E01.01 (Phòng Họp) Sức chứa : 40 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | | | | | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | | | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | | | | | | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
E02.3 Sức chứa : 30 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | CE409.K21.MTCL - Học bù Sĩ số: 26Giảng viên: Phạm Thanh Hùng | | | | | CE409.K21.MTCL - Học bù Sĩ số: 26Giảng viên: Phạm Thanh Hùng | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | JAN05.K22.CNCL Sĩ số: 21Giảng viên: | SS004.K21.CTTN - Học bù Sĩ số: 22Giảng viên: Thái Huy Tân | JAN03.K22.CNCL.1 Sĩ số: 24Giảng viên: | JAN02.K25.CNCL.1 Sĩ số: 11Giảng viên: | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | PH002.K21.ANTN Sĩ số: 18Giảng viên: | | JAN03.K22.CNCL.1 Sĩ số: 24Giảng viên: | CSBU003.K21.KHBC Sĩ số: 19Giảng viên: - Lương Ngọc Hoàng
- Nguyễn Thị Quý
| JAN03.K22.CNCL.1 Sĩ số: 24 | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | CS232.K21.KHTN.1(HT2) Sĩ số: 30Giảng viên: Ngô Đức Thành | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
E02.4 Sức chứa : 48 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | IT003.K21.TMCL Sĩ số: 42Giảng viên: | MA004.K22.HTCL Sĩ số: 46Giảng viên: | IT002.K23.PMCL Sĩ số: 46Giảng viên: | MA005.K22.PMCL Sĩ số: 46Giảng viên: | MA005.K22.MMCL Sĩ số: 46Giảng viên: | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | JAN03.K24.CNCL Sĩ số: 27Giảng viên: | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | MA005.K21.CNCL - Học bù Sĩ số: 45Giảng viên: Võ Sĩ Trọng Long | MA005.K21.CNCL - Học bù Sĩ số: 45Giảng viên: Võ Sĩ Trọng Long | CS114.K22.KHCL - Học bù Sĩ số: 39Giảng viên: Mai Tiến Dũng | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | CE224.K21.MTCL Sĩ số: 29Giảng viên: | IT002.K23.MTCL Sĩ số: 41Giảng viên: | IT003.K21.MMCL Sĩ số: 46Giảng viên: | PH002.K21.MTCL Sĩ số: 40Giảng viên: | MA005.K23.KHCL Sĩ số: 46Giảng viên: | IT002.K21.HTCL Sĩ số: 37Giảng viên: | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | MA005.K23.PMCL - Học bù Sĩ số: 44Giảng viên: Võ Sĩ Trọng Long | CS114.K21.KHTN.1(HT2) Sĩ số: 30Giảng viên: Phạm Nguyễn Trường An | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
E03.2 Sức chứa : 48 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | MA004.K22.PMCL Sĩ số: 45Giảng viên: | IT003.K22.CNCL Sĩ số: 44Giảng viên: | IT002.K22.PMCL Sĩ số: 46Giảng viên: | IT002.K21.MMCL Sĩ số: 47Giảng viên: | NT106.K22.MMCL - Học bù Sĩ số: 33Giảng viên: Đặng Lê Bảo Chương | IT002.K22.TMCL Sĩ số: 40Giảng viên: | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | IT007.K21.ATCL - Học bù Sĩ số: 29Giảng viên: Lầu Phi Tường | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | MA004.K21.MTCL Sĩ số: 41Giảng viên: | IT003.K22.PMCL Sĩ số: 45Giảng viên: | IT003.K23.CNCL Sĩ số: 44Giảng viên: | PH002.K21.KHCL Sĩ số: 38Giảng viên: | IT002.K22.MMCL Sĩ số: 45Giảng viên: | PH002.K23.MTCL Sĩ số: 28Giảng viên: | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | NT118.K22.HTCL - Học bù Sĩ số: 40Giảng viên: Lê Kim Hùng | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
E03.3 Sức chứa : 30 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | CNBU001.K21.KHBC Sĩ số: 19Giảng viên: | | CSBU001.K21.KHBC Sĩ số: 19Giảng viên: | | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | JAN03.K25.CNCL.1 Sĩ số: 27Giảng viên: | JAN03.K25.CNCL.1 Sĩ số: 27 | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | CS114.K21.KHTN.1(HT2) Sĩ số: 30Giảng viên: Phạm Nguyễn Trường An | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | ENGL1213.K23.CTTT Sĩ số: 19Giảng viên: | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | CS519.K21.KHTN - Học bù Sĩ số: 28Giảng viên: Nguyễn Lưu Thùy Ngân | JAN03.K22.CNCL Sĩ số: 24Giảng viên: | IT002.K21.ANTN Sĩ số: 19Giảng viên: | | | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | ENGL1213.K23.CTTT Sĩ số: 19Giảng viên: | | ENGL1213.K23.CTTT - Học bù Sĩ số: 19Giảng viên: Nguyễn Trang Nhung | ENGL1213.K23.CTTT Sĩ số: 19Giảng viên: | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
E03.4 Sức chứa : 48 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | MA004.K22.MMCL Sĩ số: 44Giảng viên: | PH002.K21.ATCL Sĩ số: 44Giảng viên: | | IT003.K22.MMCL Sĩ số: 46Giảng viên: | IT002.K22.ATCL Sĩ số: 45Giảng viên: | IT009.K22.CTTT Sĩ số: 36Giảng viên: | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | NT118.K22.HTCL - Học bù Sĩ số: 40Giảng viên: Lê Kim Hùng | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | MA004.K22.ATCL Sĩ số: 45Giảng viên: | PH002.K21.MMCL Sĩ số: 39Giảng viên: | IT003.K21.CNCL Sĩ số: 46Giảng viên: | | ENGL1213.K24.CTTT Sĩ số: 11Giảng viên: | CS105.K21.KHCL Sĩ số: 33Giảng viên: | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
E04.1 Sức chứa : 66 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | IT007.K21.CNCL Sĩ số: 47Giảng viên: | IT007.K21.ATCL Sĩ số: 29Giảng viên: | IT007.K22.HTCL Sĩ số: 45Giảng viên: | IT007.K21.KHCL Sĩ số: 44Giảng viên: | IT007.K23.KHCL Sĩ số: 45Giảng viên: | IT003.K22.HTCL Sĩ số: 42Giảng viên: | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | IT009.K22.CLC Sĩ số: 42Giảng viên: | NT106.K22.ATCL Sĩ số: 39Giảng viên: | | IT009.K26.CLC Sĩ số: 45Giảng viên: | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | IT006.K21.CLC Sĩ số: 33Giảng viên: | | IT007.K22.CNCL Sĩ số: 47Giảng viên: | | IT007.K22.PMCL Sĩ số: 48Giảng viên: | IT007.K22.ATCL Sĩ số: 38Giảng viên: | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | IT009.K29.CLC Sĩ số: 34Giảng viên: | | | IT009.K27.CLC Sĩ số: 45Giảng viên: | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
E04.2 Sức chứa : 48 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | IT002.K22.MTCL Sĩ số: 41Giảng viên: | CE316.K21.MTCL Sĩ số: 27Giảng viên: | CE222.K21.MTCL Sĩ số: 22Giảng viên: | IT003.K22.ATCL Sĩ số: 47Giảng viên: | IT003.K22.MMCL - Học bù Sĩ số: 46Giảng viên: Bùi Văn Thành | IT002.K21.MTCL Sĩ số: 40Giảng viên: | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | IT003.K22.TMCL Sĩ số: 40Giảng viên: | | IT003.K21.ATCL Sĩ số: 45Giảng viên: | | IT003.K21.MTCL Sĩ số: 45Giảng viên: | CE430.K21.MTCL Sĩ số: 36Giảng viên: | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
E04.3 Sức chứa : 30 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | IT003.K21.ANTN Sĩ số: 18Giảng viên: | | | | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | JAN03.K23.CNCL.1 Sĩ số: 23Giảng viên: | SPCH3723.K21.CTTT - Học bù Sĩ số: 18Giảng viên: Nguyễn Thị Huỳnh Như | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | JAN03.K23.CNCL Sĩ số: 24Giảng viên: | JAN03.K24.CNCL.1 Sĩ số: 27Giảng viên: | CSBU004.K21.KHBC Sĩ số: 19Giảng viên: - Lương Ngọc Hoàng
- Lê Minh Hưng
| NT534.K21.ATCL.1(HT2) Sĩ số: 30Giảng viên: Nguyễn Duy | MA004.K21.KHTN Sĩ số: 30Giảng viên: | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
E04.4 Sức chứa : 48 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | IT003.K23.KHCL Sĩ số: 46Giảng viên: | CE103.K21.MTCL Sĩ số: 28Giảng viên: | SPCH3723.K22.CTTT Sĩ số: 15Giảng viên: | PH002.K22.MTCL Sĩ số: 39Giảng viên: | CE409.K21.MTCL Sĩ số: 26Giảng viên: | IT007.K22.HTCL - Học bù Sĩ số: 45Giảng viên: Chung Quang Khánh | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | SS004.K23.CLC Sĩ số: 46Giảng viên: | | SS004.K21.CLC Sĩ số: 44Giảng viên: | NT118.K22.HTCL Sĩ số: 40Giảng viên: | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | IT003.K21.PMCL Sĩ số: 46Giảng viên: | | PH002.K22.MMCL Sĩ số: 45Giảng viên: | MA005.K22.MTCL Sĩ số: 41Giảng viên: | IT003.K21.KHCL Sĩ số: 44Giảng viên: | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | SS004.K24.CLC Sĩ số: 41Giảng viên: | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
E10.1 Sức chứa : 72 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | CE103.K23.MTCL - Học bù Sĩ số: 25Giảng viên: Phạm Minh Quân | IT007.K21.MMCL Sĩ số: 32Giảng viên: | IT007.K23.MTCL Sĩ số: 32Giảng viên: | IT007.K21.PMCL Sĩ số: 46Giảng viên: | NT204.K21.ATCL Sĩ số: 42Học bù nghỉ lễ | IT003.K22.KHCL Sĩ số: 44Giảng viên: | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | SS004.K25.CLC Sĩ số: 42Giảng viên: | IT009.K210.CLC Sĩ số: 33Giảng viên: | | IT009.K212.CLC Sĩ số: 42Giảng viên: | NT219.K21.ATCL - Học bù Sĩ số: 35Giảng viên: Trần Thị Dung | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | IT003.K23.MTCL Sĩ số: 42Giảng viên: | IT007.K21.HTCL Sĩ số: 44Giảng viên: | CE118.K21.MTCL Sĩ số: 26Giảng viên: | CE103.K23.MTCL Sĩ số: 25Giảng viên: | IT003.K21.HTCL Sĩ số: 46Giảng viên: | IT007.K22.KHCL Sĩ số: 40Giảng viên: | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | SS004.K29.CLC Sĩ số: 41Giảng viên: | | IT009.K211.CLC Sĩ số: 43Giảng viên: | SS004.K22.CLC Sĩ số: 38Giảng viên: | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
E11.2 Sức chứa : 32 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | IT003.K21.KHTN Sĩ số: 30Giảng viên: | | | IT007.K21.ANTN Sĩ số: 28Giảng viên: | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | JAN03.K24.CNCL.1 Sĩ số: 27Giảng viên: | JAN03.K23.CNCL.1 Sĩ số: 23 | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | ENGL1213.K24.CTTT Sĩ số: 11Giảng viên: | | CS5433.K21.CTTT Sĩ số: 19Giảng viên: | JAN03.K24.CNCL.1 Sĩ số: 27 | JAN03.K23.CNCL.1 Sĩ số: 23Giảng viên: | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
E11.4 Sức chứa : 32 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | | | | IT007.K21.KHTN Sĩ số: 31Giảng viên: | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | JAN05.K21.CNCL Sĩ số: 17 | JAN03.K25.CNCL.1 Sĩ số: 27Giảng viên: | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | JAN03.K25.CNCL Sĩ số: 26Giảng viên: | | CE224.K22.MTCL Sĩ số: 20Giảng viên: | MA005.K21.ANTN Sĩ số: 18Giảng viên: | SPCH3723.K22.CTTT Sĩ số: 15Giảng viên: | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
E11.6 Sức chứa : 32 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | | ENGL1213.K24.CTTT Sĩ số: 11Giảng viên: | | | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | JAN02.K25.CNCL.1 Sĩ số: 11Giảng viên: | JAN05.K21.CNCL.1 Sĩ số: 17Giảng viên: | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | SPCH3723.K22.CTTT Sĩ số: 15Giảng viên: | | IT002.K21.KHTN Sĩ số: 31Giảng viên: | JAN05.K22.CNCL.1 Sĩ số: 21Giảng viên: | CS410.K21.KHCL Sĩ số: 27Giảng viên: | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
E11.8 Sức chứa : 30 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | CS106.K21.KHTN Sĩ số: 30Giảng viên: | | VPĐBTalk show "Ngôn ngữ và văn hóa Nhật trong môi trường công sở tại VN"
Người phụ trách: Phan Thị Thái An | | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | CS114.K21.KHTN Sĩ số: 30Giảng viên: - Lê Đình Duy
- Phạm Nguyễn Trường An
| CS519.K21.KHTN Sĩ số: 28Giảng viên: | CS232.K21.KHTN Sĩ số: 30Giảng viên: | | CS332.K21.KHTN Sĩ số: 19Giảng viên: | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
HTE (Hội trường E12) Sức chứa : 200 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | | | | Khoa CNPM Sĩ số: 150Seminar về thực tập - Người phụ trách: Lê Thanh Trọng (số điện thoại: 0932470201) | | Khoa KHMT + Phòng CTSV + VP Đoàn Sĩ số: 200Tổ chức chương trình cuộc thi UIT ACM FE
Phan Nguyễn Thành Nhân, SĐT: 0348007159 |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | | | | | | Khoa KHMT + Phòng CTSV + VP Đoàn Sĩ số: 200Setup sân khấu và chạy thử chương trình.
Phan Nguyễn Thành Nhân, SĐT: 0348007159 |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |