sĩ số: 41Giảng viên: | IE303.L21.1 Sĩ số: 44Giảng viên: - Huỳnh Văn Tín
- Nguyễn Thành Luân
| DS200.L21.1 Sĩ số: 34Giảng viên: | NT105.L21.1 Sĩ số: 40Giảng viên: - Phạm Quốc Việt
- Nguyễn Huỳnh Quốc Việt
| | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C308 (CLC) Sức chứa : 50 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | SS010.L21 Sĩ số: 127Giảng viên: | SS010.L23 Sĩ số: 118Giảng viên: | SS010.L25 Sĩ số: 141Giảng viên: | SS006.L21 Sĩ số: 143 | SS006.L25 Sĩ số: 130 | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | SS010.L22 Sĩ số: 126Giảng viên: | SS010.L24 Sĩ số: 115Giảng viên: | SS010.L26 Sĩ số: 124Giảng viên: | SS006.L22 Sĩ số: 127 | SS006.L26 Sĩ số: 136 | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | | IT006.L21 Sĩ số: 80Giảng viên: | SS006.L23 Sĩ số: 68 | | | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | SS006.L24 Sĩ số: 59 | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | NT334.L21.ANTT Sĩ số: 72Giảng viên: | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C309 (CLC) Sức chứa : 80 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | IS201.L22.1 Sĩ số: 38Giảng viên: | | | IT007.L25.2 Sĩ số: 23Giảng viên: | IE103.L22.1 Sĩ số: 31Giảng viên: | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | IE103.L21.1 Sĩ số: 34Giảng viên: | DS103.L21.1 Sĩ số: 31Giảng viên: | IS252.L21.1 Sĩ số: 39Giảng viên: | NT106.L21.1 Sĩ số: 31Giảng viên: | IS216.L22.1 Sĩ số: 21Giảng viên: | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C310 (CLC) Sức chứa : 50 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | PH002.L21.2 Sĩ số: 41Giảng viên: | | CE119.L21.2 Sĩ số: 40Giảng viên: | NT230.L21.ANTT.1 Sĩ số: 42Giảng viên: | IT005.L21.1 Sĩ số: 38Giảng viên: | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | | IT012.L21.2Giảng viên: | EC312.L21.1 Sĩ số: 40Giảng viên: | IT004.L22.1 Sĩ số: 47Giảng viên: | IT003.L25.1 Sĩ số: 41Giảng viên: | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C311 (CLC) Sức chứa : 80 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | MA005.L21 Sĩ số: 80Giảng viên: | MA004.L28 Sĩ số: 76Giảng viên: | MA005.L25 Sĩ số: 76Giảng viên: | MA004.L210 Sĩ số: 78Giảng viên: | | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | MA004.L27 Sĩ số: 77Giảng viên: | MA005.L24 Sĩ số: 28Giảng viên: | MA004.L29 Sĩ số: 78Giảng viên: | MA005.L28 Sĩ số: 32Giảng viên: | | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C312 (CLC) Sức chứa : 50 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | MA004.L21 Sĩ số: 46Giảng viên: | MA005.L23 Sĩ số: 74Giảng viên: | MA004.L23 Sĩ số: 80Giảng viên: | MA005.L27 Sĩ số: 77Giảng viên: | MA004.L25 Sĩ số: 76Giảng viên: | MA005.L29 Sĩ số: 53Giảng viên: | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | MA005.L22 Sĩ số: 74Giảng viên: | MA004.L22 Sĩ số: 78Giảng viên: | MA005.L26 Sĩ số: 77Giảng viên: | MA004.L24 Sĩ số: 80Giảng viên: | | MA004.L26 Sĩ số: 44Giảng viên: | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C313 (CLC) Sức chứa : 50 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | | | | | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | | | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | | | | | | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C314 (CLC) Sức chứa : 80 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | | | | | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | | | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | | | | | | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C315 (CLC) Sức chứa : 50 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | | | | | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | | | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | | | | | | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C316 (CLC) Sức chứa : 50 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | | | | | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | | | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | | | | | | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C318 (CLC) Sức chứa : 50 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | | | | | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | | | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | | | | | | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |