STT |
Mã môn học |
Tên môn học |
Số tín chỉ |
LT |
TH |
I. |
|
Khối kiến thức giáo dục đại cương |
46 |
|
|
I.1 |
|
Lý luận chính trị |
10 |
|
|
1 |
SS001 |
Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác-Lênin |
5 |
5 |
0 |
2 |
SS002 |
Đường lối cách mạng của Đảng CSVN |
3 |
3 |
0 |
3 |
SS003 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
2 |
2 |
0 |
4 |
ME001 |
Giáo dục Quốc phòng |
|||
I.2 |
Khoa học tự nhiên - công nghệ |
24 |
|
||
1 |
IT008 |
Tin học đại cương |
3 |
2 |
1 |
2 |
MA003 |
Đại số tuyến tính |
3 |
3 |
0 |
3 |
MA004 |
Cấu trúc rời rạc |
4 |
4 |
0 |
4 |
MA005 |
Giải tích |
4 |
4 |
0 |
5 |
MA006 |
Xác xuất thống kê trong CNTT |
3 |
3 |
0 |
6 |
PH001 |
Nhập môn Điện tử |
3 |
3 |
0 |
7 |
PH002 |
Nhập môn Mạch số |
4 |
3 |
1 |
I.3 |
Ngoại ngữ |
12 |
|
||
1 |
EN001 |
Anh văn 1 |
4 |
4 |
0 |
2 |
EN002 |
Anh văn 2 |
4 |
4 |
0 |
3 |
EN003 |
Anh văn 3 |
4 |
4 |
0 |
II. |
Khối kiến thức giáo dục chuyên nghiệp |
73 |
|
||
II.1 |
Kiến thức cơ sở ngành |
27 |
|
||
1 |
IT001 |
Nhập môn lập trình |
4 |
3 |
1 |
2 |
IT002 |
Lập trình Hướng đối tượng |
4 |
3 |
1 |
3 |
IT003 |
Cấu trúc dữ liệu & giải thuật |
4 |
3 |
1 |
4 |
IT004 |
Cơ sở dữ liệu |
4 |
3 |
1 |
5 |
IT005 |
Nhập môn Mạng máy tính |
4 |
3 |
1 |
6 |
IT006 |
Kiến trúc máy tính |
3 |
3 |
0 |
7 |
IT007 |
Hệ điều hành |
4 |
3 |
1 |
II.2 |
Kiến thức chuyên ngành |
27 |
|
||
1 |
NT101 |
An toàn Mạng máy tính |
4 |
3 |
1 |
2 |
NT103 |
Hệ điều hành Linux |
3 |
2 |
1 |
3 |
NT105 |
Truyền dữ liệu |
4 |
3 |
1 |
4 |
NT111 |
Thiết bị mạng và truyền thông Đa phương tiện |
4 |
3 |
1 |
5 |
NT112 |
Các dịch vụ Mạng |
3 |
2 |
1 |
6 |
NT113 |
Thiết kế Mạng |
3 |
2 |
1 |
7 |
NT201 |
Công nghệ Thoại IP |
3 |
2 |
1 |
8 |
NT204 |
Hệ thống tìm kiếm, phát hiện và ngăn ngừa xâm nhập |
3 |
2 |
1 |
II.3 |
Các môn tự chọn chuyên ngành, sinh viên chọn ít nhất 19 tín chỉ |
|
|
|
|
1 |
NT104 |
Lý thuyết thông tin |
3 |
3 |
0 |
2 |
NT106 |
Lập trình mạng căn bản |
3 |
2 |
1 |
3 |
NT108 |
Pháp chứng kỹ thuật số |
3 |
2 |
1 |
4 |
NT109 |
Lập trình ứng dụng Mạng |
3 |
2 |
1 |
5 |
NT110 |
Phát triển ứng dụng trên thiết bị di động |
3 |
2 |
1 |
6 |
NT202 |
An toàn mạng không dây và di động |
3 |
2 |
1 |
7 |
NT207 |
Quản lý rủi ro và an toàn thông tin trong doanh nghiệp |
3 |
2 |
1 |
8 |
NT302 |
Quản trị doanh nghiệp |
3 |
2 |
1 |
9 |
NT304 |
Công nghệ vệ tinh |
3 |
2 |
1 |
10 |
NT402 |
Công nghệ mạng Viễn thông |
3 |
2 |
1 |
11 |
NT107 |
Xử lý tín hiệu số |
4 |
3 |
1 |
12 |
NT117 |
Mật mã học |
4 |
3 |
1 |
13 |
NT118 |
Quản trị dự án CNTT |
4 |
3 |
1 |
14 |
NT404 |
Thiết kế và lập trình Web |
4 |
3 |
1 |
III. |
|
2 Chuyên đề cuối khóa và Đồ án hoặc Khóa luận tốt nghiệp |
10 |
|
|
1 |
NT203 |
Xây dựng chuẩn chính sách an toàn thông tin trong doanh nghiệp |
3 |
2 |
1 |
2 |
NT210 |
Thương mại điện tử và triển khai ứng dụng |
3 |
2 |
1 |
3 |
NT212 |
An toàn dữ liệu, khôi phục thông tin sau sự cố |
3 |
2 |
1 |
4 |
NT401 |
Bảo mật trên Internet |
3 |
2 |
1 |
5 |
NT403 |
Môn học Đồ án tốt nghiệp |
4 |
0 |
4 |
Sinh viên sẽ học 2 chuyên đề (3 tín chỉ) và làm đồ án tốt nghiệp. |
|||||
GIAI ĐOẠN 1 |
|||||
Nhóm Học phần |
Mã số |
Tên môn học |
Số TC |
LT |
TH |
Học toàn thời gian |
|||||
I |
IT008 |
Tin học Đại cương |
3 |
2 |
1 |
MA005 |
Giải tích |
4 |
4 |
0 |
|
IT001 |
Nhập môn lập trình |
4 |
3 |
1 |
|
|
Cộng nhóm học phần 1 |
11 |
9 |
2 |
|
II |
IT003 |
Cấu trúc dữ liệu & giải thuật |
4 |
3 |
1 |
MA003 |
Đại số tuyến tính |
3 |
3 |
0 |
|
IT005 |
Nhập môn Mạng máy tính |
4 |
3 |
1 |
|
|
Cộng nhóm học phần 2 |
11 |
9 |
2 |
|
III |
NT111 |
Thiết bị mạng và truyền thông |
4 |
3 |
1 |
Đa phương tiện |
|||||
NT103 |
Hệ điều hành Linux |
3 |
2 |
1 |
|
IT004 |
Cơ sở dữ liệu |
4 |
3 |
1 |
|
|
Cộng nhóm học phần 3 |
11 |
8 |
3 |
|
IV |
NT204 |
Hệ thống tìm kiếm, phát hiện và ngăn ngừa xâm nhập |
3 |
2 |
1 |
NT113 |
Thiết kế Mạng |
3 |
2 |
1 |
|
NT101 |
An toàn Mạng máy tính |
4 |
3 |
1 |
|
NT112 |
Các dịch vụ Mạng |
3 |
2 |
1 |
|
|
Cộng nhóm học phần 4 |
13 |
9 |
4 |
|
GIAI ĐOẠN 2 |
|||||
Nhóm Học phần |
|
Tên môn học |
Số TC |
LT |
TH |
Học từ xa qua mạng |
|||||
V |
EN001 |
Anh Văn 1 |
4 |
4 |
0 |
PH001 |
Nhập môn điện tử |
3 |
3 |
0 |
|
MA004 |
Cấu trúc rời rạc |
4 |
3 |
1 |
|
|
Cộng nhóm học phần 5 |
11 |
10 |
1 |
|
VI |
EN002 |
Anh văn 2 |
4 |
4 |
0 |
MA006 |
Xác xuất thống kê trong CNTT |
3 |
3 |
0 |
|
IT002 |
Lập trình hướng đối tượng |
4 |
3 |
1 |
|
|
Cộng nhóm học phần 6 |
11 |
10 |
1 |
|
VII |
EN003 |
Anh văn 3 |
4 |
4 |
0 |
PH002 |
Nhập môn mạch số |
4 |
3 |
1 |
|
IT006 |
Kiến trúc máy tính |
3 |
3 |
0 |
|
|
Cộng nhóm học phần 7 |
11 |
10 |
1 |
|
VIII |
NT105 |
Truyền dữ liệu |
4 |
4 |
0 |
NT201 |
Công nghệ Thoại IP |
3 |
2 |
1 |
|
SS001 |
Những Nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác-Lênin |
5 |
5 |
0 |
|
|
Cộng nhóm học phần 8 |
12 |
11 |
1 |
|
IX |
IT007 |
Hệ điều hành |
4 |
3 |
1 |
SS002 |
Đường lối Cách mạng của Đảng Cộng Sản Việt Nam |
3 |
3 |
0 |
|
Môn tự chọn |
3 |
3 |
0 |
||
|
Cộng nhóm học phần 9 |
10 |
9 |
1 |
|
X |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
2 |
2 |
0 |
|
Môn tự chọn |
3 |
2 |
1 |
||
Môn tự chọn |
3 |
2 |
1 |
||
|
Cộng học phần 10 |
8 |
6 |
2 |
|
XI |
Môn tự chọn |
3 |
2 |
1 |
|
Môn tự chọn |
3 |
2 |
1 |
||
Môn tự chọn |
4 |
3 |
1 |
||
|
Cộng nhóm học phần 11 |
10 |
7 |
3 |
|
Học phần Tốt nghiệp (Sinh viên có thể được làm khóa luận tốt nghiệp thay thế) |
|||||
XII |
Chuyên đề tốt nghiệp 1 |
3 |
2 |
1 |
|
Chuyên đề tốt nghiệp 2 |
3 |
2 |
1 |
||
NT403 |
Môn học Đồ án tốt nghiệp |
4 |
0 |
4 |
|
|
Cộng nhóm học phần 12 |
10 |
4 |
6 |
|
|
Tổng cộng chương trình |
129 |
102 |
27 |