C101 (CLC) Sức chứa : 50 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | MA006.J12.MTCL - Học bù Sĩ số: 35Giảng viên: Cao Thanh Tình | | | | | | Chi bộ sinh viên 1Họp Chi bộ Sinh viên 1.
Liên hệ: Võ Minh Thiện - 0355557111 |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | Thi CK: IT005.J12.KHCLThời gian diễn ra lịch thi | | Thi CK: IT006.J11.MTCLThời gian diễn ra lịch thi | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | MA006.J11.MMCL - Học bù Sĩ số: 38Giảng viên: Cao Thanh Tình | SS004.J12.CLCThi vấn đáp - GV Nguyễn Đình Hiển
| SS004.J14.CLCThi vấn đáp - GV Nguyễn Thị Ngọc Diễm
| |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | | Khoa MMT&TTHội đồng Báo cáo Thực tập doanh nghiệp, Phạm Thị Nhung, 0918417277 | Khoa MMT&TTBáo cáo Thực tập Doanh nghiệp, Phạm Thị Nhung | | CE121.J15.MTCL - Học bù Sĩ số: 36Giảng viên: Trần Quang Nguyên | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C102 (CLC) Sức chứa : 30 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | tổ chức hoạt động lớp MMCL2018.2Ôn Thi cuối kỳ | | tổ chức hoạt động lớp MMCL2018.2Ôn thi cuối kỳ | tổ chức hoạt động lớp MMCL2018.2Ôn thi cuối kỳ | tổ chức hoạt động lớp MMCL2018.2Ôn thi cuối kỳ | tổ chức hoạt động lớp MMCL2018.2ôn thi cuối kỳ | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | IT005.J12.HTCLThi Cuối học kỳ 1 | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | tổ chức hoạt động lớp MMCL2018.2Ôn thi cuối kỳ | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C104 (CLC) Sức chứa : 36 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | | HTTT tổ chức bảo vệ môn TTTN | Khoa MMT&TTBảo vệ Khóa luận tốt nghiệp, Phạm Thị Nhung, 0918417277 | Khoa MMT&TTBảo vệ Khóa luận tốt nghiệp, Phạm Thị Nhung, 0918417277 | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | IT005.J11.MMCLThi Cuối học kỳ 1 | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | | | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C106 (CLC) Sức chứa : 56 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | | | | Bộ môn TMĐTBáo cáo Thực tập tốt nghiệp TMDT | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | IT001.J11.PMCL - Học bù Sĩ số: 48Giảng viên: Nguyễn Thanh Sơn | Thi CK: IT005.J13.PMCLThời gian diễn ra lịch thi | | Thi CK: IT006.J11.KHCLThời gian diễn ra lịch thi | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | SS004.J16.CLCThi vấn đáp - GV Nguyễn Thị Thanh Trúc
| | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | | | Khoa MMT&TTBáo cáo Thực tập Doanh nghiệp, Phạm Thị Nhung | | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | MA006.J11.PMCL - Học bù Sĩ số: 51Giảng viên: Cao Thanh Tình | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C107(PM-học tiếng Nhật) Sức chứa : 30 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | PH002.J11.PMCL - Học bù Sĩ số: 50Giảng viên: Phạm Thanh Hùng | HTTT tổ chức bảo vệ môn TTTN | HTTT tổ chức bảo vệ môn TTTN | KHMTTổ chức training cuối kỳ
Người phụ trách chính: Đinh Thanh Toàn. SĐT: 0931631916 | KHMTTổ chức training cuối kỳ
Người phụ trách chính: Đinh Thanh Toàn. SĐT: 0931631916 | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | IT009.J11.CTTN - Học bù Sĩ số: 49Giảng viên: Phạm Thế Sơn | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | | | KHMTTổ chức training cuối kỳ
Người phụ trách chính: Đinh Thanh Toàn. SĐT: 0931631916 | | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C108 (CLC) Sức chứa : 64 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | | | MA006.J11.KHCL - Học bù Sĩ số: 39Giảng viên: Cao Thanh Tình | | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | MA003.J13.MTCL - Học bù Sĩ số: 36Giảng viên: Nguyễn Ngọc Ái Vân | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | Thi CK: IT005.J13.PMCLThời gian diễn ra lịch thi | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | MA006.J11.ATCL - Học bù Sĩ số: 39Giảng viên: Cao Thanh Tình | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | | | | | | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | CLB WEBHọp Câu lạc bộ.
Phụ trách: Nguyễn Minh Đức. | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | |
11h-13h | | Hội Sinh viên Họp đội hình sự kiện
*Phụ trách: Nguyễn Tiến Khang - 0357791333 | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C109 (CLC) Sức chứa : 100 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | HTTT tổ chức bảo vệ môn TTTN, | | Khoa MMT&TTBảo vệ Khóa luận tốt nghiệp, Phạm Thị Nhung, 0918417277 | Khoa MMT&TTBảo vệ Khóa luận tốt nghiệp, Phạm Thị Nhung | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | SS004.J19.CLC - Học bù Sĩ số: 49Giảng viên: Lê Thanh Trọng | KTPM2018Họp lớp | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | | Khoa HTTT tổ chức bảo vệ môn TTTN, | HTTT tổ chức bảo vệ môn TTTN | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C111 (PM) Sức chứa : 50 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | | | | | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | | | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | | | KHMTGV Nguyễn Bích Vân
Thi thực hành NMLT lớp IT001.J11.MMCL | | | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C112 (CLC) Sức chứa : 100 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | | | Khoa KTMTÔn tập môn học PH002.
GV: Hồ Ngọc Diễm | | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | SS004.J11.CLCThi vấn đáp - GV Nguyễn Đình Hiển
| | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | | | | | | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C113 Sức chứa : 140 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | Thi CK: CS112.J11Thời gian diễn ra lịch thi | Thi CK: IT003.J11Thời gian diễn ra lịch thi | Thi CK: CS222.J11Thời gian diễn ra lịch thi | Thi CK: CS214.J11Thời gian diễn ra lịch thi | | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | Thi CK: CS221.J12Thời gian diễn ra lịch thi | | Thi CK: NT132.J11.ANTTThời gian diễn ra lịch thi | | Thi CK: ENG01.J14Thời gian diễn ra lịch thi | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | | Thi CK: SS003.J11Thời gian diễn ra lịch thi | Thi CK: SS002.J11Thời gian diễn ra lịch thi | Thi CK: SS001.J11Thời gian diễn ra lịch thi | | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C114 Sức chứa : 140 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | Thi CK: CS112.J11Thời gian diễn ra lịch thi | | | Thi CK: EC331.J11Thời gian diễn ra lịch thi | | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | IT009.J17 - Học bù Sĩ số: 81Giảng viên: Phạm Thế Sơn | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | Thi CK: NT132.J11.ANTTThời gian diễn ra lịch thi | | Thi CK: ENG01.J18Thời gian diễn ra lịch thi | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | Thi CK: IS252.J11Thời gian diễn ra lịch thi | Thi CK: SS003.J11Thời gian diễn ra lịch thi | Thi CK: SS002.J11Thời gian diễn ra lịch thi | Thi CK: SS001.J11Thời gian diễn ra lịch thi | | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C201 (CLC) Sức chứa : 50 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | | | | | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | Thi CK: IT005.J12.PMCLThời gian diễn ra lịch thi | | Thi CK: IT006.J11.MTCLThời gian diễn ra lịch thi | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | KTMTTraining cuối học kỳ lớp KTMT2018
Người phụ trách: Trần Văn Duy (MSSV: 18520675 - SDT: 0814939468) | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | | KTMTTranining cuối học kỳ lớp KTMT0218
Người phụ trách: Phan Thuỳ Linh (MSSV: 18520994) | KHMTGV: Huỳnh Thị Thanh Thương | | | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C202 (PM) Sức chứa : 30 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | | | | | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | | | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | | | | | | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C205 Sức chứa : 100 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | | | Thi CK: IE202.J11Thời gian diễn ra lịch thi | | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | Thi CK: IT005.J12Thời gian diễn ra lịch thi | Thi CK: NT330.J11Thời gian diễn ra lịch thi | | Thi CK: ENG01.J11Thời gian diễn ra lịch thi | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | Thi CK: NT106.J11Thời gian diễn ra lịch thi | Thi CK: SS003.J11Thời gian diễn ra lịch thi | Thi CK: SS002.J11Thời gian diễn ra lịch thi | Thi CK: SS001.J11Thời gian diễn ra lịch thi | | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C206 (CLC) Sức chứa : 50 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | Thi CK: CS112.J12Thời gian diễn ra lịch thi | Thi CK: IT003.J12Thời gian diễn ra lịch thi | | Thi CK: IS211.J11Thời gian diễn ra lịch thi | | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | Thi CK: IT005.J13Thời gian diễn ra lịch thi | Thi CK: NT330.J11Thời gian diễn ra lịch thi | | Thi CK: ENG01.J110Thời gian diễn ra lịch thi | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | IT009.J17 - Học bù Sĩ số: 81Giảng viên: Phạm Thế Sơn | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | | Thi CK: SS003.J12Thời gian diễn ra lịch thi | Thi CK: SS002.J12Thời gian diễn ra lịch thi | Thi CK: SS001.J12Thời gian diễn ra lịch thi | | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C208 (CLC) Sức chứa : 50 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | lớp ANTN2016 ôn thi cuối HK 1lớp ANTN2016 ôn thi cuối HK 1
ĐK: Lê Công Bằng, MSSV 16520072 | | | | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | KTMTTraining cuối học kỳ lớp KTMT2018
Người phụ trách: Cao Tài (MSSV: 18521357 - SDT: 0943915434) | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | | | | | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C209 (PM) Sức chứa : 30 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | | | | | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | | | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | | | | | | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C210 (CLC) Sức chứa : 50 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | | | | | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | | | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | | | | | | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C212 (CLC) Sức chứa : 50 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | | | | | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | | | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | | | | | | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C213 Sức chứa : 50 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | | | | | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | HTTTNgười phụ trách: Trần Hữu Phát (0917305070)
- Nội dung: Training Nhập môn lập trình
- Thiết bị và vật dụng: Micro, Remote | HTTTNgười phụ trách: Trần Hữu Phát (0917305070)
- Nội dung: Training Đại số tuyến tính, Giải tích
- Thiết bị và vật dụng: Micro, Remote | HTTTNgười phụ trách: Trần Hữu Phát (0917305070)
- Nội dung: Training Giải tích
- Thiết bị và vật dụng: Micro, Remote | HTTTNgười phụ trách: Trần Hữu Phát (0917305070)
- Nội dung: Training Giải tích
- Thiết bị và vật dụng: Micro, Remote |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | | | | | | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C214 (CLC) Sức chứa : 100 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | | | | | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | | | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | | | | | | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C215 Sức chứa : 50 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | | | | | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | | | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | | | | | | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C216 (CLC) Sức chứa : 50 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | | | | | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | | | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | | | | | | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C218 (CLC) Sức chứa : 50 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | | | | | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | | | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | | | | | | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C301 (CLC) Sức chứa : 50 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | | | MA003.J12.ATCL - Học bù Sĩ số: 33Giảng viên: Lê Huỳnh Mỹ Vân | | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | Thi CK: IT005.J12.PMCLThời gian diễn ra lịch thi | | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | SS004.J18.CLCThi vấn đáp - GV Nguyễn Đình Hiển
| | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | | | | | | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C302 (PM) Sức chứa : 30 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | | | | | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | | | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | | | | | | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C305 (CLC) Sức chứa : 50 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | | | | | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | Thi CK: IT005.J14Thời gian diễn ra lịch thi | Thi CK: CS111.J11Thời gian diễn ra lịch thi | Thi CK: IT006.J11Thời gian diễn ra lịch thi | Thi CK: ENG01.J111Thời gian diễn ra lịch thi | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | | Thi CK: SS003.J12Thời gian diễn ra lịch thi | Thi CK: SS002.J12Thời gian diễn ra lịch thi | Thi CK: SS001.J12Thời gian diễn ra lịch thi | | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C306 (CLC) Sức chứa : 50 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | | | | | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | Thi CK: CS221.J11Thời gian diễn ra lịch thi | Thi CK: IT005.J14Thời gian diễn ra lịch thi | Thi CK: CS111.J11Thời gian diễn ra lịch thi | Thi CK: IT006.J11Thời gian diễn ra lịch thi | Thi CK: ENG01.J113Thời gian diễn ra lịch thi | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | | Thi CK: SS003.J12Thời gian diễn ra lịch thi | Thi CK: SS002.J12Thời gian diễn ra lịch thi | Thi CK: SS001.J12Thời gian diễn ra lịch thi | | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C307 (CLC) Sức chứa : 50 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | | | | | Thi TH - Phạm Nguyễn Trường AnNhập môn lập trình, GV: Phạm Nguyễn Trường An | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | | | | Thi TH - Phạm Nguyễn Trường AnNhập môn lập trình, GV: Phạm Nguyễn Trường An | Thi TH - Phạm Nguyễn Trường AnNhập môn lập trình, GV: Phạm Nguyễn Trường An | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C308 (CLC) Sức chứa : 50 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | | | | | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | IT009.J16 - Học bù Sĩ số: 105Giảng viên: Phạm Thế Sơn | | | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | Thi CK: IT005.J11Thời gian diễn ra lịch thi | Thi CK: CS326.J11Thời gian diễn ra lịch thi | Thi CK: IT006.J12Thời gian diễn ra lịch thi | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | Thi CK: MA004.J11Thời gian diễn ra lịch thi | Thi CK: SS003.J13Thời gian diễn ra lịch thi | Thi CK: SS002.J13Thời gian diễn ra lịch thi | Thi CK: SS001.J13Thời gian diễn ra lịch thi | | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C309 (CLC) Sức chứa : 80 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | | | | | Thi TH - Phạm Nguyễn Trường AnNhập môn lập trình, GV: Phạm Nguyễn Trường An | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | | | | Thi TH - Phạm Nguyễn Trường AnNhập môn lập trình, GV: Phạm Nguyễn Trường An | Thi TH - Phạm Nguyễn Trường AnNhập môn lập trình, GV: Phạm Nguyễn Trường An | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C310 (CLC) Sức chứa : 50 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | | | | | Thi TH - Phạm Nguyễn Trường AnNhập môn lập trình, GV: Phạm Nguyễn Trường An | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | | | | Thi TH - Phạm Nguyễn Trường AnNhập môn lập trình, GV: Phạm Nguyễn Trường An | Thi TH - Phạm Nguyễn Trường AnNhập môn lập trình, GV: Phạm Nguyễn Trường An | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C311 (CLC) Sức chứa : 80 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | | | | | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | Thi CK: IE209.J11Thời gian diễn ra lịch thi | Thi CK: IT005.J11Thời gian diễn ra lịch thi | Thi CK: CE316.J11Thời gian diễn ra lịch thi | Thi CK: IT006.J12Thời gian diễn ra lịch thi | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | Thi CK: NT106.J11Thời gian diễn ra lịch thi | Thi CK: SS003.J13Thời gian diễn ra lịch thi | Thi CK: SS002.J13Thời gian diễn ra lịch thi | | | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C312 (CLC) Sức chứa : 50 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | Thi CK: IT003.J11Thời gian diễn ra lịch thi | | | | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | Thi CK: CE118.J11Thời gian diễn ra lịch thi | Thi CK: IT005.J12Thời gian diễn ra lịch thi | Thi CK: EC203.J11Thời gian diễn ra lịch thi | Thi CK: IT006.J14Thời gian diễn ra lịch thi | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | Thi CK: NT334.J11.ANTTThời gian diễn ra lịch thi | Thi CK: SS003.J13Thời gian diễn ra lịch thi | Thi CK: SS002.J13Thời gian diễn ra lịch thi | | | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | Thi CK: NT532.J11.ANTTThời gian diễn ra lịch thi | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C313 (CLC) Sức chứa : 50 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | | | | | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | | | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | | | | | | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C314 (CLC) Sức chứa : 80 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | | | | | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | | | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | | | | | | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C315 (CLC) Sức chứa : 50 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | | | | | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | | | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | | | | | | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C316 (CLC) Sức chứa : 50 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | | | | | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | | | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | | | | | | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C318 (CLC) Sức chứa : 50 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | | | | | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | | | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | | | | | | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |