Skip to content Skip to navigation

Lịch

THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM 2023 - 2024
Thứ 4 - ngày 01/05/2024
Phòng / TiếtTiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
B2.18 (PM)ACCT5123.O22.CTTT.1 - 34SV - EN(TG)
(11/03/24-25/05/24)
Hoạch định nguồn lực doanh nghiệp
-Trống--Trống--Trống--Trống--Trống-
C111 (PM)CE119.O21.1 - 32SV - VN(HT1)
(04/03/24-01/06/24)
Thực hành Kiến trúc máy tính
-Trống--Trống--Trống--Trống--Trống-
C210 (CLC)CE222.O22.MTCL - 44SV - EN
(19/02/24-11/05/24)
Thiết kế vi mạch số
-Trống--Trống--Trống--Trống--Trống--Trống-
C302 (PM)-Trống--Trống--Trống--Trống--Trống-CE222.O22.MTCL.2 - 21SV - EN(HT1)
(11/03/24-25/05/24)
Thiết kế vi mạch số
CE222.O22.MTCL.1 - 23SV - EN (HT1)
(04/03/24-01/06/24)
Thiết kế vi mạch số
B1.16CE433.O21 - 42SV - VN
(19/02/24-11/05/24)
Thiết kế hệ thống SoC
-Trống-CE232.O21 - 52SV - VN
(19/02/24-11/05/24)
Thiết kế hệ thống nhúng không dây
-Trống-
C202 (PM)CE232.O21.2 - 26SV - VN(HT1)
(11/03/24-25/05/24)
Thiết kế hệ thống nhúng không dây
CE232.O21.1 - 26SV - VN (HT1)
(04/03/24-01/06/24)
Thiết kế hệ thống nhúng không dây
IS252.O21.HTCL.2 - 22SV - EN(HT1)
(11/03/24-25/05/24)
Khai thác dữ liệu
IS252.O21.HTCL.1 - 24SV - EN (HT1)
(04/03/24-01/06/24)
Khai thác dữ liệu
E04.4IEM4733.O21.CTTT - 19SV - EN
(19/02/24-11/05/24)
Tái cấu trúc quy trình doanh nghiệp
-Trống-CE334.O21.MTCL - 25SV - VN
(19/02/24-11/05/24)
Thiết kế vi mạch tương tự
-Trống-
B2.20 (PM)CE339.O21.MTCL.1 - 29SV - VN(HT1)
(11/03/24-25/05/24)
Công nghệ IoT và Ứng dụng
CE334.O21.MTCL.1 - 25SV - VN (HT1)
(04/03/24-01/06/24)
Thiết kế vi mạch tương tự
NT230.O22.ATCL.1 - 49SV - VN(HT1)
(11/03/24-25/05/24)
Cơ chế hoạt động của mã độc
B2.08 (PM)NT118.O22.1 - 40SV - VN(HT1)
(04/03/24-01/06/24)
Phát triển ứng dụng trên thiết bị di động
CE433.O21.2 - 24SV - VN(HT1)
(11/03/24-25/05/24)
Thiết kế hệ thống SoC
CE433.O21.1 - 18SV - VN (HT1)
(04/03/24-01/06/24)
Thiết kế hệ thống SoC
B1.10CS105.O21.KHCL - 49SV - VN
(19/02/24-08/06/24)
Đồ họa máy tính
-Trống--Trống-CS105.O22.KHCL - 43SV - VN
(19/02/24-08/06/24)
Đồ họa máy tính
-Trống--Trống-
C314 (CLC)-Trống--Trống--Trống--Trống--Trống-CS106.O22 - 47SV - VN
(19/02/24-08/06/24)
Trí tuệ nhân tạo
-Trống--Trống-
C218 (CLC)-Trống--Trống--Trống--Trống--Trống--Trống-CS114.O21.KHCL - 38SV - EN
(19/02/24-08/06/24)
Máy học
-Trống-
A325 (CLC)-Trống--Trống--Trống--Trống--Trống-CS117.O21.KHTN - 40SV - VN
(19/02/24-08/06/24)
Tư duy tính toán
-Trống--Trống-
C214 (CLC)-Trống--Trống--Trống--Trống--Trống-CS231.O22 - 101SV - VN
(19/02/24-08/06/24)
Nhập môn Thị giác máy tính
-Trống--Trống-
C309 (CLC)NT105.O21.MMCL - 46SV - EN
(19/02/24-08/06/24)
Truyền dữ liệu
-Trống--Trống-CS313.O23 - 43SV - VN
(19/02/24-08/06/24)
Khai thác dữ liệu và ứng dụng
-Trống--Trống-
C208 (CLC)-Trống-CS3443.O21.CTTT - 37SV - EN
(19/02/24-11/05/24)
Hệ thống máy tính
-Trống--Trống--Trống--Trống--Trống-
E04.1-Trống--Trống--Trống--Trống--Trống-CS3443.O22.CTTT - 36SV - EN
(19/02/24-11/05/24)
Hệ thống máy tính
-Trống-
E03.4-Trống--Trống--Trống--Trống--Trống-CS3653.O21.CTTT - 39SV - EN
(19/02/24-11/05/24)
Toán rời rạc cho máy tính
-Trống-
E02.4CS5423.O21.CTTT - 39SV - EN
(19/02/24-11/05/24)
Nguyên lý các hệ cơ sở dữ liệu
-Trống-CS5423.O22.CTTT - 24SV - EN
(19/02/24-11/05/24)
Nguyên lý các hệ cơ sở dữ liệu
-Trống-JANHU.O21 - 31SV - JP
(25/12/23-30/11/24)
Tiếng Nhật miễn phí do Huredee tài trợ
E03.2-Trống--Trống--Trống--Trống--Trống-CSBU106.O21.KHBC - 34SV - EN
(19/02/24-11/05/24)
Đồ án đổi mới sáng tạo
-Trống-
B4.06 (PM)NT230.O21.ANTN.1 - 31SV - VN(HT1)
(04/03/24-01/06/24)
Cơ chế hoạt động của mã độc
CSBU203.O21.KHBC.1 - 25SV - EN(HT1)
(04/03/24-04/05/24)
Điện toán đám mây
C109 (CLC)-Trống-DS102.O21 - 97SV - VN
(19/02/24-11/05/24)
Học máy thống kê
MA004.O211 - 79SV - VN
(19/02/24-08/06/24)
Cấu trúc rời rạc
-Trống-
B2.12 (PM)DS200.O21.2 - 27SV - VN(HT1)
(11/03/24-25/05/24)
Phân tích dữ liệu lớn
DS200.O21.1 - 33SV - VN (HT1)
(04/03/24-01/06/24)
Phân tích dữ liệu lớn
IE103.O22.2 - 34SV - VN(HT1)
(11/03/24-25/05/24)
Quản lý thông tin
IE103.O22.1 - 31SV - VN (HT1)
(04/03/24-01/06/24)
Quản lý thông tin
B4.22-Trống--Trống-IT006.O26 - 31SV - VN
(19/02/24-08/06/24)
Kiến trúc máy tính
DS304.O21 - 33SV - VN
(19/02/24-11/05/24)
Thiết kế và phân tích thực nghiệm
-Trống-
B7.06-Trống--Trống--Trống--Trống--Trống-DS312.O21 - 38SV - VN
(19/02/24-11/05/24)
Xử lý ảnh y khoa
-Trống-
B7.04EC201.O21 - 50SV - VN
(19/02/24-11/05/24)
Phân tích thiết kế quy trình nghiệp vụ doanh nghiệp
-Trống-NT118.O22 - 40SV - VN
(19/02/24-04/05/24)
Phát triển ứng dụng trên thiết bị di động
-Trống--Trống-
C311 (CLC)IT003.O22.CNVN - 51SV - VN
(19/02/24-08/06/24)
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật
-Trống--Trống-EC201.O22 - 58SV - VN
(19/02/24-11/05/24)
Phân tích thiết kế quy trình nghiệp vụ doanh nghiệp
-Trống-
B4.20EC304.O21 - 77SV - VN
(19/02/24-11/05/24)
Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm trong Thương mại điện tử
-Trống-NT105.O22 - 75SV - VN
(19/02/24-08/06/24)
Truyền dữ liệu
-Trống--Trống-
B1.06EC335.O22.TMCL - 49SV - EN
(19/02/24-11/05/24)
An toàn và bảo mật thương mại điện tử
-Trống--Trống--Trống--Trống--Trống--Trống-
A305 (TTNN)-Trống--Trống--Trống-ENG01.O25 - 16SV - EN
(19/02/24-18/05/24)
Anh văn 1
-Trống--Trống--Trống--Trống--Trống-
A309 (TTNN)ENG02.O28 - 20SV - EN
(19/02/24-18/05/24)
Anh văn 2
-Trống--Trống--Trống--Trống--Trống--Trống--Trống-
A307 (TTNN)-Trống--Trống--Trống-ENG03.O21 - 17SV - EN
(19/02/24-18/05/24)
Anh văn 3
-Trống--Trống--Trống--Trống--Trống-
A315 (CLC)-Trống--Trống--Trống--Trống--Trống-ENG03.O28 - 31SV - EN
(19/02/24-18/05/24)
Anh văn 3
-Trống--Trống-
E02.3-Trống--Trống--Trống--Trống--Trống-ENG07.O21.CTTT - 19SV - EN
(22/04/24-08/06/24)
Kỹ Năng Viết Luận
-Trống--Trống-
E03.3-Trống--Trống--Trống--Trống--Trống-ENG07.O22.CTTT - 18SV - EN
(22/04/24-08/06/24)
Kỹ Năng Viết Luận
-Trống--Trống-
B3.12IE103.O22 - 65SV - VN
(19/02/24-11/05/24)
Quản lý thông tin
-Trống--Trống--Trống--Trống--Trống--Trống-
B4.12-Trống--Trống--Trống--Trống--Trống-IE106.O21.CNCL - 49SV - VN
(19/02/24-11/05/24)
Thiết kế giao diện người dùng
-Trống-
B3.06 (PM)IE221.O21.CNCL.1 - 29SV - VN(HT1)
(04/03/24-01/06/24)
Kỹ thuật lập trình Python
MSIS3033.O22.CTTT.1 - 34SV - EN(HT1)
(11/03/24-25/05/24)
Quản lý dự án hệ thống thông tin
C201 (CLC)-Trống-IE221.O23.CNCL - 39SV - VN
(19/02/24-11/05/24)
Kỹ thuật lập trình Python
-Trống--Trống--Trống--Trống--Trống-
B4.16-Trống--Trống--Trống--Trống--Trống-IE303.O21 - 69SV - VN
(19/02/24-11/05/24)
Công nghệ Java
-Trống-
B3.02 (PM)IE303.O21.2 - 34SV - VN(HT1)
(11/03/24-25/05/24)
Công nghệ Java
IE303.O21.1 - 35SV - VN (HT1)
(04/03/24-01/06/24)
Công nghệ Java
NT209.O22.ANTT.2 - 35SV - VN(HT1)
(11/03/24-25/05/24)
Lập trình hệ thống
C315 (CLC)IE303.O21.CNCL - 48SV - VN
(19/02/24-11/05/24)
Công nghệ Java
-Trống--Trống--Trống--Trống--Trống--Trống-
B3.04 (PM)IT003.O29.2 - 35SV - VN(HT1)
(11/03/24-25/05/24)
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật
IT003.O29.1 - 35SV - VN (HT1)
(04/03/24-01/06/24)
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật
IE303.O21.CNCL.2 - 24SV - VN(HT1)
(11/03/24-25/05/24)
Công nghệ Java
IE303.O21.CNCL.1 - 24SV - VN (HT1)
(04/03/24-01/06/24)
Công nghệ Java
B6.06SE104.O27 - 110SV - VN
(19/02/24-08/06/24)
Nhập môn Công nghệ phần mềm
-Trống--Trống-IS201.O23 - 93SV - VN
(19/02/24-11/05/24)
Phân tích thiết kế hệ thống thông tin
-Trống-
B2.16 (PM)IS201.O23.2 - 49SV - VN(HT1)
(11/03/24-25/05/24)
Phân tích thiết kế hệ thống thông tin
IS201.O23.1 - 44SV - VN (HT1)
(04/03/24-01/06/24)
Phân tích thiết kế hệ thống thông tin
NT213.O21.ANTT.2 - 22SV - VN(HT1)
(11/03/24-25/05/24)
Bảo mật web và ứng dụng
C112 (CLC)MA004.O29 - 78SV - VN
(19/02/24-08/06/24)
Cấu trúc rời rạc
-Trống-IS208.O21 - 89SV - VN
(19/02/24-11/05/24)
Quản lý dự án công nghệ thông tin
-Trống-
B5.04 (PM)IS208.O21.2 - 46SV - VN(HT1)
(11/03/24-25/05/24)
Quản lý dự án công nghệ thông tin
IS208.O21.1 - 43SV - VN (HT1)
(04/03/24-01/06/24)
Quản lý dự án công nghệ thông tin
NT533.O21.2 - 40SV - VN(HT1)
(11/03/24-25/05/24)
Hệ tính toán phân bố
B3.14MA004.O210 - 79SV - VN
(19/02/24-08/06/24)
Cấu trúc rời rạc
-Trống-IS217.O21 - 102SV - VN
(19/02/24-11/05/24)
Kho dữ liệu và OLAP
-Trống-
B2.02 (PM)IS252.O22.HTCL.2 - 19SV - EN(HT1)
(11/03/24-25/05/24)
Khai thác dữ liệu
IS252.O22.HTCL.1 - 19SV - EN (HT1)
(04/03/24-01/06/24)
Khai thác dữ liệu
-Trống--Trống--Trống--Trống--Trống-
C108 (CLC)MA004.O21.CTTN - 60SV - VN
(19/02/24-08/06/24)
Cấu trúc rời rạc
-Trống-IS405.O22.HTCL - 41SV - VN
(19/02/24-11/05/24)
Dữ liệu lớn
-Trống-
B3.08 (PM)IS405.O22.HTCL.2 - 21SV - VN(HT1)
(11/03/24-25/05/24)
Dữ liệu lớn
IS405.O22.HTCL.1 - 20SV - VN (HT1)
(04/03/24-01/06/24)
Dữ liệu lớn
IT003.O22.CNVN.2 - 22SV - VN(HT1)
(11/03/24-25/05/24)
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật
IT003.O22.CNVN.1 - 29SV - VN (HT1)
(04/03/24-01/06/24)
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật
B1.20IT002.O29 - 73SV - VN
(19/02/24-08/06/24)
Lập trình hướng đối tượng
-Trống--Trống-IT002.O210 - 73SV - VN
(19/02/24-08/06/24)
Lập trình hướng đối tượng
-Trống--Trống-
B2.10 (PM)IT002.O210.2 - 36SV - VN(HT1)
(11/03/24-25/05/24)
Lập trình hướng đối tượng
IT002.O210.1 - 37SV - VN (HT1)
(04/03/24-01/06/24)
Lập trình hướng đối tượng
IT002.O29.2 - 36SV - VN(HT1)
(11/03/24-25/05/24)
Lập trình hướng đối tượng
IT002.O29.1 - 37SV - VN (HT1)
(04/03/24-01/06/24)
Lập trình hướng đối tượng
B1.22IT002.O211 - 72SV - VN
(19/02/24-08/06/24)
Lập trình hướng đối tượng
-Trống--Trống-IT002.O212 - 72SV - VN
(19/02/24-08/06/24)
Lập trình hướng đối tượng
-Trống--Trống-
B4.02 (PM)IT002.O212.2 - 36SV - VN(HT1)
(11/03/24-25/05/24)
Lập trình hướng đối tượng
IT002.O212.1 - 36SV - VN (HT1)
(04/03/24-01/06/24)
Lập trình hướng đối tượng
IT002.O211.2 - 35SV - VN(HT1)
(11/03/24-25/05/24)
Lập trình hướng đối tượng
IT002.O211.1 - 37SV - VN (HT1)
(04/03/24-01/06/24)
Lập trình hướng đối tượng
B6.08IT003.O210 - 70SV - VN
(19/02/24-08/06/24)
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật
-Trống--Trống-IT003.O211 - 70SV - VN
(19/02/24-08/06/24)
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật
-Trống--Trống-
B2.06 (PM)IT003.O211.2 - 35SV - VN(HT1)
(11/03/24-25/05/24)
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật
IT003.O211.1 - 35SV - VN (HT1)
(04/03/24-01/06/24)
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật
IT003.O210.2 - 35SV - VN(HT1)
(11/03/24-25/05/24)
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật
IT003.O210.1 - 35SV - VN (HT1)
(04/03/24-01/06/24)
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật
B3.22IT003.O28 - 70SV - VN
(19/02/24-08/06/24)
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật
-Trống--Trống-IT003.O29 - 70SV - VN
(19/02/24-08/06/24)
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật
-Trống--Trống-
B5.06 (PM)NT105.O22.2 - 37SV - VN(HT1)
(11/03/24-25/05/24)
Truyền dữ liệu
IT003.O28.2 - 36SV - VN(HT1)
(11/03/24-25/05/24)
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật
IT003.O28.1 - 34SV - VN (HT1)
(04/03/24-01/06/24)
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật
B3.18IT005.O23 - 76SV - VN
(19/02/24-08/06/24)
Nhập môn mạng máy tính
NT533.O21 - 82SV - VN
(19/02/24-08/06/24)
Hệ tính toán phân bố
IT006.O22 - 71SV - VN
(19/02/24-08/06/24)
Kiến trúc máy tính
-Trống--Trống-
B2.22 (PM)IT005.O24.2 - 37SV - VN(HT1)
(11/03/24-25/05/24)
Nhập môn mạng máy tính
IT005.O24.1 - 38SV - VN (HT1)
(04/03/24-01/06/24)
Nhập môn mạng máy tính
IT005.O23.2 - 38SV - VN(HT1)
(11/03/24-25/05/24)
Nhập môn mạng máy tính
IT005.O23.1 - 38SV - VN (HT1)
(04/03/24-01/06/24)
Nhập môn mạng máy tính
B4.18-Trống--Trống--Trống--Trống--Trống-IT005.O24 - 75SV - VN
(19/02/24-08/06/24)
Nhập môn mạng máy tính
-Trống--Trống-
C101 (CLC)SE400.O22.PMCL - 37SV - VN
(19/02/24-08/06/24)
Seminar các vấn đề hiện đại của CNPM
-Trống-IT006.O21.ANTN - 30SV - VN
(19/02/24-08/06/24)
Kiến trúc máy tính
-Trống--Trống-
B3.16IT007.O25 - 69SV - VN
(19/02/24-08/06/24)
Hệ điều hành
-Trống--Trống-IT007.O26 - 71SV - VN
(19/02/24-08/06/24)
Hệ điều hành
-Trống--Trống-
B4.04 (PM)IT007.O26.2 - 36SV - VN(HT1)
(11/03/24-25/05/24)
Hệ điều hành
IT007.O26.1 - 35SV - VN (HT1)
(04/03/24-01/06/24)
Hệ điều hành
IT007.O25.2 - 34SV - VN(HT1)
(11/03/24-25/05/24)
Hệ điều hành
IT007.O25.1 - 35SV - VN (HT1)
(04/03/24-01/06/24)
Hệ điều hành
B1.02IT010.O21 - 4SV - VN
(19/02/24-04/05/24)
Tổ chức và cấu trúc máy tính
-Trống--Trống--Trống--Trống--Trống--Trống--Trống-
E11.6-Trống-JAN02.O22.CNVN.1 - 24SV - JP(HT1)
(19/02/24-04/05/24)
Tiếng Nhật 2
JAN02.O21.CNVN.1 - 30SV - JP(HT1)
(19/02/24-04/05/24)
Tiếng Nhật 2
-Trống-
E11.2-Trống-JAN06.O23.CNVN.1 - 23SV - JP(HT1)
(22/04/24-20/07/24)
Tiếng Nhật 6
JAN06.O21.CNVN.1 - 27SV - JP(HT1)
(22/04/24-20/07/24)
Tiếng Nhật 6
-Trống-
E11.4-Trống-JAN06.O24.CNVN.1 - 19SV - JP(HT1)
(22/04/24-20/07/24)
Tiếng Nhật 6
JAN06.O22.CNVN.1 - 30SV - JP(HT1)
(22/04/24-20/07/24)
Tiếng Nhật 6
-Trống-
B1.14SS004.O23 - 96SV - VN
(19/02/24-08/06/24)
Kỹ năng nghề nghiệp
-Trống-SS004.O24 - 100SV - VN
(19/02/24-08/06/24)
Kỹ năng nghề nghiệp
MA004.O212 - 81SV - VN
(19/02/24-08/06/24)
Cấu trúc rời rạc
-Trống-
B5.12MA005.O210 - 82SV - VN
(19/02/24-11/05/24)
Xác suất thống kê
-Trống-MA005.O211 - 80SV - VN
(19/02/24-11/05/24)
Xác suất thống kê
-Trống-
B3.20MA005.O28 - 80SV - VN
(19/02/24-11/05/24)
Xác suất thống kê
-Trống-MA005.O29 - 80SV - VN
(19/02/24-11/05/24)
Xác suất thống kê
-Trống-
C206 (CLC)-Trống-MATH3013.O21.CTTT - 35SV - EN
(11/03/24-01/06/24)
Đại số tuyến tính
-Trống--Trống--Trống--Trống--Trống-
E04.2MSIS4263.O22.CTTT - 33SV - EN
(19/02/24-11/05/24)
Các ứng dụng thông minh và hỗ trợ ra quyết định
-Trống--Trống--Trống--Trống--Trống--Trống-
E03.1NT532.O21.MMCL.1 - 11SV - EN(HT1)
(11/03/24-25/05/24)
Công nghệ Internet of things hiện đại
NT131.O21.MMCL.1 - 20SV - EN(HT1)
(04/03/24-01/06/24)
Hệ thống nhúng Mạng không dây
C212 (CLC)-Trống-NT230.O22.ATCL - 49SV - VN
(19/02/24-08/06/24)
Cơ chế hoạt động của mã độc
NT204.O21.ATCL - 49SV - VN
(19/02/24-08/06/24)
Hệ thống tìm kiếm, phát hiện và ngăn ngừa xâm nhập
NT532.O21.MMCL - 23SV - EN
(19/02/24-04/05/24)
Công nghệ Internet of things hiện đại
-Trống--Trống-
B6.04-Trống-NT209.O22.ANTT - 74SV - VN
(19/02/24-08/06/24)
Lập trình hệ thống
NT213.O21.ANTT - 57SV - VN
(19/02/24-08/06/24)
Bảo mật web và ứng dụng
NT208.O21.ANTT - 73SV - VN
(19/02/24-04/05/24)
Lập trình ứng dụng Web
-Trống--Trống-
B4.08 (PM)NT219.O21.ANTT.2 - 38SV - VN(HT1)
(11/03/24-25/05/24)
Mật mã học
-Trống--Trống--Trống--Trống--Trống-
B7.02SE101.O23 - 57SV - VN
(19/02/24-08/06/24)
Phương pháp mô hình hóa
-Trống--Trống--Trống--Trống--Trống--Trống--Trống-
C306 (CLC)SE109.O21.PMCL - 30SV - EN
(19/02/24-11/05/24)
Phát triển, vận hành, bảo trì phần mềm
-Trống--Trống--Trống--Trống--Trống--Trống-
C318 (CLC)-Trống--Trống--Trống--Trống--Trống-SE109.O22.PMCL - 22SV - EN
(19/02/24-11/05/24)
Phát triển, vận hành, bảo trì phần mềm
-Trống-
B5.08SE346.O21 - 135SV - VN
(19/02/24-08/06/24)
Lập trình trên thiết bị di động
-Trống--Trống--Trống--Trống--Trống--Trống--Trống-
B5.14SS003.O25 - 149SV - VN
(19/02/24-08/06/24)
Tư tưởng Hồ Chí Minh
-Trống-SS003.O26 - 149SV - VN
(19/02/24-08/06/24)
Tư tưởng Hồ Chí Minh
SS009.O25 - 148SV - VN
(19/02/24-08/06/24)
Chủ nghĩa xã hội khoa học
-Trống-SS009.O26 - 147SV - VN
(19/02/24-08/06/24)
Chủ nghĩa xã hội khoa học
B4.14SS010.O23 - 151SV - VN
(19/02/24-08/06/24)
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
-Trống-SS010.O24 - 146SV - VN
(19/02/24-08/06/24)
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
SS006.O27 - 132SV - VN
(19/02/24-08/06/24)
Pháp luật đại cương
-Trống--Trống--Trống-