Skip to content Skip to navigation

Lịch phòng

LỊCH SỬ DỤNG PHÒNG

TÒA NHÀ A

Phòng / ThứTiếtThứ 2
(20-03-2023)
Thứ 3
(21-03-2023)
Thứ 4
(22-03-2023)
Thứ 5
(23-03-2023)
Thứ 6
(24-03-2023)
Thứ 7
(25-03-2023)
Chủ nhật
(26-03-2023)
A112 (Phòng Họp)
Sức chứa : 15
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
A114 (Phòng Họp)
Sức chứa : 15
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
A116 (Phòng Họp)
Sức chứa : 30
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
A215 (CLC)
Sức chứa : 48
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
CS112.N21.KHTN
Sĩ số: 31
Giảng viên:
  • Nguyễn Thanh Sơn
  • Lê Đình Duy
IE204.N23.CNCL
Sĩ số: 31
Giảng viên:
  • Võ Tấn Khoa
IS403.N23.HTCL
Sĩ số: 22
Giảng viên:
  • Nguyễn Đình Thuân
  • Nguyễn Thị Viết Hương
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
ENG03.N22.CLC
Sĩ số: 19
Giảng viên:
  • Nguyễn Nữ Huyền Trang
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
A301 (TTNN)
Sức chứa : 30
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
ENG02.N219
Sĩ số: 12
Giảng viên:
  • Trần Thanh Tú
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
A305 (TTNN)
Sức chứa : 30
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
ENG02.N215
Sĩ số: 18
Giảng viên:
  • Tất Dương Khánh Linh
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
ENG02.N215
Sĩ số: 18
Giảng viên:
  • Tất Dương Khánh Linh
ENG03.N215
Sĩ số: 11
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Huỳnh Như
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
ENG03.N215
Sĩ số: 11
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Huỳnh Như
ENG03.N26
Sĩ số: 6
Giảng viên:
  • Tất Dương Khánh Linh
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
ENG03.N21.CLC
Sĩ số: 12
Giảng viên:
  • Ngô Thị Kim Phụng
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
A307 (TTNN)
Sức chứa : 30
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
ENG04.N21.CLC
Sĩ số: 10
Giảng viên:
  • Jonathan Bais
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
A309 (TTNN)
Sức chứa : 30
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
ENG02.N214
Sĩ số: 11
Giảng viên:
  • Ngô Thị Mỹ Ngọc
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
ENG02.N212
Sĩ số: 8
Giảng viên:
  • Ngô Thị Mỹ Ngọc
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
ENG03.N23.CLC
Sĩ số: 14
Giảng viên:
  • Tất Dương Khánh Linh
ENG02.N214
Sĩ số: 11
Giảng viên:
  • Ngô Thị Mỹ Ngọc
ENG02.N219
Sĩ số: 12
Giảng viên:
  • Trần Thanh Tú
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
A313 (TTNN)
Sức chứa : 25
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
ENG03.N26
Sĩ số: 6
Giảng viên:
  • Tất Dương Khánh Linh
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
ENG03.N22.CLC
Sĩ số: 19
Giảng viên:
  • Nguyễn Nữ Huyền Trang
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
ENG03.N220
Sĩ số: 12
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Mộng Thy
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
A315 (CLC)
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
SE401.N22.PMCL
Sĩ số: 34
Giảng viên:
  • Trần Anh Dũng
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
ENG03.N29
Sĩ số: 17
Giảng viên:
  • Ngô Thị Kim Phụng
ENG03.N214
Sĩ số: 12
Giảng viên:
  • Phạm Thị Kiều Tiên
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
SE405.N21.PMCL
Sĩ số: 22
Giảng viên:
  • Huỳnh Hồ Thị Mộng Trinh
ENG03.N23.CLC
Sĩ số: 14
Giảng viên:
  • Tất Dương Khánh Linh
IE221.N22.CNCL
Sĩ số: 49
Giảng viên:
  • Phạm Thế Sơn
ENG03.N29
Sĩ số: 17
Giảng viên:
  • Ngô Thị Kim Phụng
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
A323 (TTNN)
Sức chứa : 30
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
ENG02.N27
Sĩ số: 10
Giảng viên:
  • Nguyễn Trang Nhung
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
ENG02.N27
Sĩ số: 10
Giảng viên:
  • Nguyễn Trang Nhung
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
A325 (CLC)
Sức chứa : 48
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
ENG03.N21.CLC
Sĩ số: 12
Giảng viên:
  • Ngô Thị Kim Phụng
CS321.N21.KHCL
Sĩ số: 28
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Quý
CS221.N21.KHTN
Sĩ số: 29
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Quý
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
CS117.N21.KHTN
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Ngô Đức Thành
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
Hội Trường A
Sức chứa : 600
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h

TÒA NHÀ B

Phòng / ThứTiếtThứ 2
(20-03-2023)
Thứ 3
(21-03-2023)
Thứ 4
(22-03-2023)
Thứ 5
(23-03-2023)
Thứ 6
(24-03-2023)
Thứ 7
(25-03-2023)
Chủ nhật
(26-03-2023)
B1.02
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B1.04
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13hĐoàn khoa KHMT
Sĩ số: 20
* Người phụ trách: Nguyễn Đại Kỳ, MSSV: 19521731, SĐT: 0919862579 * Nội dung: Họp BCH Đoàn khoa KHMT
Sau 17h
B1.06
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IS252.N22
Sĩ số: 27
Giảng viên:
  • Mai Xuân Hùng
IT004.N21
Sĩ số: 39
Giảng viên:
  • Tạ Việt Phương
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
NT109.N21
Sĩ số: 35
Giảng viên:
  • Trần Mạnh Hùng
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IT002.N22
Sĩ số: 34
Giảng viên:
  • Nguyễn Tấn Trần Minh Khang
IS353.N21
Sĩ số: 32
Giảng viên:
  • Thái Bảo Trân
IT002.N222
Sĩ số: 39
Giảng viên:
  • Nguyễn Trọng Chỉnh
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
NT533.N21
Sĩ số: 43
Giảng viên:
  • Bùi Thanh Bình
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B1.08
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IS201.N23
Sĩ số: 38
Giảng viên:
  • Phan Nguyễn Thụy An
MA004.N214
Sĩ số: 47
Giảng viên:
  • Trần Đức Thành
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
CE103.N22
Sĩ số: 40
Giảng viên:
  • Lầu Phi Tường
MA005.N27
Sĩ số: 44
Giảng viên:
  • Phùng Minh Đức
MA004.N220
Sĩ số: 40
Giảng viên:
  • Dương Ngọc Hảo
MA004.N21.VB2
Sĩ số: 22
Giảng viên:
  • Cao Thanh Tình
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17hMA004.N21.VB2
Sĩ số: 22
Giảng viên:
  • Cao Thanh Tình
B1.10
Sức chứa : 52
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
CLB Cờ UIT.
Sĩ số: 40
- Người phụ trách, MSSV: Lê Thị Thanh Thanh - 19520954, SĐT: 0389676113 - Nội dung: Đại hội CLB Cờ.
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B1.12
Sức chứa : 52
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Liên chi Hội HTTT
Sĩ số: 60
Người phụ trách: Hồ Bảo An, SĐT: 0767812891. Nội dung: Đại hội Chi hội
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B1.14
Sức chứa : 140
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
MA005.N21
Sĩ số: 70
Giảng viên:
  • Nguyễn Minh Trí
MA005.N25
Sĩ số: 63
Giảng viên:
  • Đặng Lệ Thúy
MA005.N29
Sĩ số: 61
Giảng viên:
  • Nguyễn Văn Hợi
MA005.N213
Sĩ số: 71
Giảng viên:
  • Phan Hoàng Chương
MA005.N217
Sĩ số: 67
Giảng viên:
  • Phùng Minh Đức
MA005.N221
Sĩ số: 70
Giảng viên:
  • Trần Đức Thành
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
XSTKGV: Phan Hoàng Chương
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
DS200.N21
Sĩ số: 79
Giảng viên:
  • Đỗ Trọng Hợp
CE222.N21
Sĩ số: 80
Giảng viên:
  • Ngô Hiếu Trường
MA005.N211
Sĩ số: 69
Giảng viên:
  • Lê Xuân Trường
MA005.N215
Sĩ số: 70
Giảng viên:
  • Lê Sĩ Đồng
MA005.N219
Sĩ số: 71
Giảng viên:
  • Mai Thành Long
MA005.N224
Sĩ số: 70
Giảng viên:
  • Võ Trần An
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B1.16
Sức chứa : 64
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
MA004.N22
Sĩ số: 37
Giảng viên:
  • Lê Huỳnh Mỹ Vân
SS006.N25
Sĩ số: 58
Giảng viên:
  • Huỳnh Thị Nam Hải
SS006.N21
Sĩ số: 56
Giảng viên:
  • Lê Nguyễn Nhật Minh
Liên chi Hội HTTT
Sĩ số: 60
Người phụ trách: Hồ Bảo An, SĐT: 0767812891. Nội dung: Đại hội Chi hội
MA005.N25 - Học bù
Sĩ số: 63
Giảng viên: Đặng Lệ Thúy
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Phòng CTSV
Sĩ số: 50
Sinh hoạt chuyên đề tháng 3 CLB Lớp trưởng Trần Thị Tường Vi.
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
SS006.N22
Sĩ số: 35
Giảng viên:
  • Lê Nguyễn Nhật Minh
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Liên chi Hội HTTT
Sĩ số: 60
Người phụ trách: Hồ Bảo An, SĐT: 0767812891. Nội dung: Đại hội Chi hội
Liên chi Hội HTTT
Sĩ số: 60
Người phụ trách: Hồ Bảo An, SĐT: 0767812891. Nội dung: Đại hội Chi hội
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B1.18
Sức chứa : 64
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Liên chi Hội HTTT
Sĩ số: 60
Người phụ trách: Hồ Bảo An, SĐT: 0767812891. Nội dung: Đại hội Chi hội
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Liên chi Hội HTTT
Sĩ số: 60
Người phụ trách: Hồ Bảo An, SĐT: 0767812891. Nội dung: Đại hội Chi hội
Liên chi Hội HTTT
Sĩ số: 60
Người phụ trách: Hồ Bảo An, SĐT: 0767812891. Nội dung: Đại hội Chi hội
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B1.20
Sức chứa : 72
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IT002.N21
Sĩ số: 65
Giảng viên:
  • Nguyễn Tấn Toàn
IT002.N25
Sĩ số: 70
Giảng viên:
  • Thái Thụy Hàn Uyển
IT002.N29
Sĩ số: 53
Giảng viên:
  • Phan Thế Duy
IT002.N213
Sĩ số: 70
Giảng viên:
  • Huỳnh Tuấn Anh
IT002.N217
Sĩ số: 63
Giảng viên:
  • Đinh Nguyễn Anh Dũng
IT002.N221
Sĩ số: 73
Giảng viên:
  • Trần Anh Dũng
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
KTMT2016
Sĩ số: 70
Họp lớp đánh giá ĐRL HK1 2022-2023
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IT002.N26
Sĩ số: 69
Giảng viên:
  • Bùi Văn Thành
IT002.N210
Sĩ số: 67
Giảng viên:
  • Huỳnh Hồ Thị Mộng Trinh
IT002.N214
Sĩ số: 70
Giảng viên:
  • Nguyễn Trịnh Đông
IT002.N218
Sĩ số: 70
Giảng viên:
  • Nguyễn Tấn Trần Minh Khang
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B1.22
Sức chứa : 72
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IT002.N23
Sĩ số: 62
Giảng viên:
  • Nguyễn Trịnh Đông
IT002.N27
Sĩ số: 43
Giảng viên:
  • Bùi Văn Thành
IT002.N211
Sĩ số: 70
Giảng viên:
  • Trần Anh Dũng
IT002.N215
Sĩ số: 71
Giảng viên:
  • Trần Thị Hồng Yến
IT002.N219
Sĩ số: 70
Giảng viên:
  • Trần Anh Dũng
IT002.N223
Sĩ số: 71
Giảng viên:
  • Trần Thị Hồng Yến
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IT002.N24
Sĩ số: 70
Giảng viên:
  • Nguyễn Trịnh Đông
IT002.N28
Sĩ số: 70
Giảng viên:
  • Phan Thế Duy
IT002.N212
Sĩ số: 68
Giảng viên:
  • Trần Anh Dũng
IT002.N216
Sĩ số: 69
Giảng viên:
  • Lê Thanh Trọng
IT002.N220
Sĩ số: 69
Giảng viên:
  • Trần Thị Hồng Yến
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B2.02 (PM)
Sức chứa : 40
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B2.06 (PM)
Sức chứa : 40
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IT012.N23.1
Sĩ số: 35
Giảng viên:
  • Trần Quang Nguyên
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B2.08 (PM)
Sức chứa : 40
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
NT213.N21.ANTT.2
Sĩ số: 34
Giảng viên:
  • Ngô Khánh Khoa
IT004.N21.CTTN.2
Sĩ số: 31
Giảng viên:
  • Võ Ngọc Minh
IT003.N21.CNVN.2
Sĩ số: 20
Giảng viên:
  • Nguyễn Ngọc Thừa
CSBU013.N21.KHBC.1
Sĩ số: 8
Giảng viên:
  • Phạm Nguyễn Trường An
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IT007.N21.HTCL.1
Sĩ số: 25
Giảng viên:
  • Lê Hoài Nghĩa
NT106.N22.MMCL.1
Sĩ số: 38
Giảng viên:
  • Lê Minh Khánh Hội
CS2133.N22.CTTT.1
Sĩ số: 38
Giảng viên:
  • Huỳnh Thiện Ý
IS252.N22.HTCL.2
Sĩ số: 19
Giảng viên:
  • Nguyễn Hồ Duy Trí
CE222.N22.MTCL.2
Sĩ số: 21
Giảng viên:
  • Tạ Trí Đức
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B2.10 (PM)
Sức chứa : 40
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IT007.N21.ANTN.1
Sĩ số: 27
Giảng viên:
  • Phan Đình Duy
NT106.N21.ANTT.2
Sĩ số: 31
Giảng viên:
  • Tô Trọng Nghĩa
IE221.N21.CNCL.2
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Phạm Nguyễn Phúc Toàn
NT522.N21.ATCL.1
Sĩ số: 23
Giảng viên:
  • Nguyễn Hữu Quyền
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
CSBU202.N21.KHBC.1
Sĩ số: 15
Giảng viên:
  • Bùi Tấn Lộc
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
NT334.N21.ANTN.1
Sĩ số: 24
Giảng viên:
  • Lê Đức Thịnh
CSBU203.N21.KHBC.1
Sĩ số: 15
Giảng viên:
  • Phan Xuân Thiện
NT118.N22.HTCL.2
Sĩ số: 22
Giảng viên:
  • Trần Hữu Phát
NT230.N21.ANTT.2
Sĩ số: 38
Giảng viên:
  • Đoàn Minh Trung
IT003.N23.CNVN.2
Sĩ số: 20
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Ngọc Diễm
CSBU106.N21.KHBC.1
Sĩ số: 21
Giảng viên:
  • Nguyễn Quốc Việt
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B2.12 (PM)
Sức chứa : 40
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B2.14 (PM)
Sức chứa : 120
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B2.16 (PM)
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IT003.N22.2
Sĩ số: 35
Giảng viên:
  • Huỳnh Thị Thanh Thương
IT003.N26.2
Sĩ số: 35
Giảng viên:
  • Nguyễn Bích Vân
IS252.N23.1
Sĩ số: 39
Giảng viên:
  • Dương Phi Long
IT003.N214.2
Sĩ số: 35
Giảng viên:
  • Nguyễn Đình Hiển
IT003.N218.2
Sĩ số: 35
Giảng viên:
  • Nguyễn Trọng Chỉnh
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
NT213.N21.VB2
Sĩ số: 13
Giảng viên:
  • Nguyễn Tấn Cầm
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IT003.N21.2
Sĩ số: 34
Giảng viên:
  • Phạm Nguyễn Trường An
NT106.N21.ANTN.1
Sĩ số: 29
Giảng viên:
  • Đỗ Thị Hương Lan
DS200.N21.2
Sĩ số: 39
Giảng viên:
  • Trần Quốc Khánh
  • Nguyễn Hiếu Nghĩa
IT003.N213.2
Sĩ số: 35
Giảng viên:
  • Trần Doãn Thuyên
MSIS3033.N22.CTTT.1
Sĩ số: 28
Giảng viên:
  • Trần Vĩnh Khiêm
IE307.N21.VB2.1
Sĩ số: 14
Giảng viên:
  • Võ Ngọc Tân
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17hIE307.N21.VB2.1
Sĩ số: 14
Giảng viên:
  • Võ Ngọc Tân
NT213.N21.VB2
Sĩ số: 13
Giảng viên:
  • Nguyễn Tấn Cầm
B2.18 (PM)
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IT003.N24.2
Sĩ số: 35
Giảng viên:
  • Trần Đình Khang
IT003.N28.2
Sĩ số: 35
Giảng viên:
  • Lê Minh Hưng
IS210.N22.1
Sĩ số: 35
Giảng viên:
  • Trương Thu Thủy
NT106.N23.MMCL.1
Sĩ số: 24
Giảng viên:
  • Đặng Lê Bảo Chương
IT003.N220.2
Sĩ số: 32
Giảng viên:
  • Trần Doãn Thuyên
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
IE104.N21.VB2.1
Sĩ số: 15
Giảng viên:
  • Võ Tấn Khoa
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IS210.N21.HTCL.2
Sĩ số: 22
Giảng viên:
  • Trương Thu Thủy
IT003.N27.2
Sĩ số: 35
Giảng viên:
  • Hồ Thị Minh Phượng
NT334.N21.ATCL.1
Sĩ số: 50
Giảng viên:
  • Đoàn Minh Trung
NT209.N21.ATCL.1
Sĩ số: 46
Giảng viên:
  • Đỗ Thị Hương Lan
IT007.N27.1
Sĩ số: 24
Giảng viên:
  • Trần Ngọc Đức
IE106.N21.VB2.1
Sĩ số: 14
Giảng viên:
  • Tạ Thu Thủy
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17hIE104.N21.VB2.1
Sĩ số: 15
Giảng viên:
  • Võ Tấn Khoa
IE106.N21.VB2.1
Sĩ số: 14
Giảng viên:
  • Tạ Thu Thủy
B2.20 (PM)
Sức chứa : 60
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
NT105.N21.MMCL.1
Sĩ số: 49
Giảng viên:
  • Nguyễn Huỳnh Quốc Việt
NT105.N22.MMCL.1
Sĩ số: 50
Giảng viên:
  • Trần Văn Như Ý
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
IT002.N21.VB2
Sĩ số: 20
Giảng viên:
  • Huỳnh Hồ Thị Mộng Trinh
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
CS111.N21.KHCL.1 - HÌNH THỨC 2
Sĩ số: 36
Giảng viên: Trịnh Quốc Sơn
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
NT106.N22.ATCL.1
Sĩ số: 40
Giảng viên:
  • Đoàn Minh Trung
NT204.N21.ATCL.1
Sĩ số: 45
Giảng viên:
  • Đỗ Hoàng Hiển
NT105.N22.1
Sĩ số: 61
Giảng viên:
  • Trần Văn Như Ý
IT005.N21.2
Sĩ số: 40
Giảng viên:
  • Phạm Thị Nhung
STAT4033.N22.CTTT.1
Sĩ số: 35
Giảng viên:
  • Lê Hoàng Tuấn
IT005.N21.VB2
Sĩ số: 20
Giảng viên:
  • Bùi Thị Thanh Bình
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17hIT002.N21.VB2
Sĩ số: 20
Giảng viên:
  • Huỳnh Hồ Thị Mộng Trinh
IT005.N21.VB2
Sĩ số: 20
Giảng viên:
  • Trần Bá Nhiệm
B2.22 (PM)
Sức chứa : 60
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
CE222.N21.2
Sĩ số: 40
Giảng viên:
  • Ngô Hiếu Trường
IT003.N212.2
Sĩ số: 35
Giảng viên:
  • Trần Đình Khang
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
IE103.N21.VB2.1
Sĩ số: 21
Giảng viên:
  • Lưu Thanh Sơn
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
NT531.N21.2
Sĩ số: 17
Giảng viên:
  • Nguyễn Văn Bảo
IS201.N23.1
Sĩ số: 38
Giảng viên:
  • Phan Nguyễn Thụy An
CE124.N21.2
Sĩ số: 33
Giảng viên:
  • Nguyễn Bình Phương
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17hIE103.N21.VB2.1
Sĩ số: 21
Giảng viên:
  • Lưu Thanh Sơn
B3.02 (PM)
Sức chứa : 40
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
NT118.N21.2
Sĩ số: 33
Giảng viên:
  • Trần Hồng Nghi
IT007.N26.1
Sĩ số: 16
Giảng viên:
  • Nguyễn Thanh Thiện
IS208.N23.HTCL.2
Sĩ số: 21
Giảng viên:
  • Võ Viết Đạt
IE303.N23.CNCL.2
Sĩ số: 31
Giảng viên:
  • Phạm Thế Sơn
DS102.N21.2
Sĩ số: 35
Giảng viên:
  • Trần Quốc Khánh
  • Nguyễn Hiếu Nghĩa
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
CE232.N21.2
Sĩ số: 25
Giảng viên:
  • Trần Hoàng Lộc
IT007.N21.CNCL.1
Sĩ số: 23
Giảng viên:
  • Nguyễn Hữu Lượng
PH002.N21.CLC.1
Sĩ số: 22
Giảng viên:
  • Vũ Thủy Tiên
IT003.N215.2
Sĩ số: 36
Giảng viên:
  • Huỳnh Thị Thanh Thương
IT003.N21.CLC.2
Sĩ số: 24
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Quý
IT002.N223.2
Sĩ số: 36
Giảng viên:
  • Trần Thị Hồng Yến
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B3.04 (PM)
Sức chứa : 40
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IT007.N22.1
Sĩ số: 37
Giảng viên:
  • Nguyễn Thanh Thiện
IT003.N22.CNVN.2
Sĩ số: 20
Giảng viên:
  • Trịnh Quốc Sơn
IT002.N23.CNVN.2
Sĩ số: 20
Giảng viên:
  • Phạm Thế Sơn
IS201.N21.2
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Lê Võ Đình Kha
MKTG5883.N22.CTTT.1
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Trần Vĩnh Khiêm
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IT004.N21.CLC.2
Sĩ số: 17
Giảng viên:
  • Võ Viết Đạt
NT106.N22.2
Sĩ số: 17
Giảng viên:
  • Nguyễn Phước Bảo Long
IT003.N211.2
Sĩ số: 36
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Ngọc Diễm
IT003.N219.2
Sĩ số: 35
Giảng viên:
  • Trần Doãn Thuyên
IT002.N221.2
Sĩ số: 36
Giảng viên:
  • Trần Anh Dũng
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
CS111.N22.KHCL.1 - HÌNH THỨC 2
Sĩ số: 51
Giảng viên: Trịnh Quốc Sơn
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B3.06 (PM)
Sức chứa : 40
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IT007.N22.CNCL.1
Sĩ số: 18
Giảng viên:
  • Nguyễn Thanh Thiện
CE118.N22.MTCL.2
Sĩ số: 20
Giảng viên:
  • Tạ Trí Đức
IS216.N22.HTCL.2
Sĩ số: 20
Giảng viên:
  • Mai Xuân Hùng
NT106.N21.2
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Nguyễn Văn Bảo
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IT003.N23.2
Sĩ số: 16
Giảng viên:
  • Nguyễn Đình Hiển
IE303.N22.2
Sĩ số: 35
Giảng viên:
  • Huỳnh Văn Tín
  • Nguyễn Ngọc Quí
CS4153.N22.CTTT.1
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Trần Vĩnh Khiêm
IT012.N21.1
Sĩ số: 37
Giảng viên:
  • Nguyễn Thành Nhân
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B3.08 (PM)
Sức chứa : 40
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IS208.N21.2
Sĩ số: 35
Giảng viên:
  • Nguyễn Quốc Việt
IS201.N22.2
Sĩ số: 26
Giảng viên:
  • Lê Võ Đình Kha
IS208.N21.HTCL.2
Sĩ số: 24
Giảng viên:
  • Võ Viết Đạt
IS208.N22.HTCL.2
Sĩ số: 19
Giảng viên:
  • Nguyễn Quốc Việt
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
CS4283.N22.CTTT.1
Sĩ số: 35
Giảng viên:
  • Trần Văn Như Ý
IS201.N22.HTCL.2
Sĩ số: 23
Giảng viên:
  • Dương Phi Long
IT003.N29.2
Sĩ số: 35
Giảng viên:
  • Trịnh Quốc Sơn
DS103.N21.2
Sĩ số: 35
Giảng viên:
  • Trần Quốc Khánh
IE103.N23.CNCL.2
Sĩ số: 23
Giảng viên:
  • Phạm Nhật Duy
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B3.10
Sức chứa : 64
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Đoàn khoa KHMT
Sĩ số: 60
* Người phụ trách: Nguyễn Đại Kỳ, MSSV: 19521731, SĐT: 0919862579 * Nội dung: Tổ chức cuộc thi Wecode Challenge
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Khoa KHMT
Sĩ số: 50
Nguyễn Thị Ngọc Diễm, lớp CTDL>
Đoàn khoa KHMT
Sĩ số: 60
* Người phụ trách: Nguyễn Đại Kỳ, MSSV: 19521731, SĐT: 0919862579 * Nội dung: Thực hiện công tác hậu cần trước ngày diễn ra Wecode Challenge
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13hĐoàn khoa KHMT
Sĩ số: 40
* Người phụ trách: Nguyễn Đại Kỳ, MSSV: 19521731, SĐT: 0919862579 * Nội dung: Tổ chức cuộc thi Wecode Challenge
Sau 17h
B3.12
Sức chứa : 64
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IS405.N21
Sĩ số: 25
Giảng viên:
  • Nguyễn Hồ Duy Trí
SE109.N21
Sĩ số: 57
Giảng viên:
  • Nguyễn Công Hoan
IS353.N22
Sĩ số: 42
Giảng viên:
  • Thái Bảo Trân
SE102.N21
Sĩ số: 53
Giảng viên:
  • Huỳnh Hồ Thị Mộng Trinh
Đoàn khoa KHMT
Sĩ số: 50
* Người phụ trách: Nguyễn Đại Kỳ, MSSV: 19521731, SĐT: 0919862579 * Nội dung: Tổ chức cuộc thi Wecode Challenge
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
NT531.N21
Sĩ số: 56
Giảng viên:
  • Đặng Lê Bảo Chương
NT330.N21.ANTT
Sĩ số: 31
Giảng viên:
  • Lê Đức Thịnh
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
SE102.N21.1(HT2)
Sĩ số: 53
Giảng viên: Huỳnh Hồ Thị Mộng Trinh
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
CE103.N23
Sĩ số: 35
Giảng viên:
  • Đỗ Trí Nhựt
SE401.N21
Sĩ số: 55
Giảng viên:
  • Trần Anh Dũng
MA005.N216
Sĩ số: 47
Giảng viên:
  • Võ Hoàng Hưng
Đoàn khoa KHMT
Sĩ số: 64
* Người phụ trách: Nguyễn Đại Kỳ, MSSV: 19521731, SĐT: 0919862579 * Nội dung: Thực hiện công tác hậu cần trước ngày diễn ra Wecode Challenge
CE124.N22
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Nguyễn Hoài Nhân
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B3.14
Sức chứa : 140
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
MA005.N22
Sĩ số: 70
Giảng viên:
  • Bùi Thế Quân
MA005.N210
Sĩ số: 70
Giảng viên:
  • Lê Xuân Trường
MA005.N214
Sĩ số: 70
Giảng viên:
  • Dương Ngọc Hảo
MA005.N218
Sĩ số: 69
Giảng viên:
  • Nguyễn Minh Trí
MA005.N222
Sĩ số: 68
Giảng viên:
  • Lê Sĩ Đồng
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
SE104.N23.1(HT2)
Sĩ số: 112
Giảng viên: Nguyễn Thị Thanh Trúc
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
MA005.N24
Sĩ số: 69
Giảng viên:
  • Nguyễn Văn Hợi
MA005.N28
Sĩ số: 70
Giảng viên:
  • Đặng Lệ Thúy
MA005.N212
Sĩ số: 70
Giảng viên:
  • Nguyễn Văn Hợi
MA005.N220
Sĩ số: 70
Giảng viên:
  • Nguyễn Minh Trí
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B3.16
Sức chứa : 90
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IT007.N21
Sĩ số: 68
Giảng viên:
  • Nguyễn Hữu Lượng
IT007.N23
Sĩ số: 63
Giảng viên:
  • Trần Hoàng Lộc
IT007.N25
Sĩ số: 69
Giảng viên:
  • Phạm Quốc Hùng
IT012.N21
Sĩ số: 74
Giảng viên:
  • Trần Văn Quang
Đoàn khoa KHMT
Sĩ số: 50
* Người phụ trách: Nguyễn Đại Kỳ, MSSV: 19521731, SĐT: 0919862579 * Nội dung: Tổ chức cuộc thi Wecode Challenge
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IT007.N22
Sĩ số: 37
Giảng viên:
  • Nguyễn Thanh Thiện
IT007.N26
Sĩ số: 40
Giảng viên:
  • Nguyễn Thanh Thiện
Đoàn khoa KHMT
Sĩ số: 50
* Người phụ trách: Nguyễn Đại Kỳ, MSSV: 19521731, SĐT: 0919862579 * Nội dung: Thực hiện công tác hậu cần trước ngày diễn ra Wecode Challenge
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13hĐoàn khoa KHMT
Sĩ số: 30
* Người phụ trách: Nguyễn Đại Kỳ, MSSV: 19521731, SĐT: 0919862579 * Nội dung: Thực hiện công tác hậu cần trước ngày diễn ra Wecode Challenge
Sau 17h
B3.18
Sức chứa : 90
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IT012.N24
Sĩ số: 70
Giảng viên:
  • Trần Văn Quang
CE124.N21
Sĩ số: 66
Giảng viên:
  • Trịnh Lê Huy
MA006.N21
Sĩ số: 37
Giảng viên:
  • Hà Mạnh Linh
IT007.N27
Sĩ số: 42
Giảng viên:
  • Trần Ngọc Đức
Đoàn khoa KHMT
Sĩ số: 50
* Người phụ trách: Nguyễn Đại Kỳ, MSSV: 19521731, SĐT: 0919862579 * Nội dung: Tổ chức cuộc thi Wecode Challenge
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
IT006.N21
Sĩ số: 33
Giảng viên:
  • Phan Đình Duy
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IT012.N22
Sĩ số: 70
Giảng viên:
  • Trương Văn Cương
Đoàn khoa KHMT
Sĩ số: 70
* Người phụ trách: Nguyễn Đại Kỳ, MSSV: 19521731, SĐT: 0919862579 * Nội dung: Thực hiện công tác hậu cần trước ngày diễn ra Wecode Challenge
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B3.20
Sức chứa : 90
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
CS112.N21
Sĩ số: 61
Giảng viên:
  • Huỳnh Thị Thanh Thương
CS106.N21
Sĩ số: 69
Giảng viên:
  • Lương Ngọc Hoàng
CS105.N21
Sĩ số: 52
Giảng viên:
  • Cáp Phạm Đình Thăng
Đoàn khoa KHMT
Sĩ số: 60
* Người phụ trách: Nguyễn Đại Kỳ, MSSV: 19521731, SĐT: 0919862579 * Nội dung: Tổ chức cuộc thi Wecode Challenge
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
CS111.N21.KHCL.1 - HÌNH THỨC 2
Sĩ số: 33
Giảng viên: Trịnh Quốc Sơn
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
CS112.N22
Sĩ số: 40
Giảng viên:
  • Nguyễn Thanh Sơn
CS111.N21
Sĩ số: 40
Giảng viên:
  • Trịnh Quốc Sơn
CS338.N21
Sĩ số: 66
Giảng viên:
  • Đỗ Văn Tiến
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
CS114.N21
Sĩ số: 62
Giảng viên:
  • Phạm Nguyễn Trường An
  • Lê Đình Duy
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B3.22
Sức chứa : 90
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
NT131.N21
Sĩ số: 53
Giảng viên:
  • Lê Anh Tuấn
NT105.N21
Sĩ số: 46
Giảng viên:
  • Nguyễn Tấn Hoàng Phước
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
CE118.N21
Sĩ số: 70
Giảng viên:
  • Lâm Đức Khải
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IE204.N22
Sĩ số: 68
Giảng viên:
  • Võ Tấn Khoa
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B4.02 (PM)
Sức chứa : 40
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
MSIS4013.N22.CTTT.1
Sĩ số: 31
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Kim Phụng
IS210.N22.HTCL.2
Sĩ số: 21
Giảng viên:
  • Trương Thu Thủy
IS216.N21.HTCL.2
Sĩ số: 25
Giảng viên:
  • Vũ Minh Sang
NT219.N21.ANTT.2
Sĩ số: 33
Giảng viên:
  • Tô Trọng Nghĩa
IT007.N22.ATCL.1
Sĩ số: 21
Giảng viên:
  • Phan Đình Duy
CSBU010.N21.KHBC.1
Sĩ số: 12
Giảng viên:
  • Võ Viết Đạt
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
MSIS4263.N22.CTTT.1
Sĩ số: 32
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Kim Phụng
IS210.N21.2
Sĩ số: 32
Giảng viên:
  • Nguyễn Hồ Duy Tri
IS201.N23.HTCL.2
Sĩ số: 21
Giảng viên:
  • Dương Phi Long
IE103.N22.CNCL.2
Sĩ số: 24
Giảng viên:
  • Phạm Nhật Duy
IS210.N23.HTCL.2
Sĩ số: 21
Giảng viên:
  • Phan Xuân Thiện
IT007.N22.MMCL.1
Sĩ số: 25
Giảng viên:
  • Chung Quang Khánh
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B4.04 (PM)
Sức chứa : 40
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
CS5423.N22.CTTT.1
Sĩ số: 37
Giảng viên:
  • Trương Thu Thủy
NT209.N21.ANTT.2
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Đỗ Thị Hương Lan
IE103.N21.CNCL.2
Sĩ số: 21
Giảng viên:
  • Trần Quốc Khánh
IT003.N216.2
Sĩ số: 35
Giảng viên:
  • Nguyễn Trọng Chỉnh
EC312.N21.TMCL.2
Sĩ số: 23
Giảng viên:
  • Nguyễn Dương Tùng
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
NT118.N21.HTCL.2
Sĩ số: 23
Giảng viên:
  • Phan Xuân Thiện
IT003.N21.CTTN.2
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Trần Đình Khang
IT002.N22.CNVN.2
Sĩ số: 20
Giảng viên:
  • Đặng Việt Dũng
NT209.N21.ANTN.1
Sĩ số: 29
Giảng viên:
  • Đỗ Thị Thu Hiền
IT003.N221.2
Sĩ số: 34
Giảng viên:
  • Cáp Phạm Đình Thăng
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
CS111.N22.KHCL.1 - HÌNH THỨC 2
Sĩ số: 46
Giảng viên: Trịnh Quốc Sơn
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B4.06 (PM)
Sức chứa : 40
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
NT334.N21.ANTN.1
Sĩ số: 24
Giảng viên:
  • Lê Đức Thịnh
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B4.08 (PM)
Sức chứa : 40
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
NT209.N22.ATCL.1
Sĩ số: 47
Giảng viên:
  • Đỗ Thị Thu Hiền
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IT007.N23.CNCL.1
Sĩ số: 23
Giảng viên:
  • Thân Thế Tùng
NT219.N21.ATCL.1
Sĩ số: 37
Giảng viên:
  • Ngô Khánh Khoa
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B4.10
Sức chứa : 70
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
CS221.N21
Sĩ số: 38
Giảng viên:
  • Nguyễn Trọng Chỉnh
MA005.N26
Sĩ số: 32
Giảng viên:
  • Phùng Minh Đức
MA004.N29
Sĩ số: 50
Giảng viên:
  • Lê Huỳnh Mỹ Vân
NT539.N21
Sĩ số: 24
Giảng viên:
  • Lê Kim Hùng
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
NT213.N21.ANTT
Sĩ số: 58
Giảng viên:
  • Nghi Hoàng Khoa
NT534.N21.ANTT
Sĩ số: 57
Giảng viên:
  • Nguyễn Duy
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
NT405.N21
Sĩ số: 39
Giảng viên:
  • Tô Nguyễn Nhật Quang
NT204.N21.ANTT
Sĩ số: 58
Giảng viên:
  • Đỗ Hoàng Hiển
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
CE103.N21
Sĩ số: 41
Giảng viên:
  • Đoàn Duy
CS419.N21
Sĩ số: 33
Giảng viên:
  • Nguyễn Trọng Chỉnh
IS210.N22
Sĩ số: 35
Giảng viên:
  • Trương Thu Thủy
CS232.N21
Sĩ số: 35
Giảng viên:
  • Đỗ Văn Tiến
NT118.N22
Sĩ số: 40
Giảng viên:
  • Trần Hồng Nghi
MA005.N225
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Lê Sĩ Đồng
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B4.12
Sức chứa : 70
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
CS117.N21
Sĩ số: 69
Giảng viên:
  • Ngô Đức Thành
CS231.N21
Sĩ số: 66
Giảng viên:
  • Nguyễn Vinh Tiệp
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
CLB Open English
Sĩ số: 50
* Người phụ trách: Nguyễn Huỳnh Hải Đăng - SĐT: 0866645894 * Nội dung: Sinh hoạt CLB hàng tuần .
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13hCLB Open English
Sĩ số: 50
* Người phụ trách: Nguyễn Huỳnh Hải Đăng - SĐT: 0866645894 * Nội dung: Sinh hoạt CLB hàng tuần .
Sau 17h
B4.14
Sức chứa : 160
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
SS003.N21
Sĩ số: 149
Giảng viên:
  • Trương Thị Mai
MA004.N25
Sĩ số: 70
Giảng viên:
  • Cao Thanh Tình
MA004.N213
Sĩ số: 69
Giảng viên:
  • Lê Hoàng Tuấn
MA004.N217
Sĩ số: 71
Giảng viên:
  • Lê Hoàng Tuấn
MA005.N223
Sĩ số: 71
Giảng viên:
  • Võ Trần An
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
SS003.N22
Sĩ số: 152
Giảng viên:
  • Trương Thị Mai
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
MA004.N23
Sĩ số: 71
Giảng viên:
  • Lê Huỳnh Mỹ Vân
MA004.N27
Sĩ số: 72
Giảng viên:
  • Cao Thanh Tình
MA004.N211
Sĩ số: 69
Giảng viên:
  • Cao Thanh Tình
MA004.N215
Sĩ số: 71
Giảng viên:
  • Trần Đức Thành
MA004.N219
Sĩ số: 71
Giảng viên:
  • Hà Mạnh Linh
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B4.16
Sức chứa : 90
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IT003.N21
Sĩ số: 69
Giảng viên:
  • Phạm Nguyễn Trường An
IT003.N25
Sĩ số: 71
Giảng viên:
  • Mai Tiến Dũng
IT003.N29
Sĩ số: 70
Giảng viên:
  • Trịnh Quốc Sơn
IT003.N213
Sĩ số: 71
Giảng viên:
  • Ngô Tuấn Kiệt
IT003.N217
Sĩ số: 70
Giảng viên:
  • Nguyễn Văn Toàn
IT003.N221
Sĩ số: 69
Giảng viên:
  • Cáp Phạm Đình Thăng
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IT003.N22
Sĩ số: 70
Giảng viên:
  • Huỳnh Thị Thanh Thương
IT003.N26
Sĩ số: 70
Giảng viên:
  • Nguyễn Bích Vân
IT003.N210
Sĩ số: 70
Giảng viên:
  • Đặng Văn Em
IT003.N214
Sĩ số: 70
Giảng viên:
  • Nguyễn Đình Hiển
IT003.N218
Sĩ số: 69
Giảng viên:
  • Nguyễn Trọng Chỉnh
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B4.18
Sức chứa : 90
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IT003.N23
Sĩ số: 50
Giảng viên:
  • Nguyễn Đình Hiển
IT003.N27
Sĩ số: 71
Giảng viên:
  • Ngô Tuấn Kiệt
IT003.N211
Sĩ số: 72
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Ngọc Diễm
IT003.N215
Sĩ số: 72
Giảng viên:
  • Huỳnh Thị Thanh Thương
IT003.N219
Sĩ số: 71
Giảng viên:
  • Dương Việt Hằng
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IT003.N24
Sĩ số: 69
Giảng viên:
  • Nguyễn Bích Vân
IT003.N28
Sĩ số: 70
Giảng viên:
  • Lê Minh Hưng
IT003.N212
Sĩ số: 68
Giảng viên:
  • Dương Việt Hằng
IT003.N216
Sĩ số: 70
Giảng viên:
  • Nguyễn Trọng Chỉnh
IT003.N220
Sĩ số: 67
Giảng viên:
  • Nguyễn Bích Vân
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B4.20
Sức chứa : 90
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
MA004.N21
Sĩ số: 70
Giảng viên:
  • Lê Hoàng Tuấn
IT012.N23
Sĩ số: 64
Giảng viên:
  • Trần Quang Nguyên
IS252.N23
Sĩ số: 39
Giảng viên:
  • Dương Phi Long
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
NT118.N21
Sĩ số: 66
Giảng viên:
  • Trần Hồng Nghi
MA004.N224
Sĩ số: 70
Giảng viên:
  • Lê Huỳnh Mỹ Vân
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
NT219.N21.ANTT
Sĩ số: 66
Giảng viên:
  • Nguyễn Ngọc Tự
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B4.22
Sức chứa : 90
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
CE232.N21
Sĩ số: 53
Giảng viên:
  • Đoàn Duy
CE409.N21
Sĩ số: 47
Giảng viên:
  • Phạm Thanh Hùng
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
CE410.N21
Sĩ số: 19
Giảng viên:
  • Nguyễn Minh Sơn
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
CE118.N22
Sĩ số: 56
Giảng viên:
  • Trương Văn Cương
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B5.02 (PM)
Sức chứa : 64
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
EC312.N21.2
Sĩ số: 22
Giảng viên:
  • Nguyễn Dương Tùng
NT105.N21.1
Sĩ số: 46
Giảng viên:
  • Trần Văn Như Ý
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IT007.N21.1
Sĩ số: 35
Giảng viên:
  • Nguyễn Hữu Lượng
IT003.N25.2
Sĩ số: 35
Giảng viên:
  • Trần Doãn Thuyên
IT007.N25.1
Sĩ số: 34
Giảng viên:
  • Phạm Quốc Hùng
NT109.N21.MMCL.1
Sĩ số: 19
Giảng viên:
  • Trần Mạnh Hùng
IT003.N217.2
Sĩ số: 34
Giảng viên:
  • Nguyễn Văn Toàn
Tổ chức huấn luyện SV tham dự OLPGV: Nguyễn Văn Toàn, Phạm Nguyễn Trường An, Trần Đình Khang
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B5.04 (PM)
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B5.06 (PM)
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B5.08
Sức chứa : 160
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
MA004.N26
Sĩ số: 70
Giảng viên:
  • Lê Huỳnh Mỹ Vân
MA004.N210
Sĩ số: 70
Giảng viên:
  • Cao Thanh Tình
IE202.N21
Sĩ số: 78
Giảng viên:
  • Hồ Thị Thanh Thảo
MA004.N218
Sĩ số: 70
Giảng viên:
  • Lê Huỳnh Mỹ Vân
SE104.N23
Sĩ số: 113
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Thanh Trúc
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
MA004.N24
Sĩ số: 70
Giảng viên:
  • Lê Hoàng Tuấn
MA004.N28
Sĩ số: 69
Giảng viên:
  • Hà Mạnh Linh
MA004.N212
Sĩ số: 70
Giảng viên:
  • Hà Mạnh Linh
MA004.N216
Sĩ số: 71
Giảng viên:
  • Lê Hoàng Tuấn
IS334.N21
Sĩ số: 97
Giảng viên:
  • Nguyễn Minh Hằng
MA004.N225
Sĩ số: 70
Giảng viên:
  • Nguyễn Minh Trí
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B5.10
Sức chứa : 90
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
NT132.N21
Sĩ số: 50
Giảng viên:
  • Trần Thị Dung
NT105.N22
Sĩ số: 61
Giảng viên:
  • Nguyễn Huỳnh Quốc Việt
NT536.N21
Sĩ số: 66
Giảng viên:
  • Đỗ Thị Hương Lan
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
NT230.N21.ANTT
Sĩ số: 74
Giảng viên:
  • Phan Thế Duy
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
NT106.N22
Sĩ số: 45
Giảng viên:
  • Nguyễn Phước Bảo Long
NT106.N21
Sĩ số: 58
Giảng viên:
  • Trần Bá Nhiệm
NT402.N21
Sĩ số: 73
Giảng viên:
  • Nguyễn Huỳnh Quốc Việt
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
NT132.N22
Sĩ số: 44
Giảng viên:
  • Nguyễn Khánh Thuật
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
NT209.N21.ANTT
Sĩ số: 65
Giảng viên:
  • Đỗ Thị Thu Hiền
NT106.N21.ANTT
Sĩ số: 55
Giảng viên:
  • Trần Hồng Nghi
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B5.12
Sức chứa : 90
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IE303.N22
Sĩ số: 72
Giảng viên:
  • Nguyễn Văn Kiệt
IE105.N22
Sĩ số: 36
Giảng viên:
  • Nguyễn Tấn Cầm
IE103.N21
Sĩ số: 73
Giảng viên:
  • Tạ Thu Thủy
IE103.N22
Sĩ số: 59
Giảng viên:
  • Nguyễn Tấn Cầm
MA004.N222
Sĩ số: 71
Giảng viên:
  • Hà Mạnh Linh
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
DS304.N21
Sĩ số: 45
Giảng viên:
  • Đỗ Trọng Hợp
SS006.N23
Sĩ số: 67
Giảng viên:
  • Nguyễn Lê Mỹ Kim
IE403.N22
Sĩ số: 38
Giảng viên:
  • Nguyễn Văn Kiệt
  • Huỳnh Văn Tín
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B5.14
Sức chứa : 180
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IE229.N21.CNCL
Sĩ số: 106
Giảng viên:
  • Takashi Ninomiya
  • Huỳnh Văn Tín
SS003.N23
Sĩ số: 152
Giảng viên:
  • Trương Thị Mai
SS003.N25
Sĩ số: 149
Giảng viên:
  • Lường Thị Phượng
Đoàn khoa KHMT
Sĩ số: 180
* Người phụ trách: Nguyễn Đại Kỳ, MSSV: 19521731, SĐT: 0919862579 * Nội dung: Tổ chức cuộc thi Wecode Challenge
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
SE104.N21
Sĩ số: 125
Giảng viên:
  • Đỗ Thị Thanh Tuyền
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
SS003.N24
Sĩ số: 150
Giảng viên:
  • Trương Thị Mai
SS003.N26
Sĩ số: 150
Giảng viên:
  • Lường Thị Phượng
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
SE113.N21.CNCL
Sĩ số: 155
Giảng viên:
  • Hirohisa Aman
  • Phạm Nhật Duy
  • Nguyễn Ngọc Quí
IS217.N21
Sĩ số: 105
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Kim Phụng
  • Lê Võ Đình Kha
EC001.N21
Sĩ số: 96
Giảng viên:
  • Lê Nhân Mỹ
Đoàn khoa KHMT
Sĩ số: 100
* Người phụ trách: Nguyễn Đại Kỳ, MSSV: 19521731, SĐT: 0919862579 * Nội dung: Tổ chức cuộc thi Wecode Challenge
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
SE104.N22
Sĩ số: 114
Giảng viên:
  • Đỗ Thị Thanh Tuyền
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B6.02
Sức chứa : 64
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
MA004.N22
Sĩ số: 37
Giảng viên:
  • Lê Huỳnh Mỹ Vân
CS313.N22
Sĩ số: 34
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Anh Thư
IE402.N21
Sĩ số: 31
Giảng viên:
  • Phan Thanh Vũ
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
DS312.N21
Sĩ số: 53
Giảng viên:
  • Nguyễn Tất Bảo Thiện
CS431.N21
Sĩ số: 47
Giảng viên:
  • Nguyễn Vinh Tiệp
IS402.N21
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Hà Lê Hoài Trung
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B6.04
Sức chứa : 80
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IE101.N21
Sĩ số: 67
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Anh Thư
CS313.N21
Sĩ số: 43
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Anh Thư
CS331.N21
Sĩ số: 21
Giảng viên:
  • Lê Minh Hưng
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
DS102.N21
Sĩ số: 67
Giảng viên:
  • Nguyễn Lưu Thùy Ngân
  • Dương Ngọc Hảo
CS331.N21 - Học bù
Sĩ số: 21
Giảng viên: Lê Minh Hưng
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IE101.N22
Sĩ số: 56
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Anh Thư
IS201.N22
Sĩ số: 55
Giảng viên:
  • Nguyễn Đình Loan Phương
IE106.N22
Sĩ số: 39
Giảng viên:
  • Tạ Thu Thủy
IE104.N21
Sĩ số: 38
Giảng viên:
  • Võ Ngọc Tân
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B6.06
Sức chứa : 160
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IS403.N21
Sĩ số: 91
Giảng viên:
  • Nguyễn Đình Thuân
  • Nguyễn Minh Nhựt
SE114.N21.1(HT2)
Sĩ số: 106
Giảng viên: Huỳnh Tuấn Anh
IE202.N22
Sĩ số: 88
Giảng viên:
  • Hồ Thị Thanh Thảo
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B6.08
Sức chứa : 90
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IE213.N21
Sĩ số: 67
Giảng viên:
  • Võ Tấn Khoa
IS210.N21
Sĩ số: 64
Giảng viên:
  • Thái Bảo Trân
IS252.N21
Sĩ số: 68
Giảng viên:
  • Hà Lê Hoài Trung
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IS208.N21
Sĩ số: 68
Giảng viên:
  • Nguyễn Quốc Việt
IS201.N21
Sĩ số: 61
Giảng viên:
  • Nguyễn Đình Loan Phương
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B6.10
Sức chứa : 90
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
DS103.N21
Sĩ số: 69
Giảng viên:
  • Nguyễn Gia Tuấn Anh
IS216.N23
Sĩ số: 59
Giảng viên:
  • Tạ Việt Phương
IS208.N23
Sĩ số: 70
Giảng viên:
  • Tạ Việt Phương
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
IS334.N22
Sĩ số: 58
Giảng viên:
  • Nguyễn Minh Hằng
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
EC201.N21
Sĩ số: 75
Giảng viên:
  • Trình Trọng Tín
EC312.N21
Sĩ số: 55
Giảng viên:
  • Trình Trọng Tín
EC311.N21
Sĩ số: 70
Giảng viên:
  • Văn Đức Sơn Hà
SE346.N21.1(HT2)
Sĩ số: 77
Giảng viên: Huỳnh Tuấn Anh
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B6.12
Sức chứa : 180
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
SS007.N23
Sĩ số: 151
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Chuẩn
SS007.N25
Sĩ số: 150
Giảng viên:
  • Lâm Ngọc Linh
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
SS007.N24
Sĩ số: 151
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Minh Nguyệt
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B7.02
Sức chứa : 160
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
SS009.N21
Sĩ số: 151
Giảng viên:
  • Đàm Anh Tuấn
SS008.N25
Sĩ số: 150
Giảng viên:
  • Trương Thị Thanh Thùy
SS008.N21
Sĩ số: 150
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Đông
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
SS009.N22
Sĩ số: 151
Giảng viên:
  • Đàm Anh Tuấn
SS008.N26
Sĩ số: 148
Giảng viên:
  • Trương Thị Thanh Thùy
SS008.N22
Sĩ số: 151
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Đông
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B7.04
Sức chứa : 90
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B7.06
Sức chứa : 90
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IE106.N21
Sĩ số: 67
Giảng viên:
  • Tạ Thu Thủy
MA005.N217 - Học bù
Sĩ số: 67
Giảng viên: Phùng Minh Đức
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B7.08
Sức chứa : 200
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h

TÒA NHÀ C

Phòng / ThứTiếtThứ 2
(20-03-2023)
Thứ 3
(21-03-2023)
Thứ 4
(22-03-2023)
Thứ 5
(23-03-2023)
Thứ 6
(24-03-2023)
Thứ 7
(25-03-2023)
Chủ nhật
(26-03-2023)
C101 (CLC)
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
NT132.N21.MMCL
Sĩ số: 39
Giảng viên:
  • Bùi Thanh Bình
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
NT219.N21.ATCL
Sĩ số: 37
Giảng viên:
  • Nguyễn Ngọc Tự
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
NT106.N21.ATCL
Sĩ số: 45
Giảng viên:
  • Trần Tuấn Dũng
NT106.N23.MMCL
Sĩ số: 24
Giảng viên:
  • Đặng Lê Bảo Chương
NT536.N21.MMCL
Sĩ số: 49
Giảng viên:
  • Nguyễn Tấn Hoàng Phước
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
NT132.N23.MMCL
Sĩ số: 33
Giảng viên:
  • Nguyễn Khánh Thuật
NT532.N21.MMCL
Sĩ số: 34
Giảng viên:
  • Lê Trung Quân
  • Lê Anh Tuấn
NT531.N21.MMCL
Sĩ số: 50
Giảng viên:
  • Lê Trung Quân
EC001.N21.TMCL
Sĩ số: 41
Giảng viên:
  • Lê Nhân Mỹ
NT332.N21.MMCL
Sĩ số: 50
Giảng viên:
  • Nguyễn Tấn Hoàng Phước
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
C102 (CLC)
Sức chứa : 30
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
ENG03.N21.CLC - Học bù
Sĩ số: 12
Giảng viên: Ngô Thị Kim Phụng
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
CLB Lý luận trẻ
Sĩ số: 30
Nội dung: Kiện toàn CLB Phụ trách: Phạm Minh Phi - Chuyên viên Văn phòng Đoàn
ENG03.N22.CLC - Học bù
Sĩ số: 19
Giảng viên: Nguyễn Nữ Huyền Trang
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13hLiên Chi hội Khoa học và Kỹ thuật Thông
Sĩ số: 30
- Họ tên: Đặng Chí Thành SĐT: 0909482002 - Nội dung: Họp giao ban Liên Chi hội KH&KTTT
CLB Lý luận trẻ
Sĩ số: 30
Họ và tên: Phạm Minh Phi - Chuyên viên Văn Phòng Đoàn - Nội dung: Kiện toàn CLB Lý luận trẻ
Sau 17h
C104 (CLC)
Sức chứa : 36
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
NT121.N21.MMCL
Sĩ số: 31
Giảng viên:
  • Nguyễn Phước Bảo Long
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
NT219.N21.ANTN
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Nguyễn Ngọc Tự
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
NT230.N21.ANTN
Sĩ số: 24
Giảng viên:
  • Phạm Văn Hậu
NT106.N21.ANTN
Sĩ số: 29
Giảng viên:
  • Đỗ Thị Hương Lan
NT209.N21.ANTN
Sĩ số: 29
Giảng viên:
  • Phạm Văn Hậu
  • Đỗ Thị Thu Hiền
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
NT213.N21.ANTN
Sĩ số: 24
Giảng viên:
  • Phạm Văn Hậu
CE410.N21.MTCL
Sĩ số: 16
Giảng viên:
  • Nguyễn Minh Sơn
SE221.N21.CLC
Sĩ số: 1
Giảng viên:
  • Đinh Nguyễn Anh Dũng
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
NT334.N21.ANTN
Sĩ số: 24
Giảng viên:
  • Phạm Thị Mỹ Hạnh
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
C106 (CLC)
Sức chứa : 56
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IT002.N21.CNVN
Sĩ số: 41
Giảng viên:
  • Phạm Thế Sơn
NT132.N22.MMCL
Sĩ số: 39
Giảng viên:
  • Trần Thị Dung
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
NT334.N21.ATCL
Sĩ số: 50
Giảng viên:
  • Lê Đức Thịnh
NT402.N21.MMCL
Sĩ số: 50
Giảng viên:
  • Nguyễn Huỳnh Quốc Việt
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
NT118.N21.HTCL
Sĩ số: 46
Giảng viên:
  • Phan Xuân Thiện
NT405.N21.MMCL
Sĩ số: 49
Giảng viên:
  • Tô Nguyễn Nhật Quang
NT533.N21.MMCL
Sĩ số: 49
Giảng viên:
  • Bùi Thanh Bình
NT534.N21.ATCL
Sĩ số: 49
Giảng viên:
  • Nguyễn Duy
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
NT133.N21.ATCL
Sĩ số: 41
Giảng viên:
  • Trần Tuấn Dũng
EC214.N21.HTCL
Sĩ số: 51
Giảng viên:
  • Nguyễn Minh Hằng
SE400.N21
Sĩ số: 36
Giảng viên:
  • Nguyễn Công Hoan
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
NT330.N21.ATCL
Sĩ số: 37
Giảng viên:
  • Lê Đức Thịnh
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
C107(PM-học tiếng Nhật)
Sức chứa : 30
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
JAN08.N15.CNCL
Sĩ số: 21
Giảng viên:
  • Dương Thị Thương
JAN02.N21.CNVN.1
Sĩ số: 29
JAN02.N21.CNVN.1
JAN02.N24.CNVN.1
Sĩ số: 29
JAN02.N24.CNVN.1
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
JAN08.N13.CNCL
Sĩ số: 23
Giảng viên:
  • Hirayama Junko
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
C108 (CLC)
Sức chứa : 64
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IT003.N21.CTTN
Sĩ số: 59
Giảng viên:
  • Nguyễn Thanh Sơn
IS208.N23.HTCL
Sĩ số: 43
Giảng viên:
  • Nguyễn Quốc Việt
IT002.N21.CTTN
Sĩ số: 62
Giảng viên:
  • Nguyễn Tuấn Nam
IT012.N21.KHTN
Sĩ số: 31
Giảng viên:
  • Vũ Đức Lung
IS210.N21.HTCL
Sĩ số: 45
Giảng viên:
  • Nguyễn Thanh Bình
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
NT219.N22.ATCL
Sĩ số: 42
Giảng viên:
  • Nguyễn Ngọc Tự
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
MA004.N21.CTTN
Sĩ số: 59
Giảng viên:
  • Cao Thanh Tình
IT004.N21.CTTN
Sĩ số: 61
Giảng viên:
  • Mai Văn Cường
IS201.N21.HTCL.2
Sĩ số: 19
Giảng viên:
  • Dương Phi Long
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
NT219.N22.ATCL - Học bù
Sĩ số: 42
Giảng viên: Nguyễn Ngọc Tự
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13hĐoàn khoa MMT&TT
Sĩ số: 40
Người phụ trách: Dương Phạm Huy Thông (SĐT:0834053072); Nội dung: Họp team hoạt động thiện nguyện Đoàn Khoa MMT&TT;
Sau 17h
C109 (CLC)
Sức chứa : 100
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IE103.N21.CNCL
Sĩ số: 41
Giảng viên:
  • Nguyễn Gia Tuấn Anh
IS336.N21.TMCL
Sĩ số: 50
Giảng viên:
  • Huỳnh Đức Huy
IE103.N22.CNCL
Sĩ số: 48
Giảng viên:
  • Nguyễn Gia Tuấn Anh
  • Phạm Nhật Duy
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IS334.N22.TMCL
Sĩ số: 48
Giảng viên:
  • Đỗ Duy Thanh
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
C111 (PM)
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IT002.N26.2
Sĩ số: 34
Giảng viên:
  • Quan Chí Khánh An
IT002.N210.2
Sĩ số: 32
Giảng viên:
  • Huỳnh Hồ Thị Mộng Trinh
IT002.N214.2
Sĩ số: 35
Giảng viên:
  • Trương Quốc Dũng
IT002.N218.2
Sĩ số: 35
Giảng viên:
  • Nguyễn Hữu Lợi
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IT002.N21.2
Sĩ số: 32
Giảng viên:
  • Nguyễn Tấn Toàn
IT002.N25.2
Sĩ số: 35
Giảng viên:
  • Thái Thụy Hàn Uyển
IT002.N29.2
Sĩ số: 18
Giảng viên:
  • Tô Trọng Nghĩa
IT002.N213.2
Sĩ số: 35
Giảng viên:
  • Đặng Việt Dũng
IT002.N217.2
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Quan Chí Khánh An
IS252.N21.2
Sĩ số: 34
Giảng viên:
  • Hà Lê Hoài Trung
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
C112 (CLC)
Sức chứa : 100
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IE101.N21.CNCL
Sĩ số: 34
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Anh Thư
IS336.N22.TMCL
Sĩ số: 50
Giảng viên:
  • Huỳnh Đức Huy
CS116.N21.KHCL
Sĩ số: 50
Giảng viên:
  • Nguyễn Vinh Tiệp
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
NT118.N22.HTCL
Sĩ số: 45
Giảng viên:
  • Phan Xuân Thiện
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
NT105.N22.MMCL
Sĩ số: 50
Giảng viên:
  • Lê Kim Hùng
  • Thái Huy Tân
IS217.N21.HTCL
Sĩ số: 49
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Kim Phụng
IE106.N22.CNCL
Sĩ số: 50
Giảng viên:
  • Tạ Thu Thủy
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
C113
Sức chứa : 140
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
SS004.N21
Sĩ số: 101
Giảng viên:
  • Nguyễn Đình Hiển
SS004.N22
Sĩ số: 99
Giảng viên:
  • Thái Huy Tân
SS004.N23
Sĩ số: 99
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Ngọc Diễm
SS004.N24
Sĩ số: 99
Giảng viên:
  • Lê Thanh Trọng
SS004.N25
Sĩ số: 101
Giảng viên:
  • Lê Bảo Uyên
SS004.N26
Sĩ số: 100
Giảng viên:
  • Lưu Đức Phong
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
C114
Sức chứa : 140
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
SE101.N21
Sĩ số: 108
Giảng viên:
  • Nguyễn Công Hoan
IT005.N21
Sĩ số: 79
Giảng viên:
  • Tô Nguyễn Nhật Quang
SE346.N21
Sĩ số: 77
Giảng viên:
  • Nguyễn Tấn Toàn
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
SE114.N21
Sĩ số: 106
Giảng viên:
  • Nguyễn Tấn Toàn
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
C201 (CLC)
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IT007.N21.HTCL
Sĩ số: 49
Giảng viên:
  • Lê Hoài Nghĩa
IT007.N21.CNCL
Sĩ số: 45
Giảng viên:
  • Nguyễn Hữu Lượng
IT007.N23.CNCL
Sĩ số: 46
Giảng viên:
  • Đoàn Duy
IT007.N21.MMCL
Sĩ số: 43
Giảng viên:
  • Chung Quang Khánh
ENG03.N220
Sĩ số: 12
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Mộng Thy
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
CE339.N21
Sĩ số: 40
Giảng viên:
  • Nguyễn Duy Xuân Bách
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
SS004.N21.CLC
Sĩ số: 43
Giảng viên:
  • Trịnh Thị Mỹ Hiền
NT522.N21.ATCL
Sĩ số: 23
Giảng viên:
  • Phan Thế Duy
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IT007.N21.ANTN
Sĩ số: 27
Giảng viên:
  • Phan Đình Duy
IT007.N22.CNCL
Sĩ số: 35
Giảng viên:
  • Nguyễn Thanh Thiện
IT007.N22.ATCL
Sĩ số: 42
Giảng viên:
  • Phan Đình Duy
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
SS004.N22.CLC
Sĩ số: 36
Giảng viên:
  • Nguyễn Đình Hiển
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
C202 (PM)
Sức chứa : 30
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
CE103.N23.1
Sĩ số: 35
Giảng viên:
  • Thân Thế Tùng
CE103.N22.MTCL.2
Sĩ số: 22
Giảng viên:
  • Đỗ Trí Nhựt
CE118.N22.1
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Nguyễn Thành Nhân
IE221.N22.CNCL.2
Sĩ số: 25
Giảng viên:
  • Phạm Thế Sơn
CE118.N23.MTCL.2
Sĩ số: 24
Giảng viên:
  • Tạ Trí Đức
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IT002.N21.CNVN.2
Sĩ số: 20
Giảng viên:
  • Phạm Thế Sơn
CE118.N21.1
Sĩ số: 35
Giảng viên:
  • Nguyễn Thành Nhân
CE232.N21.MTCL.2
Sĩ số: 20
Giảng viên:
  • Trần Hoàng Lộc
IT007.N21.MMCL.1
Sĩ số: 21
Giảng viên:
  • Chung Quang Khánh
CE103.N23.MTCL.2
Sĩ số: 20
Giảng viên:
  • Đỗ Trí Nhựt
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
C205
Sức chứa : 100
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
EC331.N21
Sĩ số: 75
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Hạnh
EC335.N21
Sĩ số: 62
Giảng viên:
  • Hà Lê Hoài Trung
EC208.N21
Sĩ số: 60
Giảng viên:
  • Huỳnh Đức Huy
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
EC003.N21
Sĩ số: 78
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Hạnh
IS216.N21
Sĩ số: 59
Giảng viên:
  • Mai Xuân Hùng
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
C206 (CLC)
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
MA005.N22.MTCL
Sĩ số: 45
Giảng viên:
  • Võ Thị Bích Trâm
IS334.N21.TMCL
Sĩ số: 40
Giảng viên:
  • Đỗ Duy Thanh
IT003.N21.CLC
Sĩ số: 47
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Quý
IT007.N22.MMCL
Sĩ số: 50
Giảng viên:
  • Chung Quang Khánh
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
NT109.N21.MMCL
Sĩ số: 19
Giảng viên:
  • Trần Mạnh Hùng
NT106.N22.ATCL
Sĩ số: 40
Giảng viên:
  • Đỗ Thị Hương Lan
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
MA005.N21.MTCL
Sĩ số: 39
Giảng viên:
  • Nguyễn Minh Trí
MA005.N23.MTCL
Sĩ số: 40
Giảng viên:
  • Võ Hoàng Hưng
NT534.N21.ANTN
Sĩ số: 25
Giảng viên:
  • Nguyễn Duy
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
C208 (CLC)
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IT004.N21.CLC
Sĩ số: 33
Giảng viên:
  • Dương Phi Long
PH002.N21.CLC
Sĩ số: 22
Giảng viên:
  • Hồ Ngọc Diễm
IT003.N23.CNVN
Sĩ số: 40
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Ngọc Diễm
ENG02.N212
Sĩ số: 8
Giảng viên:
  • Ngô Thị Mỹ Ngọc
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
NT209.N21.ATCL
Sĩ số: 46
Giảng viên:
  • Đỗ Thị Hương Lan
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
C209 (PM)
Sức chứa : 30
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IT012.N22.1
Sĩ số: 35
Giảng viên:
  • Trương Văn Cương
IS216.N21.2
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Mai Xuân Hùng
NT118.N22.2
Sĩ số: 21
Giảng viên:
  • Trần Hồng Nghi
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IT012.N24.1
Sĩ số: 35
Giảng viên:
  • Trần Văn Quang
IT007.N23.1
Sĩ số: 32
Giảng viên:
  • Trần Hoàng Lộc
IT012.N23.1
Sĩ số: 35
Giảng viên:
  • Trần Quang Nguyên
IS216.N23.2
Sĩ số: 29
Giảng viên:
  • Tạ Việt Phương
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
C210 (CLC)
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
MSIS4263.N21.CTTT
Sĩ số: 29
Giảng viên:
  • Đỗ Phúc
MSIS3303.N21.CTTT
Sĩ số: 29
Giảng viên:
  • Cao Thị Nhạn
IT002.N22.CNVN
Sĩ số: 40
Giảng viên:
  • Nguyễn Tấn Toàn
MA005.N22.CNVN
Sĩ số: 38
Giảng viên:
  • Mai Thành Long
ENG03.N214
Sĩ số: 12
Giảng viên:
  • Phạm Thị Kiều Tiên
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
MA005.N21.CNVN
Sĩ số: 40
Giảng viên:
  • Bùi Thế Quân
IT003.N22.CNVN
Sĩ số: 41
Giảng viên:
  • Trịnh Quốc Sơn
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
C212 (CLC)
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
CS4153.N22.CTTT
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Nguyễn Thanh Bình
IT003.N21.CNVN
Sĩ số: 40
Giảng viên:
  • Đỗ Văn Tiến
MA005.N23.CNVN
Sĩ số: 39
Giảng viên:
  • Phùng Minh Đức
IS210.N23.HTCL
Sĩ số: 42
Giảng viên:
  • Phan Xuân Thiện
ENG04.N21.CLC
Sĩ số: 10
Giảng viên:
  • Nguyễn Trang Nhung
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
NT106.N21.MMCL
Sĩ số: 40
Giảng viên:
  • Lê Minh Khánh Hội
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
CE118.N21.MTCL
Sĩ số: 22
Giảng viên:
  • Trần Xuân Phước
CS4153.N21.CTTT
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Nguyễn Thanh Bình
IT002.N23.CNVN
Sĩ số: 40
Giảng viên:
  • Phạm Thế Sơn
IE303.N23.CNCL
Sĩ số: 31
Giảng viên:
  • Phạm Thế Sơn
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
C213
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
C214 (CLC)
Sức chứa : 100
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IE204.N21.CNCL
Sĩ số: 33
Giảng viên:
  • Võ Tấn Khoa
IS353.N22.HTCL
Sĩ số: 48
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Kim Phụng
IE303.N21.CNCL
Sĩ số: 41
Giảng viên:
  • Nguyễn Văn Kiệt
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
EC335.N21.TMCL
Sĩ số: 39
Giảng viên:
  • Trần Thị Dung
IE101.N22.CNCL
Sĩ số: 46
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Anh Thư
IE101.N23.CNCL
Sĩ số: 48
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Anh Thư
IE106.N23.CNCL
Sĩ số: 51
Giảng viên:
  • Tạ Thu Thủy
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
C215
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
C216 (CLC)
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
CE103.N23.MTCL - Học bù
Sĩ số: 40
Giảng viên: Đỗ Trí Nhựt
IEM4733.N21.CTTT
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Cao Thị Nhạn
MSIS4263.N22.CTTT
Sĩ số: 32
Giảng viên:
  • Đỗ Phúc
CE103.N23.MTCL
Sĩ số: 40
Giảng viên:
  • Đỗ Trí Nhựt
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
NT532.N22.CTTT
Sĩ số: 32
Giảng viên:
  • Lê Trung Quân
NT209.N22.ATCL
Sĩ số: 47
Giảng viên:
  • Đỗ Thị Thu Hiền
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
CE124.N21.MTCL
Sĩ số: 33
Giảng viên:
  • Trần Quang Nguyên
IEM4733.N22.CTTT
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Cao Thị Nhạn
CE118.N22.MTCL
Sĩ số: 40
Giảng viên:
  • Lâm Đức Khải
MSIS405.N21.CTTT
Sĩ số: 28
Giảng viên:
  • Đỗ Trọng Hợp
CE118.N23.MTCL
Sĩ số: 48
Giảng viên:
  • Hồ Ngọc Diễm
CE124.N23.MTCL
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Phạm Minh Quân
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
C218 (CLC)
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
MSIS4013.N21.CTTT
Sĩ số: 33
Giảng viên:
  • Nguyễn Đình Thuân
ACCT5123.N21.CTTT
Sĩ số: 29
Giảng viên:
  • Đỗ Duy Thanh
IE204.N22.CNCL
Sĩ số: 36
Giảng viên:
  • Võ Ngọc Tân
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
MSIS4013.N22.CTTT
Sĩ số: 31
Giảng viên:
  • Nguyễn Đình Thuân
MSIS3303.N22.CTTT
Sĩ số: 27
Giảng viên:
  • Cao Thị Nhạn
ACCT5123.N22.CTTT
Sĩ số: 26
Giảng viên:
  • Đỗ Duy Thanh
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
C301 (CLC)
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
CS4283.N21.CTTT
Sĩ số: 35
Giảng viên:
  • Nguyễn Tuấn Nam
MSIS3033.N22.CTTT
Sĩ số: 28
Giảng viên:
  • Phan Xuân Thiện
CS5423.N21.CTTT
Sĩ số: 38
Giảng viên:
  • Nguyễn Thanh Bình
IE221.N21.CNCL
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Nguyễn Thanh Sơn
  • Phạm Nguyễn Phúc Toàn
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
CS4283.N22.CTTT
Sĩ số: 35
Giảng viên:
  • Nguyễn Tuấn Nam
CS5423.N22.CTTT
Sĩ số: 37
Giảng viên:
  • Nguyễn Thanh Bình
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
C302 (PM)
Sức chứa : 30
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IE221.N23.CNCL.2
Sĩ số: 18
Giảng viên:
  • Phạm Nguyễn Phúc Toàn
CE222.N21.MTCL.1
Sĩ số: 29
Giảng viên:
  • Ngô Hiếu Trường
IS252.N21.HTCL.2
Sĩ số: 25
Giảng viên:
  • Vũ Minh Sang
CSBU014.N21.KHBC.1 - Học bù
Sĩ số: 17
Giảng viên: Lương Ngọc Hoàng
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
MSIS3303.N22.CTTT.1
Sĩ số: 27
Giảng viên:
  • Dương Phi Long
IE103.N22.2
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Nguyễn Tấn Cầm
  • Phạm Nhật Duy
CE124.N22.MTCL.2
Sĩ số: 23
Giảng viên:
  • Trịnh Lê Huy
IT002.N21.CTTN.2
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Vũ Tuấn Hải
IE303.N21.CNCL.2
Sĩ số: 20
Giảng viên:
  • Huỳnh Văn Tín
  • Nguyễn Ngọc Quí
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
C305 (CLC)
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
CS3653.N22.CTTT
Sĩ số: 34
Giảng viên:
  • Nguyễn Lê Hoàng Anh
MSIS405.N22.CTTT
Sĩ số: 28
Giảng viên:
  • Đỗ Trọng Hợp
IE106.N21.CNCL
Sĩ số: 49
Giảng viên:
  • Tạ Thu Thủy
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IS216.N21.HTCL
Sĩ số: 50
Giảng viên:
  • Vũ Minh Sang
IS216.N22.HTCL
Sĩ số: 40
Giảng viên:
  • Mai Xuân Hùng
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
C306 (CLC)
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
CS2133.N22.CTTT
Sĩ số: 38
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Quý
STAT4033.N22.CTTT
Sĩ số: 35
Giảng viên:
  • Nguyễn Văn Hợi
CS3653.N21.CTTT
Sĩ số: 35
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Thu Vân
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
NT532.N21.CTTT
Sĩ số: 29
Giảng viên:
  • Lê Trung Quân
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
ENG02.N22.CLC
Sĩ số: 16
Giảng viên:
  • Ngô Thị Mỹ Ngọc
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
NT532.N21.CTTT - Học bù
Sĩ số: 29
Giảng viên: Lê Trung Quân
CS2133.N21.CTTT
Sĩ số: 38
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Quý
STAT4033.N21.CTTT
Sĩ số: 35
Giảng viên:
  • Nguyễn Văn Hợi
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
C307 (CLC)
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Khoa HTTT
Sĩ số: 50
Khoa HTTT tổ chức Seminar "Định hướng Khóa luận tốt nghiệp và thuyết minh đề tài Nghiên cứu khoa học" Người phụ trách, mã số sinh viên: Lý Trần Thanh Thảo (19520962) - Bí thư Đoàn khoa. SĐT: 0355392081
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
NT106.N22.MMCL
Sĩ số: 38
Giảng viên:
  • Lê Minh Khánh Hội
NT230.N21.ATCL
Sĩ số: 31
Giảng viên:
  • Phạm Văn Hậu
  • Phan Thế Duy
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
NT204.N21.ATCL
Sĩ số: 45
Giảng viên:
  • Đỗ Hoàng Hiển
NT213.N21.ATCL
Sĩ số: 36
Giảng viên:
  • Nghi Hoàng Khoa
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
NT131.N21.MMCL
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Đặng Lê Bảo Chương
NT105.N21.MMCL
Sĩ số: 49
Giảng viên:
  • Lê Kim Hùng
  • Thái Huy Tân
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
C308 (CLC)
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
CE224.N21.MTCL
Sĩ số: 25
Giảng viên:
  • Phạm Quốc Hùng
CE124.N22.MTCL
Sĩ số: 46
Giảng viên:
  • Trịnh Lê Huy
CE232.N21.MTCL
Sĩ số: 40
Giảng viên:
  • Đoàn Duy
CE334.N21.MTCL
Sĩ số: 29
Giảng viên:
  • Nguyễn Minh Sơn
CE222.N22.MTCL
Sĩ số: 42
Giảng viên:
  • Nguyễn Trần Sơn
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
CE103.N21.MTCL
Sĩ số: 26
Giảng viên:
  • Phạm Minh Quân
CE103.N22.MTCL
Sĩ số: 45
Giảng viên:
  • Đỗ Trí Nhựt
CE222.N21.MTCL
Sĩ số: 29
Giảng viên:
  • Trần Xuân Phước
SE104.N28.CLC
Sĩ số: 25
Giảng viên:
  • Đinh Nguyễn Anh Dũng
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
C309 (CLC)
Sức chứa : 80
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
SE104.N22.PMCL
Sĩ số: 43
Giảng viên:
  • Thái Thụy Hàn Uyển
EC331.N21.TMCL
Sĩ số: 50
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Hạnh
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
NT230.N22.ATCL
Sĩ số: 49
Giảng viên:
  • Phạm Văn Hậu
  • Phan Thế Duy
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
CS231.N21.KHTN
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Mai Tiến Dũng
SE104.N23.PMCL
Sĩ số: 42
Giảng viên:
  • Thái Thụy Hàn Uyển
EC312.N21.TMCL
Sĩ số: 47
Giảng viên:
  • Trình Trọng Tín
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
C310 (CLC)
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
EC208.N21.TMCL
Sĩ số: 27
Giảng viên:
  • Huỳnh Đức Huy
IS353.N21.HTCL
Sĩ số: 45
Giảng viên:
  • Thái Bảo Trân
IS210.N21.HTCL
Sĩ số: 45
Giảng viên:
  • Nguyễn Thanh Bình
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
EC311.N21.TMCL
Sĩ số: 43
Giảng viên:
  • Trần Văn Hải Triều
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IS405.N21.HTCL
Sĩ số: 22
Giảng viên:
  • Nguyễn Hồ Duy Tri
IS208.N21.HTCL
Sĩ số: 47
Giảng viên:
  • Văn Đức Sơn Hà
IS402.N22.HTCL
Sĩ số: 32
Giảng viên:
  • Hà Lê Hoài Trung
IS210.N22.HTCL
Sĩ số: 42
Giảng viên:
  • Nguyễn Thanh Bình
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
C311 (CLC)
Sức chứa : 80
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
EC003.N21.TMCL
Sĩ số: 50
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Hạnh
IE103.N23.CNCL
Sĩ số: 47
Giảng viên:
  • Nguyễn Gia Tuấn Anh
  • Phạm Nhật Duy
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IS403.N21.HTCL
Sĩ số: 38
Giảng viên:
  • Nguyễn Đình Thuân
  • Nguyễn Minh Nhựt
SE330.N21.PMCL
Sĩ số: 49
Giảng viên:
  • Huỳnh Tuấn Anh
CS106.N21.KHCL
Sĩ số: 47
Giảng viên:
  • Lương Ngọc Hoàng
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
C312 (CLC)
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IS252.N21.HTCL
Sĩ số: 50
Giảng viên:
  • Cao Thị Nhạn
EC201.N21.TMCL
Sĩ số: 50
Giảng viên:
  • Trình Trọng Tín
SE405.N21
Sĩ số: 41
Giảng viên:
  • Huỳnh Tuấn Anh
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IS252.N22.HTCL
Sĩ số: 39
Giảng viên:
  • Cao Thị Nhạn
EC003.N22.TMCL
Sĩ số: 50
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Hạnh
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
EC311.N22.TMCL
Sĩ số: 33
Giảng viên:
  • Trần Văn Hải Triều
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
C313 (CLC)
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
CS111.N21.KHCL
Sĩ số: 44
Giảng viên:
  • Trịnh Quốc Sơn
CS112.N23.KHCL
Sĩ số: 49
Giảng viên:
  • Huỳnh Thị Thanh Thương
CS112.N22.KHCL
Sĩ số: 46
Giảng viên:
  • Nguyễn Thanh Sơn
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
CS111.N22.KHCL
Sĩ số: 32
Giảng viên:
  • Trịnh Quốc Sơn
CS523.N21.KHCL
Sĩ số: 41
Giảng viên:
  • Nguyễn Thanh Sơn
CS112.N21.KHCL
Sĩ số: 45
Giảng viên:
  • Nguyễn Thanh Sơn
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
C314 (CLC)
Sức chứa : 80
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
CS232.N21.KHCL
Sĩ số: 45
Giảng viên:
  • Đỗ Văn Tiến
IS217.N22.HTCL
Sĩ số: 50
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Kim Phụng
CS231.N21.KHCL
Sĩ số: 47
Giảng viên:
  • Mai Tiến Dũng
CS117.N21.KHCL
Sĩ số: 48
Giảng viên:
  • Ngô Đức Thành
CS511.N21.KHCL
Sĩ số: 43
Giảng viên:
  • Nguyễn Bích Vân
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
CS231.N21.KHCL.1(HT2)
Sĩ số: 47
Giảng viên: Mai Tiến Dũng
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
CS232.N22.KHCL
Sĩ số: 44
Giảng viên:
  • Nguyễn Vinh Tiệp
CS231.N22.KHCL
Sĩ số: 46
Giảng viên:
  • Mai Tiến Dũng
IS201.N23.HTCL
Sĩ số: 42
Giảng viên:
  • Cao Thị Nhạn
IS403.N22.HTCL
Sĩ số: 49
Giảng viên:
  • Nguyễn Đình Thuân
  • Nguyễn Thị Viết Hương
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
CS231.N22.KHCL.1(HT2)
Sĩ số: 46
Giảng viên: Mai Tiến Dũng
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
C315 (CLC)
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
SE104.N21.PMCL
Sĩ số: 46
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Thanh Trúc
SE113.N21.PMCL
Sĩ số: 23
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Thanh Trúc
SE104.N24.CLC
Sĩ số: 49
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Thanh Trúc
SE102.N22.PMCL
Sĩ số: 46
Giảng viên:
  • Đinh Nguyễn Anh Dũng
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
SE104.N21.PMCL.1(HT2)
Sĩ số: 46
Giảng viên: Nguyễn Thị Thanh Trúc
SE113.N21.PMCL.1(HT2)
Sĩ số: 23
Giảng viên: Nguyễn Thị Thanh Trúc
SE104.N24.CLC.1(HT2)
Sĩ số: 49
Giảng viên: Nguyễn Thị Thanh Trúc
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
SE113.N22.PMCL
Sĩ số: 17
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Thanh Trúc
SE114.N22.PMCL
Sĩ số: 50
Giảng viên:
  • Huỳnh Hồ Thị Mộng Trinh
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
SE113.N22.PMCL.1(HT2)
Sĩ số: 17
Giảng viên: Nguyễn Thị Thanh Trúc
SE114.N22.PMCL.1(HT2)
Sĩ số: 50
Giảng viên: Huỳnh Hồ Thị Mộng Trinh
11h-13h
Sau 17h
C316 (CLC)
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
SE101.N22.PMCL
Sĩ số: 32
Giảng viên:
  • Lê Thanh Trọng
SE101.N21.PMCL
Sĩ số: 38
Giảng viên:
  • Lê Thanh Trọng
SE400.N21.PMCL
Sĩ số: 29
Giảng viên:
  • Nguyễn Trịnh Đông
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
SE104.N25.CLC
Sĩ số: 50
Giảng viên:
  • Đỗ Thị Thanh Tuyền
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
SE405.N22.PMCL
Sĩ số: 24
Giảng viên:
  • Huỳnh Tuấn Anh
SE101.N23.PMCL
Sĩ số: 44
Giảng viên:
  • Lê Thanh Trọng
SE401.N21.PMCL
Sĩ số: 40
Giảng viên:
  • Lê Thanh Trọng
SE400.N22.PMCL
Sĩ số: 29
Giảng viên:
  • Nguyễn Trịnh Đông
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
SE104.N26.CLC
Sĩ số: 47
Giảng viên:
  • Đỗ Thị Thanh Tuyền
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
C318 (CLC)
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
SE346.N21.PMCL
Sĩ số: 38
Giảng viên:
  • Huỳnh Tuấn Anh
SE346.N22.PMCL
Sĩ số: 22
Giảng viên:
  • Huỳnh Tuấn Anh
SE109.N21.PMCL
Sĩ số: 45
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Thanh Trúc
SE109.N22.PMCL
Sĩ số: 38
Giảng viên:
  • Nguyễn Công Hoan
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
SE104.N27.CLC
Sĩ số: 50
Giảng viên:
  • Đinh Nguyễn Anh Dũng
CE213.N21.MTCL
Sĩ số: 25
Giảng viên:
  • Hồ Ngọc Diễm
SE331.N22.PMCL
Sĩ số: 32
Giảng viên:
  • Nguyễn Minh Hằng
SE346.N23.PMCL
Sĩ số: 35
Giảng viên:
  • Nguyễn Tấn Toàn
SE330.N22.PMCL
Sĩ số: 48
Giảng viên:
  • Nguyễn Công Hoan
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h

TÒA NHÀ E

Phòng / ThứTiếtThứ 2
(20-03-2023)
Thứ 3
(21-03-2023)
Thứ 4
(22-03-2023)
Thứ 5
(23-03-2023)
Thứ 6
(24-03-2023)
Thứ 7
(25-03-2023)
Chủ nhật
(26-03-2023)
E01.01 (Phòng Họp)
Sức chứa : 40
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
E02.3
Sức chứa : 30
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
ENG04.N21.CTTT
Sĩ số: 14
Giảng viên:
  • Jonathan Bais
ENG04.N22.CTTT
Sĩ số: 16
Giảng viên:
  • Jonathan Bais
ENG04.N21.CTTT
Sĩ số: 14
Giảng viên:
  • Phạm Thị Kiều Tiên
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
ENG04.N22.CTTT
Sĩ số: 16
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Mộng Thy
CSBU014.N21.KHBC
Sĩ số: 17
Giảng viên:
  • Lương Ngọc Hoàng
ENG04.N21.CTTT
Sĩ số: 14
Giảng viên:
  • Phạm Thị Kiều Tiên
JAN02.N24.CNVN.1
Sĩ số: 29
ENG04.N22.CTTT
Sĩ số: 16
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Mộng Thy
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
E02.4
Sức chứa : 48
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
CS222.N21.KHCL
Sĩ số: 18
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Quý
EC335.N22.TMCL
Sĩ số: 24
Giảng viên:
  • Trần Thị Dung
PHYS1114.N21.CTTT.1
Sĩ số: 43
Giảng viên:
  • Lê Nguyễn Bảo Thư
ENGL1213.N22.CTTT
Sĩ số: 31
Giảng viên:
  • Nguyễn Trang Nhung
CSBU106.N21.KHBC
Sĩ số: 21
Giảng viên:
  • Cao Thị Nhạn
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IT002.N21.CLC
Sĩ số: 43
Giảng viên:
  • Lê Thanh Trọng
ENGL1213.N21.CTTT
Sĩ số: 31
Giảng viên:
  • Võ Thị Thanh Lý
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
E03.2
Sức chứa : 48
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
ENGL1213.N22.CTTT
Sĩ số: 31
Giảng viên:
  • Nguyễn Trang Nhung
IS216.N23.HTCL
Sĩ số: 49
Giảng viên:
  • Vũ Minh Sang
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
KTTT
Sĩ số: 20
Họp chi bộ SV 3
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
ENGL1213.N21.CTTT
Sĩ số: 31
Giảng viên:
  • Võ Thị Thanh Lý
MATH2144.N21.CTTT
Sĩ số: 25
Giảng viên:
  • Nguyễn Văn Hợi
CSBU104.N21.KHBC
Sĩ số: 32
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Quý
PHYS1114.N21.CTTT
Sĩ số: 43
Giảng viên:
  • Phan Bách Thắng
IS201.N21.HTCL
Sĩ số: 39
Giảng viên:
  • Cao Thị Nhạn
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
E03.3
Sức chứa : 30
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
NT005.N21.MMCL
Sĩ số: 12
Giảng viên:
  • Trần Thị Dung
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
CSBU009.N21.KHBC
Sĩ số: 11
Giảng viên:
  • Lê Trung Quân
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
CSBU010.N21.KHBC
Sĩ số: 12
Giảng viên:
  • Đỗ Phúc
CSBU011.N21.KHBC
Sĩ số: 16
Giảng viên:
  • Nguyễn Lê Hoàng Anh
JAN08.N14.CNCL.1
Sĩ số: 14
Giảng viên:
  • Hirayama Junko
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
E03.4
Sức chứa : 48
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
ENGL1213.N21.CTTT
Sĩ số: 31
Giảng viên:
  • Võ Thị Thanh Lý
CSBU015.N21.KHBC
Sĩ số: 15
Giảng viên:
  • Bùi Thanh Bình
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
ENGL1213.N22.CTTT
Sĩ số: 31
Giảng viên:
  • Nguyễn Trang Nhung
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
E04.1
Sức chứa : 66
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
CS105.N21.KHCL
Sĩ số: 50
Giảng viên:
  • Cáp Phạm Đình Thăng
CS338.N21.KHCL
Sĩ số: 47
Giảng viên:
  • Đỗ Văn Tiến
CS331.N21.KHCL
Sĩ số: 40
Giảng viên:
  • Mai Tiến Dũng
CS114.N21.KHCL
Sĩ số: 47
Giảng viên:
  • Lê Đình Duy
  • Phạm Nguyễn Trường An
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
KTMT
Sĩ số: 50
Ngô Hiếu Trường Gặp sinh viên đăng ký môn thực tập doanh nghiệp
CS331.N21.KHCL.1(HT2)
Sĩ số: 40
Giảng viên: Mai Tiến Dũng
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
CS419.N21.KHCL
Sĩ số: 43
Giảng viên:
  • Nguyễn Trọng Chỉnh
CS105.N22.KHCL
Sĩ số: 46
Giảng viên:
  • Mai Tiến Dũng
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13hKTMT
Sĩ số: 50
Ngô Hiếu Trường Gặp sinh viên môn thực tập doanh nghiệp
Sau 17h
E04.2
Sức chứa : 48
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IS208.N22.HTCL
Sĩ số: 38
Giảng viên:
  • Nguyễn Quốc Việt
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
MSIS3033.N21.CTTT
Sĩ số: 27
Giảng viên:
  • Phan Xuân Thiện
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
E04.3
Sức chứa : 30
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
CSBU203.N21.KHBC
Sĩ số: 15
Giảng viên:
  • Phan Xuân Thiện
CSBU103.N21.KHBC
Sĩ số: 21
Giảng viên:
  • Nguyễn Thanh Bình
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
CSBU202.N21.KHBC
Sĩ số: 15
Giảng viên:
  • Bùi Tấn Lộc
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IS254.N21.TMCL
Sĩ số: 4
Giảng viên:
  • Nguyễn Hồ Duy Trí
CSBU013.N21.KHBC
Sĩ số: 8
Giảng viên:
  • Phạm Nguyễn Trường An
JAN08.N15.CNCL.1
Sĩ số: 21
Giảng viên:
  • Suzuki Shin
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
E04.4
Sức chứa : 48
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
CS3653.N22.CTTT.1
Sĩ số: 34
Giảng viên:
  • Nguyễn Mạnh Trường Giang
MKTG5883.N22.CTTT
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Phan Thành Trung
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
E10.1
Sức chứa : 72
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IE202.N22.CNCL
Sĩ số: 50
Giảng viên:
  • Hồ Thị Thanh Thảo
IE221.N23.CNCL
Sĩ số: 36
Giảng viên:
  • Nguyễn Thanh Sơn
  • Phạm Nguyễn Phúc Toàn
IS201.N22.HTCL
Sĩ số: 47
Giảng viên:
  • Cao Thị Nhạn
IE202.N21.CNCL
Sĩ số: 50
Giảng viên:
  • Hồ Thị Thanh Thảo
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
MKTG5883.N21.CTTT
Sĩ số: 31
Giảng viên:
  • Đinh Quang Thịnh
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
E11.2
Sức chứa : 32
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
JAN05.N11.CNCL
Sĩ số: 14
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Bảo An
JAN05.N13.CNCL
Sĩ số: 15
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Bảo An
JAN05.N12.CNCL.1
Sĩ số: 13
Giảng viên:
  • Dương Thị Thương
JAN05.N14.CNCL.1
Sĩ số: 17
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Bảo An
JAN05.N11.CNCL.1
Sĩ số: 14
Giảng viên:
  • Lê Thị Hậu
JAN05.N13.CNCL.1
Sĩ số: 15
Giảng viên:
  • Lê Thị Hậu
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
JAN05.N12.CNCL
Sĩ số: 13
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Bảo An
JAN05.N11.CNCL.1
Sĩ số: 14
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Hoa
JAN05.N13.CNCL.1
Sĩ số: 15
Giảng viên:
  • Nguyễn Quốc Khánh
JAN05.N14.CNCL.1
Sĩ số: 17
Giảng viên:
  • Dương Thị Thương
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
E11.4
Sức chứa : 32
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
JAN02.N24.CNVN
Sĩ số: 29
JAN08.N11.CNCL
Sĩ số: 17
Giảng viên:
  • Hirayama Junko
JAN02.N22.CNVN.1
Sĩ số: 29
JAN05.N15.CNCL.1
Sĩ số: 21
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Hoa
JAN05.N12.CNCL.1
Sĩ số: 13
Giảng viên:
  • Nguyễn Quốc Khánh
JAN08.N13.CNCL.1
Sĩ số: 23
Giảng viên:
  • Suzuki Shin
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
JAN05.N15.CNCL
Sĩ số: 21
Giảng viên:
  • Nguyễn Quốc Khánh
JAN08.N12.CNCL
Sĩ số: 28
Giảng viên:
  • Suzuki Shin
JAN02.N21.CNVN.1
Sĩ số: 29
JAN08.N11.CNCL.1
Sĩ số: 17
Giảng viên:
  • Suzuki Shin
JAN05.N15.CNCL.1
Sĩ số: 21
Giảng viên:
  • Dương Thị Thương
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
E11.6
Sức chứa : 32
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
JAN02.N23.CNVN
Sĩ số: 29
JAN08.N14.CNCL
Sĩ số: 14
Giảng viên:
  • Suzuki Shin
JAN02.N23.CNVN.1
Sĩ số: 29
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
JAN05.N14.CNCL
Sĩ số: 17
Giảng viên:
  • Lê Thị Hậu
JAN08.N12.CNCL.1
Sĩ số: 28
Giảng viên:
  • Dương Thị Thương
JAN02.N22.CNVN.1
Sĩ số: 29
JLPT N2Học ôn N2
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
E11.8
Sức chứa : 30
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
JAN02.N21.CNVN
Sĩ số: 29
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
JAN02.N22.CNVN
Sĩ số: 29
JAN02.N23.CNVN.1
Sĩ số: 29
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
HTE (Hội trường E12)
Sức chứa : 200
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Văn Phòng Đoàn
Sĩ số: 200
Tổ chức Cuộc thi Wecode Challenge Nguyễn Đại Kỳ, MSSV: 19521731, SĐT: 0919862579
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Văn Phòng Đoàn
Sĩ số: 200
Tổ chức Cuộc thi Wecode Challenge Nguyễn Đại Kỳ, MSSV: 19521731, SĐT: 0919862579
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h

SÂN - PHÒNG HỌC THỂ DỤC THỂ THAO

Phòng / ThứTiếtThứ 2
(20-03-2023)
Thứ 3
(21-03-2023)
Thứ 4
(22-03-2023)
Thứ 5
(23-03-2023)
Thứ 6
(24-03-2023)
Thứ 7
(25-03-2023)
Chủ nhật
(26-03-2023)
Phòng Bóng Bàn
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
Sân Bóng Chuyền
Sức chứa : 60
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
Sân Bóng Rổ
Sức chứa : 60
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
Sân Bóng Đá
Sức chứa : 60
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
Sân Cầu Lông (USSH)
Sức chứa : 70
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
Sân Võ Thuật
Sức chứa : 60
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h