B2.18 (PM) | ACCT5123.O22.CTTT.1 - 34SV - EN(TG) (11/03/24-25/05/24) Hoạch định nguồn lực doanh nghiệp | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- |
C111 (PM) | CE119.O21.1 - 32SV - VN(HT1) (04/03/24-01/06/24) Thực hành Kiến trúc máy tính | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- |
C210 (CLC) | CE222.O22.MTCL - 44SV - EN (19/02/24-11/05/24) Thiết kế vi mạch số | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- |
C302 (PM) | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | CE222.O22.MTCL.2 - 21SV - EN(HT1) (11/03/24-25/05/24) Thiết kế vi mạch số CE222.O22.MTCL.1 - 23SV - EN (HT1) (04/03/24-01/06/24) Thiết kế vi mạch số |
B1.16 | CE433.O21 - 42SV - VN (19/02/24-11/05/24) Thiết kế hệ thống SoC | -Trống- | CE232.O21 - 52SV - VN (19/02/24-11/05/24) Thiết kế hệ thống nhúng không dây | -Trống- |
C202 (PM) | CE232.O21.2 - 26SV - VN(HT1) (11/03/24-25/05/24) Thiết kế hệ thống nhúng không dây CE232.O21.1 - 26SV - VN (HT1) (04/03/24-01/06/24) Thiết kế hệ thống nhúng không dây | IS252.O21.HTCL.2 - 22SV - EN(HT1) (11/03/24-25/05/24) Khai thác dữ liệu IS252.O21.HTCL.1 - 24SV - EN (HT1) (04/03/24-01/06/24) Khai thác dữ liệu |
E04.4 | IEM4733.O21.CTTT - 19SV - EN (19/02/24-11/05/24) Tái cấu trúc quy trình doanh nghiệp | -Trống- | CE334.O21.MTCL - 25SV - VN (19/02/24-11/05/24) Thiết kế vi mạch tương tự | -Trống- |
B2.20 (PM) | CE339.O21.MTCL.1 - 29SV - VN(HT1) (11/03/24-25/05/24) Công nghệ IoT và Ứng dụng CE334.O21.MTCL.1 - 25SV - VN (HT1) (04/03/24-01/06/24) Thiết kế vi mạch tương tự | NT230.O22.ATCL.1 - 49SV - VN(HT1) (11/03/24-25/05/24) Cơ chế hoạt động của mã độc |
B2.08 (PM) | NT118.O22.1 - 40SV - VN(HT1) (04/03/24-01/06/24) Phát triển ứng dụng trên thiết bị di động | CE433.O21.2 - 24SV - VN(HT1) (11/03/24-25/05/24) Thiết kế hệ thống SoC CE433.O21.1 - 18SV - VN (HT1) (04/03/24-01/06/24) Thiết kế hệ thống SoC |
B1.10 | CS105.O21.KHCL - 49SV - VN (19/02/24-08/06/24) Đồ họa máy tính | -Trống- | -Trống- | CS105.O22.KHCL - 43SV - VN (19/02/24-08/06/24) Đồ họa máy tính | -Trống- | -Trống- |
C314 (CLC) | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | CS106.O22 - 47SV - VN (19/02/24-08/06/24) Trí tuệ nhân tạo | -Trống- | -Trống- |
C218 (CLC) | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | CS114.O21.KHCL - 38SV - EN (19/02/24-08/06/24) Máy học | -Trống- |
A325 (CLC) | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | CS117.O21.KHTN - 40SV - VN (19/02/24-08/06/24) Tư duy tính toán | -Trống- | -Trống- |
C214 (CLC) | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | CS231.O22 - 101SV - VN (19/02/24-08/06/24) Nhập môn Thị giác máy tính | -Trống- | -Trống- |
C309 (CLC) | NT105.O21.MMCL - 46SV - EN (19/02/24-08/06/24) Truyền dữ liệu | -Trống- | -Trống- | CS313.O23 - 43SV - VN (19/02/24-08/06/24) Khai thác dữ liệu và ứng dụng | -Trống- | -Trống- |
C208 (CLC) | -Trống- | CS3443.O21.CTTT - 37SV - EN (19/02/24-11/05/24) Hệ thống máy tính | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- |
E04.1 | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | CS3443.O22.CTTT - 36SV - EN (19/02/24-11/05/24) Hệ thống máy tính | -Trống- |
E03.4 | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | CS3653.O21.CTTT - 39SV - EN (19/02/24-11/05/24) Toán rời rạc cho máy tính | -Trống- |
E02.4 | CS5423.O21.CTTT - 39SV - EN (19/02/24-11/05/24) Nguyên lý các hệ cơ sở dữ liệu | -Trống- | CS5423.O22.CTTT - 24SV - EN (19/02/24-11/05/24) Nguyên lý các hệ cơ sở dữ liệu | -Trống- | JANHU.O21 - 31SV - JP (25/12/23-30/11/24) Tiếng Nhật miễn phí do Huredee tài trợ |
E03.2 | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | CSBU106.O21.KHBC - 34SV - EN (19/02/24-11/05/24) Đồ án đổi mới sáng tạo | -Trống- |
B4.06 (PM) | NT230.O21.ANTN.1 - 31SV - VN(HT1) (04/03/24-01/06/24) Cơ chế hoạt động của mã độc | CSBU203.O21.KHBC.1 - 25SV - EN(HT1) (04/03/24-04/05/24) Điện toán đám mây |
C109 (CLC) | -Trống- | DS102.O21 - 97SV - VN (19/02/24-11/05/24) Học máy thống kê | MA004.O211 - 79SV - VN (19/02/24-08/06/24) Cấu trúc rời rạc | -Trống- |
B2.12 (PM) | DS200.O21.2 - 27SV - VN(HT1) (11/03/24-25/05/24) Phân tích dữ liệu lớn DS200.O21.1 - 33SV - VN (HT1) (04/03/24-01/06/24) Phân tích dữ liệu lớn | IE103.O22.2 - 34SV - VN(HT1) (11/03/24-25/05/24) Quản lý thông tin IE103.O22.1 - 31SV - VN (HT1) (04/03/24-01/06/24) Quản lý thông tin |
B4.22 | -Trống- | -Trống- | IT006.O26 - 31SV - VN (19/02/24-08/06/24) Kiến trúc máy tính | DS304.O21 - 33SV - VN (19/02/24-11/05/24) Thiết kế và phân tích thực nghiệm | -Trống- |
B7.06 | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | DS312.O21 - 38SV - VN (19/02/24-11/05/24) Xử lý ảnh y khoa | -Trống- |
B7.04 | EC201.O21 - 50SV - VN (19/02/24-11/05/24) Phân tích thiết kế quy trình nghiệp vụ doanh nghiệp | -Trống- | NT118.O22 - 40SV - VN (19/02/24-04/05/24) Phát triển ứng dụng trên thiết bị di động | -Trống- | -Trống- |
C311 (CLC) | IT003.O22.CNVN - 51SV - VN (19/02/24-08/06/24) Cấu trúc dữ liệu và giải thuật | -Trống- | -Trống- | EC201.O22 - 58SV - VN (19/02/24-11/05/24) Phân tích thiết kế quy trình nghiệp vụ doanh nghiệp | -Trống- |
B4.20 | EC304.O21 - 77SV - VN (19/02/24-11/05/24) Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm trong Thương mại điện tử | -Trống- | NT105.O22 - 75SV - VN (19/02/24-08/06/24) Truyền dữ liệu | -Trống- | -Trống- |
B1.06 | EC335.O22.TMCL - 49SV - EN (19/02/24-11/05/24) An toàn và bảo mật thương mại điện tử | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- |
A305 (TTNN) | -Trống- | -Trống- | -Trống- | ENG01.O25 - 16SV - EN (19/02/24-18/05/24) Anh văn 1 | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- |
A309 (TTNN) | ENG02.O28 - 20SV - EN (19/02/24-18/05/24) Anh văn 2 | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- |
A307 (TTNN) | -Trống- | -Trống- | -Trống- | ENG03.O21 - 17SV - EN (19/02/24-18/05/24) Anh văn 3 | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- |
A315 (CLC) | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | ENG03.O28 - 31SV - EN (19/02/24-18/05/24) Anh văn 3 | -Trống- | -Trống- |
E02.3 | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | ENG07.O21.CTTT - 19SV - EN (22/04/24-08/06/24) Kỹ Năng Viết Luận | -Trống- | -Trống- |
E03.3 | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | ENG07.O22.CTTT - 18SV - EN (22/04/24-08/06/24) Kỹ Năng Viết Luận | -Trống- | -Trống- |
B3.12 | IE103.O22 - 65SV - VN (19/02/24-11/05/24) Quản lý thông tin | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- |
B4.12 | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | IE106.O21.CNCL - 49SV - VN (19/02/24-11/05/24) Thiết kế giao diện người dùng | -Trống- |
B3.06 (PM) | IE221.O21.CNCL.1 - 29SV - VN(HT1) (04/03/24-01/06/24) Kỹ thuật lập trình Python | MSIS3033.O22.CTTT.1 - 34SV - EN(HT1) (11/03/24-25/05/24) Quản lý dự án hệ thống thông tin |
C201 (CLC) | -Trống- | IE221.O23.CNCL - 39SV - VN (19/02/24-11/05/24) Kỹ thuật lập trình Python | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- |
B4.16 | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | IE303.O21 - 69SV - VN (19/02/24-11/05/24) Công nghệ Java | -Trống- |
B3.02 (PM) | IE303.O21.2 - 34SV - VN(HT1) (11/03/24-25/05/24) Công nghệ Java IE303.O21.1 - 35SV - VN (HT1) (04/03/24-01/06/24) Công nghệ Java | NT209.O22.ANTT.2 - 35SV - VN(HT1) (11/03/24-25/05/24) Lập trình hệ thống |
C315 (CLC) | IE303.O21.CNCL - 48SV - VN (19/02/24-11/05/24) Công nghệ Java | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- |
B3.04 (PM) | IT003.O29.2 - 35SV - VN(HT1) (11/03/24-25/05/24) Cấu trúc dữ liệu và giải thuật IT003.O29.1 - 35SV - VN (HT1) (04/03/24-01/06/24) Cấu trúc dữ liệu và giải thuật | IE303.O21.CNCL.2 - 24SV - VN(HT1) (11/03/24-25/05/24) Công nghệ Java IE303.O21.CNCL.1 - 24SV - VN (HT1) (04/03/24-01/06/24) Công nghệ Java |
B6.06 | SE104.O27 - 110SV - VN (19/02/24-08/06/24) Nhập môn Công nghệ phần mềm | -Trống- | -Trống- | IS201.O23 - 93SV - VN (19/02/24-11/05/24) Phân tích thiết kế hệ thống thông tin | -Trống- |
B2.16 (PM) | IS201.O23.2 - 49SV - VN(HT1) (11/03/24-25/05/24) Phân tích thiết kế hệ thống thông tin IS201.O23.1 - 44SV - VN (HT1) (04/03/24-01/06/24) Phân tích thiết kế hệ thống thông tin | NT213.O21.ANTT.2 - 22SV - VN(HT1) (11/03/24-25/05/24) Bảo mật web và ứng dụng |
C112 (CLC) | MA004.O29 - 78SV - VN (19/02/24-08/06/24) Cấu trúc rời rạc | -Trống- | IS208.O21 - 89SV - VN (19/02/24-11/05/24) Quản lý dự án công nghệ thông tin | -Trống- |
B5.04 (PM) | IS208.O21.2 - 46SV - VN(HT1) (11/03/24-25/05/24) Quản lý dự án công nghệ thông tin IS208.O21.1 - 43SV - VN (HT1) (04/03/24-01/06/24) Quản lý dự án công nghệ thông tin | NT533.O21.2 - 40SV - VN(HT1) (11/03/24-25/05/24) Hệ tính toán phân bố |
B3.14 | MA004.O210 - 79SV - VN (19/02/24-08/06/24) Cấu trúc rời rạc | -Trống- | IS217.O21 - 102SV - VN (19/02/24-11/05/24) Kho dữ liệu và OLAP | -Trống- |
B2.02 (PM) | IS252.O22.HTCL.2 - 19SV - EN(HT1) (11/03/24-25/05/24) Khai thác dữ liệu IS252.O22.HTCL.1 - 19SV - EN (HT1) (04/03/24-01/06/24) Khai thác dữ liệu | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- |
C108 (CLC) | MA004.O21.CTTN - 60SV - VN (19/02/24-08/06/24) Cấu trúc rời rạc | -Trống- | IS405.O22.HTCL - 41SV - VN (19/02/24-11/05/24) Dữ liệu lớn | -Trống- |
B3.08 (PM) | IS405.O22.HTCL.2 - 21SV - VN(HT1) (11/03/24-25/05/24) Dữ liệu lớn IS405.O22.HTCL.1 - 20SV - VN (HT1) (04/03/24-01/06/24) Dữ liệu lớn | IT003.O22.CNVN.2 - 22SV - VN(HT1) (11/03/24-25/05/24) Cấu trúc dữ liệu và giải thuật IT003.O22.CNVN.1 - 29SV - VN (HT1) (04/03/24-01/06/24) Cấu trúc dữ liệu và giải thuật |
B1.20 | IT002.O29 - 73SV - VN (19/02/24-08/06/24) Lập trình hướng đối tượng | -Trống- | -Trống- | IT002.O210 - 73SV - VN (19/02/24-08/06/24) Lập trình hướng đối tượng | -Trống- | -Trống- |
B2.10 (PM) | IT002.O210.2 - 36SV - VN(HT1) (11/03/24-25/05/24) Lập trình hướng đối tượng IT002.O210.1 - 37SV - VN (HT1) (04/03/24-01/06/24) Lập trình hướng đối tượng | IT002.O29.2 - 36SV - VN(HT1) (11/03/24-25/05/24) Lập trình hướng đối tượng IT002.O29.1 - 37SV - VN (HT1) (04/03/24-01/06/24) Lập trình hướng đối tượng |
B1.22 | IT002.O211 - 72SV - VN (19/02/24-08/06/24) Lập trình hướng đối tượng | -Trống- | -Trống- | IT002.O212 - 72SV - VN (19/02/24-08/06/24) Lập trình hướng đối tượng | -Trống- | -Trống- |
B4.02 (PM) | IT002.O212.2 - 36SV - VN(HT1) (11/03/24-25/05/24) Lập trình hướng đối tượng IT002.O212.1 - 36SV - VN (HT1) (04/03/24-01/06/24) Lập trình hướng đối tượng | IT002.O211.2 - 35SV - VN(HT1) (11/03/24-25/05/24) Lập trình hướng đối tượng IT002.O211.1 - 37SV - VN (HT1) (04/03/24-01/06/24) Lập trình hướng đối tượng |
B6.08 | IT003.O210 - 70SV - VN (19/02/24-08/06/24) Cấu trúc dữ liệu và giải thuật | -Trống- | -Trống- | IT003.O211 - 70SV - VN (19/02/24-08/06/24) Cấu trúc dữ liệu và giải thuật | -Trống- | -Trống- |
B2.06 (PM) | IT003.O211.2 - 35SV - VN(HT1) (11/03/24-25/05/24) Cấu trúc dữ liệu và giải thuật IT003.O211.1 - 35SV - VN (HT1) (04/03/24-01/06/24) Cấu trúc dữ liệu và giải thuật | IT003.O210.2 - 35SV - VN(HT1) (11/03/24-25/05/24) Cấu trúc dữ liệu và giải thuật IT003.O210.1 - 35SV - VN (HT1) (04/03/24-01/06/24) Cấu trúc dữ liệu và giải thuật |
B3.22 | IT003.O28 - 70SV - VN (19/02/24-08/06/24) Cấu trúc dữ liệu và giải thuật | -Trống- | -Trống- | IT003.O29 - 70SV - VN (19/02/24-08/06/24) Cấu trúc dữ liệu và giải thuật | -Trống- | -Trống- |
B5.06 (PM) | NT105.O22.2 - 37SV - VN(HT1) (11/03/24-25/05/24) Truyền dữ liệu | IT003.O28.2 - 36SV - VN(HT1) (11/03/24-25/05/24) Cấu trúc dữ liệu và giải thuật IT003.O28.1 - 34SV - VN (HT1) (04/03/24-01/06/24) Cấu trúc dữ liệu và giải thuật |
B3.18 | IT005.O23 - 76SV - VN (19/02/24-08/06/24) Nhập môn mạng máy tính | NT533.O21 - 82SV - VN (19/02/24-08/06/24) Hệ tính toán phân bố | IT006.O22 - 71SV - VN (19/02/24-08/06/24) Kiến trúc máy tính | -Trống- | -Trống- |
B2.22 (PM) | IT005.O24.2 - 37SV - VN(HT1) (11/03/24-25/05/24) Nhập môn mạng máy tính IT005.O24.1 - 38SV - VN (HT1) (04/03/24-01/06/24) Nhập môn mạng máy tính | IT005.O23.2 - 38SV - VN(HT1) (11/03/24-25/05/24) Nhập môn mạng máy tính IT005.O23.1 - 38SV - VN (HT1) (04/03/24-01/06/24) Nhập môn mạng máy tính |
B4.18 | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | IT005.O24 - 75SV - VN (19/02/24-08/06/24) Nhập môn mạng máy tính | -Trống- | -Trống- |
C101 (CLC) | SE400.O22.PMCL - 37SV - VN (19/02/24-08/06/24) Seminar các vấn đề hiện đại của CNPM | -Trống- | IT006.O21.ANTN - 30SV - VN (19/02/24-08/06/24) Kiến trúc máy tính | -Trống- | -Trống- |
B3.16 | IT007.O25 - 69SV - VN (19/02/24-08/06/24) Hệ điều hành | -Trống- | -Trống- | IT007.O26 - 71SV - VN (19/02/24-08/06/24) Hệ điều hành | -Trống- | -Trống- |
B4.04 (PM) | IT007.O26.2 - 36SV - VN(HT1) (11/03/24-25/05/24) Hệ điều hành IT007.O26.1 - 35SV - VN (HT1) (04/03/24-01/06/24) Hệ điều hành | IT007.O25.2 - 34SV - VN(HT1) (11/03/24-25/05/24) Hệ điều hành IT007.O25.1 - 35SV - VN (HT1) (04/03/24-01/06/24) Hệ điều hành |
B1.02 | IT010.O21 - 4SV - VN (19/02/24-04/05/24) Tổ chức và cấu trúc máy tính | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- |
E11.6 | -Trống- | JAN02.O22.CNVN.1 - 24SV - JP(HT1) (19/02/24-04/05/24) Tiếng Nhật 2 | JAN02.O21.CNVN.1 - 30SV - JP(HT1) (19/02/24-04/05/24) Tiếng Nhật 2 | -Trống- |
E11.2 | -Trống- | JAN06.O23.CNVN.1 - 23SV - JP(HT1) (22/04/24-20/07/24) Tiếng Nhật 6 | JAN06.O21.CNVN.1 - 27SV - JP(HT1) (22/04/24-20/07/24) Tiếng Nhật 6 | -Trống- |
E11.4 | -Trống- | JAN06.O24.CNVN.1 - 19SV - JP(HT1) (22/04/24-20/07/24) Tiếng Nhật 6 | JAN06.O22.CNVN.1 - 30SV - JP(HT1) (22/04/24-20/07/24) Tiếng Nhật 6 | -Trống- |
B1.14 | SS004.O23 - 96SV - VN (19/02/24-08/06/24) Kỹ năng nghề nghiệp | -Trống- | SS004.O24 - 100SV - VN (19/02/24-08/06/24) Kỹ năng nghề nghiệp | MA004.O212 - 81SV - VN (19/02/24-08/06/24) Cấu trúc rời rạc | -Trống- |
B5.12 | MA005.O210 - 82SV - VN (19/02/24-11/05/24) Xác suất thống kê | -Trống- | MA005.O211 - 80SV - VN (19/02/24-11/05/24) Xác suất thống kê | -Trống- |
B3.20 | MA005.O28 - 80SV - VN (19/02/24-11/05/24) Xác suất thống kê | -Trống- | MA005.O29 - 80SV - VN (19/02/24-11/05/24) Xác suất thống kê | -Trống- |
C206 (CLC) | -Trống- | MATH3013.O21.CTTT - 35SV - EN (11/03/24-01/06/24) Đại số tuyến tính | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- |
E04.2 | MSIS4263.O22.CTTT - 33SV - EN (19/02/24-11/05/24) Các ứng dụng thông minh và hỗ trợ ra quyết định | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- |
E03.1 | NT532.O21.MMCL.1 - 11SV - EN(HT1) (11/03/24-25/05/24) Công nghệ Internet of things hiện đại | NT131.O21.MMCL.1 - 20SV - EN(HT1) (04/03/24-01/06/24) Hệ thống nhúng Mạng không dây |
C212 (CLC) | -Trống- | NT230.O22.ATCL - 49SV - VN (19/02/24-08/06/24) Cơ chế hoạt động của mã độc | NT204.O21.ATCL - 49SV - VN (19/02/24-08/06/24) Hệ thống tìm kiếm, phát hiện và ngăn ngừa xâm nhập | NT532.O21.MMCL - 23SV - EN (19/02/24-04/05/24) Công nghệ Internet of things hiện đại | -Trống- | -Trống- |
B6.04 | -Trống- | NT209.O22.ANTT - 74SV - VN (19/02/24-08/06/24) Lập trình hệ thống | NT213.O21.ANTT - 57SV - VN (19/02/24-08/06/24) Bảo mật web và ứng dụng | NT208.O21.ANTT - 73SV - VN (19/02/24-04/05/24) Lập trình ứng dụng Web | -Trống- | -Trống- |
B4.08 (PM) | NT219.O21.ANTT.2 - 38SV - VN(HT1) (11/03/24-25/05/24) Mật mã học | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- |
B7.02 | SE101.O23 - 57SV - VN (19/02/24-08/06/24) Phương pháp mô hình hóa | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- |
C306 (CLC) | SE109.O21.PMCL - 30SV - EN (19/02/24-11/05/24) Phát triển, vận hành, bảo trì phần mềm | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- |
C318 (CLC) | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | SE109.O22.PMCL - 22SV - EN (19/02/24-11/05/24) Phát triển, vận hành, bảo trì phần mềm | -Trống- |
B5.08 | SE346.O21 - 135SV - VN (19/02/24-08/06/24) Lập trình trên thiết bị di động | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- |
B5.14 | SS003.O25 - 149SV - VN (19/02/24-08/06/24) Tư tưởng Hồ Chí Minh | -Trống- | SS003.O26 - 149SV - VN (19/02/24-08/06/24) Tư tưởng Hồ Chí Minh | SS009.O25 - 148SV - VN (19/02/24-08/06/24) Chủ nghĩa xã hội khoa học | -Trống- | SS009.O26 - 147SV - VN (19/02/24-08/06/24) Chủ nghĩa xã hội khoa học |
B4.14 | SS010.O23 - 151SV - VN (19/02/24-08/06/24) Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | -Trống- | SS010.O24 - 146SV - VN (19/02/24-08/06/24) Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | SS006.O27 - 132SV - VN (19/02/24-08/06/24) Pháp luật đại cương | -Trống- | -Trống- | -Trống- |