C101 (CLC) Sức chứa : 50 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | PH002.H21.CTTN Sĩ số: 57Giảng viên: | EN004.H22.CLC Sĩ số: 21Giảng viên: | IS201.H22.HTCL Sĩ số: 33Giảng viên: | IT002.H25.CLC Sĩ số: 39Giảng viên: | | BMTLBMTL tổ chức lớp ôn tập cho đội tuyển SV Nhà trường tham dự Kỳ thi Olympic Toán Sinh viên Toàn quốc 2017 tại Phú Yên. Trợ lý Bộ môn: Lê Hoàng Tuấn (tuanlh@uit.edu.vn). |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | | MATH2153.H21.CTTT.1 Sĩ số: 36Giảng viên: | EN005.H21.CTTN Sĩ số: 34Giảng viên: | IT003.H21.CTTN Sĩ số: 57Giảng viên: | | BMTLBMTL tổ chức lớp ôn tập cho đội tuyển SV Nhà trường tham dự Kỳ thi Olympic Toán Sinh viên Toàn quốc 2017 tại Phú Yên. Trợ lý Bộ môn: Lê Hoàng Tuấn (tuanlh@uit.edu.vn). | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | |
11h-13h | | | | KTMTHọp lớp MTCL2016.2. Người phụ trách: Ngô Hiếu Trường
Sdt: 0962306517 | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C102 (CLC) Sức chứa : 30 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | | | | | | CBSV2Sinh hoạt chi bộ tháng 2 |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | | | | | | | CBSV1Sinh hoạt chi bộ tháng 2 |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | |
11h-13h | | | MMTTHọp Đoàn khoa tháng 2/2017
Ninh khắc Tâm - 0983429393 | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C104 (CLC) Sức chứa : 36 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | IS211.H11 Sĩ số: 20Giảng viên: | | | | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | | | | | | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | BMTLTổ chức ôn tập cho đội tuyển Olympic Đại số sinh viên UIT chuẩn bị tham dự kỳ thi Olympic Toán học Sinh viên Toàn quốc 2017 tại Phú Yên. Trợ lý BM: Lê Hoàng Tuấn (80214). | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | |
11h-13h | | MMTTKiện toàn BCH liên chi Hội
Ngô Trọng Hiền | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C106 (CLC) Sức chứa : 56 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | NT119.H21.ANTN Sĩ số: 33Giảng viên: | | NT330.H21.ANTN Sĩ số: 25Giảng viên: | | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | | | Lớp CNTT2013Họp lớp.
Thầy Khoa 098514467 | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | | VPĐBmượn phòng để training lớp mô hình học tập của khoa Khoa học máy tính KHTN2015 | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | | | | | | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C107(PM-học tiếng Nhật) Sức chứa : 30 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | SE405.H21 Sĩ số: 32Giảng viên: | SE330.H22 Sĩ số: 81Giảng viên: | | CS106.H21 Sĩ số: 84Giảng viên: | SE214.H21 Sĩ số: 88Giảng viên: | NT101.H21 Sĩ số: 59Giảng viên: | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | SS004.H21 Sĩ số: 84Giảng viên: | SS004.H22 Sĩ số: 94Giảng viên: | SS004.H23 Sĩ số: 85Giảng viên: | SS004.H24 Sĩ số: 96Giảng viên: | SS004.H25 Sĩ số: 79Giảng viên: | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | KHMTGV Nguyễn Bích Vân
Họp lớp CVHT - KHMT2016 | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | SE401.H21 Sĩ số: 48Giảng viên: | SE106.H21 Sĩ số: 64Giảng viên: | CS113.H21 Sĩ số: 73Giảng viên: | CS106.H22 Sĩ số: 79Giảng viên: | | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | PH002.H23CBGD : Nguyễn Thanh Sang | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C108 (CLC) Sức chứa : 64 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | IT007.H23.CLC Sĩ số: 43Giảng viên: | NT204.H21.ANTN Sĩ số: 37Giảng viên: | IT003.H23.CLC Sĩ số: 42Giảng viên: | PHYS1214.H21.CTTT Sĩ số: 42Giảng viên: | | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | CS2433.H21.CTTT Sĩ số: 26Giảng viên: | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | MA002.H21.CTTN Sĩ số: 59Giảng viên: | | CS1113.H21.CTTT Sĩ số: 35Giảng viên: | CS519.H21.ANTN Sĩ số: 41Giảng viên: | | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C109 (CLC) Sức chứa : 100 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | SE104.H21 Sĩ số: 46Giảng viên: | SE104.H23 Sĩ số: 48Giảng viên: | | IS405.H21 Sĩ số: 32Giảng viên: | IS208.H21 Sĩ số: 79Giảng viên: | EC335.H21 Sĩ số: 57Giảng viên: | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | IT009.H24 Sĩ số: 35Giảng viên: | | Họp lớp KTMT2014Họ và tên: Hồ Mai Kim Chi
Lý do mượn phòng:Xét điểm Rèn luyện HK1
Số lượng: tầm 100 người (phòng C109) | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | SE104.H22 Sĩ số: 50Giảng viên: | SE109.H22 Sĩ số: 57Giảng viên: | IT008.H22 Sĩ số: 71Giảng viên: | | IS208.H22 Sĩ số: 53Giảng viên: | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | Họp lớp HTTT2015+Người phụ trách: Nguyễn Thị Cẩm Tiên. Số điện thoại:01639816249
+Thành phần tham dự: Cô Cố vấn học tập cùng toàn thể sinh viên lớp HTTT2015 | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | |
11h-13h | HTTTHọp CTV ngày hội Hiến máu tình nguyện lần XI
Đặng Thị Thi Thơ (097.316 .85.84). | HTCL2016Hop lop | Họp lớp MMTT2014Người phụ trách – SĐT: Lê Viết Hưng | | Lớp ANTT2016Họp lớp ANTT2016 xét điểm rèn luyện Học kì I
Phụ trách: Lê Thạch Lâm (Lớp trưởng)
SĐT: 01282557918 | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C111 (PM) Sức chứa : 50 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | IT002.H25.1 Sĩ số: 41Giảng viên: | | | IT008.H22.1 Sĩ số: 39Giảng viên: | | NT209.H22.2 Sĩ số: 41Giảng viên: | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | (HT2): SE214.H21.PMCL.1GV: Phan Trung Hiếu, Công nghệ phần mềm chuyên sâu, tiết 45 ngày 21/02; 11/04; 23/05 | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | IT002.H210.1 Sĩ số: 38Giảng viên: | IT002.H21.1 Sĩ số: 39Giảng viên: | SE330.H22.1 Sĩ số: 40Giảng viên: | IT008.H21.1 Sĩ số: 39Giảng viên: | SE330.H21.1 Sĩ số: 42Giảng viên: | NT132.H22.1 Sĩ số: 48Giảng viên: | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C112 (CLC) Sức chứa : 100 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | SE106.H22 Sĩ số: 45Giảng viên: | CS405.H21 Sĩ số: 51Giảng viên: | IT008.H21 Sĩ số: 73Giảng viên: | SE330.H21 Sĩ số: 84Giảng viên: | IT006.H21 Sĩ số: 107Giảng viên: | SE310.H21 Sĩ số: 80Giảng viên: | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | Họp lớp KHMT2015Lý do: Họp lớp tháng 2, Tổ chức 8/3 | NT534.H21.ANTT Sĩ số: 34Giảng viên: | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | IS335.H21 Sĩ số: 56Giảng viên: | SE104.H24 Sĩ số: 53Giảng viên: | IS353.H21 Sĩ số: 77Giảng viên: | SE109.H21 Sĩ số: 81Giảng viên: | | SE310.H22 Sĩ số: 71Giảng viên: | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | |
11h-13h | | | MMTT2015Họp lớp, đại hội chi đoàn. | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C113 Sức chứa : 140 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | PH002.H27 Sĩ số: 98Giảng viên: | IS334.H23 Sĩ số: 110Giảng viên: | NT131.H21.ANTT GV: Tràn Hồng Nghi | CS419.H21 Sĩ số: 41Giảng viên: | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | SE313.H21 Sĩ số: 72Giảng viên: | Dạy bù IS201.H24Nguyễn Công Hoan | IT009.H23 Sĩ số: 56Giảng viên: | | SS003.H22 Sĩ số: 126Giảng viên: | SE102.H23 Sĩ số: 43Giảng viên: | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | SE104.H26 Sĩ số: 51Giảng viên: | | | CS414.H21 Sĩ số: 51Giảng viên: | SE214.H22 Sĩ số: 76Giảng viên: | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | NT330.H22 Sĩ số: 91Giảng viên: | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | |
11h-13h | | | | | Họp lớp MMT2016Phụ trách: Lương Minh Hiếu. Lớp trưởng lớp MMTT2016
Họp lớp xét ĐRL Học kỳ 1. | Họp lớp KTPM2014-Số lượng: 140sv
-Người phụ trách: Từ Vạn Thuận | |
Sau 17h | | | | | | | |
C114 Sức chứa : 140 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | MA005.H21 Sĩ số: 42Giảng viên: | | MA005.H25 Sĩ số: 64Giảng viên: | | CS406.H21 Sĩ số: 37Giảng viên: | SE325.H21 Sĩ số: 74Giảng viên: | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | NT211.H21.ANTT Sĩ số: 51Giảng viên: | IE402.H21 Sĩ số: 38Giảng viên: | NT216.H21.ANTT Sĩ số: 31Giảng viên: | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | MA005.H22 Sĩ số: 88Giảng viên: | MA005.H24 Sĩ số: 102Giảng viên: | MA005.H26 Sĩ số: 100Giảng viên: | MA005.H28 Sĩ số: 105Giảng viên: | MA005.H210 Sĩ số: 98Giảng viên: | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | CNPMHọp lớp KTPM2016 - lần 1 (HK2)
GV: Nguyễn Công Hoan | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C201 (CLC) Sức chứa : 50 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | | PH002.H23.CLC Sĩ số: 39Giảng viên: | ENGL1213.H21.CTTT Sĩ số: 35Giảng viên: | EN006.H23.CLC Sĩ số: 8Giảng viên: | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | | | MSIS3303.H22.CTTT Sĩ số: 38Giảng viên: | CS4273.H22.CTTT Sĩ số: 29Giảng viên: | IT003.H26.CLC Sĩ số: 41Giảng viên: | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C202 (PM) Sức chứa : 30 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | IT003.H21.CLC.2 Sĩ số: 23Giảng viên: | IS105.H21.HTCL.1 Sĩ số: 21Giảng viên: | | IT007.H24.CLC.1 Sĩ số: 20Giảng viên: | | MSIS3303.H21.CTTT.1 Sĩ số: 26Giảng viên: | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | NT534.H21.ANTN.1 Sĩ số: 25Giảng viên: | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | (HT2): SE214.H21.1GV: Phan Trung Hiếu, Công nghệ phần mềm chuyên sâu, tiết 45 ngày 24/02; 14/04; 26/05 | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | IS207.H21.HTCL.1 Sĩ số: 24Giảng viên: | IT002.H22.CLC.2 Sĩ số: 21Giảng viên: | NT130.H21.ANTN.1 Sĩ số: 25Giảng viên: | | | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C205 Sức chứa : 100 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | IT002.H21 Sĩ số: 76Giảng viên: | IT002.H210 Sĩ số: 77Giảng viên: | IT002.H26 Sĩ số: 69Giảng viên: | IT002.H212 Sĩ số: 77Giảng viên: | IT002.H22 Sĩ số: 88Giảng viên: | IT002.H28 Sĩ số: 43Giảng viên: | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | NT109.H21 Sĩ số: 33Giảng viên: | NT303.H21 Sĩ số: 82Giảng viên: | NT109.H22 Sĩ số: 91Giảng viên: | NT118.H21 Sĩ số: 87Giảng viên: | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | IT002.H24 Sĩ số: 50Giảng viên: | IT002.H25 Sĩ số: 81Giảng viên: | IT002.H27 Sĩ số: 66Giảng viên: | IT002.H211 Sĩ số: 81Giảng viên: | IT002.H23 Sĩ số: 78Giảng viên: | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | NT402.H22 Sĩ số: 78Giảng viên: | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | |
11h-13h | | | | | Họp lớp HTTT2014Người phụ trách: Nguyễn Thị Ngọc Trâm,
- Thành phần: Cô CVHT và sinh viên lớp HTTT2014
- Nội dung: họp lớp xét ĐRL HK1 năm học 2016-2017 | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C206 (CLC) Sức chứa : 50 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | IT003.H21 Sĩ số: 86Giảng viên: | IT003.H24 Sĩ số: 42Giảng viên: | IT003.H211 Sĩ số: 87Giảng viên: | IT003.H26 Sĩ số: 90Giảng viên: | IT003.H22 Sĩ số: 84Giảng viên: | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | NT531.H21 Sĩ số: 54Giảng viên: | | | NT209.H22 Sĩ số: 41Giảng viên: | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | IT003.H210 Sĩ số: 82Giảng viên: | IT003.H25 Sĩ số: 89Giảng viên: | IT003.H212 Sĩ số: 84Giảng viên: | IT003.H27 Sĩ số: 82Giảng viên: | IT003.H23 Sĩ số: 49Giảng viên: | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C208 (CLC) Sức chứa : 50 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | IT005.H21 Sĩ số: 52Giảng viên: | EC302.H21 Sĩ số: 44Giảng viên: | IS201.H21 Sĩ số: 43Giảng viên: | IS232.H21 Sĩ số: 87Giảng viên: | IS216.H21 Sĩ số: 47Giảng viên: | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | | | Đoàn khoa kĩ thuật máy tínhtập huấn cán bộ
Quốc, 0935503002 | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | IS207.H21 Sĩ số: 40Giảng viên: | IS105.H22 Sĩ số: 72Giảng viên: | | | IS254.H21 Sĩ số: 82Giảng viên: | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | EN005.H212Tạ Kim Hoàng | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C209 (PM) Sức chứa : 30 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | IT008.H22.CLC.1 Sĩ số: 21Giảng viên: | | | | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | NT216.H21.ANTN.1 Sĩ số: 37Giảng viên: | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | | | IT007.H22.CTTN.1 Sĩ số: 21Giảng viên: | | | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C210 (CLC) Sức chứa : 50 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | IS254.H22 Sĩ số: 43Giảng viên: | EN004.H21 Sĩ số: 36Giảng viên: | NT132.H21 Sĩ số: 73Giảng viên: | IS201.H23 Sĩ số: 34Giảng viên: | IS207.H22 Sĩ số: 54Giảng viên: | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | Học bù SE104.H24Nguyễn Công Hoan | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | IT004.H21 Sĩ số: 52Giảng viên: | | | CE221.H21 Sĩ số: 39Giảng viên: | EN004.H22 Sĩ số: 33Giảng viên: | IT004.H23 Sĩ số: 52Giảng viên: | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | Học bù SE104.H21Nguyễn Công Hoan | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C212 (CLC) Sức chứa : 50 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | NT118.H21.1 Sĩ số: 44Giảng viên: | | | NT531.H21.1 Sĩ số: 54Giảng viên: - Nguyễn Khánh Thuật
- Đặng Lê Bảo Chương
| | IT004.H23.1 Sĩ số: 52Giảng viên: | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | | CE107.H21.1 Sĩ số: 31Giảng viên: | NT109.H21.1 Sĩ số: 33Giảng viên: | NT109.H22.1 Sĩ số: 46Giảng viên: | | NT534.H21.ANTT.1 Sĩ số: 34Giảng viên: | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C213 Sức chứa : 50 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | EN005.H21 Sĩ số: 44Giảng viên: | EN005.H23 Sĩ số: 37Giảng viên: | EN005.H25 Sĩ số: 37Giảng viên: | EN005.H27 Sĩ số: 43Giảng viên: | EN005.H29 Sĩ số: 46Giảng viên: | EN005.H211 Sĩ số: 42Giảng viên: | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | EN005.H22 Sĩ số: 43Giảng viên: | EN005.H24 Sĩ số: 38Giảng viên: | EN005.H26 Sĩ số: 41Giảng viên: | EN005.H28 Sĩ số: 40Giảng viên: | EN005.H210 Sĩ số: 33Giảng viên: | EN005.H212 Sĩ số: 33Giảng viên: | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C214 (CLC) Sức chứa : 100 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | EN003.H21 Sĩ số: 70Giảng viên: | | EN006.H24 Sĩ số: 36Giảng viên: | | EN002.H21 Sĩ số: 59Giảng viên: | EN004.H23 Sĩ số: 36Giảng viên: | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | IE301.H21 Sĩ số: 23Giảng viên: | EN006.H23 Sĩ số: 48Giảng viên: | | Học bù SE405.H21Nguyễn Trác Thức | IE403.H21 Sĩ số: 41Giảng viên: | EN004.H24 Sĩ số: 14Giảng viên: | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C215 Sức chứa : 50 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | | | IS252.H21 Sĩ số: 37Giảng viên: | | IS211.H22 Sĩ số: 31Giảng viên: | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | EC001.H21 Sĩ số: 60Giảng viên: | | IS210.H21 Sĩ số: 52Giảng viên: | | | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C216 (CLC) Sức chứa : 50 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | | | | EC301.H21 Sĩ số: 38Giảng viên: | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | | | | | | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C218 (CLC) Sức chứa : 50 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | | | | | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | | | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | | | | | | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C301 (CLC) Sức chứa : 50 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | CS113.H21.KHTN Sĩ số: 38Giảng viên: | | PH002.H27.CLC Sĩ số: 40Giảng viên: | IT008.H23.CLC Sĩ số: 21Giảng viên: | SE104.H21.HTCL Sĩ số: 28Giảng viên: | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | | | IT007.H21.CLC Sĩ số: 42Giảng viên: | MA005.H22.CTTN Sĩ số: 37Giảng viên: | | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C302 (PM) Sức chứa : 30 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | | IT007.H21.CLC.1 Sĩ số: 22Giảng viên: | IT003.H24.CLC.2 Sĩ số: 21Giảng viên: | IT003.H26.CLC.2 Sĩ số: 19Giảng viên: | CE107.H21.MTCL.1 Sĩ số: 26Giảng viên: | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | | IT003.H22.CLC.2 Sĩ số: 20Giảng viên: | | IS201.H22.HTCL.1 Sĩ số: 33Giảng viên: | IT007.H25.CLC.1 Sĩ số: 23Giảng viên: | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C305 (CLC) Sức chứa : 50 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | PH002.H21 Sĩ số: 99Giảng viên: | IT007.H21 Sĩ số: 95Giảng viên: | PH002.H23 Sĩ số: 95Giảng viên: | IT007.H23 Sĩ số: 126Giảng viên: | PH002.H25 Sĩ số: 98Giảng viên: | IT007.H25 Sĩ số: 94Giảng viên: | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | IE102.H21 Sĩ số: 93Giảng viên: | | | SE331.H21 Sĩ số: 61Giảng viên: | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | PH002.H22 Sĩ số: 95Giảng viên: | IT007.H22 Sĩ số: 97Giảng viên: | PH002.H24 Sĩ số: 96Giảng viên: | IT007.H24 Sĩ số: 100Giảng viên: | PH002.H26 Sĩ số: 99Giảng viên: | IT007.H26 Sĩ số: 44Giảng viên: | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C306 (CLC) Sức chứa : 50 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | MA002.H21 Sĩ số: 101Giảng viên: | MA002.H23 Sĩ số: 48Giảng viên: | MA002.H25 Sĩ số: 103Giảng viên: | MA002.H27 Sĩ số: 95Giảng viên: | IS208.H12 Sĩ số: 85Giảng viên: | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | IE101.H21 Sĩ số: 83Giảng viên: | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | CS113.H22 Sĩ số: 64Giảng viên: | MA002.H22 Sĩ số: 96Giảng viên: | MA002.H24 Sĩ số: 100Giảng viên: | MA002.H210 Sĩ số: 95Giảng viên: | MA002.H28 Sĩ số: 94Giảng viên: | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C307 (CLC) Sức chứa : 50 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | IS211.H22.1 Sĩ số: 31Giảng viên: | IT002.H27.1 Sĩ số: 38Giảng viên: | CE324.H21.1 Sĩ số: 28Giảng viên: | NT204.H21.1 Sĩ số: 43Giảng viên: | NT132.H21.2 Sĩ số: 29Giảng viên: | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | | | | CE315.H21.1 Sĩ số: 48Giảng viên: | NT330.H22.1 Sĩ số: 46Giảng viên: | NT106.H21.ANTT.1 Sĩ số: 52Giảng viên: | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C308 (CLC) Sức chứa : 50 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | MA004.H21 Sĩ số: 37Giảng viên: | CS226.H21 Sĩ số: 61Giảng viên: | IE303.H21 Sĩ số: 43Giảng viên: | CS231.H21 Sĩ số: 57Giảng viên: | CS336.H21 Sĩ số: 52Giảng viên: | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | CS324.H21 Sĩ số: 64Giảng viên: | CS314.H21 Sĩ số: 61Giảng viên: | CS217.H21 Sĩ số: 65Giảng viên: | CS316.H21 Sĩ số: 45Giảng viên: | | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C309 (CLC) Sức chứa : 80 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | IT003.H25.1 Sĩ số: 45Giảng viên: | IT003.H210.1 Sĩ số: 43Giảng viên: | IT003.H27.1 Sĩ số: 43Giảng viên: | IT003.H212.1 Sĩ số: 43Giảng viên: | | IT003.H23.1 Sĩ số: 49Giảng viên: | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | IT003.H24.1 Sĩ số: 42Giảng viên: | IT003.H21.1 Sĩ số: 43Giảng viên: | IT003.H26.1 Sĩ số: 46Giảng viên: | IT003.H211.1 Sĩ số: 44Giảng viên: | | IT003.H22.1 Sĩ số: 42Giảng viên: | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | (HT2): SE214.H22.2GV: Phan Trung Hiếu, Công nghệ phần mềm chuyên sâu, tiết 910 ngày 24/02; 14/04; 26/05 | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C310 (CLC) Sức chứa : 50 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | NT131.H21.ANTT.1 Sĩ số: 52Giảng viên: | CE105.H22.2 Sĩ số: 28Giảng viên: | CE105.H21.2 Sĩ số: 30Giảng viên: | NT132.H23.1 Sĩ số: 49Giảng viên: | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | CE107.H22.2 Sĩ số: 36Giảng viên: | IE204.H21.2 Sĩ số: 50Giảng viên: | IS201.H21.PMCL.1 Sĩ số: 32Giảng viên: | IE303.H21.1 Sĩ số: 43Giảng viên: | CE212.H21.2 Sĩ số: 37Giảng viên: | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C311 (CLC) Sức chứa : 80 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | IE204.H21 Sĩ số: 100Giảng viên: | CE315.H21 Sĩ số: 48Giảng viên: | | SS002.H22 Sĩ số: 131Giảng viên: | IS207.H23 Sĩ số: 85Giảng viên: | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | NT106.H21.ANTT Sĩ số: 52Giảng viên: | NT334.H21 Sĩ số: 60Giảng viên: | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | NT101.H22 Sĩ số: 89Giảng viên: | NT131.H21.ANTT Sĩ số: 52Giảng viên: | | NT130.H21.ANTT Sĩ số: 48Giảng viên: | EC001.H22 Sĩ số: 53Giảng viên: | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | NT204.H21 Sĩ số: 75Giảng viên: | NT532.H21 Sĩ số: 46Giảng viên: | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C312 (CLC) Sức chứa : 50 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | CE107.H21 Sĩ số: 60Giảng viên: | CE107.H22 Sĩ số: 36Giảng viên: | NT104.H22 Sĩ số: 88Giảng viên: | SS002.H21 Sĩ số: 136Giảng viên: | | CE212.H21 Sĩ số: 80Giảng viên: | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | SS003.H21 Sĩ số: 137Giảng viên: | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | CE101.H21 Sĩ số: 101Giảng viên: | NT104.H21 Sĩ số: 94Giảng viên: | CE105.H21 Sĩ số: 69Giảng viên: | CE105.H22 Sĩ số: 58Giảng viên: | NT132.H23 Sĩ số: 97Giảng viên: | SE325.H22 Sĩ số: 74Giảng viên: | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C313 (CLC) Sức chứa : 50 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | | | | | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | | | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | | | | | | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C314 (CLC) Sức chứa : 80 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | | | | | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | | | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | | | | | | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C315 (CLC) Sức chứa : 50 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | | | | | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | | | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | | | | | | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C316 (CLC) Sức chứa : 50 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | | | | | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | | | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | | | | | | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C318 (CLC) Sức chứa : 50 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | | | | | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | | | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | | | | | | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |